
K TOÁNẾ
Đ 1Ề
Câu 1:
Mua m t tài s n c đ nh là máy i đ t tr giá khi mua là 30.000. S n l ng theo công su t thi tộ ả ố ị ủ ấ ị ả ượ ấ ế
k c a máy i là 240.000mế ủ ủ 3 . Máy i đ c kh u hao theo ph ng pháp s n l ng đ c phân bủ ượ ấ ươ ả ượ ượ ổ
nh sau:ư
1). 40.000 2). 40.000 3). 50.000 4).
60.000 5). 20.000 6). 30.000
Yêu c u: ầ- Hãy l p b ng kh u hao ậ ả ấ
- Ghi s kh u hao cho năm th 1ổ ấ ứ
Câu 2:hach toan cac nghiep vu sau:
1. 5/1 Bán hàng cho khách hàng B tr giá hàng hoá 40.000, khách thanh toán m t n a b ngị ộ ử ằ
ti n m t, s còn l i ghi s tr sau.ề ặ ố ạ ổ ả
2. 15/1 N p ti n vào tài kho n ngân hàng 20.000ộ ề ả
3. 20/1 Mua m t tài s n c đ nh HH 100.000 dùng cho s n xu t ch a tr ti n ng i bán, chiộ ả ố ị ả ấ ư ả ề ườ
phí v n chuy n, b c d chi b ng ti n m t 5.000ậ ể ố ỡ ằ ề ặ
4. 25/1 Tr l ng nhân viên b ng ti n SEC bi t:ả ươ ằ ề ế
L ng g p 30 tri u, BHXH nhân viên ph i n p 5%, BHXH Doanh nghi p ph i n pươ ộ ệ ả ộ ệ ả ộ
15%, BHYT nhân viên ph i n p 1%, BHYT doanh nghi p ph i n p 2%.ả ộ ệ ả ộ
5. 26/1 Khách hàng B tr l i 10% hàng hoá còn n và thanh toán n t s còn n l i b ng ti nả ạ ợ ố ố ợ ạ ằ ề
m t.ặ
6. 28/1 Mua hàng c a nhà cung ng B22 tr giá hàng hoá 20.000, ký th ng phi u th i h nủ ứ ị ươ ế ờ ạ
30 ngày, lãi xu t 12%/1năm.ấ
Câu 3: Cho b ng li t kê các kho n m c sau vào đ u m i kỳ k toán:ả ệ ả ụ ầ ỗ ế
Hãy l p b ng cân đ i, Tính s d đ u kỳ c a tài kho n v n và l p b ng cân đ i k toán đ u kỳậ ả ố ố ư ầ ủ ả ố ậ ả ố ế ầ
(B ng cân đ i tài s n).ả ố ả
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ghi chú: Doanh nghi p s d ng ph ng pháp ki m kê đ nh kỳệ ử ụ ươ ể ị
1Ti n m tề ặ 20.000
2 Ti n g i ngân hàngề ử 40.000
3Các kho n ph i thuả ả 30.000
4Các kho n ph i trả ả ả 50.000
5Kho hàng hoá 100.000
6Chi phí tr trảcớ10.000
7D ng cụ ụ 10.000
8D phòng gi m giá hàng t n khoự ả ồ 20.000
9Tài s n c đ nhả ố ị 20.000
10 Kh u hao TSCĐấ2.000
11 N thu và BHXHợ ế 100.000
12 N dài h n ngân hàngợ ạ 20.000
13 Lãi do vay dài h n đ n h n ph i trạ ế ạ ả ả 50.000
14 Đ u tầ ư ng n h nắ ạ 20.000
15 V nố?
16 Qu d trỹ ự ữ 30.000

ĐỀ 2
Câu 1: Trong năm k toán có các thông s sau v ho t đ ng kinh doanh. ế ố ề ạ ộ
Đ n v tính: 1.000VNĐơ ị
1 Bán hàng 4.500
2 Tr l i hàngả ạ 360
3 Mua hàng 2.485
4 CP bán hàng 265
5 CP qu n lý DNả196
6 Thu nh p khácậ36
7 CP khác 42
8 Thu đ i v i xí nghi pế ố ớ ệ 207
Hãy l p b ng k t qu kinh doanh, và tính l i nhu n sau thu c a DN. Bi t r ng kho đ uậ ả ế ả ợ ậ ế ủ ế ằ ầ
kỳ:1.000, Kho cu i kỳ: 370ố
Câu 2:
Mua m t tài s n là máy tính tr giá khi mua là 11.000, giá tr còn l i u c tính 1.000 th i gian sộ ả ị ị ạ ớ ờ ử
d ng 5 năm. Máy tính đ c kh u hao theo ph ng pháp kh u hao tuy n tính. Yêu c u l p b ng kh uụ ượ ấ ươ ấ ế ầ ậ ả ấ
hao.
