Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ầ ườ

ạ ồ

ọ ậ ế ố ỉ ẫ ẫ ̉ ề ng đã t o đi u ki n cho  lòng ồ ỗ ợ t tình ch  d n và h  tr  hoàn thành đ  án

ờ ả ơ L i c m  n ệ ế ử ờ ả ơ i c m  n chân thành đ n Nhà tr Đ u tiên, em xin g i l ờ ỏ ế ấ ứ ồ em h c t p và nghiên c u đ  án “K t c u bê tông c t thép 1”; đ ng th i, t ệ ướ ả ơ c m  n đ n giang viên h ng d n đã nhi này!

ệ ệ

ể ạ ệ ừ ộ ề c ta đang trên đà ủ ự  ỷ ấ ướ c qua k  nguyên c a s

ị ơ ọ ệ ụ ụ ể ạ ượ ế   ạ c m c tiêu tr ng đ i này, h n ai h t,

ố ề ể ữ

ụ ấ t đi đôi v i cách m ng ki n thi

ấ ạ ườ ớ ư ở ộ ng b , h  th ng c p thoát n

ẩ ề ề ư ề ề ả ế ứ   , còn là minh ch ng

ấ ự ị ấ ượ ộ ố ượ ầ ạ ng cu c s ng. Bên c nh đó, nhu c u xây ng và ch t l

ộ ươ ở ộ ự i và trong t

ng lai. Vì l ạ ứ ợ ự ữ

ề ầ ng. Đ

ị ườ ữ ượ ề ộ

ấ ượ ỹ ủ ẩ ế ấ ố

ố ố ậ

ị ợ ng h p gi

ệ ơ ả ứ ệ ấ ố

ố ậ ế ấ ệ ầ ồ ng

ộ ố ơ ứ ế ồ ệ ộ Trong công cu c công nghi p hóa hi n đ i hóa hi n nay, đ t n ướ ướ phát tri n, t c b  m t n n văn minh nông nghi p lúa n hi nệ ạ đ i trong công nghi p và d ch v . Đ  đ t đ đ tấ ự ộ ả ế ướ c ta ph i ti n hành trên phát tri n nhi u lĩnh v c, trong s  đó, m t trong nh ng n ơ ở ậ ự ế ướ ế ế ệ t n c nhà là xây d ng c  s  v t nhi m v  c p thi ố ầ ướ ộ ệ ố ơ ở ạ ầ ấ ch t, c  s  h  t ng nh  m  r ng đ c, c u c ng, công ở s ,… chúng là n n t ng cũng nh  ti n đ  thúc đ y n n kinh t rõ ràng nh t cho s  th nh v d ngự ư ề v  nhà  ngày m t gia tăng  trình giao thông,  nhà  song song đó là yêu c u v  ch t l ữ c nh ng công có đ ế ị ố  quy t đ nh chính là:  t ả ầ ự d ng c n ph i nh n th c đ ố ớ   công trình; n m đ đ i v i ươ ph ng pháp ắ c t; cũng nh  là ề đi u đó, v i s  h ể thép 1” đ  nghiên c u, h c ệ ố  cũng nh  các công trình công c ng, các h  th ng ph c h p công trình cũng ẽ ở ệ ạ    đó, lĩnh v c xây d ng công  hi n t ộ ẽ ở  cũng ngày m t đi lên m nh m  trong nh ng năm g n đây   ể  ầ ng công trình cũng gia tăng trên th  tr ế   ờ  trình th m m  và b n bĩ theo th i gian, m t trong nh ng y u ộ . Là m t sinh viên ngành xây K t c u c a bê tông c t thép    ế ủ ệ ố ế ấ ứ ượ ự ầ   t c a h  th ng k t c u bê tông c t thép c s  c n thi ệ ủ ấ ơ ượ ắ   c các tính ch t c  lý c a v t li u bê tông c t thép; ấ ớ ạ ườ i h n các c u ki n ch u u n, kéo, nén,  tính toán theo tr   ấ ạ ượ   ư   b  trí c u t o thép trong các c u ki n c  b n. Nh n th c đ c ố   ự ớ ự ướ  d n c a Th y em đã th c hi n đ  án “K t c u bê tông c t ẫ ủ ứ ọ  t p, trau d i ki n th c chuyên môn ngày m t t ậ t h n.

