Đ THI HTTD $ TFD

Ệ Ệ Ạ Ố Ự Ộ

ớ ẫ ạ ạ ộ ủ ộ ng). ị ệ ạ ệ ạ ộ ng thay đ i đi n áp máy phát và ổ ậ ệ ả ủ ệ ượ t Nam 2003 v đi n áp máy phát xoay chi u (TCVN 6259 ị ề ệ ể ề ệ

ạ ắ ể ề ứ ệ ạ ộ ặ

ấ ế ặ ớ ơ ồ ả ự ế ỉ ệ ự i n i ti p qua máy bi n áp. ề ấ ạ ụ ư ượ ủ ừ i máy phát không ủ ệ ố ể i tr c ti p và t ệ ố ạ ạ ộ ổ ầ ố ạ

ồ ạ

ạ ớ ồ ệ ươ ng ệ ổ ủ ộ ị ị ệ ổ đ ng hóa trong đi u khi n n i h i tàu th y. Gi ự ộ ề ệ ớ , thuy t minh nguyên lý ho t đ ng c a h th ng t ể ủ ệ ố ồ ơ ự ộ đ ng, duy trì áp l c h i, báo đ ng và b o v ). ầ i thi u ph n đ ng n i h i VOCALNO-Nh t ậ ả ạ ộ ố ự ộ ủ ồ ơ ộ ự ơ ế ế ệ

: c u t o, nguyên lí ho t đ ng, các đ c tính, các lo i khuye61ch ạ ừ ấ ạ ạ ộ ế ặ ạ

ng pháp ấ ạ ươ ệ ắ ằ i. ả ệ ố ạ ộ ứ ề ể ắ ạ ự ế ệ ố

ệ ề ề

ố ủ ạ ả ủ ệ ỷ ị MÔN THI: H TH NG T Đ NG & TR M PHÁT ĐI N TT Đ 1ề Câu 1: Khái ni m, phân lo i và nguyên lý ho t đ ng c a b nh bán d n. ệ - Khái ni m, đ n v đo (dung l ượ ơ - Phân lo i: ROM (ROM, PROM, EPROM, EEPROM), RAM. - Nguyên lý ho t đ ng: đ c, ghi và các tín hi u. ọ Câu 2: Trình bày nguyên nhân, h u qu c a hi n t các quy đ nh Đăng Ki m Vi – 4:2003 m c 2.4.14.2,3). ụ Câu 3: Thuy t minh c u trúc, nguyên t c ho t đ ng m ch ch c năng đi u khi n h ấ ế th ng lái l p trong h th ng lái Decca Arkass. ệ ố ố Đ 2ề Câu 1: Khu ch đ i công su t lo i A. ạ ạ - Nguyên lý chung, các đ c đi m. - Tính toán m ch v i s đ t ạ ế ả ố ế Câu 2: Trình bày nguyên lý xây d ng h th ng t ễ đ ng đi u ch nh đi n áp theo nhi u ự ộ c đi m c a t ng lo i và l y m t ví d minh ho . lo n, nêu u nh ạ ộ ể Câu 3: Thuy t minh nguyên lý ho t đ ng c a h th ng phân ph i t ố ả ế làm thay đ i t n s m ng. Đ 3ề Câu 1: M ch d n kênh và phân kênh. - Khái ni m.ệ - M ch d n kênh và phân kênh 8-3. - Gi i thi u IC 74151 & IC 74157. Câu 2: Khái ni m v n đ nh c a máy phát đi n, n đ nh tĩnh và đ ng, các ph ề ổ pháp tăng tính n đ nh. ị Câu 3: Các quá trình t t ử (-Thuy t minh quá trình đ t t Đ 4ề Câu 1: Khuy ch đ i t đ i t . ạ ừ Câu 2: Trình bày nguyên t c tính toán công su t tr m phát đi n b ng ph b ng t ả Câu 3: Thuy t minh nguyên t c ho t đ ng m ch ch c năng đi u khi n h th ng lái t đ ng trong h th ng lái Hokushin. ộ Đ 5ề Câu 1: Đo đi n áp: m t chi u, xoay chi u. ộ - Các ph ng pháp đo. ươ - M r ng thang đo. ở ộ - Sai s c a phép đo. Câu 2: Các lo i b o v cho tr m phát đi n tàu thu : Qui đ nh c a Đăng Ki m VN ệ 2003 (TCVN 6259 - 4:2003 m c 2.3). Trình bày nguyên t c, các lo i thi ể t b , các ế ị ạ ụ ắ ạ

