
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
TR NG THPT NGÔ GIA TƯỜ Ự
K THI KSCĐ L P 12. NĂM H C 2016 - 2017Ỳ Ớ Ọ
Môn thi: V t lýậ
Th i gian làm bài 90 phút, không k th i gian giao đờ ể ờ ề
(Đ thi g m 50 câu tr c nghi m)ề ồ ắ ệ
Mã đ: 314ề
SBD: ………………… H và tên thí sinh: ọ
………………………………………………………………..
Câu 1: M t v t dao đng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình: x = 10cos(4t - /3) cm; t: s. G c th iπộ ậ ộ ề ụ ớ ươ ố ờ
gian đc ch n lúc v tượ ọ ậ
A. qua li đ - 5 cm theo chi u d ng.ộ ề ươ B. qua li đ 5 cm theo chi u âm.ộ ề
C. qua li đ 5 cm theo chi u d ng.ộ ề ươ D. qua li đ - 5 cm theo chi u âm.ộ ề
Câu 2: Cho hai dao đng đi u hòa cùng ph ng có ph ng trình ộ ề ươ ươ
( )
1
3cos10 x t cm
π
=
và
( )
2
4cos(10 0,5 ) x t cm
π π
= +
. Dao đng t ng h p c a hai dao đng này có biên đ làộ ổ ợ ủ ộ ộ
A. 1 cm. B. 7 cm. C. 5 cm. D. 3 cm.
Câu 3: Con l c đn dao đng đi u hoà v i chu k 1s t i n i có gia t c tr ng tr ng 9,8m/sắ ơ ộ ề ớ ỳ ạ ơ ố ọ ườ 2, chi u dàiề
c a con l c là:ủ ắ
A. l= 1,56m. B. l = 24,8m. C. l = 24,8cm D. l= 2,45m.
Câu 4: M t con l c lò xo treo th ng đng dđđh theo ph ng trình: x = 2,5cos(10ộ ắ ẳ ứ ươ
5
t + π/3) cm. L y gấ
= 10 m/s2. L c đàn h i c c ti u tác d ng vào đi m treo là:ự ồ ự ể ụ ể
A. 0 N. B. 2 N. C. 1 N. D. 0,5 N.
Câu 5: Chu ki dao đông la khoang th i gian ơ
A. vât th c hiên môt dao đông. ư
B. gi a hai lân liên tiêp vât tr vê vi tri cu. ư ơ
C. vât đi hêt chiêu dai quy đao.
D. trang thai dao đông cua vât đc lăp lai nh cu ươ ư
Câu 6: Hai v t dao đng đi u hòa trên hai tr c song song nhau, g c t a đ cùng n m trên đngậ ộ ề ụ ố ọ ộ ằ ườ
th ng vuông góc v i qu đo, có ph ng trình: xẳ ớ ỹ ạ ươ 1 = 6cos( t) cm; xω2 = 8cos( t - ω/3) cm. th i đi m t:πỞ ờ ể
ch t đi m 2 qua v trí có li đ - 4 cm đi theo chi u âm thì ch t đi m 1ấ ể ị ộ ề ấ ể
A. có li đ 3ộ
3
cm đi theo chi u âm.ềB. có li đ 3 cm đi theo chi u âm.ộ ề
C. có li đ - 3ộ
3
cm đi theo chi u d ng.ề ươ D. có li đ - 3 cm đi theo chi u d ng.ộ ề ươ
Câu 7: M t h dao đng c đang th c hi n dao đng c ng b c. Hi n t ng c ng h ng x y ra khi:ộ ệ ộ ơ ự ệ ộ ưỡ ứ ệ ượ ộ ưở ả
A. T n s c a l c c ng b c l n h n t n s dao đng riêng c a h dao đng.ầ ố ủ ự ưỡ ứ ớ ơ ầ ố ộ ủ ệ ộ
B. T n s c a l c c ng b c b ng t n s dao đng riêng c a h dao đng.ầ ố ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ố ộ ủ ệ ộ
C. Chu k c a l c c ng b c l n h n chu k dao đng riêng c a h dao đng.ỳ ủ ự ưỡ ứ ớ ơ ỳ ộ ủ ệ ộ
D. Chu k c a l c c ng b c nh h n chu k dao đng riêng c a h dao đng.ỳ ủ ự ưỡ ứ ỏ ơ ỳ ộ ủ ệ ộ
Câu 8: V t nho dao đông điêu hoa v i chu ki /10 s trên truc Ox, gôc toa đô trung vi tri cân băng. Khi v t co π ậ ơ ậ
li đô 2
3
cm thi tôc đô la 0,4 m/s. C sau khoang th i gian ngăn nhât ∆t vât nho cach vi tri cân băng môt đoan ư ơ
không đôi la a. Gia tri ∆t va a lân l t la ươ
A. 0,25 s; 2
3
cm. B. 0,25 s; 2
2
cm. C. 0,5 s; 2 cm. D. 0,5 s; 4 cm.
