TR NG Ð I H C Y D C HUƯỜ ƯỢ
KHOA ÐI U D NG ƯỠ
Ð THI MÔN ÐI U D NG C B N I ƯỠ Ơ
L P CNÐD43, GMHS43, NHS43 (2009-2010)
Th i gian: 60 phút, không k th i gian phát đ
Ð B
Ghi chú: 1. Ch n m t câu đúng nh t và đánh d u X ngay vào ch c a phi u tr l i. ế
2. Ph i ghi r đ A ho c đ B ngay d i phách. ướ
3. Không đ c vi t vào đ thi.ượ ế
4. N p l i đ thi và phi u tr l i sau khi h t gi làm bài. ế ế
Stt N I DUNGÐ
A
1 Đ c đi m nào sau đây g p trong trong giai đo n I c a ng không chuy n đ ng m t
nhanh:
1. Ng r t nông.
2. Ng i n a t nh n a mêườ
3. M t chuy n đ ng t bên này sang bên khác
4. Kéo dài 30 phút.
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
C
2 Khi nh n đ nh m t b nh nhân nguy c nhi m trùng, đi u d ng c n ph i khai thác ơ ưỡ
nh ng v n đ sau:
1. C ch phòng v c a c th đ i v i tác nhân nhi m trùngơ ế ơ
2. B nh s c a b nh nhân và gia đình v s ph i nhi m v i b nh lây ơ
3. Các tri u ch ng lâm sàng bi u hi n tình tr ng nhi m khu n
4. Các y u t nguy c làm tăng s c m nhi m c a b nh nhân v i vi sinh v tế ơ
Ch n câu tr l i đúng nh t:
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
C
3 Khi chăm sóc b nh nhân có các r i lo n v gi c ng , đi u d ng nên giáo d c b nh nhân ưỡ
nh ng ph ng pháp giúp ng t t h n: ươ ơ
1. Nên h c, xem tivi, trên gi ng đ d ng ườ
2. Nên ăn no tr c lúc đi ng đ d ngướ
3. Tránh r u và th c ăn, th c u ng có ch a cà phê bu i chi u và bu i đêm.ượ
4. Ch lên gi ng ng khi nào th y bu n ng . ườ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
D
4 (A) Khi nh n đ nh m t b nh nhân nhi m trùng, đi u d ng c n h i xem b nh nhân ưỡ
dùng thu c kháng viêm không (B) thu c kháng viêm làm tăng s c m nhi m c a b nh
nhân đ i v i tác nhân gây b nh.
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
A
5 Thu c ng đ c s d ng trong các tr ng h p nào sau đây: ượ ườ
1. Thu c ng nên đ c cho lúc b nh nhân chu n b đi ng 2. Tr c m t th thu t ượ ướ C
1
3. Nh ng tr ng h p b nh nhân b r i lo n gi c ng ườ
3. Trong nh ng tr ng h p b nh nhân đau ườ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
6 Khi đánh giá ki n th c v thu c c a b nh nhân, đi u d ng h i b nh nhân:ế ưỡ
1. Có đi u gì b n không hi u và có mu n bi t gì v thu c không? ế
2. Thu c đ c s d ng nh th nào và khi nào? ượ ư ế
3. Dùng thu c đã có tác d ng ph nào ch a? ư
4. B n có hi u c ch tác d ng c a thu c không? ơ ế
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
7 B nh nhân c n đ c đáp ng các nhu c u v hô h p và tim m ch: ượ
1. Hút các d ch, đ m dãi 2. Phòng thông thoáng
3. Tr n an tinh th n cho b nh nhân 4. Cho b nh nhân n m đ u th p đ phòng thi u máu ế
a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
8 Các y u t v sinh lý gây r i lo n ch c năng c ng, Ngo i tr :ế ươ
a. R i lo n th n kinh gây ra b i t n th ng tu s ng ươ
b. S d ng thu c kéo dài: r u, gi m đau, heroin, ch ng tr m c m ượ
c. Các b nh m ch máu nh ung th máu, thi u máu t bào hình li m ư ư ế ế