ạ ắ ả ệ ng pháp b o v ng n m ch cho tr m phát đi n. ạ ấ ng pháp l y ươ ươ c. ồ ệ ề ộ ờ ệ ộ ồ t tr c, góc v ượ ướ ng pháp phân tích và đi u ki n hòa đ ng b các MFĐB. Ph ệ t tr ượ ướ

ng t DA. ự ổ ố ươ

ổ ị ỷ ệ ủ ạ ả ạ ể t b , các ế ị ạ ả ươ ạ ụ ấ ng pháp b o v công su t ng ệ ho t đ ng theo ệ ử ạ ộ ắ c cho tr m phát đi n. ệ ủ ộ ề ố ế ắ ế ợ

ủ ơ ồ ạ ộ ơ ồ ứ ng pháp n p va quy trình khai thác ạ ươ ấ ạ ố ạ ộ

ọ ứ ậ ủ ộ ề ố ơ ộ ữ ố ơ ồ ắ ộ ệ ẽ ơ ồ

ng. ề đ ng n đ nh. ị ổ ấ ượ ắ ự ộ ả ỉ

ố ủ t b c n có trong s đ ế ị ầ ố ỷ ơ ồ ấ ạ ủ ả ứ ệ ơ ồ ệ ố ề ế ậ ộ xa đ ng c diesel c a Nh t. ể ừ ủ ậ ộ

ng pháp đ a ch hoá trong Z80. Cho ví d minh h a. ụ ọ ỉ

ỉ ng pháp đ a ch hoá: tr c ti p, t c th i, c h u, ch s , thanh ghi ứ ờ ố ữ ự ế ỉ ố ươ ị ỉ

ạ ả ủ ệ ỷ ị ể t b , các ế ị ạ ụ ắ ạ i cho tr m phát đi n. ng pháp b o v quá t ả ươ ệ ệ ệ ủ ệ ố ự ộ ế ng t ủ ộ ố ồ đ ng ki m tra thông s bu ng ự , ố ố ươ ể ộ

ủ ấ ph ươ Câu 3: Ph đi n áp phách, tín hi u hòa đ ng b th i gian v ệ Đ 6ề Câu 1: Bi n đ i s - t ế - Khái ni m.ệ - Các s đ bi n đ i. ơ ồ ế Câu 2: Các lo i b o v cho tr m phát đi n tàu thu : Qui đ nh c a Đăng Ki m VN ệ 2003 (TCVN 6259 - 4:2003 m c 2.3). Trình bày nguyên t c, các lo i thi ph ượ Câu 3: Thuy t minh nguyên lý ho t đ ng c a b đi u t c đi n t ạ ộ nguyên t c k t h p. Đ 7ề Câu 1: S đ kh i c a h VXL và ho t đ ng c a nó. ố ủ ệ - S đ : CPU, b nh , ngo i vi và BUS. ạ ớ ộ - Nêu ch c năng, nhi m v t ng kh i. ụ ừ ệ Câu 2: Nêu c u t o và nguyên lý ho t đ ng, ph acqui Axit. Câu 3: S đ kh i và ch c năng các b ph n c a b đi u t c c khí h at đ ng theo ộ nguyên t c đ l ch (h u sai và vô sai). - V s đ nguyên lý. - Trình bày nguyên t c t - Các đi u ch nh đ đ m b o ch t l ể ả Đ 8ề Câu 1: Đo đi n tr : ở ng pháp đo. - Các ph ươ - M r ng thang đo. ở ộ - Sai s c a phép đo. Câu 2: C u t o c a b ng đi n chính tàu thu . Nêu các kh i thi ệ BĐC, ch c năng và nhi m v c a chúng. ụ ủ Câu 3: Thu t toán đ o chi u quay đ ng c . Thuy t minh trên s đ h th ng đi u ề ả ơ khi n t ơ Đ 9ề Câu 1: Các ph ươ ị - Khái ni m v đ a ch hoá. ề ị ệ - Trình bày các ph gián ti p.ế Câu 2: Các lo i b o v cho tr m phát đi n tàu thu : Qui đ nh c a Đăng Ki m VN ệ 2003 (TCVN 6259 - 4:2003 m c 2.3). Trình bày nguyên t c, các lo i thi ph ạ ả Câu 3: Thuy t minh nguyên lý làm vi c c a h th ng t máy tàu th y UMS 213. Báo đ ng thông s On-Off, đo và báo đ ng thông s t báo đ ng nhóm ộ Đ 10ề Câu 1: Trình bày c u trúc c a Micro Controler 8051. - Khái ni m vi đi u khi n. ệ ề ể

