
Së GD & §T VÜnh Phóc
trêng thpt chuyªn
§Ò gåm 04 trang
®Ò thi kh¶o s¸t ®¹i häc lÇn 5 n¨m häc 2008-2009
M«n vËt lý líp 12 (Khèi a)
Thêi gian lµm bµi 90 phót (kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò)
Mã đ : 576ề
Câu 1. Ch t lân quang ấkhông đ c s d ng ượ ử ụ ở
A. đ u các c c ch gi i đ ngầ ọ ỉ ớ ườ
B. áo b o h lao đ ng c a công nhân v sinh đ ng phả ộ ộ ủ ệ ườ ố
C. các bi n báo giao thôngểD. màn hình tivi
Câu 2. N u đ nh lu t Hubble đ c ngo i suy cho nh ng kho ng cách r t l n thì v n t c lùi ra xaế ị ậ ượ ạ ữ ả ấ ớ ậ ố
tr nên b ng v n t c ánh sáng kho ng cáchở ằ ậ ố ở ả
A. 5,295.1018 năm ánh sáng B. 5,295.1015 năm ánh sáng
C. 1,765.1010năm ánh sáng D. 1,765.107 năm ánh sáng
Câu 3. Ch n câu ọsai
A. T c đ truy n sóng âm ph thu c vào nhi t đố ộ ề ụ ộ ệ ộ
B. Sóng âm truy n trên b m t v t r n là sóng d cề ề ặ ậ ắ ọ
C. Sóng âm và sóng c có cùng b n ch t v t lýơ ả ấ ậ
D. Ng ng nghe c a tai ph thu c vào t n s c a âmưỡ ủ ụ ộ ầ ố ủ
Câu 4. Trong dao đ ng đi u hoà, l c kéo v có đ l n c c đ i khiộ ề ự ề ộ ớ ự ạ
A. v n t c c c đ iậ ố ự ạ B. đ ng năng b ng th năngộ ằ ế
C. gia t c tri t tiêuố ệ D. v t đ i chi u chuy n đ ngậ ổ ề ể ộ
Câu 5. M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng v i t c đ 120cm/s, t n s c a sóng thay đ iộ ơ ề ộ ườ ớ ố ộ ầ ố ủ ổ
t 10Hz đ n 15Hz. Hai đi m cách nhau 12,5cm luôn dao đ ng vuông pha. B c sóng c a sóng c đóừ ế ể ộ ướ ủ ơ
là
A. 12 cm B. 10 cm C. 10,5 cm D. 8 cm
Câu 6. Dao đ ng t ng h p c a ba dao đ ng xộ ổ ợ ủ ộ 1=4
2
sin4πt; x2=4sin(4πt +
3
4
π
) và x3=3sin(4πt +
4
π
)
là
A.
8sin(4 )
4
x t
π
π
= +
B.
7sin(4 )
4
x t
π
π
= +
C.
8sin(4 )
6
x t
π
π
= +
D.
7sin(4 )
6
x t
π
π
= +
Câu 7. Gi s m t hành tinh có kh i l ng c Trái Đ t c a chúng ta (m=6.10ả ử ộ ố ượ ỡ ấ ủ 24 kg) va ch m và bạ ị
h y v i m t ph n hành tinh, thì s t o ra m t năng l ngủ ớ ộ ả ẽ ạ ộ ượ
A. 2,16.1042JB. 0J C. 1,08.1042JD. 0,54.1042J
Câu 8. M t v t phát đ c tia h ng ngo i vào môi tr ng xung quanh ph i có nhi t độ ậ ượ ồ ạ ườ ả ệ ộ
A. Trên 00KB. Cao h n nhi t đ môi tr ngơ ệ ộ ườ C. Trên 00C D.
Trên 1000C
Câu 9. M t ch t đi m đang dao đ ng v i ph ng trình: ộ ấ ể ộ ớ ươ
6 os10 ( )x c t cm
π
=
. Tính t c đ trung bìnhố ộ
c a ch t đi m sau 1/4 chu kì tính t khi b t đ u dao đ ng và t c đ trung bình sau nhi u chu kỳ daoủ ấ ể ừ ắ ầ ộ ố ộ ề
đ ngộ
A. 2m/s và 0 B. 1,2m/s và 1,2m/s C. 2m/s và 1,2m/s D. 1,2m/s và 0
Câu 10. M t m ch dao đ ng LC có ộ ạ ộ ω=107rad/s, đi n tích c c đ i c a t qệ ự ạ ủ ụ 0=4.10-12C. Khi đi n tíchệ
c a t q=2.10ủ ụ -12C thì dòng đi n trong m ch có giá trệ ạ ị
A.
