ƯỜ Ố Ả Ầ
Ọ ầ
Ị ể ờ Ề ờ SỞ GD & ĐT ĐẮK LẮK KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 Ộ NG THPT TR N QU C TO N Bài thi: KHOA H C XÃ H I TR Ử Môn thi thành ph n: L CH S Đ THI THAM KH O Ả (Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát
đ )ề
ướ ậ ồ c sáng l p ASEAN g m Câu 1. Nhóm 5 n
A. Inđônêxia, Malaixia, Mianma, Thái Lan, Xingapo.
ệ t Nam, Thái Lan, Xingapo. B. Inđônêxia, Lào, Vi
C. Inđônêxia, Thái Lan, Xingapo, Malaixia, Mianma.
D. Inđônêxia, Thái Lan, Xingapo, Malaixia, Philíppin.
ứ ứ ạ ượ ộ ề ế i t tr i v kinh t ự quân s , chính
ủ ự ế ớ th hai, d a vào s c m nh v ế ự Câu 2. Sau Chi n tranh th gi ệ ề và th c hi n ph Mĩ đã đ ra
ế ượ ầ ế ạ c toàn c u. A. chi n l B. chi n tranh l nh.
ế ế ượ Cam k t và m r ng ả ứ ế ượ Ph n ng linh ho t ở ộ ”. c “ c “ ạ ”. C. chi n l D. chi n l
ể ướ ướ ạ ổ c Nga tr c cách m ng bùng n là gì? Câu 3. Đi m n i b t c a ổ ậ ủ tình hình n
ủ ế ề ầ ọ ế ộ ả A. Suy y u và kh ng ho ng tr m tr ng v kinh t ị , chính tr , xã h i.
ể ẽ ườ ư ả ng t ủ b n ch nghĩa. ạ B. Phát tri n m nh m theo con đ
ự ự ề ề ạ ế . C. Có ti m l c m nh v quân s và kinh t
ế ộ ư ả ủ ự ể ế b n ch nghĩa, kìm hãm s phát tri n kinh t . D. Ch đ t
ủ ổ ứ ứ ở ố ch c ASEAN? Câu 4. Năm 1999 qu c gia nào tr thành thành viên th 10 c a t
ệ t Nam C. Campuchia A. Vi B. Lào D. Mianma
ệ ườ ố ả ở ử ố ướ ớ ụ ở ng l i c i cách m c a (1978), Trung Qu c h ng t i m c tiêu tr thành ự Câu 5. Th c hi n đ
ủ ạ ố A. qu c gia giàu m nh, dân ch , văn minh.
ế ớ ự ự ề ầ ố B. qu c gia có ti m l c quân s hàng đ u th gi i.
ế ổ ộ ế ớ ồ C. “con r ng” kinh t ấ n i tr i nh t trên th gi i.
ườ ế ự ứ ế ớ ầ D. c ố ề ng qu c v kinh t và quân s đ ng đ u th gi i.
1
ế ị ủ ạ ả ộ ộ ị ưở ủ ng c a các
Câu 6. Theo quy t đ nh c a H i ngh Ianta thì Đông Nam Á thu c ph m vi nh h nào?
ướ ươ B. Các n c ph ng Tây A. Mĩ, Anh, Pháp.
ướ ậ c trung l p C. Các n D. Liên Xô, Trung Qu c.ố
ấ ướ ấ ư ả ộ ệ ờ ủ i đây là c a giai c p t s n dân t c Vi t Nam trong th i kì
Câu 7. Phong trào đ u tranh nào d 1919 1925?
ậ ụ ậ ộ ệ t”. ả A. “Thành l p Đ ng Thanh niên”. B. “Thành l p H i Ph c Vi
ấ ả ư ậ ồ ư ấ ộ ừ D. “Ch n h ng n i hóa, bài tr ạ ngo i C. L p nhà xu t b n “Nam Đ ng th xã”.
hóa”.
ươ ươ ả ả ộ ấ ng Đ ng C ng s n Đông D ng (5 1941)
ị ầ ậ ủ ươ ứ Câu 8. H i ngh l n th 8 Ban Ch p hành Trung ch tr ộ ng thành l p
ặ ậ ươ ủ ố ấ A. M t tr n Th ng nh t dân ch Đông D ng.
ặ ậ ệ t. B. M t tr n Liên Vi
ệ ặ ậ C. M t tr n Vi t Minh.
