ƯỜ

Ở S  GIÁO D C – ĐÀO T O THÁI BÌNH NG THPT ĐÔNG TH Y ANH TR

Đ  THI OLYMPIC SINH H C 10 Năm h c 2017 ­ 2018 ờ Th i gian làm bài : 50 phút

Mã đ  :ề   964

ọ ố ............... H  và tên: ..........................................................................S  báo danh

ị C©u 1 : Nh n đ nh nào sau đây không đúng? ắ ADN m ch vòng, xo n kép.

ử  trên phân t

ơ ạ  ARN. ử ạ  ADN m ch th ng.

ự ử ẳ ữ c l u tr  trên 1 phân t ề ượ ư ử ữ c l u gi ữ ề ượ ư c l u tr  trên 1 phân t ữ ượ ư c l u gi trên các phân t ẳ ạ  ADN m ch th ng, A. B. C. D.

ậ ề ượ ư Ở ẩ  vi khu n, thông tin di truy n đ Ở ộ ố  m t s  loài virut, thông tin di truy n đ ậ Ở  sinh v t nhân s , thông tin di truy n đ ề Ở ậ  sinh v t nhân th c thông tin di truy n đ ắ xo n kép. ạ ộ ơ ế ầ ủ ộ ả ả ố

B. D. ơ ấ ự ẩ i ta chia vi khu n ra hai lo i là vi khu n Gram d ng và vi khu n Gram âm d a vào? ạ ẩ t o ra các s n ph m trung gian. A. ả i phóng enzim kh i c  ch t. C. gi C©u 3 : Ng ườ ả ạ ẩ ế ị ỏ ơ ấ ẩ ệ ủ t c a vi khu n. ấ ủ    bào ch t c a A. Kh  năng ch u nhi B. C©u 2 : Ho t đ ng đ u tiên trong c  ch  tác đ ng c a enzim là ẩ ạ t o ra s n ph m cu i cùng. ứ ợ ạ t o ra ph c h p enzim – c  ch t. ươ ẩ ố ượ ng plasmit trong t S  l vi khu n.ẩ ủ ấ ế ầ ọ bào. C. C u trúc c a nhân t ủ   D. C u   trúc   và   thành   ph n   hóa   h c   c a ấ thành t ễ ấ ủ ế C©u 4 : Hình thái c a nhi m s c th  nhìn rõ nh t trong nguyên phân bào. ở ỳ  k

ể sau. tr c.ướ ắ A. gi a.ữ                         B. C. D. ạ ộ ượ ầ ng cung c p t C©u 5 : Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ể ấ ế ủ ộ A. S  v n chuy n ch  đ ng các ch t qua màng B.

ưở ở ậ trung gian.            ấ ừ  ATP? ấ ế ự S   khu ch   tán   ch t   tan   qua   màng   t bào. Sinh tr cây xanh. ng D. ự ậ sinh ch t.ấ ơ ở ộ ự C. S  co c   ượ ủ ế ượ ạ ừ ấ đ ng v t. ng ch  y u đ c t o ra t quá trình hô h p là:

FADH2. C©u 6 : Năng l A. ADP. B. ATP. C. NADH. D. ấ ữ ơ ự ế C©u 7 : Ch t h u c  tr c ti p đi vào chu trình Crep là

axit lactic. glucozo. axetyl – CoA. axit axetic. A. C. D. ậ B. C©u 8 : Cho các nh n đ nh sau v  protein, nh n đ nh nào đúng? ọ hóa h c: C, H, O.

ớ ở ạ ộ ợ ấ ừ ứ th c ăn.

ị ề ậ ị ố ạ ượ ấ ạ ừ  các lo i nguyên t A. Protein đ c c u t o t ỗ ề ả ơ B. Protein đ n gi n g m nhi u chu i pôlipeptit v i hàng trăm axit amin. ậ ượ ổ ở ườ i và đ ng v t đ  ng C. Protein  c t ng h p b i 20 lo i axit amin l y t ỡ ọ ứ ấ D. Protein m t ch c năng sinh h c khi c u trúc không gian b  phá v . ộ ở ấ i Kh i sinh là? C©u 9 : Trong các loài sau đây, loài thu c gi ố t l .ế ị A. Trùng ki D. Trùng s t rét. ấ ượ ậ ở ạ ế C©u 10 : Các ch t đ ớ B. Trùng giày. ể c v n chuy n qua màng t ẩ C. Vi khu n lao. ườ  d ng? ng bào th

ử ể ể ắ . A. ể B. Th  nguyên t C. Th  khí. D. Th  r n. Hòa tan trong dung  môi. ố ặ ơ ể ố C©u 11 : Nguyên t ng trong c  th  s ng không có đ c đi m nào sau đây? vi l ế ể  bào.

