
TR NG Ð I H C Y D C HUƯỜ Ạ Ọ ƯỢ Ế
KHOA ÐI U D NGỀ ƯỠ
Ð THI MÔN ÐI U D NG C B N IỀ Ề ƯỠ Ơ Ả
L P CNÐD43, GMHS43, NHS43 (2009-2010)Ớ
Th i gian: 60 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Ð BỀ
Ghi chú: 1. Ch n m t câu đúng nh t và đánh d u X ngay vào ch c a phi u tr l i.ọ ộ ấ ấ ữ ủ ế ả ờ
2. Ph i ghi r đ A ho c đ B ngay d i phách.ả ỏ ề ặ ề ướ
3. Không đ c vi t vào đ thi.ượ ế ề
4. N p l i đ thi và phi u tr l i sau khi h t gi làm bài.ộ ạ ề ế ả ờ ế ờ
Stt N I DUNGỘÐ
A
1 Đ c đi m nào sau đây g p trong trong giai đo n I c a ng không có chuy n đ ng m tặ ể ặ ạ ủ ủ ể ộ ắ
nhanh:
1. Ng r t nông.ủ ấ
2. Ng i n a t nh n a mêườ ử ỉ ử
3. M t chuy n đ ng t bên này sang bên khácắ ể ộ ừ
4. Kéo dài 30 phút.
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
C
2 Khi nh n đ nh m t b nh nhân có nguy c nhi m trùng, đi u d ng c n ph i khai thácậ ị ộ ệ ơ ễ ề ưỡ ầ ả
nh ng v n đ sau:ữ ấ ề
1. C ch phòng v c a c th đ i v i tác nhân nhi m trùngơ ế ệ ủ ơ ể ố ớ ễ
2. B nh s c a b nh nhân và gia đình v s ph i nhi m v i b nh lâyệ ử ủ ệ ề ự ơ ễ ớ ệ
3. Các tri u ch ng lâm sàng bi u hi n tình tr ng nhi m khu nệ ứ ể ệ ạ ễ ẩ
4. Các y u t nguy c làm tăng s c m nhi m c a b nh nhân v i vi sinh v tế ố ơ ự ả ễ ủ ệ ớ ậ
Ch n câu tr l i đúng nh t:ọ ả ờ ấ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
C
3 Khi chăm sóc b nh nhân có các r i lo n v gi c ng , đi u d ng nên giáo d c b nh nhânệ ố ạ ề ấ ủ ề ưỡ ụ ệ
nh ng ph ng pháp giúp ng t t h n:ữ ươ ủ ố ơ
1. Nên h c, xem tivi, trên gi ng đ d ng ọ ườ ể ễ ủ
2. Nên ăn no tr c lúc đi ng đ d ngướ ủ ể ễ ủ
3. Tránh r u và th c ăn, th c u ng có ch a cà phê bu i chi u và bu i đêm.ượ ứ ứ ố ứ ổ ề ổ
4. Ch lên gi ng ng khi nào th y bu n ng .ỉ ườ ủ ấ ồ ủ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
D
4 (A) Khi nh n đ nh m t b nh nhân nhi m trùng, đi u d ng c n h i xem b nh nhân cóậ ị ộ ệ ễ ề ưỡ ầ ỏ ệ
dùng thu c kháng viêm không VÌ (B) thu c kháng viêm làm tăng s c m nhi m c a b nhố ố ự ả ễ ủ ệ
nhân đ i v i tác nhân gây b nh.ố ớ ệ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
A
5 Thu c ng đ c s d ng trong các tr ng h p nào sau đây:ố ủ ượ ử ụ ườ ợ
1. Thu c ng nên đ c cho lúc b nh nhân chu n b đi ng 2. Tr c m t th thu t ố ủ ượ ệ ẩ ị ủ ướ ộ ủ ậ C
1

3. Nh ng tr ng h p b nh nhân b r i lo n gi c ng ữ ườ ợ ệ ị ố ạ ấ ủ
3. Trong nh ng tr ng h p b nh nhân đau ữ ườ ợ ệ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
6 Khi đánh giá ki n th c v thu c c a b nh nhân, đi u d ng h i b nh nhân:ế ứ ề ố ủ ệ ề ưỡ ỏ ệ
1. Có đi u gì b n không hi u và có mu n bi t gì v thu c không?ề ạ ể ố ế ề ố
2. Thu c đ c s d ng nh th nào và khi nào? ố ượ ử ụ ư ế
3. Dùng thu c đã có tác d ng ph nào ch a?ố ụ ụ ư
