S GD VÀ ĐT H I D NGƯƠ
TR NG THPT ĐOÀN TH NGƯỜ ƯỢ Đ KI M TRA GI A K II, NĂM H C 2020-2021
Môn: SINH H C 12 ( BAN KHXH )
Th i gian làm bài: 45 phút (không tính th i gian giao đ)
S câu c a đ thi: 28 câu tr c nghi m, 4 câu t lu n
S trang: 03 trang
- H và tên thí sinh: .................................................... – S báo danh : ........................
I. PH N TR C NGHI M (7 đi m)
Câu 1: Nhân t ti n hóa nào sau đây làm thay đi t n s alen theo m t h ng xác đinh? ế ướ
A. Đt bi n ế B. Các y u t ng u nhiên.ế
C. Ch n l c t nhiên D. Di - nh p gen.
Câu 2: Cho bi t các công đo n đc ti n hành trong ch n gi ng thu n d a trên ngu n bi n d t h pế ượ ế ế
nh sau:ư
(1) Ch n l c các t h p gen mong mu n.
(2) T o dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau.
(3) Lai các dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau v i nhau.
(4) T o dòng thu n ch ng có ki u gen mong mu n.
Trình t đúng các công đo n là:
A. (1) (2) (3) (4) B. (4) (1) (2) (3)
C. (2) (3) (4) (1) D. (2) (3) (1) (4)
Câu 3: Thành t u nào sau đây là ng d ng c a ph ng pháp t o gi ng gây đt bi n? ươ ế
A. T o ra gi ng dâu t m tam b i có năng su t lá cao.
B. T o gi ng cà chua có gen s n sinh etilen b b t ho t, làm qu lâu chín.
C. T o ra cây bông mang gen kháng đc thu c tr sâu. ượ
D. T o vi khu n E coli s n xu t insulin ch a b nh đái tháo đng ng i. ườ ườ
Câu 4: Thành ph n ki u gen c a m t qu n th t th ph n th h xu t phát (P) 100% Aa. Theo lí ế
thuy t, t n s ki u gen aa Fế 1 là
A. 1/4. B. 3/4. C. 1/2. D. 1/8.
Câu 5: Khi nói v nhân t ti n hóa, di - nh p gen ế không có đc đi m
A. có th làm xu t hi n các ki u gen m i trong qu n th .
B. làm thay đi t n s alen không theo h ng xác đnh. ướ
C. làm nghèo v n gen, gi m tính đa d ng di truy n c a qu n th .
D. lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th .
Câu 6: Ti n hóa l n là quá trìnhế
A. không làm bi n đi t n s alen c a qu n th .ế
B. ch làm bi n đi ki u hình không làm bi n đi ki u gen. ế ế
C. hình thành loài m i.
D. hình thành các nhóm phân lo i trên loài.
Câu 7: Loài c Spartina có b nhi m s c th 2n = 120 đc xác đnh g m b nhi m s c th c a loài ượ
c g c châu Âu 2n = 50 và b nhi m s c th c a loài c g c châu Mĩ 2n = 70. Loài c Spartina đc ượ
hình thành b ng con đng ườ
A. lai xa và đa b i hóa. B. đa lí.C. t đa b i hóa. D. sinh thái.
Câu 8: Khi nói v b ng ch ng gi i ph u so sánh, phát bi u nào sau đây là đúng?
Trang 1/6 - Mã đ thi 132
MÃ Đ THI: 132
A. C quan t ng đng là nh ng c quan có ngu n g c khác nhau, n m nh ng v trí t ng ng ơ ươ ơ ươ
trên c th và có ki u c u t o gi ng nhau.ơ
B. Các c quan t ng đng ph n ánh s ti n hóa đng quy.ơ ươ ế
C. C quan t ng t là nh ng c quan có ngu n g c khác nhau nh ng đm nhi m nh ng ch c ơ ươ ơ ư
ph n gi ng nhau và có hình thái t ng t nhau. ươ
D. C quan thoái hóa là c quan thay đi c u t o phù h p v i ch c năng.ơ ơ
Câu 9: Ng i m c h i ch ng Đao có ba nhi m s c th ườ
A. c p NST s 21. B. c p NST s 22. C. c p NST gi i tính. D. c p NST s 5.
Câu 10: C u Dolly đc t o ra b ng: ượ
A. T o gi ng nh ph ng pháp gây đt bi n. ươ ế B. Công ngh t bào. ế
C. Công ngh gen.D. T o gi ng d a trên ngu n bi n d t h p. ế
Câu 11: Trong các qu n th t th ph n sau đây, qu n th nào có t n s alen a th p nh t?
