SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

y

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN I Năm học 2023-2024 Bài thi: Toán khối 12 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

  f x

có bảng biến thiên sau: Số báo danh:………………….. Mã đề thi: 201 Câu 1: Cho hàm số

+∞

;

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

) 0; +∞ .

) 2;− +∞ .

) −∞ − . ; 2

3 2

  

  

4

=

y

22 x

. D. B. ( A. ( C. (

Câu 2: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số

)1;0−

) 1; +∞ .

);0−∞ . B. (

−∞ − và ( ) ; 1

+ . 5 x )0;1 . C.( ) 0; +∞ .

+

x

=

D. ( và ( A. (

y

là Câu 3 : Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. 1. B. 3 . C. 2 .

2 1 + x + 1 x D. 0 .

=

y

Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau

( ) f x

Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

2

A. 3 . C. 4 . D. 1.

.

6 cm

AA B B bằng '

'

.

'

'

B. 2 . ' '

cm . C.

cm . B.

A. Câu 5: Cho lăng trụ đều . Thể tích khối lăng trụ )3

)3

)3 9 3 cm . D.

)3 ( 3 3 cm .

(

3 3 2

A BC A B C có cạnh đáy bằng 3cm . Biết diện tích tứ giác ' A BC A B C bằng ' ( ′ có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi α là góc giữa hai mặt

9 3 2 ′ ABC A B C′ .

A BC′

AB C′

)

, tính cosα và (

( Câu 6: Cho hình lăng trụ đều ) phẳng (

21 7

7 7

4 7

1 7

=

y

. . . . A. B. C. D.

\

. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? Câu 7: Cho hàm số

− 1 x 2 + x 1 A. Hàm số đồng biến trên

{ } 1 .−

−∞ − và ( 1;

− +∞ ).

; 1)

\

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (

{ } 1 .−

−∞ − và ( 1;

− +∞ ).

C. Hàm số nghịch biến trên

=

f x ( )

y

y

f

x '( )

; 1) xác định và liên tục, có đồ thị của hàm số

=

=

f

y

2

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( = như hình bên. Câu 8: Cho hàm số

(

đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

)2;1−

) −∞ − . ; 2

)

=

. Hàm số A. ( D. (

y

2

2

x −

+

2

2

m

x

(

) x g x ( ) 2; +∞ . C. ( )1;3 . B. ( − 1 ) + 1 x m

> −

m

3 2

có đúng hai tiệm cận đứng Câu 9: Xác định m để đồ thị hàm số

3 m > − 2

3 m < 2

   ≠ 1 m  ≠ − m 3  

 3 < m 2  ≠ 1 m  ≠ − 3 m  

C. B. D. A.

y

= − + x

+ . 1

Câu 10: Đường cong trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

4

=

y

3 3 x 22 x

+ . 1

A.

=

x

y

+ . 1

B.

x 3 3 − 3

=

x 23 x

y

x

+ . 1

C.

3

3 3

3

3 m n +

3 p .

D.

3a

A. mnp B. + + Câu 11: Khối hộp chữ nhật có độ dài của ba kích thước lần lượt bằng m, n, p có thể tích là? m n p C. + m n p D.

, cạnh bên bằng 4a . Thể tích của

3

3 a

Câu 12: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng khối lăng trụ bằng?

33a B.

3 3a C.

a D.

2

=

=

y

A.

f

x

2

x

( ) x

(

33 4 ) ( 1

)

3 3 4 với mọi x ∈  . Hàm số đã cho đồng

2; +∞ .

có đạo hàm Câu 13: Cho hàm số

( ) f x biến trên khoảng nào dưới đây? A. (

)1; 2 .

) 1; +∞ .

)

);1−∞ .

B. ( C. ( D. (

3

=

+

+

x

m

3

x

2

+ .Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để

( ) f x

(

) 21 x

; 2

4;

; 2

4;

)2; 4 . −

Câu 14: Cho hàm số

( −∞ − ∪ +∞ .

)

)

> ∀ ∈  x ]

[ ) −∞ − ∪ +∞ .

]2; 4 . −

B. ( D. [

( ) 0, x f C. ( A. ( Câu 15: Hàm số nào có bảng biến thiên sau đây?

