Đ THI TH Đ I H C S 7
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ THI TH Đ I H C
MÔN V T LÝ KH I A
Th i gian làm bài: 90 pt;
(50u tr c nghi m)
I.PHÂN CHUNG CHO TÂT CA THI SINH(40 câu)
Câu 1: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i 2 khe Young (a = 0,5mm ; D = 2m).Kho ng cách gi a vân
t i th 3 bên ph i vân trung tâm đ n vân sáng b c 5 bên trái vân sáng trung tâm 15mm.B c sóng ế ướ
c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là
A. λ = 600 nm B. λ = 0,5 µm C. λ = 0,55 .10-3 mm D. λ = 650 nm.
Câu 2: Nmáy đi n Phú M s d ng các rôto nam châm ch 2 c c nam b c đ t o ra dòng đi n xoay
chi u t n s 50Hz.Rôto này quay v i t c đ
A. 1500 vòng /phút. B. 3000 vòng /phút. C. 6 vòng /s. D. 10 vòng /s.
Câu 3: M u nguyên t Bo khác m u nguyên t R -d -pho đi m nào d i đây? ơ ơ ướ
A. Tr ng thái có năng l ng n đ nh ượ B. Hình d ng qu đ o c a các electron
C. Mô hình nguyên t có h t nhân D. L c t ng tác gi a electron và h t nhân nguyên t ươ
Câu 4: M t con l c d n có đ dài l ơ 1 dao đ ng v i chu kì T 1=0,8 s. M t con l c d n khác có ơ
đ dài l2 dao đ ng v i chu kì T 2=0,6 s. Chu kì c a con l c đ n có đ dài l ơ 1 +l2 là.
A. T = 0,7 s B. T = 1 s C. T = 1,4 s D. T = 0,8 s
Câu 5: M t v t dao đ ng di u hòa v i biên đ A=4 cm và chu kì T=2s, ch n g c th i gian là lúc v t đi qua
VTCB theo chi u d ng. Ph ng trình dao đ ng c a v t là ươ ươ
A.
cmtx )
2
cos(4
π
π
+=
B.
cmtx )
2
2sin(4
π
π
=
C.
cmtx )
2
2sin(4
π
π
+=
D.
cmtx )
2
cos(4
π
π
=
Câu 6: Mt con l c xo gm xo đ cng 20 N/m viên bi kh i lưng 0,2 kg dao đng đi u
hòa.T i th i đi m t, v n t c gia t c c a viên bi l n lưt 20 cm/s 2
3
m/s2. Biên đ dao đ ng
c a viên bi là A. 4 cm.. B. 16cm. C. 4
3
cm. D. 10
3
cm.
Câu 7: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng. Hai khe Iâng cách nhau 2 mm, hình nh giao thoa đ c h ng ượ
trên màn nh cách hai khe 2m. S d ng ánh sáng tr ng b c sóng t 0,40 µm đ n 0,75 µm. Trên màn ướ ế
quan sát thu đ c các d i quang ph . B r ng c a d i quang ph ngay sát v ch sáng tr ng trung tâm laượ %
A. 0,45 mm B. 0,55 mm C. 0,50 mm D. 0,35 mm
Câu 8: T đi n c a m ch dao đ ng đi n dung C = 1 µF, ban đ u đ c đi n tích đ n hi u đi n th ượ ế ế
100V , sau đó cho m ch th c hi n dao đ ng đi n t t t d n . Năng l ng m t mát c a m ch t khi b t ượ
đ u th c hi n dao đ ng đ n khi dao đ ng đi n t t t h n là bao nhiêu? ế
A.
W = 10 mJ .B.
W = 10 kJ C.
W = 5 mJ D.
W = 5 k J
Câu 9: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì ngu n phát sóng ng ng dao đ ng n các đi m trên dây v n dao
đ ng .
B. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây có các đi m dao đ ng m nh xen k v i các đi m đ ng
yên.
C. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây ch còn sóng ph n x , còn sóng t i b tri t tiêu. ơ)
D. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì t t c các đi m trên dây đ u d ng l i không dao đ ng.
