S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C
NINH
Tr ng THPT Tiên Du 1ườ
Đ KSCL T T NGHI P THPT L N 3 NĂM 202 2
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
Câu 1: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th sinh v t nhân th c g i là
A. nuclêôxôm. B. s i nhi m s c. C. s i siêu xo n. D. s i c b n. ơ
Câu 2: Trên mARN b ba AAU mã hóa cho axit amin Asparagin, tARN mang axit amin này có b ba
đi mã là
A. 5' UUA3'. B. 5' TTA3'. C. 3'UUA5'. D. 3'TTA5'.
Câu 3: Trong quá trình nhân đôi ADN không có thành phn nào sau đây tham gia?
A. Enzim ligaza. B. các nucleotit t do
C. Axit amin. D. Enzim ADN polimeraza
Câu 4: Loài đng v t nào sau đây có h tu n hoàn h ?
A. Giun đt. B. Châu ch u. C. R n h mang. D. Cá chép.
Câu 5: Nguyên nhân ch y u c a c nh tranh cùng ế loài là:
A. Do cùng đi phó v i nh ng k thù gi ng nhau
B. Do các cá th có cùng nhu c u s ng
C. Do đi u ki n s ng thay đi
D. Do m t đ cá th c a qu n th quá c ao
Câu 6: Qu n th nào sau đây không cân b ng di truy n?
A. 100%aa. B. 100%AA.
C. 0,48Aa : 0,16AA: 0,36aa. D. 0,2AA: 0,8Aa.
Câu 7: Mã di truy n có tính đc hi u là:
A. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin.
B. mã m đu là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGA. ế
C. nhi u b ba cùng xác đnh m t axit amin.
D. t t c các loài đu dùng chung m t b mã di truy n.
Câu 8: Ph ng pháp nào sau đây có th đc ng d ng đ t o c th có ki u gen đng h p v t t cươ ượ ơ
các gen?
A. Nuôi c y h t ph n và l ng b i hóa. ưỡ B. L i t bào sinh d ng. ế ưỡ
C. Nhân b n vô tính. D. Gây đt bi n gen. ế
Câu 9: C th mà t bào sinh d ng đu th a ơ ế ưỡ 2 nhi m s c th trên m i c p t ng đng đc g i là ươ ượ
A. th t b i B. th ba kép. C. th b n. D. th ba.
Câu 10: Nhóm cá th sinh v t nào d ưới đây là 1 qu n th ?
A. ch xanh và nòng n c c a nó trong h . B. Các con chu t trong v n. ườ
C. C ven b h . D. Cá rô phi đn tính trong h . ơ
Câu 11: B ng ch ng ti ến hóa nào sau đây là b ng ch n g sinh h c phân t ?
A. Xác sinh v t s ng trong các th i đi tr c ướ đc b o qu n trong cáượ c l p băng.
B. X ng tay c a ng i t ng đng ươ ườ ươ v i c u trúc chi tr c c a mèo. ướ
C. T t c các loài sinh v t đu đc c u t o t ượ t bào. ế
D. Prôtêin c a các loài sinh v t đu c u t o t 20 lo i axit amin.
Câu 12: R cây trên c n h p th n c và ion mu i ướ khoáng ch y u qua: ế
A. mi n sinh tr ng. ưở B. mi n tr ng thàn ưở h. C. mi n chóp r . D. mi n lông hút.
Câu 13: C th mang ki u gen nào sau đơ ây là c th d h p v t t c cơ ác gen đang xét?
A. Aabb B. AABB С. ААВЫ D. AaBb
Câu 14: Ki u gen AA và ki u gen Aa cùng quy đnh 1 ki u hình, ki u ge n aa quy đnh ki u hình khác.
Hi n t ng này đc g i là ượ ượ
A. Tr i không hoàn toàn. B. t ng tác b sung ươ
C. t ng táươ c c ng g p. D. Tr i hoàn toàn.
Câu 15: Theo quan ni m ti n hóa c a Đac ế uyn, đi t ng ch y u c a ch n l c t nhiên là: ượ ế
A. qu n th . B. loài. C. cá th . D. qu n xã.
Câu 16: Bi t gen tr i lế à tr i hoàn toàn, phép lai nào sau đây là phép lai gi a các c th thu n ơ ch ng
t ng ph n? ươ
A. B. C. D.
Câu 17: S tiêu hóa th c ăn d múi kh di n ra nh th nào? ế ư ế
A. Ti t pepsin và HếCl đ tiêu hóa prôtêin có vi sinh v t và c .
B. H p th b t n c trong th c ăn. ướ
C. Th c ăn đc tr n v i ượ n c b t và đc ướ ượ vi sinh v t c ng sinh phá v thành t bào và ti t r ế ế a
enzim tiêu hóa xenlulôzơ.