=

=

=

=

y

.

y

.

y

.

.

y

− x 3 2 − 1 x

− x 1 2 − 2 x

+ 2 − 1

3

+

− x 2 2 + x 1 = x y

B. C. D. A. 2 x x

Câu 16: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số

− 2 .

P

(1; 2)

N − . (0; 2)

Q

(1; 2)

23 x M − ( 1; 2) =

. . A. Điểm B. Điểm C. Điểm

2

2

AD

a

AB

.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với

D. Điểm = . Cạnh bên

, M N lần lượt là trung điểm của SB và SD . Tính khoảng cách d

a= 2

và vuông góc với đáy. Gọi

) AMN .

6

a

.

d =

d =

.

a= 2 .

d

d

a=

5.

Câu 17: Cho hình chóp SA từ S đến mặt phẳng (

3

A. B. C. D.

AD

a= 4

a 3 2 .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB

a= 3

SA a=

2

và . Cạnh bên SA

.S ABCD bằng

) ABCD và

3

3

a

a

3

3

=

=

V =

V =

V

12 2

a

V

4 2

a

. Thể tích của khối chóp Câu 18: Cho hình chóp vuông góc với mặt phẳng (

2 2 3

=

. . . A. B. C. D. .

4 2 3 y

y

( ) f x

( ) x′= f

=

có đồ thị như hình vẽ. Hàm liên tục trên  . Biết rằng hàm số

2 5 −

y

số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? Câu 19: Cho hàm số ( f x

)

y

2

x

-4

-1

O

2

-2

)0;1 .

)1; 2 .

)1;0−

)1;1−

=

. . A. ( B. ( C. (

y

)

nghịch biến trên Câu 20: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số D. ( − 1x − x m

P = − .

9

4;+∞ . Tính tổng P của các giá trị m của S. 10

P = −

10

9P = .

. . B. C. D. khoảng ( P = A.

3

2

=

+

+

y

ax

bx

cx d

+ có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

>

>

=

>

<

>

a

0,

b

0,

c

0,

d

Câu 21: Cho hàm số

a

0,

b

c

0,

d

>

<

=

>

<

<

a

0,

b

0,

c

0,

d

0,

0,

0,

a

b

c

d

> . 0 > . 0

0,

=

A. C. B. D.

y

> . 0 > . 0 ( ) f x

1y = là

có bảng biến thiên như sau: Câu 22: Cho hàm số

A B a a =

>,

0

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng C. 2 . A. 1. B. 0 .

D. 3 . . Biết cạnh bên SA bằng Câu 23: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B và

SA

ABC

(

)

3

3a .

2a và . Thể tích khối chóp S.ABC tính theo a bằng

a . B.

a . C.

32 3

33 2

a 3

A. . D.

SA

ABCD

)

(

a 2, a > . Biết 0 và cạnh SC Câu 24:Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh

3

2

tạo với mặt đáy một góc 60o . Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng

4 3 a B.

4 3 a . C.

2 a . D.

3 a

4 3 3

4 3 3

f x có bảng biến thiên như sau:

A.

( )

Câu 25: Cho hàm

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 3 . B. 5− . C. 0 .

( ) f x liên tục trên R có bảng xét dấu

( ) x

D. 2 . 'f Câu 26: Cho hàm số

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là:

3

2

+

=

2 5 +

y

x

y

x

x

A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. = x

4

3

y

A. 3.

<

m

m ≥ −

m

cắt đồ thị hàm số

13 4

28 x 3 < 4

B. C. D. A. D. 2. + tại bốn điểm phân biệt. 3 ≤ 4 Câu 27: Số giao điểm của đồ thị hàm số B. 0 . m= 4 3 m ≤ 4 Câu 28: Tìm m để đường thẳng 13 4 và đồ thị hàm số C. 1. = y x 13 4

)H có thể tích và diện tích đáy lần lượt kí hiệu là V và B . Chiều cao h của khối

)H tính bởi công thức nào sau đây?