4. B n có hi u c ch tác d ng c a thu c không?ạ ể ơ ế ụ ủ ố
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
7 B nh nhân c n đ c đáp ng các nhu c u v hô h p và tim m ch:ệ ầ ượ ứ ầ ề ấ ạ
1. Hút các d ch, đ m dãi 2. Phòng thông thoáng ị ờ
3. Tr n an tinh th n cho b nh nhân 4. Cho b nh nhân n m đ u th p đ phòng thi u máuấ ầ ệ ệ ằ ầ ấ ể ế
a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúng ỉ
B
8 Các y u t v sinh lý gây r i lo n ch c năng c ng, Ngo i tr :ế ố ề ố ạ ứ ươ ạ ừ
a. R i lo n th n kinh gây ra b i t n th ng tu s ngố ạ ầ ở ổ ươ ỷ ố
b. S d ng thu c kéo dài: r u, gi m đau, heroin, ch ng tr m c mử ụ ố ượ ả ố ầ ả
c. Các b nh m ch máu nh ung th máu, thi u máu t bào hình li mệ ạ ư ư ế ế ề
d. Các r i lo n n i ti t nh suy giáp và b nh Addisonố ạ ộ ế ư ệ
e. Nghi ng v kh năng tình d c c a mình ờ ề ả ụ ủ
E
9 Nh ng nguy c thay đ i ki u hình tình d c bao g m: ữ ơ ổ ể ụ ồ
a. C u trúc hay ch c năng c a c th b thay đ i do b nh hay t n th ngấ ứ ủ ơ ể ị ổ ệ ổ ươ
b. B ng c đãi v tình d c, b hi p dâmị ượ ề ụ ị ế
c. Các li u pháp thu c làm gi m s khoái c m tình d c ệ ố ả ự ả ụ
d. Gi m kh năng th c th t m th i hay lâu dài v m t tình d cả ả ự ể ạ ờ ề ặ ụ
e. T t c các câu trên ấ ả
E
10 Ch n đoán v n đ u tiên là nh ng v n đ có kh năng đe d a cu c s ng c a b nh nhânẩ ấ ề ư ữ ấ ề ả ọ ộ ố ủ ệ
và c n ph i hành đ ng ngay. Đó là nh ng v n đ mà đi u d ng c n đ t ra, Ngo i tr :ầ ả ộ ữ ấ ề ề ưỡ ầ ặ ạ ừ
a. Nguy c s x y ra b nh nhân có bi t không?ơ ẽ ả ệ ế
b. Khó khăn đó có đe do cu c s ng nghiêm tr ng không? ạ ộ ố ọ
c. V n đ này có nh h ng đ n s an toàn c a b nh nhân không?ấ ề ả ưở ế ự ủ ệ
d. Ðây có ph i là nh ng nhu c u th c t i mà b nh nhân c n không?ả ữ ầ ự ạ ệ ầ
e. V n đ đó có ph i gia đình b nh nhân và b nh nhân không bi t không?ấ ề ả ệ ệ ế
A
11 Ki u hình tình d c b thay đ i do: ể ụ ị ổ
1. Lo s có thai. 2. nh h ng c a thu c h huy t áp.ợ Ả ưở ủ ố ạ ế
3. Các mâu thu n trong hôn nhân. 4. Các b nh mãn tínhẫ ệ
a. 1,2 đúng b. 1,2.3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
12 Th c hi n vô khu n trong chu n b gi ng b nh bao g m các b c sau, NGO i TR :ự ệ ẩ ẩ ị ườ ệ ồ ướ Ạ Ừ
a. R a s ch tay tr c khi làm gi ngử ạ ướ ườ
b. M c áo mang găngặ
c. C m khăn trãi gi ng c n th n ầ ườ ẩ ậ
d. Gi cho khăn tr i gi ng không ch m vào đ ng ph c c a mìnhữ ả ườ ạ ồ ụ ủ
e. R a tay sau khi hoàn t t k thu t trãi gi ngử ấ ỹ ậ ườ
b
13 Các đ ng tác sau đây giúp gi c th đúng khi chu n b giu ng b nh, NGOAI TR :ộ ữ ơ ể ẩ ị ờ ệ Ừ
a. Nâng gi ng đ phù h p v i chi u cao c a ng i làmườ ể ợ ớ ề ủ ườ
b. Khi c n h th p c th gi l ng th ng, g i g pầ ạ ấ ơ ể ữ ư ẳ ố ậ
c. Quan sát m t gi ng c hai phíaặ ườ ở ả
c
2

d. M t và ngón chân h ng th ng v phía di chuy n, tránh xoay ng iặ ướ ẳ ề ể ườ
