
Đ THI TH Đ I H C S 7Ề Ử Ạ Ọ Ố
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C Ề Ử Ạ Ọ
MÔN V T LÝ KH I AẬ Ố
Th i gian làm bài: 90 phút; ờ
(50 câu tr c nghi m)ắ ệ
I.PHÂN CHUNG CHO TÂT CA THI SINH(40 câu)
Câu 1: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i 2 khe Young (a = 0,5mm ; D = 2m).Kho ng cách gi a vânệ ớ ả ữ
t i th 3 bên ph i vân trung tâm đ n vân sáng b c 5 bên trái vân sáng trung tâm là 15mm.B c sóngố ứ ở ả ế ậ ở ướ
c a ánh sáng dùng trong thí nghi m làủ ệ
A. λ = 600 nm B. λ = 0,5 µm C. λ = 0,55 .10-3 mm D. λ = 650 nm.
Câu 2: Nhà máy đi n Phú M s d ng các rôto nam châm ch có 2 c c nam b c đ t o ra dòng đi n xoayệ ỹ ử ụ ỉ ự ắ ể ạ ệ
chi u t n s 50Hz.Rôto này quay v i t c đề ầ ố ớ ố ộ
A. 1500 vòng /phút. B. 3000 vòng /phút. C. 6 vòng /s. D. 10 vòng /s.
Câu 3: M u nguyên t Bo khác m u nguyên t R -d -pho đi m nào d i đây?ẫ ử ẫ ử ơ ơ ở ể ướ
A. Tr ng thái có năng l ng n đ nhạ ượ ổ ị B. Hình d ng qu đ o c a các electronạ ỹ ạ ủ
C. Mô hình nguyên t có h t nhânử ạ D. L c t ng tác gi a electron và h t nhân nguyên tự ươ ữ ạ ử
Câu 4: M t con l c d n có đ dài lộ ắ ơ ộ 1 dao đ ng v i chu kì Tộ ớ 1=0,8 s. M t con l c d n khác có ộ ắ ơ
đ dài lộ2 dao đ ng v i chu kì Tộ ớ 2=0,6 s. Chu kì c a con l c đ n có đ dài lủ ắ ơ ộ 1 +l2 là.
A. T = 0,7 s B. T = 1 s C. T = 1,4 s D. T = 0,8 s
Câu 5: M t v t dao đ ng di u hòa v i biên đ A=4 cm và chu kì T=2s, ch n g c th i gian là lúc v t đi quaộ ậ ộ ề ớ ộ ọ ố ờ ậ
VTCB theo chi u d ng. Ph ng trình dao đ ng c a v t làề ươ ươ ộ ủ ậ
A.
cmtx )
2
cos(4
π
π
+=
B.
cmtx )
2
2sin(4
π
π
−=
C.
cmtx )
2
2sin(4
π
π
+=
D.
cmtx )
2
cos(4
π
π
−=
Câu 6: Một con l cắ lò xo gồm lò xo có độ cứng 20 N/m và viên bi có kh iố lưngợ 0,2 kg dao động đi uề
hòa.T iạ th iờ đi mể t, v nậ t cố và gia t cố c aủ viên bi l nầ lưtợ là 20 cm/s và 2
3
m/s2. Biên đ dao đ ngộ ộ
c a viên bi là ủA. 4 cm.. B. 16cm. C. 4
3
cm. D. 10
3
cm.
Câu 7: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng. Hai khe Iâng cách nhau 2 mm, hình nh giao thoa đ c h ngệ ả ượ ứ
trên màn nh cách hai khe 2m. S d ng ánh sáng tr ng có b c sóng t 0,40 µm đ n 0,75 µm. Trên mànả ử ụ ắ ướ ừ ế
quan sát thu đ c các d i quang ph . B r ng c a d i quang ph ngay sát v ch sáng tr ng trung tâm laượ ả ổ ề ộ ủ ả ổ ạ ắ %
A. 0,45 mm B. 0,55 mm C. 0,50 mm D. 0,35 mm
Câu 8: T đi n c a m ch dao đ ng có đi n dung C = 1 µF, ban đ u đ c đi n tích đ n hi u đi n thụ ệ ủ ạ ộ ệ ầ ượ ệ ế ệ ệ ế
100V , sau đó cho m ch th c hi n dao đ ng đi n t t t d n . Năng l ng m t mát c a m ch t khi b tạ ự ệ ộ ệ ừ ắ ầ ượ ấ ủ ạ ừ ắ
đ u th c hi n dao đ ng đ n khi dao đ ng đi n t t t h n là bao nhiêu?ầ ự ệ ộ ế ộ ệ ừ ắ ẳ
A.