1

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ụ ụ M c l c

2

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

́ ́ ̣ ́ SÔ LIÊU TINH TOAN

̀ ầ

ứ ạ

ặ ằ ị

ụ ặ ằ Cho m t b ng d m sàn đê I5b : ế ầ ệ t m t b ng sàn d ng th  I.  + Kí hi u đ u tiên: I – cho bi ệ ế ứ + Kí hi u th  hai: 2 – cho bi t nh p l1 = 2.9m. ế ứ ệ t nh p l2 = 6.1m. + Kí hi u th  3: b – cho bi tc = 200 daN/m2  ạ ả i tác d ng lên sàn p + Ho t t

̀ ̣ ̀ HÌNH 1. 1Măt băng san

́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̀ ợ Bang 1. Tông h p sô liêu đê bai

ố (m) (m) C t thép

(daN/ m2) ố Bêtông  B20 (MPa) (MPa) C t đai

C tố   doc̣   (MPa)

2.9 6.1 200 Rsw=170 CB240T Rb=  11.5 Rbt=  0.90 1

Rsw=210 CB300V Rs=Rsc  =210 Rs=Rsc  =260

3

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

4

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

̉

̣ ̉ BAN SAǸ Phân loai ban saǹ

ỉ ố ạ ả ­ Xét t  s  hai c nh ô b n

ạ ả ư ̣ ả ộ ệ ả ộ ươ ắ Nh  vây b n thu c lo i b n ầ d m, b n làm vi c m t ph ạ ng theo c nh ng n.

ề ộ ầ ắ

ộ ư ầ ụ ơ ồ ố ự ụ ầ ầ   ươ ng vuông góc d m Khi tính toán c n c t ra m t dãy có b  r ng b=1m theo ph ụ ph . S  đ  tính xem nh  d m liên t c, g i t a là các d m ph .

́ ́ ́ ̣ ơ ̣ ̣ ̣ Chon s  bô tiêt diên cac câu kiên

̀ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̀ Xac đinh s  bô chiêu ban san

́ ươ ̉ ơ ̣ Bang 2. S  bô kich th ̀ ́ c san

́ ́ ́ Ư ̉ KÊT QUA CHOṆ

CÔNG TH C TINH  = ̉ SAǸ  ban saǹ ề Chi u cao

mm  mm

́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ ̣ Xac đinh s  bô kich th

ươ ̉ ̣ ̀ ́ ươ c cua dâm phu ́ ơ ̣ Bang 2. S  bô kich th ̀ ́ c dâm phu

̀ ́ ́ ́ Ư ̣ ̉ DÂM PHU KÊT QUA CHOṆ

CÔNG TH C TINH  = ̀ ̣ ề Chi u cao dâm phu

mm  mm

̀ ̣ ̣ Bê ̀rông dâm phu

́ ́ ́ ơ ̣ ̣ ̉ Xac đinh s  bô kich th

́ ̀ ́ ươ ̉ ́ ̀ ươ c cua dâm chinh ơ ̣ Bang 2. S  bô kich th ́ c dâm chinh

̀ ́ ́ ́ ́ Ư ̉ KÊT QUA CHOṆ

CÔNG TH C TINH  = DÂM CHINH ́ ̀ ̀ Chiêu cao dâm chinh

mm  mm

̀ ̀ ́ ̣ Bê rông dâm chinh

mm

5

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

0 mm

ạ ­ C t theo ph ng c nh ng n 1 d i b n có chi u r ng b = 1 m ( hình 1), xem

ề ộ ầ ả ả ị ươ ầ ắ ề ố ự ư ụ S  đô tinh̀ ́ ơ ắ ụ ả b n nh  1 d m liên t c nhi u nh p, g i t a là các d m ph .

́ ượ ơ ồ ẻ ấ ị ̣ ố   c tính theo s  đ  biên dang d o, nh p tính toán l y theo mép g i

ả ­ B n sàn đ t a.ự

ị + Nh p biên:

mm

ữ ị + Nh p gi a:

mm

ự ữ ệ ề ị

 Xét s  chênh l ch gi a chi u dài tính toán các nh p:

́ ̣ ̉ ̣ Xac đinh tai trong

̃ ̉ Tinh tai

ọ ượ ớ ấ ạ ủ ả ị ­ Xác đ nh tr ng l ng b n thân c a các l p c u t o sàn:

b =  (KN/m)

ả ộ Do dãy b n r ng 1m nên : g

Trong đó:

+ n ­ h  s  v ệ ố ượ ả i t t

+  – KN/m3

ề ớ +  – b  dày l p (mm)

ớ ấ ạ ư ­ Các l p c u t o sàn nh  sau:

̀ ́ ́ ̣ ̀ ́ ơ Hinh 2. Cac l p câu tao san

6

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

́ ́ ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ Bang 2. Tai trong cac l p câu tao san

ớ ấ   L p c u t oạ ề Chi u dày δi (m)

ệ ố ộ  ề  γf,i

Tr ngọ   ượ l ng riêng γi (kN/m3) 20 ả T i tiêu   c  chu n gẩ s (kN/m2) 0,3 H  s  đ tin c y vậ ả ọ i tr ng  t 1,1 ả T i tính toán gs  (kN/m2) 0,33 0,015

18 18 25 0,09 0,54 2 1,3 1,3 1,1 0,117 0,702 2,2 0,005 0,03 0,08

18 0,27 1,3 1   G chạ   ceramic 2 Hô dâù ̀ ữ 3 V a lót 4   Bê   tông  ố c t thép ữ 5 V a trát

ổ 3,03 0,351 3,7 0,015 ộ T ng c ng

̣ ̉ Hoat tai

ạ ả ­ Ho t t i tính toán:

ạ ả ẩ Trong đó : ptc : ho t t i tiêu chu n , p (kN/m2) tc = 200 daN/m2 =2 KN/m2

Theo mục 4.3.3 – TCVN 2737:1995)

ệ ố ượ ả np : h  s  v t t i n = 1.2 (

̉ ̉

ả ọ ớ ả ả ề ộ ứ ụ ả Tông tai  ổ ­ T ng t i tr ng tác d ng lên b n sàn  ng v i d i b n có chi u r ng b = 1 m:

(kN/m2)

́ ̣ ̣ ự Xac đinh nôi l c

́ ̉ ̣ ̉ ̀ Bang 2. Gia tri momen ban san

ị ả ọ Nh p tính T i tr ng tính Công th cứ Gía trị

7

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

momen

toán toán (kNm)

(m)

ị 2.75 6.1 Nh p biên 4.19

ứ ố 2,7 6.1 G i th  2 ­ 4.04

2.7 ị ữ

6.1 Nh p gi a và các g i ố gi aữ 2.78

̀ ̀ ơ ̉ ̀ ́ Hinh 2. S  đô tinh ban Hinh 2.

̀ ̉ ̉ ̉ ̀  Biêu đô momen cua ban san

̀ ́ ự ̉ ̉ ̀ ̀ Hinh 2. Biêu đô l c căt ban san

́ ́ ́ Tinh côt thep

ườ ợ ấ ố ị ế ệ ệ ng h p c u ki n ch u u n, ti ữ t di n hình ch

ố ­ Tính toán c t thép theo tr ệ ế ậ nh t, ti t di n (bxh) = ( 1000 x 90 )

ọ ­ Ch n a = 30 (mm),  mm

­ Dùng bê tông  B20: Rb = 11.5 MPa ; Rbt = 0,9  MPa ; Eb x 10­3 = 27.5 MPa

­ Thép CI ­ CB240T: RS =RSC = 210 MPa ; RSW = 170 MPa ;

ứ ­ Công th c tính toán:

8

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ệ ề ­ Đi u ki n:

s

́ ́ ̣ ́ ­ Diên tich côt thep A

ể ượ ­ Ki m tra hàm l ố ng c t thép:

%

́ ́ ́ ̉ ̀ Bang 2. Tinh côt thep san

ch nọ

m

m

ọ ố Ch n c t thép

M (kNm) As (mm2)

chon (%) 0.60

tế   Ti di nệ ị Nh p biên 4.19 0.101 0.107 351.57 d  mm 8 a  mm 140 As mm2 359 (%) 2.07

ứ ố G i th  2 4.04 0.098 0.103 8 140 359 0.60 5.73

338.4 3

8 2.78 0.067 0.069 226.71 210 235 0.40 3.53

ữ ị Nh p gi a,  ữ ố g i gi a

́ ́ ̀ ứ ố ị ̉ ̉ ­ Kha năng chông căt cua san nh p biên, g i th  hai

ọ ừ ớ ị ự ố + Ch n a=3 ả 0 mm (Kho ng cách t mép bê tông t i tâm c t thép ch u l c)

ệ ủ ả ề mm

+ Chi u cao làm vi c c a b n :  ́ ́ ự ơ ̉ ̀ ́            + L c căt l n nhât cua san

(kN)

́ ́ ́ ơ ́ ̣ ự            + Gia tri l c căt l n nhât

(kN)

̀ ́ ́ ́ ủ ả ị ắ ậ V y bê tông đ  kh  năng ch u c t , không cân bô tri côt đai .

́ ́ ́ ̣ ̣ ­ Tinh đoan neo côt thep ( muc 10.3.5.5 TCVN 5574:2018 )

9

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

lan

lan

̀ ́ ̣ ́ Hinh 2. Đoan neo côt thep

́ơ ạ ố ị ị + L p trên : Đo n neo c t thép ch u kéo trong vùng bê tông ch u ké o

mm

́ ạ ố ị  chon mṃ ́ i : + L p d ơ ươ  Đo n neo c t thép ch u kéo trong vùng bê tông ch u neń ị

mm

̣

 chon  mm ́ ́ ­ Côt thep phân bô A ́ pb:

(v i )́ơ  mm2

 Chon ̣ Ø6a250 (=101 mm2)

́ ́

́ ́ ­ Bô tri côt thep ́ ́ ầ ạ ằ ộ ặ + Đ t côt thep mũ cách mép d m m t đo n b ng:

mm

ằ ọ  Ch n b ng 750mm.

̀ ̣ DÂM PHU

ơ 1. S  đô tinh̀ ́

ơ ồ ụ ẻ ầ ớ D m ph  tính theo s  đ  kh p d o.

ố ự ơ ồ ụ ầ ầ ị S  đ  tính là d m liên t c 4 nh p có các g i t a là d m chính.

̀ ́ ̀ ̣ ̣ Hinh 3. Măt căt dâm phu

ố ự ụ ấ ầ ị ­ Nh p tính toán d m ph  l y theo mép g i t a.