Câu 10: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng theo các ph ng trình: ươ ươ
x1 = -4sin(
π
t ) và x2 =4
3
cos(
π
t) cm Ph ng trình dao đ ng t ng h p làươ
A. x1 = 8cos(
π
t +
6
π
) cm B. x1 = 8sin(
π
t -
6
π
) cm
C. x1 = 8cos(
π
t -
6
π
) cm D. x1 = 8sin(
π
t +
6
π
) cm
Câu 11: M t ngu n âm xem nh 1 ngu n đi m , phát âm trong môi tr ng đ ng h ng không h p th ư ườ ướ
âm .Ng ng nghe c a âm đó Iưỡ 0 =10-12 W/m2.T i 1 đi m A ta đo đ c m c c ng đ âm L = ượ ườ
70dB.C ng đ âm I t i A có giá tr ườ A. 70W/m2B. 10-7 W/m2C. 107 W/m2D. 10-5 W/m2
Câu 12: Phát bi u nào sau đây là đúng?
Trang 1/7 - Mã đ thi 209
Đ THI TH Đ I H C S 7
A. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b ướ
n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có có màu tr ng khi chi u xiên.ướ ế ế ế
B. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b ướ
n c t o nên đáy b m t v t sáng ướ ế có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc. ế ế
C. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b ướ
n c t o nên đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vuông góc.ướ ế ế ế
D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trong m t b ướ
n c t o nên đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc.ướ ế ế ế
Câu13: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Tia h ng ngo i do các v t có nhi t đ cao h n nhi t đ môi tr ng xung quanh phát ra. ơ ườ
B. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n 0,4 µm. ướ ơ
C. Tia h ng ngo i là m t b c x đ n s c màu h ng. ơ
D. Tia h ng ngo i b l ch trong đi n tr ng và t tr ng. ườ ườ
Câu 14: Trong m ch RLC m c n i ti p , đ l ch pha gi a dòng đi n hi u đi n th gi a hai đ u đo n ế ế
m ch ph thu c vào
A. Hi u đi n th hi n d ng gi a hai đ u đo n m ch. ế B. Cách ch n g c th i gian.
C. C ng đ dòng đi n hi n d ng trong m ch.ườ D. Tính ch t c a m ch đi n.
Câu 15: M t đo n m ch đi n xoay chi u d ng
nh hình v .Bi t hi u đi n th uư ế ế AE uEB l ch pha
nhau 900.Tìm m i liên h gi a R,r,L,.C.
C
R,L
A. R = C.r.L B. r =C. R..L C. L = C.R.r D. C = L.R.r
Câu 16: M t đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng bình th ng khi hi u đi n th hi n d ng gi a hai ơ ườ ế
đ u cu n dây là 220 V. Trong khi đó ch m t m ng đi n xoay chi u ba pha do m t máy phát ba pha t o
ra , su t đi n đ ng hiên d ng m i pha127 V. Đ đ ng c ho t đ ng bình th ng thì ta ph i m c theo ơ ườ
cách nào sau đây ?
A. Ba cu n dây c a máy phát hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình tam giác. ơ
B. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác , ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. ơ
C. Ba cu n dây c a máy phát theo hình tam giác , ba cu n dây c a đ ng c theo tam giác. ơ
D. Ba cu n dây c a máy phát hình sao, ba cu n dây c a đ ng c theo hình sao. ơ
Câu 17: Khi m c t đi n C 1 v i cu n c m L thì m ch thu đ c sóng có b c sóng λ ượ ướ 1 = 60 m; Khi m c t
đi n đi n dung C 2 v i cu n c m L thì m ch thu đ c sóng b c sóng λ ượ ướ 2 = 80 m. Khi m c C1 n i
ti p Cế2 v i cu n c m L thì m ch thu đ c sóng có b c sóng là bao nhiêu? ượ ướ
A. λ = 70 m. B. λ = 48 m. C. λ = 100 m D. λ = 140 m.
Câu 18: Phát bi u nào sau đây sau đây là không đúng v i con l c lò xo ngang?
A. Chuy n đ ng c a v t là dao đ ng đi u hòa. B. Chuy n đ ng c a v t là chuy n đ ng tu n hoàn.
C. Chuy n đ ng c a v t là chuy n đ ng th ng. D. Chuy n đ ng c a v t là chuy n đ ng bi nế đ i đ u
Câu 19: Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v sóng vô tuy nế?
