PH N 1: TÍNH H D N Đ NG

Ệ Ẫ

I. Ch n đ ng c : Đ ng c m chi u ề

ơ ộ

ơ

1.Xác đ nh công su t đ c tr ng cho tr c đ ng c (P

ụ ộ

ấ ặ

ơ đ/c ) :

ư

Pđ/c > Py/c

Py/c = Ptd =

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

6400

78,0.

=

992.4

• Công su t tr c tang quay (đĩa xích ) :P

y/c =

(kw)

ấ ụ

=Fv . 1000

1000

v (m/s): V n t c băng t

i (thông s đã bi

t )

ậ ố

ế

F(N): L c kéo băng t

i (thông s đã bi

t)

ế

ol

Br

k

ệ h =h

• Hi u su t b truy n đ ng: ấ ộ x . h

ộ 2 . h

ề 3 . h

ot . h

Tra b ng 2.3[I] có:

ot =0.98 Hi u su t

tr c.

ấ ổ ụ

x =0.96 Hi u su t b truy n xích.

ấ ộ

ol =0.992 Hi u su t

lăn.

ấ ổ

Br =0.97 Hi u su t bánh răng.

h h h h h

k =0.99 Hi u su t kh p n i ố

Thay s đ

c:

ố ượ

h =0,98. 0,96. 0,9923 .0,972. 0,99= 0,855

b : s t

i tr ng t

ng đ

ng :

ố ả ọ

ươ

ươ

n

b.ctP h

i

(

2 .)

b = (cid:229)

t t

= 1

i

P i P 1

ck

2

1

2

.1

(

)

.(

)

=

(do th i gian m máy :t

mm <

mm )

t + t

t t

ck

P 2 P 1

ck

2

+

.1

(

)

)

.(

=

=0.79

4 8

7.0 4.1

4 8

1

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

àPy/c =

Kw

2.Xác đ nh t c đ đ ng b c a đ ng c :

ố ộ ồ

ộ ủ ộ

ơ

nsb = nct .usb

• V i nớ ct là s vòng quay c a tr c máy công tác ( tr c tang quay) ụ

60000 . v p D .

nct=

V i :ớ

V : V n t c băng t

i (m/s).

ậ ố

D=350 mm : Đ ng kính tang quay .

ườ

= 61,4 79,0.992,4 855,0

(v/p).

nct=

Theo công th c [2.15]/ [I] ta có: u

sb =usbh .usbbtn

à nsb = nct .usbh . usbbtn

B truy n ngoài là xích .Theo b ng 2.4[I] ch n:

usbh =18

usbbtn =2.2

à nsb =42,58. 18. 2,2 = 1686 (V/p).

Ch n s vòng quay đ ng b c a đ ng c n

ộ ủ ộ

ọ ố

ơ đb =1500(V/p)

y/c =4.61kW

V i Pớ

Theo b ng P1.1 trong ph n ph l c [I] a ch n đ ng c :K132M4 ầ

ụ ụ

ơ

V i các thông s :

Pđ/c =5.5 kW > Py/c =4.61kw

nđ/c =1445 V/p » nđb

Tk/Td/n =2 > Tm/T =1.4

78,0. = (cid:222) 58,42 60000 350.41,3

h

h

'

k

/ cđP =P1/

ol .

2

= (945,5 kW ) 662,5 992,0.96,0

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

II.Phân ph i t s chuy n chung

ố ỉ ố

=

=

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

. UU h

ng

Uchung =

n / cđ n

ct

ng =2.2

Ch n Uọ

ch

94,33 1445 = 58,42

à Uh =

ng

*Phân ph i t s chuy n . ố ỉ ố

Do h p gi m t c là đ ng tr c lên : ố

= = 43,15 U U 94,33 2,2

hU

U1 =U2 =

= = 43,15 93,3

Tính l

ng =

=2,2

i Uạ

2

*Tính toán các thông s đ ng h c ọ

ố ộ

Nguyên t c: ắ

+ 1

• Pi tính t

tr c công tác v tr c đ ng c : P

i =

ừ ụ

ề ụ ộ

ơ

h

iP h .

i

+ 11

=

=

,5

242

P3 =

kW

h

ctP h .

992,4 992,0.96,0

x

ot

=

=

44,5

P2 =

kW

h

,5 242 97,0.292

,0

P 3 h .

x

br

,4

=

=

662,5

P1 =

kW

h

242 96,0.992,0

P 2 h .

ot

br

=

=

945,5

Pđ/c

kW

h

P 1 h .

662,5 992,0.96,0

k

ot

n

i

+ =

1

i

• n i tính t

tr c đ ng c đ n tr c công tác : n

ừ ụ ộ

ơ ế

u

i

_

+ 1

i

Pđ/c =5.945 kW

n1 = nđc/u1 =1445/1=1445 (v/p)

=

=

368

n2 =

(v/p)

1445 93.3

n 1 n 12

3

= 94,33 2 93,3 U ch . UU 1

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

2

=

=

94

n3 =

(v/p)

n n

368 93.3

23

3

=

=

43

nct =

(v/p)

94 2.2

n xn

• Mô men xo n:và T

i=9,55.106.Pi/ni

=

=

6 .10.55,9

39290

5,

Tđ/c =9,55.106.

N.m

P cđ / n

945,5 1445

cđ /

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

6 .10.55,9

6 .10.55,9

N.mm

6

=

=

10.55,9

141381

52,

T2 =9,55.106.

(N.mm)

,5 448 368

P 2 n

2

,5

6

=

10.55,9

532565

T3 =

(N.mm)

242 94

6

=

=

.

10.55,9

1108688

4,

Tct =9,55.106.

(N.mm)

P ct n

992,5 43

ct

B ng thông s đ ng h c ọ

ố ộ

II. Thi

t k b truy n ngoài : B truy n xích

ế ế ộ

V i các s li u : P

3 =5,242 kW ; n= 94 v/p ; U =2,2 làm vi c 2 ca

a =300

ố ệ

1) Theo b ng 5,4 [I] : V i u = 2,2 ta ch n s răng đĩa nh Z

ọ ố

ỏ 1 =27 às răng đĩa l n : ố

2 =60 < Zmax

Z2 =u.Z1 = 2,2.57 =59,4 àch n Zọ

4

= = = 37420 1, T 1 662.5 1445 P 1 n 1

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

2 =

Tính l

i t s truy n u =

=2,22

ạ ỉ ố

Z Z

60 27

1

2) Xác đ nh b

c xích p :

ướ

K= K0.Ka.Kđc.Kbt.Kc.Kđ (1)

Tra b ng 5.6 [I] ta đ

c:

ươ

 H s t

đ =1,2 ( do t

i tr ng va đ p nh ).

ệ ố ả ọ

i tr ng đ ng : K ộ

ả ọ

ng c a v trí b truy n : K

ậ 0 =1 do a =300 <600

 H s nh h ệ ố ả

ưở

ủ ị

 H s đi u ch nh l c căng xích (đi u ch nh đ

c) : K

đc=1

ệ ố ề

ượ

ng đi u ki n tròn tr n ( môi tr

ng không b i ): K

đc=1

 H s nh h ệ ố ả

ưở

ơ

ườ

 H s k đ n ch đ làm vi c c a b truy n: K

c =1,25

ệ ố ế ế

ệ ủ ộ

ế ộ

Thay vào (1) ta đ

c : K=1,2.1.1.1.1,25.1 =1,5

ượ

Đi u ki n đ m b o đ b n m i xích : ả

ộ ề

.

.

n

z

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

. KKKP K

Y

t =

[P]

Theo công th c (5.3) [I] : P ứ

=

=

926,0

 H s răng đĩa d n : K

z=

ệ ố

25 Z

25 27

1

=

=

532,0

 H s vòng quay : K

n =

ệ ố

n 03 n

50 94

3

 Kx = 1( do xích m t dãy )

,5

5,1.926,0.

