ộ ụ ụ ệ ề ệ ằ ắ ấ ạ ộ 1. Khi m c m t đi n áp xoay chi u 220V vào m t d ng c P, thì th y dòng đi n trong m ch b ng
ệ ặ ớ ớ ụ ụ ế ệ ắ 0,25A và s m pha so v i đi n áp đ t vào là . N u cũng đi n áp trên m c vào d ng c Q thì π 2 ộ ệ ư ằ ặ ớ ng đ dòng đi n cũng b ng 0,25A nh ng cùng pha v i dòng đi n đ t vào. Khi đ t đi n áp ệ ắ ố ế ệ ẽ ệ ớ ạ ụ ệ ệ ở ỉ ứ ạ ộ ệ ầ ặ ườ c ườ ộ ớ trên vào m ch có P m c n i ti p v i Q thì dòng đi n rong m ch s có c ầ ả ệ áp( P và Q ch ch a 1 trong 3 linh ki n là: Đi n tr thu n, cu n dây thu n c m, t ng đ pha so v i đi n đi n) p ớ (A) và s m pha $ 4 p ể (A) và tr pha # 4 p ớ (A) và s m pha # 1 4 2 1 4 2 1 4 4 p ớ (A) và s m pha # 1 4 2 2
ộ ạ ệ ầ ố ố ế ề ệ ệ ế ề ồ ộ
410 2π
W ộ ự ả ệ ế ệ ộ ở ), cu n dây có đ t t R = 100( c m L = Bi
2. M t m ch đi n xoay chi u g m RLC n i ti p m t hi u đi n th xoay chi u có t n s f = 50Hz. 1 ụ ệ p (H), đi n tr r. T đi n có đi n dung C = p ế ữ ệ ể ầ ạ ữ ệ ầ ớ ộ (F). Bi t đi n áp gi a hai đ u m ch tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u cu n dây khi đó giá 2 ị ủ .
.
tr c a r là : 100 W 50 W . 50 2 W 200 W . $ # # #
C
L
ạ ư ẽ ệ ặ ầ ạ ộ ộ ệ ữ ạ ị 3. Cho m ch đi n nh hình v , cu n dây thu n c m. Khi đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp n đ nh t là ệ ị ệ ụ ệ ệ ụ ầ ệ ụ ữ ổ ầ ả ầ ượ có giá tr hi u d ng là 50V thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AM và MB l n l ệ 50V và 60V. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n
B
ạ ầ ở tr R là: R M A
40V. 30V. 50V. 60V. $ # # #
2
2
ầ ạ ồ ở ầ ệ ắ ố ế ộ 4. Gi a hai đ u đo n m ch g m t ổ ữ ệ đi n áp u = U = - ổ ạ ụ ệ đi n có dung kháng Z tω (v) luôn n đ nh .Ý nào sau đây là ị ị c xác đ nh b i :
C và đi n tr thu n m c n i ti p có m t sai? 2 CZ ộ
ạ ụ ủ ụ ệ không tiêu th đi n năng. p ệ ạ 0cos ở ấ ệ so v i đi n áp gi a hai b n t ượ ạ ớ ệ ệ ơ ủ R Z T ng tr Z c a đo n m ch đ ụ ạ C vì t Công su t tiêu th c a đo n m ch không ph thu c Z ả ụ ệ đi n. Dòng đi n nhanh pha 0,5 ậ Đi n áp u ch m pha h n dòng đi n qua t ở ụ ữ ụ ệ đi n. # $ # #
C = 200 và m t cu n dây ị
ộ ụ ệ ạ ồ ộ đi n có dung kháng Z 5. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t ệ ạ ặ ộ ạ ắ ố ế Ω ề ổ ề ầ ộ ể ệ ạ ộ ứ m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u n đ nh có bi u th c u p ị ệ ụ ữ ệ ấ ầ ộ )(V) thì th y đi n áp gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120V = 120 2 cos(100 t + π 3 p ớ ụ ủ ệ ặ ạ ấ ớ ộ và s m pha so v i đi n áp đ t vào m ch. Công su t tiêu th c a cu n dây là
2 72 W. 240W. 120W. $ # #
#
144W.
ộ ụ ệ ắ ố ế ệ ề ệ ặ ầ ạ ồ ộ ộ ộ 6. Đ t vào hai đ u m ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây và m t t đi n m c n i ti p m t đi n
π ề ổ ứ ể ở ấ ớ ế ệ 100 6cos(100 t+ )(V). ị áp xoay chi u n đ nh có bi u th c u = Dùng vôn k có đi n tr r t l n
ệ ả ụ ệ ị ầ ượ ấ π 4 đi n thì th y chúng có giá tr l n l t là ộ ả ữ ữ ứ ể ầ ộ
d
π u =100 2cos(100 t+ )(V) # . ầ ầ ượ l n l t đo đi n áp gi a hai đ u cu n c m và hai b n t ệ 100V và 200V. Bi u th c đi n áp gi a hai đ u cu n dây là: π 2
d
π u =200cos(100 t+ )(V) # . π 4
d
π u =200 2cos(100 t+ )(V) # .
