Ạ Ụ Ở Ậ Ề Ố Ả
Ờ Ị NG THPT BA GIA MÔN: Đ A LÍ – TH I GIAN LÀM BÀI
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NGÃI MA TR N Đ THI THPT QU C GIA NĂM 2018 ƯỜ TR 50 PHÚT
Ộ Ạ N I DUNG M C ĐỨ Ộ
LỚ P T ngổ
Ỏ D NG CÂU H I Kĩ năng Lí thuy tế Nh nậ tế bi Thông hi uể V nậ d ngụ
V nậ d ngụ cao
1 1 1 11
7 5 2 2 3 1 1
ự 6 2 1 4 5 12
1 1 1
12 5 4 7 4 3 1
13 10 4 3 3 4 2
Khái quát ề n n KTXH ế ớ i th gi ị Đ a lí khu ố ự v c và qu c gia ị Đ a lí t nhiên ị Đ a lí dân cư ị Đ a lí ngành kinh tế ị Đ a lí vùng kinh tế
ế ấ C p đấ ộ ậ Nh n bi t Thông hi uể ụ V nậ d ng th p
ậ ụ V n d ng cao Tên
ch đủ ề
ể
ế Khái quát n n ề ế ớ i KTXH th gi ậ ầ Hi u nguyên ổ ủ nhân c a bi n đ i khí h u toàn c u
ị ự
ế Đ a lí khu v c ố và qu c gia ưở ậ ả
ế ượ ự c s Bi t đ ơ ể chuy n dich c ế ủ ấ c a c u kinh t ĐNA.
ố ố ộ ậ Nh n xét t c đ ng kinh t tăng tr ố Nh t B n và m i ệ ữ quan h gi a dân ố s và GDP. Phân tích các đi uề ả ệ ự nhiên nh ki n t ế ưở ng đ n phát h ệ ể tri n nông nghi p ủ c a Trung Qu c. Phân tích tình hình ậ ấ xu t nh p ẩ ủ kh u c a Trung Qu c.ố
c đ c
t đ Bi ự ể đi m t ế ượ ặ nhiên ế ượ c phát Chi n l ể ụ ủ tri n giáo d c c a ậ ả Nh t B n.
ủ c a ĐNA.
ế ượ ặ Bi t đ c đ c ậ ể đi m khí h u ậ ả ủ c a Nh t B n.
ị ự Đ a lí t nhiên ế ượ ị Bi t đ c v trí ủ ế ti p giáp c a ướ n c ta trên bi n.ể
c các ậ ở
ế ượ Bi t đ vùng khí h u ướ c ta. n
ị ế ư
ậ Nh n bi t l u ự ủ v c c a các sông ớ ở ướ n l n c ta. ể ượ ý Hi u đ c ủ ị nghĩa c a v trí đ a ố ớ ả lí đ i v i c nh quan thiên nhiên ướ n c ta.
t đ
ế ượ ị Bi c v trí ủ c a các khu kinh ể ế ven bi n t ộ ỉ thu c t nh, thành ở ướ c ta. n
t đ
ế ượ ặ Bi c đ c ạ ộ ể đi m ho t đ ng ủ c a gió mùa.
ị ư Đ a lí dân c ế t nguyên
nhiên n ướ c
Bi nhân làm cho t ỉ ố s gia tăng dân ố ự s t ta gi m.ả
ậ ự ị c tình
Đ a lí các ngành kinh tế các ạ ươ ng
ươ ế ượ Bi t đ hình phát tri n ể ệ ở lâm nghi p ị đ a ph ng. Nh n xét tình hình phát tri n ể ủ ả ngành th y s n ướ n c ta. Phân tích s thay ổ ơ ấ đ i c c u ho t ạ ộ đ ng ngo i th ủ ướ c a n c ta.
ng nuôi.
