Ử
ƯỜ Ả Ở S GD – ĐT QU NG NGÃI NG THPT BA GIA TR
ệ Ề Đ THI TH THPT MÔN: SINH H CỌ ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thiề 352
ượ ử ụ ệ (Thí sinh không đ c s d ng tài li u)
Ớ ọ H , tên thí sinh:..................................................................... L P .............................
ủ ề ệ ồ ể không đúng khi nói v ngu n nguyên li u c a quá
ể ổ ậ ệ ể ầ ồ Câu 1: Có bao nhiêu phát bi u sau đây là ế trình ti n hoá? ệ ượ (1) Hi n t ng di nh p gen có th b sung ngu n nguyên li u cho qu n th trong quá trình
ế ti n hóa.
ả ề ườ ệ ủ ế ng bi n đ u không ph i là nguyên li u c a quá trình ti n hóa.
ế ế ồ ủ ế ủ ế
ế ế ế
ế ệ ế
ị ứ ấ ể ơ ế ế ớ
ồ B. 3
ố ố ượ ướ ể ầ ầ ấ ả (2) T t c các th ệ ơ ấ ộ (3) Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u s c p ch y u c a quá trình ti n hóa. ệ ủ ề ị ổ ợ ộ ấ ả h p đ u nguyên li u c a quá trình ti n hóa. (4) T t c các đ t bi n và bi n d t ế ấ ộ (5) Suy cho cùng, n u không có đ t bi n thì không th có nguyên li u cung c p cho ti n hóa. ủ ế ệ (6) Bi n d th c p là ngu n nguyên li u ch y u h n so v i bi n d s c p. C. 1 A. 2 ể ủ ng cá th c a qu n th ị ơ ấ D. 4 ể làm kích th c qu n th trong
tr c ti p chi ph i s l ộ ng b bi n đ ng là
ế ố ự ế ị ế ưở ố ủ ầ ể ng và ki u phân b c a qu n th .
ồ ố
ấ ư ứ ứ Câu 2: Y u t ườ ự nhiên th t ể ể A. Ki u tăng tr ả ứ ứ ử B. M c sinh s n và m c t vong. ố C. Ngu n s ng và không gian s ng. ậ ư D. M c xu t c và m c nh p c .
ấ ể ầ ế ệ
ề ủ ể ẽ ấ
ầ ề ủ Câu 3: C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u : 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h ầ ự ố ph i thì c u trúc di truy n c a qu n th s là: t A. 0,35 AA + 0,30 Aa + 0,35 aa = 1. C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1. D. 0,4625 AA + 0,075 Aa + 0,4625 aa = 1.
ả ỏ ộ ả ớ ị ị Ở cà chua gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Phép
ki u hình là 3 qu đ : 1 qu vàng? Câu 4: lai nào sau đây cho F1 có t l
ỉ ệ ể B. Aa x Aa. ả ỏ ả C. Aa x aa. D. Aa x aa.
A. AA x Aa. ố ớ ẫ ế ế ố Câu 5: Đ i v i quá trình ti n hóa, y u t
ộ ướ ể ầ ị ng xác đ nh.
ỉ
ầ ố ướ
ạ ạ ả ệ
ố ớ ườ ố t r ng đ i v i tính tr ng b nh M, t l
ườ ầ i này đang
ế ằ i. Bi ườ i bình th ạ ườ ườ ề ng u nhiên ổ ầ ố ầ ể ủ A. Làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ữ ạ ạ ả ể ầ ợ i các alen có l l B. Ch đào th i các alen có h i và gi i cho qu n th . ầ ề ủ ự ậ ể C. Làm tăng s đa d ng di truy n c a qu n th sinh v t. ể ủ ế ữ ổ ỏ D. Làm bi n đ i m nh t n s alen c a nh ng qu n th có kích th c nh . ở ộ ệ ề ự ơ ồ ệ Câu 6: Cho s đ ph h sau đây v s di truy n c a m t b nh M và b nh máu khó đông ữ ệ ệ i mang gen gây b nh trong s nh ng ng ở ạ tr ng thái cân b ng di ng ng trong qu n th là ớ ở truy n tính tr ng máu khó đông v i t l ầ ề ủ ỉ ệ ạ ng ể 1/9. Qu n th ng ầ ể ắ ệ ớ ỉ ệ ườ i m c b nh máu khó đông ằ 1/10. nam gi i là ng
ề
Trang 1/7 Mã đ thi 352
sau :
ả ệ ượ ị c chính xác ki u gen v b nh máu khó đông.
i trong ph h trên xác đ nh đ ườ ề ệ ợ ộ ề ả ệ ể ồ ố ể ạ i trong ph h trên có ki u gen đ ng h p tr i v tính tr ng i đa 7 ng ự Xét các d đoán ườ I. Có 7 ng ể II. Có th có t
ệ b nh M.