d
C
L
R M
π u =100 2cos(100 t+ )(V) $ . 3π 4 3π 4
B
C
L, r
A ư ệ ạ ặ ầ ộ ổ 7. Cho m ch đi n nh hình v . Khi đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp n ạ ầ ệ ụ ằ ệ ữ ể ạ ạ ạ ệ ị ệ ữ ệ ị đ nh có giá tr hi u hi u d ng là 100V và pha ban đ u b ng không thì đi n ứ ầ áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch AM là 60V và đi n áp gi a hai đ u đo n MB có bi u th c ẽ ệ ụ ầ p ứ ủ ữ ể ệ ầ ạ )V. Bi u th c c a đi n áp gi a hai đ u đo n AM là: uMB = 80 2 cos(100πt + 4 p # uAM = 60cos(100πt + )V. 2 p # )V. uAM = 60 2 cos(100πt 2 p # uAM = 60cos(100πt + )V. 4 p $ )V. uAM = 60 2 cos(100πt 4
RM
A
B
ệ ề ệ ạ ộ ộ 8. M t m ch đi n xoay chi u (hình v ) g m RLC n i ti p m t đi n áp ố ế ở ế ộ ộ ề ế ẽ ồ t R là m t bi n tr , cu n dây có
ệ ở ụ ệ ệ c m L = ộ ự ả đ t Ω. T đi n có đi n dung C = ầ ố xoay chi u có t n s f = 50Hz. Bi 1 p (H), đi n tr r = 100 -
410 2p ữ gi a hai đi m MB, khi đó giá tr c a R là :
ề ệ ầ ạ ạ ớ ỉ ệ ớ ữ (F). Đi u ch nh R sao cho đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM s m pha so v i đi n áp π 2 ị ủ .
# # $ # ể 85 W 100 W 200 W 150 W . . .
ệ ề ồ ộ ộ Ω và m t t 9. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây có đi n tr ho t đ ng r = 100 ề ạ ạ ắ ố ế ạ ộ ệ ộ ệ ệ ộ ở ệ ặ ầ ạ ộ ụ ể ạ đi n m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n đi n áp xoay chi u luôn có bi u
π ứ ữ ệ ể ộ 2cos(100 t+ ) th c u = 220 ứ ầ V thì đi n áp gi a hai đ u cu n dây có bi u th c π 3
d
π ụ ủ ấ ạ u =220 2cos(100 t+ ) V. Công su t tiêu th c a m ch là 5π 6
$ # # 242W. 121W. 220W.
# 138W.
10. ộ ộ ầ ặ ệ ệ ộ ệ ụ ể ệ ệ ề ị ệ ụ ạ ộ ệ ầ ố ệ ầ ạ ạ ạ ắ ố ế ư ệ ầ ệ ớ ề ớ ấ Khi đ t vào hai đ u m t cu n dây m t đi n áp xoay chi u có đi n áp hi u d ng là 120V 0 so ấ ạ . Khi m c n i ti p cu n dây trên v i m t đo n m ch đi n X r i đ t vào ạ ớ ị ệ ộ ng đ dòng đi n qua m ch có giá tr hi u 0 so v i đi n áp hai đ u m ch X. Công su t tiêu th trên toàn m ch là ạ ụ ộ và t n s 50Hz thì th y dòng đi n ch y qua cu n dây có giá tr hi u d ng là 2A và tr pha 60 ộ ồ ặ ớ v i đi n áp hai đ u m ch ấ ườ hai đ u m ch đi n áp xoay chi u nh trên thì th y, c ạ ầ ụ d ng là 1A và s m pha 30
$ # # # 120W. 60W. 129,3W . 40 3 W.
L, r
RM
11. ầ ạ C A B ề ư ầ ố ấ ầ ạ ạ Ω L = 100 . Dung t cu n dây ch c m kháng Z ị nh n giá tr nào sau đây?
$ # # # ẽ ộ ạ ộ Đ tặ vào hai đ u m t đo n m ch nh hình v m t đi n ệ ổ ượ ị ệ ụ áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không đ i đ c thì ệ ụ ữ ệ th y đi n áp hi u d ng gi a hai đ u các đo n m ch MB và AB ế ộ ỉ ả ư là nh nhau. Bi ủ ụ ậ kháng c a t 50Ω. 200 .Ω 150 .Ω 120 .Ω
Ω 12. ạ ồ ầ ả ạ ụ ệ ầ ặ ệ ả ạ ộ có c m kháng 100 ộ M t đo n m ch RLC không phân nhánh g m đi n tr thu n 100 , cu n dây thu n c m ộ ầ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n có đi n dung C thay đ i đ ạ Ω , và t
π ứ ệ ể ề ủ ụ ệ ổ 2cos(100 t ) đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 200 ệ V. Thay đ i đi n dung C c a t đi n ệ ở ổ ượ π 2 ị ự ạ ị ự ạ ế ữ ế ệ ệ ằ ầ ạ cho đ n khi hi u đi n th gi a hai đ u cuôn dây đ t giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ng