Câu 29 : Số cạnh của một hình chóp có 5 đỉnh là

h

h

h

h

A. 8. B. 10. C. 6. D. 12. Câu 30: Cho khối chóp ( chóp (

V B

3V B

V B 3

B V 3

=

A. = . B. = . C. = . D. =

y

f x ( )

=

có bảng biến thiên như hình bên. Câu 31: Cho hàm số

Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là

x = . 0

) 0; 3− .

) 1; 4− .

( ) f x y ) − − . 1; 4

3

=

x

26 x

+ là 7

A. C. ( D. ( B. (

q

p− = là 1

y };p q thỏa

Câu 32: Giá trị cực đại của hàm số B. 25.− A. 7. C. 9.− D. 2.

Câu 33: Khối đa diện đều loại { A. Khối tứ diện đều C. Khối lập phương. B. Khối bát diện đều. . D. Khối mười hai mặt đều. Câu 34: Gọi C là số cạnh của một hình đa diện bất kì. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?

7C ≥ .D.

=

y

2; 4

A.

6C ≤ . B. ( ) f x

7C ≤ . C. có đồ thị trên đoạn [

]

2; 4

6C ≥ . ( ) max f x [ ] −

như hình vẽ bên. Tìm . Câu 35: Cho hàm số

( )0f

=

y

A. 1. B. . C. 2 . D. 3 .

=

=

=

x

y

x

y

3;

1;

3;

3;

y

x

y

= − 3

= 3

= 3

có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang lần lượt là. Câu 36: Đồ thị hàm số

C. D. A.

1 Câu 37: Cho hàm số

+ x 6 7 − 6 2 x = B. = − x = liên tục trên  với bảng xét dấu đạo hàm như sau: f x y ( )

=

f x ( )

là.

4

2

+

+ . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có ba

= y mx

m

x

A. 3. C. 0 . D. 2 .

1)

3

Số điểm cực tiểu của hàm số y B. 1. − (

m ∈

;0

m ∈

;0

Câu 38: Cho hàm số điểm cực trị.

m ∈ −∞ ∪ + ∞ . B.

)

(

)

(

)0;1

(

)

]0;1

[ 1;

] m ∈ −∞ ∪ + ∞ .

[ 1;

[

2

=

y

. A. . C. D.

)C là đồ thị của hàm số

)C vuông góc với đường thẳng

x −

2

x

y

+ . 1

4 x= 3

= −

= −

=

=

d

:

y

,

y

x

x

d

:

y

x

,

y

x

Câu 39: Gọi ( . Viết PT tiếp tuyến của (

)

)

3 4

9 2

1 − . 2

3 4

9 2

3 4

1 − . 2

= −

= −

= −

= −

d

:

y

− . 1

x y ,

x

:

,

d

y

x

y

x

B. ( A. (

)

)

3 4

7 2

=

y

D. ( C. (

3 4 3 3 4 4 )C cắt hai tiệm cận của (

)C . Một tiếp tuyến của (

)C tại hai

1 − . 2 có đồ thị (

3 4 − x 3 2 − 2 x

Câu 40: Cho hàm số

AB =

2 2

điểm A , B và

2

2

=

y

2− A. . B. 2− . C. D. 1− . . Hệ số góc của tiếp tuyến đó bằng 1 − . 2

]0;1 bằng -1 khi.

− x m + x 1

8m =

4m =

Câu 41: Hàm số có giá trị lớn nhất trên đoạn [

=

y

A. B. C. D. 1 = m 2  = − m 2 

( ) f x

=

f

f

có bảng xét dấu đạo hàm như sau: = −  m 1  = m Câu 42: Cho hàm số

( ) f x

( ) 1

( ) f x

( ) 0

max ( ) +∞ 0;

max ] ( − 1;1

=

=

f

f

B. Mệnh đề nào sau đây đúng = A.

( ) f x

(

) − 1

( ) f x

( ) 0

min − +∞ 1;

min ) −∞ − ; 1

(

)

(

=

y

y

C. D.

( ) x′= f

( ) f x

y

1

O

x

1

1−

=

y

như hình vẽ Câu 43: Cho hàm số liên tục trên  . Biết đồ thị của hàm số

( ) f x

Số điểm cực trị của hàm số là

=

y

A. 4 .

( ) x′= f

C. 2 . D. 3 . y như hình vẽ sau: Câu 44: Cho hàm số B. 0 . ( ) f x có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị hàm số

=

y

x

Số điểm cực trị của hàm số là:

( ) 5 − f x C. 4 .

