SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC<br />
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN<br />
Mã đề thi: 106<br />
<br />
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN ĐỀ LẦN 3<br />
<br />
Môn: Toán 11<br />
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề<br />
(50 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)<br />
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................<br />
<br />
Câu 1: Sắp 3 quyển sách Toán và 3 quyển sách Vật Lí lên một kệ dài. Xác suất để 2 quyển sách cùng một<br />
môn không nằm cạnh nhau là:<br />
1<br />
2<br />
1<br />
1<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
10<br />
5<br />
5<br />
20<br />
0<br />
30 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng<br />
Câu 2: Trong tam giác ABC có BC = 10, A<br />
A.<br />
<br />
10<br />
2<br />
<br />
B. 5<br />
<br />
Câu 3: Nghiệm của phương trình<br />
A. x <br />
<br />
k<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
C. 10<br />
<br />
10<br />
3<br />
<br />
cos3x = cosx là:<br />
<br />
B. x k 2<br />
<br />
C. x k 2 ; x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k 2<br />
<br />
D. x k 2 <br />
<br />
Câu 4: Đường tròn ( x a)2 ( y b)2 R 2 cắt đường thẳng x y a b 0 theo một dây cung có độ dài<br />
bằng bao nhiêu ?<br />
A. 2R<br />
<br />
B. R 2<br />
<br />
Câu 5: Nghiệm của phương trình<br />
A. x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k 2<br />
<br />
C.<br />
<br />
R 2<br />
2<br />
<br />
D. R<br />
<br />
sinx = 1 là:<br />
<br />
B. x k <br />
<br />
C. x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k 2<br />
<br />
D. x <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
x2<br />
, x 1<br />
3<br />
2x<br />
, 0 x 1 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:<br />
Câu 6: Cho hàm số f x <br />
1<br />
<br />
x<br />
<br />
x sin x , x 0<br />
<br />
<br />
A. f x liên tục trên <br />
<br />
B. f x liên tục trên \ 0<br />
<br />
C. f x liên tục trên \ 1<br />
<br />
D. f x liên tục trên \ 0;1<br />
<br />
3 x 2 2 y 3 6 xy<br />
Câu 7: Cho hệ phương trình sau : <br />
có cặp ngiệm x0 ; y0 . Tính x0 2 y0 2 =?<br />
4 x 5 y 5 4 xy<br />
A. 13<br />
B. 5<br />
C. 6<br />
D. 35<br />
<br />
Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) 2 x <br />
A. 2<br />
<br />
B. 3<br />
<br />
1<br />
với x > 0 là<br />
x2<br />
C. 2 2<br />
<br />
Câu 9: Hệ số của x3 y3 trong khai triển (1+x)6(1+y)6 là:<br />
A. 20<br />
B. 800<br />
C. 36<br />
<br />
D. 1<br />
D. 400<br />
Trang 1/5 - Mã đề thi 106<br />
<br />
3 9 x<br />
<br />
,0 x 9<br />
x<br />
<br />
Câu 10: Cho hàm số f ( x) m<br />
. Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+) là.<br />
,x 0<br />
3<br />
,x 9<br />
<br />
x<br />
1<br />
1<br />
1<br />
B.<br />
C.<br />
D. 1<br />
2<br />
3<br />
6<br />
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M là một điểm lấy trên cạnh SA (M<br />
không trùng với S và A). Mp() qua ba điểm M, B, C cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là:<br />
A. Hình bình hành<br />
B. Hình chữ nhật<br />
C. Hình thang<br />
D. Tam giác<br />
<br />
A.<br />
<br />
u 2<br />
Câu 12: Cho dãy số u n với 1<br />
. Công thức số hạng tổng quát của dãy số này :<br />
u n1 2u n<br />
A. u n n n1<br />
<br />
B. u n 2 n<br />
<br />
C. u n 2 n 1<br />
<br />
D. u n 2<br />
<br />
