Ở Ụ Ạ Ắ Ử Ố Ầ Ề Ệ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O B C NINH Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1
ườ ố Tr ng THPT Tiên Du s 1 Ọ NĂM H C 2020 – 2021
* MÔN: HÓA H CỌ
ờ ệ ắ (40 câu tr c nghi m) Th i gian làm bài: 50 phút
ề ồ Đ g m 04 trang Mã đ 202ề ọ
ượ ớ ả ứ ị c v i dung d ch NaOH loãng? H tên thí sinh: ……………………………………SBD: …………………… Câu 1: Oxit nào sau đây không ph n ng đ
A. SO2. D. Al2O3.
B. ZnO. ượ ừ ạ ố C. SiO2. ả ứ ủ c dùng làm thu c gi m đau d dày do th a axit. Công th c c a
Câu 2: Natri hiđrocacbonat đ natri hiđrocacbonat là
C. KHCO3. D. K2CO3.
B. Na2CO3. ợ ấ ố A. NaHCO3. ắ Câu 3: S t có s oxi hoá +2 trong h p ch t nào sau đây?
D. FeCl2.
A. Fe2O3. ủ ượ ứ Câu 4: Th y phân este CH
A. C3H7OH.
ả ứ ề ở ề ườ c v i Cu(OH) C. Fe2(SO4)3. c ancol có công th c là C. CH3OH. 2 trong môi tr ng ki m ng là Câu 5: Ch t ấ không ph n ng đ
ườ C. etylen glicol. D. C3H5OH. ệ đi u ki n th D. etanol.
as,1:1
A. glixerol. ả ứ B. Fe(NO3)3. 3CH2COOC2H5 thu đ B. C2H5OH. ượ ớ B. saccaroz .ơ ả ứ Câu 6: Ph n ng nào sau đây là ph n ng este hóa? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)0t (cid:0) A. C2H6 + Cl2 C. CH3OH + CH3COOH (cid:0) B. CH2=CH2 + HCl→ D. C6H5OH + NaOH →
ứ ị ượ ứ ấ c ch a các ch t là Câu 7: Cho 0,1 mol P2O5 vào dung d ch ch a 0,5 mol NaOH. Dung d ch thu đ
A. Na3PO4, NaOH. C. Na3PO4, Na2HPO4.
ị B. H3PO4, NaH2PO4. D. Na2HPO4, NaH2PO4. ả ứ ế ớ ướ ạ ộ ị ư ượ
2
c d , thu đ c 1,344 lít H ạ Câu 8: Cho 4,68 gam m t kim lo i hóa tr I ph n ng h t v i n (đktc). Kim lo i đó là
A. Na. B. K. C. Ba. D. Ca.
ứ ủ Câu 9: Công th c c a anđehit axetic là
A. CH3CHO. C. CH2=CHCHO. D. C6H5CHO.
ẫ ứ ự ư B. HCHO. ố ả ứ ả
3O4 nung nóng, sau khi ph n ng x y ra
ị ủ ượ ạ c m gam kim lo i. Giá tr c a m là
Câu 10: D n khí CO d qua ng s đ ng 4,64 gam Fe hoàn toàn thu đ A. 3,36 gam. C. 4,48 gam. D. 5,6 gam.
ấ ị B. 1,12 gam. ớ ụ
2SO4 loãng sinh ra khí H2?
Câu 11: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch H
A. Mg. C. NaNO3. B. BaO.
ụ ị ư
2 (đktc) vào dung d ch Ca(OH)
ế c m gam k t D. Mg(OH)2. ượ 2 d thu đ ấ ị ủ Câu 12: H p th hoàn toàn 3,36 lít khí CO ủ t a. Giá tr c a m là
A. 10,00. B. 19,70. C. 15,00.
D. 29,55. ệ ộ ấ ấ ấ
3COOH, C2H5OH, C6H5OH, H2O. Ch t có nhi
ấ t đ sôi th p nh t là Câu 13: Cho các ch t sau: CH
A. CH3COOH. C. C2H5OH. D. C6H5OH .
ấ ạ B. H2O. ộ Câu 14: Ch t nào sau đây thu c lo i đisaccarit?
