Đ THI KH O SÁT CH T L

NG L P 12 Ớ

NG THPT YÊN Đ NH 3

TR

S GD-ĐT THANH HOÁ Ở ƯỜ

Ấ ƯỢ Ả NĂM H C 2010-2011 Môn: Sinh h cọ . Kh i B.ố Th i gian làm bài 90 phút

H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Phòng thi: SBD:........

...............................................

Mã đ : 121 ề Ầ Ấ câu 1 đ n câu 40) ế t đ r ng) phân b i h n v n ữ ừ ệ ộ ộ ớ ạ ố ở

B. Trong t ng n

c sâu. ầ ướ I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Câu 1. Nh ng sinh v t r ng nhi ậ ộ ặ ấ ặ ấ ế ắ th ph n qua nhi u th h . S dòng thu n t ế ệ ố ầ ố i ề ấ ự ụ (40 câu, t Ả t nh t (gi ề hi ấ ệ A. Trên m t đ t vùng xích đ o nóng m quanh năm. ạ ẩ C. Trên m t đ t vùng ôn đ i m áp trong mùa hè, băng tuy t trong mùa đông. ớ ấ D. B c và Nam C c băng giá quanh năm. ự ộ ơ ể ự ậ c sinh ra qua quá trình t ể th ph n c a cá th trên là ự ụ ấ ủ ể ượ

Câu 2. Cho m t c th th c v t có ki u gen AabbDdEEHh t đa có th đ A. 3.

ể C. 10.

B. 8.

bào nguyên phân liên ti p m t s l n nh nhau t o ra các t

D. 5. ư

ế ạ ế bào con này th y có 13800 m ch pôlinuclêôtit m i. S l n nguyên phân c a các t ủ ế ộ ố ầ ớ bào con, bào ế ố ầ ế ấ ủ ạ

Câu 3. M t loài có 2n = 46. Có 10 t ộ trong nhân c a các t này là

A. 5 l n.ầ ộ

ộ Ở ầ

C. 4 l n.ầ l n nguyên phân đ u tiên c a m t h p t ầ

ủ nh ng l n nguyên phân sau các c p NST phân li bình th

D. 6 l n.ầ l ộ ợ ử ưỡ ng. S NST trong t

ở ữ ầ ặ ườ ố ng b i, có 2 NST kép ưỡ ng bào sinh d ộ ế

B. 8 l n.ầ Câu 4. M t loài có b NST 2n = 14. không phân li, c a c th này là. ủ ơ ể

i có 14 NST. i có 16 NST. ế ạ ế ạ

B. Có 12 NST, các t D. T t c các t ấ ả

bào còn l bào đ u có 14 NST. ề ế bào còn l bào đ u có 16 NST ề Câu 5. Đóng góp l n nh t c a h c thuy t Đacuyn là ế ấ ủ ọ ậ i thích s hình thành các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t. ể

A. Có 12 NST, các t C. T t c các t ế ấ ả ớ ặ ự c khái ni m bi n d cá th đ phân bi ị

ệ ượ ệ ớ t v i bi n đ i hàng lo t. ổ ạ ế ạ ủ ạ c s hình thành loài m i theo con đ ng phân li tính tr ng. ơ ể ế nhiên và ch n l c nhân t o. ọ ọ ạ ượ ự ộ ườ ỏ ự ậ

A. Gi ả B. Đ a ra đ ể ể ư C. Phát hi n vai trò sáng t o c a ch n l c t ọ ọ ự ệ i thích đ D. Gi ớ ả m t loài đ ng v t, khi cho con đ c (XY) lông đ chân cao lai phân tích, đ i con có 50% con đ c lông ờ ự Ở ộ t tính tr ng chi u cao chân ế ấ

ề ạ ỏ ọ ế ị i tính.

Câu 6. đen chân th p, 25% con cái lông đ chân cao, 25% con cái lông đen chân cao. Cho bi do m t c p gen quy đ nh. Hãy ch n k t lu n đúng. ậ ế ớ ạ

ặ ớ ậ ộ ề ề

D. Đã có hi n t

ộ ặ A. C hai c p tính tr ng di truy n liên k t v i gi ả B. Tính tr ng màu lông di truy n theo quy lu t tr i không hoàn toàn. C. Chân th p là tính tr ng tr i so v i chân cao. ệ ượ ạ ạ ấ ộ ớ ẩ ườ ậ ứ ng hoán v gen x y ra. ị i anh có nhóm máu B và thu n tay trái sinh đ ượ ả c m t con trai ượ ộ c m t con gái có ậ ộ ể t r ng thu n tay ph i là tr i so v i thu n tay trái. C p sinh đôi này có ki u ậ ợ i em có nhóm máu O và thu n tay ph i sinh đ ườ ớ ậ ả ặ ộ ợ ế ằ

Câu 7. Hai anh em sinh đôi cùng tr ng, v ng có nhóm máu A và thu n tay ph i. V ng ả ậ nhóm máu B và thu n tay trái. Bi ậ hình.

