Ử
ƯỜ Ở S GD ĐT QU NG NGÃI A TR Ả NG THPT BA GI
ệ Ề Đ THI TH THPT MÔN: SINH H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 137
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
Ớ ọ H , tên thí sinh:..................................................................... L P .............................
ể ủ ề ệ ồ không đúng khi nói v ngu n nguyên li u c a quá
ể ổ ậ ệ ể ầ ồ Câu 1: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là ế trình ti n hoá? ệ ượ (1) Hi n t ng di nh p gen có th b sung ngu n nguyên li u cho qu n th trong quá trình
ế ti n hóa.
ả ề ườ ệ ủ ế ng bi n đ u không ph i là nguyên li u c a quá trình ti n hóa.
ế ế ồ ủ ế ủ ế
ế ế ế
ế ệ ế
ị ứ ấ ể ơ ế ế ớ
ấ ả (2) T t c các th ệ ơ ấ ộ (3) Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u s c p ch y u c a quá trình ti n hóa. ệ ủ ề ị ổ ợ ộ ấ ả h p đ u nguyên li u c a quá trình ti n hóa. (4) T t c các đ t bi n và bi n d t ế ấ ộ (5) Suy cho cùng, n u không có đ t bi n thì không th có nguyên li u cung c p cho ti n hóa. ủ ế ệ (6) Bi n d th c p là ngu n nguyên li u ch y u h n so v i bi n d s c p. C. 2 A. 4 ồ B. 3
ề ế ị ơ ấ D. 1 ế
ị ộ ố ứ ặ ế ế ầ ầ
ả M t tộ ế Câu 2: Alen A có chi u dài 306nm và có 2338 liên k t hydro b đ t bi n thành alen a. bào soma ch a c p alen Aa ti n hành nguyên phân liên ti p 3 l n, s nucleotit c n cho quá trình tái b n các alen nói trên là 5061 A và 7532 G.
ậ
ề ế
ề ớ ơ ế Cho các k t lu n sau: ơ (1) Alen A nhi u h n alen a 3 liên k t hydro . (2) Alen A có chi u dài l n h n alen a.
(3) Alen A có G = X = 538; A=T = 362.
(4) Alen a có G = X = 540; A = T = 360. ả ưở ế ạ ị ng đ n tính tr ng mà gen đó quy đ nh.
ố ế
ộ ế (5) Đ t bi n này ít nh h ậ S k t lu n đúng là: A. 4. C. 3. D. 5.
ố ệ ữ
ấ ị
ắ ấ ầ ỗ
ử ố ở (2) Cây n p m và các loài côn trùng (4) Cây t m g i s ng trên thân các cây g (6) T o giáp n hoa và các loài tôm cá.
ả ệ ệ ỉ ượ ợ c l i là:
B. 2. Câu 3: Xét m i quan h gi a các loài sau: ẩ (1) N m và vi khu n lam trong đ a y ỏ ạ (3) Lúa và c d i (5) Cá ép và các loài cá l n ớ ố ố ộ Trong các m i quan h trên, nh ng m i quan h mà trong đó ch có m t loài đ D. 3, 4, 5, 6. A. 2, 4, 5. ữ B. 1, 2, 3, 5 C. 1, 2, 5, 6.
ợ ấ Câu 4: Có m y n i dung sau đây là đúng khi nói v pha sáng c a quá trình quang h p?
ướ ể ử ụ
2 vào khí quy n.ể
cho vi c hình thành ATP. ả ệ i phóng O ủ ề ệ ừ c đ s d ng H+ và đi n t ờ ờ 2 nh ATP, NADPH, đ ng th i gi
ả ẩ
ủ ả ẫ
ộ (1) Pha sáng là pha oxy hóa n ồ (2) Pha sáng là pha kh COử (3) S n ph m c a pha sáng là ATP + NADPH + O 2. (4) Pha sáng x y ra c ngày l n đêm. A. 2.
