
Ôn t p vl l p 12 2008 --- 2009 GV Đoàn Ng c Khánhậ ớ ọ
Tr ng THPT S 1 Đ c Ph ÔN T P LUY N THIườ ố ứ ổ Ậ Ệ 1
GV Đoàn Ng c Khánh TR C NGHI M KHÁCH QUAN ọ Ắ Ệ
---------------- oo000oo ------------------
1. Ch n câu ọsai:
A. M t đĩa đang quay đ u, trên đĩa có đ t hòn bi, khi hòn bi lăn v phía tâm quay thì đĩa s quay ch m l i.ộ ề ặ ề ẽ ậ ạ
B. Mô men l c b ng đ o hàm b c nh t c a mô men đ ng l ng.ự ằ ạ ậ ấ ủ ộ ượ
C. Mô men đ ng l ng c a v t r n khi quay xung quanh m t tr c c đ nh có bi u th c ộ ượ ủ ậ ắ ộ ụ ố ị ể ứ
ω
IL
=
(kg.m2/s)
D. N u t ng các momen l c tác d ng lên m t v t r n (hay h v t) đ i v i m t tr c b ng không thì t ngế ổ ự ụ ộ ậ ắ ệ ậ ố ớ ộ ụ ằ ổ
momen đ ng l ng c a v t (hay h v t) đ i v i m t tr c đó đ c b o toàn. ộ ượ ủ ậ ệ ậ ố ớ ộ ụ ượ ả
2. M t con l c lò xo treo th ng đ ng có đ c ng 10 N/m, v t có khôi l ng 25 g, l y g = 10 m/sộ ắ ẳ ứ ộ ứ ậ ượ ấ 2. Ban đ uầ
ng i ta nâng v t lên sao cho lò xo không biên d ng r i th nh cho v t dao đ ng, ch n g c th i gian lúcườ ậ ạ ồ ả ẹ ậ ộ ọ ố ờ
v t b t đ u dao đ ng, tr c Ox th ng đ ng chi u d ng h ng xu ng. Đ ng năng và th năng c a v tậ ắ ầ ộ ụ ẳ ứ ề ươ ướ ố ộ ế ủ ậ
b ng nhau vào nh ng th i đi m:ằ ữ ờ ể
A. 3π/80 + kπ/40 s B. 3π/80 + kπ/20 s C. -π/80 + kπ/40 s D. π/80 + kπ/40 s
3. Đi u nào sau dây là ềđúng khi nói v năng l ng sóngề ượ
A.Trong khi truy n sóng thì năng l ng không đ c truy n đi.ề ượ ượ ề
B. Quá trình truy n sóng là qúa trình truy n năng l ng.ề ề ượ
C. Khi truy n sóng năng l ng c a sóng gi m t l v i bình ph ng biên đ .ề ượ ủ ả ỉ ệ ớ ươ ộ
D. Khi truy n sóng năng l ng c a sóng tăng t l v i bình ph ng biên đ .ề ượ ủ ỉ ệ ớ ươ ộ
4. Sóng đi n t và sóng c h c ệ ừ ơ ọ không có cùng tính ch t nào sau đây? ấ
A. Mang năng l ng. ượ B. Ph n x , khúc x , nhi u x . ả ạ ạ ễ ạ C. Là sóng ngang. D. Truy n đ c trong chânề ượ
không
5. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC m t đi n áp ặ ầ ạ ạ ộ ệ u=200cos100πt (V). Bi t R=50 Ω, C=10ế-4/π (F), L=1/2π
(H). Đ công su t tiêu th c a đo n m ch là c c đ i thì ph i ghép t đi n Cể ấ ụ ủ ạ ạ ự ạ ả ụ ệ 0 v i t đi n C có đi n dungớ ụ ệ ệ
là bao nhiêu và ghép nh th nào.ư ế
A. C0=3.10-4/2π (F), ghép song song. B. C0=3.10-4/2π (F), ghép n i ti p. ố ế
C. C0=10-4/π (F), ghép song song. D. C0=10-4/π (F), ghép n i ti p.ố ế
6. Trong thí nghi m c a I-âng có ệ ủ λ=0,5 µm, a = 2 mm, D=1 m thì kho ng vân và v trí vân sáng b c 3 là: ả ị ậ
A. 0,2 mm và 0,6 mm B. 0,25 mm và 0,75 mm C. 0,4 mm và 1,2 mm D. 0,3 mm và 0,9 mm
7. T n s nh nh t c a phôtôn trong dãy Pasen là t n s c a phôtôn c a b c x khi electron ầ ố ỏ ấ ủ ầ ố ủ ủ ứ ạ
