Đ THI K T THÚC H C PH N
Ọ
Ầ
Ề
Ế
Đ 1:ề
K TOÁN HÀNH CHÍNH S NGHI P
Ụ
Ế
Ệ
I.
(th i gian làm bài: 90 phút) ờ
Tài li u t i theo đ n v HCSN A trong quý IV/ N nh sau ( đ n v 1000 đ) ệ ạ ơ ị ơ ị ư
A. S d đ u kì m t s tài kho n: ố ư ầ ộ ố ả
- TK 1111: 21.300
- TK 4612: 2.200.000
- TK 6612: 2.200.000
Các tài kho n khác có s d phù h p. ố ư ả ợ
1.
B. Trong kì có các nghi p v phát sinh: ệ ụ
2.
Ngày 2/10, GBC 12, đ n v nh n c p phát kinh phí theo l nh chi ti n : 950.000. ậ ấ ệ ề ơ ị
ề Ngày 3/10 phi u thu 76, rút TGKB v qu ti n m t đ chi theo l nh chi ti n : ặ ể ỹ ề ế ề ệ
3.
350.000.
ề Ngày 5/10, rút d toán KPHĐ v qu ti n m t theo gi y rút d toán kiêm lĩnh ti n ỹ ề ự ự ề ặ ấ
4.
m t s ti n là : 970.000. ặ ố ề
Ngày 7/10, phi u nh p kho 179, đ n v rút d toán kinh phí ho t đ ng mua nguyên ạ ộ ự ế ậ ơ
ế ế ậ
ị v t li u nh p kho dùng cho HĐSN, giá mua ch a thu GTGT :160.000, thu GTGT ậ ệ 10% , chi phí v n chuy n tr b ng chuy n kho n 2000. ể ả ằ ư ả ể ậ
5. Ngày 8/ 10, phi u chi 105, c p kin h phí cho c p d i b ng ti n m t : 192.000. ấ ướ ằ ế ề ấ ặ
6. ử ụ ộ
ư Ngày 10/10, mua m t b máy vi tính s d ng cho b ph n văn phòng, giá mua ch a ế ậ ể ậ ơ ị
7.
thu GTGT là 14.000, thu GTGT là 10%, chi phí v n chuy n 1.600. Đ n v đã thanh toán toàn b b ng ti n m t theo phi u chi 106. ộ ộ ế ặ ộ ằ ề ế
ủ ộ
ng bán m t xe ôtô cũ c a b ph nd án. Nguyên giá 350.000, đã hao ậ ự ề i mua ch p nh n v i gia 220.000. Chi phí thanh lí đã tr b ng ti n ượ ườ ộ ấ ả ằ ậ
c. Ngày 5/11, nh m n 150.000. Ng ớ m t theo phi u chi 107 là 105.000. Ph n chênh l ch ph i n p ngân sách nhà n ầ ả ộ ọ ặ ướ ệ ế
8. Ngày 10/12, tình ti n l ng ph i tr cho CBCNV . ề ươ ả ả
9. Ngày 10/12, các kho n trích theo l ng tính theo t l quy đ nh. ả ươ ỉ ệ ị
10. Ngày 15/12, Phi u xu t kho 147, xu t kho v t li u dùng cho HĐSN: 17.600. ậ ệ ế ấ ấ
12.
11. Ngày 17/12, Phi u chi 108, chi ti n m t tr l ng CBCNV đã tính ngày 10/12. ặ ả ươ ế ề ở
ự ệ ậ ợ ị
ghi thu ghi chi ngân sách . Tài s n đ a vào s d ng đ ậ Ngày 19/12, nh n vi n tr phi d án m t TSCĐ tr giá 350.000, đ n v ch a nh n ộ c ch ng t ệ ứ ị ư ơ b ph n s nghi p. ậ ự ử ụ ở ộ ả ư ừ ượ
Ngày 20/12, chi ti n m t t m ng cho viên ch c theo phi u chi 109 : 17.000. 13. ặ ạ ứ ứ ề ế
ng xuyên 14. Ngày 21/12, phi u chi 110, chi h i h p b ng ti n m t cho ho t đ ng th ộ ọ ạ ộ ề ằ ặ ườ
ế là 18.600, cho ho t đ ng d án là 7.100. ạ ộ ự
15. ti n t m ng 15.000, s ạ ộ ự ệ ừ ề ạ ứ ố
còn l Ngày 22/12, Thanh toán s th c chi ho t đ ng s nghi p t ạ ộ ố ự i n p hoàn qu ti n m t theo phi u thu 78 là 2000. ặ ỹ ề ế
17.
