p

+ p

Đ THI H C KÌ 1 MÔN V T LÝ 12 – NĂM H C 2009-2010( c a t nh Gia Lai) Ọ Ậ Ề Câu 1: Khi t ng h p hai giao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , đ i l Ọ ộ ợ ươ ầ ố ạ ượ ớ

A

w cos(

t

w cos(

/ 6)(

A

t

/ 3)(

cm

)

1

2

- C.Li đ ộ = x ng nào k sau c ng v i nhau? ộ ng. ượ = x ng có ph ng trình: ủ ỉ ể D. Năng l cm ) và . ề B. Biên đ ộ ươ ề ươ

p

p

/ 2

/ 6

ổ A. Chu kì Câu 2: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ Hai dao đ ng này B. L ch pha D. Ng ượ ệ

p C. L ch pha ệ Câu 3: Cho m t m ch đi n xoay chi u g m hai trong ba ph n t ộ ầ ử

/ 4 ệ

ệ ề ồ c pha ặ ụ ệ ắ ố ế đi n C m c n i ti p. ộ A L ch pha ạ ộ

p

220 2 cos(100π

u

t

/ 3)(

V

)

=

p

R, cu n dây thu n c m ho c t ầ ả = - và Đi n áp gi a hai đ u m ch và c ng đ dòng đi n trong m ch có bi u th c: ứ ể ữ ệ ầ ạ ườ ệ ạ ộ

i

t

/ 6)(

A )

- . Hai ph n t đó là? ầ ử

2 2 cos(100π A. R và L ắ

2

=

C. L và C ặ B. R và L ho c L và C Câu 4. Con l c lò xo : k=20N/m, m=0,2kg dao đ ng đi u hòa. T i th i đi m t có v n t c v=20cm/s, gia t c là ề D. R và C ậ ố ể ạ ộ ờ ố

a

2 3(

m s /

)

. Biên đ dao đ ng c a viên bi là ộ ủ ộ

)cm

A. 16cm B. 4cm

)cm ắ

D. 10 3( ệ ự ắ ầ ộ ộ ộ ớ C. 4 3( Câu 5: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa, trong m t phút v t n ng g n vào đ u lò xo th c hi n 80 ch kì dao đ ng v i biên ậ ặ đ 4cm. Giá tr c c đ i c a v n t c là ề ị ự ạ ủ ậ ố ộ B. 75,36cm/s C. 18,84cm/s D. 33,5cm/s

π (s) có biên đ 8cm. Khi v t có v n t c 25cm/s thì th năng

2

2

2

2

2

2

A.34m/s ắ ậ ộ ớ ậ ố ế ậ ộ Câu 6: Con l c lò xo có v t m=40g, dao đ ng v i chu kì T=0,4 c a nó b ng ủ B. 6,9.10-3J ằ A. 4,8.10-3J ộ ậ ỹ ạ ề ộ C. 3,45.10-3J ậ ở ị D. 1,95.10-3J ố ộ ậ ủ ậ v trí li đ x=5cm, t c đ v t v=10cm/s. Chu kì c a v t ộ Câu 7:M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 20cm. Khi v t g n b ng ầ ằ A. 1(s) B. 0,5(s) D. 5(s) ạ ạ ố ế ệ ệ ạ ớ ộ ớ ầ ạ ị ạ ẳ ạ A. Đo n m ch có t B. Đo n m ch có đ các ph n t R,L,C v i Z C. 0,1(s) Câu 8: Trong m t đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p. C ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch s m pha so v i đi n áp ườ ộ i đây là đúng nh t? ấ ướ ở C n i ti p cu n dây thu n c m ộ ề ạ hai đ u đo n m ch. Kh ng đ nh nào d ạ ầ ả ố ế ầ ử ớ L < ụ ủ ạ ạ ạ ZC ạ ủ ứ ệ ạ ạ ầ Câu 9: Ch n câu ng con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ S C. Đo n m ch có đ các ph n t ể ầ ử sai. Bi u th c tính năng l ứ R,L,C v i Z ượ ớ L > ZC ắ ơ D.Đo n m ch ch a cu n c m thu n L và đi n tr . ộ ả ở ộ 0 là (chi u dài dây treo là l). ộ ạ ề ề ớ

w m s

mg s

mgs

l

l 0 / 2

0 / 2

A. B. C. D. mgh0 (h0 đ cao c c đ i c a v t so v i v trí cân ự ạ ủ ậ ớ ị ộ ọ 0 / 2

=

W

Fm

10

m c n i ti p v i đi n tr ở ắ ố ế ệ ệ ắ ạ ạ ớ ộ ụ ệ

220

b ng)ằ Câu 10: M t t m ch này vào m ng đi n xoay chi u 220V – 50Hz. Đi n năng mà đo n m ch tiêu th trong m t phút là thành m t đo n m ch. M c đo n ạ ụ

