SỞ GDĐT KON TUM TRƯỜNG THPT LÊ LỢI ------------------ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN - Lớp 12 Ngày kiểm tra 01/11/2023 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề kiểm tra gồm có 7 trang) Mã đề: 121

3

2

Họ và tên học sinh: ................................................................ Lớp: ………………SBD:………………..

cx d a b c d ( , , ĐỀ BÀI , ) y ax bx       có đồ thị là đường cong trong hình sau:

y

B. 3. D. 1. Câu 1. Cho hàm số Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0. C. 2.

  f x

-1

– ∞

1

+ ∞

+

+

0

x y'

0 4

+ ∞

y

– ∞

0

1;



  .

   .

1;1 .

Câu 2. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

;1 .

D.  C.  B. 

y

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1; Câu 3. Cho khối chóp .S ABCD có chiều cao bằng 3 và đáy ABCD có diện tích bằng 5. Thể tích khối chóp đã cho bằng A. 15. C. 3. D. 5. B. 8.

  f x

y

-1

1

O

x

-1

1;1 .   . 1;  

 ; 1 .    . 

Câu 4. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình sau:

-2

B.  D. 

y

Hàm số đã cho đồng trên khoảng nào dưới đây? A.  C.  1;

  f x

-1

– ∞

0

2

+ ∞

+

0

0

0

+

+

0;

  .

1;0 .

Câu 5. Cho hàm số xác định trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:

0; 2 .

1;1 .

𝑥 𝑓′(𝑥) Hàm số đã cho đồng trên khoảng nào dưới đây? A. 

C.  D. 

B. 

Mã đề 121 Trang 1/7

y

  f x

– ∞

+ ∞

2

0

-2

+

+

0

0

0

x y'

+ ∞

+ ∞

3

y

1

1

Câu 6. Cho hàm số có bảng biến thiên sau:

x  0.

x  1.

x  2.

y

D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm: A.

y  1. B. có đồ thị 

  f x

(C)

y

y  2. y   1.

C có phương trình B. x   1. x  D. 2.

Đường tiệm cận đứng đồ thị  A. C.

2

-1

x

O

Câu 7. Cho hàm số C. C là đường cong trong hình sau:

0

-2

+ ∞

– ∞

2

0

+

+

0

x y'

0 2

+ ∞

+ ∞

y

-2

-2

4

2

4

2

3

3

y

x

2

x

2.

y

2

x

x

 

2. 

Câu 8. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

 D.

23 x

23 x

1 4

y

1 4 Câu 9. Cho hàm số

  f x

B. C. y x A. y    2. x    2. 

– ∞

-2

+ ∞

1

0

||

+

+

0

0

x f'(x)

xác định trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau:

B. 0. D. 2. C. 1.

y

C. 6. D. 4.

  f x

4

4

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. Câu 10. Hình lăng trụ tam giác có số mặt là A. 5. Câu 11. Cho hàm số B. 3. có đồ như hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?

23 x

23 x

3 3 

3 3 x   

A. B. C. D. y x x y x y x y x   1.    1.  1.     1.

Mã đề 121 Trang 2/7

y

.

y

y

.

Câu 12. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?

x x

2 1

x x

3 1

 

 

3

A. B.

.

y

y

.

1

x x

3 1

 

x 2   1 x 

x

-1

-3

O

y

C. D.

  f x

Câu 13. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình sau:

y

B. 3. D. 2. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. C. 0.

  f x

– ∞

-2

0

2

+ ∞

+

+

0

0

x y'

+ ∞

0 3

+ ∞

y

–1

–1

 0;  bằng

Câu 14. Cho hàm số có bảng biến thiên sau:

B. 0. D. 3. C. 1.

y

Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng  A. 2. Câu 15. Khối bát diện đều có số cạnh là A. 6. C. 8. D. 20.

  f x

– ∞

-2

+ ∞

+

+

x y'

+ ∞

1

y

1

– ∞

y

Câu 16. Cho hàm số B. 12. có bảng biến thiên như sau:

  f x

Đồ thị hàm số

x  1.

x   2.

y  1.

y   2

y

A. có tiệm cận ngang là đường thẳng C. B. D.

x x

3 1

 

1;

 

  .

  ; 1 ,



  ;1 , 1;

  .

1;

 

  .

  ; 1 ,

.

Câu 17. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng  B. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng  C. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng  D. Hàm số đã cho đồng biến trên

Mã đề 121 Trang 3/7

y

Câu 18. Thể khối lập phương có cạnh bằng 3 bằng A. 3 3. B. 9. C. 3. D. 9 3.