ấ ặ ợ ồ ị ả ứ ứ ệ ầ III. Xác su t c p v ch ng th 12 – 13 sinh 1 đ a con trai đ u lòng không b c 2 b nh trên
ị ợ ề ả ể ạ ố i con gái s 9 mang ki u gen d h p v c hai tính tr ng là 6,06%.
ố ự
là 40,86%. ườ ả IV. Kh năng ng S d đoán đúng là: A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
ố ạ ạ ộ ộ t m i c p alen chi ph i m t c p tính tr ng, tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn,
ỗ ặ ế ế ộ ộ ặ Câu 7: Cho bi ả không x y ra đ t bi n. Cho các phép lai sau đây:
(II) AaBb x Aabb (III) aabb x AaBb
(cid:0)Ab aB ab ab
(IV) (V) (VI) (I) Aabb x aaBb (cid:0)AB Ab aB ab
(cid:0)Ab Ab aB aB ạ
ớ ỉ ệ ạ ế ố 1:1:1:1 ?
D. 3. Theo lý thuy t, s phép lai t o ra 4 lo i ki u hình v i t l A. 2.
ộ ố ể C. 4. ư ệ
B. 5. ự ề Câu 8: Cho m t s thành t u v công ngh gen nh sau: ả ạ ả ẩ ủ c protein c a vi khu n
ủ ả ẩ ấ ượ ườ i
ấ ả ị ấ
ố ố ố ố ủ ạ ạ se đ
ượ ể ượ c tăng cao. ậ c xem là sinh v t chuy n gen
(1) Gi ng bông có kh năng kháng sâu h i do s n xu t đ ả (2) Gi ng vi khu n có kh năng s n xu t insulin c a ng ạ (3) Gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t ạ (4) Gi ng đ i m ch có ho t tính c a enzim amyla ậ Trong các sinh v t trên, sinh v t nào đ A. 1, 2, 4. C. 1, 2, 3 ? D. 1, 2
ễ ở ở ườ ng i không di n ra : ọ Câu 9: Tiêu hóa hóa h c trong ng tiêu hóa
ậ B. 1, 2, 3, 4. ố ộ B. Ru t non A. Mi ngệ ộ C. Ru t già D. D dàyạ
ề Câu 10: Khi nói v quá trình phiên mã, phát bi u nào sau đây đúng?
ự ể ủ
ử ề ợ
c t ng h p theo chi u 5’ —> 3’. ả ồ ượ ổ ắ ổ ễ
A. Trong quá trình phiên mã có s tham gia c a ribôxôm. B. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là ADN pôlimeraza. C. Trong quá trình phiên mã, phân t ARN đ D. Quá trình phiên mã di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên tác bán b o t n. ứ ưở ộ ng.
ườ
ở ủ ự ữ
ổ ổ ổ ệ ượ ờ ở ủ ủ ườ ứ ồ ng th c ng c a ch i cây bàng.
ộ ữ ứ ướ i đây là ng đ ng không sinh tr Câu 11: Nh ng ng đ ng nào d ở ạ ọ ậ i, khí kh ng đóng m . A. Lá cây h đ u xoè ra và khép l ở ổ ờ ở n vào bu i sáng, khí kh ng đóng m . B. Hoa m i gi ở C. S đóng m c a lá cây trinh n , khí kh ng đóng m . ổ D. Hoa m i gi n vào bu i sáng, hi n t ộ ố ế ti n hóa?