Phân tích tình hình phát tri n ể ệ di n tích và ả ượ s n l lúa c a ủ ướ c ta. n So sánh quy mô ủ c a các trung tâm công nghi p.ệ
ế ượ c xu Bi t đ ể ướ ng chuy n h ơ ấ ị d ch c c u kinh .ế t c các
nh h Phân tích các nhân ổ ố t làm bùng n ngành nuôi tr ng ồ ủ ả th y s n.
ể ượ Hi u đ ưở ố ả ng nhân t ể ế ự đ n s phát tri n ngành chăn nuôi.
ế ế ượ ơ c n i t đ Bi ơ ắ ầ b t đ u và n i ủ ế k t thúc c a ố ộ tuy n qu c l 1. t dùng
Phân tích Ý nghĩa ủ c a phong trào ườ i vi ng hàng vi ệ t.ệ
Phân tích các tác nhân gây khó khăn ệ trong vi c phát ể tri n ngành công nghi p.ệ
ế ượ c các t đ Bi ể ệ ề đi u ki n đ ị ể phát tri n du l ch ả ủ ể bi n đ o c a ướ c ta. n
c các
nh h
tr ng đi m ị Phân tích tài nguyên thiên nhiên ổ ộ ủ n i tr i c a vùng ể ế ọ kinh t phía Nam. ể ượ Hi u đ ố ả ưở nhân t ng ố ế ự đ n s phân b cây công nghi p ệ ở Đông lâu năm Nam B .ộ Đ a lí các vùng kinh tế c qui ế ượ t đ
ạ ự ệ ở
Bi mô các trung tâm công nghi p TDMNBB. gi a
t c c u Phân tích các nguyên nhân làm cho tài nguyên ướ ở ồ ằ Đ ng B ng n c ồ ồ Sông H ng d i dào. So sánh thế ể m nh đ phát tri n ể ế ữ kinh t các vùng kinh t .ế
Tây So sánh s phân ố b các cây công ệ nghi p lâu năm ệ ề ữ ế gi a đ n đi u ki n ủ ự t nhiên c a TDMNBB. ệ ế ơ ấ Bi GDP phân theo ở ngành Nguyên.
Đông
ộ ố Phân tích m t s bi n pháp trong ể phát tri n cây công ệ ở nghi p Nam B .ộ ệ ở ắ B c
ể ượ ấ Hi u đ c v n ấ ề ử ụ đ s d ng đ t trong phát tri n ể nông nghi p Trung B .ộ Liên h ệ ự ế ề v th c t ệ vi c phát ể tri n tài nguyên r ngừ ở Tây Nguyên. ể ọ ế ượ Bi t đ c các trung tâm công ộ ệ nghi p thu c các ế vùng kinh t tr ng đi m.
ở
ấ ồ Phân tích các nguyên nhân đ ể ằ ồ Đ ng B ng Sông ử C u Long tr thành ớ ự v a lúa l n nh t ướ n c ta.
ữ ể ượ c nh ng Hi u đ ủ ế ậ ợ i ch y u thu n l ệ trong vi c nuôi ủ ả ở tr ng th y s n ả Duyên H i Nam Trung B .ộ
Ả Ế Ề
Ờ Ị Ở S GDĐT QU NG NGÃI TRƯ NG THPT BA GIA
ờ
ể ờ Ỳ Ậ Đ THI TI P C N K THI THPT NĂM 2018 MÔN Đ A LÝ Th i gian làm bài: 50 phút đ )ề (không k th i gian giao
ể ướ ờ ế c ta có
ố ệ
ậ ề ệ ộ t đ cao, nhi u ánh n ng. D. nhi u tài nguyên khoáng s n và sinh v t.
ớ ấ ả ự ự ỉ ệ ố ướ gia tăng t ề ủ nhiên c a dân s n ứ ố t, giàu s c s ng. ả c ta gi m là do th c
ế ệ ụ
ố ệ ế ạ ố
ị ệ ế ỉ t Nam trang 45, hãy cho bi ạ ố t t nh, thành ph nào sau đây không ti p ế
ớ
ả ả
ị ậ ế ệ ướ i đây?