Ngày 23/12 c p kinh phí cho c p d i b ng chuy n kho n: 72.400. 16. ấ ướ ằ ể ấ ả
Ngày 25/12, Theo biên b n ki m kê TSCĐ 05, m t TSCĐ m t ch a rõ nguyên nhân . ể ả ộ
18.
Nguyên giá 50.000, đã kh u hao 20.000. TSCĐ ph c v ho t đ ng s nghi p. ệ ấ ấ ụ ụ ạ ộ ư ự
ế ị ườ ấ ơ ị
ắ ồ i cho phép xoá b , s còn l Ngày 27/12, tình hình m t TSCĐ ngày 25/12 đ n v quy t đ nh b t b i th ị ỏ ố ng 50% i ph i n p nhà ả ộ ề ạ ặ ạ ằ
giá tr , đã thu b ng ti n m t, 50% giá tr còn l ị c.ướ n
19. Ngày 21/12, đi n n ệ ướ ạ ộ ự ơ ị
ả ằ ự ề ặ ị
c dùng cho ho t đ ng s nghi p: 60.000. Trong đó, đ n v chi ệ tr b ng ti n m t theo phi u chi 111 là 33.200, còn l ạ ộ i đ n v rút d toán chi ho t đ ng ạ ơ ế thanh toán.
20. Ngày 29/12, nh n đ ghi thu fhi chi ngân sách c a s tài s n đ ậ ượ c ch ng t ứ ừ ủ ố ả ượ ậ c nh n
vi n tr ngày 19/12. ệ ợ
21. Tình hình s a ch a l n m t TSCĐ thu c b ph n s nghi p ch a hoàn thành, căn c ộ ộ ữ ớ ư ử ệ ứ
ng s a ch a l n hoàn thành t i ngày 31/12 là 26.400. b ng xác nh n kh i l ả ố ượ ậ ữ ớ ậ ự ớ ộ ữ
23.
Chuy n kho n toàn b s ti n ph i n p NSNN. 22. ộ ố ề ả ộ ể ả
i đ c phê duy t theo s th c t ủ ơ ị ấ ướ ượ ố ự ế ệ
đã c p phát trong kì. Ngày 31/12, báo cáo quy t toán c a đ n v c p d ế ấ
25.
Ngày 31/12, quy t toán kì tr c duy t theo s th c chi. 24. ế c đ ướ ượ ố ự ệ
Ngày 31/12, k t chuy n chi và ngu n kinh phí s nghi p năm nay ch quy t toán ự ế ệ ế ể ờ ồ
năm N +1.
II. Yêu c u:ầ
2.
