Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ở Ạ Ể Ọ Ỳ

Ụ Ồ Ỉ S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O T NH Đ NG THÁP

ờ ề Ọ KI M TRA H C K  II NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN – L p 12ớ ể ờ Th i gian làm bài: 90 phút, không k  th i gian phát đ Ứ Ề Đ  CHÍNH TH C

)

= +

ề Mã đ  thi 183

a bi

=

= -

ᄀ ,a b (cid:0) ệ ề , ( . M nh đ  nào sau đây ố ứ z Câu 1: [2D4­1] Cho s  ph c sai?

a b

+  là môđun c a ủ z .

a bi

ố ứ là s  ph c lien h p c a ợ ủ z . A.  z B.  z

ự ủ z . ầ ả ủ z . C.  a  là ph n th c c a  ầ D.  b  là ph n  o c a

= + . S  ph c liên h p  ố ứ

z

i

2

ố ứ ầ ầ ả ầ ượ t là Câu 2: [2D4­2] Cho s  ph c

. A.  2  và 1. B.  2- và  1- ợ z  có ph n th c, ph n  o l n l ự C.  2- D.  2  và  1- và 1.

)

3

=

+ +

=

)

)

( f x

x

x

x C

( f x

+ 3 x C

d

x d

- x= 23 1 ủ . ố ( f x . Câu 3: [2D3­1] Tìm nguyên hàm c a hàm s

3

=

=

- +

)

( f x

+ x C

( f x

x

x

x C

) d x

6

d

. . (cid:0) (cid:0) A. B.

. . (cid:0) (cid:0) C. D.

)

=

= -

+ x C

2sin 2

+ x C

x x cos 2 d

sin 2

= x cos 2 ủ ố ( f x . Câu 4: [2D3­2] Tìm nguyên hàm c a hàm s

x x A.  cos 2 d

1 2

= -

=

+ x C

2sin 2

+ x C

x x cos 2 d

sin 2

. . (cid:0) B. (cid:0)

x x C.  cos 2 d

1 2

. . (cid:0) D. (cid:0)

ế ứ ể ượ ạ t công th c tính th  tích V  c a kh i tròn xoay đ Câu 5: [2D3­1] Vi

( f x

ủ = ố ) x y ở ồ ị ụ ố ườ i h n b i đ  th  hàm s  liên t c , tr c  ụ Ox   và hai đ ẳ   c t o ra khi quay hình ph ng a= ,   x b= ẳ ng th ng

b

b

b

b

2

2

(

)

(

)

ớ ạ gi ( ) a b< xung quanh tr c ụ Ox .

V

( f x

V

x

f

V

( f x

) d x

x d

) d x

= (cid:0)

p= (cid:0)

p= (cid:0)

a

a

a

a

(

x

P

- + y

) : 2

- = z 2

3

0

x f V x d = (cid:0) . . . A. C. . D. B.

(

)P

ặ ẳ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t ph ng . Câu 6: [2H3­1]  Trong không gian v i h  to   đ

(

)

(

(

(

P

M

N

Q

1;1;0

) 1;0;1

) 0;1;1

) 1;1;1

ể ặ ẳ ộ Đi m nào sau đây thu c m t ph ng

(

)

. . . C. D.

) f x ,

g x  liên t c trên t p xác đ nh. M nh đ  nào sau đây  ị

=

(

)

)

)

x

( f x

( g x

ụ ệ ề ậ Câu 7: sai?

d

)0

) ( � f x g x .

� � . x x d d .

k (cid:0) A. B.

+

+

=

+

)

(

)

)

( ) =� kf x x d ( ) ( g x f x

( g x

x

) ( f x C

f

x d

x d

� x d �

� � �

) � .  D.  x d

(

P

x

z+ 3

- = 5

0

(cid:0) ᄀ C (cid:0) . (cid:0) C. . A.  B.  [2D3­1] Cho các hàm s  ố ( � ,  ( ( ) k f x x d ( ) = � f x

(

)

, ( ) : 4 ặ ẳ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t ph ng . Tính Câu 8:

( M -

1; 1; 2

Trang 1/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

[2H3­2]  Trong không gian v i h  to  đ   )P ả ặ ẳ kho ng cách t m t ph ng ừ

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

d =

d =

d = . 1

4 5

7 5

1 d = . 5

. . A. B. C. D.

ướ ươ ớ ệ ạ ộ Oxyz , ph i đây là ph ng trình Câu 9: [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ

(

)

M

) 1; 2; 1

2;0; 3

- - ng trình nào d ( ặ ơ ế ươ r n = ẳ m t ph ng qua và có véct pháp tuy n ?

2 +

+ 2

2 =

+ - - - x x + - y x x y - = z 5 3 0 + = z 5 3 0 - = z 6 0 2 - = z 5 0 . . . A.  2 B.  2 C. . D.

)

(

)

(

S

x

y

+ z

:

2

) 1

4

)S  là

- ặ ầ ( ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t c u Câu 10:

[2H3­1] Trong không gian v i h  to  đ   ặ ầ ( ủ . Tâm  I  c a m t c u

(

(

I

I

( I -

( I -

) 2;1; 1

) 2;0; 1

) 2;0;1

) 2;1;1

1

3 dx x

- - . . . . A. B. C. D.

0

(cid:0) . Câu 11: [2D3­1] Tính tích phân

9 5

3 ln 3

2 ln 3

( A -

) 2;3;1

. . . D.  2 ln 3 B. A. C.

ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đi m ể ế . Hình chi u vuông góc Câu 12:

ể ọ ộ

(

)

2;0;0

) 0;3;1

2;0;0  .

- - - . . [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ   ủ c a đi m  ) A. ( C.

=

)

)

(

( F x

)F x   liên  t c trên

ᄀ   th a  ỏ

ᄀ . Tính

A  lên tr c ụ Ox  có t a đ  là: ) B. ( 0; 3; 1 ) ( f x   và

1

)

(

(

( f x

x

d

F

F

)0

)1

(cid:0) (cid:0) D. ( ( f x ụ ố ,   x" Câu 13: [2D3­1]  Cho hàm s

=  và  2

= . 5

0

1

1

1

1

)

)

)

)

( f x

( f x

( f x

( f x

x =

x = - d

3

x = d

7

x = d

1

d

3

(cid:0) bi t ế

0

0

0

0

=

z

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. D. C.

+ i 1 7 i 3 4

ủ ố ứ z  bi t  ế : Câu 14: [2D4­2] Tính môdun c a s  ph c -

z =  . 0

z = . 2

+

+

y

z

4

=

=

(

z = z = 25 2 2 . A. B. . D. C.

)d :

x 3

2 1

1

(

ớ ệ ọ ườ ẳ ng th ng . Câu 15: [2H3­1]  Trong không gian v i h  t a đ -

ủ ườ ộ ọ ộ ơ ỉ ươ  ch  ph ẳ ng th ng

)

)

)

0; 2; 4

3; 1; 0

0; 2;4  .

- - - - ộ Oxyz , cho đ )d  có t a đ  là: ) ( 3; 1;1 . . M t vect A. ( ng c a đ B. ( . D. ( C.

(

)

(

)

( A -

+ - x y + z 2 3 = = ườ d : ớ ệ ọ ộ Oxy , cho đ ẳ ng th ng và Câu 16: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ - 2 1 2

1; 2;3 ặ ớ ườ ươ 1 )d  có ph ẳ . M t ph ng qua ẳ ng th ng ng trình là: đi m ể A  và vuông góc v i đ

- + y

x

- = z

x

+ y

z

2

9 0

2

3

= 14 0

- - . . A. B.

- + y

x

+ = z

x

+ y

- = z

9 0

2

2

3

9 0

Trang 2/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- . . C. D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S c a   hình   ph ng   gi

ệ ủ ẳ ớ ạ ố ở ồ ị i   h n   b i   đ   th   các   hàm   s : , y x= 23 Câu 17:

1

x= 2 + ,  5 và [2D3­2]    Tính   di n   tích   x = . x = - y 2

( = -

) (

) 3

S = S = . . S = S = . 9 27 A. B. C. D. 256 27 269 27

ố ế ố ứ ợ ể ể ứ z   bi t s  ph c liên h p . Đi m bi u di n ễ z   trên z i i 1 2 + 1 Câu 18: [2D4­2]   Cho s  ph c

ặ ướ ẳ m t ph ng ph c i đây?

(

)

(

)

)6;2Q (

- - P N 6; 2 ứ Oxy  là đi m nào d ể )2;6M ( 2; 6 . . . A. B. C. D.