d. Các r i lo n n i ti t nh suy giáp và b nh Addison ế ư
e. Nghi ng v kh năng tình d c c a mình
E
9 Nh ng nguy c thay đ i ki u hình tình d c bao g m: ơ
a. C u trúc hay ch c năng c a c th b thay đ i do b nh hay t n th ng ơ ươ
b. B ng c đãi v tình d c, b hi p dâm ượ ế
c. Các li u pháp thu c làm gi m s khoái c m tình d c
d. Gi m kh năng th c th t m th i hay lâu dài v m t tình d c
e. T t c các câu trên
E
10 Ch n đoán v n đ u tiên là nh ng v n đ có kh năng đe d a cu c s ng c a b nh nhân ư
và c n ph i hành đ ng ngay. Đó là nh ng v n đ mà đi u d ng c n đ t ra, Ngo i tr : ưỡ
a. Nguy c s x y ra b nh nhân có bi t không?ơ ế
b. Khó khăn đó có đe do cu c s ng nghiêm tr ng không?
c. V n đ này có nh h ng đ n s an toàn c a b nh nhân không? ưở ế
d. Ðây có ph i là nh ng nhu c u th c t i mà b nh nhân c n không?
e. V n đ đó có ph i gia đình b nh nhân và b nh nhân không bi t không? ế
A
11 Ki u hình tình d c b thay đ i do:
1. Lo s có thai. 2. nh h ng c a thu c h huy t áp. ưở ế
3. Các mâu thu n trong hôn nhân. 4. Các b nh mãn tính
a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
12 Th c hi n vô khu n trong chu n b gi ng b nh bao g m các b c sau, NGO i TR : ườ ướ
a. R a s ch tay tr c khi làm gi ng ướ ườ
b. M c áo mang găng
c. C m khăn trãi gi ng c n th n ườ
d. Gi cho khăn tr i gi ng không ch m vào đ ng ph c c a mình ườ
e. R a tay sau khi hoàn t t k thu t trãi gi ng ườ
b
13 Các đ ng tác sau đây giúp gi c th đúng khi chu n b giu ng b nh, NGOAI TR : ơ
a. Nâng gi ng đ phù h p v i chi u cao c a ng i làmườ ườ
b. Khi c n h th p c th gi l ng th ng, g i g p ơ ư
c. Quan sát m t gi ng c hai phía ườ
c
2
d. M t và ngón chân h ng th ng v phía di chuy n, tránh xoay ng i ướ ườ
e. Đi quanh gi ng ít vòng nh có th đ th c hi n các b c trong k thu tườ ư ướ
14 B c nào sau đây dùng trong chu n b gi ng ngo i khoa:ướ ườ
a. Trãi t m nilon ph kín gi ng ườ
b. Đ t khăn tr i gi ng lên 1/4 v phía đ u gi ng ườ ườ
c. Trãi t m v i lót lên trên, kéo căng t m nilon, nhét ph n v i th a xu ng n m
d. Chăn đ c g p làm 3 n p phía cu i gi ngượ ế ườ
e. G p góc, x p nh x p góc bánh ch ng ế ư ế ư
a
15 Ng không có chuy n đ ng m t nhanh, câu nào sau đây không đúng:
a. Là ki u ng có sóng não ch m
b. H u h t th i gian ng trong đêm là ng không có chuy n đ ng m t nhanh ế
c. G m có b n giai đo n
d. Là ki u ng ngh ch lý
e. H u h t các ch c năng sinh lý c a c th gi m đ u gi m ế ơ
D
16 Ng không có chuy n đ ng m t nhanh, có nh ng đ c đi m nào:
1. Là ki u ng có sóng não nhanh 2. Là ki u ng ngh ch lý
3. G m có b n giai đo n 4. H u h t các ch c năng sinh lý c a c th gi m đ u ế ơ
gi m
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
D
17 Khi nói đ n chu kỳ gi c ng , câu nào sau đây đúng nh tế
1. M t chu kỳ ng bao g m b n giai đo n ng NREM và m t giai đo n ng REM
2. Th i gian kéo dài c a các giai đo n ng REM và NREM các chu kỳ là khác nhau