A. Glucoz .ơ B. Fructoz .ơ C. Saccaroz .ơ D. Xenluloz .ơ
ả ứ ấ ợ Câu 15: Ch t nào sau đây có ph n ng trùng h p?
A. Etylen glicol. D. Toluen. ượ ớ ượ C. Axit axetic. ệ ấ u v i hi u su t 80%, thu đ c m gam C
2H5OH. Giá tr ị
B. Propilen. ơ Câu 16: Cho 90 gam glucoz lên men r ủ c a m là
ề
Trang 1/4 Mã đ thi 202
A. 46,0. B. 18,4. C. 23,0. D. 36,8.
ớ ị ế ủ
3)2 sinh ra k t t a?
ấ A. NaOH. D. NaCl.
ả ọ
ụ Câu 17: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch Ba(HCO C. KNO3. B. HCl. ả ứ ệ Câu 18: Thí nghi m nào sau đây không x y ph n ng hóa h c? ứ ố
ị ị ị
ễ ị ố
2 d .ư B. Cho K2SO4 vào dung d ch NaNO 3. D. Cho Na3PO4 vào dung d ch AgNO 3. t phân khi đun nóng
? Câu 19: Mu i nào sau đây d b nhi
A. Đ t cháy Cu trong bình ch a Cl C. Cho Fe(OH)2 vào dung d ch HCl. ệ B. Na2SO4. A. NH4HCO3.
C. K2CO3. ở ạ D. K3PO4. ị ế ớ ứ ụ
3 trong
ượ ấ Câu 20: Cho 1,4 gam anđehit X (no, đ n ch c, m ch h ) tác d ng h t v i dung d ch AgNO ư NH3 d , thu đ ơ c 5,4 gam Ag. Ch t X là
A. anđehit axetic. B. anđehit acrylic. C. anđehit fomic. D. anđehit oxalic.
ủ ị ượ ố ứ ủ c glixerol và mu i X. Công th c c a
Câu 21: Th y phân tristearin trong dung d ch NaOH, thu đ X là
D. C17H31COONa.
A. C2H5COONa. ặ ấ ị i trong m t dung d ch? B. CH3COONa. ồ ạ Câu 22: C p ch t nào sau đây cùng t n t
ư ị
ặ A. NH4Cl và AgNO3. C. AlCl3 và KOH. ị ị ư Câu 23: Cho dung d ch KOH d vào dung d ch ZnCl ượ ớ ượ v i l
2SO4 (đ c, nóng) thu đ
ng d dung d ch H A. Fe2(SO4)3 và ZnSO4. C. FeSO4 và ZnSO4. C. C17H35COONa. ộ B. Na2S và FeCl2. D. NaOH và NH3. ụ ượ ế ủ c k t t a X. Cho X tác d ng 2 và FeCl2 thu đ ố ị ứ c dung d ch ch a mu i B. Fe2(SO4)3 và K2SO4. D. Fe2(SO4)3.
ụ ư ị ỗ ợ
ả
2O3 tác d ng h t v i l c 0,448 lít khí N
ế ớ ượ ng d dung d ch ấ 2 duy nh t (đktc) và dung ồ ả ứ ố ố ượ Câu 24: Cho h n h p g m 7,2 gam Mg và 10,2 gam Al ượ HNO3. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ị d ch Y. Kh i l
A. 48,4 gam. ng mu i tan trong Y là B. 88,0 gam. ệ ộ ố ủ ế ả ấ ố ở ả C. 87,1 gam. ớ D. 91,0 gam. ử ượ b ng sau: c ghi Câu 25: K t qu thí nghi m c a các ch t X, Y, Z, T v i m t s thu c th đ
ử ệ ượ ng
ắ
2
ườ ề ế ủ ạ ng ki m ỏ M u thẫ X Y Z T Hi n t Có màu xanh tím K t t a tr ng ị T o dung d ch xanh lam Qùy tím chuy n để
ấ t là ử Thu c thố ị Dung d ch I 2 ị Dung d ch Br Cu(OH)2 trong môi tr Qùy tím ầ ượ ơ
ơ
ơ B. tinh b tộ , glucoz , axit axetic, phenol. D. tinh b tộ , phenol, glucoz , axit axetic. ị ạ C ớ ượ ụ ư ị ứ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v i l ử 5H8O2. Đun nóng a mol X trong dung d ch NaOH 3 trong NH3, ng d dung d ch AgNO ộ ả ả ứ ế Các ch t X, Y, Z, T l n l A. phenol, tinh b tộ , glucoz , axit axetic. C. tinh b tộ , phenol, axit axetic, glucoz .ơ Câu 26: Este X m ch h có công th c phân t ừ ủ v a đ , thu đ ượ thu đ ở ị t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Công th c c u t o c a X là
ượ c 4a mol Ag. Bi A. CH3COOCH=CHCH3. C. CH2=CH CH2COOCH3. ứ ấ ạ ủ B. HCOOCH2CH2CH=CH2. D. HCOOCH=CH2 CH2 CH3.
