Ở ƯƠ Ố Ử Ề S GD&ĐT BÌNH D NG Đ THI TH THPT QU C GIA NĂM 2021
ƯỜ Ễ Ọ TR NG THPT NGUY N TRÃI Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I
ầ Ị Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
ề ồ ể ờ ờ ề Th i gian làm bài 50 phút không k th i gian phát đ Đ có….trang, g m 40 câu.
ị ệ ế ề ộ t Nam trang 4 5, hãy cho bi ủ ỉ t chi u r ng c a t nh/ thành ph ố ứ Câu 1 (NB):Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ư ầ nào sau đây ch a đ y 50 km?
ả ả C. Qu ng Bình. A. Hà Tĩnh. B. Qu ng Ngãi. ị ả D. Qu ng Tr .
ệ ế ộ ị t Nam trang 14, hãy cho bi t cao nguyên có đ cao cao nh t ấ ở
ứ Câu 2 (NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ơ ườ ng S n Nam là vùng núi Tr
ắ C. Lâm Viên. ơ A. M Nông. B. Kon Tum. ắ D. Đ c L c.
ệ ế ử ố ế ị t Nam trang 23, hãy cho bi ẩ t c a kh u qu c t nào sau đây
ử ộ ồ ứ Câu 3 (NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ằ thu c vùng Đ ng b ng sông C u Long?
ắ ậ ệ ị D. T nh Biên. A. N m C n. B. Móng Cái. C. L Thanh.
ị ệ ế ậ ướ t Nam trang 9, hãy cho bi t vùng khí h u nào d i đây
ề ậ ắ ứ Câu 4. (NB) Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ằ n m trong mi n khí h u phía B c?
ắ B .ộ A. Vùng khí h uậ Tây Nguyên. ậ B. Vùng khí h u B c Trung
B .ộ C. Vùng khí h uậ Nam B .ộ ậ D. Vùng khí h u Nam Trung
ị ệ ế t Nam trang 29, hãy cho bi t Đông Nam B ứ Câu 5 (NB) Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ộ không có trung tâm
ệ công nghi p nào sau đây?
A. Vũng Tàu. B. Biên Hòa. C. Tân An. ộ ủ ầ D. Th D u M t.
ị ệ ế ế ể t Nam trang 26, hãy cho bi t khu kinh t ộ ven bi n nào thu c ứ Câu 6(NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ắ ộ ề Trung du mi n núi B c B ?
C. Vân Đ nồ A. Nghi S nơ B. Đình Vũ Cát H i.ả D.Vũng Áng.
ị ệ ế ế t Nam trang 17, hãy cho bi t trung tâm kinh t nào có quy mô ứ Câu 7 (NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ỉ ồ trên 100 nghìn t đ ng?
ả ố ồ C. Thành ph H Chí Minh. A. Nha Trang. B. H i Phòng. D. Đà N ng.ẵ
ị ệ ế ủ t Nam trang 28, hãy cho bi ậ ệ t nhà máy th y đi n Hàm Thu n ứ Câu 8 (NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ằ Đa Mi n m trên sông nào?
ồ B. Sông La Ngà. A. Sông Trà Khúc. C. Sông Đ ng Nai. D. Sông Đà R ng.ằ
ị ệ ế ự t Nam trang 10, hãy cho bi ộ ư t sông Bé thu c l u v c sông nào ứ Câu 9 (NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
sau đây?
ư ự ư ự ồ B. L u v c sông Đ ng Nai. A. L u v c sông Mê Công.
ư ự ồ ư ự ằ C. L u v c sông Thu B n. D. L u v c sông (Đà R ng).
ị ệ ế ả ử ể ậ t Nam trang 27, hãy cho bi t c ng bi n C a Lò và Thu n An ứ Câu 10 (NB): Căn c vào Atlat Đ a lí Vi
ộ ỉ thu c t nh nào sau đây?
ừ ệ ế A. Ngh An, Th a Thiên Hu . ế ừ B. Hà Tĩnh,Th a Thiên Hu .
ệ ả ừ C. Ngh An, Qu ng Bình. ế D. Thanh Hóa, Th a Thiên Hu .