ộ ộ ộ ắ ắ t Nam trang 9, hãy cho bi ắ ộ t Sa Pa thu c vùng khí h u nào d ộ C. B c Trung B . D. Nam Trung B .
ị ế ệ ộ ư ự t Sông Đà thu c l u v c sông nào sau đây?
ồ ồ
ị ộ ể ế ế ệ t khu kinh t ven bi n Vân Phong thu c
ả ế ừ
ị ệ ủ ừ ế ỉ ộ t t nh nào sau đây có đ che ph r ng trên
ạ ả ơ
ệ ệ ế
ị ả ị t Nam trang 26, hãy cho bi ộ ề ấ ở Trung Du và Mi n Núi B c B ?
ệ ạ ả t Trì. D. H Long.
ế ơ ấ ệ ị t c c u GDP phân theo ngành nônglâm – t Nam trang 28, hãy cho bi
ư
ệ ế t trung tâm công nghi p nào sau đây t Nam trang 30, hãy cho bi
ể ề
ế ơ
ổ
ầ ả
ệ ể ng khí th i l n vào khí quy n.
ấ ộ ượ ầ ỡ ố
ả
ướ ủ ế ể theo ngành c a các n c Đông Nam Á?
ử ị ỉ ọ ế ị
ế ườ ườ ự ố ắ ọ ướ ng chuy n d ch c c u kinh t ụ ệ ệ ị
ệ ầ
ệ ề ệ công nghi p.
ặ ắ ở ướ n c ta Câu 1. Nh ti p giáp Bi n Đông, nên n ậ A. khí h u có hai mùa rõ r t. B. thiên nhiên xanh t ắ ề C. n n nhi Câu 2. Nguyên nhân l n nh t làm cho t l hi nệ ố A. công tác k ho ch hóa gia đình. B. vi c giáo d c dân s . C. pháp l nh dân s . D. chính sách dân s và k ho ch hóa gia đình. ứ Câu 3. Căn c Atlat Đ a lí Vi ể giáp v i bi n Đông? A. H i Phòng. B. Hà Nam. C. Qu ng Ngãi. D. Phú Yên. ứ Câu 4. Căn c Atlat Đ a lí Vi A. Đông B c B . B. Tây B c B . ứ Câu 5. Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi A. Sông Thái Bình. B. Sông H ng. C. Sông Mã. D. Sông Thu B n. ứ Câu 6. Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, hãy cho bi ỉ t nh nào sau đây? A. Th a Thiên Hu . B. Qu ng Ngãi. C. Phú Yên. D. Khánh Hòa. ứ Câu 7. Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, hãy cho bi 60% A. L ng S n. B. Ngh An. C. Qu ng Bình. D. Gia Lai. ứ ệ Câu 8. Căn c Atlat Đ a lí Vi t trung tâm công nghi p nào sau đây có giá ắ ấ ớ tr s n xu t l n nh t ẩ A. Thái Nguyên. B. C m Ph . C. Vi ứ Câu 9. Căn c Atlat Đ a lí Vi ệ ở Tây Nguyên năm 2007 là ng nghi p A. 24,3%. B. 47,6%. C. 22,0%. D. 30,4%. ệ ị ứ Câu 10. Căn c Atlat Đ a lí Vi ế ọ ộ tr ng đi m mi n Trung? không thu c vùng kinh t ẵ A. Hu . B. Đà N ng. C. Quy Nh n. D. Vũng Tàu. ủ ế ậ Câu 11. Bi n đ i khí h u toàn c u ch y u là do ồ ạ ổ i đã đ các ch t th i sinh ho t và công nghi p vào sông h . A. Con ng ả ớ ư B. Con ng i đã đ a m t l ầ C. Các s c đ m tàu, tràn d u v ng d u. ư ừ D. Các th m h a nh núi l a, cháy r ng… ơ ấ Câu 12. Xu h A. Ngành d ch v chi m t tr ng cao. ụ ừ B. T nông nghi p sang công nghi p và d ch v . ả ế nông nghi p ngày càng có vai trò gi m d n. C. Kinh t ế ế ừ ề nông nghi p sang n n kinh t D. T n n kinh t ớ ể Câu 13. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i gió mùa đông b c
ạ ộ ề ắ ố ở mi n b c.
