ƯỜ
TR
NG THPT THANH OAI
Ọ Ề ề Mã đ 275 Ả Ố Đ THI KH O SÁT CU I NĂM H C 2016 2017
B
ố ọ Kh i: 10. Bài thi môn: Hóa h c
ề ồ ờ Đ thi g m 40 câu TNKQ (4 trang). Th i gian làm bài: 60 phút
Mã đ 275ề
ố
ọ
H và tên thí sinh:……………………………………………….. S báo danh:……………………………
ử ố ủ kh i c a các nguyên t ố :
Cho nguyên t Sr = 88; C = 12; N = 14; O = 16; S = 32; Cl = 35,5; Br = 80; P = 31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; K = 39; Ca = 40; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137; Pb = 207; Si = 28; Sr = 88; Li = 7
ủ ồ ằ kh i trung bình c a Clo b ng 35,5. Clo có hai đ ng v ị 35Cl và 37Cl. Ph n trăm kh i ố ị Câu 1 : Nguyên t ượ l ử ố ủ 35Cl có trong axit HClO4 là giá tr nào sau đây ầ ị 16O và 1H)?
ồ (cho đ ng v B. 27,2%. D. 26,12%. (cid:0) (cid:0) ̀ ̣ PCl3 (k) + Cl2 (k) ; (cid:0) H > 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
5 (k) (cid:0) ̀
ng c a A. 30,12%. C. 26,92%. Câu 2 : Cho cân băng hoa hoc : PCl ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ̣ ̣
2S b ng ph n ng nào d
̉ ư ́ ̉ ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ Cân băng chuyên dich theo chiêu thuân khi tăng ap suât cua hê phan ng. ́ tăng nhiêt đô cua hê phan ng. ́ ̀ thêm PCl3 vao hê phan ng. thêm Cl2 vao hê phan ng. B. D. ườ ể ề ả ứ ằ ướ ́ ̉ ư ̉ ư ế i ta có th đi u ch khí H ̀ i đây? A. C. Câu 3 : Ng
A. FeS + H2SO4 loãng. C. CuS + HCl.
26 12
26 13
55 26
̀ ́ ̣ ̣ B. FeS + H2SO4 đ c.ặ D. CuS + H2SO4 loãng ử X, Y, Z ? :
̀ ̀ ̀ ̀ ̀
̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ Câu 4 : Nhân đinh nao sau đây đung khi noi vê 3 nguyên t ́ ́ ơ ́ A. X va Y co cung sô n tron. ́ ́ ́ B. X va Z co cung sô khôi. C. X, Y thuôc cung môt nguyên tô hoa hoc. D. X, Z la 2 đông vi cua cung môt nguyên tô hoa hoc. ằ ̀ Câu 5 : Cho cân b ng (trong bình kín) sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CO(k) + H2O(k) CO2(k) + H2(k) ΔH < 0
2; (4)
ệ ộ ơ ướ ộ ượ c; (3) thêm m t l ế ố ề ng H ổ : (1) tăng nhi ủ ệ t đ ; (2) thêm m t l ấ ng h i n ồ ộ ượ đ u làm thay đ i cân ế ố ấ ủ ệ
Trong các y u t tăng áp su t chung c a h ; (5) dùng ch t xúc tác. Dãy g m các y u t ằ b ng c a h là (1), (4), (5). (2), (3), (4). B. D. A. C. (1), (2), (3). (1), (2), (4). ễ ị ế ẩ ấ ướ i đây? Câu 6 : B c đ trong không khí b bi n thành màu đen do không khí b nhi m b n ch t nào d
ặ ạ ể A. SO2 và SO3 C. HCl ho c Cl 2 ượ ụ ớ ở c 5,6 lít khí đktc. ị ặ B. Ozon ho c hiđrosunfua ặ ơ ướ D. H2 ho c h i n c ư ặ ị Câu 7 : Cho a gam KMnO4 tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl đ c, d thu đ ị ủ Giá tr c a a là
2SO4. 10ml dung d ch này trung
A. 10,58 C. 15,8 ị ướ B. 18,96 Câu 8 : Hòa tan 6,76 gam oleum A vào n ị ề c thành 200ml dung d ch H ỏ ầ ấ ừ ế hòa v a h t 16ml dung d ch NaOH 0,5M. H i c n l y bao nhiêu gam oleum A đ pha vào ể ạ 100ml dung d ch Hị 2SO4 40% (d=1,31g/ml) đ t o ra oleum có 10% SO ng? D. 20,56 ị ể ố ượ 3 v kh i l
1
ề Mã đ 275
ề Mã đ 275
A. 574g C. 594g ồ D. 457g ấ ừ ẩ ợ Câu 9 : H n h p khí A g m H ư ố ể ị ả ợ ỗ ủ đ 400g dung d ch Brôm 2%. Tính % th tích H
3+.