1. Đ nh kho n các nghi p v phát sinh. ệ ụ ả ị
M s cái TK ti n m t (trích ). ề ở ổ ặ
Bài làm:
1. N TK 111: 950.000 ợ
Có TK4612: 950.000
2.N TK 111: 350.000 ợ
Có TK 112: 350.000
970.000 3. a, N TK 111: ợ
Có TK 4612: 970.000
b, Có TK 008: 970.000
17.600 4. a, N TK 152: ợ
Có TK 4612: 17.600
b, N TK 6612: 2000 ợ
Có TK 112: 2000
5. N TK 341: 192.000 ợ
Có TK 111: 192.000
15.400 6. a, N TK 211: ợ
Có TK 111: 15.400
b, N TK 6612: 15.400 ợ
Có TK 466: 15.400
200.000 7.a, N TK 466: ợ
N TK 214: 150.000 ợ
Có TK 211: 350.000
b, N TK 3118: 220.000 ợ
Có TK 5118: 220.000
c, N TK 5118: 220.000 ợ
Có TK 333: 115.000
Có TK 111: 105.000
8. N TK 6612: 860.000 ợ
Có TK 334: 860.000
9. N TK 6612: 163.400 ợ
N TK 334: 51.600 ợ
Có TK 332: 215.000
10. N TK 6612: 17.600 ợ
Có TK 152: 17.600
11. N TK 334: 808.400 ợ
Có TK 111: 808.400
350.000 12. a, N TK 211: ợ
Có TK 521: 350.000
b, N TK 6612: 360.000 ợ
Có TK 466: 360.000
13. N TK 312: 17.000 ợ
Có TK 111: 17.000
14. N TK 6612: 18.600 ợ
N TK 662: 7.100 ợ
Có TK 111: 25.700
15. N TK 6612: 15.000 ợ
N TK 111: 2.000 ợ
Có TK 312: 17.000
16. N TK 341: 72.400 ợ
Có TK 112: 72.400
30.000 17. a, N TK 466: ợ
N TK 214: 20.000 ợ
Có TK 211: 50.000
b, N TK 3118: 30.000 ợ
Có TK 5118: 30.000
15.000 18. a, N TK 111: ợ
Có TK 3118: 15.000
b, N TK 5118: 15.000 ợ
Có TK 3118: 15.000
c, N TK 5118: 15.000 ợ
Có TK 333: 15.000
60.000 19. a, N TK 6612: ợ
Có TK 111: 33.200
Có TK 4612: 26.800
b, Có TK 008: 26.800
20. N TK 521: 350.000 ợ
Có TK 4612: 350.000
21. N TK 6612: 26.400 ợ
Có TK 3372: 26.400
22. N TK 333: 130.000 ợ
Có TK 112: 130.000
23. N TK 4612: 264.400 ợ
Có TK 341: 264.400
24. N TK 4612: 2.200.000 ợ
Có TK 6612: 2.200.000
2.050.000 25. a, N TK 4612: ợ
Có TK 4611: 2.050.000
b, N TK 6611: 1.538.400 ợ
Có TK 6612: 1.538.400.
2,
(Theo hình th c ch ng t ứ
S cáiổ ghi s ) ổ ự TK 111 (Ti n M t) ặ
ứ ề
S ti n (1000đ)
Ch ng t ứ
ừ
ố ề
i
Di n gi ễ
ả
Ghi chú
Có
N ợ
S hi u ố ệ TK đ iố ngứ
Ngày thán g ghi sổ
Số hiệ u
Ngà y thán g
21.300
S d đ u kì ố ư ầ
S phát sinh ố trong kì
03/10
76
112
350.000
ử Rút ti n g i ề ề kho b c vạ ặ qu ti n m t ỹ ề
ể
đ chi theo l nh chi ti n ề ệ
ỹ
4612
970.000
05/10
77
Rút d toán ự KPHĐ v quề ti n m t ặ ề
ấ
341
192.000
08/10
105
C p kinh phí i cho c p d ướ ấ
Thanh toán ti n mua máy ề vi tính
211
15.400
10/10
106
Chi phí thanh lí TSCĐ
5118
105.000
05/11
107
Chi ti n m t ặ ề tr l ả ươ ng CBCNV
334
808.400
07/11
108
312
17.000
20/12
109
ặ Chi ti n m t ề t m ng cho ạ ứ viên ch cứ
6612_66 2
25.700
21/12
110
Chi h i h p ộ ọ đ nh kì cho ị ho t đ ng ạ ộ ng xuyên th ườ và ho t đ ng ạ ộ d ánự
312
2.000
22/12
78
Hoàn ngứ vào qu ti n ỹ ề m tặ
6612
33.200
28/12
111
ả ề Chi tr ti n đi n n c ướ ệ