ổ ầ B. ch ho t đ ng ắ ụ ư ế ở ứ ỉ ạ ạ ạ ở ề mi n
A. th i liên t c su t mùa đông. C. h u nh k t thúc b i b c ch n dãy B ch Mã. D. t o nên mùa đông có 23 l nh b c.ắ
ơ ấ ầ ị ướ ế ủ ướ c a n ể c ta đang chuy n d ch theo h ng Câu 14. C c u phân theo thành ph n kinh t
ự ọ A. tăng t ỉ tr ng khu v c kinh t ế Nhà n c.ướ
ỉ ọ ự B. gi m ả t tr ng khu v c kinh t ế ngoài qu c ố doanh.
ỉ ọ ự ả C. gi m d n ầ t tr ng khu v c có v n ố đ u ầ t ư ướ ngoài. c n
ự D. khu v c có v n ố đ u ầ t ư ướ n c ngoài tăng nhanh t ỉ tr ng.ọ
ố ừ ố ộ ở ướ 1 n ạ c ta ch y su t t Câu 15. Qu c l
ủ ế ử ử ế ẩ ẩ ơ A. c a kh u Lào Cai đ n thành ph C n ố ầ Th . B. c a kh u Thanh Th y đ n Cà Mau.
ử ữ ẩ ế ế ẩ C. c a kh u H u Ngh ị đ n Năm ử Căn. D. c a kh u Móng Cái đ n Hà Tiên.
ố ệ ả Câu 16. Cho b ng s li u:
Ả ƯỢ Ủ Ả ƯỚ Ơ Ị Ạ Ấ S N L NG TH Y S N N C TA GIAI ĐO N 20002014. Đ N V : NGHÌN T N
ổ ố Năm T ng s Khai thác Nuôi tr ngồ
2000 2250,9 1660,9 590,0
2010 5142,7 2414,4 2728,3
2012 5820,7 2705,4 3115,3
2014 6333,2 2920,4 3412,8
ậ ế ề ả ượ ủ ả ở ướ n ng th y s n c ta trong giai t nh n xét nào sau đây đúng v s n l
ạ
ạ ấ ủ ả ủ ướ c ta tăng g p 5,5 l n trong giai đo n 20002014.
ầ ơ ả ượ ồ ng th y s n nuôi tr ng.
ng th y s n c a n ủ ả ủ ả ủ ả ạ ng th y s n khai thác tăng nhanh h n s n l ồ ng th y s n nuôi tr ng tăng nhanh và v ủ ả ng th y s n khai thác trong giai đo n ượ ả ượ t s n l
ủ ả ủ ơ ấ ổ ả ượ ủ ả ế ế ư ng th y s n khai thác luôn chi m u th trong c c u t ng s n l ng th y s n c a
ủ ế ở ượ ệ ế ồ ị t Nam trang 18, hãy cho bi c tr ng ch y u t cây cao su đ các
ướ
ả ắ ằ ộ ồ
ộ ồ ộ ử ằ ồ
ồ ố ệ Theo s li u trên, cho bi đo n 20002014? ả ượ ổ A. T ng s n l ả ượ B. S n l ả ượ C. S n l 20102014. ả ượ D. S n l ướ n c ta. ứ Câu 17. Căn c Atlat Đ a lí Vi vùng nào d i đây? ắ A. B c Trung B , Đ ng B ng Sông H ng. B. Duyên H i Nam Trung B , Tây B c. ắ C. Đông Nam B , Tây Nguyên. D. Đ ng B ng Sông C u Long, Đông B c. Câu 18. Cho bi u để
100%
90%
80%
70%
51.9
59.9
53.1
60%
49.6
54
Nhập khẩu
50%
Xuất khẩu
40%
30%
48.1
40.1
46.9
50.4
46
20%
10%
0%
1995
2000
2005
2010
2014
ể ệ ể ộ ồ Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây?