e. Đi quanh gi ng ít vòng nh có th đ th c hi n các b c trong k thu tườ ư ể ể ự ệ ướ ỹ ậ
14 B c nào sau đây dùng trong chu n b gi ng ngo i khoa:ướ ẩ ị ườ ạ
a. Trãi t m nilon ph kín gi ngấ ủ ườ
b. Đ t khăn tr i gi ng lên 1/4 v phía đ u gi ngặ ả ườ ề ầ ườ
c. Trãi t m v i lót lên trên, kéo căng t m nilon, nhét ph n v i th a xu ng n mấ ả ấ ầ ả ừ ố ệ
d. Chăn đ c g p làm 3 n p phía cu i gi ngượ ấ ế ố ườ
e. G p góc, x p nh x p góc bánh ch ngấ ế ư ế ư
a
15 Ng không có chuy n đ ng m t nhanh, câu nào sau đây không đúng:ủ ể ộ ắ
a. Là ki u ng có sóng não ch mể ủ ậ
b. H u h t th i gian ng trong đêm là ng không có chuy n đ ng m t nhanhầ ế ờ ủ ủ ể ộ ắ
c. G m có b n giai đo nồ ố ạ
d. Là ki u ng ngh ch lýể ủ ị
e. H u h t các ch c năng sinh lý c a c th gi m đ u gi m ầ ế ứ ủ ơ ể ả ề ả
D
16 Ng không có chuy n đ ng m t nhanh, có nh ng đ c đi m nào:ủ ể ộ ắ ữ ặ ể
1. Là ki u ng có sóng não nhanh 2. Là ki u ng ngh ch lýể ủ ể ủ ị
3. G m có b n giai đo n 4. H u h t các ch c năng sinh lý c a c th gi m đ uồ ố ạ ầ ế ứ ủ ơ ể ả ề
gi m ả
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
D
17 Khi nói đ n chu kỳ gi c ng , câu nào sau đây đúng nh tế ấ ủ ấ
1. M t chu kỳ ng bao g m b n giai đo n ng NREM và m t giai đo n ng REMộ ủ ồ ố ạ ủ ộ ạ ủ
2. Th i gian kéo dài c a các giai đo n ng REM và NREM các chu kỳ là khác nhauờ ủ ạ ủ ở
3. H u h t th i gian ng trong đêm là ng REMầ ế ờ ủ ủ
4. M t ng i l n th ng tr i qua t 7 - 8 chu kỳ ng m t đêmộ ườ ớ ườ ả ừ ủ ộ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
A
18 Đ c đi m c a ng có chuy n đ ng m t nhanh:ặ ể ủ ủ ể ộ ắ
1. Các gi c m sinh đ ng hay x y ra và đ c nh r t k 2. Khó b đánh th cấ ơ ộ ả ượ ớ ấ ỹ ị ứ
3. Tr ng l c c gi m nhi u 4. Chuy n hoá não tăngươ ự ơ ả ề ể
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
19 Th i gian ng c n thi t đ i v i tr nhũ nhi là:ờ ủ ầ ế ố ớ ẻ
a. 18-20 gi m t ngày b. 15-18 gi m t ngàyờ ộ ờ ộ
c. 12-14 gi m t ngày d. 10-11 gi m t ngày e. 8-10 gi m t ngàyờ ộ ờ ộ ờ ộ
C
20 (A) C n ng k ch phát x y ra đ t ng t vào ban đêm VÌ (B) B nh nhân có c n ng k chơ ủ ị ả ộ ộ ệ ơ ủ ị
phát không ng đ vào ban đêmủ ủ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
C
21 Khi nh n đ nh m t b nh nhân có các r i lo n v gi c ng , đi u d ng ph i đánh giáậ ị ộ ệ ố ạ ề ấ ủ ề ưỡ ả
nh ng v n đ nào sau đây, NGO I TRữ ấ ề Ạ Ừ
1. Mô hình gi c ng th ng ngày c a b nh nhân ấ ủ ườ ủ ệ
2. Các hành đ ng hàng ngày tr c lúc đi ng ộ ướ ủ
3. Môi tr ng ng hàng ngày 4. Các thay đ i v ki u ng g n đâyườ ủ ổ ề ể ủ ầ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
C
3

22 Nh ng ch t làm tăng s l ng n c ti u trong ngày:ữ ấ ố ượ ướ ể
1. Cà phê 2. N c hoa qu 3. R u 4. N c đ u nànhướ ả ượ ướ ậ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