∆
W = 10 mJ .B.
∆
W = 10 kJ C.
∆
W = 5 mJ D.
∆
W = 5 k J
Câu 9: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì ngu n phát sóng ng ng dao đ ng còn các đi m trên dây v n daoừ ồ ồ ừ ộ ể ẫ
đ ng .ộ
B. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây có các đi m dao đ ng m nh xen k v i các đi m đ ngừ ồ ể ộ ạ ẽ ớ ể ứ
yên.
C. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây ch còn sóng ph n x , còn sóng t i b tri t tiêu.ừ ồ ỉ ả ạ ơ) ị ệ
D. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì t t c các đi m trên dây đ u d ng l i không dao đ ng.ừ ồ ấ ả ể ề ừ ạ ộ
Câu 10: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng theo các ph ng trình: ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ươ
x1 = -4sin(
π
t ) và x2 =4
3
cos(
π
t) cm Ph ng trình dao đ ng t ng h p làươ ộ ổ ợ
A. x1 = 8cos(
π
t +
6
π
) cm B. x1 = 8sin(
π
t -
6
π
) cm
C. x1 = 8cos(
π
t -
6
π
) cm D. x1 = 8sin(
π
t +
6
π
) cm
Câu 11: M t ngu n âm xem nh 1 ngu n đi m , phát âm trong môi tr ng đ ng h ng và không h p thộ ồ ư ồ ể ườ ẳ ướ ấ ụ
âm .Ng ng nghe c a âm đó là Iưỡ ủ 0 =10-12 W/m2.T i 1 đi m A ta đo đ c m c c ng đ âm là L =ạ ể ượ ứ ườ ộ
70dB.C ng đ âm I t i A có giá tr là ườ ộ ạ ị A. 70W/m2B. 10-7 W/m2C. 107 W/m2D. 10-5 W/m2
Câu 12: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
Trang 1/7 - Mã đ thi 209ề

Đ THI TH Đ I H C S 7Ề Ử Ạ Ọ Ố
A. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t bộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể
n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có có màu tr ng khi chi u xiên.ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ắ ế
B. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t bộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể
n c t o nên đáy b m t v t sáng ướ ạ ở ể ộ ế có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ề ế ế
C. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t bộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể
n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vuông góc.ướ ạ ở ể ộ ế ề ế ắ ế
D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t bộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ ộ ể
n c t o nên đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ướ ạ ở ể ộ ế ắ ế ế
Câu13: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Tia h ng ngo i do các v t có nhi t đ cao h n nhi t đ môi tr ng xung quanh phát ra.ồ ạ ậ ệ ộ ơ ệ ộ ườ
B. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n 0,4 µm.ồ ạ ệ ừ ướ ỏ ơ
C. Tia h ng ngo i là m t b c x đ n s c màu h ng.ồ ạ ộ ứ ạ ơ ắ ồ
D. Tia h ng ngo i b l ch trong đi n tr ng và t tr ng.ồ ạ ị ệ ệ ườ ừ ườ
Câu 14: Trong m ch RLC m c n i ti p , đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi a hai đ u đo nạ ắ ố ế ộ ệ ữ ệ ệ ệ ế ữ ầ ạ
m ch ph thu c vàoạ ụ ộ
A. Hi u đi n th hi n d ng gi a hai đ u đo n m ch. ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạ B. Cách ch n g c th i gian.ọ ố ờ
C. C ng đ dòng đi n hi n d ng trong m ch.ườ ộ ệ ệ ụ ạ D. Tính ch t c a m ch đi n.ấ ủ ạ ệ
Câu 15: M t đo n m ch đi n xoay chi u có d ngộ ạ ạ ệ ề ạ
nh hình v .Bi t hi u đi n th uư ẽ ế ệ ệ ế AE và uEB l ch phaệ
nhau 900.Tìm m i liên h gi a R,r,L,.C.ố ệ ữ
A
B
C
r
R,L
E
A. R = C.r.L B. r =C. R..L C. L = C.R.r D. C = L.R.r
Câu 16: M t đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng bình th ng khi hi u đi n th hi n d ng gi a haiộ ộ ơ ồ ộ ạ ộ ườ ệ ệ ế ệ ụ ữ
đ u cu n dây là 220 V. Trong khi đó ch có m t m ng đi n xoay chi u ba pha do m t máy phát ba pha t oầ ộ ỉ ộ ạ ệ ề ộ ạ
ra , su t đi n đ ng hiên d ng m i pha là 127 V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th ng thì ta ph i m c theoấ ệ ộ ụ ở ỗ ể ộ ơ ạ ộ ườ ả ắ
cách nào sau đây ?