Câu 9: M t v t dao đng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình: x = - 3sin(10t + /3) cm. Ch t đi mπộ ậ ộ ề ụ ớ ươ ấ ể
dao đng trên đo n th ng dàiộ ạ ẳ
A. 12 cm. B. 6 cm. C. 2 cm. D. 3 cm.
Trang 1/5 - Mã đ thi 314ề

Câu 10: Trong dao đng đi u hòa, đng bi u di n s ph thu c gi a gia t c và li đ làộ ề ườ ể ễ ự ụ ộ ữ ố ộ
A. đng elip.ườ B. đng hình sin.ườ
C. đng th ng.ườ ẳ D. đng th ng qua g c t a đ.ườ ẳ ố ọ ộ
Câu 11: M t v t dao đng đi u hòa v i chu kì 1,2 s, biên đ 5 cm. Trong m t chu kì, kho ng th i gianộ ậ ộ ề ớ ộ ộ ả ờ
đ đ l n li đ không v t quá 2,5 cm làể ộ ớ ộ ượ
A. 0,1 s. B. 0,8 s. C. 0,6 s. D. 0,4 s.
Câu 12: M t v t dao đng đi u hoà xung quanh v trí cân b ng O. Ban đu v t đi qua O theo chi uộ ậ ộ ề ị ằ ầ ậ ề
d ng. Sau th i gian 1/5 s v t ch a đi chi u chuy n đng và t c đ gi m m t n a so v i t c đ banươ ờ ậ ư ổ ề ể ộ ố ộ ả ộ ử ớ ố ộ
đu. Trong m i chu kì dao đng c a v t, kho ng th i gian đ t c đ có giá tr t i thi u b ng n a t cầ ỗ ộ ủ ậ ả ờ ể ố ộ ị ố ể ằ ử ố
đ ban đu làộ ầ
A. 0,8 s. B. 1 s. C. 0,3 s. D. 0,6 s.
Câu 13: T i m t n i có gia t c tr ng tr ng g , m t con l c đn có s i dây dài ạ ộ ơ ố ọ ườ ộ ắ ơ ợ
đang dao đng đi uộ ề
hòa. T n s dao đng c a con l c là :ầ ố ộ ủ ắ
A. 2π
g
.B. 2π
g
.C.
2
1
g
D.
2
1
g
.
Câu 14: Con lăc lo xo dao đông điêu hoa trên đoan thăng MN v i biêu th c vân tôc: v = - 40sin(10t – /3) π ơ ư
cm/s; t: giây. Ph ng trinh dao đông cua hê la ươ
A. x = 4sin(10t – /3) cm.πB. x = 4cos(10t - /3) cm.π
C. x = 8cos(10t + /6) cm.πD. x = 8cos(10t – /3) cm.π
Câu 15: Chât điêm dao đông điêu hoa trên quy đao dai 10 cm thi quang đng đi đc trong hai chu ki ươ ươ