ố ố ặ ể ừ ơ ồ ng pháp ằ ệ ươ ố (Nêu các ch c năng t minh nguyên lý ho t đ ng c a b đi u t c đi n t ạ ộ ứ ệ ử ơ ồ ề ố ứ ệ ử , i trong s ơ ả ạ ế ệ ứ ỵế ị ạ ủ ộ ề ố ổ ố ộ ế ạ ố ộ ế ệ ử

t quá trình ộ ả ệ ệ ệ ự kích trong máy phát đi n đ ng b , các bi n pháp c i thi ồ kích. ự ộ ạ ể ề ứ ệ ố ắ ọ ế ệ ố

ộ ạ ụ ấ ng pháp đo và cách m c. ươ ụ ắ ệ ề ươ ự ộ ấ ượ ụ ộ ệ ố ủ ả ự ộ

ề ể ậ ầ đ ng. ố ớ ệ ố ự ộ ủ ả ủ ệ

ệ ng pháp đo.

ệ ố ự ộ ươ ề ệ ượ ủ ộ i tác d ng c a các t ng pháp phân chia t đ ng đi u ch nh đi n áp theo ỉ c đi m c a nguyên lý và l y m t ví d minh ho . ạ ụ ấ máy phát làm vi c song ổ ng pháp xây d ng h th ng t ự ể ư ả ủ ụ ệ

i tác d ng gi a các máy phát làm vi c song song. ụ ữ ệ ả ị ng pháp phân chia theo đ c tính tĩnh. ươ ặ ng pháp máy ch đ ng, máy b đ ng. ủ ộ ị ộ

i mã đ a ch cho b nh và ngo i vi. ộ ả ạ ỉ

t b nh & ngo i vi, b nh d li u và t và không phân bi ớ i mã 74139, 74138 và IC so sánh 74688. ả ớ ữ ệ ạ ị i mã dùng c ng logic, IC gi ổ i mã phân bi ệ ệ ộ ộ ớ

i mã hoàn toàn và không hoàn toàn. ả ả ng trình. ả ng pháp n p, quy trình khai thác ạ ộ ươ ạ ấ ạ ề đ ng theo nguyên t c góc tr - S đ kh i 8051 và đ c đi m t ng kh i, tín hi u. ệ Câu 2: Trình bày nguyên t c tính toán công su t tr m phát đi n b ng ph ấ ạ ắ th ng kê. Câu 3: Thu t đ ng n đ nh t c đ , và ch c năng thay đ i t c đ trong s đ đi u t c đi n t ổ ự ộ ch c năng h n ch nhiên li u, ch c năng h n ch vòng quay, h n ch quá t ứ đ đi u t c đi n t ). ồ ề ố Đ 11ề Câu 1: Đo t n s : ầ ố - Các ph ng pháp đo. ươ - Sai s c a phép đo. ố ủ Câu 2: Quá trình t t ự Câu 3: Thuy t minh nguyên t c h at đ ng m ch ch c năng đi u khi n h th ng lái t đ ng trong h th ng lái Decca Arkass. ộ Đ 12ề Câu 1: Đo công su t: Tác d ng, ph n tác d ng m ch m t pha và ba pha. ả - Ph ng pháp xây d ng h th ng t Câu 2: Trình bày ph đ ng đi u ch nh đi n áp theo ự ỉ c đi m c a nguyên lý và l y m t ví d minh ho . nguyên lý k t h p, nêu u nh ế ợ ạ ể ư Câu 3: S đ c u trúc, s đ kh i đ n gi n và đ y đ c a h th ng lái t ả đ ng, nh ầ ủ ủ ệ ố ố ơ ơ ồ ấ ơ ồ ng c a các kh i t h ng c a quá trình đi u khi n. i ch t l ể ề ủ ấ ượ ủ ưở ố ớ t thu t toán t ng quát c a h th ng đi u khi n. - Vi ủ ệ ố ổ ế - Phân tích ý nghĩa c a các thành ph n. ủ ng c a các thành ph n đ i v i h th ng lái t - Phân tích nh h ầ ưở - Nêu nhi m v , ch c năng c a các kh i. ố ứ ụ Đ 13ề Câu 1: Đo đi n dung: - Các ph ươ - Sai s c a phép đo. ố ủ Câu 2: Trình bày ph nguyên lý đ l ch, nêu u nh ộ ệ Câu 3: Các ph ươ song. - Công th c xác đ nh t ứ - N i dung ph ộ - Ph ươ Đ 14ề Câu 1: Cách gi - Cách gi - Cách gi ch ươ - Cách gi Câu 2: Nêu c u t o và nguyên lý ho t đ ng, các ph c a acqui ki m. ủ Câu 3: Đi u ki n hòa t ệ ề ự ộ ướ ắ ắ ọ c, thuy t minh nguyên t c h at ế