ậ ả ậ ậ

B. Nhóm máu A và thu n tay ph i. D. Nhóm máu AB và thu n tay ph i. ả

A. Nhóm máu A và thu n tay trái. C. Nhóm máu B và thu n tay ph i. ả m

ề ộ ư m và 900 A, sau khi b đ t bi n chi u dài c a gen v n không đ i nh ng ề ị ộ ủ ế ẫ ổ

Câu 8. M t gen có chi u dài 0,408 s liên k t hiđrô c a gen là 2703. Lo i đ t bi n đã phát sinh là ủ ố

ế ế ằ ạ ộ ặ ấ

B. M t m t c p nuclêôtit. ộ ặ D. Thêm m t c p nuclêôtit. ộ ặ

A. Thay th 3 c p A-T b ng 3 c p G-X. ế ặ C. Thay th m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ ệ

ạ ạ ộ ộ ồ ị i, b nh b ch t ng do m t gen có 2 alen quy đ nh, nhóm máu do m t gen g m 3 alen quy đ nh, ị ậ ng khác nhau. Hãy ch n k t lu n ng Ở ườ ộ ườ ế ằ ồ ọ

Câu 9. màu m t do m t gen g m 2 alen quy đ nh. Các gen này n m trên các NST th ị ắ đúng.

ể ể ạ ạ

B. Có 3 ki u gen d h p v c 3 tính tr ng nói trên. ề ả D. Có 27 lo i ki u hình v c 3 tính tr ng nói

A. Có 3 ki u gen khác nhau v tính tr ng nhóm máu. ề C. Có 12 ki u gen đ ng h p v 3 tính tr ng nói trên. ợ

ị ợ ể ề ả ể ề ạ ạ ạ ồ

ắ ớ ộ ớ i, m t nâu là tr i so v i m t xanh, da đen tr i so v i hoa tr ng, hai c p tính tr ng này do hai ắ ng. M t c p v ch ng có m t nâu và da đen sinh đ a con đ u lòng có m t ắ ng Ở ườ ằ ộ ườ ạ ầ ắ ặ ồ ợ ứ ể ẹ ắ trên. Câu 10. ắ ặ c p gen n m trên 2 c p NST th ứ ộ ặ ặ xanh và da tr ng. Xác su t đ h sinh đ a con th hai là gái và có ki u hình gi ng m là ố ấ ể ọ D. 6,25%. ứ B. 56,25%. c c a qu n th thay đ i ướ ủ ể ầ ổ không ph thu c vào y u t đ c, cái. nào sau đây? vong.

D. S c sinh s n.

A. 28,125%. Câu 11. Kích th A. T l ỉ ệ ự

C. 18,75%. ộ ụ B. Cá th nh p c và xu t c . ậ ư

ấ ư C. M c đ t ế ố ứ ộ ử ể ứ ả

1/5 – Mã đ thi 121 ề

ượ ủ ầ ợ ộ t tARN. Trong các b ba đ i mã c a tARN có A = ể i b ng nhau. Mã k t thúc c a mARN là UAG. S nuclêôtit m i lo i c a mARN đi u khi n c t ng h p đã c n 799 l ủ ượ ổ ế ố ạ ủ ộ ỗ ề ố ạ ỗ ạ ằ ợ ỗ

B. A = 447; U = G = X = 650. D. A = 448; X = 650, U = G = 651.

Câu 12. M t chu i pôlipeptit đ 447; ba lo i còn l t ng h p chu i pôlipeptit nói trên là ổ A. U = 447; A = G = X = 650. C. U = 448; A = G = 651; X = 650. ế

ạ ủ ổ ộ ộ

Câu 13. D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i lôcut c a gen trên NST ộ

B. Đ t bi n đa b i hóa và đ t bi n l ch b i. ộ D. Đ t bi n l ch b i và đ t bi n đ o đo n.

ế ế ệ ế ệ ả ộ ộ ế ạ ộ ộ ộ ộ ế ệ ả ự ạ ổ Than đá fi

Ocđôvic. Pecmi. Đêvôn. Than đá.

A. Đ t bi n gen và đ t bi n l ch b i. ộ C. Đ t bi n chuy n đo n và đ o đo n. ạ ể ạ s m đ n mu n trong đ i c sinh là các k t ộ ế ỉ ừ ớ Pecmi fi Đêvôn fi Xilua fi Đêvôn fi Xilua fi Ocđôvic fi Pecmi fi Than đá fi Xilua fi Ocđôvic fi Đêvôn fi Xilua fi nào sau đây không ph i là nhân t ả

Than đá fi Ocđôvic fi Pecmi fi ti n hóa ? ố ế ố

A. Di - nh p gen. C. Giao ph i không ng u nhiên.

ế ế Câu 14. Trình t A. Cambri fi B. Cambri fi C. Cambri fi D. Cambri fi Câu 15. Nhân t ậ ố ẫ ẫ ẫ

Câu 16.

XDXd v i ru i gi m XDY cho F1 có ki u hình đ ng h p l n v t ấ Ở phép lai gi a ru i gi m ữ ấ ồ ớ ồ ợ ặ ề ấ t ể ồ

B. Các y u t ng u nhiên. ế ố D. Giao ph i ng u nhiên. ố AB ab

AB ab

4,375%. T n s hoán v gen là c các tính tr ng chi m t l ạ ả ỉ ệ ế ầ ố ị

A. 35%.

B. 20%.

C. 40%.

D. 30%.

Câu 17. Cho phép lai P : AaBbDdNn × AabbDdnn. Theo lí thuy t, t l

s ki u gen d h p F ị ợ ở 1 là

.

A.

B.

C.

D.