3. H u h t th i gian ng trong đêm là ng REM ế
4. M t ng i l n th ng tr i qua t 7 - 8 chu kỳ ng m t đêm ườ ườ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
A
18 Đ c đi m c a ng có chuy n đ ng m t nhanh:
1. Các gi c m sinh đ ng hay x y ra và đ c nh r t k 2. Khó b đánh th c ơ ượ
3. Tr ng l c c gi m nhi u 4. Chuy n hoá não tăngươ ơ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
19 Th i gian ng c n thi t đ i v i tr nhũ nhi là: ế
a. 18-20 gi m t ngày b. 15-18 gi m t ngày
c. 12-14 gi m t ngày d. 10-11 gi m t ngày e. 8-10 gi m t ngày
C
20 (A) C n ng k ch phát x y ra đ t ng t vào ban đêm (B) B nh nhân c n ng k chơ ơ
phát không ng đ vào ban đêm
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
C
21 Khi nh n đ nh m t b nh nhân các r i lo n v gi c ng , đi u d ng ph i đánh giá ưỡ
nh ng v n đ nào sau đây, NGO I TR
1. Mô hình gi c ng th ng ngày c a b nh nhân ườ
2. Các hành đ ng hàng ngày tr c lúc đi ng ướ
3. Môi tr ng ng hàng ngày 4. Các thay đ i v ki u ng g n đâyườ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
C
3
22 Nh ng ch t làm tăng s l ng n c ti u trong ngày: ượ ướ
1. Cà phê 2. N c hoa qu 3. R u 4. N c đ u nànhướ ượ ướ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
23 Ch c năng th n và bàng quang ng i già thay đ i nh th nào ườ ư ế
1. T c đ l c c u th n gi m 2. Kh năng cô đ c n c ti u c a th n gi m ướ
3. Bàng quang gi m tr ng l c 4. Bàng quang gi m th tích. ươ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
C
24 Khi nh n đ nh m t b nh nhân b bí ti u, nh ng nguyên nhân nào sau đây có th g p
1. T n th ng th n kinh c m giác chi ph i bàng quang 2. T c ngh n ni u đ o ươ
3. T c ngh n c bàng quang 4. Suy th n c p
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
25 (A) Các tri u ch ng nhi m trùng ng i già bi u hi n r t đ c tr ng VÌ (B) c ch mi n ườ ư ơ ế
d ch ng i già kém h n nh ng ng i tr ườ ơ ườ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
D
26 Kh năng gây b nh c a tác nhân nhi m trùng ph thu c vào nh ng y u t sau: ế
1. S l ng c a vi sinh v t 2. Đ c l c c a vi sinh v t ượ
3. Kh năng đi vào và s ng trên v t ch 4. Kích th c c a vi sinh v t ướ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
27 Trong quá trình r a tay ngo i khoa, đi u d ng ph i đ tay cao trên m c khu u tay. Đi u ưỡ
d ng đang theo nguyên t c nào sau đây:ưỡ
a. Các v t d ng hay các vùng khu n tr nên nhi m khu n do ti p xúc lâu v i không ế
khí
b. M t v t vô khu n tr nên b nhi m b n n u b ch y các d ch b n khác vào ế
c. Ch các v t d ng vô khu n m i có th đ c đ t vào vùng vô khu n ượ
d. Các v t hay các vùng bên d i eo c th ng i là nhi m khu n ướ ơ ườ
e. Các v t d ng vô khu n v n vô khu n khi ti p xúc v i các v t d ng vô khu n khác ế
B
28 (A) Phân c a tr em th ng m m h n phân ng i l n (B) Nhu đ ng ru t tr em ườ ơ ườ
nhanh h n nhu đ ng ru t ng i l nơ ườ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