ưở ng.

có trong t

ỉ ệ ế ủ ơ ể ng ch t s ng c a c  th .

nh  h n 0,01% kh i l ớ ấ ố ấ ữ ơ ạ ấ ớ ấ ẩ C©u 12 : Không bào l n, ch a các ion khoáng và ch t h u c  t o nên áp su t th m th u l n có ở ạ    lo i ượ ấ ắ ộ ủ ệ A. Tham gia vào c u trúc b t bu c c a h  enzim trong t ự ậ ở ạ ỉ ầ  giai đo n sinh tr B. Ch  c n cho th c v t  ự ố ữ C. Là nh ng nguyên t  nhiên. ỏ ơ ố ượ D. Chi m t  l ứ  bào nào sau đây? ế t

ề Mã đ  964 – Trang

1

ế ế ế A. T  bào lông hút. B. T  bào lá cây. C. T  bào cánh hoa. D. ế T   bào   thân cây. ị ủ ấ ợ ỉ C©u 13 : H p ch t nào sau đây khi b  th y phân ch  cho m t lo i s n ph m là glucozo? Saccarozo. ẩ ạ ả ộ C. Xenlulozo. D. A. Kitin. B. Lactozo. ề ể C©u 14 : Cho các phát bi u sau v  Lizoxom. Phát bi u nào sai? ế ươ ủ ế bào già và t ị ổ  bào b  t n th ng.

ủ ể ứ A. Lizoxom có ch c năng phân h y t ọ ở ớ c bao b c b i l p màng kép. B. Lizoxom đ ộ ở ế  t C. Lizoxom ch  có   bào đ ng v t. ề D. Lizoxom ch a nhi u enzim th y phân. ứ C©u 15 : L i n i ch t tr n không có ch c năng? ượ ỉ ứ ấ ơ ộ ể

ổ ổ ả ấ ộ i ch t đ c. ợ B. T ng h p protein. ợ D. T ng h p lipit, phân gi ướ ộ ậ A. V n chuy n n i bào. ổ ợ C. T ng h p bào quan peroxixom. ạ ườ ấ ạ ượ ọ ng c u t o nên v  tôm, cua đ c g i là gì? Fructozo. C. D. ế ố ứ ợ C©u 16 : Lo i đ A. Kitin. C©u 17 : Trong các y u t ỏ B. Glucozo.  c u t o sau đây, y u t nào có ch a di p l c và enzim quang h p? Saccarozo. ệ ụ ấ ề ủ ụ ạ

ế ố ấ ạ ủ ụ ạ A. Màng trong c a l c l p. ủ ụ ạ C. Màng ngoài c a l c l p. ề ấ ồ ộ B. Ch t n n c a l c l p. ủ D. Màng c a tilacoit. C©u 18 : Protein nào sau đây có vai trò đi u hòa n ng đ  các ch t trong c  th ? ơ ể ế ụ Insulin có trong tuy n t y.

ầ ồ B. Kêratin có trong tóc. D. Hêmoglobin có trong h ng c u. A. C. Côlagen có trong da. ộ ồ ấ ổ ứ ố ơ ả ch c s ng c  b n là? ể ầ

C©u 19 : Trong m t cánh r ng g m các c p t ầ ơ ể ơ ể ơ ể ệ ầ ầ ầ ế ế ế ể ể ể ầ ầ ầ

ệ ả ủ ứ ấ ừ ể A. Cá th , qu n th , qu n xã, h  sinh thái. ệ B. T  bào, c  th , qu n th , qu n xã, h  sinh thái, sinh quy n. C. T  bào, c  th , qu n th , qu n xã. D. T  bào, c  th , qu n th , qu n xã, h  sinh thái. C©u 20 : Ch c năng nào sau đây không ph i c a màng sinh ch t?