ố ớ ị + Đ i v i nh p biên:

mm

ố ớ ữ ị + Đ i v i các nh p gi a:

10

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

mm

̀ ữ ị ị Do nh p biên và nh p gi a đêu nhau .

ể ọ  ch n  mm đ  tính

̀ ́ ̀ ̀ ơ ̣ Hinh 3. S  đô tinh dâm phu

́ ̣ ̉ ̣ 2. Xac đinh tai trong

̉

ể ầ ầ ả ng b n thân d m ph . ả ụ Không k  ph n b n sàn dày 80mm, h  s ệ ố

g 1,1 và tr ng l

ọ ượ ng riêng γ=25kN/m3: ̃ 1. Tinh tai ượ ọ ­ Tr ng l độ tin c y nậ

(kN/m)

ả ừ ả ề ­ Tĩnh t b n sàn truy n vào : i t

(kN/m)

ổ ả ­ T ng tĩnh t i:

(kN/m)

̣ ̉

2. Hoat tai ạ ả ừ ả ề i tính toán t ­ Ho t t b n sàn truy n vào:

(kN/m)

̉ ̉ 3. Tông tai

ả ọ ổ ộ ­ T i tr ng t ng c ng:

(kN/m)

́ ̣ ̣ ự 3. Xac đinh nôi l c

̉ ̀ 1. Biêu đô bao momen

̀ ỷ ố ượ ̣ ả T  s :   tra b ng va nôi suy đ c k = 0.171

ộ ạ ế ệ ủ ứ ể ồ ­ Tung đ  t i các ti t di n c a bi u đ  bao mô men tính theo công th c sau:

o =Lob)

ố ớ ị (đ i v i nh p biên L

ệ ố ụ ụ Ố Ễ ế ấ  ­ h  s  tra ph  l c 8 (Trang 165 ­ K t c u BTCT, NGUY N ĐÌNH C NG).

ế ả ượ ắ + K t qu  tính toán đ c tóm t t:

ệ ố ự ạ ộ ­ Mômen âm tri t tiêu cách mép g i t a m t đo n:

́ ươ ệ ự ạ ộ ­ Mô men d ng tri t tiêu cách mép gôi t a m t đo n:

ươ ạ ấ ớ ộ ­ Momen d ố ự ng l n nh t cách g i t a biên m t đo n:

11

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ Bang 3. Xac đinh biêu đô momen dâm phu

ế Nh pị Ti ệ t di n (KNm) (KNm ) (m) (kNm)

0 0 0

0,065 1

42.42

0,090 2

58.74

1 5.8 652.616

59.39

0,091 2*(0.425Lo)

0,075 3

48.95

0,02 4

13.05

­0,0715 5

-46.66

0,018 ­0.0112 6

11.75

-7.31

0,058 0.0213 7

37.85

13.90

40.79

0,0625 7*(0.5Lo) 2 5.8 652.616 0,058 0.0222 8

37.85

14.49

0,018 0.0018 9

11.75

1.17

­0,0625 10

-40.79

̀ ̀ ̀ ̉ ̣ Hinh 3. Biêu đô bao momen dâm phu

ự ̉

ộ ủ ự ắ ượ ồ ư ị ́ ̀ 2. Biêu đô bao l c căt ể ­ Tung đ  c a bi u đ  bao l c c t đ c xác đ nh nh  sau:

ứ ố + G i th  1:

(kN)

ứ ố + Bên trái g i th  2:

(kN)

́ ả ố ứ ứ + Bên ph i g i th  2 và gôi th  3:

12

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

(kN)

ố ứ ấ ố + G i 3,4 l y đ i x ng qua.

̀ ̀ ́ ự ̉ ̣ ̀ Hinh 3. Biêu đô l c căt dâm phu

́ ́ ́ 4. Tinh côt thep

b = 11,5 MPa; Rbt = 0,9 MPa

ấ ị ộ ề ­ Bêtông có c p đ  b n ch u nén B20: R

s = 260 MPa

ọ ủ ầ ụ ử ụ ạ ố ­ C t thép d c c a d m ph  s  d ng lo i CB300V: R

sw = 170 MPa

ụ ử ụ ủ ầ ạ ố ­ C t thép đai c a d m ph  s  d ng lo i CB240T: R

ạ ọ ệ ể      Ki m tra l i kích th ướ ế c ti t di n đã ch n:

16.07 (cm)

0 < hdp  thoả

Vây ḥ

́ ́ ̣

̀ 1. Côt thep doc ị ệ ở ạ ế ạ ế nh p va T i ti T i ti t di n t di n ệ ở ố  g i

ố ế ệ ­ Tính c t thép theo ti t di n ch  T: ;

ữ + Mf==1*11.5*103*1.28*0.09*(0.36­0.5*0.09)= 417.312 kNm

+M = 59.39 kNm

ụ ố ế ệ   t di n

Vì : M < Mf   => Nên tr c trung hòa đi qua cánh, tính c t thép theo ti ữ ấ ớ ch  nh t l n

ứ ậ ả ng  ng v i giá tr  âm, b n cánh ch u kéo nên ta tính   ả

ớ ỏ ơ ế ộ ệ ở ố ươ ị ạ ế  g i t t di n  ­ T i ti ữ ệ ế t di n hình ch  nh t nh  b x h = 200x400 nh m đ m b o tính kh theo ti ị ự năng ch u l c và đ  an toàn cao h n khi ta tính theo ti ị ằ ả ệ ớ t di n l n.