23 Ch c năng th n và bàng quang ng i già thay đ i nh th nàoứ ậ ở ườ ổ ư ế
1. T c đ l c c u th n gi m 2. Kh năng cô đ c n c ti u c a th n gi mố ộ ọ ầ ậ ả ả ặ ướ ể ủ ậ ả
3. Bàng quang gi m tr ng l c 4. Bàng quang gi m th tích.ả ươ ự ả ể
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng
d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
C
24 Khi nh n đ nh m t b nh nhân b bí ti u, nh ng nguyên nhân nào sau đây có th g pậ ị ộ ệ ị ể ữ ể ặ
1. T n th ng th n kinh c m giác chi ph i bàng quang 2. T c ngh n ni u đ oổ ươ ầ ả ố ắ ẽ ở ệ ạ
3. T c ngh n c bàng quang 4. Suy th n c pắ ẽ ở ổ ậ ấ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
25 (A) Các tri u ch ng nhi m trùng ng i già bi u hi n r t đ c tr ng VÌ (B) c ch mi nệ ứ ễ ở ườ ể ệ ấ ặ ư ơ ế ễ
d ch ng i già kém h n nh ng ng i trị ở ườ ơ ở ữ ườ ẻ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
D
26 Kh năng gây b nh c a tác nhân nhi m trùng ph thu c vào nh ng y u t sau:ả ệ ủ ễ ụ ộ ữ ế ố
1. S l ng c a vi sinh v t 2. Đ c l c c a vi sinh v tố ượ ủ ậ ộ ự ủ ậ
3. Kh năng đi vào và s ng trên v t ch 4. Kích th c c a vi sinh v tả ố ậ ủ ướ ủ ậ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
27 Trong quá trình r a tay ngo i khoa, đi u d ng ph i đ tay cao trên m c khu u tay. Đi uử ạ ề ưỡ ả ể ứ ỷ ề
d ng đang theo nguyên t c nào sau đây:ưỡ ắ
a. Các v t d ng hay các vùng vô khu n tr nên nhi m khu n do ti p xúc lâu v i khôngậ ụ ẩ ở ễ ẩ ế ớ
khí
b. M t v t vô khu n tr nên b nhi m b n n u b ch y các d ch b n khác vàoộ ậ ẩ ở ị ễ ẩ ế ị ả ị ẩ
c. Ch các v t d ng vô khu n m i có th đ c đ t vào vùng vô khu nỉ ậ ụ ẩ ớ ể ượ ặ ẩ
d. Các v t hay các vùng bên d i eo c th ng i là nhi m khu nậ ở ướ ơ ể ườ ễ ẩ
e. Các v t d ng vô khu n v n vô khu n khi ti p xúc v i các v t d ng vô khu n khácậ ụ ẩ ẫ ẩ ế ớ ậ ụ ẩ
B
28 (A) Phân c a tr em th ng m m h n phân ng i l n VÌ (B) Nhu đ ng ru t tr emủ ẻ ườ ề ơ ở ườ ớ ộ ộ ở ẻ
nhanh h n nhu đ ng ru t ng i l nơ ộ ộ ở ườ ớ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
A
29 (A) Tr nhũ nhi th ng hay nôn sau khi bú VÌ (B) d dày tr nhũ nhi ti t ra ít men tiêuẻ ườ ạ ở ẻ ế
hoá
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
B4
30 (A) Đi u d ng nên khuyên b nh nhân táo bón u ng nhi u n c VÌ (B) Th c u ng nóngề ưỡ ệ ố ề ướ ứ ố
và n c hoa qu làm m m phân và tăng nhu đ ng ru tướ ả ề ộ ộ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
B
31 C n đau c p tính có đ c đi m nào sau đây:ơ ấ ặ ể
a. Đau th ng kh i phát t tườ ở ừ ừ D
4

b. C ng đ không thay đ iườ ộ ổ
c. Th ng kèm theo các tri u ch ng m t ng kéo dài, gi m cânườ ệ ứ ấ ủ ả
d. Vai trò c a đau c p tính là đ báo tr c các th ng t n hay b nh t t s p x y raủ ấ ể ướ ươ ổ ệ ậ ắ ả
