
S GD & ĐT KHÁNH HÒAỞ
TRUNG TÂM GDTX CAM RANH
(Đ thi có 04 trang)ề
Đ ÔN THI T T NGHI P THPT NĂM 2020Ề Ố Ệ
MÔN: ĐA LÍỊ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H , tên thí sinh:ọ …………………………………………………………
S báo danh:ố …………………………………………………………….
Câu 41: S l ng loài sinh v t b m t d n l n nh t thu c vố ượ ậ ị ấ ầ ớ ấ ộ ề
A. chim. B. th c v t.ự ậ C. thú.D. cá.
Câu 42: Lũ quét Nam Trung B n c ta th ng x y ra vào kho ng th i gian nào sau đây?ở ộ ướ ườ ả ả ờ
A. Tháng X - XII. B. Tháng V - VII. C. Tháng I - IV. D. Tháng VI - X.
Câu 43: Vi c đy m nh đánh b t th y s n xa b có ý nghĩa chính tr ch y u nào sau đây?ệ ẩ ạ ắ ủ ả ờ ị ủ ế
A. H n ch v n đ ô nhi m môi tr ng ven bi n.ạ ế ấ ề ễ ườ ể B. Góp ph n b o v ngu n l i h i s n ven ầ ả ệ ồ ợ ả ả
b .ờ
C. Là c s kh ng đnh ch quy n vùng bi n.ơ ở ẳ ị ủ ề ể D. Góp ph n mang l i hi u qu kinh t cao h n.ầ ạ ệ ả ế ơ
Câu 44: Công nghi p ch bi n th y h i s n c a n c ta phân b ch y u vùng nào sau đây?ệ ế ế ủ ả ả ủ ướ ố ủ ế ở
A. Đng b ng sông C u Long.ồ ằ ử B. Trung du và mi n núi B c B .ề ắ ộ
C. Đông Nam B .ộD. B c Trung B .ắ ộ
Câu 45: Phát bi u nào sau đây ểkhông ph i là th m nh đ thúc đy chuy n d ch c c u kinh t c aả ế ạ ể ẩ ể ị ơ ấ ế ủ
Đng b ng sông H ng?ồ ằ ồ
A. C s v t ch t kĩ thu t t ng đi t t.ơ ở ậ ấ ậ ươ ố ố B. T p trung nhi u trung tâm kinh t l n.ậ ề ế ớ
C. Tài nguyên khoáng s n r t phong phú.ả ấ D. Ngu n lao đng có trình đ kĩ thu t cao.ồ ộ ộ ậ
Câu 46: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n c s h t ng giao thông v n t i B c Trung Bủ ế ủ ệ ể ơ ở ạ ầ ậ ả ở ắ ộ là
A. đy m nh giao l u v i các vùng, thúc đy phát tri n du l ch.ẩ ạ ư ớ ẩ ể ị
B. thúc đy phát tri n kinh tẩ ể ế - xã h i, thu n l i thu hút đu t .ộ ậ ợ ầ ư
C. t o c s hình thành đô th m i, phân b dân c và lao đng.ạ ơ ở ị ớ ố ư ộ
D. ph c v nhu c u ng i dân, khai thác tài nguyên thiên nhiên.ụ ụ ầ ườ
Câu 47: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t đi m c c Nam trên đt li n c a n cứ ị ệ ế ể ự ấ ề ủ ướ
ta thu c t nh nào sau đây?ộ ỉ
A. Cà Mau. B. Sóc Trăng. C. Kiên Giang. D. An Giang.
Câu 48: Căn c vào Atlat đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t l u l ng n c trung bình nh nh t c aứ ị ệ ế ư ượ ướ ỏ ấ ủ
sông H ng (tr m Hà N i) vào tháng nào sau đây?ồ ạ ộ
A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 49: D a vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây thu c mi n khí h uự ị ệ ế ậ ộ ề ậ
phía Nam?
A. Vùng khí h u Đông B c B .ậ ắ ộ B. Vùng khí h u B c Trung B .ậ ắ ộ
C. Vùng khí h u Nam Trung B .ậ ộ D. Vùng khí h u Trung và Nam B c B .ậ ắ ộ
Câu 50: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 13, cho bi t núi nào sau đây ứ ị ệ ế không thu c mi n B c vàộ ề ắ
Đông B c B c B ?ắắộ
A. Tây Côn Lĩnh. B. Phu Luông. C. Ki u Liêu Ti.ềD. Pu Tha Ca.
Câu 51: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 17, cho bi t vùng nào sau đây có nhi u t nh GDP bìnhứ ị ệ ế ề ỉ
quân tính theo đu ng i d i 6 tri u đng nh t?ầ ườ ướ ệ ồ ấ
A. Trung du mi n núi B cề ắ B .ộB. B c Trungắ B .ộ
C. Đng ồb ng sông C uằ ử Long. D. Đng b ng sôngồ ằ H ng.ồ
Trang 1/5
Mã đ thi: 123ề