ặ ậ ươ ế ấ ả ố D. M t tr n Th ng nh t nhân dân Ph n đ Đông D ng.
ố nào tạo thời c thuơ ận lợi đ ể Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam diễn ra
Câu 9. Yếu t nhanh chóng và ít đ ổ máu?
ậ ầ ồ A. Phát xít Nh t đ u hàng Đ ng minh. B. S ự chuẩn b ị chu đáo v ề mọi mặt.
C. Nhân dân đã sẵn sàng nổi dậy . D. S ự lãnh đạo đúng đắn của Đảng.
ợ ể ừ ủ ự ả ộ i nào c a quân dân ta bu c th c dân Pháp ph i chuy n t chi n l ế ượ “đánh c
ắ ắ Câu 10. Th ng l nhanh, th ng nhanh” s ang “đánh lâu dài”?
ế ắ ệ ắ A. Chi n th ng Vi t B c – thu đông năm 1947.
ủ ế ệ ắ B. Chi n th ng Đi n Biên Ph năm 1954.
ế ắ C. Chi n th ng Hòa Bình năm 1952.
ế ớ i thu – đông năm 1950. ắ D. Chi n th ng biên gi
ế ả ớ ạ ượ ế ị ớ c trong chi n d ch Biên gi i thu đông (1950)
ấ Câu 11. K t qu l n nh t mà quân dân ta đ t đ là
ượ ế ủ ộ ế ườ ắ ộ A. ta đã giành đ c th ch đ ng trên chi n tr ng chính B c B .
2
ớ ệ ớ i Vi ề t Trung v i chi u dài 750 km. B. khai thông biên gi
ố ề ứ ị ệ ắ ớ ồ ằ t B c v i đ ng b ng liên khu III, IV. C. n i li n căn c đ a Vi
ệ ự ị ề t nhi u sinh l c đ ch. D. tiêu di
ộ ị ầ ướ ủ ứ ề ộ ộ ế ệ Vi t Nam Câu 12. D i tác đ ng c a cu c khai thác thu c đ a l n th hai, n n kinh t
ộ ậ ể ạ ự ủ ch . ẽ A. phát tri n m nh m , mang tính đ c l p, t
ạ ậ ổ ế ẫ ạ ệ ề ộ ế B. ph bi n v n trong tình tr ng l c h u, nghèo nàn, l thu c vào n n kinh t Pháp.
ẽ ừ ị ệ ừ ể ạ ề ộ ế thu c vào n n kinh t Pháp. C. v a phát tri n m nh m , v a b l
ể ạ ạ ố ệ ớ ề ế t v i n n kinh t Pháp . D. phát tri n m nh và c nh tranh kh c li
ủ ộ ượ ể ệ ủ ườ ự ố ổ c th hi n trong lĩnh v c nào c a đ ng l ớ i đ i m i
ả ủ ề Câu 13. N n dân ch xã h i ch nghĩa đ ủ c a Đ ng năm 1986?
.ế B. Chính tr .ị A. Kinh t C. Văn hóa. D. Xã h i.ộ
ộ ị ầ ử ụ ứ ự ệ ộ
ươ Câu 14. Trong cu c khai thác thu c đ a l n th hai (1919), th c dân Pháp s d ng bi n pháp nào ể đ tăng ngân sách Đông D ng?
ở ộ ả ế ể ệ ẹ. ấ . A. M r ng quy mô s n xu t B. Khuy n khích phát tri n công nghi p nh
ế ở ộ ổ . C. Tăng thu và cho vay lãi . D. M r ng trao đ i buôn bán
ươ ệ ả ả ộ ậ ứ Cao trào kháng Nh t c u
ủ ộ Câu 15. Văn ki n nào c a Đ ng c ng s n Đông D ng đã phát đ ng “ cướ ” c a nhân dân Vi n ủ ệ t Nam (1945)?
ế ấ ộ ị ươ ứ ả ầ ng Đ ng l n th 8 (51941). ị A. Ngh quy t H i ngh ban ch p hành trung
ủ ậ ắ ộ ỉ ị B. Ch th “Nh t – Pháp b n nhau và hành đ ng c a chúng ta” (31945).
ệ ủ Ủ ở ố ố ” c a y ban kh i nghĩa toàn qu c (81945). C. “Quân l nh s 1
ố ủ ế ả ộ ị ị D. Ngh quy t H i ngh toàn qu c c a Đ ng (81945).