(

)

(

)

- A B 3; 2;0 1;0; 4 ớ ệ ọ ộ Oxy , cho hai đi m ể , ặ ầ   . M t c u Câu 19:

2

2

2

2

2

ườ ươ ng kính có ph ng trình là [2H3­2]  Trong không gian v i h  t a đ   nh n ậ AB  làm đ

2 4

2

2

2

2

2

+ + + + + + - - - - - . . x y z x z x y z x y z 4 = 15 0 4 2 4 = 15 0 + y 2 A. B.

2 4

1

+ + + + + + - - - . . x y z x x y z x y + = z + = z 4 3 0 4 2 3 0 4 + y 2 C. D.

(

) 1

0

= + = I x 2 dx e x ằ ặ ệ ề b ng cách đ t . M nh đ  nào u (cid:0) x= 2 Câu 20: [2D3­1]  Tính tích phân v + ,  d 1 dx e x

1

1

1

1

x

x

x

2

sau đây đúng?

(

(

) 1

x e x d

) 1

0

0

0

0

1

1

1

1

x

x

x

2

= + = + - I e x I e x e 2 2 2 x d + (cid:0) (cid:0) . . A. B.

(

(

) 1

) 1

x e x d

0

0

0

0

12

3

= + = + - I e x e I e x 2 x d 2 + (cid:0) 2 (cid:0) . . C. D.

)

( f x

4

1

= I f x = d 8 t ế . Tính tích phân . (cid:0) (cid:0) Câu 21: [2D3­2] Cho bi x � � x d � � 4 � �

I =

I =

32

I = . 3

12

I = . 2

. . A. B. C. D.

(

)

x

= + yi y

x

i

1

2

5

,x y  sao cho

=

=

= -

= -

x

y

x

y

x

= - y

x

= y

3,

2,

2,

1

2,

9

= . 2

= . 1

- - - ấ ả ị ự t c  giá tr  th c . Câu 22: [2D4­2] Tìm t

. . A. B. C. D.

(

)

(

r a =

r b =

1; 1;3

) 2;0; 1

=

- - ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho , . Tìm t a đọ ộ Câu 23: [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

r a

2

- .

)

(

)

r u (

r b 3 )

r ( u = -

r u =

r ( u = -

4; 2;9

) 1;3; 11

4; 5;9

4; 2; 9

3

)

)

0; +(cid:0)

- - - - ơ véct r u = . . . . B. C. A.

( f x

x=

3

4

3

ủ ộ D.   trên ( ? Câu 24: ố [2D3­2] Hàm s  nào sau đây không là m t nguyên hàm c a

) ( F x =

+ . 3

( ) F x =

3

1

3 x x 4

3

4

3 A. B. + . 1 x 4

4 3

)

+ . 4

) ( F x =

( F x 4

2

3 x= 4

Trang 3/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

3 C. D. + . 2 x 4

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

x

y

sin

D   gi

p

=

x =

0,

x

ớ ạ ở ườ ụ i h n b i đ ng cong , tr c hoành và các đ ườ   ng Câu 25: [2D3­2]  Cho hình ph ng  ẳ

6

ố ụ ể ạ . Kh i tròn xoay t o thành khi quay th ng ẳ ằ   D  quanh tr c hoành có th  tích b ng

p

p

=

=

=

bao nhiêu?

- -

(

)

(

)

V

V

V =

V

2

3

2

3

3 2

3 2

1 2

2

p� -� � 4 3 �

� . � � �

p� 1 -� � 4 3 �

� . � � �

. . A. B. C. D.

ớ ệ ụ ọ ươ ướ ộ Oxyz , ph ng trình nào d i đây là ph ươ   ng Câu 26:

2

2

2

2

ặ ầ ủ [2H3­2] Trong không gian v i h  tr c t a đ   ộ trình c a m t m t c u?

2 2

2 2

2

2

+ + + + - - . . x y z + x + y + = z x y z + x + y + = z 4 8 0 3 4 7 0 3 A. B.

2 2

2 2

2

2

)

)

( f x

( g x

+ - + - . . x y + x - = y 4 1 0 C. D. x z + x - = z 6 2 0

0

0

2

x = d 3 x = - d 2 (cid:0) (cid:0) Cho   bi ế t và . Tính tích   phân Câu 27: [2D3­2]

)

)

( f x

( g x

0

= + - I 2 (cid:0) . � x 2 � � x d �

I =

18

I = . 5

I = . 3

. . I = A. B. C. D. 11

1z ,

2z   là   hai   nghi m   ph c   c a   ph ệ

22 z

- ứ ủ ươ ng   trình .   Tính Câu 28: [2D4­2]  Ký   hi u  ệ + = z 9 0 4

2

= + P . 1 z 1 z 1

P = - P = - . . B. C. D. A. 4 P = . 9 9 P = .  4 9 4 4 9

(

)

(

)

(

(cid:0) t x (cid:0) = - 3 = - + (cid:0) y d : ớ ệ ụ ọ ườ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng , Câu 29: [2H3­1]  Trong không gian v i h  tr c t a  đ (cid:0) (cid:0) t 1 2 t 3

ᄀ t (cid:0) ươ ướ ươ ắ ủ ườ . Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình chính t c c a đ ẳ ng th ng = - z )d ?

+ - - x y x + y 1 1 = = = = . . B. A. - - - - 3 1 2 z 3 3 1 2 z 3

+ - - - - x + y z x y z 1 1 = = = = . . D. C. - - - - 3 1 2 3 2 1 3 3

)

- 3 3 ( I 3; 1;0 ặ ầ ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , m t c u tâm , bán kính 5R = Câu 30: [2H3­1] Trong không gian v i h  tr c t a đ

2

2 +

2 +

ươ ng trình là.

2 +

)

(

)

(

) 1

) 1

2

2 +

2 +

= 2 + + = 2 - - . . x + y z x y z 3 5 3 5 B. ( có ph A. (

2 +

)

(

)

(

) 1

) 1

=

+

)

= 2 + + = 2 - - . . x + y z x y z 3 25 3 25 C. ( D. (

( x x

) 2016 1

Trang 4/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ủ . ố ( f x Câu 31: [2D3­2] Tìm nguyên hàm c a hàm s

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2018

+

+

(

(

x

x

) 1

) 1

=

2017 +

)

( f x

C

x d

2017

2018

2017

- . A. (cid:0)

)

(

2018 (

( f x

) 1

) 1

2018

2017

+

+

(

(

x

x

=

+

+

)

= + + + + x C x x d 2018 2017 . B. (cid:0)

( f x

C

x d

) 1 2017

2018

. C. (cid:0)

2017 +

)

(

) 1 2018 (

( f x

) 1

) 1

= + - + x C x x d 2018 2017 . D. (cid:0)

x

)

d

:

t (cid:0) ,   (

t 1 2 t

y z

= - t 1 = - + = - 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng . Câu 32: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ (cid:0) (cid:0)

(

M

) 0;1; 1

d  có ph

+

- ườ ể ẳ ớ ườ ươ Đ ng th ng đi qua đi m và song song v i đ ẳ ng th ng ng trình là

y

+ z

x

y

+ z

1

1

1

=

=

=

=

x 1

1 2

1

1

2

2 1

+

- - . . A. B. - -

y

z

x

+ y

z

1

1

1

=

=

=

=

x 1

2

1 1

1

2

=

- - - . . C. D. - - -

2 1 (

(

)

r u =

r v

m

) 2; 1;1

0; 3;

- - - và . Tìm ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho Câu 33: [2H3­1] Trong không gian v i h  tr c t a đ

r r u v = .

1

ướ ố ự m  sao cho tích vô h s  th c ng .

2m = .

3m = .

4m = .

x

=

+

(

)

. C. D.

x

e

2

2 ố (

m = - )F x  c a hàm s   ủ

f x  th a mãn ỏ

(

B.  ) ộ . Tìm m t nguyên hàm Câu 34:

)0

= . 0

x

2

2

=

+

=

+

A.  [2D3­2] Cho hàm s  ố ( f x F

)

)

( F x

x

e

( F x

x

e

1x

2

=

+

- . . A. B.

)

)

( F x

e=

( F x

x

e

1x

+ . 1x

- . C. D.