ả ế + Gi thi t a = a’ = 40 mm  ho = h – a = 400 – 40 = 360 mm

ứ + Công th c tính toán:

ề ệ + Đi u ki n:

ế ế ệ ơ t di n đ n

s

N u  => tính theo ti ́ ́ ̣ ́          + Diên tich côt thep A

ượ ể          + Ki m tra hàm l ố ng c t thép:

́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ Bang 3. Tinh côt thep dâm phu

13

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ọ ố M Ch n c t thép

(kN.m) Tiêt́  diêṇ (mm2) ạ Lo i thép (%) Asc (mm2)

ị 3.61 0.2 0.23 732.46 1.06 316+210 760 Nh p   biên (200x400)

G i 2ố 4.92

46.66

0.16 0.18 573.23 0.84 316 603 (200x400)

ị ữ Nh p gi a 0.57

40.79

0.14 0.15 477.69 0.67 216+110 480 (200x400)

ố G i gi ã ư 0.57

40.79

0.14 0.15 477.69 0.67 216+110 480 (200x400)

Đk :

́ ́

2. Côt thep đai ế ự ắ ớ ệ ấ ố ố ­ Tính c t đai cho ti t di n bên trái g i hai có l c c t l n nh t

Q max =  kN = (

b.

́ ̉ ̉ ̣ ự ­ Kha năng chiu l c căt cua bê tông Q

kN

̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ự ầ ̉ ̉ Vi  , bê tông đu kha năng chiu l c căt, không c n tinh côt đai chông căt cho dâm.

́ ́ ̉ ̀ ­ Tinh theo tai phân bô đêu

(1)

+ 32.4 kN

+

́ ­ Chon ̣ 6 (), nhanh đai n=2

  mm2

T  (1) ̀ư 

  274.26mm (*)          * Vùng g i :ố

(**)

̀ư ̣ T  (*) , (**) chon   150mm

̣ * Vùng bung :

(***)

̀ư ̣ T  (*) , (***) chon   mm

14

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

́ ̣ ́ 3. Đoan neo côt thep

́ ́ ́ ̣ ̣ ­ Tinh đoan neo côt thep ( muc 10.3.5.5 TCVN 5574:2018 )

́ơ ạ ố ị ị + L p trên : Đo n neo c t thép ch u kéo trong vùng bê tông ch u ké o

mm

̣

 chon  600 mm ́ ạ ố ị ơ ươ  Đo n neo c t thép ch u kéo trong vùng bê tông ch u neń ị + L p d ́ i :

433.33mm

̣  chon  450 mm

̉ ̣ ̣ ̀ 5. Biêu đô bao vât liêu

s. ­ Tai tiêt diên đang xet, côt thep bô tri co diên tich A

́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣

́ ́ ́ ́ ̃ ư ơ ̣ ̉ ̣ ̉

́ ̀ ́ ̀ ́ ơ ươ ̣ ­ Chon chiêu day l p bê tông bao vê côt thep mm , khoang cach gi a hai thanh ́ i dâm t = 25 mm Xac đinh ̀ ươ ng chiêu cao l p d ̀ thep theo ph

́ ̣ ự ̉ ­ Tinh kha năng chiu l c

[]

̀ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ Bang 3. Căt thep va xac đinh biêu đô bao vât liêu

(cid:0) ̣ Vi trí Thép att (mm) h0 (mm) [Mgh] (KN.m)

0.235

0.208

63.63

35 As (mm2) 760 365

ắ Nhip̣ biên 33 603 367

52.19

0.186

0.168

52.19

0.186

0.168

33 603 367 ứ

G i   thố 2 33 402 367

35.98

0.124

0.116

48.74

0.172

0.157

316+210 C t 2 Ø10 Còn 3Ø16 3Ø16 ắ C t 1Ø16 Còn 2Ø16 216+210 33 534 367

15

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ắ 308 33 367 Nh pị   gi a ữ

0.124

0.116

35.98

̃ư ́ Gôi gi a 534 33 367

0.172

0.157

48.74

ắ 308 33 367 C t 2Ø10 Còn 2Ø16 216+210 C t  2Ø10 Còn 2Ø16

0.124

0.116

35.98

̀ ́ ̉ ̣ ́ Hinh 3. Tham khao căt thep theo kinh nghiêm

̀ ̀ ̣ ̣ ́ Hinh 3. Măt căt ngang dâm phu

́ ̀ NG 1. DÂM CHINH

ƯƠ CH S  đô tinh̀ ́ ơ ầ ị ượ ụ ơ ồ ầ ­ D m chính là d m liên t c 5 nh p đ ồ c tính theo s  đ  đàn h i

dc = 300 mm, hdc = 800 mm.