c. đ ng hòa đ ng b máy phát đi n theo nguyên t c góc tr ồ ộ ắ ệ ướ ủ ộ ự ộ

ấ ử

ấ ứ ố ố ọ ứ ổ ả máy phát làm vi c song song? Nêu u, nh ổ ể ệ ủ ượ máy phát đi n trong tr m phát ph i công tác song song? Đi u ề c đi m c a công tác song ư

ấ ủ ự đ ng b o v trong h th ng. Thuy t minh trên s đ c th hãng ả ế ự ộ ề ệ ố ơ ồ ụ ể ủ ệ ố ệ

ủ ạ ộ ấ ạ ặ ự ạ ộ ế ơ ồ ng pháp tính s t áp c a b ng đi n khi kh i đ ng các đ ng c đi n d b ộ ệ ự ụ ị ộ ơ ệ ở ộ

đ ng theo nguyên t c th i gian tr ờ ắ ướ ự ộ ụ ệ ộ ồ ạ ộ ủ ộ ự ộ ắ c, thuy t minh nguyên t c c. ờ đ ng hòa đ ng b máy phát đi n theo nguyên t c th i gian tr ệ ế ắ ướ

ế ấ

ế ơ ồ ng pháp hoà đ ng b các ươ ồ ộ ề ng pháp hoà đ ng b chính xác và cách ki m tra các đi u ươ ể ồ ộ ệ ệ ố ạ ộ ứ ề ể ắ ạ ế ệ ố

ấ ồ ạ ạ ộ ụ ứ c đi m. ể ượ Ư i máy phát không ủ ệ ố ạ ộ ố ả ổ ầ ố ạ ạ ộ ế ộ ự ố ơ ế ấ ạ ự ộ ặ ệ ị