A. Ba cu n dây c a máy phát hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
B. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác , ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
C. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác , ba cu n dây c a đ ng c theo tam giác.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
D. Ba cu n dây c a máy phát hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao.ộ ủ ộ ủ ộ ơ
Câu 17: Khi m c t đi n Cắ ụ ệ 1 v i cu n c m L thì m ch thu đ c sóng có b c sóng λ ớ ộ ả ạ ượ ướ 1 = 60 m; Khi m c tắ ụ
đi n có đi n dung Cệ ệ 2 v i cu n c m L thì m ch thu đ c sóng có b c sóng λ ớ ộ ả ạ ượ ướ 2 = 80 m. Khi m c Cắ1 n iố
ti p Cế2 v i cu n c m L thì m ch thu đ c sóng có b c sóng là bao nhiêu?ớ ộ ả ạ ượ ướ
A. λ = 70 m. B. λ = 48 m. C. λ = 100 m D. λ = 140 m.
Câu 18: Phát bi uể nào sau đây sau đây là không đúng v iớ con l cắ lò xo ngang?
A. Chuy nể đ ngộ c aủ v tậ là dao đ ngộ đi uề hòa. B. Chuy nể đ ngộ c aủ v tậ là chuy nể đ ngộ tu nầ hoàn.
C. Chuy nể đ ngộ c aủ v tậ là chuy nể đ ngộ th ngẳ. D. Chuy nể đ ngộ c aủ v tậ là chuy nể đ ngộ bi nế đ iổ đ uề
Câu 19: Phát bi uể nào sau đây là sai khi nói về sóng vô tuy nế?
A. Sóng trung có thể truy nề xa trên m tặ đ tấ vào ban đêm.
B. Sóng dài thưngờ dùng trong thông tin dưiớ nưcớ.
C. Sóng ng nắ có thể dùng trong thông tin vũ trụ vì truy nề đi r tấ xa.
D. Sóng c cự ng nắ ph iả c nầ các tr mạ trung chuy nể trên m tặ đ tấ hay vệ tinh để có thể truy nề đi
xa trên m tặ đ tấ.
Câu 20: Bưcớ sóng dài nh tấ trong dãy Banme là 0.6560μm. Bưcớ sóng dài nh tấ trong
dãy Laiman là 0,1220μm. Bưcớ sóng dài thứ hai c aủ dãy Laiman là
A. 0.1029 μm B. 0.1211μm C. 0.0528 μm D. 0.1112 μm
Câu 21: Trong thí nghi mệ Iâng về giao thoa ánh sáng, hai khe Iâng cách nhau 2 mm, hình nhả giao thoa
đưcợ h ngứ trên màn nhả cách hai khe 1m. Sử d ngụ ánh sáng đơn s cắ có bưcớ sóng λ, kho ngả vân đo đưcợ
là 0,2 mm. Thay b cứ xạ trên b ngằ b cứ xạ có bưcớ sóng λ'>λ thì t iạ vị trí c aủ vân sáng thứ 3 c aủ b cứ xạ λ