ề ổ ầ ố ố ế Câu 12: N i dung nào sau đây đúng khi nói v các nhân t ề ti n hóa đ u làm thay đ i t n s alen. A. Các nhân t
ề
Trang 2/7 Mã đ thi 352
ầ
ổ ầ ố ổ ể ầ ố ể ầ
ố ế ố ế ố ế ề ể ầ ổ ti n hóa không làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen. ti n hóa không làm thay đ i thành ph n ki u gen và t n s alen. ti n hóa đ u làm thay đ i thành ph n ki u gen. B. Các nhân t C. Các nhân t D. Các nhân t
ể ổ ng thoát h i n c qua khí kh ng có đ c đi m là: Câu 13: Con đ
ượ ằ ổ ặ ở
ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ằ ở ổ
ề ề ỉ ỉ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. c đi u ch nh.
ơ ướ ề ỉ ượ ượ ề ở ổ ệ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ườ ậ ố ớ A. V n t c l n, đ ậ ố ớ B. V n t c l n, không đ ậ ố C. V n t c nh , không đ ậ ố D. V n t c nh , đ
ỏ ỏ ượ ề ể ẩ E. coli, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai? Câu 14: Khi nói v opêron Lac
ằ
ầ ủ ế ả ự ề ậ ể ã,
ể ế i prôtêin c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên m ơ ì gen đi u hòa (R) v n có th phiên mã. ứ ơ ng không có lactôz th
ẫ ầ ề ấ ấ ỉ ằ ở vi khu n I. Gen đi u hòa (R) n m trong thành ph n c a opêron Lac. II. Vùng v n hành (0) là n ề ườ III. Khi môi tr ấ IV. Khi gen c u trúc A và gen c u trúc Z đ u phiên mã 10 l n thì gen c u trúc Y cũng phiên
mã 10 l n.ầ A. 4 B. 3 C. 2
ề ế
ị ộ ầ ứ ặ ế ế ầ D. 1 ế ố
ả M t tộ ế Câu 15: Alen A có chi u dài 306nm và có 2338 liên k t hydro b đ t bi n thành alen a. bào soma ch a c p alen Aa ti n hành nguyên phân liên ti p 3 l n, s nucleotit c n cho quá trình tái b n các alen nói trên là 5061 A và 7532 G.
ậ
ề ế
ề ớ ơ ế Cho các k t lu n sau: ơ (1) Alen A nhi u h n alen a 3 liên k t hydro . (2) Alen A có chi u dài l n h n alen a.
(3) Alen A có G = X = 538; A=T = 362.
ộ ưở ế ố ế ậ ng đ n tính tr ng mà gen đó quy đ nh. S k t lu n đúng là:
ạ C. 4. ị D. 5.
(4) Alen a có G = X = 540; A = T = 360. ả ế (5) Đ t bi n này ít nh h B. 3 A. 2 ễ ở i đây đúng? Câu 16: Khi cá th vào, di n bi n nào d
ế ả ướ ấ ệ ệ ả ướ ệ c tràn qua mi ng A. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng gi m, n
ệ ệ ấ ả ướ ệ ể vào khoang mi ng.ệ ể c tràn qua mi ng vào B. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng, n
khoang mi ng.ệ
ệ ấ ả ướ ệ ệ c tràn qua mi ng C. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng gi m, n
ệ ấ ướ ệ ệ c tràn qua mi ng D. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng tăng, n
ể vào khoang mi ng.ệ ể vào khoang mi ng.ệ Câu 17: Cho các c p c quan sau:
ồ ố ủ ậ ươ ơ (2) Tua cu n c a đ u và gai x
i và ru t t t
ồ ng r ng ồ (4) Gai hoa h ng và gai cây hoàng liên ậ (6) Mang cá và mang tôm. đ ng v t ả ặ ơ ộ ộ ị ở ộ ố ượ ủ ồ ố ng c p c quan ph n ánh ngu n g c chung c a sinh