Câu 3: Hãy h ch toán các nghi p v sau:ạ ệ ụ
1. 5/2 Bán hàng cho khách hàng B tr giá hàng hoá 60.000, khách thanh toán m t n a b ngị ộ ử ằ
ti n m t, s còn l i ghi s tr sau.ề ặ ố ạ ổ ả
10/2 Mua hàng c a nhà cung ng BN tr giá hàng hoá 12.000, chi phí v n chuy n 500 nhàủ ứ ị ậ ể
cung ng ghi s cho ch u.ứ ổ ị
15/2 Mua hàng c a nhà cung ng B23 tr giá 30.000, ký th ng phi u th i h n 60 ngày, lãiủ ứ ị ươ ế ờ ạ
xu t 10%/1năm.ấ
20/2 Mua m t TSCĐ là ô tô t i tr giá 800, thanh toán m t n a b ng ti n m t, s còn l iộ ả ị ộ ử ằ ề ặ ố ạ
ghi s tr sauổ ả
20/2 Tr tr c ti n thuê VP cho 2 năm b ng ti n m t 20.000/1năm, t ng c ngả ướ ề ằ ề ặ ổ ộ
40.000/1năm.
25/2 Mua hàng tr giá 30.000 đ c gi m giá 5% n u thanh toán trong vòng 10 ngày, hoáị ượ ả ế
đ n ghi hàng mua đã gi m.ơ ả
26/2 Ghi phi u l ng và tr l ng nhân viên b ng ti n SEC biêt:ế ươ ả ươ ằ ề
L ng g p 4.500, thu và b o hi m c a nhân viên 10%, thu và BH doanh nghi pươ ộ ế ả ể ủ ế ệ
ph i n p 12%.ả ộ
27/2 Bán hàng thu ti n m t tr giá hàng hoá 45.000, v n chuy n 5.000 đ n t n n i choề ặ ị ậ ể ế ậ ơ
khách hàng không thu thêm ti n. D ch v v n chuy n doanh nghi p thuê ngoài trề ị ụ ậ ể ệ ả
ti n sau.ề
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ghi chú: Doanh nghi p s d ng ph ng pháp ki m kê đ nh kỳệ ử ụ ươ ể ị

Đ 3Ề
Câu 1: M t doanh nghi p có s li u k toán trong tháng 3 năm N nh sau:ộ ệ ố ệ ế ư
Hãy xác đ nh giá th c t xu t kho, giá v n hàng bán trong tháng và giá tr hàng hoá t n kho cu iị ự ế ấ ố ị ồ ố
tháng bi t DN s d ng PP kê khai th ng xuyên và xác đ nh giá tr hàng xu t kho theo Ppháp FIFO. ế ử ụ ườ ị ị ấ
Câu 2: Hãy h ch toán các nghi p v sauạ ệ ụ
5/3 Bán hàng ch u cho khách hàng B tr giá hàng hoá 40.000, chi phí v n chuy n 5.000 doanhị ị ậ ể
nghi p ghi s cho khách hàng ch u. D ch v v n chuy n doanh nghi p thuê ngoài tr sau.ệ ổ ị ị ụ ậ ể ệ ả
8/3 Tr ti n công tác phí cho nhân viên qu n lý 300 b ng ti n SEC.ả ề ả ằ ề
10/3 Bán hàng cho khách hàng ANN, tr giá 60.000 ký TP th i h n 90 ngày lãi xu t 10%/1năm.ị ờ ạ ấ
20/3 Ghi phi u l ng và tr l ng nhân viên b ng ti n m t bi t:ế ươ ả ươ ằ ề ặ ế
M c l ng c b n: 350.000. ứ ươ ơ ả
BHXH nhân viên ph i n p 5%, BHXH Doanh nghi p ả ộ ệ
ph i n p 15%, BHYT nhân viên ph i n p 1%, BHYT doanh ả ộ ả ộ
nghi p ph i n p 2%.ệ ả ộ
30/3 Khách hàng ANN đ n thanh toán b ng ti n m t.ế ằ ề ặ