có m tộ vân sáng c aủ b cứ xạ λ'.B cứ xạ λ'có giá trị nào dưiớ đây
A. λ' = 0,52µm B. λ' = 0,58µm C. λ' = 0,48µm D. λ' = 0,60µm
Câu 22: Gi iớ h nạ quang đi nệ c aủ m iỗ kim lo iạ là
A. Công nhỏ nh tấ dùng để b tứ kh iỏ electron ra kh iỏ bề m tặ kim lo iạ đó
B. Bưcớ sóng dài nh tấ c aủ b cứ xạ chi uế vào kim lo iạ đó mà gây ra đưcợ hi nệ tưngợ quang đi nệ .
Trang 2/7 - Mã đ thi 209ề

Đ THI TH Đ I H C S 7Ề Ử Ạ Ọ Ố
C. Công l nớ nh tấ dùng để b tứ kh iỏ electron ra kh iỏ bề m tặ kim lo iạ đó
D. Bưcớ sóng ng nắ nh tấ c aủ b cứ xạ chi uế vào kim lo iạ đó mà gây ra đưcợ hi nệ tưngợ quang đi nệ
Câu 23: Đi nệ năng ở m tộ tr mạ phát đi nệ đưcợ truy nề đi dưiớ hi uệ đi nệ thế 2 kV và công su tấ 200 k W.
Hi uệ số chỉ c aủ các công t đơi nệ ở tr mạ phát và ở nơi thu sau m iỗ ngày đêm chênh l chệ nhau thêm 480
kWh. Hi uệ su tấ c aủ quá trình truy nề t iả đi nệ là A. H = 95 % B. H = 80 % C. H = 90 %D. H = 85 %
Câu 24: Âm thoa đi nệ g mồ hai nhánh dao đ ngộ có t nầ số 100 Hz, ch mạ vào m tặ nưcớ t iạ hai đi mể S1, S2 .
Kho ngả cách S1S2 = 9,6 cm. V nậ t cố truy nề sóng nưcớ là 1,2 m/s. Có bao nhiêu g nợ sóng trong kho ngả
gi aữ S1 và S2 ? A. 17 g nợ sóngB. 14 g nợ sóng C. 15 g nợ sóng D. 8 g nợ sóng
Câu 25: Nh nậ xét nào sau đây là không đúng ?
A. Dao đ ngộ duy trì có chu kì b ngằ chu kì dao đ ngộ riêng c aủ con l cắ.
B. Dao đ ngộ t tắ d nầ càng nhanh n uế l cự c nả c aủ môi trưngờ càng l nớ.
C. Biên độ dao đ ngộ cưngỡ b cứ không phụ thu cộ vào t nầ số l cự cưngỡ b cứ.
D. Dao đ ngộ cưngỡ b cứ có t nầ số b ngằ t nầ số c aủ l cự cưngỡ b cứ.
Câu 26: Cho m tộ sóng ngang có phương trình sóng là u = 5cos
π
(
21.0
xt
−
)mm. Trong đó x tính b ngằ cm, t
tính b ngằ giây. Vị trí c aủ ph nầ tử sóng M cách g cố toạ độ 3 m ở th iờ đi mể t = 2 s là
A. uM =5 mm B. uM =0 mm C. uM =5 cm D. uM =2.5 cm
Câu 27: Chi u ánh sáng t ngo i vào b m t cat t c a 1 t bào quang đi n sao cho có electron b t ra kh iế ử ạ ề ặ ố ủ ế ệ ứ ỏ
cat t .Đ đ ng năng ban đ u c c đ i c a elctrron b t kh i catot tăng lên , ta làm th nào ?Trong nh ngố ể ộ ầ ự ạ ủ ứ ỏ ế ữ
cách sau , cách nào s không đáp ng đ c yêu c u trên ?ẽ ứ ượ ầ
A. Dùng tia X. B. Dùng ánh sáng có b c sóng nh h n.ướ ỏ ơ
C. V n dùng ánh sáng trên nh ng tăng c ng đ sáng .ẫ ư ườ ộ D. Dùng ánh sáng có t n s l n h n.ầ ố ớ ơ
Câu 28: C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC có d ng i = 0,02cos2000t(A)ườ ộ ệ ứ ờ ạ ộ ạ
T đi n trong m ch có đi n dung 5 µF . Đ t c m c a cu n c m làụ ệ ạ ệ ộ ự ả ủ ộ ả
A. L = 5.10
6
−
HB. L = 50mH C. L = 5.10
8
−
HD. L = 50 H