# $ # # 200V. 100 2 V. 50V. 50 2 V.
π 13. ộ ạ ạ Khi đ t m t đi n áp u = U ệ ệ ụ ầ 0cos(120 t + ) V vào hai đ u đo n m ch RLC không phân ộ ả ụ ệ ữ ầ đi n có ệ ị ủ ở ữ t là 30V, 120V và 80V. Giá tr c a U ầ 0 b ngằ
$ # # # π ặ ệ nhánh thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , hai đ u cu n dây và gi a hao b n t ị ầ ượ giá tr l n l 50V. 60V. 50 2 V. 30 2 V.
14. ắ ố ế ầ ả ệ ệ ầ ạ ạ ộ ồ ộ ộ ộ ở M t đo n m ch đi n g m m t cu n dây thu n c m m c n i ti p v i m t đi n tr thu n.
ứ ế ệ ể ặ ầ ạ ộ N u đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp có bi u th c u = 15 ệ ệ )V thì đi n áp hi u 2 cos(100πt
ệ ụ ở ằ ữ ầ ầ ộ ớ p 3 4 ệ ệ ụ d ng gi a hai đ u cu n dây là 5V. Khi đó đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr b ng
# # # $ ữ 15 2 . 5 3 . 5 2 . 10 2 .
0cos(100 t π
0 vào nh ng th i đi m
p 15. ứ ể ệ ạ ạ ạ ộ Dòng đi n ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = I )A. Trong kho ng ả 2 ườ ệ ứ ị ằ ộ ờ ữ ể ờ ờ ế ng đ dòng đi n t c th i có giá tr b ng 0,5I
s. s và #
s. s và #
s và s. #
s và s. $ ừ th i gian t 1 300 2 400 1 500 1 600 0 đ n 0,01s c 2 300 1 400 3 500 5 600
16. ề ệ ạ ạ ầ ộ ầ ố Đ tặ vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t đi n áp xoay chi u có t n s
Ω ế ầ ả ộ ự ả ệ ầ ở ộ 50Hz. Bi t đi n tr thu n R = 25 , cu n dây thu n c m có đ t c m L = 1 ể ệ p H. Đ đi n áp hai p ể ạ ủ ụ ệ ữ ệ ệ ệ ầ ả ớ ở ầ đ u m ch tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đi n tr thì đi n dung c a t đi n ph i là 4
F. #
μF . $
F. #
410 π 80 π 410 4π 1 2π
F. #
17. ỉ ắ ứ ệ ầ ạ ầ ộ ở ệ ạ Khi ch m c vào hai đ u m t đo n m ch ch a đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n có đi n
0
u=U cos t(V)ω ệ ề ồ ấ ớ ệ dung C vào ngu n đi n xoay chi u thì th y dòng đi n ớ ệ i s m pha ặ so v i đi n áp đ t
ả ệ ạ ạ ầ ạ ở ụ ệ ệ ố ế ớ ụ ệ π 4 ộ vào m ch. Khi đo n m ch có c đi n tr thu n R, t đi n có đi n dung C và cu n dây thu n c m có
ệ ạ ặ ầ ở ấ so v i ớ ộ ự ả đ t c m L và cũng đ t vào hai đ u m ch đi n áp trên thì th y dòng đi n ậ ệ i ch m pha ầ ả π 4 ứ ệ ể ọ ạ đi n áp hai đ u đo n m ch. Ch n bi u th c đúng? #
R = ZL = ZC. $
ầ ạ ZC = 2ZL=R 1 2 ZL= ZC = R. R= 2ZL= 3ZC. # #
18. ạ ầ ồ ở ắ ố ế ầ ả ệ ế ệ ệ ụ ầ ệ ữ ầ đi n C và cu n dây thu n c m L m c n i ti p và hai đ u t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n ộ V. Bi ệ Cho m ch g m đi n tr thu n R, t ắ ớ ệ ề m c v i đi n áp xoay chi u có đi n áp hi u d ng U = 40 ậ ị ầ ở tr thu n là U ụ ệ ệ ụ R = 40V. Nh n đ nh nào sau đây là đúng?
ệ ụ ự ể ệ ạ ự ạ UC đ t c c đ i. ị ự ạ ạ UL đ t giá tr c c đ i. ạ ự ạ UR đ t c c đ i. ộ ườ ng đ dòng đi n hi u d ng c c ti u. c # # $ #
ộ
ệ
ệ
ồ
ở
M t m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m có đi n tr R =80
ụ ệ
ế
ệ
ộ Ω, cu n dây ệ ụ đi n có đi n dung C bi n thiên. Đi n áp hi u d ng
ệ ủ ụ ệ
ằ
ạ ầ ả thu n c m có c m kháng 60 ả ụ ệ ự ạ ữ gi a hai b n t
ề ả Ω và t đi n c c đ i khi dung kháng c a t
đi n b ng
$
19.