A. 0,3AA : 0, 5Aa : 0,2aa . B. 0,4AA : 0,3Aa : 0,3aa.
C. 0,5AA : 0, 4Aa : 0,1aa . D. 0,2AA : 0, 8Aa.
Câu 12: ng i, ườ nguyên nhân gây b nh phêninkêtô ni u là do
A. thi u enzim xúc tác quá trình chuy n hóa phenylalanin thành tirôzin.ế
B. đt bi n nhi m s c th . ế
C. đt bi n thay th c p nuclêôtit khác lo i trong chu i ế ế -hêmôglôbin.
D. b d th a tirôzin trong n c ti u. ư ướ
Câu 13: Thành ph n axit amin chu i -Hb ng i và tinh tinh gi ng nhau ch ng t 2 loài này cóβ ườ
cùng ngu n g c. Đây là ví d v
A. b ng ch ng t bào h c ế B. b ng ch ng sinh h c phân t .
C. b ng ch ng gi i ph u so sánh. D. b ng ch ng tr c ti p. ế
Câu 14: M t qu n th ng u ph i đang tr ng thái cân b ng di truy n có t n s alen a là 0,15. Theo lí
thuy t, t n s alen A c a qu n th này làế
A. 25,5%. B. 72,25%. C. 85%. D. 12,75%.
Câu 15: C quan thoái hóa ng i làơ ườ
A. ru t th a, răng khôn. B. ru t th a, tay.
C. chân, răng khôn . D. tuy n n c b t, x ng cùng.ế ướ ươ
Câu 16: Thành t u nào sau đây không ph i là ng d ng c a công ngh gen?
A. T o ra gi ng lúa g o vàng.
B. T o ra chu t nh t mang gen hoocmon sinh tr ng c a chu t c ng. ưở
C. T o gi ng cà chua có gen s n sinh etilen b b t ho t, làm qu ch m chín.
D. T o gi ng cây có ki u gen đng h p t v t t c các gen.
Câu 17: T n s t ng đi c a 1 alen nào đó đc tính b ng ươ ượ
A. t l % s t bào l ng b i mang alen đó trong qu n th . ế ưỡ
B. t l gi a s l ng alen đó trên t ng s alen c a các lo i alen khác nhau c a gen đó trong qu n ượ
th t i 1 th i đi m xác đnh.
C. t l gi a s cá th có ki u gen đó trên t ng s cá th có trong qu n th .
D. t l % các ki u gen ch a alen đó trong qu n th .
Câu 18: Theo thuy t ti n hóa hi n đi, phát bi u nào sau đây ế ế sai khi nói v ch n l c t nhiên?
A. CLTN không t o ra ki u gen thích nghi, nó ch đào th i các ki u gen quy đnh ki u hình kém
thích nghi.
B. CLTN tác đng đào th i alen tr i s làm thay đi thành ph n ki u gen nhanh h n đào th i alen ơ
l n.
Trang 2/6 - Mã đ thi 132
C. Các cá th cùng loài, s ng trong m t khu v c đa lí luôn đc CLTN tích lũy theo bi n d theo ượ ế
m t h ng. ướ
D. CLTN tác đng tr c ti p lên alen và lo i b hoàn các alen có h i ra kh i qu n th . ế
Câu 19: Khi nói v nhân t ti n hóa, ế nhân t ti n hóa nào sau đây ế không làm thay đi t n s alen c a
qu n th
A. đt bi n. ế B. các y u t ng u nhiên.ế
C. giao ph i không ng u nhiên. D. ch n l c t nhiên.
Câu 20: Cho các b c trong c a quy trình t o gi ng m i b ng ph ng pháp gây đt bi n nh sau:ướ ươ ế ư
I. T o dòng thu n ch ng.
II. Ch n l c các th đt bi n có ki u hình mong mu n. ế
III. X lý m u v t b ng tác nhân đt bi n. ế
Trình t đúng là:
A. I III II. B. III II I. C. II III I. D. III I II.
Câu 21: Khi nói v nhân t ti n hóa, phát bi u nào sau đây ế sai?
A. Đt bi n t o ra alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . ế
B. Ch n l c t nhiên tác đng tr c ti p lên ki u gen làm thay đi t n s t ng đi các alen theo ế ươ
m t h ng xác đnh. ướ
C. Di - nh p gen có th làm phong phú ho c làm nghèo v n gen c a qu n th .
D. Các y u t ng u nhiên có th làm tăng t n s c a m t alen có h i trong qu n th .ế
Câu 22: M t qu n th ng u ph i có c u trúc di truy n th h xu t phát là: 0,6AA : 0,2Aa : 0,2aa. ế
Theo lí thuy t, khi qu n th đt tr ng thái cân b ng di truy n thì có thành ph n ki u gen là:ế
A. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa.