A
29 (A) Tr nhũ nhi th ng hay nôn sau khi (B) d dày tr nhũ nhi ti t ra ít men tiêu ườ ế
hoá
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
B4
30 (A) Đi u d ng nên khuyên b nh nhân táo bón u ng nhi u n c (B) Th c u ng nóng ưỡ ướ
và n c hoa qu làm m m phân và tăng nhu đ ng ru tướ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
B
31 C n đau c p tính có đ c đi m nào sau đây:ơ
a. Đau th ng kh i phát t tườ D
4
b. C ng đ không thay đ iườ
c. Th ng kèm theo các tri u ch ng m t ng kéo dài, gi m cânườ
d. Vai trò c a đau c p tính là đ báo tr c các th ng t n hay b nh t t s p x y ra ướ ươ
e. T t c các đ c đi m trên
32 Nh ng y u t nào d i đây làm gi m c m nh n đau ế ướ
1. S lo l ng 2. S m t m i 3. S xao lãng 4. S chia s
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
D
33 Khi nh n đ nh m t b nh nhân táo bón, NGO I TR
1. Táo bón là m t tri u ch ng thu c h tiêu hoá
2. B nh nhân b táo bón ph i r n trong lúc đi c u
3. Phân c a b nh nhân táo bón khô và c ng
4. B nh nhân sau 2-3 ngày không đi c u đ c ch n đoán là táo bón ượ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
34 (A) Đi u d ng không nên cho b nh nhân v n đ ng s m sau ph u thu t (B) Các ho t ưỡ
đ ng th l c làm gi m nhu đ ng ru t giúp tránh tình tr ng li t ru t sau m
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
E
35 (A) B nh tim có nh h ng th ng xuyên lên ho t đ ng tình d c. Vì (B) Nh ng b nh ưở ườ
nhân đã tr i qua hay có nguy c nh i máu c tim th ng lo l ng v các ho t đ ng tình ơ ơ ườ
d c.
a. A đúng, B đúng, A và B có liên quan
b. A đúng, B đúng, A và B không có liên quan
c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai
A
36 Nguyên nhân hay g p nh t c a nhi m trùng đ ng ti u là: ườ
a. Thông ti u
b. Nhi m trùng máu
c. Các b nh lý đ ng ti t ni u ườ ế
d. Nhân viên y t r a tay không s chế
e. V sinh vùng đáy ch u kém
A
37 Trong nh n đ nh b nh nhân các r i lo n h ti t ni u b ng cách h i b nh, đi u ế
d ng c n h i nh ng v n đ nào sau đây:ưỡ
1. Ki u đi ti u hàng ngày 2. Các tri u ch ng c a s thay đ i ti u ti n
3. Nh ng y u t nh h ng đ n quá trình ti u ti n 4. Thăm khám c u bàng quang ế ưở ế
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
B
38 Các tác nhân có th dùng đ ti t khu n là:
1. V t lý h c 2. Hoá h c 3. Sinh h c 4. Đi n h c
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
A
39 Nh ng ph ng pháp gi m đau không dùng thu c có th s d ng ươ
1. Thay đ i t th 2. Th c ăn 3. Ch m nóng, ch m l nh 4. Xoa bóp ư ế ườ ườ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
C
40 Nguy c c a b nh nhân sau khi đi u tr gi m đau b ng ph u thu t th n kinh làơ
1. Đau tr l i 2. Li t vĩnh vi n toàn b c th ơ
3. Li t t m th i vùng b nh h ng 4. Li t vĩnh vi n vùng b nh h ng ưở ưở
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng
E
41 Ngày 12-5 là ngày qu c t đi u d ng, đó ngày sinh c a: ế ưỡ D
5