R = ạ

ộ ộ ệ ệ ạ ạ

c đi n có đi n dung ề ạ B. 968J A. 4266J

p

D. 484J

p 200 2 cos(100

t

/ 6)(

V

)

u

+ p

=

C.242J = - Câu 11: Đi n áp xoay chi u gi a hai đ u m ch đi n là : và c ng đ dòng đi n là : ữ ề ệ ệ ầ ạ ườ ệ ộ

t

/ 6)(

A

)

i

. Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng ụ ủ ấ ạ ạ ằ

p 2 2 cos(100 A. 200W ườ A. 30dB

D.100W Câu 12: Khi c ng đ âm tăng g p 1000 l n thì m c c ứ ườ ộ B. 400W ấ ầ B. 1000dB C. 800W ng đ âm tăng thêm ộ C. 50dB D.100dB ế ợ ng dao đ ng ầ ố ộ ươ ộ hai ngu n n m trên m t ch t l ng Câu 13: Hai sóng k t h p là hai sóng ệ ố ằ A. có cùng chu kì và hi u s pha không đ i ổ C. phát ra t ấ ỏ ồ ừ ặ ộ

B. có cùng t n s , cùng biên đ , cùng ph D. có cùng pha, cùng biên đ , khác t n s . ầ ố p - m t đi n áp xo y chi u thì dòng Câu 14: Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có m t ph n t ạ ầ ử ộ ệ ề ặ ầ ạ ộ ỉ

w 2 cos(

= u U

t

/ 6)(

V

)

=

- đó là . Ph n t đi n trong m ch là ạ ệ ầ ử ạ w 2 cos(

t

p 2 / 3)( ệ

D. tu đi n.ệ ộ

I ầ ả ề

A ) B. đi n tr thu n ở ầ ng,cùng t n s , cùng pha có biên đ là A ầ ố

ươ ợ 2=3A1 thì dao đ ng t ng h p ộ ổ B.3A1 C. 4A1 ắ ừ ị ắ ẳ ộ v trí th p nh t đ n cao nh t là ấ ế ấ ấ D.10Hz ầ ố ắ ộ ấ ậ ặ C.2,5Hz ộ ạ ề ệ ệ ề ầ

i C. cu n dây có đi n tr A. cu n dây thu n c m ệ ở 1 và A2 v i Aớ Câu 15: Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ ộ có biên đ làộ D. 2A1 A. A1 Câu 16: Con l c lò xo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa. Th i gian ng n nh t v t n ng đi t ề ứ ờ B.1,2Hz 0,2s. T n s dao đ ng con l c là A. 5Hz Câu 17: Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp xoay chi u có công th c ứ ạ ặ = u U . Đi u ki n đ có c ng h

tw

2

2

2

2

ưở ệ ể ề ộ

0 sin A.

B.

=

=

LCw

1

C. Câu 18.: Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. T ng tr Z đ ề

R ệ

w LC ạ

ổ ở

LC ượ

Rw= D. c tính b ng công th c ứ ằ

2

2

2

2

ắ ố ế ng đi n là ệ LC w= ắ ố ế

=

+

+

=

=

+

=

+

- - - - A. B. C. D.

Z

R

w L

(

Z

R

w L

(

Z

R

w L

(

Z

R

w L

(

21 ) w C

21 ) w C

21 ) w C

21 ) w C

ầ C.gi m chi u dài 4 l n ề ề ầ ả ầ D. gi m chi u dài 2 l n ề ầ ả ụ ệ ạ

p

Câu 19: Đ chu kì con l c đ n tăng 2 l n, ta c n ể ầ ắ ơ B. tăng chi u dài lên 4 l n A. tăng chi u dài lên 2 l n ầ ề i đúng. Trong m ch đi n xoay chi u ch có tu đi n thì dung kháng có tác d ng Câu 20: Ch n câu tr l ỉ ề ệ ả ờ ọ ễ ơ ệ

