NHÓM TOÁN VD VDC THI PHC-LN 3
https://www.facebook.com/groups/toanvd.vdc Trang 1
NHÓM TOÁN VD VDC
NHÓM TOÁN VD VDC
TRƯỜNG THPT THÁI PHÚC
.
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 NĂM 2020
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề thi gồm 06 trang - 50 câu trắc nghiệm
_____________________________
H và tên: ……………………………………………………… SBD: …………………
Câu 1: T các ch s
1;2;3;4;5
lập được bao nhiêu s t nhiên có
5
ch s đôi một khác nhau.
A.
3125.
B.
120.
C.
720.
D.
Câu 2: Cho dãy s
n
u
là cp s cng. Biết
35
12, 18uu
. Tìm
7?u
A.
6.
B.
21.
C.
24.
D.
27.
Câu 3: Din tích xung quanh ca một hình nón có bán kính đáy
r
và độ dài đương sinh
l
bng:
A.
2 ( )rl
. B.
()rl
.
C.
rl
. D.
2)rl
.
Câu 4: Hàm s
32
3xyx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?.
A.
2;0
. B.
;2
.
C.
2; 
. D.
0;2
.
Câu 5: Mt khối nón độ dài đường cao bng
8
, độ dài đường sinh bng
10
. Th tích ca khi nón
đó bằng:
A.
288
. B.
96
. C.
360
. D.
120
.
Câu 6: Nghim của phương trình
31
327
x
là:
A.
5x
. B.
6x
. C.
5x
. D.
1x
.
Câu 7: Nếu
3
08f x dx
5
35f x dx
thì
5
0f x dx
bằng
A.
13
. B.
3
. C.
5
. D.
0
.
Câu 8: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
3;2
và có bảng biến thiên như sau. Gọi
,Mm
lần lượt là
giá trị lớn nht giá trị nhỏ nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
1;2
. Giá trị của
2Mm
bằng:
x
3
1
0
1
2
'fx
0
0
0
0
fx
2
3
0
2
1
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
3
.
Câu 9: Đưng cong trong hình bên là đồ th ca mt hàm s trong bn hàm s nào dưới đây
NHÓM TOÁN VD VDC THI PHC-LN 3
https://www.facebook.com/groups/toanvd.vdc Trang 2
NHÓM TOÁN VD VDC
NHÓM TOÁN VD VDC
A.
42
2.y x x
B.
42
2.y x x
C.
22.y x x
D.
32
2 1.y x x x
Câu 10: Cho biu thc
432
. , 0P a a a
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
5
12
Pa
. B.
7
12
Pa
. C.
3
4
Pa
. D.
3
2
Pa
.
Câu 11: Cho
()Fx
la một nguyên hàm của
( ) cos2f x x
vad
1.
4
F



Tính
?
3
F



A.
23
34
F



. B.
23
34
F



. C.
32
34
F



. D.
1
32
F



.
Câu 12: Số phức
35zi
có phần ảo bằng?
A. 5. B.
5i
. C. 3. D.
3
.
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của
5; 4;2M
lên mặt phẳng
Oxy
đểm
nào?
A.
10; 4;2M
. B.
15;0;2M
. C.
35; 4;0M
. D.
45;4;0M
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
2 2 2
: 4 2 4 10 0S x y z x y z
có tâm là điểm nào?
A.
4;2;4I
. B.
4; 2; 4I
. C.
2; 1; 2I
. D.
2;1;2I
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, vectơ chỉ phương của đường thng
13
2 1 1
x y z


A.
2;1; 1u
. B.
1; 3;0u
. C.
1;3;0u
. D.
2;1;1u
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, tọa độ giao điểm
M
của đường thng
23
:2 1 1
x y z
d

vi mt
phng
Oyz
A.
2;4;0M
. B.
2; 4;0M
. C.
0; 4;1M
. D.
2;4;1M
.
Câu 17: Cho khi t din
ABCD
có th tích bng
3
60cm
và điểm
K
trên cnh
AC
sao cho
3AC KC
.
Tính th tích
V
ca khi t din
BKCD
.
A.
3
20V cm
. B.
3
12V cm
. C.
3
30V cm
. D.
3
15V cm
.
Câu 18: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm s đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
NHÓM TOÁN VD VDC THI PHC-LN 3
https://www.facebook.com/groups/toanvd.vdc Trang 3
NHÓM TOÁN VD VDC
NHÓM TOÁN VD VDC
A.
5; 0
. B.
3; 
. C.
2;1
. D.
2; 3
.
Câu 19: Giá tr nh nht ca hàm s
y x x x
32
2 3 12 2
trên
;12
A.
6
. B.
5
. C.
15
. D.
11
.
Câu 20: Cho
,ab
là hai s dương với
a1
tha mãn
logab3
. Khi đó, giá trị
logb
a
b2
bng
A.
5
3
. B.
1
. C.
1
3
. D.
2
3
.
Câu 21: Bất phương trình
2
2 18.2 32 0
xx
có tp nghim là:
A.
;1 4;
. B.
;1 16;
. C.
;2 16;
. D.
;2 4;
.
Câu 22: Cho hình tr thiết din qua trc hình vuông, din tích mặt đáy bng
2
16 cm
. Tính din
tích xung quan ca hình tr đó.
A.
2
27
xq
S cm
. B.
2
32
xq
S cm
. C.
2
64
xq
S cm
. D.
2
16
xq
S cm
.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ bên
S nghim thc của phương trình
3 5 0fx
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 24: H nguyên hàm ca hàm s
cotf x x
A.
ln sin xC
. B.
2
1
sin C
x
. C.
ln sin xC
. D.
2
1
sin C
x

