
B TÀI CHÍNHỘ
H C VI N TÀI CHÍNHỌ Ệ
Đ THI TUY N SINH H LIÊN THÔNG Đ I H CỀ Ể Ệ Ạ Ọ
KỲ THI THÁNG 5/2012
Môn thi: K toán tài chínhế
( Th i gian làm bài 180 phút)ờ
Câu 1: Trình bày n i dung, c s s li u và ph ng pháp l p ch tiêu “ Hàng t nộ ơ ở ố ệ ươ ậ ỉ ồ
kho”trên B ng cân đ i k toán gi a niên đ ( D ng tóm l c)? Cho ví d minh h a vàả ố ế ữ ộ ạ ượ ụ ọ
l p ch tiêu trên t i m t doanh nghi p cho B ng cân đ i k toán ngày 30/9/N?ậ ỉ ạ ộ ệ ả ố ế
Câu 2: M t doanh nghi p s n xu t s n ph m A, k toán hàng t n kho theo ph ngộ ệ ả ấ ả ẩ ế ồ ươ
pháp KKTX, n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr ( đvt: 1.000đ):ộ ế ươ ấ ừ
A. s d ngày 31/3:ố ư
TK 155: 42.750 (s l ng: 150)ố ượ
TK 157: 28.500 (s l ng: 100) (đ i lýố ượ ạ H)
B. Các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 4:ệ ụ ế
1. Xu t kho v t tr c ti p chính dùng cho s n xu t s n ph m: 90.000ấ ậ ự ế ả ấ ả ẩ
2. Chi phí nhân công tr c ti p: 43.000ự ế
3. Chi phí s n xu t chung t p h p đ c nh sau: chi phí v t li u qu n lý 10.000,ả ấ ậ ợ ượ ư ậ ệ ả
chi phí ti n l ng c a nhân viên qu n lý phân x ng 8.000, chi phí kh u hao TSCĐ ề ươ ủ ả ưở ấ ở
b ph n s n xu t 18.000, chi phí ti n đi n dùng cho máy móc thi t b s n xu t 12.000ộ ậ ả ấ ề ệ ế ị ả ấ
và cho ph c v chung phân x ng 2.000, chi phí b ng ti n khác cho các ho t đ ngụ ụ ở ưở ằ ề ạ ộ ở
b ph n s n xu t 20.000. Trong đó, chi phí s n xu t chung c đ nh d i công su t thi tộ ậ ả ấ ả ấ ố ị ướ ấ ế
k là: 5.000.ế
4. Công ty M ng tr c ti n hàng b ng ti n m t: 60.000ứ ướ ề ằ ề ặ
5. Trong tháng th c t s n xu t hoàn thành:ự ế ả ấ X1 s n ph m, trong đó nh p kho: 500 s nả ẩ ậ ả
ph m, giao bán ngay cho công tyẩ Nthu ngay ti n m t:ề ặ X2 s n ph m, g i bán ngay choả ẩ ử
đ i lýạ H: 100 s n ph m.ả ẩ
6. Xu t kho 300 s n ph m g i bán cho đ i lýấ ả ẩ ử ạ K và 250 s n ph m giao bán ( tr ) choả ẩ ả
công ty M.
7. Đ i lýạ H đã thanh toán ti n hàng cho t t c s hàng đã nh n b ng TGNH sau khi trề ấ ả ố ậ ằ ừ
hoa h ng đ c h ng là 5% doanh thu bán hàng (không bao g m thu GTGT)ồ ượ ưở ồ ế
8. CPBH (ch a bao g m hoa h ng đ i lý) và CPQLDN t p h p đ c trong tháng làư ồ ồ ạ ậ ợ ượ
30.000 và 40.000.