) + = + -

iz

i

z

( 3 1

i 7 3

2

= -

= +

- ấ ả ỏ . t c  các s  ph c ố ứ z  th a mãn Câu 35: [2D4­2] Tìm t

z

z

i 4 2

i 4 2

z i z i . . . . A. B. C. D. 8 = - 5 4 5 8 = + 5 4 5

22 x

1

(

(

=

)

)0

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s

f x

x

x 2 1

)1F - (

- - = - F 1 ố ( ủ ộ ỏ th a mãn Câu 36: [2D3­2] Cho -

(

(

( )1 F - = -

.Tính

)1 F - = - +

)1 ( F - =

)1 F - = +

ln 2 2 ln 2 ln 2 2 ln 2 . . . A. B. .  C. D.

z

i

z

+ = - 1

1

2

(

- ậ ể ườ ứ z  th a mãn  ỏ là đ ng tròn Câu 37:

R =

R =

ủ ườ ễ ủ ố )C ng tròn ợ ể [2D4­3] T p h p đi m bi u di n c a s  ph c  )C . Tính bán kính  R  c a đ (

R =

R =

2 3

10 9

7 3

10 3

Trang 5/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

A. . B. . C. . D. .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

p

2

4

=

u

x

tan

I

x d

= (cid:0)

4

x x

sin cos

0

p

2

1

1

4

= -

I

u

I

I

d

2 u u d

2 u u d

= (cid:0)

= (cid:0)

ằ ặ ệ ề ướ b ng cách đ t , m nh đ  nào d i đây đúng? Câu 38: [2D3­2] Tính tích phân

I

2 u u d

= (cid:0)

1 2 u

0

0

0

0

(

)

= +

z

= z i

+ + - i 1 3

0

(cid:0) . B. . C. . D. A. .

,a b (cid:0) R  th a mãn

a bi

S

= - a

b 3

S = -

ỏ . Tính . ố ứ z Câu 39: [2D4­2] Cho s  ph c

S = -

S = .  3

3

7 3

7 S = .  3

. A. . B. C. D.

2

2

ệ h Câu 40:

Oxyz , ặ ầ     cho   m t   c u )S . M t ph ng ti p xúc v i ớ

+ + - ( ọ t a   đ ) ớ  Trong   không   gian   v i - = 2 y x z y A 4 0 4 2 1;1;0 ể ế ẳ ặ ộ  và m t đi m ộ    thu c ộ (

x

y+ - =

x

2 0

y+ + = . 1 0

ươ [2H3­2] ( ) + S x : )S  t ( ng trình là i ạ A  có ph

x - =

x + = . 1 0

. A. B. C. D.

)

- ᄀ m (cid:0) x my + - = z 1 0 ặ ẳ .  1 0  ( , Câu 41:

) 1; 3;1

ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho m t ph ng  ( A - ể ặ ụ Ox  và qua đi m ể . Tìm s  th c ố ự m  đ  hai m t ph ng ẳ

[2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ   ( )Q  ch a tr c  ẳ ứ )Q  vuông góc. ặ m t ph ng  )P ,( (

e

m = - . . m = - 3 A. B. C. D. 3m = . 1 3 1 m = . 3

1

- x 3 = ệ ề ố ướ x d v i ớ ,a b  là các s  nguyên. M nh đ  nào d i đây Câu 42: [2D3­2] Cho (cid:0) + 3 ln x a b 3

đúng ?

a

ab =

a b- =

= b 2

12

24

10

10

- . . . A. B. C. D.

a b+ = ) (

) 2; 1;1

- .  ( B A 1;0;3 ệ ọ ớ ể ố , , ộ Oxyz ,   cho   b n   đi m Câu 43:

)

(

- [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ) ( C - D 1;3; 4 2;6;0 ạ ộ ứ ệ ọ ầ ượ ể t o thành m t hình t , di n. G i ,M N  l n l t là trung đi m các

(

)

(

)

)

(

ạ ẳ ọ ộ ủ ạ đo n th ng ể G  c a đo n th ng ẳ MN . AB ,  CD . Tìm t a đ  trung đi m

G G G G 4;8;0 2; 4;0 ;0 1; 2;0 . . A. B. . C. D. 4 8 ; 3 3 � � � � . � �

(

)

+ + x y 1 = 4 = D ườ : ẳ ng th ng và Câu 44: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ 1 2 z 1

)

(

) 2;0;1

D A ế ể ướ . Hình chi u vuông góc c a là đi m nào d i đây ? đi m ể ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đ ủ A  trên (

(

)

(

)

(

)

( M -

) 0; 2;1

- - Q N P 2; 2;3 1; 4; 4 1;0; 2 . . . A. B. . C. D.

- ủ ẳ ớ ạ ở ồ ị ệ ố i h n b i đ  th  các hàm s , y =   0 S  c a hình ph ng gi y = 2 2x Câu 45:

x = . 2 +

[2D3­2] Tính di n tích  và

Trang 6/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

+ - - = = = = S S S S . . . A. B. . C. D. 2 2 ln 2 ln 2 3 4 ln 2 ln 2 3 4 ln 2 ln 2 2 2 ln 2 ln 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

ộ ườ ạ ờ ụ ộ i ch y trong th i gian ờ ớ ậ ố v   ( , v i v n t c km/h  ph  thu c vào th i ờ Câu 46: [2D3­3] M t ng 1 gi

)ht (

I ồ ị ộ ỉ ụ ố ứ gian ầ ủ  có đ  th  là m t ph n c a parabol có đ nh ớ    và tr c đ i x ng song song v i

S  ng

45  phút, kể

ườ ườ ờ ng c trong th i gian 1 � � ;8 � � 2 � � ạ ượ i đó ch y đ

)km .

)km .

)km .

)km .

ụ ẽ ư tr c tung nh  hình v . Tính quãng đ ạ ắ ầ ừ  khi b t đ u ch y. t

A.  5,3 ( B.  4,5 ( D.  2,3 ( C.  4 (

(

2 +

ệ ớ ọ ụ ặ ầ   ộ Oxyz ,   cho   m t   c u Câu 47:

(

)

- P - + y x + = z tr c   t a   đ ) : 2 2 0 2 ẳ z . Tìm t a đọ ộ 4 : có tâm  I  và m t ph ng

ắ Trong   không   gian   v i   h [2H2­3] ( ) ( ) 2 = + + 2 S x y 1 đi m ể M  thu c ộ ( ặ 2 )P  sao cho đo n ạ IM  ng n nh t. ấ

)

)

(

(

- - - - - - - - - A. B. C.( . D. ( . ; ; ; ; 1; 2; 2 1; 2; 3 1 3 4 3 4 3 11 9 8 9 2 9 � � � � . � � � � � � � �

) 3; 2;1

M ặ ẳ ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho đi m  ể . M t ph ng Câu 48: [2H2­3] Trong không gian v i h  tr c t a đ

)P ầ ượ ạ A ,  B ,  C  sao cho  M  là tr c tâm tam giác

(

ự t t i ắ qua  M và c t các tr c

ẳ ươ ụ Ox ,  Oy ,  Oz  l n l )P  là ặ ng trình m t ph ng ABC .  Ph

+ + - = z y x 6 0 A. . B. x 3 z + + = . 0 1 y 2

+ x y + - z 2 = 14 0 C. D.  3 . x 3 z + + = .  1 1 y 2

)

- + z 1 = = + ᄀ ,a b (cid:0) ỏ , ( th a mãn và môđun  z  l n ớ a bi ố ứ z Câu 49: [2D4­4] Cho s  ph c + i 3 4 - + - z i 3 4 3 3 1 2

ấ ổ nh t. Tính t ng = + . S a b

Trang 7/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

. . S = - S = - S = .  2 1 2 1S = . A. B. C. D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

ớ ạ ở ồ ị ố i h n b i đ  th  các hàm s , ố . Kh i tròn y = y = Câu 50: [2D3­3] Cho hình ph ng ẳ D  gi 2x x 2

ạ ụ ể ằ xoay t o thành khi quay V  b ng bao nhiêu? D  quanh tr c hoành có th  tích

= = = = V V V V . . . . A. B. C. D. p 28 5 p 12 5 p 4 3 p 36 35

Trang 8/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

­H T­Ế

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ả B NG ĐÁP ÁN

3 2 4 5 6 7 8

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D C D C C B B A B A C D C C A B D C A C B B D A

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C B A C A A B A D A D D B D D C D D D B A D C B

H

=

= -

Ả Ẫ ƯỚ NG D N GI I ) = + ᄀ ,a b (cid:0) ệ ề , ( . M nh đ  nào sau đây ố ứ z a bi Câu 1: [2D4­1] Cho s  ph c sai?

a b

+  là môđun c a ủ z .

a bi

ố ứ là s  ph c lien h p c a ợ ủ z . A.  z B.  z

ự ủ z . ầ ả ủ z . C.  a  là ph n th c c a  ầ D.  b  là ph n  o c a

L i gi ờ ả i

2

2

ọ Ch n A.