ợ ử ưỡ ả B. 4. ể ử l
ể ứ ộ ấ b i trên giao ph n v i nhau, trong tr ể ứ ộ ượ c các th t b i. ề ả b i gi m phân đ u cho
ế ể Câu 5: Dùng cônsixin đ x lý các h p t Cho các th t ử giao t 2n, tính theo lý thuy t thì t ớ ỷ ệ l D. 1. C. 3. ể ộ ng b i có ki u gen Aa thu đ ứ ộ ợ ườ ng h p các cây t ở ờ đ i con là: phân li ki u gen
A. 1AAAA : 4AAAa : 6AAaa : 4Aaaa : 1aaaa
ề
Trang 1/7 Mã đ thi 137
B. 8AAAa : 18AAaa : 1AAAA : 8Aaaa : 1aaaa C. 1AAAA : 18AAAa : 8AAaa : 8Aaaa : 1aaaa D. 1AAAA : 8AAAa : 8AAaa : 18Aaaa : 1aaaa
ặ ể ng thoát h i n Câu 6: Con đ
ằ ượ ở ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ỏ
ở ổ c đi u ch nh. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ề ề ỉ ỉ ỉ ằ ỏ ượ ở ổ ằ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ắ i, b nh b ch t ng do gen d n m trên nhi m s c th th
ễ ớ ầ ố ạ ể ằ ể ườ ấ i b ch t ng trong qu n th cân b ng đ ữ ằ ng gây ra. Nh ng ề ủ ượ ặ c g p v i t n s 0,04%. C u trúc di truy n c a
ơ ướ ườ c qua khí kh ng có đ c đi m là: ề ậ ố ớ ổ ỉ A. V n t c l n, đ ượ ậ ố B. V n t c nh , không đ ượ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ ề ậ ố D. V n t c nh , đ ệ Ở ườ ng ạ ể ườ ạ ầ ẽ
B. 0,0392DD + 0,9604Dd + 0,0004dd =1 D. 0,64DD + 0,34Dd + 0,02dd =1
Câu 7: ườ ạ ng ầ qu n th ng i nói trên s là: A. 0,9604DD + 0,0392Dd + 0,0004dd =1 C. 0,0004DD + 0,0392Dd + 0,9604dd =1 ứ ử ụ Câu 8: Các hình th c s d ng tài nguyên thiên nhiên:
ượ ệ ấ ng gió đ s n xu t đi n.
ể ả ồ ướ c.
ừ ủ ể ể ấ ầ ạ ồ ử ụ I. S d ng năng l ố ử ụ II. S d ng t i đa các ngu n n ườ ng tr ng r ng đ cung c p đ nhu c u cho sinh ho t và phát tri n công III. Tăng c
nghi p.ệ
ự ệ ệ ấ ậ ặ ỏ ố ố IV. Th c hi n các bi n pháp: tránh b hoang đ t, ch ng xói mòn và ch ng ng p m n cho
đ t.ấ
ứ ử ụ ề ữ ứ
Trong các hình th c trên, có bao nhiêu hình th c s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? C. 3 A. 1 D. 2 B. 4
ạ ạ ộ ộ ố t m i c p alen chi ph i m t c p tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn,
ỗ ặ ế ế ộ
ộ ặ Câu 9: Cho bi ả không x y ra đ t bi n. Cho các phép lai sau đây: (I) Aabb x aaBb (II) AaBb x Aabb (III) aabb x AaBb
(cid:0)AB Ab aB ab
(IV) (V) (VI)
(cid:0)Ab Ab aB aB ạ
(cid:0)Ab aB ab ab ớ ỉ ệ 1:1:1:1 ?
ế ố ạ
Theo lý thuy t, s phép lai t o ra 4 lo i ki u hình v i t l A. 4. B. 5. D. 2.
ộ ướ ứ ưở ng. ữ ứ Câu 10: Nh ng ng đ ng nào d
ể C. 3. ộ i đây là ng đ ng không sinh tr ữ ự ở ủ ổ
ủ ủ ứ ồ ng th c ng c a ch i cây bàng.
ờ ở ờ ở ườ ườ
ệ ượ ổ ổ ạ ở A. S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ổ n vào bu i sáng, hi n t B. Hoa m i gi ở ổ n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . C. Hoa m i gi ở ọ ậ i, khí kh ng đóng m . D. Lá cây h đ u xoè ra và khép l
ấ ạ ữ ễ ắ ầ ể ở ậ sinh v t nhân
Câu 11: Nh ng thành ph n nào sau đây tham gia c u t o nên nhi m s c th th c?ự
B. ADN và protein. D. mARN và protein.
ng u nhiên
A. tARN và protein. C. rARN và protein. ố ớ ế ướ ầ ỏ c nh .
ạ ạ
ể ể ể ầ ộ ướ ị ng xác đ nh.