=

874,3

532,0.242 1

Thay công th c vào công th c (5.3) [I] P

t =

kW

c xích p=31,75 là lo i xích con lăn h

03 =50 ch n xích dãy có b Tra b ng 5.5 [I] v i n ướ th ng thông tin di đ ng dãy có [P]= 5,83 kW v y ậ

Pt= 3,874 kW £

[P] =5,83 kW (th a mãn đi u ki n b n mòn)

3)Xác đ nh s b kho ng cách tr c a :

ơ ộ

a=40.p=40.31,75 = 1270 mm

 S m t xích X tính theo công th c 5.12[I]:

ố ắ

5

£

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

1

2

X=

2 .) 1 a .

2 p .4

2

+

+ - ( Z Z ) ( Z P + + Z 2 2 q P 2

27(

)60

60(

+

+

=

19,124

=

.2 1270 75,31

2

75,31.)27 2 1270

.

p .4

Ch n X=124

 Tính kho ng cách tr c chính xác : CT 5.13 [I] : ụ

2

2

+

p

-

[

X

.(5,0

Z

Z

)]

.[(2

Z

Z

/)

]

a=0,25.P.{X-0,25.(Z2 + Z1) +

}

2

1

2

1

2

2

+

p

- - -

124[

60.(5,0

)]27

.[(2

60

/)27

]

=0,25.31,75.{124-0,25.(60 + 27)+

}

=1266,95mm = 1267 mm

=

Đ kh i căng xích ta gi m a m t l

ng

D a 0,0023.a= 0,0023.1267=2,95 mm

ộ ượ

Do v y : a= 1266,95 – 2,95 =1264 mm

4) Tính đ

ng kính đĩa xích:

ườ

 Đ ng kính vòng chia c a đĩa xích :

ườ

- - -

d1=

1

=

=

66,606

mm

P p

d2=

sin(

)

sin(

)

Z

75,31 180 60

2

 Đ ng kính vòng đ nh đĩa xích:

ườ

p

= = 49,273 mm P p sin( ) sin( ) Z 75,31 180 27

=

+

))

5,0.75,31

cot

g

(

287

51,

mm

)

da1=P(0,5+cotg(

180 27

Z

1

p

ø Ø Œ ß º

=

+

))

5,0.75,31

cot

g

70,621

mm

)

da2=P(0,5+cotg(

180 ( 60

Z

2

 Đ ng kính vòng chân răng xích :

ườ

r=0,5025.d1 +0,05=0,5025.19,05+0,05=9,63 (d1 tra b ng 5.2 [I] ).

df1 =d1 -2.r=273,49 -2.9,63=254,23 mm

df2 =d2 -2.r=606,66 -2.9,63=578,4 mm

6

ø Ø Œ ß º

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

5) Tính l c tác d ng lên tr c :

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

 L c vòng : F

z =

=3903,13 N

7 P .10.6 npZ . .

7 ,5.10.6 242 94.75,31.27

1

 L c tác d ng h

ng tâm : F

r = Kt.Ft

ướ

H s k đ n tr n l c c a xích : K

t =1,15 (do a

=300 < 400)

ệ ố ể ế

ọ ự ủ

Do v y : F

r =1,15.3903,13 =4488,6 N

6) Ki m nghi m đ b n : ệ

ộ ề

Theo công th c (5.15) [I] :

s=

+

)

(

Q + F 0

F v

FK . d t

 Tra b ng 5.2 [I] ,t

i tr ng phá h ng Q= 88,5 kN, kh i l

ng 1 mét xích là :q =3,8

ả ọ

ố ượ

kg

 H s t

đ =1,2 ( trên ph n 1)

ệ ố ả ọ

i tr ng đ ng : K ộ

 Fv : l c căng do l c li tâm sinh ra ;Tính theo công th c:

2

2

=

=

(

)

.(8,3

)

85,6

Fv = q.v2 =q.(

N

npZ . . 1 60000

94.75,31.27 60000

 F0 : l c căng do tr ng l

ng nhánh xích b đ ng gây ra :

ượ

ị ộ

F0 = 9,81.Kf.q.a

ưở

ng đ võng f c a xích và v trí b truy n ề

Kf : h s nh h ệ ố ả Kf =4 (do a =300 < 400)

àF0 =9,81.1264.10-3 =188,48 N

a: kho ng cách truc (m).

3

=

14,18

às=

+

10.5,88 + 13,

48,188

)85,6

.2,1(

3903

Tra b ng 5.10 [I] có [s]=8,5

V y s = 18,14 > [s] =8,5

àb truy n xích đ m b o đ b n.

ả ủ ề

7) Ki m nghi m đ b n ti p xúc:

ộ ề

ế

7

=

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Theo công th c 5.18 [I]:

+

.

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

( . KFk t

r

) . EF vđ

s

=

.47,0

H

đ .. kA

d

Trong đó :

£ ] s [ H

- ng su t ti p xúc cho phép. ứ

ấ ế

ệ ố ả

ưở

ng c s răng đĩa xích ,ph tu c vào Z;Tra b ng trang 87 ụ ọ

ả ố

Kr -h s nh h [I] ta

đ

c: K

r =0,40

ượ

] s [ H

7

3

3 . mp

vđ =13.10 7-

.n 1 .

F vđ -l c va đ p: F ự

K đ =1,2 ( h s tr i tr ng đ ng )

ệ ố ả ọ

E- môdun đàn h i c a b n l

: E=2,1.10

5 MPa

ồ ủ ả ề

2

A- di n tích chi u c a b n l

(mm

2 ): Tra b ng 5.12 [I] đ

c: A=262 mm

ế ủ ả ề

ượ

K d- h s phân b không đ u t

i tr ng cho các dãy: K

d=1 (do xích m t dãy ).

ệ ố

ề ả ọ

Do v y : ậ

5

- = = 10.13 2,2.75,31.94. 6,8 m

H

=0,47.

ạ ộ ắ

ẽ ạ ượ ứ c ng

+ .(4.0 3903 s £ = ] 35,526 s [ H 13, 262 10.1,2).6,8 1.

Tra b ng 5.11 [I] ta ch n thép 45 tôi c i thi n đ t đ r n HB210 s đ t đ =600 MPa su t ti p xúc cho phép

ế

] s [ H

H

=600 MPa ‡

ộ ề

ế

Ta có : xích

Góc nghiêng b c a l c F

r v i đ

ng n i tâm hai tr c :

ủ ự

ớ ườ

] s [ H s =526,35 MPa (cid:222) Đ m b o đ b n ti p xúc cho r ng đĩa

1

tg b =

=0,1318 (cid:222)

b =7,5 o

III. Thi

t k b truy n trong:

ế ế ộ

Các thông s chung :

T mm =1,4 . T 1

8

- - d 49,273 = d 2 a .2 66,606 .2 2164

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

1

= .7,0 T 1 T 2 = t .4 h

2

= t .4 h

ck

Và t

s truy n u=3,93

ỷ ố

Ta có s đ t

i tr ng:

(cid:222)

ơ ồ ả ọ

T

Tmm

T1

T2



A.Tính b truy n c p ch m răng th ng:

ề ấ

1.Ch n v t li u ch t o bánh răng:

ậ ệ

ế ạ

Bánh răng c p ch m ch n thép 45 ( tôi c i thi n ) có c ng 250HB÷280HB

• Bánh răng nh : HB=275

= t .8 h

1 b

= s 950 MPa

1 ch

• Bánh răng l n : HB=265

= s 700 MPa

b

2

= s

ch

2

9

850 = s 550

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

2. Xác đ nh ng s t cho phép:

ị ứ

Tra b ng 6.2 [I] v i thép 45 tôi c i thi n HB180…350

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

o H

lim

H 75,1

o F

lim

F

(cid:236) s = + = (cid:239) 2 HB 1,1 (cid:237) (cid:239) s = S ;70 = 8,1 SHB ; (cid:238)

(cid:222)