Câu29: Dung kháng c a m t m ch RLC m c n i ti p đang có giá tr nh h n c m kháng. Mu n x y raủ ộ ạ ắ ố ế ị ỏ ơ ả ố ả
hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch ta ph iệ ượ ộ ưở ệ ạ ả
A. gi m t n s dòng đi n xoay chi u.ả ầ ố ệ ề B. gi m đi n tr c a m ch.ả ệ ở ủ ạ
C. tăng h s t c m c a cu n dây.ệ ố ự ả ủ ộ D. tăng đi n dung c a t đi nệ ủ ụ ệ
Câu 30: Chùm b c x chi u vào cat t c a t bào quang đi n có công su t 0,2 W , b c sóng ứ ạ ế ố ủ ế ệ ấ ướ
m
µλ
4,0
=
.Hi u su t l ng t c a t bào quang đi n ( t s gi a s phôtôn đ p vào cat t v i s electron thoát kh iệ ấ ượ ử ủ ế ệ ỷ ố ữ ố ậ ố ớ ố ỏ
cat t) là 5%.Tìm c ng đ dòng quang đi n bão hòa .ố ườ ộ ệ
A. 0,2 mA B. 0,3 mA C. 6 mA D. 3,2 mA .
Câu 31: Cho m ch đi n xoay chi u RLC nh hìnhạ ệ ề ư
v ẽ
( )
VftUu
AB
π
2cos2
=
.Cu n dây thu n c m cóộ ầ ả
đ t c m ộ ự ả
HL
π
3
5
=
, t di n có ụ ệ
FC
π
24
10
3
−
=
.Hđt
uNB và uAB l ch pha nhau 90ệ0 .T n s f c a dòng đi nầ ố ủ ệ
xoay chi u có giá tr làề ị
A
C
R
L
B
M
A. 120Hz B. 60Hz C. 100Hz D. 50Hz
Câu 32: Phát bi u nào sau đây là đúng?ể
A. Âm có c ng đ l n thì tai có c m giác âm đóườ ộ ớ ả “to”.
B. Âm có t n s l n thì tai có c m giác âm đó “to”.ầ ố ớ ả
C. Âm “to” hay “nh ” ph thu c vao m c c ng đ âm và t n s âm .ỏ ụ ộ % ứ ườ ộ ầ ố
D. Âm có c ng đ nh thì tai có c m giác âm đó “bé”.ườ ộ ỏ ả
Câu 33: Phát bi u nào sau đây là đúng ?ể
A. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng riêngệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ .
B. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng đi u hòaệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ ề
C. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng t t d n.ệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ ắ ầ
D. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng c ng b c.ệ ượ ộ ưở ỉ ả ớ ộ ưỡ ứ
Câu 34: Th c hi n thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng .Cho Cho a = 0,5mm , D = 2m.Ánh sáng dùngự ệ ệ ề
trong thí nghi m có b c sóng 0,5ệ ướ
m
µ
.B r ng mi n giao thoa đo đ c trên màn là 26mm.Khi đó trên mànề ộ ề ượ
giao thoa ta quan sát đ cượ
A. 13 vân sáng và 14 vân t i .ốB. 13 vân sáng và 12 vân t i .ố
C. 6 vân sáng và 7 vân t i .ốD. 7 vân sáng và 6 vân t i .ố
Trang 3/7 - Mã đ thi 209ề

Đ THI TH Đ I H C S 7Ề Ử Ạ Ọ Ố
Câu 35: Cat t c a 1 t bào quang đi n có công thoát A = 2,9.10ố ủ ế ệ -19 J, chi u vào cat t c a t bào quang đi nế ố ủ ế ệ
ánh sáng có b c sóng ướ
m
µλ
4,0
=
.Tìm đi u ki n c a hi u đi n th gi a an t và cat t đ c ng đ dòngề ệ ủ ệ ệ ế ữ ố ố ể ườ ộ
quang đ n tri t tiêu .Cho ệ ệ
CesmcJsh 19834 10.6,1;/10.3;10.625,6 −− ===
A.