la
A. 80 cm. B. 40 cm. C. 20 cm. D. 10 cm.
Câu 16: Chât điêm dao đông điêu hoa v i ph ng trinh vân tôc: v = - 120sin(15t – /3) (cm/s). Chon π ơ ươ
gôc toa đô trung vi tri cân băng. Chât điêm dao đông v i biên đô la ơ
A. 4 cm. B. 8 cm. C. 6 cm. D. 12 cm.
Câu 17: Chât điêm dao đông điêu hoa v i tân sô goc , biên đô A. th i điêm t, chât điêm co tôc đô va ω ơ Ơ ơ
gia tôc t ng ng la v va a. Hê th c đung la ươ ư ư
A. A2.ω2 = v2 + a2.B. A2.ω2 = v2 +
4
2
a
.C. A2.ω2 = v2 -
2
2
a
.D. A2.ω2 = v2 +
2
2
a
.
Câu 18: M t v t dao đng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình: x = Acos( t - /3) cm; t: s. Pha daoπ πộ ậ ộ ề ụ ớ ươ
đng th i đi m 1/3 s làộ ở ờ ể
A. – /3.πB. 0. C. - 2 /3.πD. 2 /3.π
Câu 19: Cho hai dao đng đi u hoà v i li độ ề ớ ộ
x1 và x2
có đ th nh hình v . Ph ng trình daoồ ị ư ẽ ươ
đng xộ1 và x2
có d ngạ
A. x1 = 8cos(20 t – /2) cm; xπ π 2 = 6cos(20 t) cm.π
B. x1 = 8cos(20t + /2) cm; xπ2 = 6cos(20t - ) cm.π
C. x1 = 8cos(20 t - /2) cm; xπ π 2 = 6cos(20 t - ) cm.π π
D. x1 = 8cos(20 t + /2) cm; xπ π 2 = 6cos(20 t) cm.π
Câu 20: Ch t đi m dao đng đi u hòa, g c t a đ v trí cân b ng. Lúc t = 0, ch t đi m đi t đi mấ ể ộ ề ố ọ ộ ở ị ằ ấ ể ừ ể
M có li đ - 5 cm đn đi m N có li đ 5 cm m t 0,6 s. Sau đó, ch t đi m đi v đi m M và k t thúcộ ế ể ộ ấ ấ ể ề ể ế
m t dao đng m t th i gian ng n nh t 1,8 s. T c đ l n nh t c a ch t đi m trong quá trình dao đngộ ộ ấ ờ ắ ấ ố ộ ớ ấ ủ ấ ể ộ
là
Trang 2/5 - Mã đ thi 314ề
x (cm)
t (10-1s)
x1
x2

A. 13,1 cm/s. B. 18,5 cm/s. C. 20,6 cm/s. D. 25,1 cm/s.
Câu 21: Chât điêm dao đông điêu hoa v i tân sô goc 20 rad/s trên truc Ox, gôc toa đô trung vi tri cân băng. ơ
Khi chât điêm co li đô 2
3
cm thi tôc đô la 0,4 m/s. Chiêu dai quy đao cua chât điêm la
A. 8 cm. B. 6 cm. C. 4 cm. D. 12 cm.
Câu 22: Con lăc lo xo dao đông điêu hoa chu ki T trên truc Ox, gôc toa đô trung vi tri cân băng, biên đô dao
đông la A. Tôc đô trung binh l n nhât cua con lăc trên quang đng dai băng A co gia tri ơ ươ
A.
T
A4
.B.
T
A3
.C.
T
A8
.D.
T
A6
.