#
Ω.
# #
Ω.
500 3 14 6 100 Ω. 140 Ω.
20. ắ ố ế ữ ữ ề ệ ệ ạ ồ Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Đi n áp gi a đi n áp gi a hai
ạ ớ ạ ớ ầ đ u m ch s m pha ệ so v i dòng đi n qua m ch thì ệ p 5 6
ạ ạ ạ ạ ệ # $ # # m ch có tính dung kháng . ả m ch có tính c m kháng . ở m ch có tính tr kháng. ưở ộ m ch có c ng h ng đi n.
ạ ạ ụ ệ 21. M ch đi n xoay chi u không tiêu th đi n năng khi m ch đó ưở ề ệ ng đi n. ầ ả ớ ụ ệ đi n. ắ ố ế ớ ụ ệ đi n. ộ ộ ỉ # $ # # ệ ộ có c ng h ộ có cu n dây thu n c m m c n i ti p v i t ố ế ộ có m t cu n dây n i ti p v i t ch có cu n dây.
R
L, r
A
C B
ở ệ ạ ở ố ẽ ệ 22. Cho m ch đi n nh hình v : ớ
. M
ệ ạ ặ ướ i ể ứ ế ữ ệ ệ ổ ụ ệ ể ộ ự ả ế ổ đi n có đi n dung C. M ch đ t d 0cosw t(V). Đ khi R thay đ i mà hi u đi n th gi a hai ệ ạ ế ể ệ ạ ả ổ
ư ạ ộ R là bi n tr , ng dây ho t đ ng v i đi n tr không c m L, t đáng k và có đ t ị ộ m t hi u đi n th n đ nh có bi u th c u = U ầ đ u đo n m ch AM không đ i thì ta ph i có. # $ # # LCω2 = 1. 2Lω2C = 1. LCω2 = 2. 2LC ω= 1.
23. ứ ề ệ ể ế ệ ệ ạ ầ ặ ộ ộ ộ Đ t vào hai đ u m t m ch đi n xoay chi u ch a m t hôp X m t hi u đi n th có bi u p ứ ứ ứ ệ ể ể ạ ộ p + t 120 2 cos(100 ) th c u = (V). Khi đó bi u th c dòng đi n ch y qua h p X có bi u th c i = 2 p ế ộ ầ ử ỉ ố ế ầ ộ p + t ) 12 cos(100 (A). Bi t h p X ch có 2 trong 3 ph n t R, L, C ghép n i ti p (cu n dây thu n
nào sau đây?
.
# $
.
# # 4 ầ ử ứ ộ ả c m). H p X ch a các ph n t L và C v i Zớ L = ZC = 10(cid:0) C = 10(cid:0) ớ . R và C v i R = Z L = 5 2 (cid:0) L = 10 (cid:0) ớ R và L v i R = Z ớ R và L v i R = Z .
L
R M
A
24. ư ệ ạ ụ C ẽ Cho m ch đi n nh hình v , cu n dây thu n c m L, t ệ ầ ả ộ ộ ầ ệ ệ ệ ở đi n có đi n dung C, đi n tr R. Hai đ u AB duy trì m t đi n áp B
0. H s công su t c a m ch là:
ệ ệ ạ ầ ơ ớ 2 cos 100(cid:0) t (V) thì đi n áp hai đ u đo n m ch s m pha h n đi n áp hai đ u ầ ạ ấ ủ ệ ố ạ ề xoay chi u u = 100 ộ MB m t góc 60
. $
#
. #
3 2 0,5. 2 2 1. #
r
(cid:0) 40
3
(cid:0) (cid:0) 25. ạ ộ ộ ự ả ụ L H ố ế M ch RLC n i ti p, cu n dây có , đ t c m , t ệ có đi n dung (cid:0) 1 5 (cid:0) (cid:0) ầ ố ị ủ ệ ể ả ầ ấ ạ ạ ệ , đi n áp hai đ u đo n m ch có t n s f = 50 Hz. Giá tr c a R đ công su t to nhi t C F (cid:0) 10 5
# $ # # ự ạ trên R c c đ i là: (cid:0)40 . (cid:0)50 . (cid:0)60 . (cid:0)70 .
(cid:0) (cid:0) 26. ộ ạ ệ u 2
M t m ch đi n RLC n i ti p, R là bi n tr , đi n áp hai đ u m ch ề ế ủ ở ế ở 100 ụ 10 ạ ệ ở 1 = ầ ạ (cid:0)9 và R2 = . cos )V(t (cid:0)16 m ch tiêu th cùng ố ế ấ ấ ỉ ấ ộ ị ế Khi đi u ch nh bi n tr thì th y có hai giá c a bi n tr R m t công su t. Giá tr công su t đó là
W
4W 24,0 0,8 W 8 W $ # # #
ạ
ư
ệ
ộ
ế
Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v , cu n dây thu n c m .Bi
t U
AM = 80V ;
ệ
ệ
ầ ả ẽ ữ AN và uMB là 900, Hi u đi n th ế
ề ộ ệ UNB = 45V và đ l ch pha gi a u ị ệ ụ
ữ
27.
