1/6 - đ 571
S GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUN THÀNH S 1
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM HC 2019-2020
MÔN TOÁN – LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
H và tên hc sinh :..................................................... S báo danh : ...................
Câu 1. Cho t din
ABCD
. Điểm
M
thuộc đon
AC
(
M
khác
A
,
M
khác
C
). Mt phng
đi qua
M
song song vi
AB
AD
. Thiết din ca
vi t din
ABCD
là hình gì?
A. Hình ch nht. B. Hình vuông. C. Hình bình hành. D. Hình tam giác.
Câu 2. Tìm nh của đường tròn
2 2
: 2 1 4
C x y
qua phép tnh tiến theo véc tơ
1; 2
v
.
A.
2 2
3 1 4
x y
. B.
2 2
1 3 9
x y
. C.
2 2
1 3 4
x y
. D.
2 2
3 1 4
x y
.
Câu 3. Khong cách t
1;1
M đến đưng thng
2
:
2
x t
d
y t
bng
A.
1
3
. B.
1
5
.C.
3
5
. D.
5
.
Câu 4. Tìm
a
sao cho hàm s
23 2
khi 1
1
2 1 khi 1
x x
x
f x x
ax x
liên tc ti 0
1
x
.
A.
1
a
. B.
2
a
.C.
0
a
.D.
1
a
.
Câu 5. Tìm
x
để
1;3
u x
vuông góc vi
2; 3
v
.
A.
11
2
x
. B.
3
x
.C.
1
x
.D.
11
2
x
.
Câu 6. Vi
k
,
n
là hai s nguyên dương y ý tha mãn
k n
, mệnh đ nào dưi đây đúng?
A.
!
!
k
n
n
A
k
. B.
!
!
k
n
n
A
n k
. C.
! !
!
k
n
k n k
C
n
. D.
!
!
k
n
n
C
n k
.
Câu 7. Cho hình chóp .
S ABC
(như hình v bên) có
ABC
là tam giác vuông
ti
B
,
SA
vuông góc vi
ABC
. Góc gia
( )
SBC
và
ABC
A.
SBA
. B.
SAB
.C.
ASB
.D.
SBC
.
Câu 8. Vi phân ca hàm s 3
3 2
y x x
bng
A. 2
3 3
x
.B.
2
3 3
x dy
.C.
2
3 3
x dx
.D. 2
3 1
x
.
Câu 9. bao nhiêu cách chn
2
s khác nhau t
2019
s nguyên dương đu tiên?
A.
2019
2
.B. 2
2019
C. C. 2
2019
A
. D.
2
2019
.
Câu 10.
1
lim
2 3
n
bng
đề 571
2/6 - đ 571
A.
1
2
. B.
0
. C.
1
3
. D.

.
Câu 11. Cho
ABC
vi
; ; .
BC a CA b AB c
Chn khng đnh sai?
A.
2 2 2 0
a b c C
nhn. B.
2 2 2 0
a b c A
nhn.
C. 2 2 2
a b c ABC
vuông. D. 2 2 2 0
a b c ABC
tù.
Câu 12. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy. Khẳng
định nào sau đây sai?
A.
SAC SBD
. B.
SAB SAD
. C.
SAB ABC
. D.
SAB SAC
.
Câu 13. Hàm s
2 1
1
x
y
x
có đạo hàm là
A.
2
y
. B.
2
3
1
y
x
. C.
2
1
1
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
Câu 14.
1
lim
1
x
x
x
bng
A. 0. B.

. C. không tn ti. D.