ệ ế ị ị t Nam trang 15, hãy cho bi t đô th nào sau đây có quy mô dân
ườ ứ Câu 11(NB). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ố s trên 1 000 000 ng i?
ả A. Biên Hòa B. Đà N ng.ẵ C. H i Phòng. ơ ầ D. C n Th .
ị ệ ế ỉ t Nam trang 19, hãy cho bi ả t t nh/thành nào sau đây có s n
ấ ứ Câu 12(NB). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ượ l ớ ng lúa l n nh t?
ạ A. B c Liêu. B. An Giang. C. Sóc Trăng. ơ ầ D. C n Th .
ệ ị t Nam trang 21, hãy cho bi t ế trung tâm công nghi pệ nào sau đây
ệ ử ả ứ Câu 13(NB). Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ấ ệ , s n xu t ô tô? có ngành công nghi p đi n t
ả ồ A. TP.H Chí Minh. ơ ầ B. C n Th . C. Đà N ng.ẵ D. H i phòng.
ứ ị ệ ế ệ t Nam trang 22, hãy cho bi t trung tâm công nghi p ch ế Câu 14(NB). Căn c vào trong Atlat Đ a lí Vi
ế ươ ự ự ẩ ớ bi n l ng th c th c ph m nào sau đây có quy mô l n?
ồ A. Tây Ninh. B. Biên Hòa. C. Vũng Tàu. D. Tp.H Chí Minh.
ị ệ ế ị t Nam trang 25, hãy cho bi ả t đ a danh nào sau đây là di s n Câu 15(NB). Căn c ứ vào Atlat Đ a lý Vi
ế ớ thiên nhiên th gi i?
ố ỹ ơ ẻ ế A. C đô Hu . ị B. Thánh đ a M S n. ố ổ ộ C. Ph c H i An. D. Phong Nha – K Bàng.
ườ ở ữ ủ ướ ị ả ng x y ra nh ng khu v c ự đ a hình nào c a n c ta? Câu 16. (NB). Lũ quét th
ằ ồ ư ự ề ố ổ A. Vùng đ ng b ng châu th . B. L u v c sông su i mi n núi .
ạ ư ử ể ồ C. H l u các c a sông. ằ D. Đ ng b ng ven bi n.
ơ ấ ỉ ọ ế ấ ộ ế ở Đông Nam B , ngành chi m t tr ng cao nh t là Câu 17 (NB): Trong c c u ngành kinh t
ủ ả ụ ị A. d ch v . B. nông nghi p.ệ C. th y s n. D. công nghi pệ .
ệ ợ ể ả ấ ở ệ ề ướ mi n núi n c ta ? Câu 18 ( NB): Bi n pháp nào sau đây đ b o v h p lí tài nguyên đ t
A. Tăng cường bón phân, cải tạo thích hợp theo từng loại đất.
iợ , canh tác nông lâm. B. Áp d ngụ các biện pháp thuỷ l
C. Đẩy mạnh thâm canh, bảo vệ v nố rừng.
D. Nâng cao hiệu quả sử d nụ g, có chế độ canh tác hợp lí.
ơ ấ ả ượ ệ ướ ỉ ọ ấ ớ ng đi n n ộ ề c ta, t tr ng l n nh t thu c v : Câu 19 (NB): Trong c c u s n l
ệ ệ ệ ủ ệ t đi n, đi n gió. A. nhi ệ B. th y đi n, đi n gió.
ệ ệ ệ ủ ượ ờ ủ t đi n, th y đi n. ặ ng M t Tr i. C. nhi ệ D. th y đi n, năng l
ấ ướ ự ệ : c ta là ứ ộ ậ .Câu 20 (NB): Khu v c có m c đ t p trung công nghi p cao nh t n
ử ằ ồ ụ ậ ằ ồ A. Đ ng b ng Sông C u long. ồ B. Đ ng b ng Sông H ng và vùng ph c n.
ề ề ắ ả C. Duyên h i Mi n Trung ộ D. Trung du và mi n núi B c B .