A. chuy n t qu đ o P v qu đ o N ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ B. chuy n t qu đ o O v qu đ o Mể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ
C. chuy n t qu đ o N v qu đ o ể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ M D. chuy n t qu đ o N v qu đ o Kể ừ ỹ ạ ề ỹ ạ
8. M t đ ng h trên con tàu vũ tr đang bay v i t c đ 0,8c đo m t kho ng th i gian là 30 min. Kho ngộ ồ ồ ụ ớ ố ộ ộ ả ờ ả
th i gian này đ ng h trên m t đ t đo đ c cjênh l ch bao nhiêu so v i th i gian trên con tàu? ờ ồ ồ ặ ấ ượ ệ ớ ờ
A. 30 min B. 60 min C. 20 min D. 3 min
9. H t nhân Poloni ạ
210
84 Po
ban đ u đ ng yên, nó phóng ra m t h t ầ ứ ộ ạ α và bi n đ i thành h t nhân chì Pb.ế ổ ạ
Đ ng năng c a các h t sinh ra ộ ủ ạ
A. T l thu n v i bình ph ng v n t c c a các h t. ỉ ệ ậ ớ ươ ậ ố ủ ạ B. T l thu n v i v n t c c a các h t. ỉ ệ ậ ớ ậ ố ủ ạ
C. T l thu n v i kh i l ng c a các h t. ỉ ệ ậ ớ ố ượ ủ ạ D. T l thu n v i bình ph ng kh i l ng c a cácỉ ệ ậ ớ ươ ố ượ ủ
h t.ạ
10. M t ch t đi m có kh i l ng m=50 g dao đ ng đi u hòa trên đo n th ng MN dài 8 cm v i t n s f=5ộ ấ ể ố ượ ộ ề ạ ẳ ớ ầ ố
Hz. Khi t=0 s, ch t đi m qua v trí cân b ng theo chi u d ng c a tr c t a đ . L c tác d ng lên ch t đi mấ ể ị ằ ề ươ ủ ụ ọ ộ ự ụ ấ ể
th i đi m t =1/12 s có đ l n là :ở ờ ể ộ ớ
A. 100 N B.
3
N C. 1 N D. 0,5
3
N
11. M t s i dây đàn h i OM=90 cm có hai đ u c đ nh. Khi đ c kích thích thì trên dây có sóng d ng v i 3ộ ợ ồ ầ ố ị ượ ừ ớ
bó sóng. Bi n đ t i b ng sóng là 3 cm. T i đi m N trên dây g n O nh t có biên đ dao đ ng là 1,5cm .ệ ộ ạ ụ ạ ể ầ ấ ộ ộ
ON có giá tr là :ị
A. 10 cm B. 5 cm C. 5√2 cm D. 7,5 cm
12. C ng đ dòng đi n t c th i trong m ch dao đ ng LC là ườ ộ ệ ứ ờ ạ ộ i=0,08sin(ωt) A. Cu n dây có đ t c m làộ ộ ự ả
L=50mH. Đi n dung c a t đi n là 5 ệ ủ ụ ệ µF. Hi u đi n th gi a 2 b n t đi n th i đi m có năng l ngệ ệ ế ữ ả ụ ệ ở ờ ể ượ
đi n tr ng b ng năng l ng t tr ng là ệ ườ ằ ượ ừ ườ
A. 4
2
V B. 2
2
V C. 5 V D. 3 V
13. Bi n áp có cu n s c p g m 2000 vòng, cu n th c p g m 100 vòng; đi n áp và c ng đ hi u d ngế ộ ơ ấ ồ ộ ứ ấ ồ ệ ườ ộ ệ ụ
m ch s c p là 120V và 0,8A. Đi n áp và c ng đ hi u d ng cu n th c p là: ở ạ ơ ấ ệ ườ ộ ệ ụ ở ộ ứ ấ
A. (6V; 16A); B. (240V; 96A); C. (6V; 4,8A) D. (120V; 4,8A)
Hãy t tinự

Ôn t p vl l p 12 2008 --- 2009 GV Đoàn Ng c Khánhậ ớ ọ
14. V i cùng thí nghi m I–âng v giao thoa ánh sáng v i các lo i ánh sáng sau : I. Ánh sáng tr ng. II. Ánhớ ệ ề ớ ạ ắ
sáng đ . III. Ánh sáng vàng. IV. Ánh sáng tím. Hình nh giao thoa c a lo i nào có kho ng vân nh nh t vàỏ ả ủ ạ ả ỏ ấ