= + là môđun c a s  ph c ủ ố ứ z . z a b A sai vì

ố ứ ầ ầ ả ầ ượ = + . S  ph c liên h p  ố ứ t là z i 2 Câu 2: [2D4­2] Cho s  ph c

. . A.  2  và 1. B.  2- và  1- ợ z  có ph n th c, ph n  o l n l ự C.  2- D.  2  và  1- và 1.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

ầ ả ầ ượ t là . 2  và  1- � i z z i = + 2 = - 2

)

3

=

+ +

=

)

)

( f x

x

x

x C

( f x

x

+ 3 x C

d

d

- x= 23 1 . V y  ậ z  có ph n th c, ph n  o l n l ầ ự ố ( f x ủ . Câu 3: [2D3­1] Tìm nguyên hàm c a hàm s

3

=

- +

=

)

( f x

x

x

x C

( f x

+ x C

d

) d x

6

. . (cid:0) (cid:0) A. B.

. . (cid:0) (cid:0) C. D.

L i gi ờ ả i

(

x

23 x

) 1 d

3x

= - = - + x ọ Ch n C. ( ) d f x . (cid:0) (cid:0) x C

)

=

= -

+ x C

2sin 2

+ x C

x x cos 2 d

sin 2

= x cos 2 ủ ố ( f x . Câu 4: [2D3­2] Tìm nguyên hàm c a hàm s

x x A.  cos 2 d

1 2

= -

=

+ x C

2sin 2

+ x C

x x cos 2 d

sin 2

. . (cid:0) B. (cid:0)

x x C.  cos 2 d

1 2

. . (cid:0) D. (cid:0)

Trang 9/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

L i gi ờ ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ọ Ch n D.

(

)

(

) ax b C

= + + + ax b cos x d sin Áp d ng ụ . (cid:0) 1 a

= + x C x x cos 2 d sin 2 V y ậ . (cid:0) 1 2

ế ứ ể ượ ạ t công th c tính th  tích V  c a kh i tròn xoay đ Câu 5: [2D3­1] Vi

( f x

ủ = ố ) x y ở ồ ị ụ ố ườ i h n b i đ  th  hàm s  liên t c , tr c  ụ Ox   và hai đ ẳ   c t o ra khi quay hình ph ng a= ,   x b= ẳ ng th ng

b

b

b

b

2

2

(

)

(

)

ớ ạ gi ( ) a b< xung quanh tr c ụ Ox .

( f x

V

x

f

V

( f x

V

) d x

x d

) d x

p= (cid:0)

p= (cid:0)

= (cid:0)

a

a

a

a

x f V x d = (cid:0) . . . C. . D. B. A.

L i gi ờ ả i

b

2

(

)

ọ Ch n C.

a

(

x

P

- + y

) : 2

- = z 2

3

0

V x f x d p= (cid:0) Theo lý thuy t ế .

(

)P

ặ ẳ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t ph ng . Câu 6: [2H3­1]  Trong không gian v i h  to   đ

(

)

(

(

(

P

M

N

Q

1;1;0

) 1;0;1

) 0;1;1

) 1;1;1

ể ặ ẳ ộ Đi m nào sau đây thu c m t ph ng

. . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

(

(

)P

Ch nọ  C.

N

) ( � � .

(

)

N P ẳ ọ ộ ể ặ  vào m t ph ng

g x  liên t c trên t p xác đ nh. M nh đ  nào sau đây  ị

) f x ,

=

(

)

)

)

x

( f x

( g x

ụ ệ ề ậ Câu 7: sai?

d

)0

) ( � f x g x .

� � . x x d d .

k (cid:0) A. B.

+

+

=

+

)

(

)

)

( ) =� kf x x d ( ( ) g x f x

( g x

x

) ( f x C

f

x d

x d

� x d �

) 0;1;1 Thay t a đ  đi m  [2D3­1] Cho các hàm s  ố ( ( ) � ,  ( k f x x d ( ) = � f x

� � �

) � .  D.  x d

(cid:0) ᄀ C (cid:0) . (cid:0) C. , (

L i gi ờ ả i

(

x

P

) : 4

z+ 3

- = 5

0

Ch nọ  B.

(

)

ặ ẳ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t ph ng . Tính Câu 8:

( M -

1; 1; 2

d =

d =

[2H3­2]  Trong không gian v i h  to  đ   )P ả ặ ẳ kho ng cách t m t ph ng ừ

d = . 1

7 5

1 d = . 5

4 5

. . B. C. D. A.

L i gi ờ ả i

Trang 10/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

Ch nọ  B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

)

( d M P ,

2

2 3

+ - = Ta có: 1= . 4 3.2 5 + 4

ướ ươ ớ ệ ạ ộ Oxyz , ph i đây là ph ng trình Câu 9: [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ

(

)

M

) 1; 2; 1

2;0; 3

- - ng trình nào d ( ặ ơ ế ươ r n = ẳ m t ph ng qua và có véct pháp tuy n ?

+ - - - x x + - y x x y - = z 5 3 0 + = z 5 3 0 - = z 6 0 2 - = z 5 0 . . . A.  2 B.  2 C. . D.

L i gi ờ ả i

Ch nọ  A.

(

(

)

M

) 1; 2; 1

r n =

2;0; 3

- - ươ ẳ ơ ế Ph ặ ng trình m t ph ng qua và có véct pháp tuy n .

(

( + z

) 1

) = 1

2 +

+ 2

2 =

- - - � x x 2 3 0 2 - = z 5 3 0 .

)

(

)

(

S

x

y

+ z

:

2

) 1

4

)S  là

- ặ ầ ( ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t c u Câu 10:

[2H3­1] Trong không gian v i h  to  đ   ặ ầ ( ủ . Tâm  I  c a m t c u

(

(

I

I

( I -

( I -

) 2;1; 1

) 2;0; 1

) 2;0;1

) 2;1;1

- - . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

Ch nọ  B.

(

) 2;0; 1

)S  là

1

3 dx x

- I ủ ặ ầ ( Tâm c a m t c u .

0

(cid:0) . Câu 11: [2D3­1] Tính tích phân

3 ln 3

9 5

2 ln 3

. . B. . D.  2 ln 3 A. C.

L i gi ờ ả i

1

1

x

ọ Ch n A.

3 dx x

0

0

( A -

) 2;3;1

= = ứ ụ (cid:0) Áp d ng công th c ta có: . 2 ln 3 3 ln 3

ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đi m ể ế . Hình chi u vuông góc Câu 12: [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

ể ọ ộ

(

)

2;0;0

) 0;3;1

2;0;0  .

A  lên tr c ụ Ox  có t a đ  là: ) B. ( 0; 3; 1

- - - . . ủ c a đi m  ) A. ( D. ( C.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

)

2;0;0

A  lên tr c ụ Ox  là: (

Trang 11/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- ủ ể ế T a đ  đi m . ọ ộ ể H  là hình chi u vuông góc c a đi m

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

(

)

)

( F x

( f x

) ( f x   và

)F x   liên  t c trên

ᄀ   th a  ỏ

ᄀ . Tính

1

)

(

(

( f x

x

d

F

F

)0

)1

(cid:0) (cid:0) ụ ố ,   x" Câu 13: [2D3­1]  Cho hàm s

=  và  2

= . 5

0

1

1

1

1

)

)

)

)

( f x

( f x

( f x

( f x

x =

x = - d

3

x = d

7

x = d

1

d

3

(cid:0) bi t ế

0

0

0

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. D. C.

L i gi ờ ả i

1

ọ Ch n D.

)

(

(

)

( f x

F

= x F d

) 1

0

3= .

0

=

z

- (cid:0) Ta có:

+ i 1 7 i 3 4

: ủ ố ứ z  bi t  ế Câu 14: [2D4­2] Tính môdun c a s  ph c -

z =  . 0

z = . 2

z = z = 25 2 2 . A. B. . D. C.

L i gi ờ ả i

=

z

i

ọ Ch n C.

= - + 1

+ i 1 7 i 3 4

+

+

y

z

4

=

=

(

z = 2 Ta có: (cid:0) . -

)d :

x 3

2 1

1

(

ớ ệ ọ ườ ẳ ng th ng . Câu 15: [2H3­1]  Trong không gian v i h  t a đ -

ọ ộ ơ ỉ ươ  ch  ph ẳ ng th ng

)

)

)

0; 2; 4

3; 1; 0

0; 2; 4  .

- - - - ộ Oxyz , cho đ )d  có t a đ  là: ) ( 3; 1;1 . . ộ M t vect A. ( ủ ườ ng c a đ B. ( . D. ( C.

L i gi ờ ả i

+

+

y

z

4

=

=

ọ Ch n C.

(

(

) 3; 1;1

)d :

x 3

2 1

1

- ườ ẳ r u = Đ ng th ng ộ  có m t vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng . -

(

)

(

)

( A -

+ - x y + z 2 3 = = ườ d : ớ ệ ọ ộ Oxy , cho đ ẳ ng th ng và Câu 16: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ - 2 1 2

1; 2;3 ặ ớ ườ ươ ẳ . M t ph ng qua ẳ ng th ng ng trình là: 1 )d  có ph đi m ể A  và vuông góc v i đ

- + y

x

- = z

x

+ y

z

2

9 0

2

3

= 14 0

- - . . A. B.