=2.HB 1 +70=2 . 275 + 70 = 620 MPa

o H

lim

1

s

=2HB 2 + 70=2 . 265+ 70= 600 MPa

o H

lim

2

s

(cid:222)

=1,8 . HB 1 =1,8. 275= 495 MPa

o F

lim

1

s

=1,8 . HB 2 =1,8. 265= 477 MPa

o F

lim

2

Theo công th c (6.5) [I] : N

01H = 30.H 4,2

HB do đó

N 01H = 30 . 275 4,2 = 2,1. 10 7

N 02H = 30 . 265 4,2 =1,9. 10 7

n 1 =368 (v/p )

n 2 = 94 (v/p )

s

3 .)

i

Theo công th c (6.7 ) [I] : N

HE = 60.c. (cid:229)

l n l

t là mômen xo n , s vòng quay và t ng s gi

làm vi c

ch

ầ ượ

ố ờ

ệ ở ế

( . tn i T i T

• c: S l n ăn kh p trong m t vòng quay : c=1

ố ầ

a.

ng su t u n cho phép :

ấ ố

7

, tnT , i i i đ th i . ộ ứ

3 .1

3 .7,0

HON=

2

N 2HE = 60. 1. 1900. 94. (

)= 7,196. 10 7 > 1,8. 10

(cid:222)

K 2HL =1

7

HON=

1

N 1HE = u. N 2HE =3,93. 7,196. 10 7 >2,1. 10

(cid:222)

K 1HL =1

HL

+ 4 8 4 8

H

0 H

lim

Do v y theo công th c (6.1a) [I] :

,s b xác đ nh đ

c:

ơ ộ

ượ

H

10

= s s [ ] . K S

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

H

1

1. = = s [ ] 6,563 MPa

H

2

Trong c p ch m, h th ng chuy n đ ng là bánh răng th ng nên ch n : ể

ệ ố

= = s [ ] 54,545 MPa 620 1,1 1. 600 1,1

H

= s [ ] 45,545 MPa

H

min]

H

= 1,25. 527,3=659,1 MPa

b.

ng su t ti p xúc cho phép :

ấ ế

Theo công th c (6.2a) [I] : ứ s

= < s [ ] 45,545 s .[25,1

o F

lim

F

F

FL

• K FC - H s xét đ n nh h

ng đ t t

i :K

ế ả

ệ ố

ưở

ặ ả

ộ FC = 1 (do b truy n m t ộ

chi u ).ề

• N FE - Chu kì thay đ i ng su t t

ng đ

ng , đ

c tính theo công th c 6.8

ổ ứ

ấ ươ

ươ

ượ

[I]

= s . / S . KK FC

6 .)

i

N FE =

max

7

6

6

..60 c ( (cid:229) . tn i T i T

6 .7.0

FON

Ta có : N 2FE = 60.1.19000.94.(1

(cid:222)

K 2FL =1

T

ng t

ta cũng có : K

1FL =1

ươ

Thay s vào công th c (6.2a) [I] :

+ = > = ) 10.6 10.4 . 4 8 4 8

F

1

= = ] .1.495 9,282 MPa s [

F

2

V y ng su t cho phép khi quá t

i , theo công th c (6.13) [I] và 6.14 [I] :

= = ] .1.459 3,262 MPa s [ 1 75,1 1 75,1

ậ ứ s [

max

ch

2

H

= s .8,2 ]

=2,8. 550=1540 MPa = =

F

1

max

1 ch

= s .8,0 .8,0 700 MPa 560 s [ ]

F

2

max

ch

2

11

= = = s .8,0 550.8,0 440 MPa s [ ]

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

3. Tính toán các thông s thi

t k :

ế ế

a. Xác đ nh s b kho ng cách tr c :

ơ ộ

Theo công th c (6.15a) [I] : ứ

a 2w = K a . (u 2 +1). 3

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

b y .

2

H

ba

a = 49,5

ệ ố ụ +

KT . 2 H 2 u .] s [

bd

ba

bd

• K a -H s ph thu c vào v t li u bánh răng , tra b ng (6.5) [I] : K ậ ệ y • c

= 0,45

0,53. 0,45.(3,93+ 1)=1,18

ch n tr ọ

ướ

• K bH -H s phân b không đ u t

i tr ng trên chi u r ng răng , tra b n (6.7)

ệ ố

ề ả ọ

ề ộ

[I]:

= = y y (cid:222) y .53,0 )1 uba .(

w

2

w

K bH = 1,17

= 166 mm

b. Xác đ nh các thông s ăn kh p :

Theo công th c (6.17) [I] : m = (0,01÷ 0,02) .a

w = (0,01÷ 0,02 ).166= 1,16 ÷ 3,32

Ch n theo tiêu chu n : m= 2,5

141318 = = + (cid:222) a a 93,3.(5,49 ).1 3 17,1.5, 2 45,0.45,545 .93,3

1 =

= 26,94

Theo công th c (6.31) [I] : Z ứ

nguyên (cid:222) Do Z ˛ (cid:222)

1 =27 ch n Zọ Z 2 = u.Z 1 = 3,93 . 27 = 106,11 (cid:222)

2 = 106

ch n , Z ọ

2 =

Do đó tính l

i t s truy n : u

m =

= 3,926

ạ ỉ ố

= + aw .2 +um .( [ )]1 .2 166 93,3.(5,2 )1

1

Theo công th c ( 6.27 ) [I] , góc ăn kh p :

o

Z Z 106 27

1

o

tw

tw

=0,9411

w

c. Ki m nhi m đ b n ti p xúc :

ộ ề

ế

Theo công th c (6.35 ) [I] : ứ

+ a + ( Z cos 27( 106 cos( 20 ) a = = a (cid:222) Cos 76,19= mZ ). . 2 .2 a .5,2). 166 .2

e

H

a H

Hv

b H

H

M

H

v i : ớ

• Z M - H s xét đ n nh h

ng c tính v t li u ,Tra b n (6.5 ) [I] :Z

M =274

ế ả

ệ ố

ưở

ậ ệ

ơ

12

+ )1 .2 = s = K KKK . . ZZZ . . . uKT . .( 1 H 2 dub .. w w 1

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

• Z H - H s k đ n hình d ng ti p xúc :

ệ ố ể ế

ế

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

b

Z H =

=

o =1,77

b

tw

• Z e -H s xét đ n s trùng kh p c a răng ,v i bánh tr

ế

răng th ng dùng ẳ

công th c (6.361) :

ệ ố ứ

.2 cos a 2sin .2 cos 0 )76,19.2 sin(

a

e

Z

e - - 4 731 = = = 87,0 ,14 3 3

ae

(

)

1

2

• Đ ng kính vòng lăn bánh nh : ỏ

ườ

= = + + - - 88,1 .(2,3 88,1) .(2,3 = ,1) 731 1 27 1 106 1 Z 1 Z

1 w

d

m

166 = = = 4,67 mm a .2 w 2 + u 1 + 1 .2 106 27

w

2

m

d

= = = 926,3.4,67 6,264 mm .1 ud w

• Theo công th c (6.40) [I] : v = ứ

ệ ố

P 368 = = /3,1 sm . d w . n 1 1 60000 .4,76.14,3 60000

ề ả ọ 06,0=

ậ c : H s phân b không đ u t ng c a các sai s ăn kh p: ố ủ c răng: g

ớ o =73 , theo công th c (6.42)[I] :

theo b ng (6.13 ) ch n c p chính xác 9 ,do v y tra b ng (6.14)[I] ,(6.15) i tr ng: K [I], (6.16)[I] l n l 3,1=aH , h sệ ố nh h ả

ấ t ta đ ,h s xét đ n nh h ng c a sai l ch các b ưở

ọ ầ ượ ế ả ệ

ượ ưở ướ

ệ ố ủ

H ứ

2

d

H

o

H

v.

u = d = = . g . ,0 006 .3,1.73. 7,3 aw u 166 93,3

Hv

w

bd

Do đó : K

v i bớ

H .