Câu 23: M t v t dao đng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình: x = - 5cos(4t - 2 /3) cm; t: s. T cπộ ậ ộ ề ụ ớ ươ ố
đ c c đi trong quá trình dao đng làộ ự ạ ộ
A. 20 cm/s. B. 20 cm/s.πC. 32 cm/s. D. 80 cm/s.
Câu 24: M t con l c lò xo dao đng đi u hòa theo ph ng ngang quanh v trí cân b ng O v i biên độ ắ ộ ề ươ ị ằ ớ ộ
A, đúng lúc con l c đi qua v trí có đng năng b ng th năng và lò xo đang giãn thì ng i ta gi c đnhắ ị ộ ằ ế ườ ữ ố ị
m t đi m chính gi a c a lò xo, k t qu làm con l c dao đng đi u hòa v i biên đ A’. T s biên độ ể ữ ủ ế ả ắ ộ ề ớ ộ ỉ ố ộ
A'
A
là
A.
6
4
.B.
10
4
.C.
3
8
.D.
3
2
.
Câu 25: Chât điêm dao đông điêu hoa v i ph ng trinh: x = 6cos(10 t – /3) cm; t: giây. Th i đi m qua π π ơ ươ ờ ể
vi tri co li đô – 3 cm lân th 2016 k t lúc t = 0 la ư ể ừ
A. 201,5 s. B. 201,4 s. C. 201,6 s. D. 201,2 s.
Câu 26: Ch t đi m dao đng đi u hòa trên qu đo 10 cm, t n s 2,5 Hz. Ch n g c t a đ trùng v tríấ ể ộ ề ỹ ạ ầ ố ọ ố ọ ộ ị
cân b ng. k t lúc b t đu dao đng, quãng đng đi đc trong kho ng th i gian 0,1 s là 5 cm. Phaằ ể ừ ắ ầ ộ ườ ượ ả ờ
ban đu có th nh n giá tr làầ ể ậ ị
A. /3.πB. .πC. /4.πD. / 6.π
Câu 27: Chât điêm dao đông điêu hoa v i ph ng trinh: x = Acos( t + ). Đai l ng nao phu thuôc vao ω φ ơ ươ ươ
cach chon gôc th i gian? ơ
A. Biên đô A.B. Li đô x.C. Tân sô goc . ω D. Pha ban đâu . φ
Câu 28: Trong dao đông điêu hoa v i tân sô goc la . Ti sô gi a tôc đô c c đai va gia tôc c c đai co gia ω ơ ư ư ư
tri
A. 1/ .ωB. 1/ω2.C. .ωD. ω2.
Câu 29: M t v t dao đng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình: x = 8cos( t + /6) cm; t: s. Th iω πộ ậ ộ ề ụ ớ ươ ờ
đi m t = / s v tπ ωể ậ
A. qua li đ 4ộ
3
cm theo chi u d ng.ề ươ B. qua li đ - 4 cm theo chi u d ng.ộ ề ươ
C. qua li đ - 4 cm theo chi u âm.ộ ề D. qua li đ 4ộ
3
cm theo chi u âm.ề
Câu 30: Trong dao đông điêu hoa, quy đao chuyên đông la
A. môt elip.B. môt đng hinh sin. ươ C. môt đng tron. ươ D. môt đoan thăng.
Câu 31: T i n i có gia t c tr ng tr ng là 9,8 m/sạ ơ ố ọ ườ 2, m t con l c đn dao đng đi u hòa v i biên độ ắ ơ ộ ề ớ ộ
góc 60. Bi t kh i l ng v t nh c a con l c là 90g và chi u dài dây treo là 1m. Ch n m c th năng t iế ố ượ ậ ỏ ủ ắ ề ọ ố ế ạ
v trí cân b ng, c năng c a con l c x p x b ngị ằ ơ ủ ắ ấ ỉ ằ
A. 4,8.10-3 J. B. 5,8.10-3 J. C. 6,8.10-3 J. D. 3,8.10-3 J.
Câu 32: Chât điêm dao đông điêu hoa trên truc Ox: th i gian ngăn nhât đi hêt n a chiêu dai quy đao la 0,1 s. ơ ư
Chon gôc toa đô vi tri cân băng. Khi qua vi tri cân băng chât điêm co tôc đô 62,8 cm/s. Tôc đô cua chât điêm ơ