R L A C B
gi a A và B có giá tr hi u d ng là : 69,5V. $ 35V. # 100V. # 60V. #
ề
ạ
ạ
ặ
ạ
ạ 28. Cho đo n m ch RLC, đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có U=100(V)
ấ
ữ
ạ
ầ
ạ
ầ
ộ ớ
ệ ệ
ữ
ệ
ầ
ở
ầ ộ ả ệ
thì th y đi n áp gi a hai đ u cu n c m vuông pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch, khi đó ầ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr thu n là
ệ ệ ụ UR=100(V). UR=50(V). UR= 0.
$ # #
UR =
V.
#
N M
ủ ụ ệ
100 3
ề
ụ
$
đi n tăng lên ệ khi chu k dòng đi n xoay chi u qua t
tăng.
29. Dung kháng c a t ỳ
ề
ầ ụ tăng lên. ề
ộ
gi m.
ụ ả ng đ dòng đi n xoay chi u qua t ệ
ệ ườ ệ
khi đi n áp xoay chi u hai đ u t ệ khi c ề khi đi n áp xoay chi u cùng pha dòng đi n.
# # #
ầ
ộ
ố ế ệ
1
3
ạ ầ ượ , l n l ạ ạ
ạ u ,u ,u 2 ủ
ứ ệ ứ
ầ ệ ữ
ị ầ và c
3
1
ệ
ạ
ề ổ ệ ặ Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u n đ nh u = U0cosw ụ ở ệ ờ ở t (V). G i ọ hai đ u đi n tr thu n R, t t là đi n áp t c th i ườ ộ ả ệ u ,u ,u đi n C và cu n c m L c a đo n m ch RLC thì h th c liên h gi a ng 2 ộ đ dòng đi n i trong m ch là
30.
$
2
(cid:0) i .
#
C
3
(cid:0) i . u 1 R u Z
#
L
3
2
(cid:0) i . u Z
#
.
C
L
i= + = u u 1 + R Z u Z u Z
31. ộ ề ur B ớ ụ ặ ủ r ế n ớ ố ộ ợ ộ ờ ể ự ạ ở ể ệ ấ ủ vuông góc v i tr c quay c a khung v i t c đ ẳ ớ c a m t ph ng khung dây h p v i 0. T thông c c đ i g i qua khung dây là 0,01Wb. Bi u th c c a su t đi n đ ng ứ ủ m t góc 30 ấ ừ ườ ng M t khung dây quay đ u trong t tr ơ ạ n = 1800 vòng/ phút. T i th i đi m t = 0, véct pháp tuy n ur ừ ộ B ệ ả ứ c m ng xu t hi n trong khung là :
π π e=0,6 cos(30 t )(V) # .
π π e=0,6 cos(60 t )(V) $ .
π π e=0,6 cos(60 t+ )(V) # . π 6 π 3 π 6
e=60cos(30t+ )(V) # . π 3
32. ộ ệ ạ ạ ở ộ ớ ụ ệ Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t bi n tr R m c n i ti p v i t đi n có ắ ố ế ứ ề ệ ế ề ể ạ ầ ộ ệ đi n dung ồ C. Đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp xoay chi u luôn có bi u th c u = 200 ặ p ạ ớ ụ ề ằ ạ ấ ấ ỉ p + t 2 cos(100 ) V. Đi u ch nh R sao cho công su t tiêu th trên m ch đ t l n nh t và b ng 12 ủ ụ ệ 200W. Đi n dung c a t ị đi n có giá tr -
$ F.