a H

u = = = » += 1 d 18,1.4,67 53,79 80 mm y .1 w .2 . . db 1 w w KKT . b 1 H

HvK

Thay vào (6.33)[I] ta đ

c :

ượ

4,67.80.7,3 = (cid:222) += 1 05,1 .2 141381 13,1.17,1.5,

H

2

Xác đ nh chính xác ng su t ti p xúc cho phép :

ấ ế * do v=1,3 m/s <5m/s (cid:222) Z v =1

13

+ .2 141381 )1 d = = 274 .87,0.77,1. 14,491 MPa 93,3.(17,1.13,1.05,1.5, 4,67.93,3.80

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

ế

ọ a =2,5 ÷ 1,25 mm

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

* C p chính xác đ ng h c là 9 ,ch n c p chính v m c ti p xúc la 8 , khi đó ề ứ ấ c n gia công đ i đ nhám R ,do đó Z R =0,95 v i d ầ ạ < = 1

a

XH

V y theo công th c (6.1)[I] và (6.1a)[I] :

(cid:222) 700 mm K

H

v

H

XH

= = d [ = d [ ] ]. . . 1.95,0.1.45,545 26,518 MPa KZZ R

H

H

ế

d. Ki m nghi m răng v đ b n u n :

ề ộ ề

Theo công th c (6.43)[I] :

d = < = 14,491 MPa d [ ] 26,518 MPa (cid:222) Th a mãn đ b n ti p xúc . ộ ề

b

F

1

F

1

F .

w

i tr ng trên

ề ả

• Tra b ng (6.7)[I] có h s k đ n s phân b không đ u t ệ ố ể ế bF =1.3

chi u r ng vành răng :K

• Tra b ng (6.14)[I] v i v<2,5 và c p chính xác 9 ta đ

ố ả i

c h s phân b t ệ ố aF =1,37

ượ tr ng không đ u cho cac c p răng đ ng th i ăn kh p K ặ

• Theo công th c (6.47)[I] :

.2 . . . YYYKT . e 1 d = . mdb 1 w

F

F

u = d = = . ,0 006 .3,1.73. 7,3 vg .. 0 a w u 166 93,3

F

( tra b ng (6.15)[I] )

d ,0= 006

og

( tra b ng (6.16[I] ) u

73=

Fv

`

F .

a

F

4,67.80.7,3 = (cid:222) K += 1 += 1 04,1 .2 .2 141381 37,1.3,1.5, db . . 1 w w KKT . b 1 F

a

b

F

F

F

Fv

(cid:222) K

= = = KKK . . 04,1.37,1.3,1 852,1

a

• V i ớ

a

1 e = = = (cid:222) ,1 731 Y e 578,0 e 1 = 731 ,1

)

( do răng th ng ẳ

ệ ố ạ

c:Y

1F =3,5 và Y 2F =3,6

ượ

1=b 0=b

ố ớ ậ

ệ ố 08,1

ộ = 08,1

ủ 0695

ế ln.

ệ ậ ,15,2ln.

S

• H s k đ n đ nghiêng c a răng : Y ộ ệ ố ể ế • H s d ng răng: • V i Zớ 1 =27 và Z 2 = 106 tra b ng (6.18)[I] ta đ • V i m=2,5 ớ su t : Y ấ

n chân răng : K

R =1

• H s xét đ n đ nhám m t l ế

ệ ố

ặ ượ

14

(cid:222) h s xét đ n đ nh y c a v t li u đ i v i t p trung ng ứ = = - - 0695 ,0 ,0 m 0163

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

XFK

• Do d a <400 mm

(cid:222) 1=

(cid:222) Theo công th c (6.2)[I] và (6.2a)[I] ta có : = ]. YYY . . S

XF

R

F

F

1

1

= = ,1.1.9,282 0163 1. d [ d [ ] 287 51, MPa

F

2

R

XF

F

2

Thay vào công th c (6.43)[I] ta đ

c :

ượ

= = = d [ d [ ] ,1.1.3,262 0163 1. 58,266 MPa ]. YYY . . S

F

1

F

1

2

.2 141381 578,0. 85,3.1. d = = < = 45,86 MPa d [ ] 287 51, MPa 852,1.5, 5,2.4,67.80

F

1

F

1

F

2

F

1

ộ ề

e. Các thông s kích th

c c a b truy n c p ch m :

d = d = = < = . .45,86 84,80 MPa d [ ] 58,266 MPa Y F Y 6,3 85,3

ề ấ

- Kho ng cách tr c : a

w = 166 mm

- Môdun pháp tuy n : m= 2.5

ế

- Chi u r ng bánh răng : b=80 mm

ề ộ

- T s truy n : u =3,93 ề

ỉ ố

1 =27 ; Z 2 =106

S răng c a c p bánh ăn kh p :Z ủ ặ

H s d ch ch nh : x

1 = x 2 = 0

ệ ố ị

- Đ ng kính vòng chia :

ườ

d 1 = 67,4 mm

d 2 = 264,6 mm

- Đ ng kính vòng đ nh :

ườ

(cid:222) V y th a mãn đ b n u n . ướ ủ ộ

a 1

1

d

= + + D - d 1.(2 y ) x 1

.m= 67,4+2.(1+0-0 ).2,5=72,4mm -+

a

2

2

2

d

- Đ ng kính đáy răng :

ườ

= + + + = = D - d 1.(2 x 5,2).001.(26,264 6,269 mm ). my

f

1

1

d

= = = - - .5,2 m 5,2.5,24,67 15,61 mm d

f

2

2

d

f. L c tác d ng lên tr c : ụ

15

= = = - - .5,2 m 5,2.5,26,264 35,258 mm d

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

t

2

1t

- L c vòng : F

F

1 w

o

.2 5, = = = = 4195 3, N .2 T 1 d 141381 4,67

t

tw

- L c h

ng tâm : F

1r = F 2r = F

ự ướ

B. Tính toán b truy n bánh răng nghiêng c p nhanh

1. Ch n v t li u :

ậ ệ

ng hóa ,tra b ng (6.1)[I] ta đ

c :

Bánh răng l n làthép 45 th ớ

ườ

ượ

HB =170

a = = 4195 .3, tg 76,19 1507 09, N .1 tg

b

d = 460 MPa

ch

Bánh răng nh là thép 45 th

ng hóa ,tra b ng (6.1)[I] ta đ

c :

ườ

ượ

HB=180

d = 230 MPa

b

d = 500 MPa

ch

Công su t trên bánh răng nh : P

1 =5,662 Kw

T c đ : n

1 =1445 v/p

ố ộ

T s truy n : u=3,93

ỉ ố

Mômen xo n : T =37420,1 N.mm

2.

Xác đ nh ng su t cho phép :

ị ứ

d = 250 MPa

HS

Tra b ng (6.2)[I] ta đ

c :

ượ

o H

lim

d + 1,1= = HB .2 70

FS

o F

lim

d = 75,1= .8,1 HB

o H

lim

1

(cid:222)

c a bánh nh

d = + = .2 180 430 MPa

o F

lim

1

d = 70 = .8,1 180 324 MPa

o H

lim

2

(cid:222)

c a bánh l n ủ

d = + = .2 170 410 MPa

o F

lim

2

16

d = 70 = .8,1 170 306 MPa

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

HO

4,2 HB

Theo công th c (6.5)[I] :

4,2

6

= N .30 H

HO 1

4,2

6

= = N .30 180 10.76,7

HO

2

= = N .30 170 10.67,6

3 .)