ắ ở ạ ề ạ ị d ng vô đ nh hình, có nhi u trong g o ngô, khoai, ấ ắ ượ ủ ể Câu 27: Polisaccarit X là ch t r n, màu tr ng, ắ s n... Th y phân X thì thu đ c monosaccarit Y. Phát bi u nào sau đây đúng?
3 trong NH3 t o ra amonigluconic.
ạ ợ ủ quá trình quang h p c a cây xanh.
c sinh ra t ử ố ủ ả ứ ừ kh i c a X là 162.
ườ ớ ồ ả ộ i v i n ng đ kho ng 0,01% A. Y tham gia ph n ng AgNO ượ B. X đ C. Phân t D. Y có trong máu ng .
ề
Trang 2/4 Mã đ thi 202
ứ ẳ ố ỗ ợ ơ ồ ượ c ồ ị ủ Câu 28: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m hai ancol đ n ch c cùng dãy đ ng đ ng đ 13,44 lít khí CO2 (đktc) và 15,3 gam H2O. Giá tr c a m là
B. 4,17 gam. C. 6,45 gam. D. 12,9 gam.
Câu 29: Phát bi u nào sau đây đúng? nhi
2 kh Alử 2O3 thu đ
A. 12,05 gam. ể Ở ệ ộ ườ t đ th ạ ng, H ạ ỉ ệ ầ c Al. ơ ấ ấ th p nh t.
Ở ề ạ ộ ườ ệ ơ ạ ơ đi u ki n th ho t đ ng hóa h c m nh h n photpho. ượ A. ph n trăm nit B. Urê là lo i phân đ m có t l C. Axit photphoric là axit trung bình và ba n c.ấ ọ ng nit D.
ở ượ ạ
ượ ụ ừ ố ầ ượ ố ạ ứ ơ axit X và ancol Y. Đ t cháy hoàn toàn 2,15 Câu 30: Este Z đ n ch c, m ch h , đ ủ ớ c 0,1 mol CO gam Z, thu đ 2 và 0,075 mol H2O. M t khác, cho 2,15 gam Z tác d ng v a đ v i ượ ị dung d ch KOH, thu đ c 2,75 gam mu i. Công th c c a X và Y l n l
ừ c t o thành t ặ ứ ủ t là B. C2H3COOH và CH3OH. D. HCOOH và C3H7OH.
ướ ấ A. CH3COOH và C3H5OH. C. HCOOH và C3H5OH. ấ ả ơ Câu 31: Cho dãy các ch t: etan, vinyl acrylat, isopren, toluen, tripanmitin, anđehit axetic, fructoz . S ch t trong dãy có kh năng làm m t màu n
ố ấ A. 3. c brom là C. 6. D. 5. ể
B. 4. Câu 32: Cho các phát bi u sau : ườ Ở ề ắ ệ ở ạ tr ng thái r n. đi u ki n th ấ ng, ch t béo (C
17H33COO)3C3H5
ơ ấ ậ
ầ
(a). (b). Fructoz là monosaccarit duy nh t có trong m t ong. ơ ấ ủ (c). Thành ph n chính c a gi y chính là xenluloz . ơ ượ ệ ượ ẩ ể ế ố c ph m, saccaroz đ c dùng đ pha ch thu c.