ạ ỉ ể ầ i cho qu n th . ẫ ế ố ế Câu 12: Đ i v i quá trình ti n hóa, y u t ữ ổ ể ủ ầ ố A. Làm bi n đ i m nh t n s alen c a nh ng qu n th có kích th ậ ầ ự ề ủ B. Làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th sinh v t. ủ ầ ổ ầ ố C. Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ợ ữ ạ ả l i các alen có l D. Ch đào th i các alen có h i và gi
ề ể
Câu 13: Khi nói v quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây đúng? A. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là ADN pôlimeraza.
ề
Trang 2/7 Mã đ thi 137
ự
ử ề
c t ng h p theo chi u 5’ —> 3’. ả ồ ủ ượ ổ ắ ổ
B. Trong quá trình phiên mã có s tham gia c a ribôxôm. ợ C. Trong quá trình phiên mã, phân t ARN đ D. Quá trình phiên mã di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên tác bán b o t n. ệ ễ ự ề ộ ố Câu 14: Cho m t s thành t u v công ngh gen nh sau:
ư ả ẩ ả ạ ủ c protein c a vi khu n
ẩ ủ ả ấ ượ ườ i
ấ ả ị ấ
ố ố ố ố ủ ạ ạ se đ
ượ ể ượ c tăng cao. ậ c xem là sinh v t chuy n gen
(1) Gi ng bông có kh năng kháng sâu h i do s n xu t đ ả (2) Gi ng vi khu n có kh năng s n xu t insulin c a ng ạ (3) Gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t ạ (4) Gi ng đ i m ch có ho t tính c a enzim amyla ậ Trong các sinh v t trên, sinh v t nào đ A. 1, 2, 4.
ậ B. 1, 2, 3, 4. ạ C. 1, 2, 3 ị ? D. 1, 2 ệ ế ế ứ ấ ủ ệ ạ
ế ế ộ ộ ắ ế Câu 15: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây là nguyên li u th c p c a quá ế trình ti n hóa? ườ A. Th ế C. Bi n d t B. Đ t bi n gen. ể ễ D. Đ t bi n nhi m s c th .
ễ ế ng bi n. ị ổ ợ h p. ở i đây đúng? Câu 16: Khi cá th vào, di n bi n nào d
ế ả ướ ấ ệ ệ ả ướ ệ c tràn qua mi ng A. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng gi m, n
ệ ệ ấ ướ ệ c tràn qua mi ng B. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng tăng, n
ể vào khoang mi ng.ệ ể vào khoang mi ng.ệ ể ệ ệ ấ ả ướ ệ c tràn qua mi ng vào C. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng, n
khoang mi ng.ệ
ệ ả ướ ệ ệ ấ c tràn qua mi ng D. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng gi m, n
ề ộ
ể vào khoang mi ng.ệ Câu 17: N i dung nào sau đây đúng khi nói v các nhân t ề ố ế ti n hóa? ể ổ ầ
ể ầ
ổ ổ ầ ố ầ ố ể ầ
ố ế ố ế ố ế ố ế ổ ầ ố ề A. Các nhân t B. Các nhân t C. Các nhân t D. Các nhân t
ti n hóa đ u làm thay đ i thành ph n ki u gen. ti n hóa không làm thay đ i thành ph n ki u gen và t n s alen. ti n hóa không làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen. ti n hóa đ u làm thay đ i t n s alen. ả ượ ườ ệ ể ạ ấ ấ ử ụ ng đ m trong đ t, ng ố i ta s d ng m i
Câu 18: Trong s n xu t nông nghi p đ tăng hàm l quan h :ệ
ị ợ ạ
ẩ ạ ố ầ ọ ậ
ữ ả ữ ữ ữ ễ ẩ ố
ự ậ ế ấ A. Gi a t o và n m s i t o đ a y. B. Gi a rêu và cây lúa. C. Gi a vi khu n t o n t s n và r cây h đ u. ơ ể ự ậ D. Gi a các loài th c v t và vi khu n s ng trong c th th c v t. ể Câu 19: Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ?