4

= −

+

B. 3 . A. 2 .

28 x

x

]3;1−

− trên [

D. 1. y 2 . Câu 45: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

2

x

7

=

y

B. -25 C. 3 D. -48 Tính M + m. A. -6

y =

10

là. Câu 46: Giá trị lớn nhất của hàm số

y = 9

=

+ − 8 x 2 + x 1 1y = C. max D. max A. max

y

y

y = − 1 ( ) x′= f

=

y

x

như hình bên. Hỏi đồ thị Câu 47: Cho hàm số B. max ( ) f x có đạo hàm trên  . Đồ thị hàm số

( ) 2 − f x

hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?

=

y

B. 2 . C. 1. D. 4 . A. 3 .

]2; 4 là.

y = 2

y = 4

Câu 48: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [

min [ ]2;4

min [ ]2;4

min [ ]2;4

min [ ]2;4

5 y = 9

+ x 1 + 2 x 1 3 y = 5

3

+ 3x 2 +

B. C. D. A.

6x m 1 0

có đồ thị là hình bên dưới. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số − = có 3 nghiệm phân biệt, trong đó có 2 nghiệm âm. để phương trình

= x y Câu 49: Cho hàm số m 32x − +

<

m<

4.

m<

2.

m<

m<

5.

4.

< B. 0

< D. 2

2

=

=

y

f x ( )

x

1

− + có đồ thị (C).Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x= 2 có

< C. 0 A. 1

2 x

Câu 50: Cho hàm số

hệ số góc bằng?

7 2

9 2

9 4

. A. B. C. 4 D.

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG LẦN I Năm học 2023-2024 Bài thi: Toán khối 12 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

SA

ABCD

(

)

a > . Biết 0 2, a và cạnh SC

3

2

Số báo danh:………………….. Mã đề thi: 202 Câu 1:Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh tạo với mặt đáy một góc 60o . Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng

4 3 a B.

4 3 a . C.

2 a . D.

3 a

4 3 3

4 3 3

f x có bảng biến thiên như sau:

A.

( )

Câu 2: Cho hàm

=

y

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng B. 5− . A. 3 . C. 0 . D. 2 .

]2; 4 là.

y = 2

y = 4

Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [

min [ ]2;4

min [ ]2;4

min [ ]2;4

min [ ]2;4

5 y = 9

+ 1 x + 2 x 1 3 y = 5

3

=

x

+ 3x 2

B. C. D. A.

m

+

có đồ thị là hình bên dưới. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số Câu 4: Cho hàm số

y 32x −

6x m 1 0

− = có 3 nghiệm phân biệt, trong đó có 2 nghiệm âm. +

<

m<

5.

m<

4.

m<

4.

để phương trình

< B. 0

4

A. 1

=

m< 22 x

y

< C. 0 − Câu 5: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số

);0−∞ . B. (

−∞ − và ( ) ; 1

< D. 2 2. + . 5 x )0;1 . C.( ) 0; +∞ .

)1;0−

) 1; +∞ .

+

x

=

A. ( D. ( và (

y

là Câu 6: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A. 1. B. 3 . C. 2 .

2 1 + x + 1 x D. 0 .

=

y

( ) f x

có bảng biến thiên như sau: Câu 7: Cho hàm số

1y = là

A B a a =

>,

0

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng C. 2 . A. 1. B. 0 .

D. 3 . . Biết cạnh bên SA bằng Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B và

SA

ABC

(

)

3

3a .

2a và . Thể tích khối chóp S.ABC tính theo a bằng

a . B.

a . C.

32 3

33 2

a 3

2

7

x

=

y

A. . D.

y =

10

y = 9

+ − x 8 2 + 1 x 1y =

là. Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số

=

y

y

C. max D. max A. max

y = − 1 ( ) x′= f

=

y

x

như hình bên. Hỏi đồ thị Câu 10: Cho hàm số B. max ( ) f x có đạo hàm trên  . Đồ thị hàm số

( ) 2 − f x

hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?

B. 2 . C. 1. D. 4 .

=

y

A. 3 . Câu 11: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau

( ) f x

Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là

.