-
# F.
4
-
# F.
-
# F. ệ 410 p 310 2p 2.10 p 310 5p
33. ầ ả ộ ự ả ặ ầ ộ ộ Đ t vào hai đ u m t cu n dây thu n c m có đ t c m (H), m t ộ đi n ápệ xoay chi u ề 0,5 p
- - ị ổ ờ ườ ệ ứ ạ ộ ờ (V) thì c ng đ dòng đi n t c th i qua m ch là (A)
ệ ườ ệ ứ ộ ờ ng đ dòng đi n t c th i là 2 ầ ố ủ 6 (A). T n s c a dòng ứ 60 6 ờ 60 2 (V) thì c ệ ầ ạ ệ n đ nh. Khi đi n áp t c th i là ứ và khi đi n áp t c th i đi n đ t vào hai đ u m ch là:
ặ 65 Hz. 60 Hz. 68 Hz. 50 Hz. # $ # #
ộ ụ ệ ề ệ ầ ạ ồ ộ ộ đi n có đi n dung C và m t cu n dây thu n ệ 34. Xét m t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t ắ ố ế ổ ạ ộ ộ ự ả ả c m L m c n i ti p (C và L luôn không đ i). Phát bi u nào sau đây là sai? c m có đ t ầ ể ở ủ ế ả ạ ả ớ ơ ổ ế ầ ố Ban đ u, n u c m kháng l n h n dung kháng thì t ng tr c a m ch luôn gi m n u t n s ả ị ệ ủ ầ ố ệ ứ ớ ộ ị Luôn có hai giá tr phân bi ủ ổ t c a t n s dòng đi n ng v i m t giá tr khác không c a t ng
ế ệ ạ ầ ạ ầ ộ ữ N u m ch có tính dung kháng thì đi n áp gi a hai đ u m ch và hai đ u cu n dây nguc
ở ủ ữ ệ ầ ạ ạ ổ Đi n áp gi a hai đ u m ch và dòng đi n trong m ch luôn vuông pha khi t ng tr c a ạ $ ệ dòng đi n gi m. # tr .ở # pha. ệ # m ch khác không.
ộ ưở ố ế ệ ệ ầ ạ ộ 35. Ch n ý sai? Khi có c ng h ề ng đi n trong m ch đi n xoay chi u LRC n i ti p (cu n dây thu n ọ ả c m) thì p ả ụ ể ệ ệ ầ ạ ớ ữ đi n áp gi a hai b n t tr pha ữ so v i đi n áp g a hai đ u m ch. #
ả ụ ầ ằ ạ ộ ể ờ i cùng m t th i đi m. 2 và hai đ u cu n dây b ng nhau t ệ ữ ầ ệ ạ ầ ầ ở ứ ữ ệ ụ ệ ệ ệ ị ớ ữ ệ ầ ạ ấ ộ ờ đi n áp t c th i gi a hai b n t ớ đi n áp gi a hai đ u m ch cùng pha v i đi n áp giũa hai đ u đi n tr thu n. ở đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr R đ t giá tr l n nh t. $ # #
36. Phát bi u nào sau đây là đúng đ i v i cu n c m? ầ ộ ả ở ả ố ớ ụ ụ ệ ề ả ả ể Cu n c m thu n có tác d ng c n tr dòng đi n xoay chi u, không có tác d ng c n tr ở ệ ộ ổ ườ ộ ệ ụ ộ ả ỉ ệ ủ ệ ề ớ ầ ố ậ C ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u qua cu n c m t l thu n v i t n s dòng
ớ ệ ề ạ ngh ch v i chu kì c a dòng đi n xoay chi u ch y qua nó. ộ ả ữ ị ộ ườ ệ ả ạ ộ ủ ể ồ ng đ dòng đi n qua m ch có th đ ng ả ệ ộ ử ờ ằ ỉ ệ ủ C m kháng c a cu n c m t l ứ ầ ờ Đi n áp t c th i gi a hai đ u cu n c m và c ộ ủ $ dòng đi n không đ i. # đi n.ệ # # th i b ng m t n a biên đ c a chúng.
37. ệ ầ ả ả ộ : đi n tr R, cu n dây thu n c m có c m ạ ạ ế kháng ZL, t
ạ ụ ệ ể ể
ằ
C.
ể ệ ở ủ ầ ử ề N u m ch đi n xoay chi u có đ 3 ph n t ở ủ ổ ắ ố t ng tr c a đo n m ch C m c n i thì đi n có dung kháng Z ầ ở ệ ỏ ơ không th nh h n đi n tr thu n R. ỏ ơ ả không th nh h n c m kháng Z L. ổ L + ZC. luôn b ng t ng Z = R + Z ỏ ơ không th nh h n dung kháng Z $ # # #
ắ ế ệ ụ ệ ệ ầ ổ ổ ượ ề 38. M ch n i ti p RLC m c vào đi n áp xoay chi u có hi u đi n th hi u d ng không đ i còn t n ấ ị ể ạ ầ ố ư ế ả #
ố ế ạ ệ ầ ầ ố ố s thay đ i đ c. Lúc đ u t n s có giá tr đ m ch có tính dung kháng, tăng t n s thì công su t ổ ạ ủ c a m ch thay đ i nh th nào? G m sau đó tăng. Luôn gi m.ả #