- + y

x

+ = z

x

+ y

- = z

9 0

2

2

3

9 0

- . . C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

(

)

d  có vect

Trang 12/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- ườ ẳ r u = 1; 1; 2 Đ ng th ng ơ ỉ ươ  ch  ph ng: .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

(

)d  nên (

)P  có vect ơ

)P  đi qua  A  và vuông góc v i đ

ớ ườ ặ ẳ ng th ng pháp

)

- ẳ ( Vì m t ph ng  r n = 1; 1; 2 tuy n: ế .

(

)

(

)

( + y

) 1

- + y

x

- = z

2

9 0

)P  là: (

= (cid:0) - - - x z + 2 2 3 0 ươ ẳ Ph ặ ng trình m t ph ng .

23 x=

ệ ủ ẳ ớ ạ ở ồ ố ị i  h n  b i   đ   th   các  hàm   s : , S c a  hình   ph ng  gi Câu 17: y

y x= 2 + ,  5 và [2D3­2]    Tính  di n   tích   x = . x = - 2 1

S =

S = . 9

27

S = S = . . A. B. C. D. 256 27 269 27

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

23 x

23 x

2

5 3

2

2

= - (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) - ươ Xét ph ng trình: . � - = x x= 2 +   5 2 5 0 (cid:0) = x (cid:0) 5 3

) + x 5 d

) x 5 d

( � x 3

( � x 3

1

5 3

( = -

) (

) 3

= - - - - S x x 2 2 ủ ệ ẳ ầ S =� Di n tích c a hình ph ng c n tìm: . - 269 27

ố ế ố ứ ợ ể ể ứ z   bi t s  ph c liên h p . Đi m bi u di n ễ z   trên z i i 1 2 + 1 Câu 18: [2D4­2]   Cho s  ph c

ặ ướ ẳ m t ph ng ph c i đây?

(

)

(

)

)6;2Q (

- - P N 6; 2 ứ Oxy  là đi m nào d ể )2;6M ( 2; 6 . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

3

ọ Ch n D.

( = -

( = -

) ( - +

)

) (

)

( = -

) (

) 3

= -

z

+ 2 = + i i 1 2 + + i 1 3 i 3 i 1 2 i 2 2 Có: . z i i 1 2 + 1 2 6i

i 2 6

.

(

)

(cid:0) - N 2; 6 ể ể  Đi m bi u di n c a ễ ủ z  là: .

(

)

(

)

- A B 3; 2;0 1;0; 4 ớ ệ ọ ộ Oxy , cho hai đi m ể , ặ ầ   . M t c u Câu 19:

2

2

2

2

2

ườ ươ ng kính có ph ng trình là [2H3­2]  Trong không gian v i h  t a đ   nh n ậ AB  làm đ

2 4

2

2

2

2

2

+ + + + + + - - - - - . . x y z x z x y z x y z 4 = 15 0 4 2 4 = 15 0 + y 2 A. B.

2 4

+ + + + + + - - - . . x y z x x y z x y + = z + = z 4 3 0 4 2 3 0 4 + y 2 C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

(

)

- I 2;1; 2 ặ ầ ườ ặ ầ ể Vì m t c u nh n ng kính nên m t c u có tâm là trung đi m c a ậ AB  làm đ ủ AB

Trang 13/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= R = 6 và bán kính . AB 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2 +

(

)

(

( + z

) 2 + 1

) 2 = 2

2

2

- - ươ ặ ầ ủ x y Ph ng trình c a m t c u là: . 2 6

2 4

1

+ + - - � . x y z x + y 2 + = z 4 3 0

(

) 1

u

x= 2

+ ,  d 1

0

= + = I x 2 dx e x ằ ặ ệ ề b ng cách đ t . M nh đ  nào (cid:0) Câu 20: [2D3­1]  Tính tích phân v dx e x

1

1

1

1

x

x

x

2

sau đây đúng?

(

(

) 1

x e x d

) 1

0

0

0

0

1

1

1

1

x

x

x

2

= + = + - I e x I e x e 2 2 2 x d + (cid:0) (cid:0) . . A. B.

(

(

) 1

) 1

x e x d

0

0

0

0

= + = + - I e x e I e x 2 x d 2 + (cid:0) 2 (cid:0) . . C. D.

L i gi ờ ả i

1

x

ọ Ch n A.

(

) 1

0

1

1

x

= + = I x 2 dx e x , đ t ặ , . u x (cid:0) x= 2 =� u d 2d v v e= + ,  d 1 dx e x

(

) 1

x e x d

0

0

3

12

= + - � I e x 2 2 (cid:0) .

)

( f x

1

4

= I f x = d 8 t ế . Tính tích phân . (cid:0) (cid:0) Câu 21: [2D3­2] Cho bi x � � x d � � 4 � �

I =

I =

32

I = . 3

12

I = . 2

. . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

+

b

x 2

ax 2

+

=

)

x d

ọ Ch n C.

( � f ax b

) ( �   f x x d

1 a

x 1

+ ax b 1

12

3

Ta có :

)

( f x

32=

4

1

= I f x d Nên . = (cid:0) 4 (cid:0) x � � x d � � 4 � �

(

)

x

= + yi y

x

i

1

2

5

,x y  sao cho

=

=

= -

= -

x

y

x

y

x

= - y

x

= y

3,

2,

2,

1

2,

9

= . 2

= . 1

- - - ấ ả ị ự t c  giá tr  th c . Câu 22: [2D4­2] Tìm t

. . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

(

)

x

= + yi y

x

i

1

2

5

= (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x x 2 - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: . = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - = x 1 - = y x - = y 1 + = y x y 2 5 2 5 1

(

)

(

r a =

r b =

1; 1;3

) 2;0; 1

=

- - ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho , . Tìm t a đọ ộ Câu 23: [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

r u

r a

2

r b 3

Trang 14/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- véct ơ .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

)

(

)

r u =

r ( u = -

r u =

r ( u = -

4; 2; 9

4; 2;9

) 1;3; 11

4; 5;9

- - - - . . . . A. B. C. D.

=

L i gi ờ ả i

(

)

r a

2

r = - b 3

4; 2;9

3

)

)

0; +(cid:0)

- - ọ Ch n B. r u Ta có: .

( f x

x=

3

4

3

ủ ộ trên ( ? Câu 24: ố [2D3­2] Hàm s  nào sau đây không là m t nguyên hàm c a

) ( F x =

+ . 3

( ) F x =

3

1

3 x x 4

3

4

3 A. B. + . 1 x 4

4 3

)

+ . 4

) ( F x =

( F x 4

2

3 x= 4

3 C. D. + . 2 x 4

L i gi ờ ả i

1

3

(

)

x

0;

( f x

x=

ọ Ch n D.

) +� � , ta có:

3x=

3

4

V i ớ .

)

=

( F x

( f x

) d x

= (cid:0)

+ .  C

=

+

x

1 3dx

= (cid:0)

C

33 x x 4

4 x 33 4

=

x

y

sin

3 = + Suy ra: C x 4

D   gi

p

=

x =

0,

ớ ạ ở ườ ụ i h n b i đ ng cong , tr c hoành và các đ ườ   ng Câu 25: [2D3­2]  Cho hình ph ng  ẳ

x

6

ố ụ ể ạ . Kh i tròn xoay t o thành khi quay th ng ẳ ằ   D  quanh tr c hoành có th  tích b ng

p

p

=

=

=

bao nhiêu?

- -

(

)

(

)

V

V

V =

V

2

3

2

3

3 2

3 2

1 2

2

p� -� � 4 3 �

� . � � �

p� 1 -� � 4 3 �

� . � � �

. . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

p

p

p

p

6

6

p

Ta có:

=

2

=

(

) 6

)

(

x

x

2

sin 2

3 2

4

p� -� � 4 3 �

� . � � �

0

p � 6 � � 0

0

0

p = - - = - x sin 2 V x sin x x d 1 cos 2 x d p= (cid:0) (cid:0) 1 2 p � x � 2 � 2

ớ ệ ụ ọ ươ ướ ộ Oxyz , ph ng trình nào d i đây là ph ươ   ng Câu 26:

2

2

2

2

ặ ầ ủ [2H3­2] Trong không gian v i h  tr c t a đ   ộ trình c a m t m t c u?

2 2

2 2

2

2

+ + + + - - . . x y z + x + y + = z x y z + x + y + = z 4 8 0 3 4 7 0 3 A. B.