VU AK 29,1
−≤
B.
VU
AK
29,1
=
C.
VU
AK
72,2
−=
D.
VU AK 29,1
−=
Câu 36: M t m ch dao đ ng g m cu n thu n c m L vàộ ạ ộ ồ ộ ầ ả
hai t C gi ng nhau m c n i ti p, khóa K m c hai đ uụ ố ắ ố ế ắ ở ầ
m t t C (hình v ). M ch đang ho t đ ng thì ta đóngộ ụ ẽ ạ ạ ộ
khóa K ngay t i th i đi m năng l ng đi n tr ng vàạ ờ ể ượ ệ ườ
năng l ng t tr ng trong m ch đang b ng nhau. Năngượ ừ ườ ạ ằ
l ng toàn ph n c a m ch sau đó s :ượ ầ ủ ạ ẽ
L
C
C
K
`
A. không đ iổB. gi m còn 1/4ảC. gi m còn 3/4ảD. gi m còn 1/2ả
Câu 37: L n l t chi u vào cat t c a 1 t bào quang đi n 2 b c x đ n s c f và 1,5f thì đ ng năng banầ ượ ế ố ủ ế ệ ứ ạ ơ ắ ộ
đ u c c đ ic a các electron quang đi n h n kém nhau 3 l n .B c sóng gi i h n c a kim lo i làm cat t cóầ ư ạ ủ ệ ơ ầ ướ ớ ạ ủ ạ ố
giá trị
A.
f
c
=
0
λ
B.
f
c
2
3
0=
λ
C.
f
c
4
3
0
=
λ
D.
f
c
3
4
0=
λ
Câu 38: Đo n m ch xoay chi u g m t đi n có đi n dung C = ạ ạ ề ồ ụ ệ ệ
π
4
10
−
(F) m c n i ti p v i đi n tr thu nắ ố ế ớ ệ ở ầ
có giá tr thay đ i. Đ t vào hai d u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u có d ng u = 200sin(100ị ổ ặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề ạ
π
t)
V. Khi công su t tiêu th trong m ch đ t giá tr c c đ i thì đi n tr ph i có giá tr làấ ụ ạ ạ ị ự ạ ệ ở ả ị
A. R = 200
Ω
B. R = 50
Ω
C. R = 150
Ω
D. R = 100
Ω
Câu 39: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v bên. ạ ệ ề ư ẽ Cu nộ
dây có r = 10
Ω
, L=
H
10
1
π
. Đ t vào hai đ u đo n m ch m tặ ầ ạ ạ ộ
hi u đi n th dao đ ng đi u hoà có giá tr hi u d ng làệ ệ ế ộ ề ị ệ ụ
U=50V và t n s ầ ố f=50Hz.
Khi đi n dung c a t đi n có giá tr là ệ ủ ụ ệ ị C1 thì s ch c a ampe k là c c đ i và b ng 1A. Giá tr c a ố ỉ ủ ế ự ạ ằ ị ủ R và
C1 là
A. R = 40
Ω
và
FC
π
3
1
10.2 −
=
.B. R = 50
Ω
và
FC
π
3
1
10
−
=
.
C. R = 40
Ω
và
F
10 3
1
π
−
=C
.D. R = 50
Ω
và
FC
π
3
1
10.2
−
=
.
Câu 40: Nh n xét nào sau đây v máy bi n th là không đúng ?ậ ề ế ế
A. Máy bi n th có th gi m hi u đi n th .ế ế ể ả ệ ệ ế
B. Máy bi n th có th thay đ i t n s dòng đi n xoay chi u.ế ế ể ổ ầ ố ệ ề
C. Máy bi n th có tác d ng bi n đ i c ng đ dòng đi n.ế ế ụ ế ổ ườ ộ ệ
D. Máy bi n th có th tăng hi u đi n th .ế ế ể ệ ệ ế
II.PHÂN RIÊNG(10 câu) (Thi sinh chi đ c lam 1 trong 2 phân A hoăc B) ươ
A.Theo ch ng trinh Nâng cao.ươ
Câu 1: M t momen l c không đ i tác d ng vào m t v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ngộ ự ổ ụ ộ ậ ụ ố ị ạ ượ : momen
quán tính, kh i l ng, t c đ góc và gia t c góc, thì đ i l ng nào ố ượ ố ộ ố ạ ượ không ph iả là m t h ng sộ ằ ố ?