ạ ộ ấ ạ ạ ộ ế ấ ạ ươ ơ ồ ng pháp hoà đ ng b các ươ ệ ồ đ ng c a b t ộ Đ 15ề Câu 1: C u trúc chung c a b vi x lí. ủ ộ i thi u các kh i. - C u trúc: hình v , gi ẽ ố ệ ớ - Ch c năng, nhi m v và ho t đ ng c a kh i s h c và logic. ủ ạ ộ ụ ệ - Thanh ghi: ch c năng và các lo i thanh ghi. ạ Câu 2: T i sao các t ạ ệ ạ ki n đ các t ể ệ song? Câu 3: C u trúc chung c a h th ng đi u hòa không khí trên tàu th y. Các quá trình t đ ng hóa và t ộ STAL. Đ 16ề Câu 1: C u t o, phân c c và nguyên lý ho t đ ng c a BJT. - C u t o và các ho t đ ng, các đ c tuy n và các thông s . ấ ạ ố - Ph ng pháp tính phân c c cho các s đ hay dùng. ươ Câu 2: Ph ủ ả ươ công su t l n, s t áp trên dây cáp đi n. ấ ớ ệ Câu 3: Đi u ki n hòa t ề ho t đ ng c a b t Đ 17ề Câu 1: Khu ch đ i công su t lo i B. ạ ạ - Nguyên lý chung, các đ c đi m. ể ặ - Tính toán m ch v i s đ đ y kéo có bi n áp. ớ ơ ồ ẩ ạ - S đ không dùng bi n áp. ế Câu 2: Đi u ki n hoà song song các máy phát? Nêu các ph ệ ề máy phát. Trình bày ph ki n đó. Câu 3: Thuy t minh nguyên t c ho t đ ng m ch ch c năng đi u khi n h th ng lái l p trong h th ng lái Hokushin. ặ Đ 18ề Câu 1: Các lo i Flip flop b t đ ng b . ộ - C u t o, nguyên lý ho t đ ng, ng d ng. ấ ạ - u nh Câu 2: Thuy t minh nguyên lý ho t đ ng c a h th ng phân ph i t ế làm thay đ i t n s m ng. ả Câu 3: C u trúc c a h th ng lái tàu th y. Các ch đ ho t đ ng: lái s c , đ n gi n, ủ ủ ệ ố ấ đ ng. Các lo i máy lái th y l c: s đ , nguyên lý, c u t o, thuy t minh lái l p, lái t ủ ự ơ ồ ạ nguyên lý ho t đ ng. Quy đ nh đăng ki m Vi ụ t Nam 2003 – TCVN 6259 – 3:2003 m c ể ạ ộ 15.2, 15.3. Đ 19ề Câu 1: C u t o và ho t đ ng c a MOSFET và phân c c. ự ủ - C u t o và ho t đ ng, các đ t tuy n và các thông s . ố ặ ng pháp tính phân c c cho các s đ hay dùng. - Ph ự Câu 2: Đi u ki n hoà song song các máy phát? Nêu các ph ề máy phát. Trình bày ph ộ ề ng pháp hoà đ ng b chính xác và cách ki m tra các đi u ươ ể ồ ộ

ệ ị ậ ừ ộ ậ ủ ộ ề ơ ể ừ ơ ồ ệ ố ở ộ ậ ộ xa đ ng c diesel c a Nh t. ơ

ạ ộ ng pháp đi u khi n và các qui đ nh c a Đăng ủ ấ ạ ứ ể ể ạ ị ố ơ ồ ề ế ế ướ ị ể ệ ố ụ ế ướ ể ướ ể ướ c. ề ủ ự c đ ên- th y l c

ộ ề ề ệ ng pháp đo.

ố ủ i vô công ph i vô công, các ố ả ơ ở ng pháp phân chia t ố ươ ng pháp phân b t ố ả ằ đ ng hóa và t ự ấ ủ ặ ạ ự ộ ả ủ ệ ố ạ ả ế ệ ệ ố

ng t AD. ự ổ ố ươ

ổ t b c n có trong s đ ế ị ầ ố ỷ ơ ồ ấ ạ ủ ứ ệ ợ đ ng hóa t ng h p ủ ệ ố ổ ng máy phát c n thi ự ộ t. ế ố ượ ố ị ệ ầ

ạ ộ ấ ạ ự ạ ộ ế ủ ặ ng pháp tính phân c c cho các s đ hay dùng. ấ ạ ươ ơ ồ ệ ố ự ộ ươ ề ệ đ ng đi u ch nh đi n áp theo ỉ c đi m c a nguyên lý và l y m t ví d minh ho . ạ ượ ụ ấ ộ ủ ề ể ấ ướ ồ ơ ấ đ ng c p ự ộ ỷ ạ ầ ng pháp xây d ng h th ng t ự ư ể đ ng hóa trong đi u khi n n i h i tàu thu . Trình bày quá trình ồ ơ ự ộ c n i h i. Thuy t minh m ch t ố ự ộ ế c theo nguyên t c gián đo n và liên t c. ụ ắ đ ng c p n ạ