3 2 x  x 1 

Câu 19. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng

y  2.

y   3.

y   2.

y  3.

y

A. B. C. D.

  f x

Câu 20. Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình sau:

0; 2 bằng

B. 0. D. 3. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng  A. 2. C. 1.

– ∞

-1/2

+ ∞

x y'

1

+ ∞

y

– ∞

1

y

.

Câu 21. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

y

.

y

.

y

.

1 1

x x

x 2 x 2

3 1

2 2

x x

 

 

3

2

2 2 Câu 22. Cho hàm số

A. B. C. D.

3 x  x 2 1  cx d a b c d ( , 

3  1    có đồ thị là đường cong trong hình sau:

0,

0,

a

b

d

c

a

0,

b

0,

c

0,

d

, , ) y ax bx   

0. 

0. 

Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 0, A. B.

a

0,

b

0,

c

0,

d

0,

0,

0,

a

b

d

c

0. 

C. D.

ABC A B C .

0.   có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a và

AA

a 4 .

 

3

3

Thể tích của Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng khối lăng trụ đã cho bằng

33 .a

3 a .

4 3 3

4

y

.

A. 2 3 .a B. 4 3 .a D. C.

3 3 

2 1. 

3 3 

x x

3 1

 

3

2

B. C. y x x D. y x x x y x    2.   Câu 24. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? 2.  A. 

có giá trị là một số thuộc x y 2 12 3 x x 2     trên đoạn 

1; 2

12; 20 .

,a

7;8 .  và SA vuông góc với đáy.

SA

a 3

C.  B.  D. 

Câu 25. Giá trị lớn nhất của hàm số khoảng nào dưới đây? 3;8 .  A.  2;14 . Câu 26. Cho khối chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh Thể tích khối chóp .S ABCD bằng

3.a

36 .a

33 .a

a .

31 3

B. C. D. A.

Mã đề 121 Trang 4/7

 ABCD A B C D .

 có thể tích bằng 2023 và đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 

   ABCD A B C D .

 bằng

.

.

.

.

Câu 27. Cho khối lăng trụ 30 . Chiều cao của khối lăng trụ

2023 900

2023 30

2023 90

2023 300

y

A. B. C. D.

  f x

Câu 28. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

y

y

Đồ thị hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận ngang? A. 0. B. 2. D. 1.

  f x

y

x

-1

1

O

-1

0;



Câu 29. Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình sau: C. 3.   x f

;0 .

 .  

 . 

1;1 . 

y

Hàm số nghịch biến trên khoảng nào? A.  1; C.  D. 

2

3

x

Câu 30. Cho hàm số . Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số B.  1 x  4 x  

4

C. 2. D. 3.

.

.

B. 4. 23 x 1 đã cho là A. 1. Câu 31. Cho hàm số y x    . Giá trị cực đại của hàm số bằng

3 2

5 4

y

2

x

f

A. D. C. 1. B. 0.

  f x

  x

 x x

21  

 C. 1.

. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị?

có B. 3. D. 2.

4

4

4

4

Câu 32. Cho hàm số A. 4. Câu 33. Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào?

23 x

23 x

23 x

 

y

A. y x B. y x C. y x D. y x    1.    1.   1.    1.

23 x x 1 2  x 3 

.

Câu 34. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [ 1; 2] bằng

3 4

C. A. 0. B. 3. D. 4.

5;3 .

3; 4 .

4;3 .

3;5 .

C.  B.  D. 

Câu 35. Khối khối lập phương là đa diện đều loại nào? A.  Mã đề 121 Trang 5/7

y

 f x

Câu 36. Cho hàm số có đồ thị như hình sau:

y

  f x

Đồ thị hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?

B. 5. C. 6.

,

2

a

AB a BC 

. Cạnh SA

.S ABC bằng

a

a

a

.

.

.

. Thể tích khối chóp B. Khối bát diện đều. D. Khối 12 mặt đều. .S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , biết a 2

3 3.

3 3 6

3 3 2

2

y

A. D. C. B. a A. 4. D. 3. Câu 37. Trong các loại khối đa diện đều sau, tìm khối đa diện có số cạnh gấp đôi số đỉnh A. Khối lập phương. C. Khối 20 mặt đều. Câu 38. Cho khối chóp SB vuông góc với đáy và 3 3 3

2

x

4

Câu 39. Đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng?

4 x  5 x   B. 0.