$ Tăng sau đó gi m.ả
# Luôn tăng.
39. ự ằ ạ ọ ề Ch n phát bi u ể sai: Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh b ng cách l a ch n ạ ệ ể ạ ữ ầ ợ ệ các thông s trong m ch thích h p ta có th t o ra đi n áp hi u d ng gi a hai đ u ữ ệ ầ ớ ơ
ữ ữ ầ ầ ệ ệ ơ ơ ạ ạ ộ ả ệ ụ ữ ệ ầ # $ # # ọ ố ệ ụ ộ ả ạ ệ ụ ạ cu n c m l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ạ ệ ụ ở ớ ệ đi n tr l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ụ ệ ớ ạ ệ ụ t đi n l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ằ ụ ệ đi n b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. t
40. ạ ữ ố ế nguyên các thông s khác n u ả ế ạ ệ ố ế ậ ộ M t đo n m ch RLC n i ti p đang có tính c m kháng, gi ầ ố
ế ự ạ ồ
ấ ở ả
ầ ả ạ ạ
ệ và đi n áp hai đ u đo n m ch gi m. ạ ộ ả ổ ộ ệ ộ ệ ầ ụ ầ ữ ữ ệ ệ ệ ả ạ ầ # $ # # ả gi m t n s dòng đi n thì k t lu n nào sau đây là sai? ả ụ Công su t tiêu th tăng đ n c c đ i r i gi m. T ng tr gi m, sau đó tăng. Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u t Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u cu n c m và đi n áp hai đ u đo n m ch gi m.
0,4 3 π
41. ộ ả ộ ự ả ệ ầ ầ ạ ạ ở ồ Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L = (H) và tụ
)
(
(cid:0)
(cid:0)
p
ệ ạ ạ ượ ệ ề ầ ắ ộ ồ F ệ đi n có đi n dung C = . Đo n m ch đ c m c vào m t ngu n đi n xoay chi u có t n
(
)
(
)
π
rad/s
rad/s
310 3π 4 ổ ượ ệ
ế ừ ế ườ ể bi n thiên t 50 đ n 150 c ộ ng đ
c. Khi cho ạ
ủ ồ ả
ả
ả $ # # # ố s góc có th thay đ i đ ệ ụ hi u d ng c a dòng đi n trong m ch tăng r i sau đó gi m. ụ gi m liên t c. tăng liên t c.ụ ồ gi m r i sau đó tăng.
42. ể ệ ượ ưở ố Phát bi u nào sau đây ộ ng c ng h ạ ng trong m ch RLC n i không đúng. Khi có hi n t ế ti p thì
ạ ấ
ấ ầ ớ ớ ệ ầ ạ
ở ủ ạ ằ # # $ ệ ố h s công su t trong m ch l n nh t. ệ đi n áp hai đ u R cùng pha v i đi n áp hai đ u m ch. 2. ổ t ng tr c a m ch b ng R
LC= # . 1 2 2 4 fπ
43. ộ ề ườ ệ ớ ng đ dòng đi n s m pha φ ớ ớ ầ ạ ạ ạ ạ ồ (v i 0 < ộ hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đó g m:
ầ ả
ầ đi n.
$ # # # ệ ạ ạ Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c φ < 0,5π) so v i đi n áp ở ệ ở ụ ệ ầ ệ đi n. đi n tr thu n và t ộ ệ ầ ở đi n tr thu n và cu n thu n c m. ộ ả ụ ệ cu n c m thu n và t ộ ả cu n c m.
1 , L1, C1 có t n s c ng h
1. M ch đi n R
2 , L2 , C2 có t n s c ng
ệ ưở ệ ạ ầ ố ộ ạ ầ ố ộ ưở ầ ố ầ ố ộ ẽ ng f ớ t fế 2 = f1. M c n i ti p hai m ch đó v i nhau thì t n s c ng h ng s là f. T n s f ạ 44. M ch đi n R ưở 2. Bi h liên h v i t n s f ắ ố ế ng f ệ ứ ệ ớ ầ ố 1 theo h th c:
f = 3f1. f = 2f1. f = 1,5 f1. f = f1. # # # $
45. ệ ầ ạ ồ ở ụ ệ ắ ố ế ầ ả ớ ộ Cho m ch g m đi n tr thu n R, t đi n C và cu n dây thu n c m L m c n i ti p. V i các
ầ ị ườ ộ ệ ụ ạ ị giá tr ban đ u thì c ng đ hi u d ng trong m ch đang có giá tr I và dòng đi n ớ ệ i s m pha so v i ớ
ầ ả ầ ồ ờ π 3 ộ ệ ệ ế ặ u đ t vào m ch. N u ta tăng đ ng th i L và R lên hai l n, gi m C đi hai l n thì I và đ l ch ế đi n áp pha gi a ữ u và i s bi n đ i th nào?