A. Sóng trung có th truy n xa trên m t đ t vào ban đêm.
B. Sóng dài thưng dùng trong thông tin dưi nưc.
C. Sóng ng n có th dùng trong thông tin vũ tr vì truy n đi r t xa.
D. Sóng c c ng n ph i c n các tr m trung chuy n trên m t đ t hay v tinh đ có th truy n đi
xa trên m t đ t.
Câu 20: Bưc sóng dài nh t trong dãy Banme là 0.6560μm. Bưc sóng dài nh t trong
dãy Laiman là 0,1220μm. Bưc sóng dài th hai c a dãy Laiman là
A. 0.1029 μm B. 0.1211μm C. 0.0528 μm D. 0.1112 μm
Câu 21: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, hai khe Iâng cách nhau 2 mm, hình nh giao thoa
đưc h ng trên màn nh cách hai khe 1m. S d ng ánh sáng đơn s c bưc sóng λ, kho ng vân đo đưc
0,2 mm. Thay b c x trên b ng b c x bưc sóng λ'>λ thì t i v trí c a vân sáng th 3 c a b c x λ
có m t vân sáng c a b c x λ'.B c x λ'có giá tr nào dưi đây
A. λ' = 0,52µm B. λ' = 0,58µm C. λ' = 0,48µm D. λ' = 0,60µm
Câu 22: Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i
A. Công nh nh t dùng đ b t kh i electron ra kh i b m t kim lo i đó
B. Bưc sóng dài nh t c a b c x chi uế vào kim lo i đó mà gây ra đưc hi n tưng quang đi n .
Trang 2/7 - Mã đ thi 209
Đ THI TH Đ I H C S 7
C. Công l n nh t dùng đ b t kh i electron ra kh i b m t kim lo i đó
D. Bưc sóng ng n nh t c a b c x chi uế vào kim lo i đó mà gây ra đưc hi n tưng quang đi n
Câu 23: Đi n năng m t tr m phát đi n đưc truy n đi dưi hi u đi n thế 2 kV công su t 200 k W.
Hi u s ch c a các công t đơi n tr m phát nơi thu sau m i ngày đêm chênh l ch nhau thêm 480
kWh. Hi u su t c a quá trình truy n t i đi nA. H = 95 % B. H = 80 % C. H = 90 %D. H = 85 %
Câu 24: Âm thoa đi n g m hai nhánh dao đ ng t n s 100 Hz, ch m vào m t nưc t i hai đi m S1, S2 .
Kho ng cách S1S2 = 9,6 cm. V n t c truy n sóng nưc 1,2 m/s. bao nhiêu g n sóng trong kho ng
gi a S1 và S2 ? A. 17 g n sóngB. 14 g n sóng C. 15 g n sóng D. 8 g n sóng
Câu 25: Nh n xét nào sau đây là không đúng ?
A. Dao đ ng duy trì có chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng c a con l c.
B. Dao đ ng t t d nng nhanh n uế l c c n c a môi trưng càng l n.
C. Biên đ dao đ ng cưng b c không ph thu c vào t n s l c cưng b c.
D. Dao đ ng cưng b c có t n s b ng t n s c a l c cưng b c.
Câu 26: Cho m t sóng ngang phương trình sóng u = 5cos
π
(
21.0
xt
)mm. Trong đó x tính b ng cm, t
tính b ng giây. V trí c a ph n t sóng M cách g c to đ 3 m th i đi m t = 2 s là
A. uM =5 mm B. uM =0 mm C. uM =5 cm D. uM =2.5 cm
Câu 27: Chi u ánh sáng t ngo i vào b m t cat t c a 1 t bào quang đi n sao choelectron b t ra kh iế ế
cat t đ ng năng ban đ u c c đ i c a elctrron b t kh i catot tăng lên , ta làm th nào ?Trong nh ng ế
cách sau , cách nào s không đáp ng đ c yêu c u trên ? ượ
A. Dùng tia X. B. Dùng ánh sáng có b c sóng nh h n.ướ ơ
C. V n dùng ánh sáng trên nh ng tăng c ng đ sáng . ư ườ D. Dùng ánh sáng có t n s l n h n. ơ
Câu 28: C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC có d ng i = 0,02cos2000t(A)ườ
T đi n trong m ch có đi n dung 5 µF . Đ t c m c a cu n c m là
A. L = 5.10
6
HB. L = 50mH C. L = 5.10
8
HD. L = 50 H
Câu29: Dung kháng c a m t m ch RLC m c n i ti p đang giá tr nh h n c m kháng. Mu n x y ra ế ơ
hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch ta ph i ượ ưở
A. gi m t n s dòng đi n xoay chi u. B. gi m đi n tr c a m ch.
C. tăng h s t c m c a cu n dây. D. tăng đi n dung c a t đi n
Câu 30: Chùm b c x chi u vào cat t c a t bào quang đi n có công su t 0,2 W , b c sóng ế ế ướ
m
µλ
4,0
=
.Hi u su t l ng t c a t bào quang đi n ( t s gi a s phôtôn đ p vào cat t v i s electron thoát kh i ượ ế
cat t) là 5%.Tìm c ng đ dòng quang đi n bão hòa . ườ
A. 0,2 mA B. 0,3 mA C. 6 mA D. 3,2 mA .
Câu 31: Cho m ch đi n xoay chi u RLC nh hình ư
v
( )
VftUu
AB
π
2cos2
=
.Cu n dây thu n c m
đ t c m
HL
π
3
5
=
, t di n
FC
π
24
10
3
=
.Hđt
uNB và uAB l ch pha nhau 900 .T n s f c a dòng đi n
xoay chi u có giá tr
A
C
R
L
B
M
A. 120Hz B. 60Hz C. 100Hz D. 50Hz
Câu 32: Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Âm có c ng đ l n thì tai có c m giác âm đóườ “to”.
B. Âm có t n s l n thì tai có c m giác âm đó “to”.
C. Âm “to” hay “nh ” ph thu c vao m c c ng đ âm và t n s âm . % ườ
D. Âm có c ng đ nh thì tai có c m giác âm đó “bé”.ườ
Câu 33: Phát bi u nào sau đây là đúng ?
A. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng riêng ượ ưở .
B. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng đi u hòa ượ ưở
C. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng t t d n. ượ ưở
D. Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i dao đ ng c ng b c. ượ ưở ưỡ
Câu 34: Th c hi n thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng .Cho Cho a = 0,5mm , D = 2m.Ánh sáng dùng
trong thí nghi mb c sóng 0,5 ướ
m
µ
.B r ng mi n giao thoa đo đ c trên màn26mm.Khi đó trên màn ượ
giao thoa ta quan sát đ cượ
A. 13 vân sáng và 14 vân t i .B. 13 vân sáng và 12 vân t i .
C. 6 vân sáng và 7 vân t i .D. 7 vân sáng và 6 vân t i .
Trang 3/7 - Mã đ thi 209
Đ THI TH Đ I H C S 7
Câu 35: Cat t c a 1 t bào quang đi n công thoát A = 2,9.10 ế -19 J, chi u vào cat t c a t bào quang đi nế ế
ánh sáng có b c sóng ướ
m
µλ
4,0
=
.Tìm đi u ki n c a hi u đi n th gi a an t và cat t đ c ng đ dòng ế ườ
quang đ n tri t tiêu .Cho
CesmcJsh 19834 10.6,1;/10.3;10.625,6 ===
A.
VU AK 29,1
B.
VU
AK
29,1
=
C.
VU
AK
72,2
=
D.
VU AK 29,1
=
Câu 36: M t m ch dao đ ng g m cu n thu n c m L
hai t C gi ng nhau m c n i ti p, khóa K m c hai đ u ế
m t t C (hình v ). M ch đang ho t đ ng thì ta đóng
khóa K ngay t i th i đi m năng l ng đi n tr ng ượ ườ
năng l ng t tr ng trong m ch đang b ng nhau. Năngượ ườ
l ng toàn ph n c a m ch sau đó s :ượ
L
C
C
K
`
A. không đ iB. gi m còn 1/4C. gi m còn 3/4D. gi m còn 1/2
Câu 37: L n l t chi u vào cat t c a 1 t bào quang đi n 2 b c x đ n s c f 1,5f thì đ ng năng ban ượ ế ế ơ
đ u c c đ ic a các electron quang đi n h n kém nhau 3 l n .B c sóng gi i h n c a kim lo i làm cat t ư ơ ướ
giá tr
A.