C. 1. D. 2.

2

C. 7. A. 3. Câu 40. Hình lập phương có bao nhiêu mặt đối xứng? A. 6.

9cm . Thể tích

B. 9.  ABC A B C . D. 8.  có chiều cao bằng 5cm , đáy ABC có diện tích bằng bằng

45

3 cm .

30

3 cm 5 .

4

B. D. Câu 41. Cho khối lăng trụ  .A ABC khối chóp 3 cm . 15 A.

24 x

3 . cm 0;3 bằng

x y 2    C.  trên đoạn 

y

C. 2. D. 5.

 f x

Câu 43. Cho hàm số Câu 42. Giá trị lớn nhất của hàm số B. 6. A. 43.  có đồ thị như hình sau:

2

3 0

  f x   có bao nhiêu nghiệm dương?

Phương trình

2

1

x

y

m

6

3 x mx 

 đồng biến trên

B. 3.

D. 2. 

A. 0. C. 1. Câu 44. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số khoảng  ? A. 10. B. 9. C. 11. D. 3.

.S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,

3,

SA

vuông góc với

AB a AD a ,   .S ABCD .

a

.

V 

Câu 45. Cho khối chóp mặt đáy và SD tạo với đáy một góc 60. Tính thể tích V của khối chóp

V

33 .

a

3 3.

33 a

3 3 3

B. C. D. A. V 3. V a

Mã đề 121 Trang 6/7

3

29 t

Câu 46. Một vật chuyển động theo quy luật s với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật    t 3

80

81

9

m s /

.

bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?

 .m s /

 .m s /

 .m s /

1700 3

y

A. B. C. D.

  f x

-1

– ∞

+ ∞

3

0

+

+

0

x y'

5

+ ∞

y

– ∞

-3

f

1

3

x

Câu 47. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

  có bao nhiêu nghiệm?

 1

Phương trình

3

C. 4.

23 x mx 

2 x 2

1 2 10 x x 

m 

y x 1    có hai điểm cực trị 1 ,x x thoả 2 D. 6. 2 x 1

2; 7 .

 m   

 6; 2 .

 m  

 10; 7 . 

 m   

y

f

f

A. 5. B. 3. Câu 48. Giá trị tham số m để hàm số khi A. B. C. D.

  f x

 x

 7; 3 .  x

– ∞

-1

2

+ ∞

0

0

+

2 2 

có đạo hàm như xác định, liên tục trên  và có bảng xét dấu Câu 49. Cho hàm số sau:

x f'(x) 

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

 f x

 

  g x 0;1 .

1;0 . 

 ; 1 .

1; 2 .

y

Hàm số A. 

  f x

-1

0

2

+ ∞

– ∞

+

+

0

0

x y'

0 1

+ ∞

2

y

-2

-3

y

Câu 50. Cho hàm số D.  C.  B.  xác định và liên tục trên  , có bảng biến thiên như sau:

1   f x

2 B. 5.

Hỏi đồ thị hàm số có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?

C. 6. D. 3.

A. 4. ------ HẾT ------

Mã đề 121 Trang 7/7

SỞ GDĐT KON TUM TRƯỜNG THPT LÊ LỢI ------------------

ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I. NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN - Lớp 12 Ngày kiểm tra 01/11/2023

Câu /Mã đề 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39

121 B D D C B A B A A A A B D C B C A A A D C C B B B B A B D C C D B B A B B A C

122 C D C B B D C C D B D C D A C B C B D C B B B B C D D B A A B B C C C A B C D

123 D D D B C B C B C B A B C D C B A B D A B C B D D A C C D D D B D C A C B B D

124 A A B C A A C A D A D D A A D D B C A D C B B C D C C C C D B C D D B B B D C

125 A D C D A D A D D D B D C B D C C B A C D C C D B D C D C C B B D C C A C C B

126 A D B A D D C B C D B C C A B D B B C D A B C D C B C B A A D B B C D A A D C

127 D A B A A D D D A A B B C B C B C D A C D A A B C D B D D A D B C B B C C D B

128 B C D C C A D B D B A C A B A A A C B B B D D B C A A C A D D A B A A A B C B

Câu /Mã đề 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

121 B A B D A D C C D A B

122 C A C C B B A D D C C

123 D A D A B B B A B C D

124 D C B B C B C B C D D

125 A A B D D C A B C A A

126 C B A C D A A B B D B

127 B B D B C D A B B A C

128 A B C B A C C A B B B

----------------HẾT----------------