'

A. 3 . C. 4 . D. 1.

A BC A B C có cạnh đáy bằng 3cm . Biết diện tích tứ giác

AA B B bằng

'

'

2

.

'

'

6 cm . Thể tích khối lăng trụ

A BC A B C bằng '

B. 2 . ' ' Câu 12: Cho lăng trụ đều

cm . B.

cm . C.

A.

(

)3

(

)3

)3 9 3 cm . D.

(

)3 ( 3 3 cm .

3 3 2

9 3 2

=

y

y

( ) f x

( ) x′= f

như hình vẽ sau: Câu 13: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên  . Đồ thị hàm số

=

y

x

Số điểm cực trị của hàm số là:

( ) 5 − f x C. 4 .

4

= −

+

B. 3 . A. 2 .

28 x

x

]3;1−

− trên [

D. 1. y 2 . Câu 14: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

=

B. -25 C. 3 D. -48 Tính M + m. A. -6

y

− 1x − x m

)

nghịch biến trên Câu 15: Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số

P = − .

9P = .

9

2

=

P = − + bx

ax

y

10 . + có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? cx d

. C. D. khoảng ( P = A. B. 3 +

4;+∞ . Tính tổng P của các giá trị m của S. 10 Câu 16: Cho hàm số

>

>

=

>

<

>

a

b

c

d

0,

0,

0,

a

0,

b

c

0,

d

<

>

<

>

<

=

0,

0,

0,

d

a

b

a

0,

b

0,

c

0,

d

> . 0 > . 0

> . 0 > . 0

0,

c ′ có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi α là góc giữa hai mặt

ABC A B C′ .

AB C′

A BC′

A. C. B. D.

)

, tính cosα Câu 17: Cho hình lăng trụ đều ) phẳng ( và (

21 7

7 7

1 7

4 7

=

y

. . . . B. C. D. A.

\

Câu 18: Cho hàm số . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

− x 1 2 + 1 x { } 1 .− A. Hàm số đồng biến trên

−∞ − và ( 1;

; 1)

− +∞ ).

\

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (

{ } 1 .−

−∞ − và ( 1;

; 1)

C. Hàm số nghịch biến trên

− +∞ ).

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (

=

y

( ) f x

=

f

f

có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Câu 19: Cho hàm số

( ) f x

( ) f x

( ) 0

( ) 1

max ( ) +∞ 0;

max ] ( − 1;1

=

=

f

f

Mệnh đề nào sau đây đúng = A. B.

( ) f x

( ) 0

( ) f x

(

) − 1

min − +∞ 1;

min ) −∞ − ; 1

(

)

(

=

y

y

C. D.

( ) f x

( ) x′= f

y

1

O

x

1−

1

=

y

như hình vẽ Câu 20: Cho hàm số liên tục trên  . Biết đồ thị của hàm số

( ) f x

Số điểm cực trị của hàm số là

=

=

B. 0 . A. 4 . C. 2 .

y

f x ( )

y

f

=

=

f

y

2

xác định và liên tục, có đồ thị của hàm số như hình bên. D. 3 . x '( ) Câu 21: Cho hàm số

(

đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?

)

)2;1−

) −∞ − . ; 2

=

. Hàm số A. ( D. (

y

2

2

x −

+

m

2

x

2

) x ( ) g x 2; +∞ . C. ( )1;3 . B. ( − 1 ) + x m 1

(

> −

m

3 2

có đúng hai tiệm cận đứng Câu 22: Xác định m để đồ thị hàm số

3 m < 2

3 m > − 2

 3 < m 2  ≠ 1 m  ≠ − m 3  

   ≠ m 1  ≠ − m 3  

'f

C. B. D. A.

( ) f x liên tục trên R có bảng xét dấu

( ) x

Câu 23: Cho hàm số

3

2

=

+

=

y

x

x

y

2 5 +

x

x

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là: B. 1. A. 3. C. 2. D. 4.

Câu 24: Số giao điểm của đồ thị hàm số B. 0 . A. 3. và đồ thị hàm số C. 1. D. 2.