D. Th c ăn đc lên mi ng đ nhai kĩ l i. ượ
Câu 18: Pha sáng quang h p có vai trò
A. Oxi hóa n c đướ s d ng H+ và đi n t cho vi c hình thành ATP, NADPH và phóng thích .
B. Kh nh ATP và NADPH đ t ng h p ch t h u c . ơ
C. Quang phân li n c t o H+, đi n t và gi i phóng oxi.ướ
D. T ng h p ATP và ch t nh n.
Câu 19: Khi nói v đt bi n gen, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. Đt bi n gen ế có th làm thay đi s l ng N ượ ST.
B. Đt bi n gen có th làm phát sinh các alen m i, làm phong phú thê ế m v n gen c a qu n th .
C. Đt bi n thay th 1 c p nuclê ế ế ôtit trong gen luôn làm thay đi 1 axit amin c a chu i pô lipeptit do
gen đó mã hóa.
D. Đt bi n gen là nh ng bi n đi trong c u trúc c a các phân t axit nucleic. ế ế
Câu 20: Trong tr ng h p các gen phân li đc l p, tác đng riêườ ng r và các alen tr i là tr i hoàn toàn
so v i alen l n. Phép lai P: AaBbDd x AaBbdd thu đc đượ i có:
A. 27 ki u gen và 9 ki u hình. B. 16 ki u gen và 8 ki u hình.
C. 18 ki u gen và 8 ki u hình. D. 18 ki u gen và 6 kiu hình.
Câu 21: Khi nói v vai trò c a ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây đúng ?
A. CLTN có vai trò t o ra các alen m i làm xu t hi n các ki u gen thích nghi.
B. CLTN có vai trò hình thành các ki u gen thích nghi, qua đó t o ra các ki u hình thích nghi.
C. CLTN có vai trò sàng l c và làm tăng s l ng cá th có ki u hình thích nghi đã có ượ s n trong
qu n th .
D. CLTN có vai trò t o ra t h p gen thích nghi, sàng l c và lo i b cá th có ki u hình không thích
nghi.
Câu 22: C thơ nào sau đây gi m phân có t h cho giao t AB chi m 50% ế ? Bi t quá trình gi m phânế
di n ra bình th ng ườ
A. AABb. B. AaBb. C. Aabb. D. AABB
Câu 23: Đu Hà Lan có b nhi m s c th l ng b i 2n=14. T bào sinh d ng c a th ba thu c ưỡ ế ưỡ lo i
này có bao nhiêu nhi m s c th ?
A. 21. B. 42. C. 13. D. 15.
Câu 24: ru i gi m alen A quy đnh tính tr ng m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh tính tr ng
m t tr ng, gen quy đnh màu m t n m trên NST gi i tính X không có alen t ng ng ươ trên NST Y. Phép
lai nào d i đây s cho t l phân tính 1 ru i cái m t đ: 1 ru i đc m t tr ng?ướ
A . . B..
C. D.
Câu 25: Theo quan đi m ti n hóa h ế i n đi, phát b i u nào sau đây đúng?
A. Hình thành loài b ng con đng lai xa và đa b i hóa th ng x y ra các ườ ườ loài đng v t ít di
đng.
B. Quá trình hình thành loài luôn ch u tác đng c a ch n l c t nhiên.
C. Các loài đng v t b c ca o th ng có t c đ ti n hóa nhanh h n cườ ế ơ ác loài đng v t b c th p.
D. Hình thành loài b ng con đng t p tính th ườ ng x y ườ ra các loài sinh s n h u tính b ng giao
ph i.
Câu 26: Khi nói v m i quan h gi a các cá th trong qu n th sinh v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. th c v t, c nh tranh cùng loài có th d n đn hi n t ng t t a th a. ế ượ ư
B. S l ng cá th trong qu n th càng tăng thì s c nh tranh cùng loài càng gi m. ượ
C. Ăn th t l n nhau là hi n t ng x y ra ph bi n các qu n th đng v t. ượ ế
D. Khi ngu n th c ăn c a qu n th càng d i dào thì s c nh t ranh v dinh d ng càng gay g t. ưỡ
Câu 27: Operon Lac, khi có đng lactozo thì quá trình phiên mã di n ra vì lactozo g n v i :ườ
A. Vùng v n hành, kích ho t vùng v n hành
B. Enzim ARN pol làm kích ho t enzim này
C. Ch t c ch làm cho ch t c ch b b t ho t ế ế
D. Protein đi u hòa, làm kích thích ho t đn g t ng h p protein
Câu 28: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ng g p khi ườ
A. Đi u ki n s ng phân b không đng đu, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n
th
B. Đi u ki n s ng phân b đng đu, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th
C. Đi u ki n s ng phân b không đng đu, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong
qu n th
D. Đi u ki n s ng phân b đng đu, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n
th
Câu 29: M t loài th c v t, xét 2 c p gen cùng n m trên 1 c p NST và các gen liên k t hoàn ếtoàn. Phép
lai P: Cây d h p 2 c p gen Cây d h p 1 c p gen, thu đc . Theo lý thuy t, phát bi u ượ ế nào sau đây
sai?