B. 0,6 AA : 0,2 Aa : 0,2 aa.
C. 0.36 AA : 0,48 Aa : 0,16aa.
D. 0.0225AA : 0,2550Aa : 0,7225aa.
Câu 23: Hi n t ng con lai có năng su t, ph m ch t, s c ch ng ch u, kh năng sinh tr ng và phát ượ ưở
tri n v t tr i so v i b m đc g i là ượ ượ
A. siêu tr i.B. thoái hóa gi ng.C. u th lai.ư ế D. b t th .
Câu 24: Xét v m t di truy n thì m i qu n th đc đc tr ng b i: ượ ư
A. T l đc và cái. B. T l các nhóm tu i. C. Phân b cá th . D. V n gen.
Câu 25: Các cá th thu c các loài khác nhau có c u t o c quan sinh s n khác nhau nên không giao ơ
ph i đc v i nhau. Đây là d ng cách li ượ
A. cách li t p tính.B. cách li th i gian.C. cách li c h c.ơ D. cách li n i .ơ
Câu 26: Hình thành loài b ng ph ng th c nào sau đây x y ra nhanh nh t? ươ
A. Cách li đa lí.B. Cách li sinh thái .
C. cách li t p tính.D. Lai xa và đa b i hoá.
Câu 27: Cách li tr c h p t là ngăn c nướ
A. t o con lai b t th . B. s th tinh.
C. t o ra h p t . D. t o ra h p t không phát tri n.
Câu 28: Ti n hoá nh là quá trìnhế
A. hình thành các nhóm phân lo i trên loài.
B. bi n đi c u trúc di truy n c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế
C. bi n đi ki u hình c a qu n th d n t i s hình thành loài m i.ế
D. không làm bi n đi thành ph n ki u gen c a qu n th .ế
II. PH N T LU N ( 3 đi m)
Câu 1. (1 đi m ) M t qu n th th c v t t th ph n, th h xu t phát (P) g m 100% cá th có ki u ế
gen Aa.
Trang 3/6 - Mã đ thi 132
a. Xác đnh t n s alen A và a th h xu t phát (P). ế
b. Xác đnh t l các ki u gen th h F ế 2.
Câu 2. (0,5 đi m ) m t loài th c v t, A quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đnh hoa
tr ng. M t qu n th c a loài trên tr ng thái cân b ng di truy n có 36% hoa tr ng. Xác đnh cây hoa
đ có ki u gen d h p trong qu n th trên.
Câu 3. (1 đi m) Hãy trình bày c ch phát sinh h i ch ng Đao ng i. Có nh ng bi n pháp nào h n ơ ế ườ
ch sinh con m c h i ch ng Đao?ế
Câu 4. (0.5 đi m) ng i, b nh b ch t ng do gen l n a n m trên nhi m s c th th ng quy đnh, ườ ườ
alen tr i A quy đnh da bình th ng. M t c p v ch ng đu bình th ng sinh m t đa con b b ch ườ ườ
t ng. N u c p v ch ng này sinh thêm 1 con n a thì xác su t sinh con bình th ng là bao nhiêu? ế ườ
…………………………………….H t ……………………………………ế
Trang 4/6 - Mã đ thi 132
ĐÁP ÁN Đ KI M TRA H C KÌ II SINH H C 12 ( 2020 – 2021)
Đ BAN XÃ H I
Mã đ 132Mã đ 209Mã đ 357Mã đ 485
1 C 1 C 1 B 1 A
2 D 2 A 2 C 2 C
3 A 3 B 3 D 3 A
4 A 4 D 4 C 4 A
5 D 5 C 5 B 5 D
6 D 6 C 6 C 6 B
7 A 7 C 7 C 7 B
8 C 8 B 8 D 8 C
9 A 9 B 9 A 9 C
10 B 10 A 10 B 10 B
11 C 11 D 11 B 11 A
12 A 12 B 12 A 12 B
13 B 13 A 13 C 13 D
14 C 14 C 14 D 14 B
15 A 15 A 15 B 15 C
16 D 16 D 16 A 16 C
17 B 17 B 17 A 17 B
18 D 18 A 18 C 18 D
19 C 19 B 19 C 19 D
20 B 20 B 20 D 20 D
21 B 21 D 21 D 21 A
22 A 22 C 22 B 22 D
23 C 23 D 23 A 23 B
24 D 24 A 24 B 24 D
25 C 25 D 25 D 25 A
26 D 26 D 26 A 26 A
27 B 27 C 27 A 27 C
28 B 28 A 28 D 28 C
ĐÁP ÁN PH N T LU N
CÂU N I DUNGBI U
ĐI M
1Câu 1. (1 đi m ) M t qu n th th c v t t th ph n, th h ế
xu t phát (P) g m 100% cá th có ki u gen Aa.
a. Xác đnh t n s alen A và a th h xu t phát. ế
- T/S alen A = 1/2
- T/S alen a = 1/2
b. Xác đnh t l các ki u gen th h F2. ế
0,25
0,25
0,25
Trang 5/6 - Mã đ thi 132