ự ậ ệ ữ ế ườ ấ ổ

ọ ừ ụ ể   ờ  bên ngoài nh  các th  th . ớ ng.  bào v i môi tr ể ế t ra ngoài. ế ư ặ ẩ bào. A. Thu nh n các thông tin lí, hoá h c t B. Th c hi n trao đ i ch t gi a t ợ C. Sinh t ng h p protein đ  ti ấ D. Mang các d u chu n đ c tr ng cho t

Câu 21 :  Cho các ý sau:

n ạ ể

4. 1. 3 ế ế ượ ỏ ng nh . (1) Là liên k t y u, mang năng l ớ ượ ạ ế ng l n. (2) Là liên k t m nh, mang năng l ỡ ễ ị ư (3) D  hình thành nh ng cũng d  b  phá v . ử ướ ạ ướ ướ ế c. c t o m ng l (4) Liên k t các phân t i n ế ủ ặ ấ Trong các ý trên, có m y ý là đ c đi m c a liên k t hidro? C. B. A. 2. D. C©u 22 : Cho các ý sau:

ị ổ ứ ệ ắ ề ữ ụ ế ự ề đi u ch nh. ộ ườ ng. ấ ớ ặ ể ch c s ng c  b n? ứ ậ (1) T  ch c theo nguyên t c th  b c. ổ (2) Là h  kín, có tính b n v ng và  n đ nh. (3) Liên t c ti n hóa. ả ệ ở ỉ (4) Là h  m , có kh  năng t ả ứ ả (5) Có kh  năng c m  ng và vân đ ng. ườ ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr (6) Th ủ Trong các ý trên, có m y ý là đ c đi m c a các c p đ  t 3. ộ ổ ứ ố 5. 4. ấ C. ấ B. A. 2. ơ ả D. ể ề ặ ầ ấ C©u 23 : Cho các đ c đi m v  thành ph n và c u t o màng sinh ch t? ấ ạ ử ữ ớ protein xen gi a. ử ử protein và lipit còn có các phân t ể ấ ị ườ ộ ị (1) L p kép photpholipit có các phân t ế ớ (2) Liên k t v i các phân t ử (3) Các phân t photpholipit và protein th cacbohidrat. ủ   ng xuyên chuy n đ ng quanh v  trí nh t đ nh c a

ề Mã đ  964 – Trang

2

ử colesteron. ử ử ử photpholipit còn có các phân t  photpholipit là các phân t ể ả ấ ấ màng. ữ (4) Xen gi a các phân t ữ (5) Xen gi a các phân t ặ Có m y đ c đi m đúng theo mô hình kh m ­ đ ng c a màng sinh ch t?

glicoprotein. ủ 2. 3. 5. ộ C. A. 4. B. ấ ấ ấ ế D.  bào nh t? C©u 24 : Trong các nhóm ch t sau, nhóm ch t nào d  dàng đi qua màng t ướ c và có kích th

ướ

c và có kích th

ướ ầ ướ ầ ướ ớ ễ ỏ c nh . ỏ c nh . ướ ớ c l n. c l n.

C©u 25 : Cho các phát bi u sau: ế ng trong t bào. ấ ệ ụ ủ ủ ế ậ ộ ả ứ ọ ể ế ớ ấ A. Nhóm ch t tan trong n ấ B. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ấ C. Nhóm ch t tan trong n ấ D. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ể ượ ự ữ (1) D  tr  năng l ấ (2) Tham gia c u trúc màng sinh ch t. ấ (3) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c. ứ (4) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t  bào. (5) Xúc tác cho các ph n  ng sinh h c. Phát bi u đúng v i vai trò c a lipit trong t ủ 1, 3, 5. 2, 4, 5. C. A. 3, 4, 5. D. ơ ể  bào và c  th ? 1, 2, 3. ị ể ụ ủ ế

ớ  bào l n hay bé. ấ ủ ế ế ả ạ bào m nh hay y u.

B. C©u 26 : M c đích c a thí nghi m co nguyên sinh là đ  xác đ nh? ệ ố ế (1) T  bào đang s ng hay đã ch t.                   ướ ủ ế c c a t (2) Kích th ổ (3) Kh  năng trao đ i ch t c a t ơ ể ộ ế (4) T  bào thu c mô nào trong c  th . ươ ng án trên là? Ph ng án đúng trong các ph (2), (3). ươ (1), (3). A. C. B. D. ổ ả (1), (2). ẽ ng t ng h p phun cho rau c i thì rau s  nhanh cho ạ ố (3), (4). C©u 27 : Vì sao s  d ng ch t kích thích sinh tr ấ ợ ưở ử ụ ứ ườ ư i ăn rau đó có s c kh e không t thu ho ch nh ng ng t? ố i.