tai li đô 3 cm co gia tri
A. 108,77 cm/s. B. 68,75 cm/s. C. 54,39 cm/s. D. 41,54 cm/s.
Câu 33: Vân tôc trong dao đông điêu hoa
A. luôn không đôi theo th i gian. ơ B. biên thiên điêu hoa cung tân sô v i li đô. ơ
Trang 3/5 - Mã đ thi 314ề

C. biên thiên điêu hoa khac tân sô v i li đô. ơ D. co đô l n c c đai tai vi tri biên. ơ ư
Câu 34: Chât điêm dao đông điêu hoa, gôc toa đô vi tri cân băng. Chât điêm đi ra xa vi tri cân băng la ơ
chuyên đông
A. châm dân.B. nhanh dân.C. châm dân đêu. D. nhanh dân đêu.
Câu 35: Chât điêm dao đông điêu hoa v i chu ki 0,6 s. Th i gian ngăn nhât kê t luc đô l n gia tôc c c ơ ơ ư ơ ư
đai đên luc đô l n gia tôc đat c c tiêu la ơ ư
A. 0,6 s. B. 0,2 s. C. 0,15 s. D. 0,3 s.
Câu 36: Chon câu sai. Biên đô dao đông
A. la đai l ng không đôi. ươ
B. băng n a chiêu dai quy đao. ư
C. la đai l ng biên thiên theo th i gian. ươ ơ
D. la khoang cach t vi tri biên đên vi tri cân băng. ư
Câu 37: Chât điêm dao đông điêu hoa v i biên đô A, chu ki T. Quang đng l n nhât ma chât điêm đi đc ơ ươ ơ ươ
trong khoang th i gian T/4 la ơ
A. 2A. B. A
3
.C. A
2
.D. A.
Câu 38: Ch t đi m dao đông điêu hoa trên truc Ox, gôc toa đô trung vi tri cân băng, biên đô dao đông la A. ấ ể
Tôc đô cua ch t đi m qua vi tri cân băng la v ấ ể 1; tôc đô trung binh l n nhât trên quang đng dai băng A la v ơ ươ 2.
Ti sô v2/v1 co gia tri
A.
6
.B.
2
1
.C.
2
3
.D.
3
.
Câu 39: Chât điêm dao đông điêu hoa trên truc Ox v i biên đô 5 cm, chu ki 1,5 s, gôc toa đô vi tri cân ơ ơ
băng. Quang đng chât điêm đi đc trong 3,75 s la ươ ươ
A. 30 cm. B. 25 cm. C. 45 cm. D. 20 cm.
Câu 40: M t ch t đi m dao đng đi u hoà có v n t c b ng không t i hai th i đi m liên ti p là tộ ấ ể ộ ề ậ ố ằ ạ ờ ể ế 1 = 2,2
s và t2 = 2,9 s. Tính t th i đi m ban đu đn th i đi m từ ờ ể ầ ế ờ ể 2 ch t đi m đã đi qua v trí cân b ngấ ể ị ằ
A. 6 l n.ầB. 8 l n.ầC. 5 l n.ầD. 4 l n.ầ
Câu 41: M t con l c lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ng m dao đng đi u hòa. Khi kh i l ngộ ắ ộ ứ ậ ố ượ ộ ề ố ượ
c a v t là m = 100g thì chu k dao đng là 3s, khi kh i l ng c a v t là m = 300g thì chu k dao đngủ ậ ỳ ộ ố ượ ủ ậ ỳ ộ
là 5s. Khi kh i l ng c a v t là 400g thì chu k dao đng là:ố ượ ủ ậ ỳ ộ
A. 5 s B. 3 s C. 6 s D. 4 s
Câu 42: Chât điêm dao đông điêu hoa, trong môi chu ki đi đc 18 cm. Biên đô dao đông cua chât điêm ươ
la
A. 6 cm. B. 4,5 cm. C. 18 cm. D. 9 cm.
Câu 43: M t v t dao đng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình: x = Acos(4t - /4) cm; t: s. Khi phaπộ ậ ộ ề ụ ớ ươ
dao đng là 2 /3 v t có li đ - 2 cm. Biên đ dao đng làπộ ậ ộ ộ ộ
A. 2 cm. B. 2
2
cm. C. 4 cm. D. 4
2
cm.