ạ ẽ ế ố ổ ộ ệ #
ộ ệ ầ $
ộ ệ ả ố I không đ i, đ l ch pha không đ i. I gi m ả ổ 2 l n, đ l ch pha không đ i. ổ ộ ệ ả I gi m, đ l ch không đ i. ề I và đ l ch đ u gi m. # #
ả ạ ụ ạ ấ ệ 46. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, công su t tiêu th trên c đo n m ch ầ ạ ộ ổ ắ ố ế ạ ủ ở ệ ị ệ ấ ở ụ ạ ầ ụ ạ ắ ạ ộ ụ ệ ầ ặ ộ ộ ề ạ ộ ỉ ụ ch ph thu c vào giá tr đi n tr thu n R c a đo n m ch. ằ luôn b ng t ng công su t tiêu th trên các đi n tr thu n. ộ không ph thu c gì vào L và C. ổ ế không thay đ i n u ta m c thêm vào đo n m ch m t t đi n ho c m t cu n dây thu n # $ # # c m.ả
(cid:0) 47. ệ ặ
d = 60V. Dòng đi n trong m ch l ch pha
ề ệ ở ề ạ ạ ệ ộ ệ ầ ớ ệ hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u u= ầ U t ồ M ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R=30( ế sin( 2 ) ắ ố ế ) m c n i ti p v i cu n dây. Đ t vào (cid:0) ệ (V). Hi u đi n th hi u d ng 100 (cid:0) ộ ế ệ ụ ở (cid:0) ầ ệ ệ ạ ệ ớ ộ hai đ u cu n dây là U so v i u và l ch pha so v i ớ 6 3 ế ệ ụ ở ệ ầ ạ ud. Hi u đi n th hi u d ng ị hai đ u m ch (U) có giá tr
ệ 60 (V). 120 (V). 90 (V). 60 (V). $ # # #
48. ề ồ ắ ố ế ớ ộ ụ ệ ệ ụ
ữ ạ ộ ạ ầ ả ụ ữ ạ ầ ượ UL, UC, U. Bi t là ệ đi n. Đi n áp hi u d ng t ế UL = UC. 2 và ộ Đo n m ch xoay chi u g m m t cu n dây m c n i ti p v i m t t ạ , hai đ u đo n m ch l n l ạ ớ ộ ầ ạ
gi a hai đ u cu n dây, gi a hai b n t U = UC. Nh n xét nào sau đây là đúng v i đo n m ch này? ở ậ ộ ệ ể ệ ầ ạ ệ ớ ầ ữ Cu n dây có đi n tr thu n không đáng k và dòng đi n trong m ch cùng pha v i đi n áp ạ ạ
ữ ể ệ ệ ầ ạ ộ ớ ở ệ Cu n dây có đi n tr thu n đáng k và dòng đi n trong m ch vuông pha v i đi n áp gi a hai ạ
ộ ữ ệ ệ ệ ể ầ ạ ở ớ Cu n dây có đi n tr thu n đáng k và dòng đi n trong m ch cùng pha v i đi n áp gi a hai ạ
ể ự ệ ượ ộ ạ ưở # gi a hai đ u đo n m ch; # ạ ầ đ u đo n m ch; $ ạ ầ đ u đo n m ch; # Do UL > UC nên ZL > ZC và trong m ch không th th c hi n đ c c ng h ng.
cd, UC, U.
49. ạ ạ ắ ố ế ệ ớ ộ ệ Cho đo n m ch đi n g m m t cu n dây m c n i ti p v i m t t ữ ộ ụ ệ ạ ữ ạ ệ đi n. Đi n áp hi u ầ ượ t là U
cd
ả ụ ệ ậ ộ ụ ộ d ng gi a hai đ u cu n dây, gi a hai b n t t ế Bi ồ ữ và U = UC. Ch n nh n xét U ầ đi n, gi a hai đ u đo n m ch l n l đúng. ầ U 2 C
ậ ạ ả ộ ưở ZC, v y trong m ch không x y ra c ng h ng.
ả ưở ng. ệ ượ ệ ệ ệ ở ở ở ạ ạ ả = ọ Vì Ucd (cid:0) UC nên suy ra ZL (cid:0) ộ ể Cu n dây có đi n tr không đáng k . ể ộ Cu n dây có đi n tr đáng k ,trong m ch không x y ra hi n t ể ộ Cu n dây có đi n tr đáng k , trong m ch x y ra hi n t ệ ượ ộ ng c ng h ộ ng c ng h ưở ng. # # # $
50. ầ ả ạ ầ ạ ặ ầ ở ồ ộ ộ ệ Đ t vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có đ t ộ ự ả c m
ộ ụ ệ ổ ượ ệ ắ ố ế ệ ộ L = (H) và m t t đi n có đi n dung thay đ i đ ề c m c n i ti p m t đi n áp xoay chi u 0,9 p
1 và C2) thì
π ị ủ ủ ấ ằ ổ u=U 2cos(100 t+ )(V) . Khi cho C thay đ i thì th y r ng có hai giá tr c a c a C (C π 3
1 = a
2C 2
3
3
ụ ạ ấ ộ ế ằ ậ ị m ch tiêu th cùng m t công su t. Bi t r ng C . C1 và C2 nh n giá tr nào sau đây?
2
$ . (F);C = (F) C = 1
2
3
3
# . (F);C = (F) C = 1 10 π 3 4 10 p
2
(F);C = (F) # . C = 1
2
10 π 6 3 10 5p 10 π 9 3 10 π 4,5 3 # . (F);C = (F) C = 1 10 π 8 10 π 4