ệ ề ắ ộ Ở ướ n ấ c ta, vi c làm đang là v n đ xã h i gay g t vì Câu 21 (H):
ố ượ ầ ả ơ ố ệ ế ệ ằ ớ ộ ng lao đ ng c n gi i quy t vi c làm h ng năm cao h n s vi c làm m i. A. s l
ỉ ệ ấ ỉ ệ ả ướ ế ệ ấ ớ ệ th t nghi p và t l thi u vi c làm trên c n c còn r t l n. B. t l
ướ ề ồ ộ ế ể ậ ồ c ta có ngu n lao đ ng d i dào trong khi n n kinh t còn ch m phát tri n. C. n
ướ ấ ượ ồ ộ ồ ư ộ c ta có ngu n lao đ ng d i dào trong khi ch t l ng lao đ ng ch a cao. D. n
ậ ả ườ ướ ề ặ ự ạ i đ ng sông n ế c ta có h n ch nào v m t t nhiên? Câu 22 (H): Ngành v n t
ượ ể ậ ng hàng hóa và hành khách v n chuy n ít, phân tán. A. L
ộ ố ớ ề ề ề B. Sông ngòi mi n núi có nhi u gh nh thác, đ d c l n.
ồ ụ ấ ổ ườ ề ộ ạ ồ làm thay đ i th t th ng v đ sâu lu ng l ch. C. Phù sa b i t
ể ạ ấ ở ồ ử ằ Đ ng b ng sông C u Long. D. Phát tri n m nh nh t
ể ớ ệ ở ướ n c ta? Câu 23(H): Phát bi u nào sau đây không đúng v i cây công nghi p
ủ ế ệ ệ ớ ề ấ ố ồ t đ i. A. Ch y u là cây công nghi p nhi ớ B. Có r t nhi u cây có ngu n g c ôn đ i.
ố ậ ộ ố ồ ệ ề ệ ạ t. C. Có m t s cây có ngu n g c c n nhi D. Có nhi u lo i cây công nghi p khác nhau.
ậ ợ ề ế ộ ố ớ ủ ả ướ i v kinh t xã h i đ i v i ngành th y s n n c ta là: Câu 24 (H): Thu n l
ờ ể ề ặ ế ộ ớ r ng l n. A. b bi n dài, vùng đ c quy n kinh t
ồ ợ ả ả i h i s n khá phong phú. ể B . vùng bi n có ngu n l
ị ườ ướ ề ủ ả ở ộ ng ngoài n c v th y s n m r ng. C. th tr
ậ ợ ự ề ủ ả ồ i cho nuôi tr ng th y s n. D. có nhi u khu v c thu n l
ơ ấ ẩ ể ị ướ ế ướ n c ta chuy n d ch theo h ng tích
Câu 25(H). Nguyên nhân chính thúc đ y c c u ngành kinh t ự c c là
ướ ầ ế ng toàn c u hóa kinh t . A. xu h ị B. quá trình đô th hóa nhanh chóng.
ệ ộ ệ ệ ạ ạ C. cu c cách m ng công nghi p. D. công nghi p hóa và hi n đ i hóa.
ậ ợ ệ ấ ể ướ ể ể ả i nh t đ n ị c ta phát tri n du l ch bi n đ o là ề Câu 26 (H). Đi u ki n thu n l
ậ ố ề ẹ ồ ợ ả ả t. i h i s n phong phú. ắ A. có nhi u bãi t m đ p, khí h u t B. ngu n l
ố ế ả ằ ầ ể trên Bi n Đông. ế C. n m g n các tuy n hàng h i qu c t
ọ ờ ể ề ị ướ c sâu kín gió. D. d c b bi n có nhi u vũng v nh n
ể ồ Câu 27(H): Cho bi u đ sau:
Ố Ủ ƯỚ Ỉ Ệ Ố Ồ Ể Ệ Ể BI U Đ TH HI N DÂN S VÀ T L GIA TĂNG DÂN S C A N C TA
Ờ TH I KÌ 2000 2015
ồ ố ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê 2018)
ể ồ ỉ ệ ố ố ự ạ ậ Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây tăng dân s t nhiên giai đo n 2000 không đúng v iớ s và t l
2015?
