ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
Môn thi : TOÁN
A. PHẦN DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH
Câu I (2 điểm) Cho hàm s
1
.
1
x
y
x
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ th
C
ca hàm s.
b) Biện luận theo m số nghiệm của phương trình 1
.
1
x
x
Câu II (2 điểm)
a) Tìm m để phương trình
4 4
2 sin cos cos4 2sin 2 0
x x x x m
có nghiệm trên
0; .
2
b) Giải phương trình
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4 .
2 4
x x x
Câu III (2 điểm)Tìm gii hạn
32 2
0
3 1 2 1
lim .
1 cos
x
x x
Lx
a) Chứng minh rằng
0 2 4 6 98 100 50
100 100 100 100 100 100
... 2 .
CCCC CC
Câu IV (1 điểm) Cho a, b, c các sthực thomãn
3.
a b c
Tìm giá tr nhỏ nhất của biểu
thức
4 9 16 9 16 4 16 4 9 .
a b c a b c a b c
M
B. PHẦN DÀNH CHO TỪNG LOẠI THÍ SINH
Dành cho thí sinh thi theo chương trình chuẩn
Câu Va (2 điểm)Trong h tọa độ Oxy, cho hai đường tròn phương trình
2 2
1
: 4 5 0
C x y y
2 2
2
: 6 8 16 0.
C x y x y
Lập phương trình tiếp tuyến chung
của
1
C
2
.
C
a) Cho lăng trđứng ABC.A’B’C’ có tt cả các cạnh đu bằng a. Gi M là trung điểm của AA’.
Tính thể tích của khối tứ diện BMB’C’ theo a và chứng minh rằng BM vuông góc với B’C.
Câu VIa (1 điểm) Cho điểm
2;5;3
A đường thẳng
1 2
: .
2 1 2
x y z
d
Viết phương trình mặt
phẳng
chứa
d
sao cho khong cách từ
A
đến
lớn nhất.
Dành cho thí sinh thi theo chương trình nâng cao
Câu Vb (2 điểm)
a) Trong h tọa đOxy, hãy viết phương trình hyperbol (H) dạng chính tắc biết rằng (H) tiếp
xúc với đường thẳng
: 2 0
d x y

tại điểm A có hoành độ bằng 4.
b) Cho tdiện OABC
4, 5, 6
OA OB OC
và
·
·
·
0
60 .
AOB BOC COA Tính thtích
tứ diện OABC.
Câu VIb (1 điểm)Cho mặt phẳng
: 2 2 1 0
P x y z
các đường thẳng 11 3
: ,
2 3 2
x y z
d
2
5 5
: .
6 4 5
x y z
d
Tìm điểm M thuc d1, N thuộc d2 sao cho MN song song vi (P) đường
thẳng MN cách (P) mt khoảng bằng 2.
.....................................................................................
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
Môn thi : TOÁN
Câu I 2 điểm
Học sinh lập luận để suy từ đồ thị (C) sang đồ thị
1
'
1
x
y C
x
Học sinh tự vẽ hình
Số nghiệm của 1
1
x
m
x
bằng số giao điểm của đồ th
1
1
x
yx
.
y m
b)
Suy ra đáp số
1; 1:
m m
phương trình có 2 nghiệm
1:
m
phương trình có 1 nghiệm
1 1:
m
phương trình vô nghiệm
Câu
II
2 điểm
Ta có 4 4 2
1
sin os 1 sin 2
2
x c x x
2
os4 1 2sin 2 .
c x x
Do đó
2
1 3sin 2 2sin 2 3
x x m
.
Đặt
sin 2
t x
. Ta có
0; 2 0; 0;1 .
2
x x t
Suy ra
2
3 2 3 , 0;1
f t t t m t
Ta có bảng biến thiên
a)
Từ đó phương trình đã cho có nghiệm trên
10
0; 2
2 3
m
Giải phương trình
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4 2
2 4
x x x
Điều kiện:
0 1
x
2 3 1 4
x x x
b)
Trường hợp 1:
1
x
2
2 2 0 2
x x x
Trường hợp 1:
0 1
x
2
2 6 3 0 2 3 3
x x x
Vậy tập nghiệm của (2) là
2;2 3 3
T
Câu
III
Tìm 32 2
0
3 1 2 1
lim .
1 cos
x
x x
Lx
Ta có 32 2
0
3 1 1 2 1 1
lim 1 cos 1 cos
x
x x
L
x x
Xét 2 2
12 2
0 0
2 1 1 2
lim lim 2
1 cos 2sin 2 1 1
2
x x
x x
Lx
xx
Xét
32 2
22
0 0 3
2 2 2
3
3 1 1 3
lim lim 2
1 cos 2sin 3 1 3 1 1
2
x x
x x
Lxxx x
a)
Vậy 1 2
2 2 4
L L L
Chng minh rằng
0 2 4 100 50
100 100 100 100
... 2 .
C C C C
Ta có
100 0 1 2 2 100 100
100 100 100 100
0 2 4 100 1 3 99
100 100 100 100 100 100 100
1 ...
... ...
i C C i C i C i
C C C C C C C i
b)
Mặt khác
2 100 50
2 50
1 1 2 2 1 2 2
i i i i i i
Vậy
0 2 4 100 50
100 100 100 100
... 2 .
C C C C
Cho a, b, c tho
3.
a b c
m GTNN của
4 9 16 9 16 4 16 4 9 .
a b c a b c a b c
M
Đặt
2 ;3 ;4 , 2 ;3 ;4 ,w 2 ;3 ;4 w
a b c c a b b c a
u v M u v
r r uur r r uur
2 2 2
w 2 2 2 3 3 3 4 4 4
a b c a b c a b c
M u v
r r uur
Theo cô – si có 3
2
2 2 2 3 2 6
b c a b c
. Tương tự …
Câu
IV
Vậy
3 29.
M Dấu bằng xảy ra khi
1.
abc
Câu Học sinh tự vẽ hình