/ 2 p

/ 2

=

ơ ớ ệ ệ ệ ệ A. làm đi n áp tr pha h n dòng đi n góc B. làm đi n áp nhanh pha h n dòng đi n góc C. làm đi n áp cùng pha v i dòng đi n D.làm cho đ l ch pha c a đi n áp và c ộ ệ ườ ng đ dòng đi n ph thu c vào giá tr hi u d ng ộ ị ệ ụ ộ ụ sai . Âm La c a m t cái kèn và đàn ghi ta có th cùng ủ ủ ộ ng đ âm. ộ ệ ộ B. đ to ộ ạ ệ ể ồ ị ầ ầ ử ạ ồ D. m c c ầ ụ C. đ th dao đ ng âm nào trong đo n m ch g m đi n tr thu n, cu n dây và t ở ệ ộ B. đi n tr A. cu n dây ở ệ ộ ệ

x

1

ứ ườ đi n thu n dung kháng không tiêu th D. t t 2 cos(3 đi n và cu n dây. ụ ệ + p 6 / 5)( ộ cm ) Câu 21: Ch n câu ọ A. t n s ầ ố Câu 22: Nh ng ph n t ữ đi n năng? Câu 23: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph C. t ng có ph ng trình và ươ ề ồ ờ ộ ụ ệ đi n ụ ệ ươ

=

)

cm

/ 5)(

t 4 cos(3

2

ộ ậ + p A. 7cm B. 1cm C. 2cm D. ị ợ ộ ộ . Biên đ dao đ ng t ng h p có giá tr là ổ

=

cos(

tw

A

)

ể ữ ự ạ ằ ườ ẳ ố c sóng B.s nguyên l n n a b ồ c sóng C.m t ph n t D.m t ph n hai b c sóng ả ầ ướ ng th ng n i hai ngu n sóng trong giao thoa là b ầ ư ướ ầ ử ướ ầ ố ộ ộ ướ c

D = j

D = j

D = j

ng cách . Xét đi m M n m trong môi tr ằ ế ợ ươ ườ ể ồ

+

+

1 và S2 có cùng ph 2. Đ l ch pha gi a hai dao đ ng t ữ d

1 và cách S2 đo n dạ π(

) / λ

) / λ

2π(

π(

d

d

d

d

d

d

) / λ

u ộ i M là ạ C.

2

1

2

1

2

1

2

1

1 và

) / λ ặ

d ọ

- - ng trình dao đ ng ộ ộ ệ B. D.

ị ệ ụ ề ộ

x 8cm Câu 24: Kho ng cách gi a hai đi m c c đ i n m trên đ A.s nguyên l n b ố sóng Câu 25: Hai ngu n k t h p S S1 đo n dạ D = j 2π( A. 1,L1) và (R2,L2), đ t vào m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là U. G i U Câu 26: Hai cu n dây m c n i ti p (R ộ 1+U2 thì U2 là đi n áp hi u d ng t ữ ệ ụ

0 thì Pmax . Khi

+

=

Z

Z

Z

R Z =

R Z =

R Z =

0

0

0

L

L

L

C

C

C

0

L

C

2

ng ng gi a hai đ u cu n 1 và cu n 2. Đ U=U ộ ắ ố ế ươ ứ ệ ể ộ ệ A. L1/R1=L2/R2 D.L1.L2=R2R2 C. L1+L2=R2+R2 w ắ ố ế ề ệ ạ không đ i. Thay đ i R cho đ n khi R=R ổ ế ổ ầ B. L1/R2=L2/R1 Câu 27:M ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p. Cho L,C, ồ đó - - - B. A.

Z ộ

R ườ

D. W/J C. B. dB D. C.W/m2 ị

D. có t n s l n h n 20000Hz B. có t n s r t l n C. có t n s nh h n 16HZ ơ ườ ỏ ơ ầ ố ầ ố ớ ầ ố ấ ớ ng đ r t l n ộ ấ ớ

c trong ch t khí B.có t n s f>20000Hz D.d c khi truy n trong ch t khí và l ng ọ ấ ấ ơ ơ ỉ ỏ ượ ồ ầ ố ề ầ ố ầ ượ t 26cm ữ ế ợ ộ ự ạ ể ự ạ ạ ườ ồ ng c c đ i khác.T c đ truy n sóng trên ố ộ ề ng trung tr c c a AB có 4 đ ự ủ C. 40cm/s D. 64cm/s ặ ướ c là ạ ườ B. 160cm/s ấ ấ ớ đi n. ầ ớ ụ ệ đi n ớ ở D. đi n tr thu n n i ti p v i đi n tr thu n ầ ố ế B. đi n tr thu n n i ti p v i cu n c m ệ ộ ả ớ ố ế ầ ệ ở ở ệ ở ộ ả Ầ