2 2

2 2

+ - + - . . x y + x - = y 4 1 0 C. D. x z + x - = z 6 2 0

ờ ả L i gi i

Trang 15/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2 2

+ + - ươ x y z + x + y + = z Xét ph ng trình: 4 7 0 3

2

2

2

= (cid:0) a (cid:0) 1 = - b 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + + (cid:0) � a b c - = d 0 . = - c 1 > 4 (cid:0) 3 2 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) d 7

2

2

)

)

( f x

( g x

ch n.ọ B(cid:0)

0

0

2

x = d 3 x = - d 2 (cid:0) (cid:0) Cho   bi ế t và . Tính tích   phân Câu 27: [2D3­2]

)

)

( f x

( g x

0

= + - I 2 (cid:0) . � x 2 � � x d �

. . I = 18 I = . 5 I = . 3 I = A. B. C. D. 11

L i gi ờ ả i

2

2

2

2

ọ Ch n C.

)

)

)

)

)

( f x

( g x

( - = 3 2. 2

( + � � f x x x 2 d

( � g x

22 0

0

0

0

0

= + = - - + - I 2 x d 2 x d x= (cid:0) 11 . � x 2 � � x d �

1z ,

2z   là   hai   nghi m   ph c   c a   ph ệ

22 z

- ứ ủ ươ ng   trình .   Tính Câu 28: [2D4­2]  Ký   hi u  ệ + = z 9 0 4

2

= + P . 1 z 1 z 1

P = - P = - . . A. B. C. D. 4 9 4 P = . 9 9 P = .  4 9 4

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

22 z

2

2

(cid:0) (cid:0) i = + 1 z 1 = + (cid:0) = + (cid:0) � - P + = z 9 0 4 + - (cid:0) 1 z i i 1 1 4 = . 9 1 z 1 (cid:0) 1 14 2 1 14 2 z i = - 1 (cid:0) 14 2 14 2

(

)

(

)

(

(cid:0) t x (cid:0) = - 3 = - + (cid:0) y d : ớ ệ ụ ọ ườ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng , Câu 29: [2H3­1]  Trong không gian v i h  tr c t a đ (cid:0) (cid:0) t 1 2 t 3

ᄀ t (cid:0) ươ ướ ươ ắ ủ ườ . Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình chính t c c a đ ẳ ng th ng = - z )d ?

+ - - x + y x y 1 1 = = = = . . A. B. - - - - 3 1 2 z 3 3 1 2 z 3

Trang 16/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

+ - - - - x y z x + y z 1 1 = = = = . . C. D. - - - - 3 2 1 3 3 3 1 2 3 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

(

)

(

) :d

)

- . (cid:0) - 3; 1;0 ( = - (cid:0) �(cid:0) qua M r vtcp u 1;2; 3 (cid:0)

)

- x + y 1 = = ươ d : Ph ắ ủ ( ng trình chính t c c a . - - 3 1 2 z 3

(

)

5R =

- I 3; 1;0 ặ ầ ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , m t c u tâm , bán kính Câu 30: [2H3­1] Trong không gian v i h  tr c t a đ

2

2 +

2 +

ươ ng trình là.

2 +

)

(

)

(

) 1

) 1

2

2 +

2 +

= 2 + + = 2 - - . . x + y z x y z 3 5 3 5 B. ( có ph A. (

2 +

)

(

)

(

) 1

) 1

= 2 + + = 2 - - . . x + y z x y z 3 25 3 25 C. ( D. (

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

(

(

)

2 +

- I 3; 1;0 ầ ặ ươ có   tâm ,   bán   kính có   ph ng   trình   là 5R =

(

)S   ) 2 + 1

=

+

)

= 2 - M t   c u   ) ( . + y x z 3 25

( x x

) 2016 1

2018

+

+

(

(

x

x

) 1

) 1

=

2017 +

ủ . ố ( f x Câu 31: [2D3­2] Tìm nguyên hàm c a hàm s

)

( f x

C

x d

2017

2018

2017

- . A. (cid:0)

)

(

2018 (

( f x

) 1

) 1

2018

2017

+

+

(

(

x

x

=

+

+

)

= + + + + x C x x d 2018 2017 . B. (cid:0)

( f x

C

x d

) 1 2017

2018

. C. (cid:0)

2017 +

)

(

) 1 2018 (

( f x

) 1

) 1

= + - + x C x x d 2018 2017 . D. (cid:0)

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

)

(

) 2016 1

) ( 1 1

) 2016 1

( � f x

( � x x

2018

+

+

2017

2016

(

(

x

x

=

+

= + = + - x x + x d x d x d (cid:0)

(

=

2017 +

+ x

x

) 1

) 1

C

( � x �

� d �

) 1 2018

) 1 2017

- . - (cid:0)

)

d

:

t (cid:0) ,  (

t 1 2 t

x y z

= - t 1 = - + = - 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng . Câu 32: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ (cid:0) (cid:0)

(

M

) 0;1; 1

d  có ph

Trang 17/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- ườ ể ẳ ớ ườ ươ Đ ng th ng đi qua đi m và song song v i đ ẳ ng th ng ng trình là

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

+

y

+ z

x

y

+ z

1

1

1

=

=

=

=

x 1

1 2

1

2 1

2

1

+

- - . . A. B. - -

y

z

x

+ y

z

1

1

1

=

=

=

=

x 1

2

1 1

2 1

2

1

- - - . . C. D. - - -

L i gi ờ ả i

. ọ Ch n A. Rõ ràng  M d(cid:0)

r ( u = -

) 1; 2; 1

- ườ ẳ Đ ng th ng ơ ỉ ươ  ch  ph ng là . ộ d  có m t véct

(

M

) 0;1; 1

d  có ph

- ườ ể ẳ ớ ườ ươ Đ ng th ng đi qua đi m và song song v i đ ẳ ng th ng ng trình là

y

+ z

1

=

=

x 1

2

1 1

=

- - y + z 1 = = . � - - - x 1 1 2

(

(

)

r v

m

) 2; 1;1

0; 3;

- - - ớ ệ ụ ọ 1 r u = và . ộ Oxyz , cho Câu 33: [2H3­1]  Trong không gian v i h  tr c t a đ

r r u v = .

1

ướ Tìm s  th c ố ự m  sao cho tích vô h ng .

m = -

4m = .

2m = .

3m = .

2

. A. B. C. D.

=

L i gi ờ ả i

= m

= m

1

3

2

1

x

=

+

(

x

e

� ( ) f x

2

- . Ta có: ọ Ch n B. r r u v .

)F x   c a hàm s   ố ủ

) ( f x   th aỏ

(

F

)0

ộ . Tìm m t nguyên hàm Câu 34:

x

2

2

=

+

=

+

[2D3­2]  Cho hàm s  ố = . 0 mãn

)

)

( F x

x

e

( F x

x

e

1x

2

=

+

- . . A. B.

)

)

( F x

e=

( F x

x

e

1x

+ . 1x

- . C. D.

2

=

+

L i gi ờ ả i

(

=

+

( F x

x

e

2

) dx x

x

+ x e C

(

F

)0

C = -�

1

0C+ =

1

=   0

ọ Ch n A. ) . (cid:0)

2

=

+

.

)

( F x

x

e

1x

- V y ậ .

) + = + -

z

iz

i

2

( 3 1

i 7 3

= -

= +

- ấ ả ỏ t c  các s  ph c ố ứ z  th a mãn . Câu 35: [2D4­2] Tìm t

z

z

i 4 2

i 4 2

z i z i . . . . A. B. C. D. 8 = - 5 4 5 8 = + 5 4 5

L i gi ờ ả i

Trang 18/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

) + = + -

(

= +

z

iz

i

) = i z

2

( 3 1

i 7 3

2

10

z

i 4 2

- - =� z Ta có: . - i 10 2

22 x

1

(

(

=

)

)0

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s

f x

x

x 2 1

)1F - (

- - = - F 1 ố ( ủ ộ ỏ th a mãn Câu 36: [2D3­2] Cho -

(

(

( )1 F - = -

.Tính

)1 F - = - +

)1 ( F - =

)1 F - = +

ln 2 2 ln 2 ln 2 2 ln 2 . . . A. B. .  C. D.

L i gi ờ ả i

Ch n Aọ .

2

=

)

x

C

ln

- + x 1

( F x

22 x �

- - 1 1 - = = - x d Ta có: - x x 2 1 1 � � x 2 � -� x � x d � �

(

)0

C = -�

1

= - F + = - C 0 ln1 1 .