gi
ặ ơ ồ (1) Cánh chu n chu n và cánh d i ế (3) Chân d dũi và chân chu t chũi ộ ừ ở ườ ng (5) Ru t th a ặ ơ ố Trong s các c p c quan trên, s l ớ i là: A. 4
B. 5 ể ử l
ả ể ứ ộ ượ b i. c các th t ề ứ ộ b i gi m phân đ u
ộ ườ b i trên giao ph n v i nhau, trong tr ể ấ ế Câu 18: Dùng cônsixin đ x lý các h p t Cho các th t cho giao t phân li ki u gen C. 3 D. 2 ể ng b i có ki u gen Aa thu đ ợ ng h p các cây t ở ờ đ i con là:
ợ ử ưỡ ớ ể ứ ộ ỷ ệ ử l 2n, tính theo lý thuy t thì t A. 1AAAA : 18AAAa : 8AAaa : 8Aaaa : 1aaaa B. 1AAAA : 8AAAa : 8AAaa : 18Aaaa : 1aaaa
ề
Trang 3/7 Mã đ thi 352
C. 8AAAa : 18AAaa : 1AAAA : 8Aaaa : 1aaaa D. 1AAAA : 4AAAa : 6AAaa : 4Aaaa : 1aaaa
ứ ệ i m c h i ch ng b nh nào sau đây là th m t? Câu 19: Ng
.ơ
ộ ộ ộ ộ
ủ ố
ể ộ ứ B. H i ch ng Claiphent ứ D. H i ch ng AIDS. ầ ự ậ ố ủ ự Câu 20: S phân b các cá th c a các loài trong không gian c a qu n xã ậ ặ ở ả ự ậ ể ủ ộ ự
ố c th c v t và đ ng v t, trong đó s phân b c a th c v t kéo theo s phân b ậ ắ ộ ườ ơ ơ ứ A. H i ch ng T cn . ứ C. H i ch ng Đao. ự A. G p ủ ộ c a đ ng v t.
ướ ầ ụ ạ ố ữ ề ệ ơ ng s ng qu n t t i nh ng n i có đi u ki n B. Có nguyên nhân là do các loài có xu h
ậ ợ ố s ng thu n l i.
ẩ ự ạ ả ử ụ ồ ố ữ ệ C. Thúc đ y s c nh tranh gi a các loài và nâng cao hi u qu s d ng ngu n s ng trong
ườ môi tr
ườ ệ ỗ ợ ữ ể ố ố ạ ấ ợ ề ệ ng m i quan h h tr gi a các loài đ ch ng l i các đi u ki n b t l i
g
ng. D. Giúp tăng c ng.
ướ ượ ở ị
ộ ộ ề ầ ớ ố ồ c xác đ nh b i m t locut g m ba alen: C (cánh đen) > c ở ớ ể ướ ộ ợ R o
ượ ế ả ư ườ ườ ủ c a môi tr Ở loài b m, màu cánh đ Câu 21: ắ (cánh xám) > c (cánh tr ng). Trong m t đ t đi u tra m t qu n th b m l n (P) s ng c k t qu nh sau: Cuarto, ng i ta thu đ
Cánh đen Cánh xám Cánh tr ngắ 4500 con 1440 con 60 con
ậ
ể
ầ ế ầ ố ớ ị
cánh xám, cánh đen, cánh tr ng
ả ử ố ớ ỉ ệ ể ầ ỉ cá th ể
s trong qu n th , nh ng cá th cùng màu ch giao ph i v i nhau thì t l ở ế ệ
ứ ố ố do, các cá th có s c s ng không gi ng nhau, t l III. Gi ắ cánh tr ng IV. Gi
ầ ể ể ồ
ở ế ệ ể ố c là 0.055. ố ự ả ử s trong qu n th giao ph i t ủ ể ỉ ệ ố s ng sót là 100% ) thì s cá th cánh tr ng ỉ ệ ể là 30% (các cá th có ki u gen còn th h sau là 18/1089
ị Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây là đúng ? ề ằ ạ ạ I. Qu n th trên đã đ t tr ng thái cân b ng di tuy n. ẫ ể ầ ố ể II. N u cho các cá th qu n th trên giao ph i ng u nhiên v i nhau thì t n s alen qui đ nh ắ ầ ượ ở ế ệ 5 l n l th h F t là 0.4, 0.5, 0.1. ể ữ ượ th h F1 thu đ ể ể ố ợ ử s ng sót c a các cá th cánh đen có ki u gen đ ng h p t ạ i có t l l A. 1 ắ C. 3 D. 4
ấ ụ ượ ữ ạ i nh ng d ng nào d i đây ơ ướ d
+ IV. NH4
Câu 22: Cây h p th đ I. NO ướ B. 2 c Nit II. NO2.