2 m nh h n
(cid:0)
B. 495g 2S và oxi có d . Đ t 5,6 lít A (đktc) thì s n ph m khí làm m t màu v a ỗ 2S trong h n h p A? C. 20% D. 25% A. 15% ứ Câu 10 : Cho bi → 2NaCl + Br2 2NaBr + Cl2 B. 30% hản ng x y ra sau: ả → 2FeBr3 ế t các p 2FeBr2 + Br2 Phát bi u để ạ ơ c a Feủ (cid:0) ủ ơ ủ ạ m nh h n c a Br .
2.
ủ
2
ạ m nh h n c a 2 m nh h n ặ ơ ủ Fe2+. ủ ơ c a Cl ấ ạ ặ ả ứ c v i nhau? Câu 11 : Cho các c p ch t sau, c p ch t nào không ph n ng đ
úng là ủ A. Tính oxi hóa c a Cl (cid:0) B. Tính khử c a Cl C. Tính khử c a Br ủ D. Tính oxi hóa c a Br ấ ặ A. H2SO4 đ c và HCl ị C. Dung d ch HF và SiO ổ
ả
ộ ệ ệ
ố ượ ầ ị ử ử Câu 12 : Bán kính nguyên t ộ ộ Câu 13 : Xác đ nh bán kính g n đúng c a Cu cho kh i l ử ể ỉ ố ủ ồ ế ằ ượ ớ B. H2O và F2 ặ D. H2SO4 đ c và HI ế ừ ư ế ế flo đ n iot? và đ âm đi n các halogen bi n đ i nh th nào t ệ ộ B. Bán kính tăng, đ âm đi n tăng ệ ộ ả D. Bán kính gi m, đ âm đi n tăng 3 và nguyên t ủ ồ ng riêng c a đ ng là 8,9g/cm ể ế t r ng trong tinh th các nguyên t Cu ch chi m 74% th tích, ạ ố
ệ ả A. Bán kính gi m, đ âm đi n gi m . ả C. Bán kính tăng, đ âm đi n gi m ủ kh i c a đ ng 63,546g/mol. Bi i là các khe tr ng còn l A. 1,82.108cm C. 1,28.108cm B. 2,28. 108cm ỗ ạ ị ụ ớ ị ợ ỗ ộ ế ượ ấ ắ ả ứ ớ ị D. 2,82. 108cm ấ ư ọ ấ ượ Câu 14 : Hòa tan hoàn toàn 17,4 gam h n h p 3 kim lo i Al, Fe, Mg trong dung d ch HCl th y thoát ra 4 d , l c l y toàn b c V lít khí ư 3 nóng d thì thu đ ợ 13,44 lít khí. N u cho 34,8 gam h n h p trên tác d ng v i dung d ch CuSO ụ c sau ph n ng tác d ng v i dung d ch HNO ch t r n thu đ ị NO2 (đktc). Giá tr V là
2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
A. 76,82 B. 22,4 C. 11,2 D. 53,76 ả ầ ố hóa Câu 15 : C u hình electron c a ion X ố ủ ộ X thu c
ấ ọ h c, nguyên t chu kì 4, nhóm IIA. chu kì 3, nhóm VIB. chu kì 4, nhóm VIIIB. chu kì 4, nhóm VIIIA. A. C. B. D. ồ ợ ắ ủ ươ ớ ạ Câu 16 : H n h p A g m 1 oxit s t và 1 oxit c a kim lo i hóa tr III không đ i v i t l 2SO4 đ c t o ra 179,2 ml khí SO ố ượ ừ ấ ầ ắ ố ị ặ ạ ố ạ ng mu i t o ra t ổ ớ ỉ ệ ố s mol t ng ỗ ở đktc và h n 2 ố ượ ỏ oxit s t. H i kh i l ng
ỗ ỗ ợ ứ ụ ng 8:5. Khi cho h n h p trên tác d ng v i H ố ượ ợ h p mu i có kh i l ng g p 1,35625 l n kh i l ợ ỗ h n h p A? A. 7,234g C. 3,724g B. 4,732g D. 7,324g
Câu 17 : Cho các ph n ả ứng:
0t
3S + 2H2O. FeCl2 + H2. (cid:0) (cid:0) 2H2S + SO2 (cid:0) 2HCl + Fe (cid:0) O3 (cid:0) O2 + O.