A. s cây d h p 1 c p gen có t i đa 2 lo i ki u
B. cây mang 2 alen tr i có th b ng 12,5%.
C. luôn có 4 lo i ki u gen.
D. ch có 1 loi ki u gen đ ng h p 2 c p gen.
Câu 30: Cho các phát bi u sau:
(1) Trong quá trình ti n hóa, ban đu qu n th cân b ng di truy n v sau tr ng thái cân b ng di truy nế
b phá v và qu n th có đ đa d ng di truy n tăng lên. Qu n th đang ch u tác đng c a nhân t ti n ế
hóa đt bi n và di nh p gen ế
(2) Trong các ph ng th c hình thành loài m i, hình thành loài khác khu v c đa lí th ng x y ra ch mươ ườ
ch p qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p và không ch u tác đng c a CLTN ế
(3) Hình thành loài m i b ng con đng lai xa và đa b i hóa x y ra ph bi n các loài d ng x và ườ ế ươ
th c v t có hoa
(4) Khi không có tác đng c a các nhân t đt bi n, CLTN và di nh p gen thì ế t n s alen và thành
ph n ki u gen c a qu n th s không thay đi S phát bi u đúng là?
A. 3 B.4C.1D.2
Câu 31: ru i gi m, gen A quy đnh m t đ, gen a quy đnh m t tr ng, trong qu n th c a loài này
ng i ta tìm ườ th y 7 lo i ki u gen khác nhau v màu m t. Cho Pvc cái m t đ lai v i đc m t tr ng
đc ti p t c cho ng u ph i đc sau đó cho ng u ph i đc Theo lí thuy t, t l ru i m t tr ngượ ế ượ ượ ế
thu được F3 là
A. 81,25%. B. 18,75% C. 75%. D. 56,25%.
Câu 32: Cho các phát bi u sau:
(1) Kích th c c a qu n th sinh v t n đnh không ph thu c ướ và đi u ki n môi tr ng ườ
(2) C nh tranh cùng loài làm m r ng sinh thái c a loài, t o đi u ki n đ lo i phân li thành sinh
thái m i
(3) Ăn th t l n nhau là hi n t ng x y ra ph bi n các qu n th đng v t. ượ ế
(4) Khi qu n th ch u tác đng c a nhân t sinh thái h u sinh thì có th làm bi n đng s l ng cá th ế ượ
c a qu n th S phát bi u không đúng là?
A.4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 33: ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng quy đnh, b nh mù màu do gen ườ ườ
l n n m trên vùng không t ng đng c a NST gi i tính X quy đnh. m t c p v ch ng, bên phía ươ
ng iườ v có b và anh trai b mù màu, có bà ngo i và m b b ch t ng. Bên phía ng i ch ng có em ườ
gái b b ch t ng, có b b mù màu. Nh ng ng i khác trong gia đình đu khônườ g b hai b nh này. Bi t ế
không x y ra đt bi n. ế Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây không đúế ng?
I. N u c p v ch ng này sinh 2 con thì xác su t đ c ế 2 ng i con đu b c 2 b nh là 1/384.ườ
II. Xác su t đ n g i con đu lòng c a c p v ch ng này là con trai và kườ hông b b nh là 5 /24.
III. Xác su t con đu lòng c a c p v ch ng ch b 1 trong 2 b nh là 1/3.
IV. N u ng i con đu ế ườ lòng b c 2 b nh thì xác su t sinh con th 2 b c 2 b nh là 1/32.
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 34: m t loài th c v t, xét 2 c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th t ng đng khác nhau, ươ
trong đó gen A có 2 alen tr i l n hoàn toàn, gen B có 3 alen tr i l n hoà n toàn theo th t . Đem l i 2
cây P đu d h p 2 c p gen, thu đc F1. Theo lý thuy t, n u không có đt bi n, khi nói v Fi phát ượ ế ế ế
bi u nào sau đây là không đúng?
A. N u có 12 loế i ki u gen thì có 4 lo i ki u gen cùng chi m t l 12,5%. ế
B. N u có 4 lo i ki u hình thì t l ki u gen chi m t i đa 25%. ế ế
C. M t ki u hình khác P xu t hi n ki u hình y chi m ít nh t 12,5%. ế
D. N u có 6 lo i ki u hình thì loế i ki u hình l n n h t chi m 37,5%. ế
Câu 35: Khi nói v c ch di truy n c p đ phân t . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ơ ế ế
không đúng?