A. III, IV.
ắ ệ
D. I, IV. ể ườ i, b nh b ch t ng do gen d n m trên nhi m s c th th ấ ễ ớ ầ ố ạ ể ằ III. NO3 C. II, IV. ữ ằ ng gây ra. Nh ng ề ủ ượ ặ c g p v i t n s 0,04%. C u trúc di truy n c a i b ch t ng trong qu n th cân b ng đ
B. I, II. ạ ầ ẽ Ở ườ ng ạ ể ườ
B. 0,0004DD + 0,0392Dd + 0,9604dd =1 D. 0,9604DD + 0,0392Dd + 0,0004dd =1
Câu 23: ườ ạ ng ầ qu n th ng i nói trên s là: A. 0,0392DD + 0,9604Dd + 0,0004dd =1 C. 0,64DD + 0,34Dd + 0,02dd =1 ộ ữ ể ậ
ấ
ng c , bò sát, châu ch u. ấ ế ồ ướ ưỡ ướ Câu 24: Nh ng đ ng v t nào sau đây phát tri n qua bi n thái hoàn toàn ? ấ B. Ru i, ong, châu ch u. ưỡ ồ D. B m, ru i, ong, l ư A. L C. B m, châu ch u, gián.
ấ ạ ữ ễ ầ ể ở ư ng c . ắ ậ sinh v t nhân
Câu 25: Nh ng thành ph n nào sau đây tham gia c u t o nên nhi m s c th th c?ự
A. ADN và protein. C. tARN và protein. B. rARN và protein. D. mARN và protein.
ề
Trang 4/7 Mã đ thi 352
ị ạ ạ ệ ế ệ ứ ấ ế ế
ế
ắ
h p.
ị ậ ị
ỏ ộ ị
ộ ầ ặ ả
1 t ắ
ng. Cho P thu n ch ng, mang hai c p tính tr ng t ượ ự ụ ỏ ắ c F ạ ấ th ph n thu đ ớ ắ ươ c F
ế ố
ủ ễ ố hai gi
ế ộ ế ậ ị
ố ượ ằ ườ ầ ng các cây có thành ph n gen (AA, bb) b ng s l
ỏ ị ợ ố FỞ 2 , s cây thân cao, hoa đ d h p hai c p gen là 3900 cây.
ộ ặ ễ ạ ằ ắ ặ ị ể
ươ t
ỉ ệ ỉ ệ ặ ằ các cây có ki u gen d h p hai c p gen luôn b ng t ng t l ể các cây có ki u
1
ủ Câu 26: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, lo i bi n d nào sau đây là nguyên li u th c p c a quá trình ti n hóa? ế ộ ể ễ ế ộ B. Đ t bi n gen. A. Đ t bi n nhi m s c th . ườ ị ổ ợ ế ế D. Bi n d t ng bi n. C. Th ự ộ Ở ộ m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh Câu 27: ớ ị ấ thân th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh hoa tr ng. Các gen trên ớ ủ ể ườ ễ ng ph n lai v i thu c nhi m s c th th ượ 2 có 10000 cây, nhau thu đ 1 100% cây thân cao, hoa đ . Cho F ế ồ ộ ả ể t không x y ra đ t bi n, g m 4 ki u hình khác nhau trong đó s cây cao hoa tr ng là 2400. Bi ể ệ ự ể ớ ể ở ắ ễ i hoàn toàn gi ng nhau, s bi u hi n c a ki u gen không di n bi n nhi m s c th ụ ậ ị ph thu c vào môi tr ng. Theo lí thuy t, trong các nh n đ nh sau, có bao nhiêu nh n đ nh sai? ố ượ FỞ 2 , s l I. ng các cây có thành ầ ph n gen (aa, BB). ặ II. ặ III. Hai c p gen qui đ nh hai c p tính tr ng đang xét n m trên cùng m t c p nhi m s c th ồ ng đ ng. FỞ 2 , t l IV. ặ ồ ị ợ ầ ố ể ộ ụ ủ ị ổ gen đ ng l n mà không ph thu c vào t n s hoán v gen c a các cây F
B. 2 A. 1
ấ ả ệ ượ ể ạ ườ ử ụ D. 4 ấ ng đ m trong đ t, ng ố i ta s d ng m i
ự ậ
ẩ ố ễ ẩ ạ ố ầ ọ ậ
C. 3 Câu 28: Trong s n xu t nông nghi p đ tăng hàm l quan h :ệ ữ ữ ữ ữ ả ợ ạ ị ơ ể ự ậ A. Gi a các loài th c v t và vi khu n s ng trong c th th c v t. B. Gi a vi khu n t o n t s n và r cây h đ u. C. Gi a rêu và cây lúa. ấ D. Gi a t o và n m s i t o đ a y.