5<br />
3 <br />
<br />
; cos b ( a ; 0 b ) Hãy tính sin(a b) .<br />
13<br />
5 2<br />
2<br />
33<br />
56<br />
63<br />
D.<br />
B.<br />
C.<br />
A. 0<br />
65<br />
65<br />
65<br />
1<br />
Câu 14: Cho dãy số <br />
; b ; 2 . Chọn b để dãy số đã cho lập thành cấp số nhân?<br />
2<br />
A. b 1<br />
B. b 1<br />
C. b 2<br />
D. Không có giá trị nào của b<br />
<br />
Câu 13: Biết sin a <br />
<br />
Câu 15: Số nghiệm dương của phương trình A x 2 x 3x 4 x 4 là:<br />
4<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
A. 1<br />
B. 0<br />
D. 4<br />
C. 2<br />
Câu 16: Cho các số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau:<br />
A. 12<br />
B. 24<br />
C. 64<br />
D. 256<br />
2<br />
Câu 17: Tổng n số hạng đầu tiên của một cấp số cộng là S n 3n 19n với n * . Tìm số hạng đầu tiên<br />
<br />
4<br />
<br />
u1<br />
<br />
và công sai<br />
<br />
d<br />
<br />
A. u1 4; d <br />
<br />
của cấp số cộng đã cho.<br />
3<br />
2<br />
<br />
5<br />
2<br />
<br />
B. u1 ; d <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
C. u1 2; d <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
D. u1 ; d 2<br />
<br />
Câu 18: Nghiệm của pt cos4x – sin4 x = 0 là:<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
D. x k 2<br />
4<br />
2<br />
2<br />
Câu 19: Cho tam giác ABC và các mệnh đề :<br />
BC<br />
A<br />
A B<br />
C<br />
sin<br />
.tan 1 III cos A B – C – cos 2C 0<br />
I cos<br />
II tan<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Mệnh đề đúng là :<br />
A. x k<br />
<br />
B. x <br />
<br />
A. Chỉ I <br />
<br />
B. I và II <br />
<br />
k<br />
<br />
C. x <br />
<br />
C. Chỉ III <br />
<br />
D. II và III <br />
<br />
Câu 20: Cho dãy số có các số hạng đầu là:5; 10; 15; 20; 25; … Số hạng tổng quát của dãy số này là:<br />
A. U n 5.n 1<br />
B. U n 5n<br />
C. U n 5 n<br />
D. U n 5( n 1)<br />
Câu 21: Cho phương trình: sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương<br />
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:.<br />
<br />
Trang 2/5 - Mã đề thi 106<br />
<br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. 2 m 1<br />
B. 2 m 1<br />
C. 1 m 2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 22: Cho một cấp số cộng có u1 3; u 6 27 . Tìm d ?<br />
<br />
1<br />
D. 2 m 2<br />
2<br />
<br />
A. d = 6<br />
B. d = 7<br />
C. d = 5<br />
D. d = 8<br />
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Lấy điểm I trên đoạn SO sao cho<br />
SI 2<br />
, BI cắt SD tại M và DI cắt SB tại N. MNBD là hình gì ?<br />
SO 3<br />
A. Hình chữ nhật<br />
B. Hình bình hành<br />
C. Tứ diện vì MN và BD chéo nhau<br />
D. Hình thang<br />
Câu 24: Phương trình m 2 4 x 2 5x m 0 có hai nghiệm trái dấu, giá trị m là:<br />
A. m ; 2 0; 2 <br />
<br />
B. m 2;2 <br />
<br />
2 +1<br />
<br />
B.<br />
<br />
D. m ; 2 0; 2<br />
<br />
1<br />
1 1 1<br />
<br />
2 1 ... n ...... .<br />
2<br />
2 4 8<br />
<br />
<br />
Câu 25: Tìm giá trị đúng của S =<br />
A.<br />
<br />
C. m 2;0 2; <br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 2 2<br />
<br />
Câu 26: Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình x 2 + 1 3x = m+1 có nghiệm nguyên .<br />
A. 2<br />
B. 1<br />
C. 3<br />
D. Đáp án khác<br />
Câu 27: Có bao nhiêu cách sắp xếp 3 nữ sinh, 3 nam sinh thành một hàng dọc sao cho các bạn nam và nữ<br />
ngồi xen kẽ:<br />
A. 720<br />