ụ ố ỉ ệ ố ự ụ tăng dân s t ả nhiên gi m liên t c. A. Dân s tăng liên t c. B. T l
ỉ ệ ố ố ự ỉ ệ ả ố ố ự tăng dân s t nhiên gi m. tăng dân s t nhiên tăng. C. S dân tăng, t l ả D. S dân gi m, t l
ể ặ ớ ị ị ướ c ta? Câu 28 (H): Đ c đi m nào sau đây không đúng v i v trí đ a lí n
ươ ử ằ A. N m trên vành đai núi l a Thái Bình D ng.
ự ằ ế ế ớ ủ ộ năng đ ng c a th gi i. B. N m trong khu v c kinh t
ế ằ ộ C. N m hoàn toàn trong vùng n i chí tuy n.
ằ ở ươ ả rìa phía đông bán đ o Đông D ng. D. N m
ượ ủ ế ấ ạ ấ c xem là ch y u nh t làm cho kim ng ch xu t kh u n ẩ ướ c Câu 29 (VD): Nguyên nhân nào sau đây đ
ụ ta liên t c tăng?
ở ộ ị ườ ạ ườ ả ng. ấ ng s n xu t hàng hóa. A. M r ng và đa d ng hóa th tr B. Tăng c
ấ ộ ổ ứ ả ấ ợ C. Nâng cao năng xu t lao đ ng. D. T ch c s n xu t h p lí.
ậ ợ ủ ả ở ủ ế ệ ồ ả ộ i ch y u cho vi c nuôi tr ng th y s n Duyên h i Nam Trung B là Câu 30(VD): Thu n l
ề ụ ờ ể ầ ự ể ề A. b bi n có nhi u v ng, đ m phá. B. bi n có nhi u loài cá, tôm, cua, m c.
ư ườ ườ ạ ộ ả ả ể ạ ng Hoàng Sa Tr ng Sa. tri n m nh. C. có ng tr ế ế D. ho t đ ng ch bi n h i s n phát
ể ở ắ ụ ừ ệ ồ ộ B c Trung B có tác d ng Câu 31 (VD): Vi c tr ng r ng ven bi n
ồ ướ ề ố c. A. đi u hòa ngu n n B. ch ng lũ quét.
ắ ế ạ ụ t. C. ch n gió, bão. D. h n ch lũ l
ị ả ề ữ ề ấ ậ ả ở ướ n c ta đã n y sinh nh ng h u qu v các v n đ nào sau đây? Câu 32 (VD): Qúa trình đô th hóa
ườ ậ ự ộ ậ ự ố ự ộ ng, an ninh tr t t xã h i. xã h i, gia tăng dân s t nhiên. A. Môi tr B. An ninh tr t t
ố ự ệ ậ ộ ệ nhiên, vi c làm. C. Gia tăng dân s t ố D. Vi c làm, m t đ dân s .
ơ ấ ề ắ ạ ả ộ ế là do Câu 33(VDC): Trung du và mi n núi B c B có kh năng đa d ng hóa c c u kinh t
ạ ồ ệ ề ồ ộ ồ A. có ngu n tài nguyên thiên nhiên đa d ng. B. ngu n lao đ ng d i dào, có nhi u kinh nghi m.
ậ ợ ể ị ủ ể ướ ư ớ i đ giao l u v i các vùng. c. C. có v trí thu n l D. chính sách phát tri n vùng c a Nhà n
ệ ệ ể ể ọ ở Tây Nguyên là: ầ Câu 34(VD): Bi n pháp quan tr ng hàng đ u đ phát tri n cây công nghi p lâu năm
ấ ượ ộ ồ ng ngu n lao đ ng. A. nâng cao ch t l
ế ế ệ ắ ớ B. hình thành các vùng chuyên canh g n v i công nghi p ch bi n.
ấ ố ổ ồ C. thay đ i gi ng cây tr ng có năng su t cao.
ể ế ạ trang tr i. D. phát tri n các mô hình kinh t
Ở ụ ằ ồ ồ ượ ể ạ vùng Đ ng b ng sông H ng, rau v đông đ c phát tri n m nh là do Câu 35 (VD):
ấ ậ ạ ỡ A. đ t đai màu m . B. khí h u có mùa đông l nh.