Câu 44: Trong dao đng đi u hòa, khi v t chuy n đng v v trí cân b ng thì gia t cộ ề ậ ể ộ ề ị ằ ố
A. và v n t c luôn cùng d uậ ố ấ .B. và v n t c luôn trái d u.ậ ố ấ
C. có đ l n tăng d n.ộ ớ ầ D. và li đ luôn cùng d u.ộ ấ
Câu 45: Chât điêm dao đông điêu hoa trên truc Ox v i biên đô 8 cm, gôc toa đô vi tri cân băng. Chon gôc ơ ơ
th i gian luc chât điêm qua vi tri co li đô 4 cm đang di chuyên theo chiêu d ng. Pha ban đâu cua dao đông la ơ ươ
A.
3
.B. -
2
.C.
2
.D. -
3
.
Câu 46: Chât điêm dao đông điêu hoa trên đoan thăng 10 cm, trong n a phut th c hiên 15 dao đông. Gôc ư ư
toa đô vi tri cân băng. Trong môt chu ki, khoang th i gian đê đô l n li đô không v t qua 2,5 cm la ơ ơ ơ ươ
A. 1 s. B. 1/2 s. C. 1/3 s. D. 2/3 s.
Trang 4/5 - Mã đ thi 314ề

Câu 47: Chât điêm dao đông điêu hoa: khi qua vi tri cân băng đat tôc đô 3,14 m/s; = 3,14. Tôc đô trung binh π
cua chât điêm sau n a chu ki la ư
A. 1 m/s. B. 0,5 m/s.πC. 2 m/s.πD. 2 m/s.
Câu 48: T i m t n i trên m t đt, m t con l c đn dao đng đi u hòa. Trong kho ng th i gian ạ ộ ơ ặ ấ ộ ắ ơ ộ ề ả ờ t,
con l c th c hi n 60 dao đng toàn ph n; thay đi chi u dài con l c m t đo n 44 cm thì cũng trongắ ự ệ ộ ầ ổ ề ắ ộ ạ
kho ng th i gian ả ờ t y, nó th c hi n 50 dao đng toàn ph n. Chi u dài ban đu c a con l c làấ ự ệ ộ ầ ề ầ ủ ắ
A. 144 cm. B. 60 cm. C. 80 cm. D. 100 cm.
Câu 49: M t con l c đn g m qu c u nh kh i l ng m đc treo vào m t đu s i dây m m, nh ,ộ ắ ơ ồ ả ầ ỏ ố ượ ượ ộ ầ ợ ề ẹ
không dãn, dài 64cm. Con l c dao đng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L y g = ắ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ấ 2 (m/s2).
Chu kì dao đng c a con l c làộ ủ ắ
A. 1s. B. 2s. C. 1,6s. D. 0,5s.
Câu 50: M t con l c lò xo đt trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh m t đu g n c đnh, đu kia g nộ ắ ặ ặ ẳ ằ ồ ẹ ộ ầ ắ ố ị ầ ắ
v i v t nh kh i l ng ớ ậ ỏ ố ượ
100m g
=
dao đng đi u hòa v i biên đ ộ ề ớ ộ
5A cm
=
. Khi v t đi qua v trí cân b ng thìậ ị ằ
có m t v t khác kh i l ng ộ ậ ố ượ
' 25m g
=
r i th ng đng xu ng và dính ch t vào nó. Biên đ dao đng c a conơ ẳ ứ ố ặ ộ ộ ủ
l c sau đó làắ
A. 5cm B.
2 5 cm
C.
4 5 cm
D.
4cm
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 5/5 - Mã đ thi 314ề