
Đ thi tuy n sinh liên thông môn Ngân hàng th ng m i, khóa 13, tr ng Đ i h cề ể ươ ạ ườ ạ ọ
Kinh t Qu c dân (120 phút)ế ố
Câu 1 : (3 đi m) ểL a ch n đáp án Đúng ho c Sai và gi i thích ng n g n ự ọ ặ ả ắ ọ
1.1. Ngu n hình thành v n ch s h u c a Ngân hàng ch y u t thu nh p ròng (l iồ ố ủ ở ữ ủ ủ ế ừ ậ ợ
nhu n không chia) Đ/Sậ
1.2. Ngân hàng s h u cá nhân đ c thành l p b ng v n do các c đông đóng góp Đ/Sở ữ ượ ậ ằ ố ổ
1.3. Ch ng khoán Chính ph th ng đ c Ngân hàng x p lo i là lo i ch ng khoánứ ủ ườ ượ ế ạ ạ ứ
thanh kho n Đ/Sả
1.4. Ti n g i c a khách hàng t i ngân hàng th ng có tính thanh kho n cao h n cácề ử ủ ạ ườ ả ơ
trái phi u Ngân hàng phát hành Đ/Sế
1.5. Các kho n đi vay Ngân hàng trung ng không thu c ngu n ph i ch u d tr b tả ươ ộ ồ ả ị ự ữ ắ
bu c Đ/Sộ
1.6. Các kho n m c tài s n c a Ngân hàng trong b ng cân đ i k toán đ c s p x pả ụ ả ủ ả ố ế ượ ắ ế
theo th t tính thanh kho n tăng d n. Đ/Sứ ự ả ầ
Câu 2 : (2 đi m)ểLý thuy t:ế Phân tích các ngu n ti n g i và đ c đi m c a chúng trongồ ề ử ặ ể ủ
Ngân hàng th ng m iươ ạ
Câu 3 : (1,5 đi m)ể
Khách hàng A vào ngày 03/08 hàng năm l i đ n chi nhánh Ngân hàng Nông nghi pạ ế ệ
Nam HN g i ti t ki m h ng lãi g p. L n g i đ u tiên th c hi n vào ngàyử ế ệ ưở ộ ầ ử ầ ự ệ
03/08/1998, l n g i cu i cùng th c hi n vào ngày 03/08/2005 v i s ti ng g i m i l nầ ử ố ự ệ ớ ố ề ử ỗ ầ
b ng nhau là 60 tri u đ ng. Lãi su t ti n g i 9,5%/nămằ ệ ồ ấ ề ử
a/ Sau l n g i cu i cùng, khách hàng A không g i thêm ti n n a. S ti n có đ c ti pầ ử ố ử ề ữ ố ề ượ ế
t c đ trong ngân hàng. Đúng 14 năm sau k t l n g i đ u tiên, khách hàng A đ n rútụ ể ể ừ ầ ử ầ ế
toàn b s ti n có đ c. Hãy xác đ nh s ti n rút ra bi t r ng toàn b th i gian ti n độ ố ề ượ ị ố ề ế ằ ộ ờ ề ể
trong ngân hàng lãi su t không thay đ iấ ổ
b/ S ti n khách hàng rút ra câu (a) thay đ i nh th nào n u t ngày 03/08/2002 lãiố ề ở ổ ư ế ế ừ
su t Ngân hàng tăng t 9,5%/năm lên 12%/năm ?ấ ừ
Câu 4 : (1,5 đi m)ể
M t Ngân hàng đang ti n hành huy đ ng:ộ ế ộ
a. Kỳ phi u Ngân hàng 11 tháng, lãi su t 9%/năm, tr lãi tr c.ế ấ ả ướ
b. Kỳ phi u Ngân hàng 13 tháng, lãi su t 8%/năm, tr lãi hàng thángế ấ ả
c. Ti t ki m 8 tháng, 0,85%/tháng, tr lãi 2 tháng/l nế ệ ả ầ
Bi t t l d tr b t bu c 6%, d tr v t m c 2%. Hãy so sánh chi phí c a các cáchế ỷ ệ ự ữ ắ ộ ự ữ ượ ứ ủ
huy đ ng.ộ

Câu 5 : (2 đi m)ể
NH M có các s li u sau : ố ệ (S d bình quân, l/s bình quân năm, đ n v t đ ng)ố ư ơ ị ỷ ồ
Tài s nảSố
dưLS
(%)
Ngu n v nồ ố Số
dưLS
(%)
Ti n m tề ặ 2850 Ti n g i thanh toánề ử 6890 2,5
Ti n g i t i NHNNề ử ạ 2600 1,5 Ti t ki m ng n h nế ệ ắ ạ 9750 14
Ti n g i t i TCTD khácề ử ạ 2750 2,5 TGTK trung và dài h nạ8600 13,5
Tín phi u KB ng n h nế ắ ạ 2970 6,5 Vay ng n h nắ ạ 5890 14,5
Cho vay ng n h nắ ạ 8650 16,5 Vay trung và dài h nạ4750 17,5
Cho vay trung h nạ8950 19,5 V n ch s h uố ủ ở ữ 1150
Cho vay dài h nạ6950 21,5
Tài s n khácả1310
Bi t thu su t thu TNDN là 20%, thu khác = 177, chi khác = 253ế ế ấ ế
a/ Tính lãi su t bình quân t ng ngu n. lãi su t bình quân t ng tài s n sinh lãi.ấ ổ ồ ấ ổ ả
b/ Tính chênh l ch lãi su t c b n, ROEệ ấ ơ ả

