
THPT THU N THÀNHẬ
B C NINHẮ
B Đ THI TH TN THPT 2021Ộ Ề Ử
MÔN HÓA H C - Đ S 001Ọ Ề Ố
S câu h i: 40 câu - Th i gian: 50ố ỏ ờ
phút
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; ế ử ố ủ ố
Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65;
Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.
Các th tích khí đu đo đi u ki n tiêu chu n, gi thi t các khí sinh ra không tan trong n c.ể ề ở ề ệ ẩ ả ế ướ
Câu 1. Cho 3,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị 3 (d ), sinh ra V lít khí NO ( đktc,ư ở
s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a V làả ẩ ử ấ ị ủ
A. 3,36. B. 1,12. C. 4,48. D. 2,24.
Câu 2. X là ch t khí gây ra hi u ng nhà kính. X tham gia vào quá trình quang h p c a câyấ ệ ứ ợ ủ
xanh t o tinh b t. Ch t X làạ ộ ấ
A. O2.B. H2.C. N2.D. CO2.
Câu 3. Polietilen (PE) đc đi u ch t ph n ng trùng h p ch t nào sau đây?ượ ề ế ừ ả ứ ợ ấ
A. CH2=CH2.B. CH2=CH2Cl. C. CH3 - CH3.D. CH2=CH -
CH3.
Câu 4. Phân bi t etilen và axetilen dùng hóa ch t nào sau đây?ệ ấ
A. Quì tím. B. dung d ch AgNOị3/NH3.
C. dung d ch Bromị.D. dung d ch NaOHị.
Câu 5. Ch t nào sau đây là mu i axit?ấ ố
A. KNO3.B. NaHSO4.C. NaCl. D. Na2SO4.
Câu 6. Th c hi n thí nghi m mô ph ng nh hình d i đây. Ti n hành dùng d glixerol, hi nự ệ ệ ỏ ư ướ ế ư ệ
t ng quan sát đc làượ ượ
A. không có hi n t ng gì.ệ ượ
B. k t t a tan t o dung d ch có màu xanh lam.ế ủ ạ ị
Nhóm trao đi h c t p:ổ ọ ậ https://www.facebook.com/groups/khongsohoa/ Th y ầLÊ VI T HUY Ệ
0389.861.092

C. k t t a v n còn, dung dich trong su t không màu.ế ủ ẫ ố
D. k t t a không tan, dung d ch có màu xanh.ế ủ ị
Câu 7. G n đây, có nhi u tr ng h p t vong do u ng ph i r u gi đc pha ch t c nầ ề ườ ợ ử ố ả ượ ả ượ ế ừ ồ
công nghi p. M t trong nh ng h p ch t đc h i trong c n công nghi p chính làệ ộ ữ ợ ấ ộ ạ ồ ệ
metanol (CH3OH). Metanol thu c đng đng nào sau đây?ộ ồ ẳ
A. xeton. B. ancol. C. anđehit. D. axit
cacboxylic.
Câu 8. Ph n ng hoá h c nào sau đây có ph ng trình ion rút g n: Caả ứ ọ ươ ọ 2+ + CO32- CaCO→3?
A. Ca(OH)2 + (NH4)2CO3 CaCO→3 + 2NH3 + 2H2O.
B. CaCO3 + 2HCl CaCl→2 + CO2 + H2O.
C. Ca(OH)2 + Ca(HCO3)2 2CaCO→3 + 2H2O.
D. CaCl2 + Na2CO3 CaCO→3 + 2NaCl.
Câu 9. Axit nào sau đây có 4 nguyên t H trong phân t ?ử ử
A. Axit axetic. B. axit benzoic. C. axit fomic. D. axit propionic.
Câu 10. Ch t nào sau đây là ch t đi n li y u?ấ ấ ệ ế
A. H2O. B. HNO3.C. NH4Cl. D. KOH.
Câu 11. Etilen có trong hoocmon th c v t đc sinh ra trong quá trình qu chín. Ng i nôngự ậ ượ ả ườ
dân th ng gi m th công m t s lo i qu nh cà chua, d a, chu i,. ng i ta th ngườ ấ ủ ộ ố ạ ả ư ứ ố ườ ườ
x p qu xanh l n qu chín đ t n d ng khí này thoát ra kích thích qu khác mau chín.ế ả ẫ ả ể ậ ụ ả