5
2.10 A
−
B.
5
2 3.10 A
−
C.
5
2.10 A
−
D.
5
2 2.10 A
−
Câu 11. Bi t kh i l ng mế ố ượ α=4,0015u; mp=1,0073u; mn=1,0087u; 1u=931,5MeV. Năng l ng t iượ ố
thi u to ra khi t ng h p đ c 22,4ể ả ổ ợ ượ l khí Heli ( đktc) t các nuclôn làở ừ
A. 1,41.1024MeV B. 2,5.1026 MeV C. 1,11.1027 MeV D. 1,71.1025 MeV
Câu 12. Trong ph n ng h t nhân ả ứ ạ
nHeHH +→+ 4
2
3
1
2
1
, n u năng l ng liên k t c a h t nhânế ượ ế ủ ạ
HeHH 4
2
3
1
2
1,,
l n l t là a, b, c (tính theo MeV) thì năng l ng đ c gi i phóng trong ph n ng đóầ ượ ượ ượ ả ả ứ
(tính theo MeV) là
A. a+b+c B. a+b-c C. c-a-b D. a+c-b
1

Câu 13. Trong đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h ng. Thay đ i t n s c a dòng đi nạ ạ ố ế ả ộ ưở ổ ầ ố ủ ệ
và gi nguyên các thông s khác c a m ch, k t lu n sau đây ữ ố ủ ạ ế ậ không đúng
A. Đi n áp hi u d ng trên t đi n tăngệ ệ ụ ụ ệ B. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n gi mườ ộ ệ ụ ủ ệ ả
C. H s công su t c a đo n m ch gi mệ ố ấ ủ ạ ạ ả D. Đi n áp hi u d ng trên đi n tr gi mệ ệ ụ ệ ở ả
Câu 14. Đ t đi n áp u=Uặ ệ
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Trong đó U, ầ ạ ạ ố ế ω, R và C
không đ i. Đi u ch nh L đ đi n áp hi u d ng trên L đ t c c đ i. Ch n bi u th c ổ ề ỉ ể ệ ệ ụ ạ ự ạ ọ ể ứ sai
A.
2 2 0
L C L
U U U U− − =
B.
2 2
L C C
Z Z R Z= +
C.
2 2
C
L
U R Z
UR
+
=
D.
2 2 2 2
R L C
U U U U= + +
Câu 15. Dòng đi n trong m ch LC lí t ng cóệ ạ ưở
L=4µH, có đ th nh ồ ị ư hình vẽ. T có đi n dung làụ ệ
A. 15nF B. C=5pF
C. C=25nF D. C=5µF
Câu 16. M t con l c lò xo th ng đ ng có k =ộ ắ ẳ ứ
100N/m, m = 100g, l y g = ấπ2 = 10m/s2. T v tríừ ị
cân b ng kéo v t xu ng m t đo n 1cm r i truy nằ ậ ố ộ ạ ồ ề
cho v t v n t c đ u ậ ậ ố ầ
10 3 /cm s
π
h ng th ngướ ẳ
đ ng. T s th i gian lò xo nén và giãn trong m tứ ỉ ố ờ ộ
chu kỳ là
A. 0,2 B. 0,5 C. 5D. 2
Câu 17. S hình thành dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng là do hi n t ng nào sau đây ?ự ộ ệ ừ ự ạ ộ ệ ượ
A. Hi n t ng t c mệ ượ ự ả B. Hi n t ng c m ng đi n tệ ượ ả ứ ệ ừ
C. Hi n t ng c ng h ng đi nệ ượ ộ ưở ệ D. Hi n t ng t hóaệ ượ ừ
Câu 18. tr ng thái d ng, nguyên tỞ ạ ừ ử
A. không h p th , nh ng có th b c x năng l ngấ ụ ư ể ứ ạ ượ
B. không b c x và không h p th năng l ngứ ạ ấ ụ ượ
C. không b c x , nh ng có th h p th năng l ngứ ạ ư ể ấ ụ ượ
D. v n có th b c x và h p th năng l ngẫ ể ứ ạ ấ ụ ượ
Câu 19. M t ng i dùng m t t m kính màu đ đ đ c m t dòng ch màu vàng thì s th y dòngộ ườ ộ ấ ỏ ể ọ ộ ữ ẽ ấ
ch màuữ
A. vàng B. cam C. đỏD. đen
Câu 20. Ch n k t qu đúng: Ng i quan sát m t đ t th y chi u dài con tàu vũ tr đang chuy nọ ế ả ườ ở ặ ấ ấ ề ụ ể
đ ng ng n đi 1/4 so v i khi tàu m t đ t. T c đ c a tàu vũ tr làộ ắ ớ ở ặ ấ ố ộ ủ ụ
A.