ề ấ ệ ấ ạ ươ ạ ố ơ ố ầ ng li u mùi chu i chín) có ch a isoamyl axetat. (d). Trong công nghi p d (e). Amiloz và amilopectin đ u c u trúc m ch phân nhánh. ứ (f). D u chu i (ch t t o h
ể S phát bi u đúng là
ố A. 3. D. 6.
ị ồ ượ
2O3 b ng dung d ch HCl thu đ
ư ụ ế ủ ế c (m+ 1,8) gam k t t a. Bi ị c dung d ch t trong ố ề ế ị ố ượ ộ oxi chi m 30,769% v kh i l ng.
B. 5,31 .
D. 5,51. ề ứ ồ ồ
ế ế ố ừ ầ
c CO ạ ả ứ ượ ủ ị ỗ ố ấ
B. 5. C. 4. ằ ợ ỗ Câu 33: Hòa tan m gam h n h p X g m MgO, CuO, Fe ượ ớ Y. Cho toàn b Y tác d ng v i dung d ch NaOH d thì thu đ ị ủ Giá tr c a m là X, nguyên t C. 5,53. A. 5,20 . ợ ạ ẳ ỗ Câu 34: H n h p E g m: X, Y là hai axit đ ng đ ng k ti p; Z, T là hai este (đ u hai ch c, m ch ủ ủ ồ ở T – MZ = 14). Đ t cháy hoàn toàn 12,84 gam E c n v a đ h ; Y và Z là đ ng phân c a nhau; M ừ ủ ớ ả ứ ặ ượ 0,37 mol O2, thu đ 2 và H2O. M t khác, cho 12,84 gam E ph n ng v a đ v i 220 ml dung ố ợ ỗ ị c h n h p mu i khan G c a các axit d ch NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ ử ố ố ủ ố ượ ợ cacboxylic và 2,8 gam h n h p ba ancol có cùng s mol. Kh i l kh i ng mu i c a axit có phân t ớ l n nh t trong G là A. 6,48 gam. C. 2,68 gam. B. 4,86 gam.
ồ ợ ỗ ố ượ
ố ớ ị D. 3,24 gam. 4, C2H2, C2H4 và C3H6, thu đ i đa v i a mol Br c 6,272 lít 2 trong dung d ch.
B. 0,15. Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn 0,16 mol h n h p X g m CH ả ứ ặ CO2 (đktc) và 6,12 gam H2O. M t khác 10,1 gam X ph n ng t ị ủ Giá tr c a a là A. 0,10. ế ỗ ồ ị
ợ ị ồ ị mol t ụ (đktc) khí T g m CO ớ ượ ố c t ế ủ ả ứ c m gam k t t a. Bi
3 d thì thu đ
c dung d ch Z và 2,688 lít Dung d ch Z ph n ng đ ư ượ ấ ủ ả ứ ử ẩ ả ứ ế ế +5 trong các ph n ng trên. D. 0,25. ứ 3, Fe(NO3)2 và Al vào dung d ch Y ch a 2, H2 và NO (có tỷ ế i đa v i 0,45 mol NaOH. N u cho Z ả t các ph n ng x y ra hoàn toàn ế ậ Cho các k t lu n liên quan đ n C. 0,06. Câu 36: Hòa tan h t 11,02 gam h n h p X g m FeCO ượ KNO3 và 0,4 mol HCl, thu đ ươ ứ ệ ng ng là 5 : 2 : 5). l ớ ị tác d ng v i dung d ch AgNO ả và NO là s n ph m kh duy nh t c a N bài toán g m:ồ ụ ớ ị (a) Khi Z tác d ng v i dung d ch KOH thì có khí thoát ra.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi 202
ố
2 trong T là 0,04 mol.
ố ượ ế ủ ủ ng Al trong X là 1,62 gam. ố ượ ầ ề ầ ng c a AgCl trong m gam k t t a là 92,75%.
ố ế ậ
(b) S mol khí H (c) Kh i l (d) Thành ph n ph n trăm v kh i l S k t lu n đúng là A. 2. B. 3. C. 1. D. 4. ự ệ Câu 37: Th c hi n các thí nghi m sau: ị
3)2 vào dung d ch NaHSO
4.