ự ệ ạ
ở ườ ạ ề ườ ễ ấ ả ả ố ấ Câu 16. S ki n nào đánh d u Nguy n Ái Qu c đã m đ ng gi ệ ạ c và giai c p lãnh đ o cho cách m ng Vi ho ng v đ ố ứ ướ i c u n ng l ủ ế i quy t tình tr ng kh ng t Nam?
ậ ả ả ộ A. Tham gia sáng l p Đ ng C ng s n Pháp (121920).
ộ ệ ạ t Nam Cách m ng Thanh niên (61925). ậ B. Thành l p H i Vi
ậ ươ ọ ộ ị ề ấ ủ ề ộ C. Đ c Lu n c ng c a Lênin v v n đ dân t c, thu c đ a (71920).
ố ế ứ th III (121920). D. Tham gia vào qu c t
3
ệ ướ ữ ủ ộ ọ ậ c An ninh Mĩ Nh t (1951) là ộ Câu 17. M t trong nh ng n i dung quan tr ng c a Hi p
ậ ả ế ố ướ ứ ầ c XHCN do Mĩ đ ng đ u. A. Nh t B n cam k t tham gia vào liên minh ch ng các n
ự ỏ ậ ả ứ ả ộ ộ ổ B. Mĩ ph i rút toàn b quân đ i và các căn c quân s kh i lãnh th Nh t B n.
ượ ậ ả ự ự ứ ổ C. Mĩ đ c đóng quân và xây d ng căn c quân s trên lãnh th Nh t B n.
ượ ậ ả ự ứ ự ổ c đóng quân và xây d ng căn c quân s trên lãnh th Nh t B n. D. Mĩ không đ
ậ ự ụ ổ ự hai c c Ianta s p đ khi nào? Câu 18. Tr t t
ủ ộ ộ A. Liên bang C ng hòa xã h i ch nghĩa Xô vi ế ị ụ ổ t b s p đ .
ố ấ ứ ế ạ B. Liên Xô và Mĩ cùng tuyên b ch m d t Chi n tranh L nh.
ổ ứ ổ ứ ệ ướ ạ ộ ừ c Vácsava ng ng ho t đ ng. C. T ch c NATO và T ch c Hi p
ệ ố ế ớ ự ồ ạ i không còn t n t i D. C c Liên Xô tan rã, h th ng XHCN trên th gi
ộ ị ươ ư ế ủ ố ng lai c a Trung Qu c nh th nào? Câu 19. Theo H i ngh Ianta (21945), t
ả ộ ưở ủ ng c a Liên Xô. ạ A. Thu c ph m vi nh h
ậ ấ ở ố ố B. Tr thành qu c gia th ng nh t, trung l p.
ấ ở ố ố ủ C. Tr thành qu c gia th ng nh t, dân ch .
ả ộ ưở ủ ng c a Mĩ. ạ D. Thu c ph m vi nh h
ả ế ớ ế ứ i phóng dân t c Châu Phi sau chi n tranh th gi ị ả i th hai ch u nh
ấ ủ ướ Câu 20. Phong trào gi ề ưở h ng nhi u nh t c a các n ộ ở ở Châu Á? c nào
ệ t Nam, Lào, Campuchia. A. Vi
ố Ấ ộ B. Trung Qu c, n Đ .
ệ ố C. Vi t Nam, Trung Qu c.
ộ ướ c Đông Nam Á. ố Ấ D. Trung Qu c, n Đ và các n
ổ ứ ộ ư ế ả ố ố ch c c ng s n vào cu i năm 1929 có ý nghĩa nh th nào đ i
ự ạ ệ ấ Câu 21. S xu t hi n c a ba t ớ v i cách m ng Vi ệ ủ t Nam?
ể ệ ự ẽ ủ ể ạ ộ ủ A. Th hi n s phát tri n m nh m c a phong trào dân t c dân ch .
ở ộ ố ủ B. Phong trào công nhân đã tr thành nòng c t trong phòng trào dân t c dân ch
ề ườ ủ ứ ấ ả ờ ố ạ ấ ạ ng l i cách m ng và giai c p lãnh đ o. C. Ch m d t th i kì kh ng ho ng v đ
4
ỏ ự ắ ướ ả ạ ệ ứ D. Ch ng t ế ủ s th ng th c a khuynh h ng vô s n trong phong trào cách m ng Vi t Nam
ầ ố ộ ủ ườ ệ ướ ị ủ ự ố i nông dân Vi t Nam d i ách th ng tr c a th c dân Pháp
Câu 22. Yêu c u s m t c a ng và tay sai là gì?