8c
4
B.
3c
4
C.
7c
4
D.
c15
4
Câu 21. Chi u l n l t các b c x có t n s f, 3f, 5f vào cat t c a t bào quang đi n thì v n t cế ầ ượ ứ ạ ầ ố ố ủ ế ệ ậ ố
ban đ u c c đ i c a electron quang đi n l n l t là v, 3v, kv. Gầ ự ạ ủ ệ ầ ượ iá tr k làị
A.
17
B. 15 C. 5D.
34
Câu 22. Trong dao đ ng đi u hòa nh ng đ i l ng dao đ ng cùng t n s v i ly đ làộ ề ữ ạ ượ ộ ầ ố ớ ộ
A. Đ ng năng, th năng và l c kéo vộ ế ự ề B. V n t c, gia t c và l c kéo vậ ố ố ự ề
C. V n t c, đ ng năng và th năngậ ố ộ ế D. V n t c, gia t c và đ ng năngậ ố ố ộ
Câu 23. M t m ch dao đ ng LC có L=2mH, C=8pF, l y ộ ạ ộ ấ π2=10. Th i gian ng n nh t t lúc t b tờ ắ ấ ừ ụ ắ
đ u phóng đi n đ n lúc có năng l ng đi n tr ng b ng ba l n năng l ng t tr ng làầ ệ ế ượ ệ ườ ằ ầ ượ ừ ườ
A.
5
10
75 s
−
B. 10-7sC.
6
10
15 s
−
D. 2.10-7s
Câu 24. Ta c n truy n m t công su t đi n 1(MW) đ n n i tiêu th b ng đ ng dây 1 pha, hi uầ ề ộ ấ ệ ế ơ ụ ằ ườ ệ
đi n th hi u d ng 10(kV). M ch đi n có h s công su t cosệ ế ệ ụ ạ ệ ệ ố ấ ϕ=0,85. Mu n cho t l năng l ngố ỉ ệ ượ
m t mát trên đ ng dây không quá 5% công su t truy n thì đi n tr c a đ ng dây ph i có giá trấ ườ ấ ề ệ ở ủ ườ ả ị
A. R ≤ 3,61(Ω)B. R ≤ 36,1(Ω)C. R ≤ 361(Ω)D. R ≤ 3,61(kΩ)
2

Câu 25. M t ch t phóng x có chu kỳ bán rã là 3,8 ngày. Sau th i gian 11,4 ngày thì đ phóng xộ ấ ạ ờ ộ ạ
(ho t đ phóng x ) c a l ng ch t phóng x còn l i b ng bao nhiêu ph n trăm so v i đ phóng xạ ộ ạ ủ ượ ấ ạ ạ ằ ầ ớ ộ ạ
c a l ng ch t phóng x ban đ u?ủ ượ ấ ạ ầ
A. 87,5% B. 12,5% C. 25% D. 75%
Câu 26. V i UớR, UC, uR, uC là các đi n áp hi u d ng và t c th i c a đi n tr thu n R và t đi n C, Iệ ệ ụ ứ ờ ủ ệ ở ầ ụ ệ
và i là c ng đ dòng đi n hi u d ng và t c th i qua các ph n t đó. Bi u th c sau đây ườ ộ ệ ệ ụ ứ ờ ầ ử ể ứ không đúng
là
A.
R
U
IR
=
B.
C
C
u
iZ
=
C.
R
u
iR
=
D.
