
Đ 8: KÌ THI TUYÊN SINH L P 10 THPT 2011-TR NG THPT LÊ QUÍ ĐÔN-Ế Ớ ƯỜ
MÔN HÓA H C-120’ –NGÀY THI:18/6/2011Ọ
Câu 1 : ( 1đ ) Nung nóng Ba(HCO3)2 , Fe(NO3)3 , đ n kh i l ng không đ i trongế ố ượ ổ
các bình kín không có không khí , sau đó cho n c vào các bình và l c kĩ . Vi tướ ắ ế
các PT Ph n ng .ả ứ
Câu 2 : ( 1đ ) D n khí SOẫ2 vào dung d ch NaOH d , sau đó chia dung d ch thu đcị ư ị
thành hai ph n b ng nhau. Vi t các PT Hóa h c khi :ầ ằ ế ọ
a) Cho dung d ch Ca(OH)ị2 d vào ph n 1 .ư ầ
b) Cho t t n c Brừ ừ ướ 2 vào ph n 2 .ầ
Câu 3 : (1đ) Chia 44,8 gam h n h p g m Cu và Feỗợồ 2O3 thành hai ph n b ng nhau :ầ ằ
Ph n 1 : Cho vào dung d ch HNOầ ị 3 d thu đ c 4,48 lít khí NOư ượ 2( Đktc )
Ph n 2 : Cho vào 0,6 lít dung d ch HCL 1M ta thu đ c dung d ch A .ầ ị ượ ị
a) Vi t các PTHHế
b) Tính n ng đ mol/lít c a các ch t trong dung d ch A .ồ ộ ủ ấ ị
Câu 4 : (1đ) Hòa tan hoàn toàn h n h p g m Naỗ ợ ồ 2O và Al2O3 vào H2O thu đc
200ml dung d ch A ch ch a m t ch t tan duy nh t có n ng đ 0,1 M . Cho t tị ỉ ứ ộ ấ ấ ồ ộ ừ ừ
V lít dung d ch HCl 1 M vào A ta thu đc 1,17 gam k t t a . Tính Vị ế ủ
Câu 5 : (1đ) Hòa tan h t 20,4 h n h p X g m ( Fe , Alế ỗ ợ ồ 2O3 , Fe3O4) b ng dung Yằ
ch a ( 0,25 mol ion Clứ- , 1 mol H+ và SO4 2-) . Sau ph n ng thu đc 3,92 lít khí Hả ứ 2
( đktc ) và dung d ch Z không còn H+ .ị
a) S mol ion SOố42- có trong dung d ch Y là bao nhiêu ?ị
b) Cô c n dung d ch Z thu đ c bao nhiêu gam mu i khan ?ạ ị ượ ố
Câu 6 : ( 1đ ) Đ t cháy hoàn toàn m t anken A thu đ c Hố ộ ượ 2O và CO2 có t l kh iỉ ệ ố
l ng là 45/88 .ượ
a) Xác đ nh CTPT Aị
b) Nêu ít nh t 3 ng d ng c a Aấ ứ ụ ủ
Câu 7 ( 1đ )
a) Vi t các đ ng phân m ch h , b n có công th c phân t làCế ồ ạ ở ề ứ ử 2H4O2
b) Nh n bi t các đ ng phân trên b ng ph ng pháp hóa h c .ậ ế ồ ằ ươ ọ
Câu 8 : ( 1đ ) A có công th c phân t là Cứ ử 5H12O bi t r ng : A có c u t o m chế ằ ấ ạ ạ
nhánh và ph n ng đ c v i Na ; Oxi hóa A thu đc s n ph m ko có ph n ngả ứ ượ ớ ả ẩ ả ứ
tráng g ng .ươ
a) Xác đ nh CTCT Aị
b) Tìm ít nh t 2 ch t đ ph n ng c ng v i Hấ ấ ể ả ứ ộ ớ 2 ( trong đk thích h p ) t o ra ch tợ ạ ấ
A
Câu 9 ( 1đ ) Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t ete đ c đi u ch t hai ancol đ nố ộ ượ ề ế ừ ơ
ch c thu đ c 8,96 lít COứ ượ 2 ( đktc ) và 7,2 gam H2O . Tìm CTPT c a ete và haiủ
ancol .
Câu 10 ( 1đ ) H n h p M g m ancol no , đ n ch c X và axit cacboxylic đ n ch cỗ ợ ồ ơ ứ ơ ứ
Y , đ u m ch h và có cùng s nguyên t C , t ng s mol c a hai ch t 0,5 . N uề ạ ở ố ử ổ ố ủ ấ ế
đ t ch y hoàn toàn M thì thu đc 33,6 lít COố ấ 2 ( đktc ) và 25,2 gam H2O.
a) N u h n h p M ko ph n ng đ c v i dung d ch AgNOế ỗ ợ ả ứ ượ ớ ị 3/NH3 thì khi đun nóng
h n h p M v i Hỗ ợ ớ 2SO4 đ c ( %H = 100% ) thì thu đ c bao nhiêu gam este ?ặ ượ
b) N u h n h p M ph n ng đ c v i dung d ch AgNOế ỗ ợ ả ứ ượ ớ ị 3/NH3 . Hay xác đ nhị
công th c c u t o c a Y và vi t PT ph n ng minh h a . ứ ấ ạ ủ ế ả ứ ọ