Yêu c u:ầ
1. Tính toán, xác đ nh và cho s li u h p lý vàoị ố ệ ợ X1 và X2? Tính giá thành và giá thành
đ n v s n ph m s n xu t trong kỳ?ơ ị ả ẩ ả ấ
2. Tính toán, xác đ nh k t qu kinh doanh và ph n ánh các nghi p v trên (c các nghi pị ế ả ả ệ ụ ả ệ
v k t chuy n và xác đ nh k t qu kinh doanh) vào S Nh t Ký chung tháng 4.ụ ế ể ị ế ả ổ ậ
Tài li u b sung: Khôngệ ổ có s n ph m d dang đ u kỳ, cu i kỳ; Công su t thi t k c aả ẩ ở ầ ố ấ ế ế ủ
máy móc thi t b trong tháng làế ị 1.000 s n ph m; Ti n l ng c a nhân viên qu n lýả ẩ ề ươ ủ ả
phân x ng tr theoưở ả s n ph m gián ti p; TSCĐ kh u hao theo th i gian; s gi máyả ẩ ế ấ ờ ố ờ
móc thi t b ho t đ ng trong kỳ ph thu c vào s n l ng; Các kho n chi phí khác trongế ị ạ ộ ụ ộ ả ượ ả
chi phí s n xu t chung đ u thay không thay đ i gi a các kỳ; Tính giá thành ph m xu tả ấ ề ổ ữ ẩ ấ
kho theo ph ngươ pháp bình quân gia quy n c kỳ; DN áp d ng đ n giá bán th ngề ả ụ ơ ố
nh t(k c t i các đ i lý) ch a có thu GTGT là: 350, thu xu t thu GTGT là 10%;ấ ể ả ạ ạ ư ế ế ấ ế
DN n p thu su t 25%, gi thi t l i nhu n bán hàng b ng l i nhu n k toán tr c thuộ ế ấ ả ế ợ ậ ằ ợ ậ ế ướ ế
và b ng thu nh p ch u thu .ằ ậ ị ế

Câu 3: M t công ty v n t i mua xăng d u ph c v ho t đ ng s n xu t kinh doanh. Sộ ậ ả ầ ụ ụ ạ ộ ả ấ ố
l ng xăng mua theo hóa đ n là 1.000 lít v i đ n giá mua là 22.000đ/lít (giá mua đã baoượ ơ ớ ơ
g m thu GTGT 10%). Khi v n chuy n v đ n kho c a công ty s l ng xăng nh pồ ế ậ ể ề ế ủ ố ượ ậ
kho th c t là 950 lít.Chi phí v n chuy n xăng là 825.000đ ch a bao g m thu GTGTự ế ậ ể ư ồ ế
10%. T l hao h t cho phép trong quá trình v n chuy n là 3%. Công tyỷ ệ ụ ậ ể k toán hàngế
t n kho theo ph ng pháp kê khai th ng xuyên và n p thu GTGT theo ph ng phápồ ươ ườ ộ ế ươ
kh u tr .ấ ừ
Yêu c u:ầ
1. Trình bày n i dung các nguyên t c k toán c b n liên quan đ n vi c xác đ nh giá trộ ắ ế ơ ả ế ệ ị ị
v t li u nh p kho do mua ngoài? Công th c xác đ nh giá th c t v t li u nh p kho doậ ệ ậ ứ ị ự ế ậ ệ ậ
mua ngoài?
2. D a vào công th c trên hãy xác đ nh giá t ng giá và đ n giá th c t c a l ng xăngự ứ ị ổ ơ ự ế ủ ượ
mà công ty mua vào trong tr ng h p trên? Hãy s d ng các nguyên t c k toán đ gi iườ ợ ử ụ ắ ế ể ả
thích cho vi c xác đ nh giá th c t v t li u mua vào trong tr ng h p này.ệ ị ự ế ậ ệ ườ ợ
3. Đ i v i l ng xăng thi u h t còn l i, hãy đ xu t các bi n pháp x lý do t ngố ớ ượ ế ụ ạ ề ấ ệ ử ừ
nguyên nhân c th và đ nh kho n k toán nghi p v trong các tr ng h p này?ụ ể ị ả ế ệ ụ ườ ợ
Câu 4: T i m t doanh nghi p s n xu t trong năm N phát sinh m t nghi p v sau: do tínhạ ộ ệ ả ấ ộ ệ ụ
toán nh m đó là cho giá tr giá v n hàng xu t bánầ ị ố ấ (đã xác đ nh tiêu th ) b l n h n soị ụ ị ớ ơ
v i th c t là 100.000đ.ớ ự ế
Yêu c u:ầ
1. Th c hi n các bút toán s a ch a sai sót trên theo quy đ nh hi n hành.ự ệ ử ữ ị ệ
2. Xác đ nh nh h ng c a vi c h ch toán sai nh trên đ n các ch tiêu trên B ng cânị ả ưở ủ ệ ạ ư ế ỉ ả