.
Câu 25: Độ giảm huyết áp của một bệnh nhân được đo bởi công thức
2
0,025 30G x x x
trong đó
x mg
0x
liều lượng thuốc cần tiêm cho bệnh nhân. Để huyết áp giảm nhiều nhất thì
cần tiêm cho bệnh nhân một liều lượng bằng:
A.
20mg
. B.
30mg
. C.
40mg
. D.
15mg
.
Câu 26: Cho khối lăng trụ đứng
.ABCD A B C D
đáy hình thoi cạnh
a
, góc
0
60ABC
4AA a
, th tích khối lăng trụ đó bằng
A.
3
3a
. B.
3
23a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
23
3
a
.
NHÓM TOÁN VD VDC THI PHC-LN 3
https://www.facebook.com/groups/toanvd.vdc Trang 4
NHÓM TOÁN VD VDC
NHÓM TOÁN VD VDC
Câu 27: Tim cận đứng của đồ th hàm s
2
1
32
x
yx
x
A.
2x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
1x
2x
.
Câu 28: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
đồ th đường cong trong hình ới đây. Mệnh đề o
sau đây đúng?
A.
0, 0, 0a c d
. B.
0, 0, 0a c d
. C.
0, 0, 0a c d
. D.
0, 0, 0a c d
.
Câu 29: Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
;ab
. Gi
D
là hình phng gii hn bởi đồ th
:C y f x
, trục hoành, hai đường thng
,x a x b
(như hình vẽ bên dưới).
Gi s
D
S
là din tích ca hình phng
D
thì:
A.
0
0
b
D
a
S f x dx f x dx

. B.
0
0
b
D
a
S f x dx f x dx

.
C.
0
0
b
D
a
S f x dx f x dx

. D.
0
0
b
D
a
S f x dx f x dx

.
Câu 30: Gi
12
,zz
là hai nghim của phương trình
22z 10 0z
, vi
1
z
có phn ảo dương,
2
z
phn o âm. S phc
12
2zz
được xác định bng
A.
33i
. B.
33i
. C.
13i
. D.
13i
.
Câu 31: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
điểm
3; 5M
biểu diễn hình học của số phức nào?
A.
35i
. B.
53i
. C.
35i
. D.
53i
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua
2;1;3M
song song với mặt phẳng
Q
:
2 3 4 0x y z
có phương trình là
A.
2 3 12 0x y z
. B.
2 3 12 0x y z
.
C.
2 3 14 0x y z
. D.
2 3 13 0x y z
.
NHÓM TOÁN VD VDC THI PHC-LN 3
https://www.facebook.com/groups/toanvd.vdc Trang 5
NHÓM TOÁN VD VDC
NHÓM TOÁN VD VDC
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, mt cu tâm
0; 4;0I
và đi qua điểm
0; 3;0M
có phương trình
A.
2
22
35x y z
. B.
2
22
41x y z
.
C.
2
22
3 25x y z
. D.
2
22
4 25x y z
.
Câu 34: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho mt phng
( ): 2 3 5 0P x y z
. Vectơ nào
KHÔNG PHẢI vectơ pháp tuyến ca mt phng
()P
?
A.
1;2; 3n
. B.
1; 2;3n
. C.
1; 2;3n
. D.
2; 4;6n
.
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0; 3A B C
. Phương
trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng
ABC
?
A.
1
1 2 3
x y z
. B.
1
1 2 3
x y z
. C.
0
1 2 3
x y z
. D.
1
1 2 3
x y z
.
Câu 36: Có hai y ghế đối diện nhau, mỗi dãy có năm ghế. Xếp ngẫu nhiên
10
học sinh gồm năm nam
và năm nữ vào ngồi hai dãy ghế sao cho mỗi ghế có đúng một người ngồi. Xác suất để mỗi học
sinh nam ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
8
63
. B.
1
1080
. C.
8
55
. D.
.
Câu 37: Cho khối lăng trụ
.ABC A B C
thể tích bằng
3
12a
điểm
M
một điểm nằm trên cạnh
CC
sao cho
3MC MC
. Tính thể tích của khối tứ diện
AB MC
theo
.a
A.
3
2a
. B.
3
4a
. C.
3
3a
. D.
3
a
.
Câu 38: Cho
1
0
d1xf x x

1 10f
. Tích phân
1
0
df x x
bằng
A.
8
. B.
11
. C.
10
. D.
9
.
Câu 39: Cho hàm số
9mx
yxm
(m tham số thực). bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số nghịch
biến trên khoảng
(0; )
?
A. 5 B. 4 C. 3 D. Vô số
Câu 40: Cho hình nón có độ dài đường cao bng
8
, mt mt phẳng đi qua đỉnh ca hình nón và ct hình
nón theo thiết diện tam giác đều có din tích bng
25 3
. Th tích ca khi nón gii hn bi
hình nón nói trên bng:
A.
96 3
. B.
128
. C.
96
. D.
64 3
.
M
C'
B'
A
B
C
A'