ậ
ố ộ
ạ ạ ậ ấ
ự ạ ẩ ủ ướ c ta trong giai đo n 2000 – 2014. ầ ủ ướ ậ ấ ị c ta giai đo n 2000 – 2014. ẩ ủ ướ c ta giai đo n 2000 – 2014. ậ ẩ ủ ướ ơ ấ ạ ị c ta giai đo n 2000 – 2014.
ề ặ ự ể ấ không đúng v đ c đi m t
ự nhiên khu v c Đông Nam Á? ậ ẩ ạ
ấ ồ ừ ả ạ ạ
ấ A.Tình hình xu t – nh p kh u c a n ưở B. T c đ tăng tr ng giá tr xu t – nh p kh u c a n ơ ấ ị C. Qui mô và c c u giá tr xu t – nh p kh u c a n ị ể D. S chuy n d ch c c u giá tr xu t – nh p kh u c a n ị ậ Câu 19. Nh n đ nh nào A. Đ t tr ng đa d ng. B. Khí h u nóng m. C. R ng lá kim phát tri n m nh. D. Tài nguyên khoáng s n đa d ng. Câu 20. Cho b ng s li u:
ƯỞ Ả Ạ ể ố ệ NG GDP VÀ GDP/NG I C A NH T B N GIAI ĐO N 20002010.
ả TĂNG TR Năm
ƯỜ Ủ 2002 0,1 30704,1 2010 3,9 43492,1 ưở Tăng tr GDP/ ng
2000 2,9 36670,3 ậ ế Ậ 2004 2,3 35914,2 ề 2006 2,7 43954,7 ưở ườ ứ ng GDP và GDP/ng i t nh n xét nào sau đây đúng v tăng tr
ạ ụ ậ ả ậ ả ưở
ng GDP(%) ườ i( USD) ố ệ ả ạ ủ ậ ả ạ ườ ủ ng GDP c a Nh t B n tăng liên t c giai đo n 20002010. ụ i c a Nh t B n tăng liên t c giai đo n 20002010.
ậ ả ậ ả ườ ủ ườ ủ ả ng GDP và GDP/ ng ng GDP và GDP/ ng
ưở ưở ặ ạ ạ ề ắ ộ
ộ
ướ ủ ạ
ổ ậ ủ ể ẽ ủ ộ i th y văn. ầ ế
ắ ng các dãy núi. ả ể ề ị ướ c ta đ phát tri n du l ch bi n đ o là
ủ ắ ủ ộ ậ ợ ở ướ i ế ể ầ
ề ử ề ụ ả ả ướ
ậ ố ề ẹ ả Căn c vào b ng s li u, cho bi ủ c a Nh t B n giai đo n 2000 2010? A. Tăng tr B. GDP/ ng i c a Nh t B n tăng trong giai đo n 20002010. C. Tăng tr D. Tăng tr i c a Nh t B n gi m trong giai đo n 20002010. ể Câu 21. Đ c đi m chung n i b t c a thiên nhiên vùng Trung du và mi n núi b c b là ớ ủ ị A. ch u tác đ ng l n c a bi n. ộ ị ự ạ B. ch u s tác đ ng m nh m c a m ng l ằ ưở ị ự ả ng c a vĩ đ cao do n m g n chí tuy n b c. C. ch u s nh h ị ố ị ự D. ch u s chi ph i sâu s c c a đ cao đ a hình và h ể ể ệ Câu 22. Đi u ki n thu n l ướ ằ A. n ọ ờ ể B. d c b bi n có nhi u c a sông thu n l ọ ờ ể C. d c b bi n có nhi u v ng kín thu n l ố ừ ắ D. su t t n ả c ta n m g n các tuy n hàng h i trên Bi n Đông. ậ ợ ự i cho xây d ng c ng. ậ ợ ự i cho xây d ng c ng n c sâu. ộ ắ b c vào nam có nhi u bãi t m r ng, phong c nh đ p, khí h u t t.