ị ộ ậ Ở ộ ớ ị
ự ị ỏ ộ ị
ể ờ
:
C. 18,75% D. 56,25%
ế ộ ố i đa bao nhiêu nhóm gen liên k t ? ng b i là 2n = 8 có t ấ Câu 30: Ru i gi m có b NST l
B. 37,50% ộ ưỡ B. 6 nhóm. D. 2 nhóm.
C. 4 nhóm. ạ ế ỗ ộ ộ ộ ị t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Xét các phép lai
m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh Câu 29: ớ ấ thân th p, alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa vàng. Biêt không có ả ế ộ đ t bi n x y ra, tính theo lí thuyêt, phép lai AaBb ×Aabb cho đ i con có ki u hình thân cao, hoa ỉ ệ ế ỏ đ chi m t l A. 6.25% ồ A. 8 nhóm. Câu 31: Cho bi sau:
(II) aaBb x AaBB
(VI) AaBb x aaBb
(I) AaBb x aabb. (III) aaBb x aaBb (IV) AABb x AaBb (V) AaBb x AaBB (VII) AAbb x aaBb (VIII) Aabb x aaBb
ế ạ ờ ể Theo lý thuy t, trong các phép lai trên, có bao nhiêu phép lai cho đ i con có hai lo i ki u
hình?
A. 3
ằ C. 6 ế D. 5 ượ ươ ộ ạ ng pháp gây đ t bi n nhân t o th
ậ ộ ớ ụ c áp d ng v i ậ ng đ ậ ự ậ ộ
ạ ự ậ ự ậ ườ B. th c v t, vi sinh v t và đ ng v t. ậ ộ ậ D. vi sinh v t và đ ng v t.
B. 4 ố Câu 32: T o gi ng b ng ph A. th c v t và đ ng v t. ậ C. th c v t và vi sinh v t. ế ề ộ ể Câu 33: Khi nói v đ t bi n gen, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ?
ề
Trang 5/7 Mã đ thi 352
ế ế ặ ể ẫ ế ộ ế (1) Nucleotid hi m có th d n đ n k t c p sai trong quá trình nhân đôi ADN, gây đ t bi n
thay th m t c p nucleotid.
ớ ạ ầ ố
ạ ế ể ủ ộ ố ặ ế
ộ ồ
ế ộ ặ ế ộ ế ộ ế ộ ộ ứ ệ ơ ấ ụ ạ ạ ủ ế ổ ợ ủ ế ộ ề ệ ế h p gen và đi u ki n môi
ng. tr
ế ộ ặ ộ ặ ấ ộ
ể (2) Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . (3) Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nucleotid. (4) Đ t bi n gen t o ra ngu n nguyên li u s c p ch y u cho ti n hóa. ộ ộ (5) M c đ gây h i c a alen tr i đ t bi n ph thu c vào t ườ ế (6) Hóa ch t 5 Brom Uraxin gây đ t bi n thay th m t c p GX thành m t c p AT. A. 4. C. 6. B. 3.
ớ ạ ị ấ ưỡ ư ể ủ ị i qua các đ i đ a ch t, l D. 5. ng c và côn trùng phát
ở ử Câu 34: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi kì nào sau đây? sinh
ỉ ỉ ỉ ỉ C. K Silua. D. K Ocđôvic.