C âu 3: Cho b ng li t kê các kho n m c sau vào đ u kỳ k toán. Hãy l p b ng cân đ i, Tính sả ệ ả ụ ầ ế ậ ả ố ố
d đ u kỳ c a tài kho n v n và l p b ng cân đ i k toán đ u kỳ (B ng cân đ i tài s n).ư ầ ủ ả ố ậ ả ố ế ầ ả ố ả
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ghi chú: Doanh nghi p s d ng ph ng pháp ki m kê đ nh kỳệ ử ụ ươ ể ị
Ngày thángDi n gi iNh pễ ả ậ S l ngĐ n giáThành ti nố ượ ơ ề 01/03T n ồ
kho8002.00012/03Nh p kho2002.600ậ20/3Nh p ậ
kho10002.50021/3Xu t khoấ300 22/3Xu t khoấ1200 25/3Xu t khoấ100
H s lệ ố ư-
ngơS ngố ư-
iờ
B c 1ậ2.34 2
B c 2ậ2.67 3
B c 3ậ3 4
1 Ti n m tề ặ 160.000
2 Ti n g i ngân hàngề ử 36.000
3 Các kho n ph i thuả ả 45.000
4 Các kho n ph i trả ả ả 27.000
5 Kho hàng hoá 112.000
6 Th ng phi u ph i thuươ ế ả 15.000
7 Chi phí tr trảcớ10.000
8 D ng cụ ụ 10.000
9 Tài s n c đ nhả ố ị 160.000
10 Kh u hao TSCĐấ16.000
11 N thu và BHXHợ ế 30.000
12 N dài h n ngân hàngợ ạ 100.000
13 Đ u tầ ư ng n h nắ ạ 30.000
14 Qu d trỹ ự ữ 80.000

ĐỀ 4
Câu 1:
M t doanh nghi p mua m t tài s n c đ nh có giá mua là 100 Tr đ ng. Chi phí v n chuy n là 5ộ ệ ộ ả ố ị ồ ậ ể
Tr đ ng, chi phí l p đ t ch y th là 5 Tr đ ng, ph li u thu h i do ch y th là 2 Tr đ ng. Hãy xácồ ắ ặ ạ ử ồ ế ệ ồ ạ ử ồ
đ nh nguyên giá c a TSCĐị ủ
Câu 2:
Cho b ng li t kê các kho n m c sau vào đ u kỳ k toán. Hãy l p b ng cân đ i, Tính s d đ uả ệ ả ụ ầ ế ậ ả ố ố ư ầ
kỳ c a tài kho n v n và l p b ng cân đ i k toán đ u kỳ (B ng cân đ i tài s n).ủ ả ố ậ ả ố ế ầ ả ố ả
Câu 3: Hãy h ch toán các nghi p v sau (yêu c u ghi b ng s đ tài kho n – Ch T)ạ ệ ụ ầ ằ ơ ồ ả ữ
10/4 Bán hàng cho khách hàng ANN, tr giá 80.000 ký TP th i h n 90 ngày lãi xu t 10%/1năm.ị ờ ạ ấ
15/4 Mua hàng c a nhà cung ng B1 tr giá hàng hoá 50.000 thanh toán m t n a b ng ti n m t,ủ ứ ị ộ ử ằ ề ặ
s còn l i ghi s tr sauố ạ ổ ả
20/4 Ghi phi u l ng và tr l ng nhân viên b ng ti n SEC biêt:ế ươ ả ươ ằ ề
L ng g p 15.000, thu và b o hi m c a nhân viên 10%, thu và BH doanh nghi p ph iươ ộ ế ả ể ủ ế ệ ả
n p 12%.ộ
25/4 Thanh toán ti n đi n trong tháng 500 b ng ti n SECề ệ ằ ề
28/4 Mua m t máy tính đ dùng cho văn phòng, tr giá khi mua là 20.000, chi phí v n chuy n vàộ ể ị ậ ể
l p đ t 500. DN thanh toán ngay b ng chuy n kho n qua ngân hàng.ắ ặ ằ ể ả
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ghi chú: Doanh nghi p s d ng ph ng pháp ki m kê đ nh kỳệ ử ụ ươ ể ị