Công th c phân t c a etilen làứ ử ủ
A. C6H6.B. C2H4.C. C2H2.D. C2H6.
Câu 12. S đng phân c u t o axit cacboxylic có công th c phân t Cố ồ ấ ạ ứ ử 4H8O2 là?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 13. Kim lo i s t b th đng hóa khi ti p xúc v i dung d ch axit nào sau đây?ạ ắ ị ụ ộ ế ớ ị
A. HCl đc, ngu i.ặ ộ B. HNO3 loãng.
C. HNO3 đc, ngu i.ặ ộ D. H2SO4 đc, nóng.ặ
Câu 14. Ph n ng nhi t phân không đúng làả ứ ệ
A. NH4NO3 NH→3 + HNO3.
B. 2NaHCO3 Na→2CO3 + CO2 + H2O.
C. 2KNO3 2KNO→2 + O2.
D. NH4Cl NH→3 + HCl.
Câu 15. H p ch t sau CHợ ấ 3 - CH3 có tên g i làọ
A. eten. B. etan. C. etilen. D. etin.
Nhóm trao đi h c t p:ổ ọ ậ https://www.facebook.com/groups/khongsohoa/ Th y ầLÊ VI T HUY Ệ
0389.861.092

Câu 16. Công th c t ng quát c a ankyl benzen làứ ổ ủ
A. CnH2n (n ≥2). B. CnH2n-2 (n ≥2). C. CnH2n-6 (n ≥6). D. CnH2n+2 (n ≥1).
Câu 17. Cho ph n ng hóa h c sau: CHả ứ ọ 3CHO + H2 X. X là ch t nào sau đây?ấ
A. CH3COOH. B. HCOOH. C. CH3OH. D. CH3CH2OH.
Câu 18. Ph ng trình đi n li nào d i đây vi t sai?ươ ệ ướ ế
A. HCl H→+ + Cl-.B. CH3COOH CH↔3COO- + H+.
C. H3PO4 3H→+ + PO43-.D. Na3PO4 3Na→+ + PO43-.
Câu 19. Trung hòa 6 gam axit axetic c n v a đ V ml dung d ch NaOH 2M. Giá tr c a V làầ ừ ủ ị ị ủ .
A. 200. B. 20. C. 50. D. 500.
Câu 20. Không nên dùng n c đ d p t t đám cháy xăng, d u vì:ướ ể ậ ắ ầ
A. Xăng, d u tan trong n c và nh h n n c nên v n ti p t c cháy.ầ ướ ẹ ơ ướ ẫ ế ụ
B. Xăng, d u tan trong n c và n ng h n n c nên v n ti p t c cháy.ầ ướ ặ ơ ướ ẫ ế ụ
C. Xăng, d u không tan trong n c và n ng h n n c nên v n ti p t c cháy.ầ ướ ặ ơ ướ ẫ ế ụ
D. Xăng, d u không tan trong n c và nh h n n c nên n i lên trên lan r ng và ti pầ ướ ẹ ơ ướ ổ ộ ế
t c cháy.ụ
Câu 21. H p ch t nào sau đây là ch t l ng tính?ợ ấ ấ ưỡ
A. ZnSO4.B. KOH. C. Al(OH)3.D. Na2CO3.
Câu 22. Cho m gam CH3CHO ph n ng hoàn toàn v i l ng d dung d ch AgNOả ứ ớ ượ ư ị 3 trong NH3,
đun nóng thu đc 27 g b c. Giá tr m làượ ạ ị
A. 22 gam. B. 5,5 gam. C. 11,0 gam. D. 2,75 gam.
Câu 23. Phân đm cung c p nit hóa h p cho cây tr ng, có tác d ng kích thích quá trình sinhạ ấ ơ ợ ồ ụ
tr ng, giúp cây phát tri n nhanh, cho nhi u h t, c , qu . Ch t nào sau đây khôngưở ể ề ạ ủ ả ấ
ph i là phân đm?ả ạ
A. Ca(H2PO4)2.B. NH4NO3.C. NaNO3.D. (NH2)2CO.
Câu 24. HNO3 loãng không th hi n tính oxi hoá khi tác d ng v i ch t nào d i đây?ể ệ ụ ớ ấ ướ .