A. K Đêvôn. ố
ấ ị
ắ ấ
ỗ
ả
B. K Pecmi. ệ ữ Câu 35: Xét m i quan h gi a các loài sau: ẩ (1) N m và vi khu n lam trong đ a y (2) Cây n p m và các loài côn trùng ỏ ạ (3) Lúa và c d i ử ố ầ (4) Cây t m g i s ng trên thân các cây g (5) Cá ép và các loài cá l n ớ ở (6) T o giáp n hoa và các loài tôm cá. ệ ố ỉ ượ ợ c l i là:
ố ộ Trong các m i quan h trên, nh ng m i quan h mà trong đó ch có m t loài đ D. 3, 4, 5, 6. A. 1, 2, 3, 5
Ở ữ B. 1, 2, 5, 6. ậ ạ ắ ặ ộ ị
ể ể ộ ớ
ể ự ủ ữ ể ể ố ẫ ắ ầ c 100% lông hung. Cho F1 ng u ph i thu đ
ể
ể ắ ệ C. 2, 4, 5. 1 loài đ ng v t có vú, xét tính tr ng màu s c lông do 2 c p gen qui đ nh (A, a và B, Câu 36: ộ b). Khi cho lai gi a m t cá th đ c có ki u hình lông hung v i m t cá th cái có ki u hình lông ượ ề ượ tr ng đ u có ki u gen thu n ch ng, F1 thu đ c ự ỉ ệ phân li ki u hình là: 37,5% con đ c lông hung: 18,75% con cái lông hung: 12,5% con F2 có t l ắ ự đ c lông tr ng: 31,25% con cái lông tr ng. Cho các phát bi u sau đây:
AY. AXa.
ự
BY ho c BbX ặ BXb ho c BbX ặ ẫ ở ờ đ i F2 cho ng u ph i thì t l
ể ể ế ấ ố ỉ ệ ự ở I. Ki u gen con đ c F1 là AaX II. Ki u gen con cái F1 là AaX ữ III. N u l y nh ng con lông hung con đ c lông hung F3
là 4/9.
ể ạ
ắ ự ể đúng là
IV Con đ c lông tr ng F2 có 4 lo i ki u gen. ố S phát bi u A. 3 C. 4 D. 2
ể ẻ ụ ố ấ ự ạ ẩ t vitamin A, trong kh u ph n ăn ngoài các lo i th c ph m có
ỏ ộ ượ ừ B. 1 Câu 37: Đ tr em h p th t màu đ , cam, vàng còn có thêm m t l ng v a ph i c a ch t nào sau đây?
ầ ấ 0. ầ A. D u ăn. ẩ ả ủ ồ C. C n 90
B. N c.ướ ể ầ ằ ố ể ở ạ ầ D. Benzen ho c aặ ceton. tr ng thái cân b ng di
Câu 38: Trong s các qu n th sau đây, có bao nhiêu qu n th truy n ?ề ầ ầ ể ể ầ ầ ể ể
Qu n th 1: 0,5 AA : 0,5 Aa. Qu n th 2: 0,5 AA : 0,5 aa. Qu n th 3: 0,81 AA : 0,18 Aa : 0,01 aa. Qu n th 4: 0,25 AA : 0,5 Aa : 0,25 aa. A. 2. D. 1. C. 3.
B. 4. ứ ử ụ Câu 39: Các hình th c s d ng tài nguyên thiên nhiên: ượ ệ ấ ng gió đ s n xu t đi n.
ể ả ồ ướ c.
ừ ủ ể ể ấ ầ ạ ồ ử ụ I. S d ng năng l ố ử ụ II. S d ng t i đa các ngu n n ườ ng tr ng r ng đ cung c p đ nhu c u cho sinh ho t và phát tri n công III. Tăng c
nghi p.ệ
ề
Trang 6/7 Mã đ thi 352
ự ệ ệ ấ ậ ặ ỏ ố ố IV. Th c hi n các bi n pháp: tránh b hoang đ t, ch ng xói mòn và ch ng ng p m n cho
đ t.ấ
ứ ử ụ ứ ữ ề Trong các hình th c trên, có bao nhiêu hình th c s d ng b n v ng tài nguyên thiên
nhiên? A. 2 B. 1 D. 3
ợ C. 4 ề ấ Câu 40: Có m y n i dung sau đây là đúng khi nói v pha sáng c a quá trình quang h p?
ướ ể ử ụ
2 vào khí quy n.ể
cho vi c hình thành ATP. ả ệ i phóng O ủ ệ ừ c đ s d ng H+ và đi n t ờ ờ 2 nh ATP, NADPH, đ ng th i gi
ả ẩ
ủ ả ẫ
ộ (1) Pha sáng là pha oxy hóa n ồ (2) Pha sáng là pha kh COử 2. (3) S n ph m c a pha sáng là ATP + NADPH + O (4) Pha sáng x y ra c ngày l n đêm. A. 2. ả B. 4. C. 1. D. 3.
Ế H T