. . . 1 9 3 9

2 3 ặ ươ ể ạ ặ ằ ổ ế ả ặ ỏ ị m t qu n th đang cân b ng v di truy n, trong đó A có t n s 0,4 và B có t n s ề ị ầ ố ề ị ế ỉ ệ ố ể 8 9 Câu 18. Tính tr ng màu hoa do hai c p gen n m trên hai c p NST khác nhau t ng tác theo ki u b sung, trong đó có c hai gen A và B thì quy đ nh hoa đ , thi u m t trong 2 gen A ho c B thì quy đ nh hoa vàng, ki u gen ộ ể ầ ố aabb quy đ nh hoa tr ng. ằ ắ Ở ộ 0,3. Theo lí thuy t, ki u hình hoa đ chi m t l ể ể ế ầ ỏ ỉ ệ ế

D. 1,44%.

A. 56,25%. Câu 19. C quan t

ồ ứ ứ

B. 12%. ằ

ng đ ng là b ng ch ng ch ng t ươ ồ ứ ạ ả ơ ự ế ự ế

C. 32,64%. ỏ đ n gi n đ n ph c t p. B. S ti n hóa t ế ừ ơ D. S ti n hóa đ ng quy ho c phân li. ồ

Câu 20. Cho bi

t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và di truy n tr i hoàn toàn; t n s hoán v gen

A. S ti n hóa đ ng quy. C. S ti n hóa phân li. ỗ ặ ế

d

d

ự ế ự ế ị ầ ố ộ ặ ề ộ ị

D EX

EX ·

gi a A và B là 20%. Xét phép lai đ i con chi m t l ữ ể ở ờ ỉ ệ ế Ab ab

EX Y, ki u hình A-bbddE- C. 22,5%.

D. 45%.

ạ Ab aB B. 35%.

A. 40%.

Câu 21. M t cá th có ki u gen Aa

(t n s hoán v gen gi a hai gen B và D là 20%). T l lo i giao t ể ể ộ ầ ố ỉ ệ ạ ữ ị ử bD a BD bd

D. 10%.

A. 5%

B. 15% không đ

ổ ượ ọ m t loài khác.

Câu 22. Sinh v t nào sau đây ậ ậ

C. 20% c g i là sinh v t bi n đ i gen ? ế ậ B. M t gen trong t ế ộ

A. Đ c nh n thêm m t gen t C. Đ c l p thêm m t gen nh đ t bi n l p đo n.

D. Làm bi n đ i m t gen s n có

bào b lo i b . ị ạ ỏ ế ừ ộ ờ ộ ế ặ ẵ ạ ộ ộ ổ

ể ầ ầ ộ ầ ầ ố qu n th II di c vào qu n th I thì ư ộ ầ ố ể ầ ể ở ể ế ể ể ầ ộ ở ượ ượ ặ thành gen m i.ớ ể Câu 23. Có hai qu n th thu c cùng m t loài. Qu n th I có 750 cá th , trong đó t n s A là 0,6. Qu n th II ể có 250 cá th , trong đó có t n s A là 0,4. N u toàn b các cá th ầ qu n th m i, alen A có t n s là ầ ố ể ớ

A. 1.

C. 0,5.

D. 0,55. l p ghép thành nh ng đo n ARN

ữ ạ

B. 0,45. ứ

ơ ệ ề ể ự ắ

Câu 24. Nhi u thí nghi m đã ch ng minh r ng các đ n phân nuclêôtit có th t ằ ng n, cũng có th nhân đôi mà không c n đ n s xúc tác c a enzim. Đi u này có ý nghĩa gì?

ắ ề ể ự ổ ầ ế ự ợ ị ủ t ng h p mà không c n c ch phiên mã và d ch mã. ầ ơ ế ấ ả ệ ự ố ư ự ấ ơ ể ố c ADN và prôtêin. ế ệ ể A. Prôtêin cũng có th t B. S xu t hi n axit nuclêic và prôtêin ch a ph i là xu t hi n s s ng. ệ ng tác gi a prôtêin và axit nuclêic. C. C th s ng hình thành t s t ữ ừ ự ươ D. Trong quá trình ti n hoá, ARN xu t hi n tr ướ ấ ủ ụ ợ ợ ơ ổ

Câu 25. Ví d nào sau đây nói lên tính thoái hóa c a mã di truy n ề A. B ba 5'UUX3' quy đ nh t ng h p phêninalanin. ổ ị B. B ba 5'UUA3', 5'XUG3' cùng quy đ nh t ng h p l xin. ị C. B ba 5'AUG3' quy đ nh t ng h p mêtiônin và mang tín hi u m đ u d ch mã ổ

ộ ộ ộ ở ầ ệ ợ ị ị

2/5 – Mã đ thi 121 ề

D. B ba 5'AGU3' quy đ nh t ng h p sêrin

ợ ộ ị

Câu 26. Hình th c phân b cá th đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì? ề

B. Các cá th c nh tranh nhau ể ạ

ổ ể ồ ắ ả ứ ự ạ ầ ể ữ gay g t giành ngu n s ng. ng. ườ ố A. Gi m s c nh tranh gay g t gi a các cá th . ắ C. Các cá th h tr nhau chóng ch i v i đi u ki n b t l môi tr D. Các cá th t n d ng đ ượ i c a môi tr ấ ợ ủ ng. ườ ể ừ ề ị ề ồ ố ừ c u, ki u gen HH quy đ nh có s ng, ki u gen hh quy đ nh không s ng, ki u gen Hh bi u hi n có ệ ớ ừ ng. Cho lai c u đ c không s ng v i c u ị ườ ừ ừ F ể ừ ự ki u hình

Câu 27. s ng ừ cái có s ng đ

2. Tính theo lí thuy t t l

2 : 1 có s ng : 1 không s ng.

c F ở ừ 1, cho F1 giao ph i v i nhau đ ế ỉ ệ ể ở 1 và F2 là: ồ ố ể ỗ ợ ể ậ ụ ể c u đ c và không s ng ừ Ở ừ ở ừ ự ượ c u cái. Gen này n m trên NST th ượ

2 : 3 có s ng : 1 không s ng.