ả ứ
ố A. 3. C. 4. D. 5. Ca(OH)2 + Cl2 (cid:0) CaOCl2 + H2O. AgNO3 + HCl (cid:0) AgCl + HNO3. (cid:0) KCl+ 3KClO4. 4KClO3 ử S ph n ng oxi hoá kh là B. 2. ợ ấ ướ
2
2SO4 đ c nóng d thu đ ượ
2
B. NaCl, NaClO, H2O D. HCl, HClO, H2O ạ c chia thành 2 ph n. Câu 19 : Cho m gam h n h p 2 kim lo i Fe và Cu đ ượ ư ặ ở ư ụ ị ầ c 23,52 lit khí SO ở đktc. ạ ấ ắ ượ c 5,6l H đktc và còn l i 9,6g ch t r n. ỗ Câu 18 : N c Giaven là h n h p các ch t nào sau đây? A. NaCl, NaClO3, H2O C. NaCl, NaClO4, H2O ỗ ợ ế ớ ầ ụ Ph n 1 tác d ng h t v i H ớ ầ Ph n 2 cho tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ Tìm m?
2
ề Mã đ 275
ề Mã đ 275
2, HCl, KClO3,HClO l n l
A. 35,4 B. 47,2 D. 23,6 ủ ố t là Câu 20 : S oxi hoá c a clo trong Cl
A. 0, 1, +5, +1 B. 0, 1, +3, +1 C. 70,8 ầ ượ C. 1, 1, 5, 1 ủ ả ố ố D. 0, +1, +5, +1 liên ti p nhau trong m t chu kì c a b ng tu n hoàn các nguyên t Câu 21 : Cho X, Y, Z là ba nguyên t ọ ộ ầ ấ ạ ố ầ ử ủ ằ c a X, Y, Z b ng 72. ể
ế ạ ệ ổ hoá h c. T ng s các h t mang đi n trong thành ph n c u t o nguyên t không đúng ? Phát bi u nào sau đây ấ 1s22s22p6
gi m: X > Y > Z
ố ủ ổ ị ử ả X có 3 đ ng v : Câu 22 : Nguyên t A. Các ion X+ , Y2+, Z3+ có cùng c u hình electron B. Bán kính các ion tăng: X+ < Y2+ < Z3+ + > Y2+ > Z3+ C. Bán kính các ion gi m: Xả D. Bán kính các nguyên t ố ồ ố ơ ề ơ ố ố ồ ủ ạ ố ồ ị A1X (92,3%); A2X (4,7%); A3X (3%). T ng s kh i c a 3 đ ng v này A1X là 1 h t. S kh i trung bình c a 3 đ ng ị A2X nhi u h n trong ị
ồ là 87. S n tron trong đ ng v ị v là 28,107. Giá tr A3 là A. 29 C. 28 D. 30 ố ấ B. 31 2O, Br2, HI, Al2O3, Ba(NO3)2, H2S, H2CO3, KOH, AlCl3, PCl3. S ch t có Câu 23 : Cho các ch t sau: Na ứ ấ ế ch a liên k t ion là
2 (đktc) vào 200 ml dung d ch NaOH 1,5M. Các ch t có trong dung d ch sau
A. 4. C. 3. B. 5. D. 6. ấ ị ị 2,24 lít SO Câu 24 : S c t
B. NaHSO3, H2O D. Na2SO3, NaOH, H2O ụ ừ ừ t ả ứ ph n ng là A. Na2SO3, H2O C. Na2SO3, NaHSO3, H2O ươ ng trình hóa h c: Câu 25 : Cho ph Fe→ 2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + Na2SO4 + H2O ệ ố ủ ố ả ố ươ ả ứ
2 đ