=

y

)C . Một tiếp tuyến của (

)C cắt hai tiệm cận của (

)C tại hai

− 3 2 x − 2 x

Câu 25: Cho hàm số có đồ thị (

điểm A , B và AB = 2 2

2

2

=

y

2− . B. 2− . C. D. 1− . A. . Hệ số góc của tiếp tuyến đó bằng 1 − . 2

]0;1 bằng -1 khi.

− x m + x 1

4m =

8m =

Câu 26: Hàm số có giá trị lớn nhất trên đoạn [

A. B. C. D. 1 = −  m 1  = m = m 2  = − m 2 

y

= − + x

+ . 1

Câu 27: Đường cong trong hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào?

4

=

y

3 3 x 22 x

+ . 1

A.

=

x

y

+ . 1

B.

x 3 3 − 3

=

x 23 x

y

x

+ . 1

C.

3

3 3

3

3 m n +

D.

4

Câu 28: Khối hộp chữ nhật có độ dài của ba kích thước lần lượt bằng m, n, p có thể tích là? m n p C. +

3

x

y

<

m ≥ −

m

m

m n p D. = cắt đồ thị hàm số

28 x 3 < 4

y 13 4

3 p . + tại bốn điểm phân biệt. 3 ≤ 4

13 4

B. C. D. A. Câu 29: Tìm m để đường thẳng 13 4 A. mnp B. + + m= 4 3 m ≤ 4

4

2

+

Câu 30 : Số cạnh của một hình chóp có 5 đỉnh là

= y mx

1)

m

x

(

+ . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có ba

A. 8. B. 10. C. 6. D. 12. 3

;0

;0

m ∈

m ∈

Câu 31: Cho hàm số điểm cực trị.

m ∈ −∞ ∪ + ∞ . B.

)

)

(

(

)0;1

(

)

[ 1;

] m ∈ −∞ ∪ + ∞ .

[ 1;

[

]0;1

2

=

y

. A. . C. D.

)C là đồ thị của hàm số

)C vuông góc với đường thẳng

x −

2

x

y

+ . 1

4 x= 3

= −

= −

=

=

d

y

x

y

x

:

,

d

:

y

x

,

y

x

Câu 32: Gọi ( . Viết PT tiếp tuyến của (

)

)

9 2

3 4

1 − . 2

3 4

9 2

3 4

1 − . 2

= −

= −

= −

= −

d

y

x

:

x y ,

− . 1

x

d

:

y

x

,

y

)

A. ( B. (

)

3 4 3 4

3 4

3 4

7 2

3 4

1 − . 2

3a

C. ( D. (

, cạnh bên bằng 4a . Thể tích của

3

3 a

Câu 33: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng khối lăng trụ bằng?

33a B.

3 3a C.

a D.

2

=

=

y

A.

f

x

2

x

( ) x

(

33 4 ) ( 1

)

3 3 4 với mọi x ∈  . Hàm số đã cho đồng

2; +∞ .

có đạo hàm Câu 34: Cho hàm số

)

)1; 2 .

) 1; +∞ .

);1−∞ .

)H có thể tích và diện tích đáy lần lượt kí hiệu là V và B . Chiều cao h của khối

C. ( B. ( D. (

( ) f x biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( Câu 35: Cho khối chóp ( chóp (

)H tính bởi công thức nào sau đây?

h

h

h

h

V B

3V B

V B 3

B V 3

=

A. = . B. = . C. = . D. =

y

f x ( )

=

có bảng biến thiên như hình bên. Câu 36: Cho hàm số

Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là

x = . 0

) 1; 4− .

f x ( ) y ) − − . 1; 4

) 0; 3− .

=

y

A. D. ( B. ( C. (

=

=

=

x

3;

y

= − 3

= 3

3;

3;

y

x

1;

y

= 3

x

y

có đường tiệm cận đứng, đường tiệm cận ngang lần lượt là. Câu 37: Đồ thị hàm số

C. D. A.

1 Câu 38: Cho hàm số

+ x 6 7 − 6 2 x = B. = − x = liên tục trên  với bảng xét dấu đạo hàm như sau: f x y ( )

=

f x ( )

là.