(

)1 F - = -

- = - 1 ln 2 1 V y ậ . ln 2

(

- z i z + = - 1 1 2 ậ ể ườ ứ z  th a mãn  ỏ là đ ng tròn Câu 37:

R =

R =

ủ ườ ễ ủ ố )C ng tròn ợ ể [2D4­3] T p h p đi m bi u di n c a s  ph c  )C . Tính bán kính  R  c a đ (

R =

R =

2 3

7 3

10 9

10 3

B. . C. . D. . A. .

L i gi ờ ả i

)

= +

,a b (cid:0) R

Ch n Dọ .

a bi

2

2

2

G i s  ph c , ( ọ ố ứ z

)

+

+

=

2 + -

(

(

)

(

)

+ a bi

i

( + a bi

+ = - 1

1

2

a

b

a

) 1

1 2

b 1 2

2

2

2

2

2

+

- - -

+

= -

+ + 2

a

b

+ a

2

0

a

a

b

+ a

a

2

+ + 1

1 4

4

+ b 1 4

b 4

4 3

1 + = b 3

I

-

2 � �- 1; ,  � � 3 � �

ộ ườ ể ể ậ ợ T p h p các đi m bi u di n s  ph c ễ ố ứ z  là m t đ ng tròn có tâm

=

+ -

R

1

1 3

2 2 � � � � 3 � �

p

2

4

=

= - Bán kính . 10 3

u

x

tan

I

x d

= (cid:0)

4

x x

sin cos

0

p

2

1

1

4

= -

I

u

I

I

d

2 u u d

2 u u d

= (cid:0)

= (cid:0)

ằ ặ ệ ề ướ b ng cách đ t , m nh đ  nào d i đây đúng? Câu 38: [2D3­2] Tính tích phân

I

2 u u d

= (cid:0)

1 2 u

0

0

0

0

(cid:0) . B. . A. . C. . D.

Trang 19/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

L i gi ờ ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

p

p

2

4

4

2

=

=

Ch n Dọ .

I

x

d

4

x x

sin cos

0

0

=

x

=� u d

d

u

x

tan

. x tan x . d (cid:0) (cid:0) x 1 2 cos

x

1 2 cos

p

=

=

x

=� u

1

Đ t ặ .

x

=� u

0

0

4

1

I

2 u u d

= (cid:0)

ổ ậ Đ i c n: ,

0

(

)

= +

Suy ra: .

a bi

S

= - a

b 3

S = -

z = z i + + - i 1 3 0 ỏ ,a b (cid:0) R  th a mãn . Tính . ố ứ z Câu 39: [2D4­2] Cho s  ph c

S = -

S = .  3

3

7 3

7 S = .  3

. A. . B. C. D.

L i gi ờ ả i

)

= +

,a b (cid:0) R

Ch n Bọ .

a bi

+ 2

(

+ 2

(

)

G i s  ph c , ( ọ ố ứ z

)

(

a

b

a

= 2 b i

) + + 1

+ - 3

0

+ a bi

a

= 2 b i

+ + - i 1 3

0

ươ Ta có ph ng trình:

S = - +

1 3.

3

= - (cid:0) a 1 + = (cid:0) a 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - + 2 = 2 (cid:0) b (cid:0) (cid:0) b a b + - 3 0 (cid:0) 4 3

4 = 3

Suy ra .

2

2

ệ h Câu 40:

Oxyz , ặ ầ     cho   m t   c u )S . M t ph ng ti p xúc v i ớ

+ + - ( ọ t a   đ ) ớ  Trong   không   gian   v i - = 2 y x z y A 4 0 4 2 1;1;0 ể ế ẳ ặ ộ  và m t đi m ộ    thu c ộ (

x

y+ - =

x

2 0

y+ + = . 1 0

ươ [2H3­2] ( ) + S x : )S  t ( ng trình là i ạ A  có ph

x - =

x + = . 1 0

1 0

. . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

)

Ch n Dọ .

(

( I -

)S  có tâm

R =

) 2 + + + = 1 0 4

2

3

(

)

- 2;1; 0 , bán kính .

3;0;0

(

)

ặ ầ ( M t c u  uur IA = .

uur IA =

3;0;0

A  và có VTPT

ặ ẳ ươ ạ ầ M t ph ng c n tìm đi qua có ph ng trình d ng:

(

(

(

)

(

) - + 1

) - + y 1

) x - = 1

Trang 20/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- � x z 3 0 0 = 0 0 3 0 x - =� . 1 0

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

- ᄀ x my + - = z m (cid:0) 1 0 ẳ ặ ( , Câu 41:

) 1; 3;1

ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho m t ph ng  ( A - ể ặ ụ Ox  và qua đi m ể . Tìm s  th c ố ự m  đ  hai m t ph ng ẳ

[2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ   ( )Q  ch a tr c  ẳ ứ )Q  vuông góc. ặ m t ph ng  )P ,( (

m = - . . m = - 3 A. B. C. D. 3m = . 1 3 1 m = . 3

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

(

(

(

)

( A -

) 1; 3;1

) 1; 3;1

)Q  qua đi m ể

- ặ ẳ uuur OA = r i = 1;0;0 .M t ph ng ứ  và ch a tr c Ta có : , ụ Ox

(

)

)Q  có vect ơ

= (cid:0) r Qn 0;1;3 ế ( pháp tuy n .

(

(

) ;1

= - ẳ ặ uuur r = OA i� � , � � r Pn m 1; . M t ph ng

(

)

)

(

) +

( Q^

3m =�

)P  có vecto pháp tuy n ế r r n n = . P Q

e

- � P m + 0.1 1. = 1.3 0 . � 0

1

- x 3 = ệ ề ố ướ x d v i ớ ,a b  là các s  nguyên. M nh đ  nào d i đây đúng Câu 42: [2D3­2] Cho (cid:0) + 3 ln x a b 3

?

a

ab =

a b- =

a b+ =

= b 2

12

24

10

10

- . . . A. B. C. D. .

L i gi ờ ả i

2

ọ Ch n C.

= = = + � u u 2 d Đ t ặ . � u x u x + 3 ln 3 ln x d x

2

e

23

ổ ậ Đ i c n :

2 duu

3

1

3

- x = = = (cid:0) 2 x d 2. Khi đó : . V y ậ , . a = b = a b- =� 16 6 10 (cid:0) + 3 ln x u 3 16 6 3 3

(

)

(

) 2; 1;1

- A B 1;0;3 ệ ọ ớ ể ố ộ Oxyz ,   cho   b n   đi m , , Câu 43:

)

(

- [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ) ( C - D 1;3; 4 2;6;0 ạ ộ ứ ệ ọ ầ ượ ể t o thành m t hình t , di n. G i ,M N  l n l t là trung đi m các

(

)

(

)

(

)

ạ ẳ ọ ộ ủ ạ đo n th ng ể G  c a đo n th ng ẳ MN . AB ,  CD . Tìm t a đ  trung đi m

G G G G 4;8;0 2; 4;0 ;0 1; 2;0 . . A. B. . C. D. 4 8 ; 3 3 � � � � . � �

L i gi ờ ả i

Trang 21/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

- ; ; 2 ủ ể ạ ẳ M  là trung đi m c a đo n th ng AB 1 2 3 � � � M 2 � � � �

(

)

ủ ể ạ ẳ N  là trung đi m c a đo n th ng CD 1 9 ; 2 2 � � � N � �- ; 2 . � �

G  l n l

G(cid:0) 1; 2;0 ầ ượ ể ạ ẳ MN t là trung đi m các đo n th ng .

(

)

+ + x y 1 = 4 = D ườ : ẳ ng th ng và Câu 44: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ 1 2 z 1

)

(

) 2;0;1

D A ế ể ướ . Hình chi u vuông góc c a là đi m nào d i đây ? đi m ể ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đ ủ A  trên (

)

(

(

)

(

)

( M -

) 0; 2;1

- - N P Q 1; 4; 4 1;0; 2 2; 2;3 . . . B. . C. D. A.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

(

)

)

(

( M -

) 1; 2;1

D - 1; 4;0 ườ ẳ r u D = Đ ng th ng đi qua , có vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng .

(

)

(cid:0) t (cid:0) D (cid:0) = - + x 1 = - + y t 4 2 : ươ ố ủ ườ Ph ng trình tham s  c a đ ẳ ng th ng . (cid:0) = (cid:0) t z

)

)

(

)

( D�

D � P P - + - + t 1 t t ; 4 2 ; ế . Khi đó : . G i ọ P  là hình chi u  c a

(

- uuur AP t = - + - + 3 t t ; 4 2 ; ủ A  trên ( ) 1 Ta có : .

