UBND THÀNH PH TH ĐỨC
TRƯNG THCS TRƯƠNG VĂN NGƯ
B SGK CTST
gm 02 trang)
ĐỀ THAM KHO GIA HC K 1
NĂM HC: 2024 2025
MÔN: TOÁN 7
Thi gian: 90 phút (không k thi gian phát đ)
A. TRC NGHIM: (3,0 đ )
Câu 1. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. -7
N. B. 1
2
N. C. 1,5
Z D.
5
1
Q.
Câu 2. Cho
a
b
vi a ℤ; b cn có điu kin gì đ
a
b
là s hu t?
A. b ℤ. B. b ≠ 0. C. b ℕ và b ≠ 0. D. b ℤ và b ≠ 0.
Câu 3. Khng đnh nào sau đây sai?
A.
1
3
1
3
là hai s đối nhau. B. S đối ca
5
7
5
7
.
C.
2
3
là hai s đối nhau. D. S đối ca
2
7
2
7
.
Câu 4. Trong các s
2 5 25
0,16; 1 ; ; 0; 5;
3 13 4
có bao nhiêu s hu t dương?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 5. Quan sát trc s sau. Đim biu din s hu t
7
6
là ?
A. Đim
A
. B. Đim
B
.
C. Đim
C
. D. Đim
D
.
Câu 6. Trong các phân s sau, phân s biu din s hu t0,75 là :
A.
3
4
B.
6
8
C.
3
4
D.
9
12
Câu 7. Viết kết qu của phép tính
63
5 .5
i dng lũy tha ta được:
A. 52 B. 53 C. 55 D. 59
Câu 8. Kết qu của phép tính −8.25
5.16 :
A.
𝟓𝟓
𝟐𝟐 B.
−𝟓𝟓
𝟐𝟐 C. 𝟐𝟐
𝟓𝟓 D. −𝟐𝟐
𝟓𝟓
Câu 9. Hình hp ch nht 𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴.𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴𝐴 𝑐𝑐ó 𝐴𝐴𝐴𝐴= 7 𝑐𝑐𝑐𝑐.
Khng đnh nào sau đây đúng?
A. 𝐴𝐴𝐴𝐴′ = 7 𝑐𝑐𝑐𝑐 B. 𝐴𝐴𝐴𝐴 = 7 𝑐𝑐𝑐𝑐
C. 𝐴𝐴𝐴𝐴′ = 7 𝑐𝑐𝑐𝑐 D. 𝐴𝐴′𝐴𝐴′ = 7 𝑐𝑐𝑐𝑐
Câu 10. Hình lp phương có bao nhiêu đưng chéo?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 11. Các mt bên ca hình lăng tr đứng t giác là:
A. Các hình bình hành. B. Các hình ch nht.
C. Các hình vuông. D. Các hình thang cân.
Câu 12. Chiu cao ca hình lăng tr đứng tam giác i đây là:
A. 70 cm B. 90 cm
C. 60 cm D. 80 cm
B. T LUN: (7,0 đ)
Bài 1. (2,5 đ) Thc hin phép tính (bằng cách hp lí nếu có th):
a) 0,75 +5
811
6 b) 11
15 19
13 +−7
13 11
15 c)
25
824
25

Bài 2. (1,5 đ). m s hu t 𝑥𝑥, biết:
a) 𝑥𝑥 3
4= 2 1
7 b) 8
5+2
5𝑥𝑥= 0,2
Bài 3. (1,0 đ). Bn An mun t tay gp mt hp quà dng hình hp ch
nht chiu dài 11 cm, chiu rng 6 cm và cao 15 cm đ đựng quà sinh nht
tng bn ca An.
a) Tính th tích hp quà?
b) Hi bn An cn miếng bìa có din tích bao nhiêu đ gp va đ hp
quà trên? (không tính mép gp )
Bài 4. (1,0 đ). Cho hình lăng tr đứng tam giác vuông
.'''ABC A B C
như
hình v. Biết
4 cmAB
,
3 cmAC
,
' 5 cm.BB
Tính th tích ca
hình lăng tr đứng này ?
Bài 5. (1,0 đ). Mt ca hàng kim khí đin máy nhp v mt lô hàng gm 120 chiếc Laptop Dell vi giá 20
triu đng mt chiếc. Sau khi bán 85 chiếc vi giá bng 125% giá vn, s máy còn li ca hàng bán vi giá
ch bằng 62% giá đã bán trưc đó.
a) Tính tng s tin thu đưc khi bán 85 chiếc Laptop Dell lúc đu ?
b) Sau khi bán hết lô hàng thì ca hàng li hay l bao nhiêu tin?
---HT---
B'
B
C
D
A'
D'
C'
A
3
cm
4
cm
5
cm
A'
C'
A
B'
B
C
UBND THÀNH PH TH ĐỨC
TRƯNG THCS TRƯƠNG VĂN NGƯ
NG DN CHM
ĐỀ THAM KHO KIM TRA GHK1
MÔN TOÁN 7
Năm học: 2024-2025
I. TRC NGHIỆM: (3,0 điểm)
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1. D 4. D 7. D 10. D
2. D 5. A 8. B 11. B
3. B 6. C 9. C 12. A
II. T LUẬN: (7,0 điểm)
Câu
Nội dung đáp án
Thang điểm
Bài 1 (2,5 đim)
a) 0,75 +
5
81
1
6
=3
4+5
87
6=18
24 +15
24 28
24 =18+1528
24 = 5
24
1,0
b)
11
15
19
13 +
−7
13
11
15 =
11
15
19
13 +
−7
13=
11
15
26
13 =
22
15
1,0
c)
25
824
25

652
222
25

24 3
22 2 1
25

0,5
Bài 2 (1,5 đim)
𝒂𝒂) 𝑥𝑥
3
4= 2
1
7
𝑥𝑥 3
4=15
7
𝑥𝑥=15
7+3
4
𝑥𝑥=81
28
0,75
b)
2
5𝑥𝑥=
1
5
8
5
2
5𝑥𝑥=−7
5
𝑥𝑥=−7
5:2
5
𝑥𝑥=−7
2
0,75
Bài 3 (1,0 đim)
a) Th tích hp quà:
0,5
11 . 6 . 15 = 990 (cm3)
b) Din tích miếng bìa đ gp hp quà:
2. ( 11 + 6 ) . 15 + 2 . 11 . 6 = 642 (cm2)
0,5
Bài 4 (1,0 đim)
a) Din tích đáy ca lăng tr đứng tam giác vuông
là:
2
3.4 6 cm
2
d
S
0,5
b) Th tích ca hình lăng tr đứng tam giác là:
3
6.5 30 cmV
0,5
Bài 5 (1,0 đim)
a) Tính tng s tin thu đưc khi bán 85 chiếc Laptop
Dell lúc đu.
Tng s tin thu đưc khi bán 85 chiếc Laptop Dell lúc
đầu.
20.125%.85 = 2 125 (triu đng)
b) Sau khi bán hết hàng thì ca hàng li hay l bao
nhiêu tin?
Tng s tin thu đưc khi bán 35 chiếc Laptop Dell
còn li:
20.125%.62%.35 = 542,5 (triu đng)
S tin lãi: 2 125 + 542,5 20.120 = 267,5 ( triu
đồng).
0,5
0,5
----- HT -----