A. Fe. B. Fe(OH)2.C. FeO. D. Fe2O3.
Câu 25. Tr n l n 200 ml dung d ch NaOH 0,01M v i 200 ml dung d ch HCl 0,03 M thu đcộ ẫ ị ớ ị ượ
dung d ch Y. Dung d ch Y có pH làị ị
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 26. Kh hoàn toàn 9,6 gam Feử2O3 b ng CO d nhi t đ cao. Kh i l ng Fe thu đc sauằ ư ở ệ ộ ố ượ ượ
ph n ng làả ứ
A. 2,88gam. B. 3,36 gam. C. 5,04gam. D. 6,72 gam.
Câu 27. Ph n ng hóa h c nào sau đây không x y ra?ả ứ ọ ả .
Nhóm trao đi h c t p:ổ ọ ậ https://www.facebook.com/groups/khongsohoa/ Th y ầLÊ VI T HUY Ệ
0389.861.092

A. 2CH3COOH + 2Na 2CH→3COONa + H2.
B. CH3COOH + NaOH CH→3COONa + H2O.
C. C6H5OH + CH3COOH CH→3COOC6H5 + H2O.
D. 2C2H5OH + 2Na 2C→2H5ONa + H2.
Câu 28. M t dung d ch ch a 0,02 mol Cuộ ị ứ 2+, 0,03 mol K+, x mol Cl- và y mol SO42-. T ng kh iổ ố
l ng cácượ mu i tan có trong dung d ch là 5,435 gam. Giá tr c a x và y l n l t làố ị ị ủ ầ ượ
A. 0,03 và 0,02. B. 0,05 và 0,01. C. 0,01 và 0,03. D. 0,02 và 0,05.
Câu 29. Đt cháy hoàn toàn h n h p 2 ankan là đng đng k ti p thu đc 7,84 lít khí COố ỗ ợ ồ ẳ ế ế ượ 2
(đktc) và 9,0 gam H2O. Công th c phân t c a 2 ankan làứ ử ủ
A. C4H10 và C5H12.B. C2H6 và C3H8.C. C3H8 và C4H10.D. CH4 và C2H6.
Câu 30. Cho h n h p g m 5,6 gam Fe và 6,5 gam Cu vào dung d ch Hỗ ợ ồ ị 2SO4 loãng, d . Ph n ngư ả ứ
xong, thu đc V lít (đktc) khí Hượ 2. Giá tr c a V làị ủ
A. 1,12. B. 2,24. C. 3,36. D. 4,48.
Câu 31. Cho 8,96 lít N2 và 31,36 lít H2 vào bình ph n ng h n h p thu đc sau ph n ng cóả ứ ỗ ợ ượ ả ứ
th tích 36,736 lít (đktc). Hi u su t c a ph n ng t ng h p NHể ệ ấ ủ ả ứ ổ ợ 3 là:
A. 80%. B. 30%. C. 50%. D. 20%.
Câu 32. Cho dung d ch Ba(HCOị3)2 l n l t vào các dung d ch sau: ầ ượ ị HNO3, Na2SO4, Ba(OH)2,
NaHSO4. S tr ng h p có ph n ng x y ra làố ườ ợ ả ứ ả
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 33. Cho 3,36 lít h n h p etan và etilen (đktc) đi ch m qua qua dung d ch brom d . Sau ph nỗ ợ ậ ị ư ả
ng kh i l ng bình brom tăng thêm 2,8 gam. S mol etan và etilen trong h n h p l nứ ố ượ ố ỗ ợ ầ
l t làượ
A. 0,05 và 0,1. B. 0,1 và 0,05. C. 0,12 và 0,03. D. 0,03 và 0,12.
Câu 34. Cho các ch t sau: ấetilen, propan, benzen, etanal, axetilen, etanol. S ch t làm m t màuố ấ ấ
dung d ch n c brom làị ướ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 35. H p th hoàn toàn 3,36 lít khí COấ ụ 2 đktc vào 100 ml dung d ch Ca(OH)ở ị 2 1M thu đcượ