ư ả ả ự ậ ộ C. Đ c l p dân ế A. Gi m s u, gi m thu . ủ B. T do, dân ch .
ấ t cộ . ộ D. Ru ng đ t.
ơ ả ủ ể ặ ệ ạ t Nam giai đo n 1919 – 1925 là gì ? Câu 23. Đ c đi m c b n c a phong trào công nhân Vi
ế ệ ấ ớ ủ ươ ượ ộ ọ ế ộ t, bu c gi i ch tr ng nh ng b m i yêu sách kinh t . A. Đ u tranh quy t li
ộ ấ ự ế ộ B. Các cu c đ u tranh đã có s liên k t thành m t phong trào chung.
ể ấ ấ ự giác hoàn toàn. C. Giai c p công nhân chuy n sang đ u tranh t
ộ ấ ư ề ẫ ự ễ D. Các cu c đ u tranh di n ra nhi u nh ng v n còn l ẻ ẻ t và t phát.
ả ưở ự ế ạ ệ nào có nh h ng tích c c đ n phong trào cách m ng Vi t Nam trong
ữ ố ế ự ệ Câu 24. S ki n qu c t ? nh ng năm 1919 – 1925
ặ ậ ộ ở ế ộ ị thu c đ a. A. M t tr n Nhân dân Pháp thi hành các chính sách ti n b
ậ ự ế ớ ệ ố ơ ượ ế ậ th gi i theo h th ng Vécxai – Oasinht n đ c thi t l p. B. Tr t t
ộ ị ầ ứ ế ộ ở ệ Vi t Nam. C. Pháp ti n hành cu c khai thác thu c đ a l n th hai
ườ ạ ướ ế ờ D. Cách m ng tháng M i Nga thành công, n c Nga Xô vi t ra đ i.
ộ ấ ệ ả ị ng Đ ng tháng 11/1939 đã xác đ nh nhi m v đ ụ ượ c
ị ầ ủ ươ ươ ạ Câu 25. H i ngh Ban Ch p hành Trung ặ đ t lên hàng đ u c a cách m ng Đông D ng là
ả ấ ả ộ i phóng giai c p. B. gi i phóng dân t c. A. gi
ế ạ ấ ộ ề ở C. ti n hành cách m ng ru ng đ t. D. kh i nghĩa vũ trang giành chính quy n.
ướ ề ạ ộ ở i đây là Vi ệ t không đúng v cu c Cách m ng tháng Tám năm 1945
ậ Câu 26. Nh n xét nào d Nam?
ớ ự ế ợ ự ượ ễ ự ượ ị ng chính tr và l c l ng vũ trang A. Di n ra v i s k t h p l c l
ễ ằ ọ ổ ươ B. Di n ra nhanh g n, ít đ máu, b ng ph ng pháp hòa bình.
ễ ở ở ả ị c nông thôn và thành th ớ ự ế ợ C. Di n ra v i s k t h p kh i nghĩa
ừ ở ừ ế ầ ổ ở kh i nghĩa t ng ph n ti n lên t ng kh i nghĩa D. Đi t
Câu 27. Mục tiêu của ta khi quyết định m ở chiến dịch Điện Biên Phủ
5
ướ ầ ế ế ộ c đ u làm phá s ả ản k ế hoạch Na va, bu c Pháp ph i nhanh chóng k t thúc chi n tranh. A. b
ớ ệ i Vi t Trung. B. củng c ố và m ở rộng căn c ứ địa Việt Bắc, khai thông biên gi
ắ quyữ ộ ền ch ủ động trên chiến trường chính B c B . C. giành và gi
ở ả ệ ề ạ ả ệ ự ượ t l c l ị ng đ ch đây, gi ắ i phóng vùng Tây B c, t o đi u ki n gi ắ i phóng B c
D. tiêu di Lào.
ủ ụ ầ ạ ệ ượ ữ ả ị t Nam đ c Đ ng xác đ nh trong nh ng năm
ệ Câu 28. Nhi m v hàng đ u c a cách m ng Vi 1939 1941 là
ậ ổ ế ộ ế ấ ộ t đ ch đ phong ki n, giành ru ng đ t cho dân cày. A. l
ậ ổ ế ộ ộ ị ệ ả ả ộ t đ ch đ ph n đ ng thu c đ a, c i thi n dân sinh. B. l
ấ ổ ộ ề ự ủ t, giành quy n t do dân ch . C. đánh đ các giai c p bóc l
ố ượ ộ ổ ế D. đánh đu i đ qu c xâm l ộ ậ c, giành đ c l p dân t c.