C
C
U
IZ
=
Câu 27. Khi có sóng d ng trên m t dây AB hai đ u c đ nh v i t n s là 42Hz thì th y trên dây có 7ừ ộ ầ ố ị ớ ầ ố ấ
nút. Mu n trên dây AB có 5 nút thì t n s ph i làố ầ ố ả
A. 28Hz B. 63Hz C. 30Hz D. 58,8Hz
Câu 28. M t h cô l p g m hai v t A và B có kh i l ng ngh l n l t là mộ ệ ậ ồ ậ ố ượ ỉ ầ ượ 0A và m0B, chuy n đ ngể ộ
v i t c đ t ng ng là vớ ố ộ ươ ứ A và vB t ng đ i l n so v i c. Bi u th c nào sau đây là đúng ?ươ ố ớ ớ ể ứ
A.
2 2
0A 0B
2 2
A B
m .c m c const
v v
1 ( ) 1 ( )
c c
+ =
− −
B.
2 2
0A A 0B B
2 2
A B
m .v m v const
v v
1 ( ) 1 ( )
c c
+ =
− −
C. (m0A + m0B)c2 = const D.
2 2
0A A 0B B
m v m v const+ =
Câu 29. Đ t đi n áp u=Uặ ệ
2
cosωt vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p có ầ ạ ạ ố ế
2
3 1LC
ω
=
và
2 3
R
L
ω
=
thì
A. u nhanh pha
3
π
so v i ớiB. i nhanh pha
3
π
so v i ớu
C. i nhanh pha
6
π
so v i ớuD. u nhanh pha
6
π
so v i ới
Câu 30. Bi t gi i h n quang đi n ngoài c a B c, K m và Natri t ng ng là 0,26ế ớ ạ ệ ủ ạ ẽ ươ ứ µm; 0,35µm và
0,50µm. Đ không x y ra hi n t ng quang đi n ngoài đ i v i h p kim làm t ba ch t trên thì ánhể ẩ ệ ượ ệ ố ớ ợ ừ ấ
sáng kích thích ph i có b c sóngả ướ
A. λ≥ 0,50µmB. λ≤ 0,5µmC. λ≤ 0,26µmD. λ≥ 0,26µm
Câu 31. M tộ đĩa phẳng đang quay quanh tr cụ cố đ nhị đi qua tâm và vuông góc với m tặ ph ngẳ đĩa
v i t c đ góc khôngớ ố ộ đ i. M t đổ ộ i mể b t ấkỳ n mằ ởmép đĩa
A. không có cả gia t c ốhưng tâmớ và gia t cố ti pế tuy nế
B. ch có gia ỉt c ti p tuố ế y n ếmà không có gia tốc hưng tâmớ
C. có cả gia t c hố ư ng tâm và gia ớt cố ti pế tuy nế
D. ch có gia ỉt c hố ư ng tâmớ mà không có gia tốc ti pế tuy nế
Câu 32. Một v tậ r n ắđang quay ch mậ d n ầđ u ềquanh một trục c ốđịnh xuyên qua v tậ thì
A. gia tốc góc luôn có giá tr âịmB. v n tậ ốc góc luôn có giá tr âịm
C. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s âốmD. tích v n ậtốc góc và gia tốc góc là s ốdưngơ
Câu 33. Treo con l c đ n có đ dài ắ ơ ộ l=100cm trong thang máy, l y g=ấπ2=10m/s2. Cho thang máy
chuy n đ ng nhanh d n đ u đi lên v i gia t c a=2m/sể ộ ầ ề ớ ố 2 thì chu kỳ dao đ ng c a con l c đ nộ ủ ắ ơ
A. gi m 8,71%ảB. tăng 11,8% C. gi m 16,67%ảD. tăng 25%
Câu 34. M t pion trung hòa phân rã thành 2 tia gamma: ộπ0→ γ + γ. B c sóng c a các tia gammaướ ủ
đ c phát ra trong phân rã c a pion đ ng yên làượ ủ ứ
A. 2h/(mc2)B. h/(mc2)C. h/(mc) D. 2h/(mc)
Câu 35. M t đo n m ch xoay chi u có 2 ph n t m c n i ti p R, C ho c cu n dây thu n c m.ộ ạ ạ ề ầ ử ắ ố ế ặ ộ ầ ả
Đi n áp gi a hai đ u m ch đi n và c ng đ dòng đi n qua m ch có bi u th c:ệ ữ ầ ạ ệ ườ ộ ệ ạ ể ứ