HE

i

Theo công th c (6.7)[I] :

max

7

6

= N ..60 c ( (cid:229) . tn i T i T

3 .1.(

.3 .7,0

HE

2

HO

2

HL

2

= = > = = + (cid:222) N .1.60 19000 . 1445 ) 10.6,110 N 10.76,6 K 1 4 8 4 8

7

6

2

HE

1

HO 1

HL 1

HE u

N = = > = = (cid:222) N 10.15,28 N 10.76,7 K 1

H

HL

H

Theo công th c (6.14)[I] s b xác đ nh đ

c :

ơ ộ

ượ

lim S

H

d K. = d [ ]

H

1

1. = = d [ ] 390 91. MPa

H

= = d [ ] 73,372 MPa 430 1,1 1. 410 1,1

H

1

H

2

H

+ + d [ d [ ] ] 91,390 73,372 = = = (cid:222) d [ ] 82,381 MPa 2 2

o F

lim

FL

F

Theo công th c (6.2a)[I] :

F

d . = d [ ] KK . FC S

FCK

- Do b truy n m t chi u nên

1=

6 .)

FE

i

- theo công th c (6.7)[I] :

max

7

6

= N ..60 c ( (cid:229) . tn i T i T

6 .1.(

6 .7,0

FE

2

FO

KL

2

= + = > = = (cid:222) N .1.60 19000 . 1445 ) 10.05,92 N 10.4 K 1 4 8 4 8

KLN 1

Ta cũng có

Thay s vào (6.2a)[I] ta đ

c :

ượ

= 1

F

1

11. = = d [ ] 14,185 MPa

F

2

17

324 75,1 306 1.1. = = d [ ] 86,174 MPa 75,1

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

(cid:222)

ng su t ti p xúc quá t

i cho phép :

ấ ế

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

1 ch

H

1max

= = = d .8,2 ] .8,2 250 200 MPa

ch

2

H

2max

(cid:222)

i cho phép :

ng su t u n quá t ấ ố

= = = d .8,2 ] .8,2 230 644 MPa d [ d [

1 ch

F

1max

= = = d .8,0 ] .8,0 250 200 MPa

ch

2

F

2max

(cid:222) Xác đ nh kho ng cách tr c :

Do là h p đ ng tr c khai tri n c p nhanh, nên

ể ấ

= = = d .8,0 ] .8,0 230 184 MPa d [ d [

1 w

2

a

3. Các thông s ăn kh p :

1w =1,66 ÷ 3,32 ch n theo tiêu chu n m=2,5

Môdun pháp tuy n :m=(0,01 ÷ 0,02 )a ế

o

= = 166 mm a w

theo công th c (6.31) s răng nh :

Ch n s b ọ ơ ộ

b = b = (cid:222) 10 cos ,0 9848

1

Z

1 =26

ch n Zọ

b .2 = = = 52,26 aw . 1 .( um cos + )1 .2 166 ,0. 93,3.(5,2 9848 + )1

2

Z

2 =102

ch n Zọ

1

= = 26.93,3 18,102 = Zu . 1

1m =

Tính lai t s truy n u ỉ ố

2

= = 92,3 Z Z 102 26

0

2

1

Wa

1

+ + Z ) .(5,2 )26 b = = b = (cid:222) cos ,0 9639 44,15 Zm .( .2 102 166.2

đ

ng vòng lăn kính bánh nh và bánh l n là :

ườ

(cid:222)

1 w

= = = d 48,67 mm .2 93,3 166 + 1

w

2

1 m . du 1

1 w

0

= a .5,2 w + 1. u = = d 48,67.92,3 5,264 mm

0

t

w 1

0

a a = a = = = aarcta ( ) arctg ( ) 69,20 b tg cos tg cos( 20 44,15

w

w

ba

Chi u dày bánh răng :

ch n ọ

= = = (cid:222) b .y a 166 141,0. 4,23 mm 25= mm bw

1 w

w

2

Do h p đ ng tr c nên

18

= = a a 166 mm

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

3

3

bHK

Ch n s b ọ ơ ộ

b H

b H 2 u .]

H

- - ø Ø ø Ø (cid:222) = = = = 04,1 K . . 141,0 œ Œ œ Œ + + a w .(43 u )1 166 93,3.(43 )1 ß º ß º KT . 1 d [ 37420 04,1.1, 2 93,3.82,381

d

y = + = + = (cid:222) y .5,0 )1 141,0.5,0 93,3.( )1 35,0 uba .(

bHK

Tra b n (6.7)[I] ng v i s đ 4[I]

ớ ơ ồ

(cid:222) 03,1=

% (ch p nh n đ

c ).

Sai s :ố

ậ ượ

4. Ki m nghi m đ b n ti p xúc :

ộ ề

ế

- 04,1 03,1 = 96,0 04,1

e

H

M

H

Theo công th c (6.33)[I]:

- MZ : h s xét đ n nh h

ế ả

ưở

ng c a c tính v t li u , tra b ng (6.5)[I] đ ệ

ơ

ượ c:

+ )1 .2 d = ZZZ . . . uKT . .( H 1 2 .. dub w w

MZ

ệ ố

0

= 274

b

HZ

- Theo công th c (6.34)[I] :

t

( hìnhg d ng xét đ n hình d ng b m t ti p xúc )

ề ặ ế

ế

eZ

- H s xét đ n s trùng kh p răng

ế ự

ệ ố

b = = = 71,1 .,2 cos a 2sin .2 sin( cos 44,15 0 69,20.2 )

b

Theo công th c (6.37) :

b (cid:246) (cid:230) e = = =(cid:247) (cid:231) sin. sin.25 858,0 bw P ł Ł m . 44,15 5,2.14,3

L i có : ạ

1

2

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = b = = + + (cid:247) (cid:231) - - (cid:247) (cid:231) 88,1 2,3 . cos 88,1 .2,3 . cos 44,15 66,1 e a (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł 1 Z 1 Z 1 26 1 102 ł Ł ł Ł

a

b

b

e

a

e e - - - - 4( ) 66,14( = + = + = (cid:222) Z ,0 792 e e 1).( 3 )858,01).( 3 858,0 66,1

H

a H

b H

Hv

- H s t

i tr ng tĩnh v ti p xúc :

ệ ố ả ọ

ề ế

= K . KKK .

c

Tra b ng (6.7)[I] đ ả

ượ

03,1=bHK

Có : v=

P 1445 = = 103,5 d w n . . 1 1 1000 .60 .48,67.14,3 60000

c c p chính xác là 8, tra b ng (6.14)[I] đ

c

tra b ng (6.13)[I] đ ả

ượ ấ

ượ

19

1,1=aHK

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

H

H

Công th c (6.42)[I] :

u = d = = . ,0 002 103,5.56. . 7,3 vg .. o a w u 166 93,3

Hv

H .

a H

u = (cid:222) K += 1 += 1 07,1 .2 48,67.25.7,3 37420 1,1.03,1.1, .2 db . . 1 w w . KKT b 1 H

HK

Thay s vào (6.33)[I] đ

c :

ượ

= = (cid:222) 07,1.1,1.03,1 ,1 223

H

+ .2 37420 ,1.1, 223 )1 d = = 274 ,0.71,1. 792 . 74,371 MPa 93,3.( 2 48,67.93,3.25

H

R

v

H

XH

Xác đ mh chính xác ng su t ti p xúc cho phép :

ấ ế

= d [ d [ ] ]. . ZZZ .

XHK

v=5,103m/s>5m/s

1,0

1,0

1,0

(cid:222) 1=

= = = = v .85,0 ,5.85,0 013 103,5.85,0 00,1 Z v

RZ

).