hai ch ủ ộ ề ể ở ế ở ộ ớ ở hai ch đ . ế ộ ề ủ ộ ủ ạ ộ ạ ộ ể ươ ệ ượ ụ ệ ố ủ ề ộ ơ ể ừ ấ ộ hai ch đ . ở ế ộ ng pháp xây d ng h th ng t đ ng đi u ch nh đi n áp theo ự ỉ ề ự ộ c đi m c a nguyên lý và l y m t ví d minh ho . ư ạ ể xa đ ng c diesel chính tàu ệ ố ạ ầ ơ ả ki n đó. Câu 3: Thu t toán chu n b và hâm đ ng c . Thu t tóan kh i đ ng, d ng đ ng c . ơ ẩ Thuy t minh trên s đ h th ng đi u khi n t ế Đ 20ề Câu 1: Xenxin: C u t o, các ch đ ho t đ ng. ế ộ Câu 2: Trình bày ch c năng và ph ị ề ươ Ki m VN 2003 (TCVN 6259 -4: 2003 m c 3.3) c a tr m phát s c . ự ố ủ Câu 3: S đ kh i đi u khi n chân v t bi n b c. Các nguyên t c đi u khi n b ắ ề Thuy t minh nguyên lý h th ng đi u khi n b c chân v t bi n b ị hãng ULSTEIN-NORWAY. Đ 21ề Câu 1: Đo dòng đi n: m t chi u, xoay chi u. - Các ph ươ - M r ng thang đo. ở ộ - Sai s c a phép đo. Câu 2: Trình bày c s phân b t ươ ph i vô công: Đ c tính ngoài, n i dây cân b ng. Câu 3: C u trúc chung c a h th ng l nh trên tàu th y. Các quá trình t đ ng b o v trong h th ng l nh. Thuy t minh trên s đ c th . ơ ồ ụ ể ộ Đ 22ề Câu 1: Bi n đ i s - t ế - Khái ni m.ệ - Các s đ bi n đ i. ơ ồ ế Câu 2: C u t o c a bàng đi n chính tàu thu . Nêu các kh i thi ệ BĐC, ch c năng và nhi m v c a chúng. ụ ủ Câu 3: Nêu và thuy t minh s đ kh i nguyên lý c a h th ng t ơ ồ ế tr m phát đi n. Trình bày kh i xác đ nh s l ố ạ Đ 23ề Câu 1: C u t o và ho t đ ng c a JFET và phân c c. - C u t o và ho t đ ng, các đ c tuy n và các thông s . ố - Ph ự Câu 2: Trình bày ph nguyên lý đ l ch, nêu u nh ộ ệ Câu 3: Các quá trình t t đ ng hâm d u đ t, t ự ộ n ướ Đ 24ề Câu 1: Trình bày ho t đ ng c a b nh , các thanh ghi đi u khi n trong 8051 ớ ạ ộ đ đ n chip và m r ng. ộ ơ - Ho t đ ng c a b nh - Ho t đ ng c a các thanh ghi đi u khi n trong 8051 Câu 2: Trình bày ph nguyên lý k t h p, nêu u nh ế ợ Câu 3: Yêu c u, phân lo i các h th ng đi u khi n t ầ th y. Các ch c năng , yêu c u c b n. ứ ủ Đ 25ề

ộ ạ ộ ơ ồ ứ i vô công, các ng pháp phân b t ố ả ạ ố ả ụ ơ ở ạ i vô công ph ươ ng pháp phân chia t i vô công theo đ c tính ngoài và n i dây cân b ng. ố ằ ả ươ ộ ạ ể ề ứ ự ệ ố ế ệ ố

ế ủ ứ ố ơ ồ ạ ệ ạ ộ ộ ệ ề ươ ộ ệ ươ ng pháp hoà đ ng b các máy ồ ng pháp hoà đ ng b chính xác và cách ki m tra các đi u ki n đó. ề (Nêu các ch c năng ồ ạ ộ ứ ể t minh nguyên lý ho t đ ng c a b đi u t c đi n t ệ ử ơ ồ ề ố ứ ệ ử , i trong s ả ạ ế ệ ứ ơ ỵế ị ạ ủ ộ ề ố ổ ố ộ ế ạ ố ộ ế ệ ử

ớ ạ ệ ệ ạ ả ủ ỷ ị ể t b , các ế ị ạ ng pháp b o v công su t ng ệ ạ ụ ấ ươ ắ c cho tr m phát đi n. ệ đ ng theo nguyên t c th i gian tr ạ ắ ự ộ ả ệ ướ ờ đ ng hòa đ ng b máy phát đi n theo nguyên t c th i gian tr ệ c, thuy t minh nguyên t c ắ c. ờ ủ ộ ự ộ ạ ộ ế ắ ướ ồ ộ

ấ ồ

đ ng đi u ch nh đi n áp theo ỉ ộ ử ụ ề ấ ệ ụ ể ượ ư ng pháp phân chia t máy phát làm vi c song i tác d ng c a các t t k m ch đ m b t đ ng b 4 bit s d ng JK Flip flop. ộ ế ế ế ạ ng pháp xây d ng h th ng t ự ự ộ c đi m c a nguyên lý và l y m t ví d minh ho . ạ ả ệ ố ủ ụ ủ ệ ổ

i tác d ng gi a các máy phát làm vi c song song. ụ ữ ệ ả ị ng pháp phân chia theo đ c tính tĩnh. ươ ặ ng pháp máy ch đ ng, máy b đ ng. ủ ộ ị ộ

i mã.