100 2 s(100 )u co t
π
=
V,
2 s(100 )
4
i co t A
π
π
= −
. Đo n m ch g mạ ạ ồ
A. L và C có
30 , 30
L C
Z Z= Ω = Ω
B. R và L có
40 , 30
L
R Z= Ω = Ω
3

C. R và C có
50 , 50
C
R Z= Ω = Ω
D. R và L có
50 , 50
L
R Z= Ω = Ω
Câu 36. S đ o v ch quang ph có th đ c gi i thích d a vàoự ả ạ ổ ể ượ ả ự
A. Tiên đ v tr ng thái d ngề ề ạ ừ B. các đ nh lu t quang đi nị ậ ệ
C. Tiên đ v s b c x và h p th năng l ng c a nguyên tề ề ự ứ ạ ấ ụ ượ ủ ử D. thuy t l ng tế ượ ử
Plăng
Câu 37. Chi u đ ng th i ba ánh sáng đ n s c ế ồ ờ ơ ắ λ1=0,4µm; λ2=0,6µm; λ3=0,64µm vào hai khe c a thíủ
nghi m Iâng. Kho ng cách gi a hai khe a=0,5mm; kho ng cách t hai khe t i màn quan sát D=1m.ệ ả ữ ả ừ ớ
Kho ng cách ng n nh t gi a hai v trí có màu cùng màu v i vân sáng trung tâm làả ắ ấ ữ ị ớ
A. 19,2mm B. 38,4mm C. 6,4mm D. 9,6mm
Câu 38. Khi m t h t nhân nguyên t phóng x l n l t m t tia ộ ạ ử ạ ầ ượ ộ α r i m t tia ồ ộ β- thì h t nhân nguyênạ
t s bi n đ iử ẽ ế ổ
A. s prôtôn gi m 4, s n trôn gi m 1ố ả ố ơ ả B. s prôtôn gi m 1, s n trôn gi m 4ố ả ố ơ ả
C. s prôtôn gi m 3, s n trôn gi m 1ố ả ố ơ ả D. s prôtôn gi m 1, s n trôn gi m 3ố ả ố ơ ả
Câu 39. Đo n m ch RLC m c vào m ng đi n t n s fạ ạ ắ ạ ệ ầ ố 1 thì c m kháng là 36(ảΩ) và dung kháng là
144(Ω). N u m ng đi n có t n s fế ạ ệ ầ ố 2 = 120(Hz) thì c ng đ dòng đi n cùng pha v i hi u đi n th ườ ộ ệ ớ ệ ệ ế ở
hai đ u đo n m ch. Giá tr fầ ạ ạ ị 1 là
A. 50(Hz) B. 480(Hz) C. 30(Hz) D. 60(Hz)
Câu 40. Chi u đ ng th i hai ánh sáng đ n s c ế ồ ờ ơ ắ λ1=0,54µm và λ2 vào hai khe c a thí nghi m Iâng thìủ ệ
th y v trí vân sáng b c 6 c a ấ ị ậ ủ λ1 trùng v i vân t i th 5 c a ớ ố ứ ủ λ2. B c sóng ướ λ2 b ngằ
A. 0,648µmB. 0,589µmC. 0,72µmD. 0,54µm
Câu 41. Sau 24 gi s nguyên t Radon gi m đi 18,2% (do phóng x ) so v i s nguyên t ban đ u.ờ ố ử ả ạ ớ ố ử ầ
H ng s phóng x c a Radon làằ ố ạ ủ
A. λ = 1,975.10-5(s-1)B. λ = 2,315.10-6(s-1)C. λ = 1,975.10-6(s-1)D. λ = 2,315.10-5(s-1)
Câu 42. Con l c lò xo treo th ng đ ng, g m lò xo đ c ng k=100(N/m) và v t n ng kh i l ngắ ẳ ứ ồ ộ ứ ậ ặ ố ượ
m=100(g). Kéo v t theo ph ng th ng đ ng xu ng d i làm lò xo giãn 3(cm), r i truy n cho nó v nậ ươ ẳ ứ ố ướ ồ ề ậ
t c ố
20 3π (cm / s)
h ng lên. L y g=ướ ấ π2=10(m/s2). Trong kho ng th i gian 1/4 chu kỳ quãng đ ngả ờ ườ
v t đi đ c k t lúc b t đ u chuy n đ ng làậ ượ ể ừ ắ ầ ể ộ
A. 4,00(cm) B. 2,54(cm) C. 5,46(cm) D. 8,00(cm)
Câu 43. H t nhân ạ
210
84 Po
đ ng yên phóng x ứ ạ α và sinh ra h t nhân con X. Bi t r ng m i ph n ngạ ế ằ ỗ ả ứ