ể ế ọ ổ ộ tr ng đi m phía Nam là
ầ ụ ị ấ ỏ ấ
ệ ệ ự ướ ố n qu c gia. ề ở vùng th m l c đ a. ế i t Nam trang 21, hãy cho bi t các trung tâm công nghi p nào d
ế ỉ ồ
ơ ầ
ạ t Trì.
ẵ ộ ồ
ả
ằ ộ ậ ậ ả ủ ầ ớ
ệ t.
t. D. Ôn đ i và nhi
ồ ậ ấ ạ ấ ề ậ ề
ố
ớ ế ụ ụ ứ ế ượ ể c phát tri n kinh t ậ ả , trong giáo d c Nh t B n áp d ng hình th c
nhà. B. khuy n khích du h c n
ươ ọ ậ ố ờ ế ọ ậ c ngoài. ự ọ ọ ướ ng trình t ch n.
Ị ả Ấ Ộ Ố Ơ Ị Ố Ủ Ẩ
2008 1430,7 1132,6
2010 1577,8 1396,2 ữ 2005 762,0 660,0 ậ ị ể ẩ ớ ồ ố ị
2000 249,2 225,1 ấ ấ ợ
ườ ề ộ
ể ở
ộ ố ườ ắ ạ Tây B c. B. m t s n i Lâm Đ ng.
ộ ố ơ ở ở ộ ỉ
ồ Tây Nguyên. ổ ể ở ạ ề i
ả ế ậ ợ
ế ế ượ ể
ầ ớ i, kĩ thu t nuôi ngày càng c i ti n. ệ c nâng cao nh công nghi p ch bi n phát tri n. c m r ng và có nhu c u l n. ấ ẩ ng ph m đ ị ườ ng ngoài n
ậ ờ ở ộ ủ ả ủ ướ ượ c đ ồ ể
ủ ế ồ ướ c. ướ c phong phú ch y u là do
ằ ư ồ ằ ẳ ồ ồ ng m a d i dào. B. đ a hình b ng ph ng.
ị ằ ở ạ ử ồ ớ
ộ ố ệ ặ
ả
ề
ế ố ế ấ ồ ầ ủ Câu 23. Tài nguyên thiên nhiên n i tr i hàng đ u c a vùng kinh t ườ A. đ t đ bazan. B. các v C. đ t sét và cao lanh. D. d u khí ị Câu 24. D a vào Atlat Đ a Lí Vi ừ trên 40 đ n 120 nghìn t đ ng/ trung tâm đây có quy mô t ả A. C n Th , Cà Mau, Thanh Hóa, Qu ng Ngãi. ệ B. Hà N i, Thái Nguyên, H Long, Vi ế C. TP. H Chí Minh, Hu , Đà N ng, Nha Trang. D. H i Phòng, Biên Hòa, Vũng Tàu, Th D u M t. ủ ế Câu 25. Nh t B n ch y u n m trong đ i khí h u nào? ậ ệ ớ ệ ớ ạ t đ i và c n nhi t đ i. B. Nhi A. Xích đ o và nhi ớ ệ ớ ệ ớ t đ i. C. Ôn đ i và c n nhi ố ắ ệ ớ Câu 26. V i đi u ki n đ t đai, khí h u, vùng Đông B c Trung Qu c tr ng nhi u nh t lo i cây nào sau đây? ạ A. Lúa g o và cao su. B. Chè và mía. C. Thu c lá và cà phê. D. Lúa mì và Ngô. Câu 27. Song song v i chi n l ủ ế ch y u là ự ọ ở h c