*) thì sau 3 l n nhân đôi s có

ừ ừ ừ ừ ừ ừ ừ ừ ệ ọ ớ c nhi u ngu n s ng t ừ ể ằ c F ừ 2 : 1 có s ng : 1 không s ng. 2 : 3 có s ng : 1 không s ng. ừ s trong m t gen có m t baz nit xitôzin tr thành d ng hi m (X ơ ơ ế ạ ở ẽ ầ

Câu 28. Gi bao nhiêu gen đ t bi n d ng thay th G-X thành A-T?

ố ớ A. F1 : 100% có s ng; F ừ ừ B. F1 : 1 có s ng : 1 không s ng; F C. F1 : 1 có s ng : 1 không s ng; F D. F1 : 100% có s ng; F ừ ừ ộ ế ả ử ộ ộ ạ ế

B. 8

C. 4

m t loài côn trùng, A quy đ nh lông đen, a quy đ nh lông xám, gen n m trên NST th ườ ị

D. 3. ằ

gi

A. 7 Câu 29. Aa lông đen đ

1. Cho F1 giao ph i v i nhau đ

c F ị 2. Trong s các con cái F c F ng. Ki u gen ể i cái quy đ nh lông xám. Cho con đ c lông xám giao ph i v i con cái ố ớ ự 2, cá th lông xám chi m t l ế ỉ ệ ượ ể ố Ở ộ i đ c quy đ nh lông đen, ị ở ớ ự ượ A. 37,5%. ị gi ở ớ ố ớ B. 25%.

C. 50%.

D. 75%.

1 giao ph i v i nhau, đ i F ự

ự ắ ắ ượ ủ ạ ầ ố ớ ắ ỏ ầ ắ ỏ ự ắ ắ ắ ắ c F Câu 30. Cho con đ c thân đen, m t tr ng thu n ch ng lai v i con cái thân xám m t tr ng thu n ch ng đ ớ ắ ắ ủ 1 ờ 2 có 50% con cái thân xám m t đ , 20% con đ c đ ng lo t thân xám, m t đ . Cho F ự ồ ắ thân xám m t đ , 20% con đ c thân đen m t tr ng, 5% con đ c thân xám m t tr ng, 5% con đ c thân đen m t đ . Cho bi ị ỏ ắ ỏ t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh. Phép lai này ch u s chi ph i c a các quy lu t : ế ố ủ ỗ ặ ộ ặ ị ự ự ạ ậ

2. Gen n m trên NST X, di truy n chéo. 1. Di truy n tr i l n hoàn toàn. ộ ặ ề ề ằ

4. Phân li đ c l p. ộ ậ ế

Ph ươ 3. Liên k t gen không hoàn toàn. ng án đúng : A. 1, 2, 4.

C. 1, 2, 3.

D. 1, 3, 4.

Câu 31. Trong quá trình ti n hoá, s cách li đ a lí có vai trò

B. 2, 3, 4. ự ể

ề ị ủ ữ ạ ủ ế ộ ế ng thích nghi. A. Là đi u ki n làm bi n đ i ki u hình c a sinh v t theo h ậ ế ổ ệ do gi a các cá th thu c các qu n th khác loài. B. H n ch s giao ph i t ộ ố ự ế ự C. Tác đ ng làm bi n đ i ki u gen c a cá th và v n gen c a qu n th . ổ ể ể ố do gi a các cá th thu c các qu n th cùng loài. D. H n ch s giao ph i t ộ ố ự ế ự ướ ầ ủ ầ ể ể ể ể ầ ể ữ ạ

Ở ộ m t loài th c v t, đ t o thành màu đ c a hoa có s tác đ ng c a hai gen A và B theo s đ : ơ ồ ự ậ ể ạ ỏ ủ ự ủ ộ

Câu 32.

Gen A Gen B

fl enzim A fl fl enzim B fl Ch t vàng ấ Chất tr ng 1 ắ Ch t đ . ấ ỏ

c enzim, hai c p gen n m trên hai c p NST khác nhau.

Gen a và b không t o đ Cho cây AaBb t ằ ki u hình c F ặ 1 thì t l ỉ ệ ể

ạ ượ th ph n đ ự ụ ấ ượ A. 12 đ : 3 vàng : 1 tr ng. ắ C. 9 đ : 3 tr ng : 4 vàng. ắ ỏ ỏ ặ đ i F ở ờ 1 là B. 9 đ : 3 vàng : 4 tr ng. ỏ D. 9 đ : 6 vàng : 1 tr ng. ỏ ắ ắ

v n là:

Câu 33. M c đích c a di truy n y h c t ủ

ọ ư ấ ụ ề

1. Gi i thích nguyên nhân, c ch và kh năng m c b nh di truy n th h sau. ả ơ ế ắ ệ ề ở ế ệ ả

2. Cho l i khuyên v k t hôn gi a nh ng ng i có nguy c mang gen l n. ờ ề ế ữ ữ ườ ặ ơ

3. Cho l i khuyên v sinh s n đ h n ch vi c sinh ra nh ng đ a tr t t nguy n. ờ ế ệ ể ạ ẻ ậ ữ ứ ề ả ề

v n di truy n. ả ệ ề ủ ữ i đ n t ườ ế ư ấ ề

Ph ươ 4. Xây d ng ph h di truy n c a nh ng ng ự ng án đúng là : A. 2, 3, 4.