gi i phóng m t năng l ng 2,6MeV. Đ ng năng c a h t ả ộ ượ ộ ủ ạ α là
A. 2,55 MeV B. 2,75 MeV C. 3,5eV D. 2,15 MeV
Câu 44. Chi u chùm sáng tr ng có b c sóng t 0,40(ế ắ ướ ừ µm) đ n 0,76(ếµm) vào m t t m kim lo i côộ ấ ạ
l p v đi n thì đi n th c c đ i trên t m kim lo i là V = 0,625(V) .Gi i h n quang đi n c a kimậ ề ệ ệ ế ự ạ ấ ạ ớ ạ ệ ủ
lo i này làạ
A. 0,40(µm) B. 0,50(µm) C. 0,55(µm) D. 0,75(µm)
Câu 45. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n R, m c n i ti p v i tạ ạ ệ ề ồ ộ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ụ
đi n. Bi t hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây l ch pha ệ ế ệ ệ ế ữ ầ ộ ệ
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo nớ ệ ệ ế ữ ầ ạ
m ch. M i liên h gi a đi n tr thu n R v i c m kháng Zạ ố ệ ữ ệ ở ầ ớ ả L c a cu n dây và dung kháng Zủ ộ C c a tủ ụ
đi n làệ
A. R2 = ZL(ZL - ZC)B. R2 = ZC(ZL - ZC)C. R2 = ZL(ZC - ZL)D. R2 = ZC(ZC - ZL)
Câu 46. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n c, hai ngu n AB cách nhau 14,5cm dao đ ngệ ặ ướ ồ ộ
ng c pha. Đi m M trên AB g n trung đi m I c a AB nh t, cách I là 0,5cm luôn dao đ ng c c đ i.ượ ể ầ ể ủ ấ ộ ự ạ
S đi m dao đ ng c c đ i trên đ ng elíp thu c m t n c nh n A, B làm tiêu đi m làố ể ộ ự ạ ườ ộ ặ ướ ậ ể
A. 28 đi mểB. 18 đi mểC. 30 đi mểD. 14 đi mể
Câu 47. Các v ch quang ph c a các Thiên hàạ ổ ủ
A. có tr ng h p l ch v phía b c sóng dài, có tr ng h p l ch v phía b c sóng ng nườ ợ ệ ề ướ ườ ợ ệ ề ướ ắ
B. đ u b l ch v phía b c sóng dàiề ị ệ ề ướ C. hoàn toàn không b l ch v phía nào cị ệ ề ả
D. đ u b l ch v phía b c sóng ng nề ị ệ ề ướ ắ
Câu 48. Ch n câu ọsai trong các câu sau
A. Cùng m t c ng đ âm tai con ng i nghe âm cao to h n nghe âm tr mộ ườ ộ ườ ơ ầ
4

B. Ng ng đau h u th không ph thu c vào t n s c a âmưỡ ầ ư ụ ộ ầ ố ủ
C. C m giác nghe âm to hay nh ch ph thu c vào c ng đ âmả ỏ ỉ ụ ộ ườ ộ
D. Đ i v i tai con ng i, c ng đ âm càng l n thì âm càng toố ớ ườ ườ ộ ớ
Câu 49. M t h t s c p có t c đ v = 0,8c. T s gi a đ ng l ng c a h t tính theo c h c Niu-tonộ ạ ơ ấ ố ộ ỉ ố ữ ộ ượ ủ ạ ơ ọ
và đ ng l ng t ng t i tính là bao nhiêu ?ộ ượ ươ ố
A. 0,2 B. 0,4 C. 0,8 D. 0,6
Câu 50. Ch n câu ọđúng
A. Khi gia t c góc âm và t c đ góc d ng thì v t quay nhanh d nố ố ộ ươ ậ ầ
B. Khi gia t c góc d ng và t c đ góc âm thì v t quay nhanh d nố ươ ố ộ ậ ầ
C. Khi gia t c góc âm và t c đ góc âm thì v t quay ch m d nố ố ộ ậ ậ ầ
D. Khi gia t c góc d ng và v n t c góc d ng thì v t quay nhanh d nố ươ ậ ố ươ ậ ầ
----------------------H T----------------------Ế
5