ữ ấ

ứ ớ ng.

ạ ộ ạ ấ ữ ả i nh ng ch t đó thành các ch t khoáng. ỏ ườ A. Enzim trong thu c kích thích gây h i cho ng B. Nh ng ch t kích thích đó gây đ c h i cho cây rau. ưỡ C. Rau l n nhanh quá thì ch a ít ch t dinh d ấ D. Cây không có enzim phân gi ỉ ậ ể ể ự ề ấ ấ ằ ứ đi u ch nh quá trình chuy n hóa v t ch t b ng cách nào? ấ

ệ ộ t đ .

ả ứ

ệ ộ t đ .

ế ạ ủ A. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t ho t hóa hay  c ch . ủ B. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách tăng nhi ủ C. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t tham gia ph n  ng. ủ D. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách gi m nhi ề ử ậ ể ể ể ể C©u 29 : Cho các nh n đ nh sau v  phân t ằ ằ ấ ằ ằ ả  ARN. Nh n đ nh nào sai? ử ượ ư ữ ạ ế ị  ARN đ c l u gi trong t bào.

ARN là: mARN, tARN, rARN.

ử ề ượ ổ ợ ừ ạ ử ADN.

c t ng h p t ớ ể ự ệ ủ  m ch khuôn c a gen trên phân t ệ   ế ớ  tARN có c u trúc v i 3 thùy giúp liên k t v i mARN và riboxom đ  th c hi n vi c ả C©u 28 : T  bào có th  t ế ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ị ậ ợ ổ A. Sau quá trình t ng h p protein, các lo i phân t ạ B. Có 3 lo i phân t ạ C. Các lo i ARN đ u đ ử ấ D. Phân t i mã. gi ộ ố ạ ộ

ổ ế ể ậ ơ ạ ả ộ ủ ộ ộ ả ạ . ậ ậ ấ c qua màng sinh ch t. ạ ộ ề ố ượ C©u 30 : Nghiên c u m t s  ho t đ ng sau ứ ợ (1) T ng h p protein. ậ (2) T  bào th n v n chuy n ch  đ ng urê và glucoz  qua màng. ẩ (3) Tim co bóp đ y máu ch y vào đ ng m ch. (4) V n đ ng viên đang nâng qu  t ể ướ (5) V n chuy n n ạ ộ Trong các ho t đ ng trên, có bao nhiêu ho t đ ng tiêu t n nhi u năng l 4. 3. 5. A. 2. B. C. ng ATP? D.

ề Mã đ  964 – Trang

3

ủ ủ ề ằ ộ C©u 31 : Trên  m t  m ch   c a  gen  có   25%  guanin  và  35%  xitôzin.   Chi u  dài  c a   gen  b ng  0,306 ạ ố ạ ủ ừ micrômet . S  nucleotit t ng lo i c a gen là:

40,0(cid:0)

A. A = T = 918; G = X = 612.                        B. A = T = 360; G = X = 540.                        C. A = T = 612; G = X = 918.                        D. A = T = 540; G = X = 360. (cid:0) C©u 32 : ơ ủ ỉ ệ ạ ắ ộ ợ ổ M t m ch đ n c a ADN xo n kép có t  l thì trên s i b  sung t ỷ ệ  l đó là: (cid:0)

GA XT C. ủ  bào c a ng B. D. ồ

0,60. 0,52. D. A. 2,5. B. 0,32. ườ ỗ ế C©u 33 : Vào k  sau c a nguyên phân , trong m i t ủ i có : ễ ắ ỳ ễ ể