m gam k t t a. Giá tr c a m là?ế ủ ị ủ
A. 5. B. 15. C. 10. D. 7,5.
Câu 36. Đt cháy hoàn toàn m gam ancol đn ch c, m ch h X thu đc 4,48 lít khí COố ơ ứ ạ ở ượ 2 (đktc)
và 5,4 gam H2O. M t khác, n u đun nóng m gam X v i Hặ ế ớ 2SO4 đc, 140oC thì kh iặ ố
l ng ete thu đc làượ ượ
A. 7,40 gam. B. 2,80 gam. C. 3,70 gam. D. 5,60 gam.
Nhóm trao đi h c t p:ổ ọ ậ https://www.facebook.com/groups/khongsohoa/ Th y ầLÊ VI T HUY Ệ
0389.861.092

Câu 37. Hòa tan h t 14,3 gam h n h p X g m Al(NOế ỗ ợ ồ 3)3, MgO, Mg và Al vào dung d ch g mị ồ
0,03 mol KNO3 và 0,5 mol H2SO4 (đun nóng). Sau khi k t thúc ph n ng thu đc dungế ả ứ ượ
d ch Y ch ch a 59,85 gam mu i và 3,584 lít (đktc) h n h p khí Z g m NO và Hị ỉ ứ ố ỗ ợ ồ 2 có tỉ
kh i so v i Hố ớ 2 b ng 4,5. Dung d ch Y tác d ng t i đa v i dung d ch ch a 1,11 molằ ị ụ ố ớ ị ứ
KOH, l y k t t a nung ngoài không khí t i kh i l ng không đi thu đc 10 gamấ ế ủ ớ ố ượ ổ ượ
r n. Ph n trăm kh i l ng c a Al có trong X làắ ầ ố ượ ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
A. 42,80%. B. 28,50%. C. 22,66%. D. 52,88%.
Câu 38. Đt cháy 10,56 gam h n h p g m 2 anđehit đu no, m ch h X (trong đó có m tố ỗ ợ ồ ề ạ ở ộ
anđehit đn ch c Y và m t anđehit hai ch c Z) thu đc 8,064 lít COơ ứ ộ ứ ượ 2 (đktc) và 4,32
gam n c. N u đun nóng 10,56 gam X v i dung d ch AgNOướ ế ớ ị 3/NH3 (dùng d ) thu đcư ượ
m gam k t t a. Giá tr c a m làế ủ ị ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
A. 101,52. B. 103,68. C. 77,76. D. 95,04.
Câu 39. Cho các phát bi u sau:ể
(1) Đ dinh d ng c a phân đm đc đánh giá theo ph n trăm kh i l ng nguyên t ộ ưỡ ủ ạ ượ ầ ố ượ ố
nitơ.
(2) Thành ph n chính c a supephotphat kép g m Ca(Hầ ủ ồ 2PO4)2 và CaSO4.
(3) Kim c ng đc dùng làm đ trang s c, ch t o mũi khoan, dao c t th y tinhươ ượ ồ ứ ế ạ ắ ủ .
(4) Amoniac đc s d ng đ s n xu t axit nitric, phân đm. ượ ử ụ ể ả ấ ạ
S phát bi u đúng làố ể
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 40. Cho các phát bi u sau:ể
(1) Phenol là ch t r n, có th tan t t trong n c 70ấ ắ ể ố ướ ở oC.
(2) Nh vài gi t dung d ch brom vào dung d ch ch a phenol th y xu t hi n k t t a ỏ ọ ị ị ứ ấ ấ ệ ế ủ
tr ngắ.
(3) S c khí COụ2 d vào dung d ch natri phenolat th y dung d ch v n đcư ị ấ ị ẩ ụ .
(4) Phenol và ancol etylic đu tác d ng v i dung d ch NaOHề ụ ớ ị .
(5) C6H5OH và C6H5CH2OH là đng đng c a nhau. S phát bi u đúng làồ ẳ ủ ố ể
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4
B NG ĐÁP ÁNẢ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D D A B B B B D A A B C C A B C D C C D C B A D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
DCABBDDAAACCBCA
Nhóm trao đi h c t p:ổ ọ ậ https://www.facebook.com/groups/khongsohoa/ Th y ầLÊ VI T HUY Ệ
0389.861.092