(1) Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ADN polimeraza ch di chuy n trên m ch khuôn theo 1 chi u
t 3- 5’ và t ng h p 2 m ch cùng 1 lúc
(2) K t thúc quá trình phiên mã, phân t ế ARN và enzim ARN polimeraza s đc gi ượ i phóng
(3) vi khun, quá trình nhân đôi ADN và quá trình phiên mã đu c n có s tham gia c a enzim ARN
Polimeraza
(4) Trong operon Lac vi khu n Ecoli, 3 gen c u trúc Z, Y, A luôn đc phiên mã đng th i t o ra 3ượ
phân t mARN mang thông tin mã hóa cho c 3 gen
A. 2. B. 1. C.3. D. 4.
Câu 36: M t qu n th t th ph n có thành ph n ki u gen là: .Cho rang m i gen quy đnh m t tính
tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn, qu n th không ch u tác đng c a các nhân t ti n ế hóa khác. Theo lí
thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế ?
I. có t i đa 9 ki u gen
II. có 5% s cây d h p t v 2 c p gen
III. có 63/80 s cây đng h p t v 4 c p gen
IV. Trong các cây mang ki u hình tr i v 3 tính tr ng s cây đng h p t chi m t l ế 69/85
A. 3 B.4 C. 1 D.2
Câu 37: M t loài th c v t, cho 2 cây giao ph n v i nhau (P), thu đc có t l : 1 cây hoa đ, qu b u ượ
d c :1 cây hoa h ng, qu tròn 1 cây hoa h ng, qu dài :1 cây hoa tr ng, qu b u d c. Bi t m i c p ế
tính tr ng do m t c p gen quy đnh và không x y ra đt bi n. Theo lý thuy t, có ế ế bao nhiêu phát bi u
sau đây không đúng?
I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân li đc l p v i nhau.
II. N u cho t t c các cây lai phân tích thì đi con có t l ki u hình 1:1:1:1.ế
III. N u cho t t c các cây t th ph n thì có 12,5% s cây đng h p tr i v c 2 c p gen.ế
IV. N u cho t t c các cây giao pế h n ng u nhiên v i nh au thì có 25% s cây hoa h ng, qu b u
d c.
A. 1 B. 2 C.3 D.4
Câu 38: Có 3 t bào sinh tinh mang ki u gen Ab/aB khi gi m phân t o giao tế cùng x y ra hoán v gen
gi a A và a, đng th i có t bào x y ra đ ế t bi n làm c p nhi m s c th ế đang xét không phân ly trong
gi m phân I. Gi s các t bào ế con đt bi n đu phát tri n thành giao t . Theo lý thuy t, có bao nhiêu ế ế
phát bi u sau đây đúng?
I. N u có 1 t bào b đt bi n thì t l giao t đt bi n là 1/3. ế ế ế ế
II. N u t o ra đc ế ượ 7 lo i giao t thì ch ng t có ít nh t 1 t bào đã không x y ra đt bi n. ế ế
III. N u c 3 t bào cùng đt bi n thì có th tế ế ế o giao t mang 3 alen tr i chi m t l 25%. ế
IV. N u có 2 t bào đt bi n thế ế ế ì t o ra t i đa 9 lo i giao t .
A. 4 B. 1 C.2 D. 3
Câu 39: ru i gi m alen A – thâ n xám tr i hoàn toàn so vi athân đen; alen B cánh dài là tr i hoàn
toàn so v i alen b. cánh ng n. D- quy đnh m t đ tr i ho àn toàn so vi d - m t tr ng. Ti n hành phép ế
lai thu đc 49,5% các cá th có ki u hình thân xám, cánh dài, m t đ. Cho các k t luượ ế n sau đây v s
di truy n c a các tính tr ng và k t qu c a phép l i k trên: ế
I. Trong s các con đc , có 33% s cá th mang ki u hình tr i v 3 tính tr ng.
II. V m t lý thuy t, t l ru i đc thân xám, cánh ng n, m t đ chi m t l ế ế 2,25%
III. Hoán v đã x y ra hai gi i v i t n s khác nhau
IV. N u coi gi i tính là m t c p tíế nh tr ng t ng ph n, đi có 40 ki u gen khác nhau và 16 ki ươ u
hình. S kh ng đnh đúng là:
A. 4 B.2 C. 1 D.3
Câu 40: Khi nói v đt bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Trong qu n th , g i s gen A có 5 alen và có tác nhân 5BU tác đng vào quá trình nhân đôi gen A thì
làm phát sinh alen m i.
II. Tác nhân 5BU tác đng gây đt bi n gen thì có th s làm tăng chi ế u dài c a gen.