ướ ệ ướ ư ả c t b n ngày càng có xu h ế ng liên k t nào d i đây tác đ ng đ n vi c các n
ộ ế ỷ ế ố Câu 29. Y u t ự ế kinh t ế ướ ử khu v c trong n a sau th k XX?
ướ ớ ệ ố A. Các n c l n chi ph i quan h qu c t ố ế .
ể ủ ự ạ ậ ọ ỹ B. S phát tri n c a cách m ng khoa h c k thu t.
ợ ủ ả ộ ắ C. Th ng l i c a phong trào gi i phóng dân t c.
ủ ủ ệ ấ ố D. Ch nghĩa kh ng b , li khai xu t hi n.
ạ ệ ơ ộ ớ ể ự ề ệ i cho Vi ụ t Nam nhi u c h i l n đ th c hi n m c
ổ ậ Câu 30. Vi c gia nh p ASEAN đã đem l c, tiêu đ i m i đ t n ệ ớ ấ ướ ngo i trạ ừ vi cệ
ở ộ ư ổ ớ A. m r ng, trao đ i và giao l u văn hóa v i bên ngoài.
ầ ư ủ ướ ố ể ể ế c a n c ngoài đ phát tri n kinh t . ồ B. thu hút ngu n v n đ u t
ề ế ị ạ ố ệ ả ắ ơ ị C. n n kinh t b c nh tranh kh c li t, b n s c văn hóa có nguy c b xói mòn.
ế ậ ộ ượ ậ ừ ự ề ọ c nhi u thành t u khoa h c kĩ thu t t bên ngoài. ọ ỏ D. h i nh p, h c h i và ti p thu đ
ề ươ ệ ịch s ử thuận lợi nhất đ ể Đảng đ ề ra ch ủ tr ng, k ế hoạch giải phóng miền
Câu 31. Đi u ki n l Nam là gi?̀
ề ất ch ỗ dựa. A. Quân Mĩ đã rút khỏi miền Nam, chính quy n Sài Gòn m
ự ượ ổ ợ ế ấ ắ ướ B. So sánh l c l ng thay đ i có l i cho ta, nh t là sau chi n th ng Ph c Long.
C. Kh ả năng chi viện của miền Bắc cho chiến trường miền Nam.
6
D. Mĩ cắt giảm viện tr ợ cho chính quyền Sài Gòn
ươ ng v ề
Câu 32. Nguyễn Ái Quốc đã rút ra kết luận gì sau khi đọc bản S thơ ảo những luận c vấn đ ề dân tộc và thuộc địa của Lênin (7/1920)?
A. kết hợp vấn đ ề dân tộc và thời đại.
ộ ớ ế ợ ộ ậ ủ ộ B. k t h p đ c l p dân t c v i ch nghĩa xã h i.
ả ộ ớ ả ấ ế ợ C. k t h p gi i phóng dân t c v i gi i phóng giai c p.
D. kết hợp cách mạng Việt Nam với cách mạng th ế giới.
Câu 33. Trong Cao trào kháng Nhật cứu nước, khẩu hiệu nào đáp ứng nguyện vọng cấp bách của nông dân?
ơ A. Xóa nợ, giảm tô. B. C m áo và hòa bình.
ả C. Phá kho thóc gi ế ạ i quy t n n đói. D. Chia lại ruộng đất công.
ươ ươ ỉnh ch ủ tr ng chuy ển
ỏ Đảng Cộng sản Đông D ng đã hoàn ch ờ Câu 34. S ự kiện nào chứng t hướng ch ỉ đạo chiến lược cách mạng Việt Nam th i kì 1930 1945?
ộ ị ươ ầ A. H i ngh Trung ng l n 8 (tháng 5/1941).
B. Đại hội quốc dân Tân Trào (1618/8/1945).
ươ ng l ần th ứ 6 (tháng 11/1939). C. Hội ngh ị Trung
D. Hội ngh ị toàn quốc (1315/8/1945).
ướ ề ả ệ i đây ph n ánh đúng v phong trào công nhân Vi t Nam (1919 1925)? ậ Câu 35. Nh n xét nào d
ư ượ ử ụ ổ ế ứ c s d ng ph bi n. A. Hình th c bãi công ch a đ
ộ ộ ướ ậ ủ B. Là m t b ph n c a phong trào yêu n c.