ợ ố ắ A. 92 nhi m s c th  kép. C. 92 tâm đ ng.ộ ộ ỗ ỉ ượ ổ ể ơ 46 nhi m s c th  đ n.                           46 crômatit.                                             n C©u 34 : M t chu i polipeptit hoàn ch nh đ c t ng h p g m 398 axit amin. Hãy tính s  phân t ử ướ   c ỗ có trong chu i polipeptit đó? 399. 396. B. A. 398. C. ạ ủ ự ả ế t bào ệ ộ ườ ể ở ầ ưở ế ề ố ậ ấ  l n nguyên phân cu i cùng đ u qua vùng sinh tr ườ ệ ệ ả ấ D. ệ     sinh tinh th c hi n   ng đã cung c p nguyên li u đ  hình thành 14260   ng, sang   ng cung c p thêm nguyên li u hình thành 14720 ỗ ế ầ 397. C©u 35 : T i vùng sinh s n trong tinh hoàn c a m t loài sinh v t có 10   ư ố ầ nguyên phân m tộ  s  l n nh  nhau. Môi tr  bào con sinh ra  NST. Các t ự vùng chín th c hi n gi m phân. Môi tr  bào sinh tinh nói trên đã nguyên phân bao nhiêu l n? NST. M i t 4. 5. C. D. B. A. 3. ầ ạ ế ph m trăm các lo i là: U = 20%, X = 30%, G = C©u 36 : Cho bi mARN, t ổ ợ ị ph n trăm các lo i nucleotit trên gen đã t ng h p nên mARN đó. 6. ử ộ t trong m t phân t ầ 10%. Hãy xác đ nh t ỷ ệ  l

ỷ ệ  l ạ A. A = T = 30%; G = X = 20%.                        B. A = T = 20%; G = X = 30%.                        C. A = T = 15%; G = X = 35%.                        D. A = T = 35%; G = X = 15%. ấ ậ ấ ộ ộ C©u 37 : Phân tích v t ch t di truy n c a m t loài sinh v t, th y m t phân t ề ủ ử ạ ậ ế axit ấ ậ ế ế ố ạ    nucleic có s  lo i ề ủ    truy n c a loài adenine chi m 23%, uraxin chi m 26%, guanine chi m 25%. Lo i v t ch t di này là:

ạ ạ ơ ạ ơ A. ADN m ch kép. B. ARN m ch đ n. C. ADN m ch đ n. D.

ể ủ ế ắ ố ARN   m chạ   kép. ẳ ở ặ ạ    m t ph ng xích đ o C©u 38 : Ki u gen c a cá th  đ c là aaBbDdXY thì s  cách s p x p NST kép  ả ữ ắ

9 c p nucleotit.

9.

9 – 2  liên k t. ế

8 A0.

8.

8. 6. 16. ể ự ủ c a thoi vô s c vào kì gi a gi m phân 1 là: A. 4. B. C. D. C©u 39 : ủ ậ ộ ộ ặ ADN c a m t loài đ ng v t có t ỷ ệ   l ứ  và ch a 3.10 3(cid:0) 2 A G ư ị ậ ề ủ ố ố ộ ố ế ế ữ ườ ng và axit photphoric trong ADN nói trên là 3.10 ủ ề ắ ậ Cho m t s  nh n đ nh v  ADN trên nh  sau: 1. S  liên k t hidro có trong ADN c a loài đó là 7,2.10 2. S  liên k t gi a đ 3. Chi u dài c a ADN này là 51.10 ố 4. ADN nói trên có s  chu kì xo n là 3.10 ị S  nh n đ nh đúng là:

4. 2. 1. ố A. 3. C. D. B. ụ ơ ỏ ố ợ C©u 40 : M t t ấ ế ề ế ạ ơ ở ủ  bào đã cung c p 11220 NST đ n m i. Các t ộ ế ườ ng t ứ ế  bào con t o ra đ u tr  thành t ủ ứ ụ ứ ủ ệ ấ ợ ử ụ ạ ớ . ể ố ợ ử ượ bào sinh d c s  khai c a th  cái (2n = 44). Sau 1 s  đ t nguyên phân liên ti p môi ớ ế tr  bào ả sinh tr ng, gi m phân cho tr ng. Hi u su t th  tinh c a tr ng là 50%, c a tinh trùng là ỗ ứ 6,25%. M i tr ng th  tinh v i tinh trùng t o ra 1 h p t ộ ố Cho m t s  phát bi u sau:  đ 1. S  h p t c hình thành là 128.

ề Mã đ  964 – Trang

4

ế ế ấ ấ bào sinh tinh trùng c n thi  bào sinh tinh trùng c n thi ụ t quá trình th  tinh là 512. ụ t quá trình th  tinh là 2048. ng t ng t ị ố ượ ố ượ ố ầ ầ ể ị ế ể t đ  hoàn t ế ể t đ  hoàn t ướ ng là 16896. ể

2. S  l 3. S  l ế 4. S  NST b  tiêu bi n trong các th  đ nh h S  phát bi u không đúng là: 3. 1. 2. B. ố A. 0. C. D.

ề Mã đ  964 – Trang

5