1 Ti n m tề ặ 160.000
2 Ti n g i ngân hàngề ử 36.000
3 Các kho n ph i thuả ả 45.000
4 Các kho n ph i trả ả ả 27.000
5 Ph i tr công nhân viênả ả 45.000
6 Kho hàng hoá 112.000
7 Thưng phi u ph i thuơ ế ả 26.000
8 Ph i thu khácả10.000
9 V n góp liên doanhố15.000
10 Tài s n c đ nhả ố ị 160.000
11 Kh u hao TSCĐấ16.000
12 N thu và BHXHợ ế 36.000
13 N dài h n ngân hàngợ ạ 100.000
14 Th ng phi u ph i trơ ế ả ả 60.000
15 Vay dài h nạ30.000
16 Qu d trỹ ự ữ 120.000

ĐỀ 5
Câu 1: Cho s li u nh p xu t hàng hoá trong tháng nh sau:ố ệ ậ ấ ư
Hãy xác đ nh giá th c t xu t kho, giá v n hàng bán trong tháng và giá tr hàng hoá t n kho cu iị ự ế ấ ố ị ồ ố
tháng bi t doanh nghi p s d ng ph ng pháp kê khai th ng xuyên và xác đ nh giá tr hàng xu t khoế ệ ử ụ ươ ườ ị ị ấ
theo ph ng pháp FIFO. ươ
Câu 2: Hãy h ch toán các nghi p v sau ạ ệ ụ (yêu c u ghi b ng s đ tài kho n – Ch T)ầ ằ ơ ồ ả ữ
2/5 Bán m t TSCĐ là tài s n c đ nh khác, tr giá 3.000 đã kh u hao h t 550 thu v đ c 2.700ộ ả ố ị ị ấ ế ề ượ
b ng ti n m t.ằ ề ặ
3/5 Thanh toán ti n d ch v b u chính vi n thông 3.000 b n ti n m tề ị ụ ư ế ằ ề ặ
5/5 Mua hàng c a nhà cung ng BNN tr giá hàng hoá 20.000, ký th ng phi u th i h n 30ủ ứ ị ươ ế ờ ạ
ngày, lãi xu t 9%/1năm.ấ
20/5 Ghi phi u l ng và tr l ng nhân viên b ng ti n m t bi t:ế ươ ả ươ ằ ề ặ ế
L ng g p 9.000, BHXH c a nhân viên 500, c a DN 400ươ ộ ủ ủ
Thu c a nhân viên 300, thu c a DN 400ế ủ ế ủ
20/5 Tr ti n cho nhà cung ng BNN b ng ti n SECả ề ứ ằ ề
Câu 3: Trong năm k toán có các thông s sau v ho t đ ng kinh doanh. Đ n v tính: 1.000VNĐế ố ề ạ ộ ơ ị
1 Bán hàng 32.500
2 Tr l i hàngả ạ 3.250
3 Mua hàng 22.000
4 CP bán hàng 600
5 CP qu n lý DNả1.700
6 Thu nh p khácậ500
7 CP khác 400
8 Thu đ i v i xí nghi pế ố ớ ệ 1462,5
9 CP Tài chính 860
Hãy l p báo cáo k t qu kinh doanh, tính l i nhu n tr c thu c a DN. Bi t r ng kho đ u kỳ:ậ ế ả ợ ậ ướ ế ủ ế ằ ầ
500, Kho cu i kỳ: 300ố
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ghi chú: Doanh nghi p s d ng ph ng pháp ki m kê đ nh kỳệ ử ụ ươ ể ị
Ngày tháng Di n gi iễ ả Nh pậ
S lốngợĐ n giáơThành ti nề
01/05 T n khoồ1.000 12.000
10/05 Mua hàng 500 13.200
15/5 Bán hàng 400
16/5 Bán hàng 400
20/5 Mua hàng 1.500 13.000
21/5 Bán hàng 1.200
22/5 Mua hàng 500 14.000
27/5 Mua hàng 700 13.500
28/5 Bán hàng 1.000