l n nh t ? Ch n câu tr l i đúng theo th t . ớ ấ ọ ả ờ ứ ự
A. II và III. B. II và IV. C. III và IV. D. IV và II.
15. Ch n câu ọđúng:
A. Hi n t ng giao thoa d x y ra v i sóng đi n t có b c sóng nhệ ượ ễ ả ớ ệ ừ ướ ỏ
B. Hi n t ng quang đi n ch ng t ánh sáng có tính ch t sóngệ ượ ệ ứ ỏ ấ
C. Nh ng sóng đi n t có b c sóng càng ng n thì tính ch t sóng ữ ệ ừ ướ ắ ấ càng th hi n rõể ệ
D. Sóng đi n t có t n s nh thì năng l ng phôtôn nhệ ừ ầ ố ỏ ượ ỏ
16. Poloni
210
84
Po là ch t phóng x có chu kỳ bán rã T=3312 h, phát ra tia phóng x và chuy n thành h t nhânấ ạ ạ ể ạ
chì
206
82
Pb. Lúc đ u đ phóng x c a Po là: 4.10ầ ộ ạ ủ 13 Bq, th i gian c n thi t đ Po có đ phóng x 0,5.10ờ ầ ế ể ộ ạ 13 Bq
là:
A. 3312 h B. 9936 h C. 1106 h D. 6624 h
17. Năng l ng ngh có công th c nào trong các công th c sau;ượ ỉ ứ ứ
A. m.c2 B. ∆m.c2 C. m0.c2 D. ∆m.c2/2
18. Chu kỳ con l c lò xo đ t trên m t m t ph ng nghiêng nghiêng góc ắ ặ ộ ặ ẳ α so v i ph ng ngang g m lo xo cóớ ươ ồ
đ c ng k và v t n ng kh i l ng m, đ bi n d ng c a lò xo khi v t v trí c n b ng là ộ ứ ậ ặ ố ượ ộ ế ạ ủ ậ ở ị ầ ằ l0 đ c tínhượ
b i công th c:ở ứ
A.
0
2l
Tg
π
∆
=
B.
m
k
2T
π=
C.
0
1
2
l
Tg
π
∆
=
D.
0
2sin
l
Tg
πα
∆
=
19. M t sóng âm có t n s 200 Hz lan truy n trong môi tr ng n c v i v n t c 1500 m/s. B c sóng c aộ ầ ố ề ườ ướ ớ ậ ố ướ ủ
sóng này trong môi tr ng n c là :ườ ướ
A. 75 m B. 7,5 m C. 3000 m D. 30,5 m
20. M t m ch dao đ ng lý t ng LC đang th c hi n dao đ ng đi n t t do. Đi n tích c c đ i trên 2 b nộ ạ ộ ưở ự ệ ộ ệ ừ ự ệ ự ạ ả
t là 4.10ụ-6C và c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là 10 mA. T n s dao đ ng c a m ch là: ườ ộ ệ ự ạ ạ ầ ố ộ ủ ạ