.
Câu 15. bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s 3
1
y x
song song vi đưng thng
3 1 0
x y
?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 16. Cho hai đường thng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mt phng cha
a
và song song vi
b
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. s.
Câu 17. Cho cp s cng
n
u
vi 1
2
u
và 2019
2019
u. Công sai ca cp s cng đã cho bng
A.
2019
2020
. B.
1
. C.
2017
2019
. D.
2017
2018
.
Câu 18. Tng
0 1 2018 2019
2019 2019 2019 2019
...S C C C C bng
A.
2019.
B.
2019
2
. C.
2019
3
. D.
2020
2
.
Câu 19. Cho cp s nhân
n
u
vi 1
2
u
2
1
u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 20. Tt c các nghim của phương trình
cos 2 0
x
A.
2
2
x k k
. B.
4
x k k
. C.
4 2
k
x k
. D.
2
x k k
.
Câu 21. S hng cha
4
x
trong khai trin
7
2
x
thành đa thức là
A.
4 4
7
8
C x
. B.
4
7
C
. C.
4 4
7
C x
. D.
4
7
8
C
.
Câu 22. Cho t diện đều
ABCD
. Tích vô hướng
.
AB CD
bng
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
0
. D.
2
2
a
.
Câu 23. Tìm khng định đúng trong các khng định sau.
3/6 - đ 571
A. Nếu hai mt phng cùng song song vi mt phng th ba thì chúng song song vi nhau.
B. Nếu mt đưng thng song song vi mt mt phng thì nó song song vi mt đường thng nào đó nằm
trong mt phẳng đó.
C. Nếu ba mt phng phân biệt đôi một ct nhau theo ba giao tuyến thì ba giao tuyến đó phải đng quy.
D. Trong không gian, hai đường thng cùng vuông góc vi đường thng th ba thì hai đường thng đó song
song vi nhau.
Câu 24. Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bìnhnh.
Gi
,
M N
lần lượt là trung điểm ca ,
AD BC
. Biết khong cách t
M
đến
mt phng
SBD
bng
6
7
a
. Tính khong cách t điểm
N
đến mt phng
SBD
.
A.
4
7
a
.B.
12
7
a
.C.
3
7
a
.D.
6
7
a
.
Câu 25. Đạo hàm cp 3 ca hàm s
sin 2
y x
A.
8sin 2
x
. B.
8cos 2
x
. C.
8sin 2
x
.D.
8cos 2
x
.
Câu 26. Cho hình chóp .
S ABCD
(như hình v bên) đáy
ABCD
hình bình hành. Giao tuyến ca hai mt phng
SAD
SBC
đường thng song song vi đường thng nào sau đây?
A.
AC
.B.
DC
.C.
AD
.D.
BD
.
Câu 27. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy
ABCD
là nh thoi tâm
O
. Biết
SA SC
SB SD
. Khng
đnh nào sau đây sai?
A.
BD SAC
. B.
SO ABCD
. C.
AC SDB
. D.
CD SBD
.
Câu 28. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình 3sin 2 4cos 2
x x m
nghim?
A.
11
.B.
5
.C.
6
.D.
10
.
Câu 29. Cho đồ thm s
( )
y f x
như hình v bên.
Xét các khẳng đnh sau
1 1
) lim . ) lim .
)lim 1. )lim .
x x
x x
i f x ii f x
iii f x iv f x

 
 

Hi có bao nhiêu khẳng định đúng?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 30. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s 2
2 2020
y mx x nghch biến trên
;1