ọ ế ệ ầ ­ Ch n ti t di n d m: b

ế ệ ộ ­ Ti t di n c t: 300x300 mm.

̀ ̀ ́ ́ ̣ Hinh 4. Măt căt dâm chinh

ị ­ Nh p tính toán:

́ ́ơ ị + Đôi v i nh p biên:   (mm)

́ ữ ́ơ ị + Đôi v i nh p gi a:   (mm)

ữ ề ầ ị ị ị ệ  Do nh p biên và nh p gi a chênh l ch < 10%, nên xem là d m đ u nh p.

16

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ể ọ Suy ra ch n (mm) đ  tính toán

́ ̣ ̉ ̣ Xac đinh tai trong

̃ ̉ Tinh tai

ượ ề ự ậ ầ ả ọ ­ Tr ng l ng b n thân d m chính (quy v  l c t p trung):

­ SO =(hdc­hs)l1­(hdp­hs)bdc =2.9*0.71­0.2*0.31=1.997 m

(kN)

̃ ̀ ̀ ố ̉ ̣ ­ Tinh tai dâm phu truyên xu ng:

(KN)

ổ ả ậ ­ T ng tĩnh t i t p trung:

(KN)

̣ ̉ Hoat tai

ừ ầ ụ ề ầ ­ T  d m ph  truy n lên d m chính:

(KN)

́ ̀ ̀ ̀ ̣ ự ự ̣

́ ́ Xac đinh nôi l c d a vao phân mêm SAP2000 ợ ̣ ̣ ̉ ̀ ươ ng h p đăt tai Xac đinh cac tr

ố ứ ơ ồ ầ ườ ư S  đ  tính d m chính đ i x ng, các tr ợ ng h p đ t t ặ ả ượ i đ c trình bày nh  hình 4.2

Z

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

0 9

0 9

0 9

0 9

0 9

0 9

0 9

0 9

0 9

0 9

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

.

.

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

X

̀ ́ ̀ ợ ̣ ̉ ̉ ̣ Hinh 4. Cac tr ̀ ươ ng h p đăt tai cua dâm 5 nhip

17

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

X

18

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

X

Z

6 4

6 4

6 4

6 4

.

.

.

.

2 4

2 4

2 4

2 4

X

́ ̀ ̣ ̉ Xac đinh biêu đô bao momen

ố ứ ơ ồ ầ ườ ở ̣ S  đ  tính d m chính đ i x ng, các tr ợ ng h p đ t t ặ ả ượ i đ c trình bày muc 4.3.1

ố ớ ầ ử ụ ề ầ ị S  d ng ph n m m SAP2000 đ i v i d m chính 5 nh p, ta có:

ị ộ ự ủ ầ ế ự ệ ố ­ Th ng kê giá tr  n i l c sau khi xét đ n s  làm vi c chung c a d m ­ c tộ

́ ̀ ́ ự ư ̉ ̣ ́ Bang 4. Thông kê gia tri momen va l c căt t ̀  SAP2000

ị ữ ị ố G i 1ố Nh p biên G i 2ố Nh p gi a ữ G i gi a

Mômen (kNm) 0 298.80 341.16 176.13 277.97

ự ắ L c c t (kN) 110.67 ­ 159.63 ­ 152.47

ủ ầ ử ụ ể ồ ­ Bi u đ  bao momen c a d m chính sau khi s  d ng Sap2000

̀ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ Bang 4. Xac đinh biêu đô bao momen dâm chinh

̣ x=2.7 x=5.4 x=8.1 x=10 x=13.5 x=16.2 x=18.9 x=21.6

298.80 143.18 39.75 165.74 52.76 11.74 190 238.8 2

175.25 106.37 243.40 55.15 36.27 130.75 68.09 63.20 Vi tri x́ (m) EU (max) (kNm) EU (min) (kNm)

̀ ̀ ̀ ̉ ư ợ ̉ ̣ ̉ Hinh 4. Biêu đô momen cua t ng tr ̀ ươ ng h p đăt tai

19

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

Z

2 2 8 8

2 2 8 8

. .

. .

0 6

.

6 6 2 2 3 3 - -

6 6 2 2 3 3 - -

6 4 2 -

3 0

4 2

.

7 6

.

X

.

9 0

0 3

.

.

2 1 1

1 3 1

1 6 1

2 8 2

4 8 2

Z

1 1 2 2

9 9 9 9

. .

. .

0 2

.

6 6 7 7 2 2 - -

4 7

2 2 7 7 2 2 - -

1 4

.

.

9 0 2 -

5 5

X

.

0 8

3 3

9 4

4 4

.

.

1 0 2

8 9 2

3 0 3

Z

1 1 2 2

9 9 9 9

. .

. .

0 2

.

6 6 7 7 2 2 - -

2 2 7 7 2 2 - -

9 0 2 -

3 1

.

7 4

5 2

6 2

X

3 1

.

.

.

.