A. 3,14.104 Hz. B. 398 Hz. C. 4.104 Hz. D. 314 Hz.
21. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . Bi t C = 100/ạ ệ ề ư ẽ ế π µF, R là bi n tr . ế ở
Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch uệ ữ ầ ạ ạ AB=100
2
cos100πt (V). Khi R có giá tr ị
R1 ho c Rặ2 thì công su t c a m ch là nh nhau. Khi đó tích Rấ ủ ạ ư 1.R2 có giá trị
A. 10000. B. 100 C. 200. D. 20000
22. Trong thí nghi m Iâng ng i ta chi u sáng hai khe b ng ánh sáng tr ng có b c sóng λ=0,4 μm đ nệ ườ ế ằ ắ ướ ế
0,75 μm. Kho ng cách gi a hai khe là 2 mm, kho ng cách t hai khe đ n màn là 2 m. T i đi m M trên mànả ữ ả ừ ế ạ ể
cách vân sáng trung tâm 3 mm có bao nhiêu b c x trong dãi ánh sáng tr ng cho vân t i? ứ ạ ắ ố
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
23. Mu n quang ph v ch c a nguyên t Hidro ch có ba v ch nhìn th y thì ph i kích thích nguyên tố ổ ạ ủ ử ỉ ạ ấ ả ử
Hidro đ n m c năng l ng ng v i qu đ o nào c a electron. ế ứ ượ ứ ớ ỹ ạ ủ
A. M B. N C. O D. P
24. Ban đ u có m t l ng ch t phóng x X nguyên ch t, có chu kì bán rã là T. Sau th i gian t = 2T k tầ ộ ượ ấ ạ ấ ờ ể ừ
th i đi m ban đ u, t s gi a s h t nhân ch t phóng x X phân rã thành h t nhân c a nguyên t khác và sờ ể ầ ỉ ố ữ ố ạ ấ ạ ạ ủ ố ố
h t nhân ch t phóng x X còn l i làạ ấ ạ ạ
A. 3 B. 4/3 C. 4. D. 1/3
27. Ch n công th c đúng v đ phóng x : ọ ứ ề ộ ạ
A. H=H0.2t/T B. H=H0 eλt C. H=H0.2λt D. H=λN=H02-t/T
26. Đi m M dao đ ng v i ph ng trình x=2,5cos(10ể ộ ớ ươ πt) (cm) thì v n t c trung bình c a v t chuy n đ ngậ ố ủ ậ ể ộ
trong th i gian n a chu kỳ k t th i đi m T/4 là :ờ ử ể ừ ờ ể
A. 0,5 m/s B. 0,75 m/s C. 1 m/s D. 1,25 m/s
27. M t ng i ng i câu cá b sông nh n th y có 5 ng n sóng n c đi qua tr c m t trong kho ng th iộ ườ ồ ở ờ ậ ấ ọ ướ ướ ặ ả ờ
gian 8s, và kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p b ng 1m. Tính chu kỳ dao đ ng c a các ph n t n c:ả ữ ọ ế ằ ộ ủ ầ ử ướ
A. 2,4 s B. 2 s C. 1,6 s D. 0,8 s
28. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha (ki u c m ng) có ộ ệ ề ộ ể ả ứ p c p c c quay đ u v i t n s góc ặ ự ề ớ ầ ố n
(vòng/phút), v i s c p c c b ng s cu n dây c a ph n ng thì t n s c a dòng đi n do máy t o ra là ớ ố ặ ự ằ ố ộ ủ ầ ứ ầ ố ủ ệ ạ f
(Hz). Bi u th c liên h gi ể ứ ệ ữ n, p và f là
A. f = 60np.B.
60 p
nf
=
.C.
60 f
np
=
.D.
60n
fp
=
.
29. V i fớ1, f2, f3 l n l t là t n s c a tia h ng ngo i, tia t ngo i và tia gamma thìầ ượ ầ ố ủ ồ ạ ử ạ
Hãy t tinự
A
B
C
R

Ôn t p vl l p 12 2008 --- 2009 GV Đoàn Ng c Khánhậ ớ ọ
A. f1 > f3 > f2.B. f3 > f2 > f1.C. f2 > f1 > f3.D. f3 > f1 > f2.
30. C ng đ dòng quang đi n bão hòa qua t bào quang đi n là Iườ ộ ệ ế ệ bh =16 µA. S electron đ n đ c an tố ế ượ ố
trong 1s là :
A. 1020 B. 1016 C. 1014 D. 1013
Hãy t tinự