?
A.
2
.B.
1
.C.
0
.D. vô s.
4/6 - đ 571
Câu 31. Biết rằng phương trình 3
6 8
x x x x
nghim
a b c
x
d
vi
; ; ; .
a b c d
Tính
S a b c d
.
A.
45
S
. B.
44
S
. C.
22
S
. D.
43
S
.
Câu 32. Tại trường THPT X có ba bnn Long, Thm, Minh Anh va tham gia kì thi THPTQG đt kết qu
cao. Ba bạn đều ý đnh nguyn vọng vào trường ĐHSPHN. Đưc biết trường ĐHSPHN bốn cổng đi
o. Tính xác sut đ hôm nhp hc bn Thắm và Long đi vào ng một cng (gi s rng c ba bạn đu
đi nhập hc và vico mi cng là ngu nhiên).
A.
16
81
. B.
1
4
. C.
3
16
. D.
4
27
.
Câu 33. Cho hai điểm
A
,
B
thuc đồ thm s
sin
y x
trên đoạn
0; .
Các đim
C
,
D
thuc trc
Ox
tha mãn
ABCD
là hình ch nht và
2
3
CD
. Độ dài cnh
BC
bng
A.
1
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
2
2
.
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông
ti
A
. Gi
E
trung điểm
AB
. Cho biết
2
AB a
,
13
BC a,
' 4
CC a
.
Khong cách gia hai đường thng
'
A B
và
CE
bng
A.
12
7
a
. B.
4
7
a
. C.
6
7
a
. D.
3
7
a
.
Câu 35. Cho hàm s
y f x
liên tc và có đo hàm trên
có đồ th như hình v. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
3 2 4 1
f x f x f x f x
. B.
1 2 4 3
f x f x f x f x
.
C.
1 2 3 4
f x f x f x f x
. D.
2 3 1 4
f x f x f x f x
.
Câu 36. Cho hình chóp .
S ABC
có đáy là tam giác vuông cân tại
B
,
AB a
,
SA AB
,
SC BC
,
2
SB a
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm
SA
,
BC
là góc gia
MN
vi
ABC
. Giá tr
cos
bng
A.
6
3
. B.
2 6
5
. C.
10
5
. D.
2 11
11
.
O
x
y
D
C
A
B
5/6 - đ 571
Câu 37. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thuc
10;10
đ phương trình
3
3 sin 2 cos 2 3
x x m m x m
vô nghim?
A.
20
.B.
3
.C.
19
.D.
2
.
Câu 38. Cho
2 2
: 1 2 25
C x y
. Đưng thng
d
qua
1;1
M cắt đường tròn
C
ti hai đim
phân bit
,
A B
. Tìm din tích tam giác
IAB
ln nht.
Mt bn học sinh m như sau:
Bước 1: T
1; 2 3
5
I
C IM R M
R
nm trong
C
d
qua
M
luôn ct
C
tại hai điểm phân bit
, .
A B
Bước 2: Ta có
2 2
1 1 1
. .sin .sin .
2 2 2
IAB
S IA IB AIB R AIB R
Bước 3: Du bng xy ra khi và ch khi
0
sin 1 90 .
AIB AIB Vy giá tr ln nht 2
1 25
.
2 2
IAB
S R
Hi bn hc sinh trên làm sai bước nào?
A. Bước 2. B. Bước 3.
C. Li giải trên đúng. D. Bước 1.
Câu 39. T mt hp đựng
2019
th đánh số th t t
1
đến
2019
. Chn ngu nhiên ra hai th. Tính xác
sut ca biến c
A
“Tng s ghi trên hai th nh hơn
2002
”.
A. 6
2
2019
10 1
C
. B.
5
2
2019
10
C. C.
6
2
2019
10
C. D.
6 3
2
2019
10 10
C
.
Câu 40. Phương trình
2020sin 2 2019 0
x
có bao nhiêu nghim trên
3
;
2 4
?
A.
3
.B.
2
.C.
4
.D.
1
.
Câu 41. Cho hàm s
2
2 khi 1
2 3 khi 1
x x m x
f x mx m x . Có bao nhiêu g tr nguyên ca
m
để
min 1?
f x
A.
1
. B.
2
. C. vô s.D.
3
.
Câu 42. Mt bàn c vua (8x8) có bao nhiêu hình ch nht (không k hình vuông)?
A.
1092
.B.
1296
.C.
204
.D.
1028
.
Câu 43. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s 1
2 3
y x m
m x
xác định trên
1;3
?
A.
2
. B. vô s. C.
1
. D.
0
.
Câu 44. Cho hàm s
( )
f x
có đạo hàm trên
đ th
y f x
như hình v. Xét hàm s
2
2 2019
g x f x . Gi
0
là góc to bi phn phía
trên
Ox
ca tiếp tuyến vi đồ th hàm s
g x
tại điểm
0
x
và tia
Ox
. Mệnh đ nào sau đây sai?
A. 0
tan 0
khi
0
0; 2
x. B. 0
cos 0
khi
02;x

.
C. 0
cos 0
khi
0
; 2
x

. D. 0
tan 0
khi
0
2;0
x .