ề ộ ế ế ế ặ ể ẫ ộ ế (1) Nucleotid hi m có th d n đ n k t c p sai trong quá trình nhân đôi ADN, gây đ t bi n
thay th m t c p nucleotid.
ớ ạ ầ ố
ạ ế ể ủ ộ ố ặ ế
ộ ồ
ế ộ ặ ế ộ ế ộ ế ộ ộ ứ ệ ơ ấ ụ ạ ạ ủ ế ổ ợ ủ ế ộ ế ề ệ h p gen và đi u ki n môi
ng. tr
ế ộ ặ ộ ặ ấ ộ
ể (2) Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . (3) Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nucleotid. (4) Đ t bi n gen t o ra ngu n nguyên li u s c p ch y u cho ti n hóa. ộ ộ (5) M c đ gây h i c a alen tr i đ t bi n ph thu c vào t ườ ế (6) Hóa ch t 5 Brom Uraxin gây đ t bi n thay th m t c p GX thành m t c p AT. A. 5. C. 3. D. 6. B. 4.
ề
Trang 3/7 Mã đ thi 137
g
Ở ướ ượ ở ị
loài b m, màu cánh đ ắ ộ ộ ề ầ ớ ố ồ c xác đ nh b i m t locut g m ba alen: C (cánh đen) > c ở ớ ể ướ ộ ợ R o
ượ ế ả ư ườ Câu 20: (cánh xám) > c (cánh tr ng). Trong m t đ t đi u tra m t qu n th b m l n (P) s ng c k t qu nh sau: Cuarto, ng
i ta thu đ Cánh đen Cánh xám Cánh tr ngắ 4500 con 1440 con 60 con
ậ
ể
ớ ầ ế ầ ố ị
cánh xám, cánh đen, cánh tr ng ề ẫ t là 0.4, 0.5, 0.1.
ầ ể ả ử ố ớ ỉ ệ ỉ cá th ể
ứ ố ố III. Gi ắ cánh tr ng IV. Gi do, các cá th có s c s ng không gi ng nhau, t l
ầ ể ể ồ
ể ố ỉ ệ ể là 30% (các cá th có ki u gen còn th h sau là 18/1089
ắ C. 3 D. 2
B. 4 ậ Ở ạ ắ ặ ộ ị
ể ể ớ ộ
ể ự ủ ữ ể ể ố ẫ ắ ầ c 100% lông hung. Cho F1 ng u ph i thu đ
ể
ể ắ ị Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây là đúng ? ằ ạ ạ I. Qu n th trên đã đ t tr ng thái cân b ng di tuy n. ể ầ ố ể II. N u cho các cá th qu n th trên giao ph i ng u nhiên v i nhau thì t n s alen qui đ nh ắ ầ ượ ở ế ệ 5 l n l th h F ữ ể s trong qu n th , nh ng cá th cùng màu ch giao ph i v i nhau thì t l ở ế ệ ượ c là 0.055. th h F1 thu đ ể ố ự ể ả ử s trong qu n th giao ph i t ợ ử ể ủ ố s ng sót c a các cá th cánh đen có ki u gen đ ng h p t ở ế ệ ỉ ệ ố ạ i có t l l s ng sót là 100% ) thì s cá th cánh tr ng A. 1 1 loài đ ng v t có vú, xét tính tr ng màu s c lông do 2 c p gen qui đ nh (A, a và B, Câu 21: ộ b). Khi cho lai gi a m t cá th đ c có ki u hình lông hung v i m t cá th cái có ki u hình lông ượ ề ượ tr ng đ u có ki u gen thu n ch ng, F1 thu đ c ự ỉ ệ phân li ki u hình là: 37,5% con đ c lông hung: 18,75% con cái lông hung: 12,5% con F2 có t l ắ ự đ c lông tr ng: 31,25% con cái lông tr ng. Cho các phát bi u sau đây:
AY. AXa.