C. 1, 2, 3.

D. 1, 2, 4.

cá th mang gen kháng thu c trong qu n th sau

B. 1, 3, 4. ộ

ế ệ ỉ ệ ố ị ố i ta c ể ng ủ ể ạ ừ ạ ườ ấ ầ ần nghiên c u theo h ướ ứ ể ầ A. H n ch s d ng thu c tr sâu sinh h c. ể ng, ng B. Chuy n gen gây b nh cho sâu.

Câu 34. Sau 20 th h ch u tác đ ng c a thu c tr sâu, t l có th tăng lên g p 500 l n, do đó đ h n ch tác h i cho môi tr ể

ế ử ụ ườ ệ ế ọ ừ ạ ố

3/5 – Mã đ thi 121 ề

C. Nuôi nhi u chim ăn sâu.

D. Chuy n gen kháng sâu b nh cho cây tr ng.

ề ể ệ ồ

ng, con đ u lòng m c h i ch ng Đao, con th 2 c a h ủ ọ ứ ộ ắ ộ ố ẹ ề ứ

ư ấ b h i ch ng Đao vì r t khó x y ra. ườ ớ ầ ố ấ ả ấ ắ ứ ắ ử ỉ ầ A. Có th b h i ch ng Đao nh ng v i t n s r t th p. ể ị ộ B. Không bao gi ứ C. Ch c ch n b h i ch ng Đao vì đây là b nh di truy n. ề mang đ t bi n. D. Không bao gi ộ Câu 36. Các nhân t ế ủ ể . nhiên . h n l c t ọ ọ ự ậ

Câu 35. Trong m t gia đình, b m đ u bình th ứ ờ ị ộ ị ộ ệ xu t hi n vì ch có 1 giao t ờ ấ ti n hoá ố ế h n l c t nhiên A. Di nh p gen, c ọ ọ ự ậ ế , bi n đ ng di truy n. C. Đ t bi n ề ộ ế ộ Câu 37. Hai gen A và B cùng n m trên m t NST

ệ không làm phong phú v n gen c a qu n th là ố ầ B. Giao ph i không ng u nhiên, c ẫ ố ế , di nh p gen. D. Đ t bi n ộ ế ằ ộ ặ v trí cách nhau 40cM. N u m i c p gen quy đ nh m t c p ỗ ặ ị

phép lai , ki u hình mang c hai tính tr ng tr i (A-B-) s chi m t tính tr ng và tr i hoàn toàn thì ộ ạ ở ể ẽ ế ả ạ ộ ỉ · ộ Ab aB ở ị Ab ab

lệ

D. 20%.

B. 25%.

Câu 38. Đ a gen vào h p t

A. 30%. ư

ợ ử ể ạ ậ ế ộ ả ặ i n p.

C. 35%. ể B. Dùng súng b n gen ho c vi tiêm. D. Bi n n p ho c t ạ

ế đ t o ra đ ng v t chuy n gen b ng cách ắ ặ ả ạ m t loài có b NST 2n = 20. M t th đ t bi n mà c th có m t s t bào có 21 NST, m t s t ộ ố ế ể ộ ế ộ ố ế ộ ộ ạ ạ ơ ể i có 20 NST. Đây là d ng đ t bi n ế ế ượ

ạ ạ ử ở ố ử ở ố ằ Câu 39. Ở ộ bào có 19 NST, các t ệ ộ ệ b ho c m . ẹ ặ b và m . ẹ

c phát sinh trong quá trình phân bào nguyên phân. i đây ph n ánh đúng thuy t ti n hoá hi n đ i? ướ ế ế ệ ạ ả ơ ả ơ ả ị ế ở ạ ứ ế ằ tr ng thái cân b ng di truy n, t c là nó đang ti n hoá. ề tr ng thái cân b ng di truy n, t c là nó đang ti n hoá m t cách n đ nh. ứ ế ằ ộ ị

A. Vi tiêm ho c c y gen có nhân đã c i bi n. ặ ấ C. B ng plasmit ho c b ng virut. ặ ằ ộ bào còn l c phát sinh trong quá trình phân bào nguyên phân. A. L ch b i, đ ộ c phát sinh trong gi m phân t o giao t , đ B. Đ t bi n đa b i l ộ ẻ ượ ả ế c phát sinh trong quá trình gi m phân t o giao t C. L ch b i, đ ả ượ ộ D. Đa b i ch n, đ ộ ượ ẵ Câu 40. N i dung nào d ộ A. Loài là đ n v ti n hoá c b n. ị ế ơ B. Các cá th là đ n v ti n hoá c b n. ơ ể C. N u qu n th không ể ầ D. N u qu n th ể ở ạ ầ Thí sinh ch đ

c ch n làm m t trong hai ph n (ph n A ho c ph n B) Ầ ầ ầ ặ ổ ầ ỉ ượ ẩ (10 câu, t ọ ừ ế ế II. PH N RIÊNG. A. Theo ch Câu 41. Tr ợ ị

