
Đ THI K T THÚC H C PH NỀ Ế Ọ Ầ
MÔN: K TOÁN MÁYẾ
(Th i gian 60 phút )ờ
H và tên:………………………………………Ngày sinh:……………………L p……………ọ ớ
I. Công ty th ng m i ABC ngày 01/01/2010 có s li u nh sau:ươ ạ ố ệ ư
SDDK:
- TK 1111: 250.000.000
- TK1121: 200 000 000
- TK131: 110 000 000
+ TK 1311: 110.000 000 (Công ty Mai
Trang, 12 An Nam, MST :04000605)
- TK 1561: 126 000 000
- TK 2112: 210.000.000
- TK 331: 200 000 000
+ TK 33111: 200 000 000 (Công ty V nhỉ
H i, 14 H i H , MST:0400126)ả ả ồ
- TK 4111: 681 000 000
- TK 4211: 15.000. 000
T t c các hóa đ n đ u có s sêri: XX/01ấ ả ơ ề ố
S li u t n kho đ u kỳ nh sau:ố ệ ồ ầ ư
Kho Tên v t tậ ư Mã VT S t nố ồ ĐG TT
ZK01 Hàng hóa A HHA 1,000 16,000 16,000,000
ZK01 Hàng hóa B HHB 2,000 55,000 110,000,000
Hàng t n kho tính giá theo ph ng pháp th c t đích danh., ĐVT: Cáiồ ươ ự ế
II. Trong kỳ có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau:ệ ụ ế ư
1. Ngày 12/02/2010 bán cho công ty Minh Th o (Đ/c 11 Phan Đăng L u, MST: 0400141312) 1 lôả ư
hàng g m HH A: 500 cái, Đ n giá bán: 21.000, SPB: 200 cái, Đ n giá bán: 65.000. Thu GTGTồ ơ ơ ế
10%, ch a thanh toán.ư
2. Ngày 15/02/2010 công ty Minh Th o thanh toán ti n mua hàng nghi p v 1 b ng TGNH. ả ề ở ệ ụ ằ
3. Ngày 28/02/2010 nh n hóa đ n thông báo ti n đi n c a b ph n qu n lý: 800.000, b ph nậ ơ ề ệ ủ ộ ậ ả ộ ậ
bán hàng: 500.000. Thu GTGT 10%. Hóa đ n s 020304 ngày 28/02/2010 c a công ty Đi n l cế ơ ố ủ ệ ự
Đà N ng. (239 Tr ng N V ng, MST: 0400123456), công ty ch a thanh toán.ẵ ư ữ ươ ư
4. Ngày 25/02/2010 mua c a công ty DANAG (14 Hoàng Di u, MST:04000708) 1 lô hàng g m:ủ ệ ồ
HHA: 120 cái, đ n giá 18.000/SP, HHB 100 cái, đ n giá 48.000/SP. Hóa đ n s 01, cùng ngày,ơ ơ ơ ố
thu GTGT:10%. Công ty ch a thanh toán ti n.ế ư ề
III. Yêu c u:ầ
1. C p nh t s li u c a các ch ng t trênậ ậ ố ệ ủ ứ ừ
2. Th c hi n các bút toán k t chuy n t đ ng cu i kì.ự ệ ế ể ự ộ ố
3. Xác đ nh k t qu kinh doanh c a tháng 1. L i nhu n:………………………ị ế ả ủ ợ ậ
Giáo viên ra đề
Võ Th H i Y nị ả ế