0 7

9 5 1

5 7 1

4 7 1

6 7 1

Z

6 6 1 1

. .

0 0 9 9

5 6

. .

.

1 1 4 4 3 3 - -

3 8

1 1 7 7 2 2 - -

7 0

6 4

7 6

.

.

.

3 1 2 -

.

X

4 6

.

3 7

2 6 1

8 5 1

4 7 1

7 7 2

Z

3 3 3 3

8 8 0 0

. .

. .

1 8

.

0 0 4 4 3 3 - -

4 3

5 5 7 7 2 2 - -

0 8

0 6

0 7

.

.

9 0 2 -

.

.

X

7 1

.

9 7

5 4 1

5 7 1

3 7 1

9 7 2

Z

2 2 6 6

7 7 9 9

5 3

. .

. .

.

0 0 8 8 2 2 - -

7 7 7 7 2 2 - -

6 7

8 5 2 -

.

3 7

9 7

.

1 6

X

.

.

2 8

4 4

.

7 3 1

0 8 1

6 8 1

1 0 3

Z

5 5 6 6

7 7 7 7

6 1

. .

. .

.

7 7 7 7 2 2 - -

7 7 7 7 2 2 - -

6 5 2 -

1 4

.

0 9

1 1

4 6

.

.

X

.

5 3

4 5

.

3 4 1

6 6 1

0 8 1

7 9 2

Z

0 0 3 3

. .

4 4 2 2

4 0

. .

.

7 7 7 7 2 2 - -

7 4

7 4

6 6 2 2 2 2 - -

.

8 0 2 -

.

1 4

5 8

X

.

.

8 0

6 3

8 5

.

6 9 1

7 9 1

3 0 3

Z

2 2 1 1

5 5 8 8

. .

7 8

. .

.

4 4 7 7 2 2 - -

4 8

3 6

2 2 2 2 2 2 - -

8 0 2 -

.

.

4 3

8 5

X

.

.

5 4

6 4

3 6

.

2 9 1

8 9 1

8 9 2

Z

6 6 8 8

8 8 5 5

. .

7 1

. .

.

0 0 9 9 2 2 - -

8 8 6 6 2 2 - -

1 8

7 2 2 -

9 3

9 3

.

3 9

.

.

X

.

5 2

.

2 8

6 9

5 5 1

5 7 1

3 9 2

Z

4 4 0 0

6 6 5 5

. .

5 1

. .

.

3 3 9 9 2 2 - -

1 1 7 7 2 2 - -

8 9

0 8

4 2 2 -

.

3 1

.

9 6

X

.

.

1 1

.

5 7

7 0 1

6 6 1

6 7 1

7 9 2

̀ ̀ ̀ ́ ̉ Hinh 4. Biêu đô bao momen dâm chinh

20

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

Z

6 6 1 1

3 3 3 3

. .

. .

7 9

.

1 1 4 4 3 3 - -

0 0 4 4 3 3 - -

7 7 2 -

7 4

3 1

5 5

.

.

X

.

0 8

9 4

.

.

9 5 1

6 7 1

1 0 2

8 9 2

3 0 3

́ ̀ ự ̣ ̉ ́ Xac đinh biêu đô bao l c căt

ự ắ ủ ầ ử ụ ể ồ ­ Bi u đ  bao l c c t c a d m chính sau khi s  d ng Sap2000

Z

3 9

2 8

.

8 7

7 9

.

.

.

7 9

.

2 6 1

0 4 1

3 3 1

5 2 1

1 9

X

7 6

.

3 5

7 4

3 6

.

.

.

6 1

.

0 1 1 -

4 4 1 -

2 5 1 -

9 5 1 -

1 8 1 -

̀ ̀ ́ ̀ ́ ự ̉ Hinh 4. Biêu đô bao l c căt dâm chinh

́ ́ ́ Tinh côt thep

b = 11,5 MPa; Rbt = 0,9 MPa

ấ ị ộ ề ­ Bêtông có c p đ  b n ch u nén B20: R

s = 260 MPa

ọ ủ ầ ử ụ ạ ố ́ ­ C t thép d c c a d m chinh s  d ng lo i CB300V: R

sw = 170 MPa

ủ ầ ử ụ ạ ố ́ ­ C t thép đai c a d m chinh s  d ng lo i CB240T : R

́ ́ ̣ ́ Tinh côt thep doc

̀ ạ ế ệ ở ạ ế ị T i ti t di n nh p va T i ti t di n ệ ở ố  g i

ố ế ệ ­ Tính c t thép theo ti t di n ch ữ nh t ậ  mm

ả ế + Gi thi t a = 50 mm  ho = h – a = 800 – 50 = 750 mm

ứ   + Công th c tính toán:

ề ệ + Đi u ki n:

s

́ ́ ́ ̣ + Diên tich côt thep A

21

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

ượ ể            + Ki m tra hàm l ố ng c t thép:

2.58%

+ 1   1,3

́ ̀ ́ ́ ̉ ́ Bang 4. Tinh côt thep dâm chinh

ọ ố Ch n c t thép M μ αm (kNm) tế   Ti di nệ As (cm2) (%) Ch nọ Asc (cm2)