( do ch n ọ

m25,1...5,2= m 1= Ra

H

H

>

V y th a mãn đi u ki n ti p xúc . ề

ế

4. Ki m nghi m đ b n u n : ệ

ộ ề

= = d = (cid:222) d [ ] 1.1.1.82,381 82,381 MPa 74,371 MPa

b

F

1

F

1

Công th c (6.43)[I] :

F .

w

.2 . . . YYYKT . e 1 d = . mdb 1 w

- Tra b ng (6.7)[I] có

06,1=bFK

tra b ng (6.14)[I] v i c p chính xác 8 đ

c

ớ ấ

ượ

27,1=aFK

F

F

u = d = = . ,0 006 103,5.56. . 14,11 vg .. o 166 93,3 a w u

Fv

F .

a

u = (cid:222) += 1 K += 1 187,1 .2 .2

b

a

F

F

Fv

F

= 48,67.25.14,11 37420 27,1.06,1.1, = (cid:222) db . . 1 w w . KKT b 1 F F = KKK . . K 06,2. 6,1 187,1.27,1

a

SY

- Do

a

o

1 e = = = = (cid:222) 66,1 ,0 602 e 1 66,1

0

b

- Có

20

b b = = (cid:222) 44,15 Y -= 1 -= 1 89,0 140 44,15 140

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

ng đ

ng :

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

ươ

ươ

(cid:222) S răng t ố

V

1

1

o

3

ch n ọ

= = = fi Z 03,29 =Z 29 b Z 1 3 cos 26 44,15( ) cos

V

2

2

2 3

o

3

ch n ọ

= = = fi Z 9,113 =Z 114 b Z cos 102 44,15( ) cos

F

1

Tra b ng (6.18)[I] đ

c :

ượ

= Y 8,3

F

2

= Y 6,3

m = 2,5

= = = - - fi 08,1 ,0 0695 ln. m 08,1 ,0 0695 ,15,2ln. 0163 YS

RY

do gia công răng b ng phay nên

1=

a

XF

do

Theo công th c (6.2)[I] và (6.2)[I] :

< = fi d 400 mm K 1

F

1

F

1

XF

= = = d [ ] 0163 1. 1,188 MPa

F

2

R

F

2

XF

c :

Thay các thông s vào (6.43)[I] ta đ ố

ượ

= ,1.1.14,185 = = d [ d [ d [ ] .1.1.86,174 016 1. 177 66, MPa ]. YYY . . R S ]. YYY . . S

F

1

F

1

2

.2 37420 8,3.89,0. d = = < = 8,57 MPa d [ ] 1,188 MPa

F

2

F

2

F

2

F

1

d = d = = < = . .8,57 76,54 MPa d [ ] 177 66, MPa Y F Y 602,0.6,1.1, 5,2.48,67.25 6,3 8,3

ộ ề

6. Các thông s b truy n c p nhanh :

ề ấ

ố ộ

• Kho ng cách tr c : a

w =166 mm

• Môdun pháp tuy n : m=2,5

ế

• Chi u dày bánh răng : b

w =25 mm

• T s truy n :u= 3,93 ề

ỉ ố

• Góc nghiêng b =15,44

(cid:222) V y th a mãn đ b n u n .

1

• S răng :

= Z 29

2

• H s d ch ch nh : x

1 =x 2 =0

ệ ố ị

21

= Z 114

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

1

• Đ ng kính vòng chia :

ườ

= d 48,67 mm

2

= d 5,264 mm

1

a

• Đ ng kính vòng đ nh :

ườ

= + + = + = D - d d 1.(2 ). my 48,67 5,2.2 mm

1 d

2

a

2

= + + = 48,72 = D - d 1.(2 ). my + 25,2.25,264 5,269 mm x 1 x 1

f

1

• Đ ng kính đáy răng :

ườ

= = = - - d d .5,2 m 48,67 5,2.5,2 23,61 mm

1 d

f

2

2

7. Các l c tác d ng :

= = = - - d .5,2 m 5,2.5,25,264 25,258 mm

1

2

• L c vòng :

1 w

o

.2 1, = = = = = 1109 07, N F t F t F t .2 T 1 d 37420 48,67

1

2

• L c d c tr c: ự ọ

o

= = = b = = 1109 .07, tg 44,15 5,306 N F a F a F a . tgF t

1

2

• L c h

ng tâm :

ự ướ

o

IV. Ph n tính tr c :

1. Ch n v t li u làm tr c là thép 45 tôi c i thi n có gi

i h n b n :

ậ ệ

ớ ạ

a = = = = . 1109 .07, 54,434 N F r F r F t b tg cos tg cos 69,20 44,15

b

d = 600 MPa

ch

ng kính các tr c :

2. Xác đ nh s b đ ị

ơ ộ ườ

d = 340 MPa

k

Theo công th c (10.9)[I] đ

ườ

ng kính tr c th k : ụ

d = T k t .[2,0 ]

6 .10.55,9

do v t li u là thép 45 nên ch n

v i ớ

ậ ệ

k

= ][ =t 6,27 MPa T k P k n

3.

k

v i ớ

ấ ụ

k

(cid:222) d = 120 :kP công su t tr c k P k n

ậ ố

:kn v n t c quay tr c k

1

22

= = = d 120 . 3 120 . 3 85,29 mm ,5 662 368 P 1 n 1

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

2

2

,5 = = = d 120 . 3 120 . 3 44,46 mm P 2 n 448 94

3

3

,5 = = = d 120 . 3 120 . 3 5,59 mm P 3 n 242 43

trđ

/

c

/ cđ

Ch n s b : ọ ơ ộ

= = = d 120 . 3 .120 3 23,19 mm P / cđ n 945,5 1445

1

= d 30 mm

2

= d 46 mm

3

= d mm

trđ

/

c

3. Xác đ nh kho ng cánh gi a các g i đ và các đi m đ t l c :

ố ỡ

ặ ự

- Tra b ng (10.2)[I] ta ch n s b chi u r ng

lăn :

ọ ơ ộ

ề ộ

59 = d 20 mm

= 19 mm

= 25 mm

ơ

ơ

đ ụ ượ

ứ c tính theo công th c

- chi u dày may đĩa xích ,may răng tr ề (10.100[I]:

= 31 mm b 01 b 02 b 03

mkl

÷1,5) kd

2,1(=

1

Tr c 1 : ụ

= = = )5,1...2,1( d 30).5,1...2,1( ...36 (45 mm ) lm 1

2

2

Tr c 2 : ụ

= = = )5,1...2,1( d 46)5,1...2,1( ...2,55 (69 mm ) lm

3

3

Tr c 3 :

ch n :ọ

= = = d ).5,1...2,1( 59)3,1...2,1( ...8,70 (5,88 mm ) lm

m

12

= l 42 mm

m

22

= l 54 mm

m

13

= l 56 mm

m

32

• V i tr 1: ớ ụ

= l 80 mm

)

-= -=

[

+ + +

]

l

( 5,0

12 c

m

12

3

n

Ch n :ọ

23

l k h l 12 b o

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

1

= (cid:236) 19 mm b o (cid:239) = 10 k (cid:239) (cid:239) =

)

-=

[

+ + +

]

= (cid:222) (cid:237) 6 k

( 42.5,0

2

3

n

19 14 16 5.60 mm l 12 (cid:239) = 14 k (cid:239) (cid:239) = 16 h (cid:238)

)

= + + + = + +

( 5.0

m 13 = 5,55.2

2 mm

• V i tr c 2: ớ ụ

l k 56.(5,0 )19 10 =+ 6 5,55 mm b o = = k 1 111 .2 l 13 l 13 l 11

22

22

1

2

m l

= + + + = + + l k k 54.(5,0 )25 10 =+ 6 5,58 mm b o ) + = l (5,0 + + l

23 ( l

32 l

b o + = + + + 80.(5,0 )31 10 =+ 6 5,71 mm k

2 =

m 32 + 111 +

l 11 = .(5,0 = k 1 + (cid:222) 25 217 5, mm

32 l 23 = l

21

23

32

• V i tr c 3 : ớ ụ

k 1 + b ) o + 5,71 = 10 + = l l 217 5, 5,71 289 mm

32

= l 5,71

31

= mm = = l 2 l 5,71.2 143 mm

32 +

33

33

= l l

c l

c

33

31 .(5,0 =

l = + + + = + + + = l k 80.(5,0 )31 14 16 5,85 mm

m 32 + 143

3 5,228

33

24

) = (cid:222) l b o 5,85 h n mm

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

d/c

25

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

4. Tính và ki m nghi m tr c 3 : ể

Theo tính toán b truy n :

