Chương 2 của tài liệu tập trung vào kế toán nghiệp vụ tiền mặt, một phần quan trọng trong hoạt động tài chính của mọi tổ chức. Nội dung chương được cấu trúc rõ ràng, bắt đầu bằng việc khái quát nghiệp vụ tiền mặt, sau đó đi sâu vào các nguyên tắc và phương pháp kế toán liên quan. Phần khái quát nghiệp vụ tiền mặt nhấn mạnh vai trò của tiền mặt trong nghiệp vụ ngân quỹ của các ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt là trong việc đáp ứng nhu cầu chi trả tiền mặt. Tiền mặt được định nghĩa bao gồm cả đồng Việt Nam (VND) và ngoại tệ, phản ánh tính đa dạng trong các giao dịch tài chính hiện nay. <br />
<br />
Chương này cũng trình bày các nguyên tắc kế toán tiền mặt, bao gồm việc ghi nhận theo nguyên tắc giá gốc, đảm bảo đầy đủ chứng từ khi thu chi (như giấy nộp tiền, giấy lĩnh tiền, bảng kê nộp tiền), và yêu cầu kiểm quỹ cuối ngày để đảm bảo sự khớp đúng giữa số liệu trên sổ sách và thực tế. Các nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tiền mặt, giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận. <br />
<br />
Phần phương pháp kế toán đi sâu vào các tài khoản sử dụng trong kế toán tiền mặt, bao gồm TK Tiền mặt tại đơn vị (TK 1011), TK Tiền mặt đang vận chuyển (TK 1019), TK Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý (TK 3614), TK Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD (TK 3615), và TK Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý (TK 461). Việc sử dụng các tài khoản này giúp phân loại và theo dõi các nghiệp vụ tiền mặt một cách chi tiết, từ đó hỗ trợ công tác quản lý và kiểm soát. Ngoài ra, tài liệu còn đề cập đến kế toán thu tiền mặt, kế toán chi tiền mặt và kế toán thừa, thiếu quỹ, cung cấp hướng dẫn cụ thể cho các nghiệp vụ phát sinh trong thực tế. Chương này cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về kế toán nghiệp vụ tiền mặt, phù hợp cho sinh viên, kế toán viên và những người quan tâm đến lĩnh vực tài chính – kế toán.