đ i k toán và Báo cáo k t qu kinhdoanh năm N c a doanh nghi p? Bi t r ng: Thuố ế ế ả ủ ệ ế ằ ế
su t thu thu nh p doanh nghi p là 25%.ấ ế ậ ệ
B TÀI CHÍNHỘ
H C VI N TÀI CHÍNHỌ Ệ
Đ THI TUY N SINH H LIÊN THÔNG Đ I H CỀ Ể Ệ Ạ Ọ
KỲ THI THÁNG 5/2012
Môn thi: Nguyên Lý K toánế
( Th i gian làm bài 180 phút)ờ
Câu 1: Trình bày khái ni m, cách l p và tác d ng c a B ng cân đ i K toán?ệ ậ ụ ủ ả ố ế
Câu 2: Trình bày n i dung nguyên t c chung tính giá tài s n? V n d ng nguyên t c này độ ắ ả ậ ụ ắ ể
tính giá đ i v i tài s n c đ nh hình thành do mua s m? Cho ví d minh h a?ố ớ ả ố ị ắ ụ ọ

Câu 3: T i doanh nghi p X áp d ng hình th c k toán nh t kí chung, trong kì, có phát sinhạ ệ ụ ứ ế ậ
nghi p v sau: “ Xu t kho thành ph m A bán cho công ty Y. Công ty Y ch a thanh toán ti n.”ệ ụ ấ ẩ ư ề
Yêu c u:ầ Nghi p v trên đ c doanh nghi p X ghi vào các s k toán nào? Ghi theoệ ụ ượ ệ ổ ể
trình t nh th nào?ự ư ế
Câu 4: T i công ty Z, Quý I/N có tài li u sau: ( đ n v tính: tri u đ ng)ạ ệ ơ ị ệ ồ
A. S d đ u kỳ c a các tài kho n k toán nh sauố ư ầ ủ ả ế ư : (Các TK khác có s d b ng khôngố ư ằ
ho c không có s d )ặ ố ư
1. TK Ti n g i NH (112)ề ử 2000 6. TK Hao mòn TSCĐ (214)
2.500
2. TK ti n thu c a KH (131)ề ủ 1.000 7. TK ph i tr cho ng i LĐả ả ườ
(334) 500
3. TK nguyên li u, v t li u (152)ệ ậ ệ 4.000 8. TK vay dài h n (341)ạ
5.000
4. TK Thành ph m ( 155)ẩ 12.000 9. TK Ngu n v n kinh doanh (411)ồ ố
15.000
5. TK Tài s n c đ nh HH ( 211)ả ố ị 4.000
Trong đó: S chi ti t thành ph m A: S l ng: 100, đ n giá 70, S chi ti t TP B: S l ng:ổ ế ẩ ố ượ ơ ổ ế ố ượ
200, Đ n giá 25.ơ
B. Trong quý I/N, phát sinh các nghi p v kinh t sau:ệ ụ ế
(1). Xu t kho thành ph m bán ch u cho khách hàng: Thành ph m A: s l ng: 60, Đ n giáấ ẩ ị ẩ ố ượ ơ
bán: 100; Thành ph m B: s l ng: 100, Đ n giá bán: 40.ẩ ố ượ ơ
(2). Tính ti n l ng ph i tr lao đ ng c a b ph n bán hàng (BH): 300; c a b ph n qu n lýề ươ ả ả ộ ủ ộ ậ ủ ộ ậ ả
doanh nghi p ệ (QLDN): 250. Trích các kho n theo l ng theo t l 20% ti n l ng tínhả ươ ỷ ệ ề ươ
vào chi phí BH và QLDN.
(3). Trích kh u hao tài s n c đ nh tính cho b ph n BH: 350, tính cho b ph n QLDN: 450.ấ ả ố ị ộ ậ ộ ậ
(4). Chi phí khác b ng ti n g i ngân hàng c a b ph n BH: 150, c a b ph n QLDN: 100.ằ ề ử ủ ộ ậ ủ ộ ậ
(5). K t chuy n chi phí, doanh thu xác đ nh k t qu kinh doanh trong kì (Xác đ nh k t qu chiế ể ị ế ả ị ế ả
ti t theo t ng s n ph m. Bi t r ng chi phí BH và QLDN tính h t cho thành ph m bán trong kìế ừ ả ẩ ế ằ ế ẩ
và đ c phân b theo doanh thu bán hàng)ượ ổ
Yêu c u:ầ
1. Tính toán, đ nh kho n các nghi p v kinh t nêu trên?ị ả ệ ụ ế
2. Ph n ánh các tài li u đã cho vào s Nh t kí – S cái quý I/N, khóa s cu i kì?ả ệ ổ ậ ổ ổ ố
3. Ghi các s chi ti t thành ph m theo m u s ? L p b ng chi ti t s phát sinh tài kho n thànhổ ế ẩ ẫ ổ ậ ả ế ổ ả
ph m? Gi i thích cách ki m tra vi c ghi vào các s chi ti t đã l p.ẩ ả ể ệ ổ ế ậ
4. L p B ng cân đ i k toán quý I năm N.ậ ả ố ế
Ghi chú: Cán b coi thi không gi i thích thêm./.ộ ả