ị 298.80 0.154 0.168 16.72 0.76 3Ø25+2Ø12 16.99 Nh p biên   (200 x 700)

G i 2ố 341.14 0.176 0.195 19.41 0.87 4Ø25 19.63 (200 x 700)

ị ữ Nh p gi a 176.13 0.091 0.096 9.55 0.44 3Ø25 14.73 (200 x 700)

ố G i gi ã ư 277.97 0.143 0.155 15.43 0.71 3Ø25+1Ø12 15.86 (200 x 700)

́ ́ ́ Tinh côt thep đai

ế ự ắ ớ ệ ấ ố ố ­ Tính c t đai cho ti t di n bên trái g i hai có l c c t l n nh t

Q max = 162,93 kN

b.

́ ̉ ̉ ̣ ự ­ Kha năng chiu l c căt cua bê tông Q

́ ́ ́ ́ ̀ kN ̀ ̣ ự ̉ ̉ ́       Vi  , bê tông đu kha năng chiu l c căt, không tinh côt đai chông căt cho dâm.

́ ́ ̉ ̀ ­ Tinh theo tai phân bô đêu

(1)

+  KN

+

́ ̣ ­ Chon  (), nhanh đai n=2

  mm2

T  (1) ̀ư 

 mm (*)      * Vùng g i:ố

(**)

22

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

̀ư ̣ T  (*) , (**) chon   mm

̣ * Vùng bung:

(***)

̀ư ̣ T  (*) , (***) chon   mm

́

́ Tinh côt treo ự ậ ụ ề ầ ầ ­ L c t p trung do d m ph  truy n lên d m chính:

kN

́ ́ ̣ ̣ ­ Pham vi đăt côt thep treo

mm

́ ́ ̉ ̣ ­ Tông diên tich côt treo hai bên

ử ́ố ầ ế ̣ ­ S  dung theṕ đai 8 , số nhánh 2 thì s  côt treo c n thi t:

̣     chon n =8

ụ ố ầ ậ ỗ ướ  V y m i bên d m ph  b  trí 4 vòng đai , b c đai là 50mm.

́ ́ ̣

́ ́ ̣ ̣ ́ Tinh đoan neo côt thep ́ ­ Tinh đoan neo côt thep (muc 10.3.5.5)

́ơ ạ ố ị ị + L p trên: Đo n neo c t thép ch u kéo trong vùng bê tông ch u ké o

mm

́ ̣  tinh 1083 mm  chon  1000 mm

́ ở ̣ ̣ nhip nên không tinh đoan neo

 căt  ́ ́ ạ ố ị ơ ươ  Đo n neo c t thép ch u kéo trong vùng bê tông ch u neń ị ́ i: + L p d

mm

̣  chon  800 mm

̀ ̉ ̣ ̣ Biêu đô bao vât liêu

s. ­ Tai tiêt diên đang xet, côt thep bô tri co diên tich A

́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣

́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̣ ̉ ̣ ­ Chon chiêu day l p bê tông bao vê côt thep mm.

̣ ́ ­ Xac đinh

23

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

́ ̣ ự ̉ ­ Tinh kha năng chiu l c

[]

̀ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ Bang 4. Căt thep va xac đinh biêu đô bao vât liêu

(cid:0) ̣ Vi trí Thép att (mm) h0 (mm) [Mgh] (KN.m) As (mm 2)

51

1811

0.273

0.236

304.48

ắ 749 755 Nhip̣ biên 45

1472

0.220

0.196

257.09

45

1963

0.294

0.251

328.64

755 755 G iố   th  2ứ 45

981

0.147

0.136

178.47

45

1472

0.220

0.196

257.09

755 755 Nhip̣ gi ãư 45

981

0.147

0.136

178.47

755 3Ø25+3Ø12 C t  3Ø12 Còn 3Ø25 4Ø25 ắ C t 2Ø25 Còn 2Ø25 3Ø25 ắ C t 1Ø25 Còn 2Ø25 3Ø25 45 Gôí  gi ãư

1472

0.237

0.209

274.20

ắ 755 45 C t 1Ø25 Còn 2Ø25

981

0.147

0.136

178.47

̀ ́ ̀ ́ ̣ Hinh 4. Măt căt ngang dâm chinh

24

Đ  ÁN BÊ TÔNG C T THÉP 1

Ụ Ả Ệ DANH M C TÀI LI U THAM KH O

̀ ̀ ̀ ươ ́ “San s ̃ Gs.Ts.Nguyên Đinh Công ́ ̀ ”, NXB Xây D ng,ự n bê tông toan khôi

1. 2011.

́ ́ ̀ ự ́ TCVN 5574­2018 “Kêt câu bê tông va bê tông côt thep ́ ”, NXB Xây D ng, 2018 2.

̀ ́ ự ̉ ̣ ̣ TCVN 2737­1995 “Tai trong va tac đông ”, NXB Xây D ng, 2007 3.

25