ắ ạ ng c m ng đi n t c m ng t ệ ng quang đi n B.hi n t ệ ượ ệ ệ ượ ệ ượ ả ứ ệ ừ ự ế ệ D. s bi n đ i hóa năng thành đi n ổ

1 và N2; bi

1 = 5N2. N u dùng làm máy tăng

t là N ầ ượ t Nế ế ế ộ ộ ố ấ ầ ộ

I

i

ộ ơ ấ ệ ệ ụ ụ ộ ộ = i đây di n t

Z Câu 28: C ng đ âm có đ n v là A. J/m ơ Câu 29: Sóng siêu âm là âm A. có c Câu 30:sóng âm thanh là sóng A. c có t n s f<16Hz ầ ố C.c ch truy n đ ề Câu 31:có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng cùng pha, cùng t n s 40Hz.T o đi m N cách ngu n A và B l n l ộ và 34cm sóng có biên đ c c đ i.Gi a N và đ A. 80cm/s m t n Câu 32: M ch đi n nào sau đây có công su t l n nh t? ệ A. đi n tr thu n n i ti p v i t ệ ố ế ầ C.cu n c m n i ti p v i t ớ ụ ệ ố ế B. PH N RIÊNG (8câu). I/ Theo ch ẩ . ng trình chu n ươ Câu 33: Nguyên t c t o ra đòng đi n xoay chi u d a trên ề ự A. hi n t ự ả C. hi n t năng ng có hai cu n dây có s vòng l n l Câu 34: M t máy bi n áp lí t ưở áp, cu n nào là cu n s c p, đi n áp tăng hay gi m m y l n? ả ệ A. cu n 1, đi n áp hi u d ng tăng 5 l n. ầ ệ C. cu n 2, đi n áp hi u d ng tăng 5 l n ầ ệ ng đ dòng đi n có bi u th c ệ ườ

I

I

=

+

=

B. cu n 1, đi n áp hi u d ng gi m 5 l n ả ệ ụ ầ D. cu n 2, đi n áp hi u d ng gi m 5 l n ả ầ ụ ệ . Bi u th c nào d ứ ể ứ ễ ả ướ ể ộ ệ đúng hi u đi n ệ ệ ệ tw 0 cos ộ ộ Câu 35: Trong m ch RLC, c ạ đi n? th hai đ u t ầ ụ ệ ế

=

p

+ p

=

u

w cos(

p t

/ 2)

u

w cos(

p t

/ 2)

u

/ 2)

u

t

/ 2)

t

w I C 0

w I C 0

w

w

- - A. B. C. D.

w 0 cos( C ớ ầ ố

w 0 cos( C ậ

ố ượ ố ng m dao đ ng v i t n s 5Hz. N u treo thêm v t cùng kh i ế ộ ứ ắ ẳ ng m n a thì dao đ ng đi u hòa v i t n s là Câu 36: Con l c lò xo th ng đ ng khi treo v t có kh i l l ượ ậ ớ ầ ố ề ộ

B. 5 2Hz ng m không đ i dang dao đ ng đi u hòa. N u chu kì và biên đ dao đ ng cùng tăng 2 l n thì năng C. 2,5 2Hz ế ể D. 2,5Hz ộ ố ượ ầ ổ ộ ộ ữ A.10Hz Câu 37: Xét v t kh i l ậ l ng c a v t s ượ

w

t hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch là B. tăng 2 l n ầ ề ệ ệ ạ ầ W ạ 100 ủ ậ ẽ A. tăng 4 l n ầ ạ và w ồ c. Khi ạ thay đ i thì công su t tiêu th c c đ i c a đo n m ch có giá tr là ữ ạ ấ ạ ị C. không đ iổ ố ế ế ổ C.400KW D. tăng 8 l nầ ế ệ ụ ụ ự ạ ủ D.100KW Câu 38: M t đo n m ch đi n xoay chi u AB g m RLC n i ti p. Bi ộ ệ R = thay đ i đ UAB=200V, A. 100W ổ ượ B.400W

t là 5000vòng và 200vòng, dùng ngu n đi n có ưở ế ố ệ ồ ộ ệ ụ ng có s vòng s c p và th c p l n l ơ ấ ở 10W ắ ả ứ ấ ầ ượ vào máy bi n áp thì c ế i có đi n tr ệ ứ ấ ng đ dòng đi n qua cu n s c p, th c p ộ ơ ấ ườ ệ ộ Câu 39: M t máy bi n áp lí t đi n áp hi u d ng 200V. Khi m c t ệ l n l ầ ượ t là A. 0,8A và 20A B. 0,032A và 20A C. 0,8A và 0,032A D. 0,032A và 0,8A ng truy n âm dao đ ng ng c pha nhau ề ộ ươ ượ ề ể ầ ấ Câu 40: T c đ truy n âm trong không khí là 340m/s, hai đi m g n nh t trên ph và cách nhau đo n 85cm. T n s c a âm b ng ầ ố ủ ằ C.200Hz B100Hz D.400Hz