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

1 y

= F 1507 09, N

= 4195 3, N

X

= F 1 x F 4488 6, N

o5,37

Góc nghiêng

o

fi g e += b = + = 30 5,7 F v i tr c ox là: ụ

y

2

X

o

= g = = F F sin. 4488 sin.6, 5,37 2732 5, N

2

X

a. Tính các ph n l c trên các g i đ :

ả ự

ố ỡ

= g = = F . cos 4488 .6, cos 5,37 3561 05, N F x

y

By

y 1

y

2

-= + + = - F F F F F 0 (cid:229)

Ay =

y 1

By

y

2

2

+ = - ) . . AB F . AO 0 (cid:229) FM ( X FAOF 1

y

2

1 y

By

2 AB

Ay

By

1 y

y

2

- - F . AO F . 2732 .5, 5,228 1507 5,71.09, AO 1 = = = (cid:222) F 3612 7, N 143 = + = + = - - (cid:222) F F F F 3612 7, 1507 09, 2732 5, 2387 3, N

2

Ax =

Bx +

= + = - - F 0 F (cid:229) F x F x 1 F x

Bx

2

26

= - ) . F . AB 0 (cid:229) FM ( y F x 1 AO 1 AF 0. x 2

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

2

Bx

2 AB

- - . AO . 3561 05, 4195 5,71.3, F x F 1 x AO 1 = = = (cid:222) 3592 56, N F

Bx

2

Ax

b. Tính các mômen :

+ = + = = - - (cid:222) F 4195 3, 3592 3561 05, 4226 81, N 143 56, F F 1 x F x

y

22

2

y

2

= = = M F . BO 2732 233628 (75, mmN . )

y

11

Ay

= = 5,85.5, = M F . 1387 5,71.3, 170691 (95, mmN . ) AO 1

x

22

2

2

x 11

Ax

c. Xác đ nh kích th ị

ướ

c các đo n tr c : ạ

•T i ti

t di n 1_1:

ạ ế

2

2

= = = M . BO 3561 5,85.05, 304469 (78, mmN . ) F x = = = M F . 4226 5,71.18, 302216 (92, mmN . ) AO 1

u

1

2 x 11

2 y 11

2

2

= + = + = M M M 302216 92, 170691 95, 347089 (05, Nmm )

1

2 1 u

2 .75,0 T 3

= + = + = (cid:222) M M 347089 05, .75,0 532565 577226 (05, . mmN )

3

3

11

05, = = ‡ (cid:222) d 69,48 mm M 1 d .[1,0 ] 577226 50.1,0

ng su t cho phép c a thép ch t o tr c , Tra b ng ( 10.5)[I]

ế ạ

•T i ti

t di n 2_2 :

ạ ế

2

2

:][d

u

2

2 22 x

2 y

22

= + = + = M M M 304469 78, 233628 75, 383776 29, Nmm

2

2 2 u

2 .75,0 T 3

= + = M M 600002 79, Nmm

3

3

2

79, = = ‡ (cid:222) d 32,49 MM M 2 d .[1,0 ] 600002 50.1,0

22

Ch n theo tiêu chu n :

= d 55 mm

11

22

(ch n)ọ

> = (cid:222) d d d 60 mm

11 d

33

22

33

(cid:222)

t

đó ta có s đ đ t l c, bi u đ mômen và k t c u tr c:

ơ ồ ặ ự

ế ấ

( Trang bên ! )

27

< = (cid:222) d d 50 mm

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

28

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

FBy

FAy

FBx

o1

o2

B

A

Fy1

Fx2

FAx

Fx2

233628,75

170691,95

My(N.mm)

302216,92

304469,78

Mx(N.mm)

532565

Tx

29

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

d. Ki m nghi m tr c v đ b n m i :

ụ ề ộ ề

Tr c 3 có m t then v i d=60mm tra b ng(9.1)[I] ch n then v i các thông

s sau : b x h=18 x 11, t

1 =7 ,l =63 mm

Ki m nghi m đ b n c a then : ệ

ộ ề ủ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

d

d

d = £ d [ ] - ) T .2 thld .(. 1

c

c

Trong đó :

- đ

ng kính tr c :d=60 mm

ườ

- Mômen xo n trên tr c :T

3 =532565 N.mm

t = £ t [ ] T .2 .. bld

d

tra b ng (9.5)[I]

- ng su t d p cho phép : ấ ậ

= d [ ] 100 MPa

c

- ng su t c t cho phép : ấ ắ

= t [ ] 20 ... (30 MPa )

ng su t d p :

ấ ậ

.2 532565 = £ 45,70 MPa 100 MPa =d d - 11.(63.60 )7

ng su t c t :

ấ ắ

V y then đ đ b n .

ủ ộ ề

• T i ti

t di n 1_1:

ạ ế

£ 66,15 MPa ...20( )30 MPa =t c .2 532565 18.63.60

s

2 s s

Theo công th c (10.19)[I] : s

1

1

1

1

2 s t 1

‡ = + ][s s / s . t

s 1s =

(10.20)[I]

V i ớ

1 +

d

dK d

1

m 1

a 1

d - y d . d .

t

1

s

(10.21)[I]

1 +

t

dK t

1

m 1

a

1

t - = y t . t .

1,

1

:gi

i h n m i u n xo n ng v i chu kỳ đ i x ng

ớ ạ

ố ứ

ỏ ố

ắ ứ

d t - -

b

1

d = = = ,0 d . ,0 436 . 600 6,261 MPa -

1

1

Do tr c quay ng su t u n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng nên:

ố ứ

ấ ố

30

t = = = 436 d .58,0 6,261.58,0 73,151 MPa - -

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

m

a 1

max

v i ớ

2

3

2

d = d = d = ;0 347089 05, . mmN M u = 1 M u 1 W 1

3

3 11

11

2

1

- P - ) )7 t 1 = = = - - 20757 26, mm W 1 d . 32 dtb .( . 1 1 d .2 60.14,3 32 60.(7.18 60.2

a

Tr c quay m t chi u ng su t xo n thay đ i theo chu ký m ch đ ng nên : ắ

ề ứ

2

d = = = 347089 /05, 20757 26, (72,16 mmN / ) M u W 1

m

a

max

01

2

3

2

t = t = t = = = 2/ (75,6 mmN / ) T 3 .2 W 532565 39440 55, .2

3

3 11

01

11

- P - ) )7 t 1 = = = - - ( W 39440 55, mm ) d . 16 dtb . .( 11 1 d .2 60.14,3 16 60.(7.18 60.2

t

d

ng c a tr s ng su t trung bình đ n đ b n m i ,tra

là h s nh h ệ ố ả

ưở

ị ố ứ

ọ ề

ế

y ;

y b ng ả

d

= 05,0

t

d

y (10.7)[I] : y = 0

d

d

1

x

y

Theo công th c (10.25)[I] và (10.26)[I] :

t

= + - K ( K /)1 K K e

t

d

1

x

y

d K e

t

xK :h s t p trung ng su t do tr ng thái b m t, v i R

a =2,5…0,63 ,tra

ệ ố ậ

ề ặ

b ngả

= + - K ( K ).1 K

xK

(10.8)[I] ta đ

c ượ

06,1=

yK

yK :h s tăng b n b m t tr c ,tra b ng (10.9)[I] ề ặ ụ

ệ ố

(do không tăng b nề

).

de

te

,

:h s kích th

c k đ n nh h

ng c a kích th

c ti

ệ ố

ướ ể ế ả

ưở

ướ

ế

ụ t di n tr c

i

đ n gi ế

1=

d

h n m i ,tra b ng (10.10)[I] , v i d =60 mm : ả

e = 78,0

t

dK và

tK -h s t p trung ng su t th c t

ệ ố ậ

ự ế

ể ắ khi u n khi xo n ,chon ki u l p ắ

tr cụ

31

e = 77,0

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

d

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

là k6 ,tra b ng (10.11)[I] :

t

= 52,2 K e

d K e

t

= 03,2

d

Tra b ng (10.12)[I] ,dùng dao phay ngón :