ị i máy phát không ủ ệ ố ố ả ổ ầ ố ạ ầ ủ ệ ố ể đ ng ki m ự ộ ơ ả ố ấ ộ ự ủ ả ồ

ế Câu 1: B khu ch đ i thu t toán. ế ậ ạ - Ho t đ ng, thông s c b n. ố ơ ả - Các s đ ng d ng (khu ch đ i, so sánh, t o xung). ế Câu 2: Trình bày c s phân b t ph ặ Câu 3: Thuy t minh nguyên t c h at đ ng m ch ch c năng đi u khi n h th ng lái t ắ ọ đ ng trong h th ng lái Hokushin. ộ Đ 26ề Câu 1: C u trúc IC giao ti p ngo i vi 8255. Các ch c năng c a nó. ạ ấ - S đ kh i 8255. - Ý nghĩa các tín hi u và các tr ng thái ho t đ ng. Câu 2: Đi u ki n hoà song song các máy phát? Nêu ph phát. Trình bày ph Câu 3: Thu t đ ng n đ nh t c đ , và ch c năng thay đ i t c đ trong s đ đi u t c đi n t ổ ự ộ ch c năng h n ch nhiên li u, ch c năng h n ch vòng quay, h n ch quá t ứ đ đi u t c đi n t ). ồ ề ố Đ 27ề Câu 1: M ch mã hoá. ạ - Khái ni m, c u trúc chung. ấ ệ i thi u IC 74148. - M ch mã hoá có u tiên 8 vào 3 ra, gi ư Câu 2: Các lo i b o v cho tr m phát đi n tàu thu : Qui đ nh c a Đăng Ki m VN ệ 2003 (TCVN 6259 - 4:2003 m c 2.3). Trình bày nguyên t c, các lo i thi ph ượ Câu 3: Đi u ki n hòa t ề ho t đ ng c a b t Đ 28ề Câu 1: JK Flipflop, thi Câu 2: Trình bày ph ươ nguyên lý nhi u lo n, nêu u nh ạ ễ Câu 3: Các ph ươ song. - Công th c xác đ nh t ứ - N i dung ph ộ - Ph ươ Đ 29ề Câu 1: M ch gi ạ ả - Khái ni m, c u trúc chung. ệ ấ i thi u IC 74138. i mã nh phân 3 bit, gi - M ch gi ệ ớ ả ạ Câu 2: Thuy t minh nguyên lý ho t đ ng c a h th ng phân ph i t ạ ộ ế làm thay đ i t n s m ng. Câu 3: C u trúc chung, các ch c năng c b n và yêu c u c a h th ng t ứ tra, báo đ ng, d báo và b o v thông s bu ng máy tàu th y. ệ Đ 30ề t. Câu 1: Trình bày các lo i c m bi n nhi ệ Câu 2: Các lo i b o v cho tr m phát đi n tàu thu : Qui đ nh c a Đăng Ki m VN ệ ạ ả ệ ạ ả ủ ể ạ ỷ ị

t b , các ụ ạ ắ ế ị ươ ệ ệ i cho tr m phát đi n. đ ng theo nguyên t c góc tr ướ ắ ọ c, thuy t minh nguyên t c h at 2003 (TCVN 6259 - 4:2003 m c 2.3). Trình bày nguyên t c, các lo i thi ph ạ Câu 3: Đi u ki n hòa t ề đ ng c a b t ộ ng pháp b o v quá t ả ả ự ộ ệ ắ đ ng hòa đ ng b máy phát đi n theo nguyên t c góc tr ồ ủ ộ ự ộ ế ắ ệ ộ

Ch ký cá nhân

"Ko có vi c gì khó, b đi là h t khó"

ế