3

+

3

2

x

x

+ .Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để

A. 3. C. 0 . D. 2 .

( ) f x

) 21 x

; 2

4;

; 2

4;

)2; 4 . −

Câu 39: Cho hàm số Số điểm cực tiểu của hàm số y B. 1. ( − + = m

( −∞ − ∪ +∞ .

)

)

]2; 4 . −

> ∀ ∈  x ]

[ ) −∞ − ∪ +∞ .

B. ( D. [

( ) 0, x f C. ( A. ( Câu 40: Hàm số nào có bảng biến thiên sau đây?

=

=

=

=

y

y

.

.

y

.

.

y

− x 2 2 + x 1

+ 2 − 1

− x 3 2 − 1 x

− 1 2 x − 2 x

3

=

x

26 x

+ là 7

A. B. C. D. x 2 x

q

p− = là 1

y };p q thỏa

Câu 41: Giá trị cực đại của hàm số B. 25.− A. 7. C. 9.− D. 2.

2

=

=

y

f x ( )

x

1

− + có đồ thị (C).Tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x= 2 có

Câu 42: Khối đa diện đều loại { A. Khối tứ diện đều C. Khối lập phương. B. Khối bát diện đều. . D. Khối mười hai mặt đều.

2 x

Câu 43: Cho hàm số

hệ số góc bằng?

9 2

9 4

y

. B. C. 4 D. A.

có bảng biến thiên sau:

7 2 Câu 44: Cho hàm số

  f x

+∞

;

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

) 2;− +∞ .

) −∞ − . ; 2

) 0; +∞ .

  

  

. D. A. ( C. ( B. (

3 2 Câu 45: Gọi C là số cạnh của một hình đa diện bất kì. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG?

7C ≥ .D.

=

2; 4

y

A.

6C ≤ . B. ( ) f x

7C ≤ . C. có đồ thị trên đoạn [

]

2; 4

6C ≥ . ( ) max f x [ ] −

như hình vẽ bên. Tìm . Câu 46: Cho hàm số

( )0f

3

=

+

y

x

A. 1. B. . C. 2 . D. 3 .

Câu 47: Điểm nào dưới đây không thuộc đồ thị của hàm số

− 2 .

P

(1; 2)

N − . (0; 2)

Q

(1; 2)

23 x M − ( 1; 2) =

. . A. Điểm B. Điểm C. Điểm

AD

2

2

a

AB

.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với

D. Điểm = . Cạnh bên

, M N lần lượt là trung điểm của SB và SD . Tính khoảng cách d

a= 2

) AMN .

và vuông góc với đáy. Gọi

6

a

.

d =

.

d =

a= 2 .

d

d

a=

5.

Câu 48: Cho hình chóp SA từ S đến mặt phẳng (

3

A. B. C. D.

AD

a= 4

3 a 2 .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB

a= 3

2

SA a=

và . Cạnh bên SA

.S ABCD bằng

) ABCD và

3

3

a

a

3

3

=

=

V =

V =

V

12 2

a

V

4 2

a

. Thể tích của khối chóp Câu 49: Cho hình chóp vuông góc với mặt phẳng (

2 2 3

=

4 2 3 y

y

. . . A. B. C. D. .

( ) f x

( ) x′= f

=

có đồ thị như hình vẽ. Hàm liên tục trên  . Biết rằng hàm số

2 5 −

y

số nghịch biến trên khoảng nào sau đây? Câu 50: Cho hàm số ( f x

)

y

2

x

-4

-1

O

2

-2

)1;1−

)0;1 .

)1; 2 .

. . D. ( A. ( B. ( )1;0− C. (

ĐÁP ÁN ĐỀ THI KHẢO SÁT TOÁN 12

MÃ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 201 B D B C B A B C A C A B D B D C A A A C C D C D B C A C A D C A B D D C B B B D D A B D C D A A 202 D B A A D B D C D A C B D C C C A B A B C A C A D D C A C A B B B D D C C B B D A B D B D D C A 203 C A B D A D B D C A A A B D A D C D C A A C B D C A B C D A A B C D B D C B C D B B D B A C D C 204 C A B D A A C C B B C A B D C A D D A C C A D B C D D D A B B D C A B D A D C A C B B A A B D C

49 50 A D A B B D A A

Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12 https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12