
CTY PHÁT TRI N KCN BIÊN HÒAỂ
TR NG CAO Đ NG CN&QT SONADEZIƯỜ Ẳ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ
KỲ THI T T NGHI P KHÓA 2006-2009Ố Ệ
MÔN THI : NGUYÊN LÝ K TOÁNẾ
TH I GIAN LÀM BÀI : 90 PHÚTỜ
ĐÁP ÁN Đ THI S 02:Ề Ố
(Thí sinh không đ c s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
Bài s 1: Tình hu ng (4 đi m)ố ố ể
(1) Năm thông tin quan tr ng ph n nh t ng quát tình hình tài chính c a m t doanh nghi p đ c trình bàyọ ả ả ổ ủ ộ ệ ượ
trên B ng cân đ i k toán: T ng v n kinh doanh (T ng tài s n = T ng ngu n v n), Tài s n ng n h n,ả ố ế ổ ố ổ ả ổ ồ ố ả ắ ạ
Tài s n dài, N ph i tr và V n ch s h u.ả ợ ả ả ố ủ ở ữ
(2) Denilson là tài s n đ c ghi nh n trên B ng cân đ i k toán c a câu l c b bóng đá Xi Măng H iả ượ ậ ả ố ế ủ ạ ộ ả
Phòng.Vì, qua vi c báo chí n c ngoài r m r đ a tin s ki n Denilson khi n cho th ng hi u Xi Măngệ ướ ầ ộ ư ự ệ ế ươ ệ
H i Phòng đ c th gi i bi t đ n, giá vé vào c ng sân L ch Trai s tăng lên, và chi phí chuy n nh ngả ượ ế ớ ế ế ổ ạ ẽ ể ượ
Denilson là m t giá tr đ c xác đ nh đáng tin c y. ộ ị ượ ị ậ
(3) Ngày 28/05/2009. Đây là th i đi m chuy n giao và ti p nh n ph n l n l i ích và r i ro g n li n v iờ ể ể ế ậ ầ ớ ợ ủ ắ ề ớ
quy n s h u ho c quy n ki m soát tài s n.ề ở ữ ặ ề ể ả
(4) Ngày 08/06/2009. Đây là th i đi m chuy n giao và ti p nh n ph n l n l i ích và r i ro g n li n v iờ ể ể ế ậ ầ ớ ợ ủ ắ ề ớ
quy n s h u hàng hoá.ề ở ữ
Bài s 2: Ghi s k toán (6 đi m)ố ổ ế ể
(1) N 211: 10.000.000.000Ợ
CÓ 411: 10.000.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s n, c c u ngu n, tăng v nơ ấ ả ơ ấ ồ ố
– BCKQKD: không nh h ng ả ưở 1đ
(2) N 112: 5.000.000.000Ợ
CÓ 341: 5.000.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s n, c c u ngu n, tăng v n ơ ấ ả ơ ấ ồ ố
– BCKQKD: không nh h ng ả ưở 1đ
(3) N 331: 1.000.000.000Ợ
CÓ 112: 1.000.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s n, c c u ngu n, gi m v nơ ấ ả ơ ấ ồ ả ố
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(4) N 334: 200.000.000Ợ
CÓ 111: 200.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s n, c c u ngu n, gi m v nơ ấ ả ơ ấ ồ ả ố
1

– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(5) N 155: 400.000.000Ợ
CÓ 154: 400.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT : c tài s nơ ả
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(6) N 153: 100.000.000Ợ
N 133: 10.000.000Ợ
CÓ 112: 110.000.000 2đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT : c c u tài s nơ ấ ả
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 2đ
(7) N 331: 2.000.000.000Ợ
CÓ 311: 2.000.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT : c c u ngu n v nơ ấ ồ ố
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(8) N 421: 1.000.000.000Ợ
CÓ 411: 1.000.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u ngu n v nơ ấ ồ ố
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(9) N 632: 150.000.000Ợ
CÓ 155: 150.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s nơ ấ ả
– BCKQKD: gi m l i nhu nả ợ ậ 1đ
N 131: 220.000.000Ợ
CÓ 511: 200.000.000
CÓ 333: 20.000.000 2đ
nh h ng: 131/511Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s nơ ấ ả
– BCKQKD: tăng l i nhu nợ ậ 1đ
nh h ng: 131/333Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s n, c c u ngu n, tăng v nơ ấ ả ơ ấ ồ ố
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(10) N 632: 200.000.000Ợ
CÓ 155: 200.000.000 1đ
2

nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s nơ ấ ả
– BCKQKD: gi m l i nhu nả ợ ậ 1đ
N 334: 330.000.000Ợ
CÓ 511: 300.000.000
CÓ 333: 30.000.000 2đ
nh h ng: 334/511Ả ưở
– BCĐKT: c c u ngu n v nơ ấ ồ ố
– BCKQKD: tăng l i nhu nợ ậ 1đ
nh h ng: 334/333Ả ưở
– BCĐKT: c c u ngu n v nơ ấ ồ ố
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
(11) N 621: 500.000.000Ợ
CÓ 152: 500.000.000 1đ
nh h ng:Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s nơ ấ ả
– BCKQKD: gi m l i nhu nả ợ ậ 1đ
(12) N 642: 20.000.000Ợ
N 133: 2.000.000Ợ
CÓ 331: 22.000.000 2đ
nh h ng: 642/331Ả ưở
– BCĐKT: c c u ngu n v nơ ấ ồ ố
– BCKQKD: gi m l i nhu nả ợ ậ 1đ
nh h ng: 133/331Ả ưở
– BCĐKT: c c u tài s n, c c u ngu n v n, tăng v nơ ấ ả ơ ấ ồ ố ố
– BCKQKD: không nh h ngả ưở 1đ
T ng s đi m: 36/36 x 6 = 6 đi mổ ố ể ể
3