ự
BY ho c BbX ặ BXb ho c BbX ặ ẫ ở ờ đ i F2 cho ng u ph i thì t l
ể ể ế ấ ố ỉ ệ ự ở I. Ki u gen con đ c F1 là AaX II. Ki u gen con cái F1 là AaX ữ III. N u l y nh ng con lông hung con đ c lông hung F3
là 4/9.
ể ạ
ắ ự ể đúng là
IV Con đ c lông tr ng F2 có 4 lo i ki u gen. ố S phát bi u A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
ể ủ ự ố Câu 22: S phân b các cá th c a các loài trong không gian c a qu n xã
ầ ữ ướ ầ ụ ạ ố ề ơ ủ t ng s ng qu n t ệ ố i nh ng n i có đi u ki n s ng
thu n l
ặ ở ả ự ậ ậ ự ậ ố ủ ự ự ộ
ố c th c v t và đ ng v t, trong đó s phân b c a th c v t kéo theo s phân b ậ A. Có nguyên nhân là do các loài có xu h ậ ợ i. B. G p ủ ộ c a đ ng v t.
ườ ệ ỗ ợ ữ ể ố ố ạ ề ệ ng m i quan h h tr gi a các loài đ ch ng l i các đi u ki n b t l ấ ợ ủ i c a
ườ C. Giúp tăng c ng. môi tr
ẩ ự ạ ả ử ụ ồ ố ữ ệ D. Thúc đ y s c nh tranh gi a các loài và nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng trong
ườ
ứ ệ ắ ộ i m c h i ch ng b nh nào sau đây là th m t? môi tr ng. Câu 23: Ng
ộ ộ ộ ộ .ơ ể ộ ứ B. H i ch ng AIDS. ứ D. H i ch ng Claiphent
ố ố ượ ầ ướ ể ủ ng cá th c a qu n th ể làm kích th ầ c qu n th ể
ườ ứ A. H i ch ng Đao. ơ ơ ứ C. H i ch ng T cn . ế ị ế ộ
Câu 24: Y u t ự nhiên th trong t ồ ố ố
ể ố ủ ầ ể ng và ki u phân b c a qu n th .
ứ ứ ử ế ố ự tr c ti p chi ph i s l ườ ng b bi n đ ng là A. Ngu n s ng và không gian s ng. ưở ể B. Ki u tăng tr ấ ư ứ ậ ư C. M c xu t c và m c nh p c . ả ứ vong. D. M c sinh s n và m c t
ữ ể ế ậ ộ Câu 25: Nh ng đ ng v t nào sau đây phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ?
ề
Trang 4/7 Mã đ thi 137
ấ ấ
ồ ưỡ ưỡ ư ng c .
A. Ru i, ong, châu ch u. ư C. L ấ ữ ấ ng c , bò sát, châu ch u. ơ ướ ụ ượ d ướ B. B m, châu ch u, gián. ồ ướ D. B m, ru i, ong, l ướ ạ i nh ng d ng nào d i đây
+ IV. NH4
Câu 26: Cây h p th đ I. NO c Nit II. NO2. III. NO3
C. I, II.
ằ B. III, IV. ươ D. I, IV. ượ ộ ạ ế ng pháp gây đ t bi n nhân t o th
ậ ộ ớ ụ c áp d ng v i ậ ng đ ậ ự ậ ộ
A. II, IV. ạ ự ậ ự ậ ườ B. th c v t, vi sinh v t và đ ng v t. ậ ộ ậ D. vi sinh v t và đ ng v t.
ố Câu 27: T o gi ng b ng ph A. th c v t và đ ng v t. ậ C. th c v t và vi sinh v t. ế ỗ ạ ộ ị t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen Câu 28: Cho bi
ộ ộ tr i là tr i hoàn toàn. Xét các phép lai sau:
(I) AaBb x aabb. (III) aaBb x aaBb (V) AaBb x AaBB (VII) AAbb x aaBb (II) aaBb x AaBB (IV) AABb x AaBb (VI) AaBb x aaBb (VIII) Aabb x aaBb
ế ạ ờ ể Theo lý thuy t, trong các phép lai trên, có bao nhiêu phép lai cho đ i con có hai lo i ki u
hình?