B. 144<br />
C. 6<br />
D. 72<br />
Câu 28: Kết quả đúng của lim<br />
<br />
A. –<br />
<br />
3<br />
3<br />
<br />
n 2 2n 1<br />
<br />
B. –<br />
<br />
3n 4 2<br />
2<br />
3<br />
<br />
là<br />
C. –<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
Câu 29: Cho hàm số y f ( x) x 5 . Giá trị của x để f(x) = 2 là:<br />
A. x = –3<br />
<br />
B. Một đáp số khác.<br />
C. x = –7<br />
D. x= –3 và x = –7<br />
2x<br />
Câu 30: Bất phương trình<br />
0 có tập nghiệm là:<br />
2x 1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. [ ; 2]<br />
B. ( ; 2]<br />
C. [ ; 2)<br />
D. ( ;2)<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 31: Hình gồm hai đường tròn có tâm và bán kính khác nhau có bao nhiêu trục đối xứng?<br />
A. Không có<br />
B. Một<br />
C. Hai<br />
D. Vô số<br />
Câu 32: Một hội đồng gồm 2 giáo viên và 3 học sinh được chọn từ một nhóm 5 giáo viên và 6 học sinh.<br />
Hỏi có bao nhiêu cách chọn?<br />
A. 150<br />
B. 160<br />
C. 200<br />
D. 180<br />
Câu 33: Cho đường thẳng a nằm trên mp () và đường thẳng b nằm trên mp (). Biết () // ().<br />
Tìm câu sai:<br />
A. a // ()<br />
B. b // ()<br />
C. a // b<br />
D. Nếu có một mp () chứa a và b thì a // b<br />
Câu 34: Giải bóng chuyền VTV Cup có 12 đội tham gia trong đó có 9 đội nước ngoài và 3 đội củaViệt<br />
nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành 3 bảng đấu A , B , C mỗi bảng 4 đội. Xác suất<br />
để 3 đội Việt nam nằm ở 3 bảng đấu là<br />
Trang 3/5 - Mã đề thi 106<br />
<br />
A. P <br />
<br />
6C93C63<br />
C124 C84<br />
<br />
B. P <br />
<br />
2C93C63<br />
C124 C84<br />
<br />
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình<br />
<br />
C. P <br />
<br />
3C93C63<br />
C124 C84<br />
<br />
D. P <br />
<br />
C93C63<br />
C124 C84<br />
<br />
4x 3<br />
1<br />
1 2x<br />
<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. [ ;1]<br />
B. ( ;1)<br />
C. ( ;1]<br />
D. [ ;1)<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường tròn<br />
C : x 2 y 2 – 2 x – 2 y 1 0, (C ') : x 2 y 2 4 x – 5 0 cùng đi qua M 1; 0 . Viết phương trình đường<br />
<br />
thẳng d qua M cắt hai đường tròn C , C ' lần lượt tại A , B sao cho MA 2MB .<br />
A. d : 6 x y 6 0 hoặc d : 6 x y 6 0<br />
C. d : 6 x y 6 0 hoặc d : 6 x y 6 0 .<br />
<br />
B. d : 6 x y 6 0 hoặc d : 6 x y 6 0<br />
D. d : 6 x y 6 0 hoặc d : 6 x y 6 0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 37: Cho tứ diện ABCD có G là trọng tâm tam giác BCD. Đặt x AB, y AC , z AD . Khẳng<br />
định nào sau đây đúng?<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
( x y z)<br />
3<br />
1 <br />
C. AG ( x y z )<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
1 <br />
3<br />
<br />
2 <br />
D. AG ( x y z )<br />
3<br />
<br />
A. AG <br />
<br />
B. AG ( x y z )<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 38: Để phương trình: 4sin x .cos x a 2 3 sin 2 x cos 2 x có nghiệm, tham số a phải<br />
3<br />
6<br />
<br />
<br />
thỏa điều kiện:<br />
1<br />
1<br />
C. a <br />
A. 1 a 1<br />
B. 2 a 2<br />
D. 3 a 3<br />
2<br />
2<br />
u 2<br />
Câu 39: Cho dãy số un với 1<br />
. Số hạng tổng quát u n của dãy số là số hạng nào dưới<br />
un 1 un 2n 1<br />
đây?<br />
<br />
A. un 2 n 1<br />
<br />
2<br />
<br />
B. un 2 n2<br />
<br />
C. un 2 n 1<br />
<br />
2<br />
<br />
D. un n 1<br />
2<br />
<br />