ệ ị (a) Cho dung d ch Ba(HCO (b) Cho Na vào dung d ch FeCl
2 d . ư
2.
ư ị ợ
2.
3)2.
ệ ố ượ ả ế ủ
c c k t t a và khí là D. 4. ị ị 4)2SO4 vào dung d ch Ba(OH) (c) Cho dung d ch (NH ỗ ụ 2 d vào dung dich h n h p NaOH và Ba(OH) (d) S c khí CO ị ị (e) Cho dung d ch AgNO 3 vào dung d ch Fe(NO ế ả ứ Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ C. 3. B. 2. A. 5. ệ ế
c sau: ả ỡ ợ ị ị
ề ằ ấ c 1: c 2:
ướ ữ ể ợ ổ ỗ
ả ể ấ ợ ể ợ ộ ẹ ể ị c 3:
ướ Câu 38: Ti n hành thí nghi m theo các b ướ ủ ệ ố B Cho vào c c th y tinh ch u nhi t kho ng 5 gam m l n và 10 ml dung d ch NaOH 40%. ướ ỉ ủ ụ ẹ ỗ B Đun sôi nh h n h p, liên t c khu y đ u b ng đũa th y tinh kho ng 30 phút và th nh ấ ả ợ ỗ cho th tích h n h p không đ i. Đ ngu i h n h p. tho ng thêm n c c t đ gi ỗ ỗ ướ B Rót thêm vào h n h p 15 – 20 ml dung d ch NaCl bão hòa nóng, khu y nh . Đ yên h n h p.ợ
ổ Cho các phát bi u sau: ớ ể ấ ướ ấ ắ
ẩ ả c 3 th y có l p ch t r n màu tr ng n i lên là glixerol. ị ủ ủ c 3 là đ tránh b th y phân s n ph m.
ắ ở ướ b ỗ ể ị ạ ả ứ ủ ả ợ ế c c t, h n h p b c n khô thì ph n ng th y phân không x y Ở ướ b ị c 2, n u không thêm n
ệ ượ ế ầ ệ ướ ỡ ợ ằ c 1, n u thay m l n b ng d u mazut thì hi n t ng thí nghi m sau b ẫ ả c 3 v n x y ra
Ở ướ b ự . ng t
ả ứ ở ệ ượ ứ ể ả ụ ấ ệ thí nghi m trên đ c ng d ng đ s n xu t xà phòng và
(a) Sau b (b) Vai trò c a dung d ch NaCl bão hòa ướ ấ (c) ra. (d) ươ t (e) Trong công nghi p, ph n ng glixerol.
ể ố S phát bi u đúng là A. 5.
ồ C. 2. ứ C ị ợ ồ ể ứ ử 8H8O2 và đ u ch a vòng benzen. Đ ượ ỗ c h n h p X g m ba ử ố ớ ố ượ ầ ố ố ng c a mu i có phân t
B. 3. ợ ỗ Câu 39: H n h p X g m hai este có cũng công th c phân t ả ứ ế ớ ph n ng h t v i 34 gam X c n t ấ ữ ơ ch t h u c . Kh i l A. 17,0 gam. ủ B. 13,0 gam.
D. 4. ề i đa 14 gam NaOH trong dung d ch, thu đ kh i l n trong X là C. 16,2 gam. ị ượ ủ
ố
2 (đktc) thu đ
ầ ụ ặ ố D. 30 gam. c glixerol, natri stearat và ượ c 38,16 gam H 2O và ị ủ ị Câu 40: Th y phân hoàn toàn triglixerit X trong dung d ch NaOH, thu đ natri oleat. Đ t cháy hoàn toàn m gam X c n dung 72,128 lit O V lít (đktc) CO2. M t khác, m gam X tác d ng t i đa v i a mol Br
2 trong dung d ch. Giá tr c a a là
A. 0,05. D. 0,06. ớ C. 0,02. Ế t ế nguyên t kh i : Hố = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Al = 27; S = B. 0,08. H T ử ố c a ủ các nguyên t Cho bi 32; Cl = 35,5; K = 39; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137.