C. 5
ị Ở ộ B. 4 ự ậ D. 6 ớ ộ ị
ị ỏ ộ ị
ể ườ ắ ươ ủ ặ ả ầ ớ ng. Cho P thu n ch ng, mang hai c p tính tr ng t
1 100% cây thân cao, hoa đ . Cho F
1 t ắ
ự ụ ượ ỏ ạ ượ ấ th ph n thu đ c F
ế ế ả ộ
ủ ệ ể ớ ố hai gi
ế ậ ậ
ườ ố ượ ố ượ ằ ể ở ị ng. Theo lí thuy t, trong các nh n đ nh sau, có bao nhiêu nh n đ nh sai? ầ ng các cây có thành ph n gen (AA, bb) b ng s l ị ầ ng các cây có thành ph n A. 3 m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân Câu 29: ộ ấ ớ th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh hoa tr ng. Các gen trên thu c ắ ễ nhi m s c th th ng ph n lai v i nhau 2 có 10000 cây, g m 4ồ c F thu đ ể ố ễ t không x y ra đ t bi n, di n ki u hình khác nhau trong đó s cây cao hoa tr ng là 2400. Bi ế ụ ự ể ắ ễ bi n nhi m s c th i hoàn toàn gi ng nhau, s bi u hi n c a ki u gen không ph ộ thu c vào môi tr FỞ 2 , s l I.
gen (aa, BB).
ố ỏ ị ợ FỞ 2 , s cây thân cao, hoa đ d h p hai c p gen là 3900 cây.
ị ộ ặ ễ ạ ằ ắ ặ ể
ươ t
ỉ ệ ỉ ệ ằ các cây có ki u gen d h p hai c p gen luôn b ng t ng t l ể các cây có ki u
ị ợ ầ ố ể ộ ủ ổ gen đ ng l n mà không ph thu c vào t n s hoán v gen c a các cây F
ặ II. ặ III. Hai c p gen qui đ nh hai c p tính tr ng đang xét n m trên cùng m t c p nhi m s c th ồ ng đ ng. FỞ 2 , t l IV. ặ ồ A. 1 ặ ị C. 3
1 D. 4 ể ở ạ tr ng thái cân b ng di
ụ B. 2 ầ ố ầ ể ằ
ể ể ể ể ầ ầ Câu 30: Trong s các qu n th sau đây, có bao nhiêu qu n th truy n ?ề ầ ầ
C. 3. D. 1.
B. 4. ậ Ở ộ ộ ớ ị ị
ỏ ộ ự ị ị
ể ờ
:
C. 18,75% D. 56,25%
ế ộ ố i đa bao nhiêu nhóm gen liên k t ? ng b i là 2n = 8 có t ấ Câu 32: Ru i gi m có b NST l
Qu n th 1: 0,5 AA : 0,5 Aa. Qu n th 2: 0,5 AA : 0,5 aa. Qu n th 3: 0,81 AA : 0,18 Aa : 0,01 aa. Qu n th 4: 0,25 AA : 0,5 Aa : 0,25 aa. A. 2. m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh Câu 31: ớ ấ thân th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa vàng. Biêt không có ả ế ộ đ t bi n x y ra, tính theo lí thuyêt, phép lai AaBb ×Aabb cho đ i con có ki u hình thân cao, hoa ỉ ệ ế ỏ đ chi m t l A. 6.25% ồ A. 8 nhóm. B. 37,50% ưỡ ộ B. 2 nhóm. C. 6 nhóm.
ọ ễ ở ở ườ ng Câu 33: Tiêu hóa hóa h c trong ng tiêu hóa
ố B. Mi ngệ i không di n ra ộ C. Ru t non A. D dàyạ D. 4 nhóm. : ộ D. Ru t già
ề
Trang 5/7 Mã đ thi 137
ả ỏ ộ ả ớ ị Ở cà chua gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Phép
Câu 34: lai nào sau đây cho F1 có t l ki u hình là 3 qu đ : 1 qu vàng?
ị ỉ ệ ể B. Aa x Aa. A. AA x Aa.
ộ ệ ả ệ ơ ồ
ề ự ệ ố ớ ỉ ệ ườ ố t r ng đ i v i tính tr ng b nh M, t l
ườ ầ i này đang
ế ằ i. Bi ườ i bình th ạ ườ ườ ề Câu 35: Cho s đ ph h sau đây v s di truy n c a m t b nh M và b nh máu khó đông ng ng trong qu n th là ng truy n tính tr ng máu khó đông v i t l D. Aa x aa. ệ ở ữ ệ i mang gen gây b nh trong s nh ng ở ạ tr ng thái cân b ng di ớ ở i là ả ỏ ả C. Aa x aa. ề ủ ạ ng ể 1/9. Qu n th ng ể ầ ắ ệ ớ ỉ ệ ườ i m c b nh máu khó đông ằ 1/10. nam gi ng
:
ề ệ ượ c chính xác ki u gen v b nh máu khó đông.
ị i trong ph h trên xác đ nh đ ả ệ ố ả ệ ườ ộ ề ể ạ ợ ự Xét các d đoán sau ườ I. Có 7 ng ể II. Có th có t ể ệ ồ i trong ph h trên có ki u gen đ ng h p tr i v tính tr ng b nh i đa 7 ng
M.
ấ ặ ợ ồ ị ả ứ ứ ệ ầ III. Xác su t c p v ch ng th 12 – 13 sinh 1 đ a con trai đ u lòng không b c 2 b nh trên
ị ợ ề ả ể ạ ố i con gái s 9 mang ki u gen d h p v c hai tính tr ng là 6,06%.
là 40,86%. ườ ả IV. Kh năng ng ố ự S d đoán đúng là: A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
ớ ạ ị ấ ưỡ ư ể ủ ị i qua các đ i đ a ch t, l ng c và côn trùng phát
ở ử Câu 36: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi kì nào sau đây? sinh
ỉ ỉ ỉ D. K Ocđôvic. A. K Đêvôn.
ầ ấ ể B. K Pecmi. ề ủ ế ệ
ấ ể ẽ ề ủ Câu 37: C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u : 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h ự ố t
B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1. D. 0,4625 AA + 0,075 Aa + 0,4625 aa = 1.
Câu 38: Cho các c p c quan sau:
ồ ươ ơ (2) Tua cu n c a đ u và gai x
i và ru t t t
ộ ộ ị ở ộ ố ượ ồ ố ủ ậ ng r ng ồ (4) Gai hoa h ng và gai cây hoàng liên ậ (6) Mang cá và mang tôm. đ ng v t ả ặ ủ ồ ố ơ ng c p c quan ph n ánh ngu n g c chung c a sinh
gi
ỉ C. K Silua. ầ ầ ph i thì c u trúc di truy n c a qu n th s là: A. 0,35 AA + 0,30 Aa + 0,35 aa = 1. C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. ặ ơ ồ (1) Cánh chu n chu n và cánh d i ế (3) Chân d dũi và chân chu t chũi ộ ừ ở ườ ng (5) Ru t th a ặ ơ ố Trong s các c p c quan trên, s l ớ i là: A. 2 C. 5 B. 3
ề D. 4 ể vi khu n ẩ E. coli, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai? Câu 39: Khi nói v opêron Lac
ằ
ầ ủ ế ả ự ề ậ ể ã,
ể ẫ ế i prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên m ơ ì gen đi u hòa (R) v n có th phiên mã. ứ ơ ng không có lactôz th
ề ấ ầ ấ ở I. Gen đi u hòa (R) n m trong thành ph n c a opêron Lac. II. Vùng v n hành (0) là n ề ườ III. Khi môi tr ấ IV. Khi gen c u trúc A và gen c u trúc Z đ u phiên mã 10 l n thì gen c u trúc Y cũng phiên
mã 10 l n.ầ
ề
Trang 6/7 Mã đ thi 137
A. 3 C. 4 D. 1
ể ẻ ụ ố ấ ự ạ ẩ t vitamin A, trong kh u ph n ăn ngoài các lo i th c ph m có
ỏ ầ ấ ừ ng v a ph i c a ch t nào sau đây?
B. 2 Câu 40: Đ tr em h p th t ộ ượ màu đ , cam, vàng còn có thêm m t l 0. ầ A. D u ăn. ồ B. C n 90 ẩ ả ủ C. N c.ướ D. Benzen ho c aặ ceton.
Ế H T