Câu 40: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số phân biệt. Chọn ngẫu nhiên một số từ S .<br />
Xác suất chọn được số lớn hơn 2500 là<br />
13<br />
55<br />
68<br />
13<br />
A. P <br />
B. P <br />
C. P <br />
D. P <br />
68<br />
68<br />
81<br />
81<br />
Câu 41: Cho phương trình<br />
<br />
16<br />
x 4 , giá trị nào của x là nghiệm của phương trình đã cho?<br />
x3<br />
B. x 5<br />
C. x 3<br />
D. x 0<br />
<br />
A. x 2<br />
Câu 42: Cho một cấp số cộng (un ) có u1 1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 24850 . Tính<br />
1<br />
1<br />
1<br />
.<br />
S<br />
<br />
... <br />
u1 u2 u2u3<br />
u49u50<br />
A. S <br />
<br />
9<br />
246<br />
<br />
B. S <br />
<br />
4<br />
23<br />
<br />
Câu 43: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của<br />
<br />
C. S 123<br />
<br />
D. S <br />
<br />
49<br />
246<br />
<br />
x 3 2x 2 1<br />
là:<br />
lim<br />
2x 5 1<br />
x 1<br />
<br />
Trang 4/5 - Mã đề thi 106<br />
<br />
1<br />
B. 2<br />
2<br />
Câu 44: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?<br />
A. –<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
u1 <br />
<br />
<br />
2<br />
A. <br />
<br />
<br />
<br />
u n sin <br />
, n 1<br />
<br />
n 1<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
u 2<br />
<br />
B. 1<br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
<br />
un1 2un 3, n 1<br />
<br />
1<br />
2<br />
<br />
D. –2<br />
<br />
u 1<br />
<br />
C. 1<br />
<br />
<br />
<br />
un 1 un 1, n 1<br />
<br />
u 1<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
<br />
<br />
un1 3un , n 1<br />
<br />
Câu 45: Cho tứ diện đều SABC cạnh bằng a . Gọi I là trung điểm của đoạn AB, M là điểm di động trên<br />
đoạn AI. Qua M vẽ mặt phẳng song song với SIC . Tính chu vi của thiết diện tạo bởi với tứ<br />
diện S.ABC, biết AM=x.<br />
<br />
<br />
<br />
A. x 1 3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. 3 x 1 3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. 2 x 1 3<br />
<br />
<br />
<br />
D. Không tính được<br />
<br />
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân với cạnh bên BC=2, hai đáy BA=6,<br />
CD=4. Mặt phẳng P song song với ABCD và cắt cạnh SA tại M sao cho SA 3 SM . Diện tích<br />
thiết diện của P và hình chóp S.ABCD bằng bao nhiêu?<br />
5 3<br />
2 3<br />
7 3<br />
C. 2<br />
B.<br />
D.<br />
9<br />
3<br />
9<br />
Câu 47: Cho tứ diện ABCD. Gọi M và P lần lượt là trung điểm của AB và CD. Đặt<br />
<br />
A.<br />
<br />
<br />
AB b, AC c, AD d, .Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
1 <br />
1 <br />
1 <br />
1 <br />
A. MP c b c B. MP (b d c ) C. MP (c d b) D. MP (c d b)<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 48: Một đa giác đều có số đường chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh?<br />
A. 5<br />
B. 7<br />
C. 8<br />
D. 6<br />
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình<br />
A. <br />
<br />
B. 1; <br />
<br />
x 2 x 1 x 2 x 1 <br />
<br />
15<br />
C. 1; <br />
4<br />
<br />
3<br />
là<br />
2<br />
<br />
D. 1;5<br />
<br />
Câu 50: Cho hai đường thẳng d và d’ song song nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d thành d’?<br />
A. 1<br />
B. 2<br />
C. 3<br />
D. Vô số<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
----------- HẾT ----------<br />
<br />
Trang 5/5 - Mã đề thi 106<br />
<br />