f
c
=
0
λ
B.
f
c
2
3
0=
λ
C.
f
c
4
3
0
=
λ
D.
f
c
3
4
0=
λ
Câu 38: Đo n m ch xoay chi u g m t đi n đi n dung C =
π
4
10
(F) m c n i ti p v i đi n tr thu n ế
giá tr thay đ i. Đ t vào hai d u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u d ng u = 200sin(100 ế
π
t)
V. Khi công su t tiêu th trong m ch đ t giá tr c c đ i thì đi n tr ph i có giá tr
A. R = 200
B. R = 50
C. R = 150
D. R = 100
Câu 39: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v bên. ư Cu n
dây có r = 10
, L=
H
10
1
π
. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t
hi u đi n th dao đ ng đi u hoà giá tr hi u d ng ế
U=50V và t n s f=50Hz.
Khi đi n dung c a t đi ngiá tr C1 thì s ch c a ampe k c c đ i và b ng 1A. Giá tr c a ế R
C1
A. R = 40
FC
π
3
1
10.2
=
.B. R = 50
FC
π
3
1
10
=
.
C. R = 40
F
10 3
1
π
=C
.D. R = 50
FC
π
3
1
10.2
=
.
Câu 40: Nh n xét nào sau đây v máy bi n th là không đúng ? ế ế
A. Máy bi n th có th gi m hi u đi n th .ế ế ế
B. Máy bi n th có th thay đ i t n s dòng đi n xoay chi u.ế ế
C. Máy bi n th có tác d ng bi n đ i c ng đ dòng đi n.ế ế ế ườ
D. Máy bi n th có th tăng hi u đi n th .ế ế ế
II.PHÂN RIÊNG(10 câu) (Thi sinh chi đ c lam 1 trong 2 phân A hoăc B) ươ
A.Theo ch ng trinh Nâng cao.ươ
Câu 1: M t momen l c không đ i tác d ng vào m t v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ng ượ : momen
quán tính, kh i l ng, t c đ góc và gia t c góc, thì đ i l ng nào ượ ượ không ph i là m t h ng s ?
A. Kh i l ng. ượ B. Gia t c góc.C. Momen quán tính. D. T c đ góc.
Câu 2: M t ánh sáng đ n s c có b c sóng λ = 0,6670μm trong n c có chi t su t n = 4/3. Tính b c sóng ơ ướ ướ ế ướ
λ' c a ánh sáng đó trong th y tinh có chi t su t n = 1,6. ế
A. 0,5883μm B. 0,5558μm C. 0,5833μm D. 0,8893μm
Câu 3: M ch ch n sóng c a m t máy thu thanh g m cu n dây có đ t c m L = 2.10 -6H, đi n tr thu n R
= 0. Đ máy thu thanh ch th thu đ c các sóng đi n t b c sóng t 57m đ n 753m, ng i ta m c ượ ướ ế ườ
Trang 4/7 - Mã đ thi 209
C
Rr, L
N
M
A
Đ THI TH Đ I H C S 7
t đi n trong m ch trên b ng m t t đi n có đi n dung bi n thiên. H i t đi n này ph i có đi n dung trong ế
kho ng nào?
A. 3,91.10-10F ≤ C ≤ 60,3.10-10FB. 2,05.10-7F ≤ C ≤ 14,36.10-7F
C. 0,12.10-8F ≤ C ≤ 26,4.10-8FD. 0,45.10-9F ≤ C ≤ 79,7.10-9F
Câu 4: M t qu c u đ ng ch t bán kính 10 cm, kh i l ng 2 kg quay đ u v i t c đ 270 vòng/phút ượ
quanh m t tr c đi qua tâm qu c u. Tính momen đ ng l ng c a qu c u đ i v i tr c quay đó. ượ
A. 0,283 kg.m2/s. B. 0,226 kg.m2/s. C. 2,16 kg.m2/s. D. 0,565 kg.m2/s.
Câu 5: M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Góc quay φ c a v t r n bi n thiên theo ế
th i gian t theo ph ng trình : ươ
2
22 tt ++=
ϕ
, trong đó
ϕ
tính b ng rađian (rad) t tính b ng giây (s).