2. Gia t c toàn ph n c a đ u A c a thanh t ầ ủ ầ

j

2

2

j = -

j =

+

t

t

(

rad s , )

( ng trình nào sau đây không ph i là ph

t 8 ộ ụ

w

)

=

w=

=

M

M

= M I

M

ng nào? ng trình nâng cao. ủ ố ộ A. T c đ trung bình D. Gia t c ti p tuy n ố ộ ạ A. 510Hz II. Theo ch ươ Câu 41: Đ o hàm c a t c đ góc theo th i gian là đ i l ạ ượ ạ ờ ờ ố ố ộ ứ ố C. Gia t c góc trung bình ố ụ ố ị B. Gia t c góc t c th i ặ ứ ầ ằ ẳ t là 1,5rad/s và 1,2rad/s ế m t th i ờ ạ i ố ộ ố ố ế Câu 42: Thanh OA dài l = 1(m) quay trong m t ph ng th ng đ ng quanh tr c c đ nh n m ngang đi qua đ u O. ẳ Ở ộ đi m nào đó, t c đ góc và gia t c góc có giá tr l n l ủ ị ầ ượ th i đi m này là ể ể ờ D. 5m/s2. B. 2,55m/s2 chuy n đ ng quay nhanh d n đ u c a v t r n quanh ng trình t a đ góc C. 2m/s2 ể ả ề ủ ậ ắ ầ ộ ọ ộ c chi u d - - ượ rad s , ) theo th i gian t nào sau đây mô t ng quy j = t 8 ề ươ B. C. D. Câu 43: Ph m t tr c c đ nh ng t 8 A. Câu 44: Ph A. 5,5m/s2 ươ ộ ụ ố ị 2 t ươ ờ c? ướ 2 t ( ả ộ

j = - + rad s t 8 , ) ự ọ ủ ậ ắ dI dt

dL dt

2 quay đ u v i t c đ góc 2rad/s. Mômen đ ng l

B. C. D. A.

d dt ằ

=

0,02sin100π (

t A )

rad s , ) ( ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c? ươ w ( d I dt ề B. 0,4kgm2/s Fm C 10 ng g m t ụ ưở ộ ồ c m L c a cu n dây . Tính đ t ủ ộ ự ả

Hm=

ng c a v t có đ l n b ng Câu 45: M t v t có Momen quán tính 0,2kgm ớ ố ộ ủ ậ ượ ộ ộ ậ A. 2,4kgm2/s c m L. Dao đ ng t do không t t d n có C. 0,2kgm2/s ộ ụ ả ự ộ ộ ớ D. 5kgm2/s ắ ầ ộ Câu 46: M t m ch dao đ ng lý t ạ bi u th c và cu n dây có đ t ộ ứ ể D.1H. B. 0,01H ộ ụ ố ị ố ổ ộ ỉ C. 0,15H ớ ủ ộ = i A. 0,2H ừ ạ c m t góc 50rad. Góc là đĩa quay đ Câu 47: T tr ng thái ngh , m t đĩa b t đ u quay quanh m t tr c c đ nh c a nó v i gia t c không đ i. Sau 10s, đĩa quay đ ượ ắ ầ ượ ế c trong 10s ti p theo là B. 150rad ộ A. 50rad c m là và t ộ ớ ộ ự ả D.200rad ế ớ ệ C. 100rad. 5L 8m/s. Máy thu có th b t đ đi n v i đi n dung bi n thiên c các sóng vô tuy n trong ạ ế ủ ố ộ ế ề ủ ệ ừ ụ ệ ể ắ ượ ế

41, 2

m

m

m

m

m B. 15,6λ

m D. 10,5λ 92,5

£ £ £ £ £ £ £ £ Câu 48:M ch dao đ ng c a máy thu vô tuy n có cu n c m v i đ t ộ ả 10pF đ n 250pF. Cho t c đ lan truy n c a sóng đi n t t là 3.10 ừ d i sóng: ả m A. 13, 2λ 66,6 C. 11λ 75m