ọ FeSO4 + KMnO4 + NaHSO4 ữ ấ T ng h s c a các ch t (là nh ng s nguyên, t i gi n) trong ph B. 28. ổ A. 46. ượ ỗ ợ ồ ố ơ ủ ng trình ph n ng là D. 50. ớ ằ ỉ c h n h p khí A g m O C. 52. 2, O3 có t kh i h i c a A so v i He b ng 8,25. Câu 26 : Phóng đi n qua O ả ứ ệ ệ ấ Hi u su t ph n ng là
4.
4.
2O.
A. 11,09% ượ C. 9,09% ể ề c dùng đ đi u ch O D. 7,09% ế 2 trong phòng thí nghi m?ệ
3 thì thu đ c a X:Y b ng 3:5. Ph n trăm kh i l
ấ ỏ B. 13,09%
Câu 27 : Trong các cách sau đây, cách nào đ
ệ
ị
A. Đi n phân dung d ch CuSO
ệ
t phân KMnO
B. Nhi
ệ
C. Đi n phân H
ư
D. Ch ng c t phân đo n không khí l ng. ạ
ạ ộ ỗ ợ ố ủ ướ ị Câu 28 : X và Y là hai kim lo i thu c nhóm IIA (M
c thu đ
ị ằ ằ ồ
X hai mu i clorua c a X và Y vào n
trong 40 gam dung d ch N b ng dung d ch AgNO
ố ượ
kh i l
ợ
h p M là
A. 22,67%.
C. 63,12%. B. 81,81%.
D. 55,44%. ấ Câu 29 : Nguyên tử c aủ nguyên tố X có c uấ hình electron lớp ngoài cùng là ns2np4. Trong h pợ ch t khí
c aủ nguyên tố X với hiđro, X chi mế 94,12% kh iố lượng. Ph nầ trăm kh iố lư ngợ c aủ nguyên
tố X trong oxit cao nh t là A. 50,00%. C. 27,27%. (cid:0) ấ
B. 40,00%.
Câu 30 : Cho dãy các ch tấ và ion: Cl2, F2, SO2, HBr, Ca2+, Fe2+, Al3+, S2, Cl D. 60,00%.
. Số ch tấ và ion trong dãy đều có tính oxi hoá và tính kh làử A. 5. C. 3. ượ ớ ấ c v i các ch t trong dãy nào sau đây mà dd H B. 4.
ụ
ặ
Câu 31 : H2SO4 đ c, nóng tác d ng đ D. 6.
2SO4 loãng không ề
Mã đ 275 ề
Mã đ 275 tác d ng?ụ A. NH3, MgO, Ba(OH)2, C
B. Cu, S, P, C12H22O11
C. Fe, Al, BaCl2, Cu
D. BaCl2, NaOH, Zn, C12H22O11 ả ộ ỗ ỏ ỗ ế ấ ặ ề ấ
ấ
Câu 32 : M t nhà máy hóa ch t m i ngày s n xu t 100 t n H
2 bi
bao nhiêu t n qu ng pirit ch a 96% FeS t hi u su t quá trình đi u ch là 90%? A. 49,64 t nấ ứ
B. 69,44 t nấ ụ
ấ
2SO4 98%. H i m i ngày nhà máy tiêu th
ệ
ế
ấ
C. 44,69 t nấ D. 64,49 t nấ ồ ỗ ỳ ế ớ ụ ế Câu 33 : Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i ư ị ở ạ ở
ợ
dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí H ộ
2 chu k liên ti p thu c nhóm IIA tác d ng h t v i
ạ đó là
2 ( đktc). Hai kim lo i B. Be và Mg.