A. t ế C. khuy n khích h c t p su t đ i. D. h c t p theo ch ố ệ Câu 28. Cho b ng s li u: Ỉ Ậ GIÁ TR XU T, NH P KH U C A TRUNG QU C QUA M T S NĂM. Đ N V : T USD. Năm ẩ ấ Xu t kh u ậ ẩ Nh p kh u ẩ ủ ể Đ so sánh giá tr xu t kh u v i giá tr nh p kh u c a Trung Qu c qua nh ng năm trên, bi u đ nào sau đây thích h p nh t? A. Tròn. B. Mi n. C. Đ ng. D. C t. ữ Câu 29. Chăn nuôi bò s a đang phát tri n m nh ở ng A. m t s nông tr ồ C. ven Hà N i và TP. H Chí Minh. D. các t nh ủ ế Câu 30. Nguyên nhân ch y u làm cho ngh nuôi tôm phát tri n “ bùng n ” trong các năm tr l đây là ệ ề A. đi u ki n nuôi tôm r t thu n l ị ươ B. giá tr th ầ C. nhu c u th tr D. chính sách phát tri n nuôi tr ng th y s n c a nhà n Câu 31. Đ ng B ng Sông H ng có ngu n tài nguyên n ượ A. có l ệ ố ờ ị C. có l ch s khai thác lâu đ i. D. n m h ngu n hai h th ng sông l n. ể Câu 32. Nguyên nhân làm cho m t s vùng g p khó khăn trong phát tri n công nghi p là A. tài nguyên khoáng s n nghèo. ồ ộ B. ngu n lao đ ng có tay ngh ít. ạ ầ ị ế ế ấ C. k t c u h t ng còn y u và v trí không thu n l ộ tài nguyên, lao đ ng, k t c u, th tr D. các y u t ậ ợ i. ộ ị ườ ng,.. không đ ng b .
ệ ệ ề ườ t dùng hàng Vi t? i Vi
ộ ả
ấ ả ể c phát tri n.
ớ ấ ả ướ ẩ ậ ướ ẩ
ể c. ộ ể ắ t c a vùng trung du và mi n núi B c B đ phát tri n các cây công
ề ồ ừ ớ ắ t và ôn đ i b t ngu n t
ệ ấ
ệ ủ ệ ệ ố ằ
ộ ẳ ệ ố t.
ạ
ộ ấ ấ ệ ở ắ B c Trung B là
ắ
ồ ặ ướ c nuôi tr ng th y s n.
ộ ế ả ấ ủ ả ồ
ố ạ ổ ấ
ộ ả ệ ồ ể ủ ế duyên h i Nam Trung B là i ch y u cho vi c nuôi tr ng th y s n
ụ ủ ả ở ự
ề ụ
ạ
ể ờ ể ạ ộ ề ư ườ ậ
ầ ả ả ậ ấ ể ừ ở ề ổ ộ ữ ệ Tây Nguyên hi n nay là
ấ ừ
ị ặ ừ ồ
ườ ạ ố ừ ừ ẫ
ủ ợ ệ ọ ộ Đông Nam B ngoài th y l i thì bi n pháp quan tr ng
ế
ừ
ố ồ ớ
ấ ả ướ ự ấ ế ạ ế ồ ớ ề c d a trên th m nh v
ệ i.