ố ủ ộ ủ C. Là nòng c t c a phong trào dân t c dân ch .
ể ấ ạ ấ ẽ D. Là phong trào đ u tranh duy nh t phát tri n m nh m .
ể ệ ả ả ộ
ớ t Nam có đi m gì khác so v i ươ ậ ươ ủ ả ả ộ ị ị ầ Câu 36. C ng lĩnh chính tr đ u tiên c a Đ ng C ng s n Vi Lu n c ươ ủ ng chính tr tháng 10 1930 c a Đ ng C ng s n Đông D ng?
ộ ề ạ ả ả ẳ ị A. Kh ng đ nh vai trò lãnh đ o thu c v chính đ ng vô s n.
ị ượ ự ượ ạ c công nhân và nông dân là l c l ng cách m ng. B. Xác đ nh đ
ổ ế ụ ệ ạ ố ị C. Xác đ nh đúng nhi m v cách m ng là đánh đ đ qu c.
7
ố ủ ư ả ế ả ố ộ D. Đánh giá đúng kh năng ch ng đ qu c c a t s n dân t c.
ề ề ạ ở
ệ ộ Câu 37. Nét đ c đáo v hình th c kh i nghĩa vũ trang giành chính quy n trong Cách m ng tháng ở Tám năm 1945 ứ t Nam là gì? Vi
ề ễ ở ổ ố A. T ng kh i nghĩa giành chính quy n di n ra trên toàn qu c.
ề ừ ừ ầ ậ ở ộ B. Kh i nghĩa t ng ph n, giành chính quy n t ng b ph n.
ừ ở ừ ế ế ạ ầ kh i nghĩa t ng ph n ti n lên chi n tranh cách m ng. C. Đi t
ừ ở ừ ầ ở ổ D. Đi t ế kh i nghĩa t ng ph n ti n lên T ng kh i nghĩa.
ổ ậ ủ ế ỷ ươ ể ặ ầ ố Câu 38. Đ c đi m n i b t c a phong trào C n V ng (cu i th k XIX) là gì?
ướ ủ ầ ệ ớ c c a các t ng l p nhân dân Vi t Nam. A. Là phong trào yêu n
ướ ướ ờ ạ c theo khuynh h ế ủ ng tiên ti n c a th i đ i. B. Là phong trào yêu n
ướ ướ ứ ệ ế C. Là phong trào yêu n c theo khuynh h ng ý th c h phong ki n.
ế ố ố D. Là phong trào nông dân ch ng Pháp, ch ng phong ki n tay sai
ướ ị ề ế ộ ổ ậ ế t ổ không đúng v cu c T ng ti n công và n i d y t
ả i đây ph n ánh ề ủ ậ ệ ậ Câu 39. Nh n đ nh nào d M u Thân năm 1968 c a quân dân mi n Nam Vi t Nam?
ắ ợ ề ặ ượ A. Là th ng l ọ i có ý nghĩa quan tr ng v m t sách l c.
ế ế ượ chi n tranh c c b ỹ ụ ộ” c a M . ủ c “ ả ộ B. Làm đ o l n chi n l
ệ ừ ụ ế ộ ở ừ C. M ra c c di n v a đánh v a đàm cho cu c kháng chi n.
ắ ợ ề ặ ế ượ ọ i có ý nghĩa quan tr ng v m t chi n l c D. Là th ng l
ướ ủ ề ạ i đây đúng v phong trào cách m ng 19301931 c a nhân dân Vi ệ t
ậ Câu 40. Nh n xét nào d Nam?
ủ ế ủ ằ ộ ỉ ệ t Nam. ẫ A. Ch nh m vào mâu thu n ch y u c a xã h i Vi
ả ẫ ơ ả ủ ế ồ ờ ộ ệ B. Gi i quy t đ ng th i hai mâu thu n c b n c a xã h i Vi t Nam.
ằ ỉ ả ấ ơ ả ủ ế ế ẫ ộ i quy t mâu thu n giai c p c b n c a xã h i phong ki n. C. Ch nh m gi
ả ế ẫ ộ ọ ệ i quy t m i mâu thu n trong xã h i Vi t Nam . D. Gi
Ế H T