ươ ườ A. ♂AA · C. ♂AA · 4 lo i nuclêôtit A, ng trình Chu n ng h p nào sau đây đ ♀aa và ♂Aa · ♀aa và ♂AA · ề ủ ấ ượ ♀aa. ♀aa. ộ ủ ậ ♀AA. ♀AA. c c u t o t ượ ấ ạ ừ ạ ấ

D. ARN m ch đ n.

ạ ạ ơ ơ ề ộ câu 41 đ n câu 50) ế c xem là lai thu n ngh ch ? ậ ♀aa và ♂aa · B. ♂AA · ♀Aa và ♂Aa · D. ♂Aa · Câu 42. V t ch t di truy n c a m t ch ng virut là m t phân t axit nuclêic đ ộ ử T, G, X; trong đó A = T = G = 24%. V t ch t di truy n c a ch ng virut này là ủ ề ủ ậ B. ARN m ch kép. C. ADN m ch đ n. ư ế ị ệ ư ư ườ ư ị ộ ng có gen ti n ung th nh ng gen này không phiên mã nên c th không b b nh ung ế ở ơ ể ẽ ị ệ ạ ơ ể ề ư ị ộ ế ủ trên gen. ề

ng c a c th có ki u gen AAbbDd v i c th có ki u gen bào sinh d B. Vùng b t kì ở ấ D. Vùng k t thúc. ế ể ủ ơ ể ớ ơ ể ưỡ ữ ế ể

Câu 44. Ti n hành lai gi a hai t MMnn thì t

ẽ ể

A. ADN m ch kép. ạ Câu 43. C th bình th ơ ể th . Khi gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ung th thì c th s b b nh. Gen ti n ung th b đ t bi n ư ề vùng nào sau đây c a gen. A. Vùng đi u hòa C. Vùng mã hóa. ế bào lai s có ki u gen là ế A. AAbbDdMN.

D. AAbbDdMMnn.

C. AbDMN.

ụ ng t ? ự ố ủ ầ ươ ng r ng. ồ

B. AAbbDd Câu 45. Ví d nào sau đây là c quan t ơ ươ ng r ng. ồ ươ

B. Tua cu n c a dây b u, bí và gai x D. Cánh chim và cánh côn trùng.

A. Lá đ u Hà Lan và gai x C. Cánh d i và tay ng i. ơ

ườ nào say đây? ậ ph thu c vào y u t ộ ế ố ụ m i loài.

Câu 46. Quá trình hình thành qu n th thích nghi di n ra nhanh hay ch m ể ỹ

ế ở ỗ ễ ộ ự ệ ộ

ắ ầ 1 - Quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n nhiên. 2 - Áp l c ch n l c t ọ ọ ự 3 - H gen đ n b i hay l ng b i. ưỡ ộ ơ ng nhi u hay ít. 4 - Ngu n dinh d ưỡ ề ồ 5 - Th i gian th h ng n hay dài. ế ệ ờ A. 1, 3, 4, 5. ổ ủ ủ ệ

C. 2, 3, 4, 5. ậ ươ

ớ ng ng v i đi u ki n ngo i c nh phù h p v i ạ ả ứ ớ ợ

D. 1, 2, 3, 4. ệ ề

Câu 47. Quan ni m c a Lamac v s bi n đ i c a sinh v t t khái ni m nào trong qua ni m hi n đ i?

ệ ệ ệ B. Th ng bi n.

B. 1, 2, 3, 5. ề ự ế ạ ườ

A. Bi n d . ị ế

ế

C. Di truy n.ề

D. Đ t bi n. ộ

ế

4/5 – Mã đ thi 121 ề

không ph n ánh nguyên nhân gây bi n đ ng s l i đây ng cá th c a qu n th ? ể ố ượ ể ủ ướ ế ả ầ

Câu 48. Ví d nào d ữ

ụ ố ớ ả ổ ả tranh đ b o v vùng s ng có nh h ộ ạ A. Đ i v i nh ng loài có kh năng b o v vùng s ng nh nhi u loài thú (h , báo...) thì kh năng c nh ố ề ng cá th trong qu n th . ể ư ể ố ệ ả ư ố ầ ươ ả ệ i s l ng l n t ớ ớ ố ượ ệ ả ủ u, nai... thì kh năng s ng sót c a ả ố ậ ề

C. L i s ng b y đàn làm h n ch ngu n dinh d

ng t ưở B. Nh ng loài đ ng v t ít có kh năng b o v vùng s ng nh cá, h ả ố ượ ế ộ con non ph thu c r t nhi u vào s l ộ ấ ầ ng k thù ăn th t. ị ưỡ ể ả ữ ụ ố ố ng nh h ả ẻ ồ ưở ạ ớ ứ ố ầ i s c s ng c a các cá th trong qu n ủ ể th .ể

D.

ng t Ở ự ạ ơ ổ ả ưở ớ ả ẻ ứ ả chim, s c nh tranh giành n i làm t ữ ả nh h ộ i kh năng sinh s n và đ tr ng. ư ữ ữ ằ ằ Câu 49. Kho ng cách gi a các gen a, b, c trên m t NST nh sau : gi a a và b b ng 41cM; gi a a và c b ng 7cM; gi a b và c b ng 34cM. Tr t t 3 gen trên NST là ằ ữ A. cab. ậ ự B. acb.