A. Kh i l ng.ố ượ B. Gia t c góc.ốC. Momen quán tính. D. T c đ góc.ố ộ
Câu 2: M t ánh sáng đ n s c có b c sóng λ = 0,6670μm trong n c có chi t su t n = 4/3. Tính b c sóngộ ơ ắ ướ ướ ế ấ ướ
λ' c a ánh sáng đó trong th y tinh có chi t su t n = 1,6.ủ ủ ế ấ
A. 0,5883μm B. 0,5558μm C. 0,5833μm D. 0,8893μm
Câu 3: M ch ch n sóng c a m t máy thu thanh g m cu n dây có đ t c m L = 2.10ạ ọ ủ ộ ồ ộ ộ ự ả -6H, đi n tr thu n Rệ ở ầ
= 0. Đ máy thu thanh ch có th thu đ c các sóng đi n t có b c sóng t 57m đ n 753m, ng i ta m cể ỉ ể ượ ệ ừ ướ ừ ế ườ ắ
Trang 4/7 - Mã đ thi 209ề
C
Rr, L
N
M
A

Đ THI TH Đ I H C S 7Ề Ử Ạ Ọ Ố
t đi n trong m ch trên b ng m t t đi n có đi n dung bi n thiên. H i t đi n này ph i có đi n dung trongụ ệ ạ ằ ộ ụ ệ ệ ế ỏ ụ ệ ả ệ
kho ng nào?ả
A. 3,91.10-10F ≤ C ≤ 60,3.10-10FB. 2,05.10-7F ≤ C ≤ 14,36.10-7F
C. 0,12.10-8F ≤ C ≤ 26,4.10-8FD. 0,45.10-9F ≤ C ≤ 79,7.10-9F
Câu 4: M t qu c u đ ng ch t có bán kính 10 cm, kh i l ng 2 kg quay đ u v i t c đ 270 vòng/phútộ ả ầ ồ ấ ố ượ ề ớ ố ộ
quanh m t tr c đi qua tâm qu c u. Tính momen đ ng l ng c a qu c u đ i v i tr c quay đó.ộ ụ ả ầ ộ ượ ủ ả ầ ố ớ ụ
A. 0,283 kg.m2/s. B. 0,226 kg.m2/s. C. 2,16 kg.m2/s. D. 0,565 kg.m2/s.
Câu 5: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay ộ ậ ắ ộ ụ ố ị ậ φ c a v t r n bi n thiên theoủ ậ ắ ế
th i gian ờt theo ph ng trình : ươ
2
22 tt ++=
ϕ
, trong đó
ϕ
tính b ng rađian (rad) và ằt tính b ng giây (s).ằ
M t đi m trên v t r n và cách tr c quay kho ng r = 10 cm thì có t c đ dài b ng bao nhiêu vào th i đi mộ ể ậ ắ ụ ả ố ộ ằ ờ ể t
= 1 s ?
A. 0,4 m/s. B. 0,5 m/s. C. 40 m/s. D. 50 m/s.
Câu 6: M t v t dao đ ng đi u hoà khi qua v trí cân b ng v t có v n t c v = 20 cm/s và gia t c c c đ iộ ậ ộ ề ị ằ ậ ậ ố ố ự ạ
c a v t là a = 2m/sủ ậ 2. Ch n t= 0 là lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to đ , ph ng trìnhọ ậ ị ằ ề ủ ụ ạ ộ ươ
dao đ ng c a v t là :ộ ủ ậ
A. x = 2cos(10t ) cm. B. x = 2cos(10t +
π
) cm.
C. x = 2cos(10t -
2
π
) cm. D. x = 2cos(10t +
2
π
) cm.
Câu 7: Ch n câu tr l i sai khi nói v hi n t ng quang đi n và quang d n:ọ ả ờ ề ệ ượ ệ ẫ
A. Đ u có b c sóng gi i h n ề ướ ớ ạ
0
λ
.