ợ ị ồ ướ c phong phú. C. đ a hình thích h p. D. ngu n n
ố ệ ả Câu 36 (VD): Cho b ng s li u:
ồ ố ệ ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB Th ng kê 2018)
ồ ể ệ ể ộ Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?
ơ ấ ỉ ấ ỉ ấ ử ướ n ạ c ta giai đo n 20102017 A. C c u t su t sinh, t su t t
ưở ỉ ấ ử ướ ỉ ấ ng t su t sinh, t su t t n ạ c ta giai đo n 20102017 ố ộ B. T c đ tăng tr
ỉ ấ ử ướ n ạ c ta giai đo n 20102017 ơ ấ ỉ ấ C. Quy mô và c c u t su t sinh, t su t t
ỉ ấ ử ướ n ạ c ta giai đo n 20102017 ỉ ấ D. Tình hình t su t sinh, t su t t
ể ả ạ ự ở ồ ử ầ ằ ọ nhiên ệ đ ng b ng sông C u Long, bi n pháp quan tr ng hàng đ u là Câu 37(VDC). Đ c i t o t
ổ ơ ấ ụ ậ ồ ườ ủ ợ ự ng xây d ng các công trình th y l i. A. thay đ i c c u mùa v , cây tr ng v t nuôi. B. tăng c
ở ộ ệ ặ ướ c. C. khai hoang m r ng di n tích. ệ D. khai thác di n tích m t n
ấ ề ở ướ ề ấ ủ n c ta vào mùa khô? Câu 38(VDC). Vùng nào sau đây có th y tri u l n sâu vào đ t li n
ả ồ ề ể ằ ắ A. D i đ ng b ng ven bi n mi n Trung. ộ B. B c Trung B .
ằ ồ ồ ử ằ ồ C. Đ ng b ng sông H ng. D. Đ ng b ng sông C u Long.
ố ệ ả Câu 39(H). Cho b ng s li u sau:
Ủ Ẩ Ậ Ấ TÌNH HÌNH XU T NH P KH U C A XINGAPO QUA CÁC NĂM
ệ ơ ị (Đ n v : tri u đô la Xingapo)
ấ ẩ Xu t kh u 2010 480 709 2012 510 329 2014 526 067 2015 491 816 2016 466 912
ậ ẩ Nh p kh u 426 327 474 554 478 583 423 403 403 305
ồ ố ệ ố t Nam 2017, NXB Th ng kê, 2018) (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi
ố ệ ứ ả ế ậ ề ẩ ấ ậ Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây ị không đúng v giá tr xu t, nh p kh u hàng
ụ ủ ạ ị hóa và d ch v c a Xingapo giai đo n 20102016?
ề ấ ẩ ậ ẩ ả ị ẩ ậ ẩ ấ ơ ị ị A. Giá tr xu t kh u và nh p kh u đ u gi m. ớ B. Giá tr xu t kh u luôn l n h n giá tr nh p kh u.
ụ ậ ấ C. nh p siêu liên t c. ụ D. Xu t siêu liên t c
ố ệ ả Câu 40 (VDC): Cho b ng s li u sau:
Ả ƯỢ Ủ Ớ S N L NG CAO SU C A ĐÔNG NAM Á VÀ TH Ế GI I QUA CÁC NĂM
ệ ấ ơ ị (Đ n v : tri u t n)
Năm Đông Nam Á ế ớ i Th gi 1985 3,4 4,2 1995 4,9 6,3 2013 9,0 12,0
ụ ồ ị ệ ( Ngu n: SGK Đ a lí 11, NXB Giáo d c Vi t Nam)
ể ể ệ ả ượ ủ ướ ế ớ ể ạ Đ th hi n s n l ng cao su c a các n c Đông Nam Á và th gi i giai đo n 1985 2013, bi u đ ồ
ấ ợ nào sau đây thích h p nh t?
ườ ng. A. C t.ộ ườ B. Đ ng. ế ợ ộ C. K t h p c t và đ D. Tròn.
Ế H T
ượ ử ụ ị ệ ụ ệ (Thí sinh đ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam do NXB Gáo d c Vi t Nam phát hành
ế ừ t năm 2009 đ n nay)