ộ ồ
ề ọ ồ ụ ậ
Ủ NG LÚA C A C N 2005 7329,2 35832,9 Ả ƯỢ 2000 7666,3 32529,5 ng( nghìn t n)
Ả ƯỚ 2010 7489,4 40005,6 ạ ủ ướ ả ượ Ạ C GIAI ĐO N 20002015 2015 7834,9 45215,6 ồ ể ạ ng lúa c a n c ta giai đo n trên, lo i bi u đ nào sau đây thích
ế ợ ườ ề Câu 33. Ý nào sau đây không đúng khi nói v Ý nghĩa trong phong trào ng ự ụ ậ A. Gi m s ph thu c vào hàng nh p kh u. ổ ạ B. Thay đ i thói quen sính hàng ngo i nh p. ẩ C. Thúc đ y các ngành s n xu t trong n ự ạ D. Gi m s c nh tranh hàng hóa xu t kh u v i hàng hóa trong n ế ạ ặ Câu 34. Th m nh đ c bi ố ậ ồ nghi p có ngu n g c c n nhi A. đ t feralit trên đá vôi có di n tích r ng. ươ B. các cao nguyên t ng đ i b ng ph ng. ố ề C. có nhi u gi ng cây công nghi p t ộ ệ ớ ẩ ậ t đ i m gió mùa, có m t mùa đông l nh. D. khí h u nhi ệ ử ụ ề ổ ậ Câu 35. V n đ n i b t trong vi c s d ng đ t nông nghi p A. đ p đê ngăn lũ. B. khai thác m t n C. ch ng cát bay, cát ch y l n chi m đ ng ru ng. ế ệ D. h n ch vi c chuy n đ i đ t nông nghi p sang m c đích khác. ệ ậ ợ Câu 36. Thu n l ề ề A. bi n có nhi u loài cá quí và nhi u loài tôm , m c. B. b bi n có nhi u v ng, đ m phá. ế ế C. ho t đ ng ch bi n h i s n ngày càng đa d ng. ị D. k ng tr ng Ninh Thu n Bình Thu n Bà R a Vũng Tàu. ộ Câu 37. M t trong nh ng v n đ n i c m trong phát tri n r ng ẹ A. đ t r ng ngày càng b thu h p. ề B. công tác tr ng r ng g p nhi u khó khăn. ị C. các v n qu c gia b khai thác b a bãi. ễ ị ị D. tình tr ng r ng b phá, b cháy v n di n ra. ệ ở ể Câu 38. Trong phát tri n cây công nghi p ti p theo là ố ườ ng phân bón, thu c tr sâu. A. tăng c ả ấ ơ ớ ụ i hóa trong s n xu t. B. áp d ng c gi ộ ườ ộ i lao đ ng. C. nâng cao trình đ cho ng ằ ồ ố D. thay th các gi ng cây tr ng cũ b ng các gi ng cây tr ng m i cho năng su t cao. ự ử ằ Câu 39. Đ ng B ng Sông C u Long là v a lúa l n nh t c n ề ậ ợ ệ ự ộ nhiên thu n l A. di n tích r ng, đi u ki n t ậ ợ ạ ậ ậ i. B. khí h u c n xích đ o, giao thông thu n l ệ ồ C. ngu n lao đ ng d i dào, nhi u kinh nghi m tr ng lúa. ự D. áp d ng các thành t u khoa h c kĩ thu t, ít thiên tai. ả ố ệ Câu 40. Cho b ng s li u: Ệ DI N TÍCH VÀ S N L Năm ệ Di n tích (nghìn ha) ấ ả ượ S n l ể ể ệ ệ Đ th hi n di n tích và s n l ấ ợ h p nh t? A. Tròn. B. Mi n. C. Đ ng. D. K t h p.
Ế ..........................................H T...............................................
ị ệ c s d ng Atlat Đ a Lí Vi t Nam
ả ượ ử ụ Thí sinh đ ộ Cán b coi thi không gi i thích gì thêm
Ụ Ở Ạ Ả Ố Ề
Ờ Ị NG THPT BA GIA MÔN: Đ A LÍ – TH I GIAN LÀM BÀI
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O QU NG NGÃI ĐÁP ÁN Đ THI THPT QU C GIA NĂM 2018 ƯỜ TR 50 PHÚT
2 13 14 17 18 15 16 11 12 5 7 9 3 8 4 6
19 10 1 B D B A B D C D B D B D A D C C C D C 20 C
29 30 33 34 37 38 35 36 31 32 39
40 D D D D C D C D C C D D D D C B D D A D
Câu Đáp án Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 Đáp án