B. Đ u b t đ c các êlectron ra kh i kh i ch t .ề ứ ượ ỏ ố ấ
C. B c sóng gi i h n c a hi n t ng quang đi n bên trong có th thu c vùng h ng ngo i.ướ ớ ạ ủ ệ ượ ệ ể ộ ồ ạ
D. Năng l ng c n đ gi i phóng êlectron trong kh i bán d n nh h n công thoát c a êletron kh i kimượ ầ ể ả ố ẫ ỏ ơ ủ ỏ
lo i .ạ
Câu 8: Hai bánh xe A và B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng, đ ng năng quay c a ụ ủ ộ ủ A b ng m tằ ộ
n a đ ng năng quay c a ử ộ ủ B, t c đ góc c a ố ộ ủ A g p ba l n t c đ góc c a ấ ầ ố ộ ủ B. Momen quán tính đ i v i tr cố ớ ụ
quay qua tâm c a ủA và B l n l t là ầ ượ IA và IB. T s ỉ ố
A
B
I
I
có giá tr nào sau đâyị ?
A. 18. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 9: M t đo n m ch g m m t t đi n có dung kháng Zộ ạ ạ ồ ộ ụ ệ C = 100Ω và cu n dây có c m kháng Zộ ả L = 200Ω
m c n i ti p nhau. Hi u đi n th t i hai đ u cu n c m có d ng ắ ố ế ệ ệ ế ạ ầ ộ ả ạ
VtuL)
6
100cos(100
π
π
+=
. Bi u th cể ứ
hi u đi n th hai đ u t đi n có d ng nh thệ ệ ế ở ầ ụ ệ ạ ư ế nào?
A.
VtuC)
3
100cos(50
π
π
−=
B.
VtuC)
6
5
100cos(50
π
π
−=
C.
VtuC)
6
100cos(100
π
π
+=
D.
VtuC)
2
100cos(100
π
π
−=
Câu 10: M t tàu h a chuy n đ ng v i v n t c 10 m/s hú m t h i còi dài khi đi qua tr c m t m t ng iộ ỏ ể ộ ớ ậ ố ộ ồ ướ ặ ộ ườ
đ ng c nh đ ng ray. Bi t ng i lái tàu nghe đ c âm thanh t n s 2000 Hz. H i ng i đ ng c nh đ ngứ ạ ườ ế ườ ượ ầ ố ỏ ườ ứ ạ ườ
ray l n l t nghe đ c các âm thanh có t n s bao nhiêu?ầ ượ ượ ầ ố (t c đ âm thanh trong không khí là v = 340 m/s)ố ộ
A. 2058,82 Hz và 1942,86 Hz B. 2058,82 Hz và 2060,6 Hz
C. 2060,60 Hz và 1942,86 Hz D. 1942,86 Hz và 2060,60 Hz
B.Theo ch ng trinh Chuân.ươ
Câu 1: Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U = 100V vào hai đ u đo n m ch RLC n iặ ộ ệ ệ ế ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ố
ti p, cu n dây thu n c m kháng, R có giá tr thay đ i đ c. Đi u ch nh R hai giá tr Rế ộ ầ ả ị ổ ượ ề ỉ ở ị 1 và R2 sao cho R1 +
R2 = 100Ω thì th y công su t tiêu th c a đo n m ch ng v i hai tr ng h p này nh nhau. Công su t nàyấ ấ ụ ủ ạ ạ ứ ớ ườ ợ ư ấ
có giá tr là ịA. 200W. B. 400W. C. 50W. D. 100W.
Câu 2: Đi n tích c a t đi n trong m ch dao đ ng LC bi n thiên theo ph ng trình q = Qệ ủ ụ ệ ạ ộ ế ươ ocos(
2
T
π
t +
π
).
T i th i đi m t = ạ ờ ể
4
T
, ta có:
A. Năng l ng đi n tr ng c c đ i.ượ ệ ườ ự ạ B. Dòng đi n qua cu n dây b ng 0.ệ ộ ằ
Trang 5/7 - Mã đ thi 209ề