C. cba.

D. abc.

ADN có t ng s 3000 nuclêôtit và 3900 liên k t hiđrô. Đo n ADN này ạ ử ế ạ ổ ố

B. Có 6000 liên k t photphođieste. ế

m

Câu 50. M t đo n phân t ộ A. Có 600 Ađênin. m. C. Dài 0,408

D. Có 300 chu kì xo n.ắ B. Theo ch ng trình Nâng cao (10 câu, t ươ ừ câu 51 đ n câu 60) ế

Câu 51. Nh ng ph

ng pháp nào sau đây luôn t o ra đ ữ ươ ạ ượ c dòng thu n ch ng. ầ ủ

1. Cho t th ph n liên t c qua nhi u th h , k t h p v i ch n l c. ự ụ ấ ế ệ ế ợ ớ ọ ọ ụ ề

1, t

1 thành th d đa b i. ộ ể ị

2. Cho hai cá th không thu n ch ng c a hai loài lai v i nhau đ c F b i hóa F ủ ủ ể ầ ớ ượ ứ ộ

1 thành th t

b i hóa F 3. Cho hai cá th không thu n ch ng c a cùng m t loài lai v i nhau đ ủ ủ ể ầ ộ ớ ượ 1, t c F ứ ộ b i. ể ứ ộ

4. Cônxisin tác đ ng lên gi m phân 1 t o giao t ng b i, hai giao t ng b i th tinh t o ra h p t t ả ạ ộ l ử ưỡ ộ l ử ưỡ ợ ử ứ ụ ạ ộ

Ph ươ b i.ộ ng án đúng: A. 1, 2, 4.

C. 1, 3, 4.

D. 2, 3, 4.

ấ ợ Ỉ ổ ạ ữ ạ ạ ợ ợ ở 6

B. 1, 2, 3. ệ ả

ạ ổ ng trong vi c quy t đ nh cân n ng c a l n.

Câu 52. Trong nh ng đi u ki n thích h p nh t, l n 9 tháng tu i đ t 50 kg, trong khi đó l n Đ i B ch tháng tu i đã đ t 90 kg. K t qu này nói lên : ọ

ề ế ủ ệ ặ ế ị ệ ặ l n Đ i B ch do nhi u gen chi ph i h n ề ậ ặ ạ

A. Vai trò quan tr ng c a môi tr B. Vai trò c a kĩ thu t nuôi d ưỡ ủ C. Tính tr ng cân n ng ở ợ D. Ki u gen đóng vai trò quan tr ng trong vi c quy t đ nh năng su t c a gi ng.

ườ ủ ợ ế ị ng trong vi c quy t đ nh cân n ng c a l n. ủ ợ l n . ố ơ ở ợ Ỉ ạ ạ ọ ấ ủ ế ị ể ệ ố

i ta th c hi n ba phép lai thu ự ệ ị ạ ế ườ ộ ặ Ở ộ m t loài chim y n, tính tr ng màu lông do m t c p gen quy đ nh. Ng ả ư

♂lông vàng -> F1 : 100% lông xanh.

♂lông vàng -> F1 : 100% lông vàng.

ế ề ạ

ắ ế ớ ề ươ ♂lông xanh -> F1 : 50% ♂ vàng; 50% ♀xanh. loài chim y n trên di truy n theo quy lu t ậ B. Phân li đ c l p c a Menđen. ộ ậ ủ D. T ệ ng tác gen. ườ i ta đ m đ ế ự ẩ ượ ổ ạ c t ng s 50 phân đo n ố

Câu 53. đ c k t qu nh sau : ượ ế Phép lai 1 : ♀lông xanh · Phép lai 2 : ♀lông vàng · Phép lai 3 : ♀lông vàng · Tính tr ng màu s c lông ở i tính. A. Liên k t v i gi ớ bào ch t. C. Di truy n qua t ấ ế Câu 54. M t phân t ADN c a vi khu n th c hi n nhân đôi, ng ủ ử ộ c t ng h p là Okazaki. S đo n m i c n đ ố

ạ ợ

A. 51.

ồ ầ ượ ổ B. 52.

D. 102.

C. 50.

ch u Âu, châu Á và B c Mĩ có m t s loài c b n gi ng nhau ậ ở ộ ố ơ ả ấ ắ ố ư ư ậ ặ nhau d n đ n s hình thành h đ ng, th c v t gi ng nhau, các ệ ộ ự ậ ế ự ố ộ loài đ c tr ng là do s thích nghi v i đi u ki n đ a ph ẫ ươ ậ ươ ề ớ ng t ự ệ ị châu Á sang B c Mĩ nh c u n i ể ừ eo bi n Berin ể ắ ng. ờ ầ ồ ố ố ở ọ ọ t c các loài đ u gi ng nhau do có ngu n g c chung, sau đó tr nên khác nhau do ch n l c ố h ngày nay. ở ề ấ ả ề ướ t ự k Đ t ) nên nh ng loài gi ng nhau xu t hi n tr c đó và

Câu 55. Vì sao h đ ng v t và th c v t ự ệ ộ nh ng cũng có m t s loài đ c tr ng? ộ ố A. Do có cùng vĩ đ nên khí h u t ặ ự ư B. M t s loài di chuy n t ộ ố C. Đ u tiên, t ầ nhiên theo nhi u h ạ ụ

D. Đ i l c Á, Âu và B c Mĩ m i tách nhau (t ắ

ừ ỉ ệ ứ ữ ệ ấ ố ướ ấ ữ ệ ể ặ ặ ố ng đ ng khác nhau. Trong m t qu n th ng u ph i ẫ ầ ồ ề ề ể