(

) - + +

)

(

)

( - = t

( - + 2

) 1

t =�

2

(cid:0) ^ � t P 1. 3 + t 4 2 1. 0 1;0; 2 nên . r uuur Vì  AP u D uuur r AP u D = . 0

- ệ ủ ẳ ớ ạ ở ồ ị ố i h n b i đ  th  các hàm s , y =   0 S  c a hình ph ng gi y = 2 2x Câu 45:

x = . 2 +

[2D3­2] Tính di n tích  và

+ - - = = = = S S S S . . . A. B. . C. D. 2 2 ln 2 ln 2 3 4 ln 2 ln 2 3 4 ln 2 ln 2 2 2 ln 2 ln 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

x

- ươ ủ ồ ị ể ộ ụ y = Ph ố ng trình hoành đ  giao đi m c a đ  th  hàm s và tr c hoành : 2 2x

2

2

x

- = . =� x 2 2 0 1

x

x

(

) 2 d

1

1

2 � � � 1

)

- = = - - = = - S x x 2 2 d 2 ệ ầ x ẳ Di n tích hình ph ng c n tìm là : . (cid:0) (cid:0) 2 2 2 ln 2 ln 2 � 2 � ln 2 �

ộ ườ ạ ờ ụ ộ i ch y trong th i gian ờ ớ ậ ố v   ( , v i v n t c km/h  ph  thu c vào th i ờ Câu 46: [2D3­3] M t ng 1 gi

)ht (

I ồ ị ộ ỉ ụ ố ứ gian ầ ủ  có đ  th  là m t ph n c a parabol có đ nh ớ    và tr c đ i x ng song song v i

S  ng

45  phút, kể

ườ ườ ờ ng c trong th i gian 1 � � ;8 � � 2 � � ạ ượ i đó ch y đ

Trang 22/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

ẽ ụ ư tr c tung nh  hình v . Tính quãng đ ạ ắ ầ ừ  khi b t đ u ch y. t

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)km .

)km .

)km .

)km .

A.  5,3 ( B.  4,5 ( D.  2,3 ( C.  4 (

L i gi ờ ả i

2

=

+

)

at

bt

ọ Ch n B.

+ . c

ướ ế ị ậ ố ứ ể ờ Tr c h t ta tìm công th c bi u th  v n t c theo th i gian, gi ả ử ( v t  s

ệ ươ ự ẽ Khi đó d a vào hình v  ta có h  ph ng trình

2

45 60

(

= (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) 32 (cid:0) + = c 8 32 . 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - a =� (cid:0) b = c 0 (cid:0) c (cid:0) � � � �+ (cid:0) � � � � a b � � � � + + = 1 2 a b c 0 (cid:0)

)km .

45  phút là

(

) = 2 t dt

0

ườ ườ ượ = - Do đó quãng đ ng ng i đó đi đ c sau S t 32 32 4,5 (cid:0)

(

2 +

ệ ớ ọ ụ ặ ầ   ộ Oxyz ,   cho   m t   c u Câu 47:

(

)

- P - + y x + = z tr c   t a   đ ) : 2 2 0 2 ẳ z . Tìm t a đọ ộ 4 : có tâm  I  và m t ph ng

ắ Trong   không   gian   v i   h [2H2­3] ( ( ) ) 2 = + + 2 S x y 1 đi m ể M  thu c ộ ( ặ 2 )P  sao cho đo n ạ IM  ng n nh t. ấ

)

)

- - - - - - - - - A. B. C.( . D. ( . ; ; ; ; 1; 2; 2 1; 2; 3 1 3 4 3 4 3 11 9 8 9 2 9 � � � � . � � � � � � � �

L i gi ờ ả i

. Ch n Aọ

(

)

Trang 23/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

- I 1; 2;0 Ta có tâm và bán kính  R 2= .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)P  ng n nh t khi

ế ặ ẳ ắ ấ ả ừ I  đ n m t ph ng M  là hình chi u c a ế ủ I  lên m t ặ

(

Kho ng cách t )P .   ( ph ng ẳ

)P   có   ph

ườ ặ ẳ ớ ươ ẳ Đ ng  th ng   đi   qua ố   ng   trình   tham   s   là I   và   vuông  góc   v i   m t   ph ng

= + (cid:0) x t 1 2 (cid:0) = - - (cid:0) t y ủ ệ ươ ệ . Khi đó t a đ  c a ng trình ọ ộ ủ M  là nghi m c a h  ph (cid:0) = (cid:0) z 2 t 2

)

(

)

( ) + = t 2 2

(cid:0) = - x (cid:0) (cid:0) = + (cid:0) = + (cid:0) x t 1 2 x t 1 2 (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) y = - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) t y t (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) z y z (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - z (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) t + = z = - 2 = t 2 - + y x 2 = t 2 ( + t 2 1 2 - + 2 2 0 2 0 2 2 (cid:0) (cid:0)

(

(

(cid:0) = - t (cid:0) 1 3 4 3 4 3 2 3

) 3; 2;1

M ặ ẳ ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho đi m  ể . M t ph ng Câu 48: [2H2­3] Trong không gian v i h  tr c t a đ

)P ầ ượ ạ A ,  B ,  C  sao cho  M  là tr c tâm tam giác

(

ự t t i ắ qua  M và c t các tr c

ẳ ươ ụ Ox ,  Oy ,  Oz  l n l )P  là ặ ng trình m t ph ng ABC .  Ph

+ + - = z y x 6 0 B. A. . x 3 z + + = . 0 1 y 2

+ x y + - z 2 = 14 0 D.  3 . C. x 3 z + + = .  1 1 y 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

(

(

(

) A ;0;0 ,

) b ;0 ,

) :

) c , khi đó ph

+ + = a C B 0; 0;0; ươ ẳ ABC 1 ả ử (  s Gi ặ ng trình m t ph ng x a y b z c

.

(

(

)

(

(

) ; 2;1 ,

) b ;1

= = - - - - uuur BC a c uuuur AM a uuuur = BM 0; uuur ) = b c CA ; , ;0; 3 3; 2 và Ta có .

ự ABC  nên ta có hệ Vì  M  là tr c tâm tam giác

(cid:0) = = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) c 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . = = (cid:0) (cid:0) c + = b c 2 - = c 3a 0 b 2 3a (cid:0) (cid:0) uuuur uuur AM BC . uuuur uuur BM CA . 0

) ABC  nên

+ + = � 1 + + = ơ ữ a =� 1 H n n a vì . M  thu c ộ ( 3 a 1 3a 3 a 2 b 1 c 14 3 2 3a 2

) :

b = ,  7

Trang 24/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

= 1 = c = ABC 14 ượ a Ta đ c , hay ( . y z + + 7 14 14 3 x 14 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

) : ABC 3

+ x y + - z 2 = 14 0 Ta ch n ọ ( .

)

- + z 1 = = + ᄀ ,a b (cid:0) ỏ , ( th a mãn và môđun  z  l n ớ a bi ố ứ z Câu 49: [2D4­4] Cho s  ph c + i 3 4 - + - z i 3 4 3 3 1 2

ấ ổ nh t. Tính t ng = + . S a b

. . S = - S = - S = .  2 1 2 1S = . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

= +

a

= - +

a

b

+ - + = t = - + z z i 3 4 = i 3 4 5 ượ ươ ả ượ Đ t ặ , ta đ c ph ng trình . Gi i ra ta đ c . t =  hay  5 - t t 3 1 3 1 2

3 5sin

2

Do đó t n t ồ ạ a i đ  ể ,

)

a 4 5cos ( 50 10.5sin a

100

( 50 10 3sin

= + b - . Khi đó ta có  ) = + a - (cid:0) z , a 4 cos

(

)

p a = + + b ị ớ ạ ấ ằ p k sin cos 2 trong đó b = . V y ậ z  đ t giá tr  l n nh t  b ng , 10  khi 4 b = ,  5 3 5 2

ᄀ k (cid:0)

6= .

= + = + a 3 5sin 3 5cos b Lúc đó 2 p b� � + � � � �

= - + - b 4 5cos 4 5sin b . 8= - + 2 p b� � = - � � � �

2

= + . Vì v y ậ S a b 2= -

ớ ạ ở ồ ị ố i h n b i đ  th  các hàm s , ố . Kh i tròn y = y = Câu 50: [2D3­3] Cho hình ph ng ẳ D  gi 2x x 2

ạ ụ ể ằ xoay t o thành khi quay V  b ng bao nhiêu? D  quanh tr c hoành có th  tích

= = = = V V V V . . . . A. B. C. D. p 28 5 p 12 5 p 4 3 p 36 35

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

2

4

2

2

(cid:0) (cid:0) x 0 = (cid:0) (cid:0) x (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) ươ ể ộ Ph ng trình hoành đ  giao đi m . x 2 = = (cid:0) x 0 2 (cid:0) x 2 x 2 (cid:0) x 4

= p - = p

(

)

0

2 � 2 � � x � � � 2 � � ��

Trang 25/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập

V x x 2 ể ể ậ ạ Th  tích v t th  tròn xoay t o thành là . (cid:0) 12 5 � � d � �

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Trang 26/26 ­ Mã đ  thi 183

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập