Ử
ƯỜ Ả Ở S GD – ĐT QU NG NGÃI NG THPT BA GIA TR
ệ Ề Đ THI TH THPT MÔN: SINH H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 214
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
Ớ ọ H , tên thí sinh:..................................................................... L P .............................
ữ ể ậ ộ
Câu 1: Nh ng đ ng v t nào sau đây phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ? ưỡ ấ
ồ ướ ấ ế ướ ưỡ ồ ư ư ng c . ấ ng c , bò sát, châu ch u. A. Ru i, ong, châu ch u. C. B m, châu ch u, gián.
B. B m, ru i, ong, l D. L ị ế ế ứ ấ ủ ệ ệ ạ ạ
h p.
ế Câu 2: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây là nguyên li u th c p c a quá ế trình ti n hóa? ế ườ ng bi n. A. Th ể ễ ế ộ C. Đ t bi n nhi m s c th . ị ổ ợ ế B. Bi n d t ế ộ D. Đ t bi n gen.
ố Câu 3: Xét m i quan h gi a các loài sau:
ắ ấ ấ ị
ầ ỗ
ử ố ở ả (2) Cây n p m và các loài côn trùng (4) Cây t m g i s ng trên thân các cây g (6) T o giáp n hoa và các loài tôm cá.
ố ệ ỉ ượ ợ c l i là:
ắ ệ ữ ẩ (1) N m và vi khu n lam trong đ a y ỏ ạ (3) Lúa và c d i (5) Cá ép và các loài cá l n ớ ữ B. 1, 2, 3, 5 ệ ấ ố ộ Trong các m i quan h trên, nh ng m i quan h mà trong đó ch có m t loài đ D. 3, 4, 5, 6. A. 1, 2, 5, 6. ườ ấ ệ C. 2, 4, 5. ượ ể ạ ả ng đ m trong đ t, ng ố ử ụ i ta s d ng m i
ố ầ ọ ậ ễ
ị
ự ậ ẩ ố
g
ẩ ạ A. Gi a vi khu n t o n t s n và r cây h đ u. ợ ạ ấ B. Gi a t o và n m s i t o đ a y. ơ ể ự ậ C. Gi a các loài th c v t và vi khu n s ng trong c th th c v t. D. Gi a rêu và cây lúa.
Câu 4: Trong s n xu t nông nghi p đ tăng hàm l quan h :ệ ữ ữ ả ữ ữ Ở ướ ượ ở loài b m, màu cánh đ
ể ướ ộ ộ ề ầ ớ ố ồ c xác đ nh b i m t locut g m ba alen: C (cánh đen) > c ở ớ ộ ợ R o
ả ư ườ i ta thu đ
ị Câu 5: ắ (cánh xám) > c (cánh tr ng). Trong m t đ t đi u tra m t qu n th b m l n (P) s ng ượ ế c k t qu nh sau: Cuarto, ng Cánh đen Cánh xám Cánh tr ngắ 4500 con 1440 con 60 con
ậ
ể
ầ ế ầ ố ớ ị
cánh xám, cánh đen, cánh tr ng
ả ử ố ớ ỉ ệ ể ầ ỉ cá th ể
ứ ố ố do, các cá th có s c s ng không gi ng nhau, t l III. Gi ắ cánh tr ng IV. Gi
ầ ể ể ồ
ể ố ỉ ệ ể là 30% (các cá th có ki u gen còn th h sau là 18/1089
ị Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây là đúng ? ề ằ ạ ạ I. Qu n th trên đã đ t tr ng thái cân b ng di tuy n. ẫ ể ầ ố ể II. N u cho các cá th qu n th trên giao ph i ng u nhiên v i nhau thì t n s alen qui đ nh ắ ầ ượ ở ế ệ 5 l n l th h F t là 0.4, 0.5, 0.1. ữ ể s trong qu n th , nh ng cá th cùng màu ch giao ph i v i nhau thì t l ượ ở ế ệ c là 0.055. th h F1 thu đ ể ố ự ể ả ử s trong qu n th giao ph i t ợ ử ủ ố ể s ng sót c a các cá th cánh đen có ki u gen đ ng h p t ở ế ệ ỉ ệ ố ạ s ng sót là 100% ) thì s cá th cánh tr ng i có t l l A. 1 ắ C. 3 D. 4 B. 2
ề
Trang 1/7 Mã đ thi 214
ắ ệ
i, b nh b ch t ng do gen d n m trên nhi m s c th th ượ ễ ớ ầ ố ể ườ ấ ạ ể ằ ặ ằ ữ ng gây ra. Nh ng ề ủ c g p v i t n s 0,04%. C u trúc di truy n c a
Ở ườ ng ạ ể ườ ạ ầ i b ch t ng trong qu n th cân b ng đ ẽ
B. 0,0392DD + 0,9604Dd + 0,0004dd =1 D. 0,64DD + 0,34Dd + 0,02dd =1
Câu 6: ườ ạ ng ầ qu n th ng i nói trên s là: A. 0,9604DD + 0,0392Dd + 0,0004dd =1 C. 0,0004DD + 0,0392Dd + 0,9604dd =1 ề ế ế
ị ộ ố ứ ặ ế ế ầ ầ
ả ộ ế Câu 7: Alen A có chi u dài 306nm và có 2338 liên k t hydro b đ t bi n thành alen a. M t t bào soma ch a c p alen Aa ti n hành nguyên phân liên ti p 3 l n, s nucleotit c n cho quá trình tái b n các alen nói trên là 5061 A và 7532 G.
ậ
ề ế
ề ớ ơ ế Cho các k t lu n sau: ơ (1) Alen A nhi u h n alen a 3 liên k t hydro . (2) Alen A có chi u dài l n h n alen a.
(3) Alen A có G = X = 538; A=T = 362.
ưở (4) Alen a có G = X = 540; A = T = 360. ả ế ạ ị ng đ n tính tr ng mà gen đó quy đ nh.
B. 2 C. 3
ố ạ ộ ộ D. 5. ạ t m i c p alen chi ph i m t c p tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn,
ỗ ặ ế ế ộ
ộ ế (5) Đ t bi n này ít nh h ậ ố ế S k t lu n đúng là: A. 4. ộ ặ Câu 8: Cho bi ả không x y ra đ t bi n. Cho các phép lai sau đây: (I) Aabb x aaBb (II) AaBb x Aabb (III) aabb x AaBb
(cid:0)AB Ab aB ab
(IV) (V) (VI)
(cid:0)Ab Ab aB aB ạ
(cid:0)Ab aB ab ab ớ ỉ ệ 1:1:1:1 ?
ế ố ạ
ể C. 3. B. 5. D. 2.
ả ỏ ộ Ở ớ ị ả ị cà chua gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Phép
Theo lý thuy t, s phép lai t o ra 4 lo i ki u hình v i t l A. 4. Câu 9: lai nào sau đây cho F1 có t l ki u hình là 3 qu đ : 1 qu vàng?
ỉ ệ ể B. Aa x aa. ả ả ỏ C. AA x Aa. A. Aa x Aa.
ơ ồ ộ ệ ả ệ
ề ự ệ ố ớ ỉ ệ ườ ố t r ng đ i v i tính tr ng b nh M, t l
ườ ầ i này đang
ề ủ ạ ng ể 1/9. Qu n th ng ể ắ ệ ớ ỉ ệ ườ ế ằ i. Bi ườ i bình th ạ ườ ườ ề ớ Câu 10: Cho s đ ph h sau đây v s di truy n c a m t b nh M và b nh máu khó đông ng ng ng trong qu n th là truy n tính tr ng máu khó đông v i t l D. Aa x aa. ệ ở ữ ệ i mang gen gây b nh trong s nh ng ở ạ tr ng thái cân b ng di ở i là ầ i m c b nh máu khó đông ằ 1/10. nam gi ng
:
ề ệ ượ
ị i trong ph h trên xác đ nh đ ả ệ ố c chính xác ki u gen v b nh máu khó đông. ợ ả ệ ườ ộ ề ể ạ ể ệ ồ i trong ph h trên có ki u gen đ ng h p tr i v tính tr ng b nh i đa 7 ng ự Xét các d đoán sau ườ I. Có 7 ng ể II. Có th có t
M.
ấ ặ ợ ồ ị ả ứ ứ ệ ầ III. Xác su t c p v ch ng th 12 – 13 sinh 1 đ a con trai đ u lòng không b c 2 b nh trên
ườ ị ợ ề ả ể ạ ố là 40,86%. ả IV. Kh năng ng i con gái s 9 mang ki u gen d h p v c hai tính tr ng là 6,06%.
ề
Trang 2/7 Mã đ thi 214
ố ự
S d đoán đúng là: A. 1 C. 4
B. 2 ầ ố ể ầ ằ D. 3 ể ở ạ tr ng thái cân b ng di
Câu 11: Trong s các qu n th sau đây, có bao nhiêu qu n th truy n ?ề ầ ầ ể ể ầ ầ ể ể
Qu n th 1: 0,5 AA : 0,5 Aa. Qu n th 2: 0,5 AA : 0,5 aa. Qu n th 3: 0,81 AA : 0,18 Aa : 0,01 aa. Qu n th 4: 0,25 AA : 0,5 Aa : 0,25 aa. A. 4. C. 3. D. 1. B. 2.
ể ề
ự
ử ề
c t ng h p theo chi u 5’ —> 3’. ả ồ ủ ượ ổ ắ ổ
Câu 12: Khi nói v quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây đúng? A. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là ADN pôlimeraza. B. Trong quá trình phiên mã có s tham gia c a ribôxôm. ợ C. Trong quá trình phiên mã, phân t ARN đ D. Quá trình phiên mã di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên tác bán b o t n. ệ ễ ự ề ộ ố Câu 13: Cho m t s thành t u v công ngh gen nh sau:
ư ả ẩ ả ạ ủ c protein c a vi khu n
ẩ ả ủ ấ ượ ườ i
ấ ả ị ấ
ố ố ố ố ủ ạ ạ se đ
ượ ể ượ c tăng cao. ậ c xem là sinh v t chuy n gen
? D. 1, 2
ể ổ c qua khí kh ng có đ c đi m là: ng thoát h i n (1) Gi ng bông có kh năng kháng sâu h i do s n xu t đ ả (2) Gi ng vi khu n có kh năng s n xu t insulin c a ng ạ (3) Gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t ạ (4) Gi ng đ i m ch có ho t tính c a enzim amyla ậ Trong các sinh v t trên, sinh v t nào đ A. 1, 2, 4. Câu 14: Con đ
ằ ổ C. 1, 2, 3 ặ ở ượ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ỏ
ở ổ c đi u ch nh. ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng.
ề ề ỉ ỏ ượ ỉ ỉ ằ ở ổ
ậ B. 1, 2, 3, 4. ơ ướ ườ ỉ ề ậ ố ớ A. V n t c l n, đ ượ ậ ố B. V n t c nh , không đ ượ ậ ố ớ C. V n t c l n, không đ ề ậ ố D. V n t c nh , đ ộ ố ế ti n hóa?
ằ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ề ổ ầ ố
ầ
ổ ầ ố ổ ể ầ ố ể ầ
ố ế ố ế ố ế ố ế ề ể ầ ổ
A. Các nhân t B. Các nhân t C. Các nhân t D. Các nhân t ố ượ ộ ế ớ ụ c áp d ng v i Câu 16: T o gi ng b ng ph
Câu 15: N i dung nào sau đây đúng khi nói v các nhân t ề ti n hóa đ u làm thay đ i t n s alen. ti n hóa không làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen. ti n hóa không làm thay đ i thành ph n ki u gen và t n s alen. ti n hóa đ u làm thay đ i thành ph n ki u gen. ườ ộ ươ ng pháp gây đ t bi n nhân t o th ộ ự ậ ậ ậ
ạ ự ậ ự ậ
ạ ng đ ậ B. th c v t và đ ng v t. ậ ậ D. vi sinh v t và đ ng v t. ộ ạ ộ ộ ằ A. th c v t, vi sinh v t và đ ng v t. ậ C. th c v t và vi sinh v t. ế ỗ ị ộ t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Xét các phép lai
Câu 17: Cho bi sau:
(II) aaBb x AaBB (IV) AABb x AaBb (VI) AaBb x aaBb (VIII) Aabb x aaBb
ế ạ ờ (I) AaBb x aabb. (III) aaBb x aaBb (V) AaBb x AaBB (VII) AAbb x aaBb ể Theo lý thuy t, trong các phép lai trên, có bao nhiêu phép lai cho đ i con có hai lo i ki u
hình?
A. 3 C. 5 D. 6
B. 4 ế ể Câu 18: Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ?
ề ộ ế ế ế ặ ể ẫ ộ ế (1) Nucleotid hi m có th d n đ n k t c p sai trong quá trình nhân đôi ADN, gây đ t bi n
thay th m t c p nucleotid.
ế ộ ặ ế ộ ủ ầ ạ ớ ố ể (2) Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th .
ề
Trang 3/7 Mã đ thi 214
ạ ế ể ộ ố ặ ế
ộ ộ ế ế ộ ồ
ứ ệ ơ ấ ụ ế ạ ạ ủ ủ ế ộ ề ệ ộ ế ổ ợ h p gen và đi u ki n môi
ng. tr
ế ộ ặ ộ ặ ấ ộ
(3) Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nucleotid. (4) Đ t bi n gen t o ra ngu n nguyên li u s c p ch y u cho ti n hóa. ộ ộ (5) M c đ gây h i c a alen tr i đ t bi n ph thu c vào t ườ ế (6) Hóa ch t 5 Brom Uraxin gây đ t bi n thay th m t c p GX thành m t c p AT. A. 5.
ợ ử ưỡ ể B. 4. ể ử l
ể ứ ộ ấ b i trên giao ph n v i nhau, trong tr ể ứ ộ ượ c các th t b i. ề ả b i gi m phân đ u cho
ế ể Câu 19: Dùng cônsixin đ x lý các h p t Cho các th t ử giao t 2n, tính theo lý thuy t thì t ộ ườ phân li ki u gen ớ ỷ ệ l D. 6. C. 3. ng b i có ki u gen Aa thu đ ứ ộ ợ ng h p các cây t ở ờ đ i con là:
A. 1AAAA : 4AAAa : 6AAaa : 4Aaaa : 1aaaa B. 1AAAA : 18AAAa : 8AAaa : 8Aaaa : 1aaaa C. 8AAAa : 18AAaa : 1AAAA : 8Aaaa : 1aaaa D. 1AAAA : 8AAAa : 8AAaa : 18Aaaa : 1aaaa
Câu 20: Cho các c p c quan sau:
ươ ồ ơ (2) Tua cu n c a đ u và gai x
i và ru t t t
ồ ố ủ ậ ng r ng ồ (4) Gai hoa h ng và gai cây hoàng liên ậ (6) Mang cá và mang tôm. đ ng v t ả ặ ộ ộ ị ở ộ ố ượ ủ ơ ồ ố ơ ng c p c quan ph n ánh ngu n g c chung c a sinh
gi
C. 5 D. 2
B. 3 ứ ệ i m c h i ch ng b nh nào sau đây là th m t? ặ ơ ồ (1) Cánh chu n chu n và cánh d i ế (3) Chân d dũi và chân chu t chũi ừ ở ườ ộ (5) Ru t th a ng ặ ố Trong s các c p c quan trên, s l ớ i là: A. 4 Câu 21: Ng
.ơ
ộ ộ ộ ộ ể ộ ứ B. H i ch ng Claiphent ứ D. H i ch ng AIDS.
ắ ộ ườ ơ ơ ứ A. H i ch ng T cn . ứ C. H i ch ng Đao. ố ớ ẫ ế
ể ầ ộ ướ ị ng xác đ nh.
ỉ
ầ ố ạ ạ ướ ế ầ ỏ c nh .
ế ố ng u nhiên Câu 22: Đ i v i quá trình ti n hóa, y u t ổ ầ ố ầ ể ủ A. Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ả ữ ạ ạ ể ầ ợ i cho qu n th . i các alen có l B. Ch đào th i các alen có h i và gi l ậ ể ầ ề ủ ự C. Làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th sinh v t. ể ữ ủ ổ D. Làm bi n đ i m nh t n s alen c a nh ng qu n th có kích th ưở ộ ứ ng.
ườ
ự ở ủ ữ
ổ ổ ổ ệ ượ ờ ở ủ ủ ườ ứ ng th c ng c a ch i cây bàng.
ồ ề ệ ủ ồ không đúng khi nói v ngu n nguyên li u c a quá
ệ ượ ể ổ ệ ậ ồ ể ầ ộ ướ ữ ứ i đây là ng đ ng không sinh tr Câu 23: Nh ng ng đ ng nào d ở ạ ọ ậ i, khí kh ng đóng m . A. Lá cây h đ u xoè ra và khép l ở ổ ờ ở n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . B. Hoa m i gi ở C. S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ổ n vào bu i sáng, hi n t D. Hoa m i gi ể Câu 24: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là ế trình ti n hoá? (1) Hi n t ng di nh p gen có th b sung ngu n nguyên li u cho qu n th trong quá trình
ế ti n hóa.
ả ề ườ ệ ủ ế ng bi n đ u không ph i là nguyên li u c a quá trình ti n hóa.
ế ế ồ ủ ế ủ ế
ế ế ế
ế ệ ế
ị ứ ấ ể ơ ế ế ớ
ấ ả (2) T t c các th ệ ơ ấ ộ (3) Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u s c p ch y u c a quá trình ti n hóa. ệ ủ ề ị ổ ợ ộ ấ ả h p đ u nguyên li u c a quá trình ti n hóa. (4) T t c các đ t bi n và bi n d t ế ấ ộ (5) Suy cho cùng, n u không có đ t bi n thì không th có nguyên li u cung c p cho ti n hóa. ủ ế ệ (6) Bi n d th c p là ngu n nguyên li u ch y u h n so v i bi n d s c p. C. 2 A. 4 ị ơ ấ D. 1
ố ố ượ ế ố ự ầ ướ ể ủ ng cá th c a qu n th ể làm kích th ầ c qu n th ể
ộ ồ B. 3 ế ị ế Câu 25: Y u t ự nhiên th trong t tr c ti p chi ph i s l ườ ng b bi n đ ng là
ề
Trang 4/7 Mã đ thi 214
ố ồ ố
ố ủ ể ầ ể ng và ki u phân b c a qu n th .
ứ ứ ử
ố ủ
A. Ngu n s ng và không gian s ng. ể ưở B. Ki u tăng tr ậ ư ấ ư ứ C. M c xu t c và m c nh p c . ả ứ vong. D. M c sinh s n và m c t ể ủ ộ ặ ở ả ự ậ Câu 26: S phân b các cá th c a các loài trong không gian c a qu n xã ậ ầ ự ậ ố ủ ự ự
ố c th c v t và đ ng v t, trong đó s phân b c a th c v t kéo theo s phân b ậ ự A. G p ủ ộ c a đ ng v t.
ơ ố ề ữ ướ ệ ố ầ ụ ạ t ng s ng qu n t i nh ng n i có đi u ki n s ng
i. thu n l
ệ ữ ồ ố ả ử ụ ẩ ự ạ
tr ng.
ố ạ ệ ề ườ ể ố ấ ợ ủ ệ ỗ ợ ữ i c a i các đi u ki n b t l ng m i quan h h tr gi a các loài đ ch ng l
ườ B. Có nguyên nhân là do các loài có xu h ậ ợ C. Thúc đ y s c nh tranh gi a các loài và nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng trong môi ườ D. Giúp tăng c ng.
ấ ề ợ môi tr Câu 27: Có m y n i dung sau đây là đúng khi nói v pha sáng c a quá trình quang h p?
ướ ể ử ụ
2 vào khí quy n.ể
cho vi c hình thành ATP. ả ệ i phóng O ủ ệ ừ c đ s d ng H+ và đi n t ờ ờ 2 nh ATP, NADPH, đ ng th i gi
ả ẩ
ủ ả ẫ
ả B. 4. C. 1.
D. 3. ớ Ở ộ ự ậ ộ ị ị
ỏ ộ ị ị
ể ườ ắ ươ ủ ặ ả ầ ớ ng. Cho P thu n ch ng, mang hai c p tính tr ng t
1 100% cây thân cao, hoa đ . Cho F
1 t ắ
ự ụ ượ ỏ ạ ượ ấ th ph n thu đ c F
ế ế ả ộ
ủ ệ ể ớ ố hai gi
ế ậ ậ
ườ ố ượ ố ượ ằ ể ở ị ng. Theo lí thuy t, trong các nh n đ nh sau, có bao nhiêu nh n đ nh sai? ầ ng các cây có thành ph n gen (AA, bb) b ng s l ị ầ ng các cây có thành ph n ộ (1) Pha sáng là pha oxy hóa n ồ (2) Pha sáng là pha kh COử (3) S n ph m c a pha sáng là ATP + NADPH + O 2. (4) Pha sáng x y ra c ngày l n đêm. A. 2. m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thân Câu 28: ấ ộ ớ th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh hoa tr ng. Các gen trên thu c ắ ễ nhi m s c th th ng ph n lai v i nhau 2 có 10000 cây, g m 4ồ thu đ c F ể ố ễ t không x y ra đ t bi n, di n ki u hình khác nhau trong đó s cây cao hoa tr ng là 2400. Bi ụ ự ể ắ ễ ế i hoàn toàn gi ng nhau, s bi u hi n c a ki u gen không ph bi n nhi m s c th ộ thu c vào môi tr FỞ 2 , s l I.
gen (aa, BB).
ố FỞ 2 , s cây thân cao, hoa đ d h p hai c p gen là 3900 cây.
ị ỏ ị ợ ặ ộ ặ ễ ạ ằ ắ ể
ươ t
ỉ ệ ỉ ệ ằ các cây có ki u gen d h p hai c p gen luôn b ng t ng t l ể các cây có ki u
ị ợ ầ ố ể ộ ủ ổ gen đ ng l n mà không ph thu c vào t n s hoán v gen c a các cây F
ặ II. ặ III. Hai c p gen qui đ nh hai c p tính tr ng đang xét n m trên cùng m t c p nhi m s c th ồ ng đ ng. FỞ 2 , t l IV. ồ ặ A. 1 ặ ị C. 3
1 D. 4 ắ
ấ ạ ữ ễ ể ở ụ B. 2 ầ ậ sinh v t nhân
Câu 29: Nh ng thành ph n nào sau đây tham gia c u t o nên nhi m s c th th c?ự
A. tARN và protein. C. rARN và protein. Ở ộ B. mARN và protein. D. ADN và protein. ộ ị ự ậ ớ ị
ị ỏ ộ ớ ị
ể ờ
C. 18,75% D. 56,25%
ế ộ ố i đa bao nhiêu nhóm gen liên k t ? ng b i là 2n = 8 có t ấ Câu 31: Ru i gi m có b NST l
Câu 30: m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân ộ ấ th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa vàng. Biêt không có đ t ả ế ỏ bi n x y ra, tính theo lí thuyêt, phép lai AaBb ×Aabb cho đ i con có ki u hình thân cao, hoa đ ế ỉ ệ chi m t l : A. 6.25% ồ A. 8 nhóm. B. 37,50% ộ ưỡ B. 6 nhóm. C. 4 nhóm.
ọ ố ễ ở ở ườ ng i không di n ra D. 2 nhóm. : Câu 32: Tiêu hóa hóa h c trong ng tiêu hóa
ề
Trang 5/7 Mã đ thi 214
A. D dàyạ
ộ Ở B. Mi ngệ ậ ộ D. Ru t già ị ặ ạ
ể ể ớ ộ
ể ự ủ ữ ể ể ố ẫ ắ ầ c 100% lông hung. Cho F1 ng u ph i thu đ
ể
ể ắ ộ C. Ru t non ắ Câu 33: 1 loài đ ng v t có vú, xét tính tr ng màu s c lông do 2 c p gen qui đ nh (A, a và B, ộ b). Khi cho lai gi a m t cá th đ c có ki u hình lông hung v i m t cá th cái có ki u hình lông ượ ề ượ tr ng đ u có ki u gen thu n ch ng, F1 thu đ c ự ỉ ệ phân li ki u hình là: 37,5% con đ c lông hung: 18,75% con cái lông hung: 12,5% con F2 có t l ắ ự đ c lông tr ng: 31,25% con cái lông tr ng. Cho các phát bi u sau đây:
AY. AXa.
ự
BY ho c BbX ặ BXb ho c BbX ặ ở ờ
ỉ ệ ố ự ở ể ể ế ấ ẫ đ i F2 cho ng u ph i thì t l con đ c lông hung F3 là I. Ki u gen con đ c F1 là AaX II. Ki u gen con cái F1 là AaX ữ III. N u l y nh ng con lông hung
4/9.
ể ạ
ự ắ ể đúng là
IV Con đ c lông tr ng F2 có 4 lo i ki u gen. ố S phát bi u A. 3 C. 1 D. 2
ấ ụ ượ ữ ơ ướ d ạ i nh ng d ng nào d i đây
+ IV. NH4
Câu 34: Cây h p th đ I. NO ướ B. 4 c Nit II. NO2.
A. III, IV. B. I, IV. III. NO3 C. II, IV.
D. I, II. ư ể ủ ị ớ ạ ị ấ ưỡ i qua các đ i đ a ch t, l ng c và côn trùng phát
ở ử Câu 35: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi kì nào sau đây? sinh
ỉ ỉ ỉ A. K Đêvôn. D. K Ocđôvic.
ấ B. K Pecmi. ề ủ ể ầ ế ệ
ề ủ ể ẽ ấ Câu 36: C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u : 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h ự ố t
ỉ C. K Silua. ầ ầ ph i thì c u trúc di truy n c a qu n th s là: A. 0,35 AA + 0,30 Aa + 0,35 aa = 1. C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1. D. 0,4625 AA + 0,075 Aa + 0,4625 aa = 1.
Câu 37: Các hình th c s d ng tài nguyên thiên nhiên:
ứ ử ụ ượ ệ ấ ng gió đ s n xu t đi n.
c.
ể ả ồ ướ ể ừ ủ ể ấ ầ ạ ồ ử ụ I. S d ng năng l ố ử ụ II. S d ng t i đa các ngu n n ườ ng tr ng r ng đ cung c p đ nhu c u cho sinh ho t và phát tri n công III. Tăng c
nghi p.ệ
ự ệ ệ ấ ậ ặ ỏ ố ố IV. Th c hi n các bi n pháp: tránh b hoang đ t, ch ng xói mòn và ch ng ng p m n cho
đ t.ấ
ứ ứ ử ụ ề ữ
D. 3 ạ ể ẻ ự ầ ẩ ấ t vitamin A, trong kh u ph n ăn ngoài các lo i th c ph m có màu
0.
ả ủ ừ ấ B. 1 ụ ố Câu 38: Đ tr em h p th t ỏ đ , cam, vàng còn có thêm m t l
Trong các hình th c trên, có bao nhiêu hình th c s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? C. 4 A. 2 ẩ ng v a ph i c a ch t nào sau đây? ồ C. C n 90 D. Benzen ho c aặ ceton. ầ A. D u ăn.
ở ộ ượ B. N c.ướ ễ i đây đúng? Câu 39: Khi cá th vào, di n bi n nào d
ể ệ ệ ả ướ ệ ế ả ướ ấ c tràn qua mi ng vào A. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng gi m, n
khoang mi ng.ệ
ể ệ ệ ấ ả ướ ệ c tràn qua mi ng vào B. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng, n
khoang mi ng.ệ
ệ ấ ả ướ ệ ệ c tràn qua mi ng C. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng gi m, n
ệ ấ ướ ệ ệ c tràn qua mi ng D. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng tăng, n
ể vi khu n ẩ E. coli, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai? ể vào khoang mi ng.ệ ể vào khoang mi ng.ệ ề Câu 40: Khi nói v opêron Lac
ầ ủ ề ằ ở I. Gen đi u hòa (R) n m trong thành ph n c a opêron Lac.
ề
Trang 6/7 Mã đ thi 214
ậ ả ự ế ể ã,
ể ẫ ế i prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên m ơ ì gen đi u hòa (R) v n có th phiên mã. ứ ơ ng không có lactôz th
ề ấ ầ ấ II. Vùng v n hành (0) là n ề ườ III. Khi môi tr ấ IV. Khi gen c u trúc A và gen c u trúc Z đ u phiên mã 10 l n thì gen c u trúc Y cũng phiên
mã 10 l n.ầ A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Ế H T