M t đi m trên v t r n và cách tr c quay kho ng r = 10 cm thì có t c đ dài b ng bao nhiêu vào th i đi m t
= 1 s ?
A. 0,4 m/s. B. 0,5 m/s. C. 40 m/s. D. 50 m/s.
Câu 6: M t v t dao đ ng đi u hoà khi qua v trí cân b ng v t v n t c v = 20 cm/s gia t c c c đ i
c a v t a = 2m/s 2. Ch n t= 0 lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to đ , ph ng trình ươ
dao đ ng c a v t là :
A. x = 2cos(10t ) cm. B. x = 2cos(10t +
π
) cm.
C. x = 2cos(10t -
2
π
) cm. D. x = 2cos(10t +
2
π
) cm.
Câu 7: Ch n câu tr l i sai khi nói v hi n t ng quang đi n và quang d n: ượ
A. Đ u có b c sóng gi i h n ướ
0
λ
.
B. Đ u b t đ c các êlectron ra kh i kh i ch t . ượ
C. B c sóng gi i h n c a hi n t ng quang đi n bên trong có th thu c vùng h ng ngo i.ướ ượ
D. Năng l ng c n đ gi i phóng êlectron trong kh i bán d n nh h n công thoát c a êletron kh i kimượ ơ
lo i .
Câu 8: Hai bánh xe A B quay xung quanh tr c đi qua tâm c a chúng, đ ng năng quay c a A b ng m t
n a đ ng năng quay c a B, t c đ góc c a A g p ba l n t c đ góc c a B. Momen quán tính đ i v i tr c
quay qua tâm c a AB l n l t là ượ IAIB. T s
A
B
I
I
có giá tr nào sau đây ?
A. 18. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 9: M t đo n m ch g m m t t đi n dung kháng Z C = 100Ω cu n dây c m kháng Z L = 200Ω
m c n i ti p nhau. Hi u đi n th t i hai đ u cu n c m d ng ế ế
VtuL)
6
100cos(100
π
π
+=
. Bi u th c
hi u đi n th hai đ u t đi n có d ng nh th ế ư ế nào?
A.
VtuC)
3
100cos(50
π
π
=
B.
VtuC)
6
5
100cos(50
π
π
=
C.
VtuC)
6
100cos(100
π
π
+=
D.
VtuC)
2
100cos(100
π
π
=
Câu 10: M t tàu h a chuy n đ ng v i v n t c 10 m/s m t h i còi dài khi đi qua tr c m t m t ng i ướ ườ
đ ng c nh đ ng ray. Bi t ng i lái tàu nghe đ c âm thanh t n s 2000 Hz. H i ng i đ ng c nh đ ng ư ế ườ ượ ườ ườ
ray l n l t nghe đ c các âm thanh có t n s bao nhiêu? ượ ượ (t c đ âm thanh trong không khí là v = 340 m/s)
A. 2058,82 Hz và 1942,86 Hz B. 2058,82 Hz và 2060,6 Hz
C. 2060,60 Hz và 1942,86 Hz D. 1942,86 Hz và 2060,60 Hz
B.Theo ch ng trinh Chuân.ươ
Câu 1: Đ t m t hi u đi n th xoay chi u giá tr hi u d ng U = 100V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ế
ti p, cu n dây thu n c m kháng, R có giá tr thay đ i đ c. Đi u ch nh R hai giá tr Rế ượ 1R2 sao cho R1 +
R2 = 100 thì th y công su t tiêu th c a đo n m ch ng v i hai tr ng h p này nh nhau. Công su t này ườ ư
có giá tr A. 200W. B. 400W. C. 50W. D. 100W.
Câu 2: Đi n tích c a t đi n trong m ch dao đ ng LC bi n thiên theo ph ng trình q = Q ế ươ ocos(
2
T
π
t +
π
).
T i th i đi m t =
4
T
, ta có:
A. Năng l ng đi n tr ng c c đ i.ượ ườ B. Dòng đi n qua cu n dây b ng 0.
Trang 5/7 - Mã đ thi 209