D. Ca và Sr. ụ ớ ị ồ ấ ấ ề i đây g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch HCl? A. Sr và Ba.
C. Mg và Ca.
Câu 34 : Dãy ch t nào d ướ
A. Ag(NO3), MgCO3, Mg(HCO3)2, AgBr
B. Fe2O3, KMnO4, Cu, (NH4)2CO3
C. Fe, CuO, Ba(OH)2, MnO2
D. CaCO3, H3PO4, Mg(OH)2, MgCO3 ỗ ợ ư ấ ị Câu 35 : Hoà tan hoàn toàn 1,45 g h n h p 3 kim lo i Zn, Mg, Fe vào dung d ch HCl d , th y thoát ra ạ ị ố ị ạ
ượ 0,896 lít H2 (đktc). Cô c n dung d ch thu đ c m gam mu i khan. Giá tr m là 2SO4 tham A. 3,19 B. 3,87
ụ C. 4,29
ậ ặ D. 2,87
2SO4 đ m đ c, th y có 49 gam H Câu 36 : Khi cho 9,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch H ị
ộ ả ử ả ứ ế ớ
ấ
4, H2O và m t s n ph m kh X. X là ố
ạ
gia ph n ng, t o mu i MgSO
B. SO2 A. S ư ẩ
C. H2S
ượ ỗ ị D. SO2 ho c Hặ
2S
ợ
c dung d ch A và 6,72 lít (đktc) h n h p Câu 37 : Hoà tan hoàn toàn 11,2 gam Fe vào HNO3 d , thu đ
ộ ớ ỉ ệ ố khí B g m NO và m t khí X, v i t l s mol là 1 : 1. Khí X là B. N2O4
D. N2O ề ấ ố khác trong nhóm VIA là ữ ử
ử
ử
ử ớ ộ
ớ
ề
electron l p ngoài cùng. ồ
A. N2
C. NO2
ự
A. nguyên t
B. nguyên t
C. nguyên t
D. nguyên t ượ ư ắ c 3,136 lit khí (đktc). Cũng m gam s t Câu 38 : S khác nhau v c u hình electron gi a oxi và các nguyên t
oxi có 2 electron đ c thân.
oxi không có phân l p d.
oxi không b n.
oxi có 6
ắ
ụ ụ
Câu 39 : Cho m gam s t tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ
ớ ượ ố ị
trên cho tác d ng v i clo d thì thu đ c bao nhiêu gam mu i? ớ
ư
B. 22,75g A. 52,72g C. 75,22g
ề
ạ D. 25,27g
ị c ồ
Câu 40 : Hòa tan hoàn toàn 13g h n h p A g m 1 kim lo i ki m và 1 kim lo i hóa tr II vào n ị ầ ầ ị
ụ ượ ợ ượ
c ạ
ằ
ị
ỏ ơ ử ố ủ ầ
c 8,12g ch t r n. Ph n 2 cho tác d ng v i l
t phân t ề
kh i c a kim lo i ki m nh h n 40 đvC. ỗ
dung d ch B và 4,032 lit H
ạ
c n thu đ
ị
ế ủ
k t t a. Xác đ nh 2 kim lo i bi
A. Li, Zn ợ
ướ ượ
c đ
ở
2
đktc. Chia dung d ch B thành 2 ph n b ng nhau. Ph n 1 đem cô
ấ ắ
ế
ạ
B. Na, Zn ớ ượ
ng dung d ch HCl thích h p thu đ
ạ
C. K, Zn D. K, Fe H t ế ề
Mã đ 2753
4