ườ ộ ộ ấ i này th y ng khác nhau. ớ nh ng loài khác nhau xu t hi n sau. Câu 56. Hai c p gen Aa và Bb n m trên 2 c p NST t ộ ằ d ng cân b ng v di truy n, A có t n s 0,3 và B có t n s 0,7. Ki u gen Aabb chi m t l ỉ ệ ầ ố ạ B. 0,0378. ứ ứ ươ ế ầ ố D. 0,42. C. 0,3318. i b h i ch ng Đao nh ng b NST 2n = 46. Khi quan sát tiêu b n b NST ng ả ườ ị ộ i thích nào sau đây là h p lí? ế ằ A. 0,21. Câu 57. M t ng ộ NST th 21 có 2 chi c, NST th 14 có chi u dài b t th ứ ng. Đi u gi ề ư ề ườ ấ ả ợ

5/5 – Mã đ thi 121 ề

ế ấ ủ ộ

c p

14 do chuy n đo n không t

ộ ở ặ NST 21 có 3 chi c nh ng 1

ộ ộ

ư

ế

NST 21 g n vào NST ắ

ươ ng

A. H i ch ng Đao phát sinh do đ t bi n c u trúc c a NST 14. ứ B. Đ t bi n l ch b i ế ệ

hỗ

ng l p đo n. ệ ượ ế ạ ặ

C. D ng đ t bi n do hi n t D. H i ch ng Đao phát sinh do c p NST 21 có 3 chi c nh ng 1 chi c trong s đó b tiêu bi n.

ộ ứ ị ngô, gen R quy đ nh h t đ , r : h t tr ng. Th ba t o hai lo i giao t ạ ộ Ở ặ ạ ỏ ế ể ư ạ ế ạ ạ ắ ị · ế ố (n+1) và n. T bào noãn (n+1) ế ử ki u hình Rrr cho đ i con có t l ờ ỉ ệ ể ụ ả ạ ấ ả

Câu 58. có kh năng th tinh còn h t ph n thì không có kh năng này. Phép lai Rrr là

A. 2 đ : 1 tr ng.

D. 1 đ : 1 tr ng.

ỏ ắ ắ ỏ ỏ ắ ỏ ắ Câu 59. Ý nghĩa c a thuy t ti n hoá b ng các đ t bi n trung tính là

C. 5 đ : 1 tr ng. ế

B. 3 đ : 1 tr ng. ằ A. C ng c h c thuy t ti n hoá c a Đacuyn v vai trò c a ch n l c t ủ

ế ế ế ế ọ ọ ự ủ ủ ề ặ nhiên trong s hình thành các đ c ự ủ ố ọ đi m thích nghi hình thành loài m i. ể ớ ỏ ọ ọ ự ế ả ạ ằ ộ ng đa hình cân b ng trong qu n th giao ph i. ng ch n l c t ầ ườ ằ nhiên, đào th i các đ t bi n có h i. ể ả

B. Bác b thuy t ti n hoá b ng con đ ế ế i thích hi n t C. Gi ệ ượ D. Không ph nh n mà ch b sung thuy t ti n hoá b ng con đ ủ ậ

ế ế ỉ ổ ằ ế ạ ả ộ ố ng CLTN, đào th i các đ t bi n có h i. ườ ế

Câu 60. Vì sao giao ph iố ng u nhiên cũng có vai trò quan tr ng trong ti n hoá?

ọ ị ổ ợ . h p ế ề ạ ẫ ố ộ ộ ị ổ ợ . h p ế ế ạ ộ ẫ A. Vì giao ph i ng u nhiên t o ra nhi u bi n d t B. Vì nó nhân r ng và phát tán các alen đ t bi n ế . C. Vì nó phát tán các alen đ t bi n và t o ra nhi u bi n d t ề ố . D. Vì ch có giao ph i ng u nhiên m i giúp cho qu n th duy trì nòi gi ng ớ ể ầ ẫ ố ỉ

------------- H t -------------- ế

®¸p ¸n §Ò THI KH¶O S¸T CHÊT Lîng líp 12 N¨m häc 2010 – 2011 M«n: sinh häc

M·A 122. 3 2 1 6 9 8 7 5 4 1 6 1 3 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 1 0 1 1 1 2 1 4 1 5 1 8 1 7 1 9 2 0 2 1 2 2 2 9 2 8

4 3 3 2 3 3 5 0 3 5 5 4 5 6 5 7 5 8 5 9 5 1 4 8 3 4 4 9 5 2 4 4 4 5 4 6 4 7 3 7 3 8 3 9 4 0 4 1 4 2 5 5 5 3 3 6 3 0 A A B D D C D B C D B D B D C A B C D D C A B D C D C B B A 6 3 1 0 A B C D C C D A B C C C B A B C A D B A C B A D A B B A D C

M·A 121 3 2 1 6 7 4 9 8 5 1 6 1 3 2 0 1 0 1 7 1 1 1 2 1 4 1 5 1 8 1 9 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9

4 3 3 7 5 2 3 9 5 4 5 5 3 2 3 3 5 6 4 1 4 0 4 2 4 4 4 5 5 7 4 6 4 7 4 8 4 9 5 0 5 1 3 4 3 5 5 8 5 3 3 8 5 9 3 6 3 0 C B C A C A D A C A A C C B D D D C C C A C D D B A B D D C 6 3 1 0 D B C D A B C A A C B C A D D D B C B A B D A B D B B A C C

6/5 – Mã đ thi 121 ề