e. T t c các đ c đi m trênấ ả ặ ể
32 Nh ng y u t nào d i đây làm gi m c m nh n đauữ ế ố ướ ả ả ậ
1. S lo l ng 2. S m t m i 3. S xao lãng 4. S chia sự ắ ự ệ ỏ ự ự ẻ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
D
33 Khi nh n đ nh m t b nh nhân táo bón, NGO I TRậ ị ộ ệ Ạ Ừ
1. Táo bón là m t tri u ch ng thu c h tiêu hoáộ ệ ứ ộ ệ
2. B nh nhân b táo bón ph i r n trong lúc đi c uệ ị ả ặ ầ
3. Phân c a b nh nhân táo bón khô và c ngủ ệ ứ
4. B nh nhân sau 2-3 ngày không đi c u đ c ch n đoán là táo bónệ ầ ượ ẩ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
34 (A) Đi u d ng không nên cho b nh nhân v n đ ng s m sau ph u thu t VÌ (B) Các ho tề ưỡ ệ ậ ộ ớ ẫ ậ ạ
đ ng th l c làm gi m nhu đ ng ru t giúp tránh tình tr ng li t ru t sau mộ ể ự ả ộ ộ ạ ệ ộ ổ
a. (A) đúng, (B) đúng; (A) và (B) có liên quan nhân qu .ả
b. (A) đúng, (B) đúng; A và B không có liên quan nhân qu .ả
c. (A) đúng, (B) sai. d. (A) sai, (B) đúng. e. (A) sai, (B) sai.
E
35 (A) B nh tim có nh h ng th ng xuyên lên ho t đ ng tình d c. Vì (B) Nh ng b nhệ ả ưở ườ ạ ộ ụ ữ ệ
nhân đã tr i qua hay có nguy c nh i máu c tim th ng lo l ng v các ho t đ ng tìnhả ơ ồ ơ ườ ắ ề ạ ộ
d c.ụ
a. A đúng, B đúng, A và B có liên quan
b. A đúng, B đúng, A và B không có liên quan
c. A đúng, B sai d. A sai, B đúng e. A sai, B sai
A
36 Nguyên nhân hay g p nh t c a nhi m trùng đ ng ti u là:ặ ấ ủ ễ ườ ể
a. Thông ti uể
b. Nhi m trùng máuễ
c. Các b nh lý đ ng ti t ni uệ ở ườ ế ệ
d. Nhân viên y t r a tay không s chế ử ạ
e. V sinh vùng đáy ch u kémệ ậ
A
37 Trong nh n đ nh b nh nhân có các r i lo n h ti t ni u b ng cách h i b nh, đi uậ ị ệ ố ạ ở ệ ế ệ ằ ỏ ệ ề
d ng c n h i nh ng v n đ nào sau đây:ưỡ ầ ỏ ữ ấ ề
1. Ki u đi ti u hàng ngày 2. Các tri u ch ng c a s thay đ i ti u ti nể ể ệ ứ ủ ự ổ ể ệ
3. Nh ng y u t nh h ng đ n quá trình ti u ti n 4. Thăm khám c u bàng quangữ ế ố ả ưở ế ể ệ ầ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
B
38 Các tác nhân có th dùng đ ti t khu n là:ể ể ệ ẩ
1. V t lý h c 2. Hoá h c 3. Sinh h c 4. Đi n h cậ ọ ọ ọ ệ ọ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
A
39 Nh ng ph ng pháp gi m đau không dùng thu c có th s d ngữ ươ ả ố ể ử ụ
1. Thay đ i t th 2. Th c ăn 3. Ch m nóng, ch m l nh 4. Xoa bópổ ư ế ứ ườ ườ ạ
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
C
40 Nguy c c a b nh nhân sau khi đi u tr gi m đau b ng ph u thu t th n kinh làơ ủ ệ ề ị ả ằ ẫ ậ ầ
1. Đau tr l i 2. Li t vĩnh vi n toàn b c thở ạ ệ ễ ộ ơ ể
3. Li t t m th i vùng b nh h ng 4. Li t vĩnh vi n vùng b nh h ngệ ạ ờ ở ị ả ưở ệ ễ ở ị ả ưở
a. 1,2 đúng b. 1,2,3 đúng c. 1,2,3,4 đúng d. 3,4 đúng e. Ch 4 đúngỉ
E
41 Ngày 12-5 là ngày qu c t đi u d ng, đó ngày sinh c a:ố ế ề ưỡ ủ D
5