= K 76,1

t

d

= K 54,1

t

= = (cid:222) 27,2 K e 76,1 78,0

d K e

t

d

= = (cid:222) 2 54,1 77,0

Ch n ọ

t

= 27,2 K e

d K e

t

= 1,2

d

d

1

Thay vào (10.25)[I] và (10.26)[I] :

= + - K 06,1 = 33.21).1

t

d

1

Thay các thông s vào (10.20)[I] và (10.21)[I] :

= - K 27,2( + 06,11,2( = 16,21).1

d

1

= = s 7,6 6,261 + 72,16.33.2 0.05,0

1

= = 4,10 s t 73,151 + 75,6.16,2 0.76,6

2

2

• T i ti

t di n 2_2:

ạ ế

= = = ‡ (cid:222) s ][6,5 )5,2...5,1( s 1 4,10.7,6 + 7,6 4,10

2 s

Theo công th c (10.19)[I] : s

2

2

2

2

2 s t 2

‡ = + ][s / s s s s . t

s 2s =

(10.20)[I]

V i ớ

1 +

d

d

d

a

d - y K d . m d .2

t

2

s

(10.21)[I]

1 +

t

dK t

m

a

t - = y t . t .2

1,

1

:gi

i h n m i u n xo n ng v i chu kỳ đ i x ng

ớ ạ

ố ứ

ỏ ố

ắ ứ

32

d t - -

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

b

1

d = = = ,0 d . ,0 436 . 600 6,261 MPa -

1

1

Do tr c quay ng su t u n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng nên:

ố ứ

ấ ố

t = = = 436 d .58,0 6,261.58,0 73,151 MPa - -

m

a

2

max

v i ớ

2

2

3

2

d = d = d = ;0 383776 29, . mmN M u = 2 M u 2 W

3

3 22

1

2

2

2

- P - t ) )7 = = = - - W 16270 57, mm d . 32 dtb .( . 22 1 d .2 55.14,3 32 55.(7.18 55.2

a

22 29, 57,

2

Tr c quay m t chi u ng su t xo n thay đ i theo chu ký m ch đ ng nên : ắ

ề ứ

2

d = = = (59,22 mmN / ) M u W 383776 16270

m

a

max

2

2

3

t = t = t = = = 2/ (87,8 N / mm ) T 3 .2 W 532565 30011 97, .2

3

3 22

1

02

02 dtb . .( 22 1 .2 d

22

- P - t ) )7 = = = - - ( W 30011 (97, mm ) d . 16 55.14,3 16 55.(7.18 55.2

t

d

ng c a tr s ng su t trung bình đ n đ b n m i ,tra

là h s nh h ệ ố ả

ưở

ị ố ứ

ộ ề

ế

b ng ả

y ; y

d

= 05,0

t

d

y (10.7)[I] : y = 0

d

d

2

x

y

Theo công th c (10.25)[I] và (10.26)[I] :

t

= + - K ( K /)1 K K e

t

d

2

x

y

d K e

t

xK :h s t p trung ng su t do tr ng thái b m t, v i R

a =2,5…0,63 ,tra

ệ ố ậ

ề ặ

b ngả

= + - K ( K ).1 K

xK

(10.8)[I] ta đ

c ượ

06,1=

yK

yK :h s tăng b n b m t tr c ,tra b ng (10.9)[I] ề ặ ụ

ệ ố

(do không tăng b nề

).

de

te

,

:h s kích th

c k đ n nh h

ng c a kích th

c ti

ệ ố

ướ ể ế ả

ưở

ướ

ế

ụ t di n tr c

i

đ n gi ế

1=

d

h n m i ,tra b ng (10.10)[I] , v i d =60 mm : ả

e = 78,0

t

33

e = 77,0

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

dK và

tK -h s t p trung ng su t th c t

ệ ố ậ

ự ế

ể ắ khi u n khi xo n ,chon ki u l p ắ

tr cụ

d

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

là k6 ,tra b ng (10.11)[I] :

t

= 52,2 K e

d K e

t

= 03,2

d

Tra b ng (10.12)[I] ,dùng dao phay ngón :

= K 76,1

t

d

= K 54,1

t

= = (cid:222) 27,2 K e 76,1 78,0

d K e

t

d

= = (cid:222) 2 54,1 77,0

Ch n ọ

t

= 27,2 K e

d K e

t

= 1,2

d

d

2

Thay vào (10.25)[I] và (10.26)[I] :

= + - K 06,1 = 33.21).1

t

d

2

Thay các thông s vào (10.20)[I] và (10.21)[I] :

= - K 27,2( + 06,11,2( = 16,21).1

d

2

= = s 76,4 6,261 + 59,23.33,2 0.05,0

2

= = 92,7 s t 73,151 + 87,8.16,2 0.87,8

2

2

2

V y tr c 3 th a mãn yêu c u v đ an toàn .

ề ộ

4. Tính và ki m nghi m tr c 2: ể

Theo tính toán trong h p gi m t c :

34

= = = ‡ (cid:222) s s ][1.4 )5,2...5,1( 92,7.76,4 + 67,4 92,7

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

= 1109 07, N

1 y

2

= F 1 x F 54,434 N

1

bán kính bánh răng l n :R=

2

= = = 5,306 N 25,132 mm d w 2 5,264 2 = 4195 3, N

y

2

a. Tính các l c lên g i đ :

ố ỡ

= F z F x F 1507 9, N

yA

yB

1 y

y

2

1 z

y

1

2

y

2

yB

(cid:236) = + = - - )( yF F F F F 0 (cid:229) (cid:239) (cid:237) = + = - - (cid:239) FRF . . F . AO F . AB 0 (cid:229) )( xM A AO 1 (cid:238)

y

1

2

yB

2 y AB +

+ - F . F . AO AO 1 . RF 1 z = (cid:222) F

yB

- 5,58.54,434 1507 .09, 217 5, .5,306 5,0.5,264 = = (cid:219) F 1082 N

yA

1 y

y

2

yB

= + = = - - (cid:222) F F F F 1507 09, 1082 63,859 N 289 + 54,434

2

xB

xA =

2

2

xB

(cid:236) = + + = - F F 0 (cid:229) (cid:239) F x F x 1 F x (cid:237) + = - (cid:239) . . AO F . AB 0 (cid:229) yM )( A F x 1 AO 1 F x (cid:238)

2

xB

2 AB

xA

2

xB

b. Tính các mômen :

- - . AO . 4195 .3, 217 1109 5,58.07, F x F 1 x AO 1 = = = (cid:222) F 2932 86, N 5, 289 = = = - - - - (cid:222) F F 4195 3, 1109 07, 2932 86, 37,153 N F x F 1 x

x

22

= = = . BOF 2932 209699 49, . mmN M

xB .

11 x

= = 5,71.86, = F 8972 145, Nmm M

2 AO 1 xA . BOF

yB

2

y

= 5,58.37,153 = = 1082 5,71. 77363 . mmN M

22 =

yA

1

T 11

= = . AOF 5,58.63,859 50288 36, . mmN M

P 11

T 11

c. Xác đ nh đ

ườ

ng kính các đo n tr c : ạ

• T i ti

t di n 1_1 :

ạ ế

2

2

= = = - - M M 50288 36, .5,306 25,132 9753 76, . mmN . RF 1 Z

u

1

2 11 x

2 11 y

2

2

= + = + = M M M 8972 145, 50288 36, 51082 47, . mmN

11

2 1 u

2 .75,0 T 2

= + = + = > (cid:222) M M 51082 47, .75,0 114381 5, 482053 74, N mm

3

3

11

35

74, = = ‡ (cid:222) d 85,45 mm M 11 d .[1,0 ] 482053 50.1,0

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

• T i ti

t di n 2_2 :

ạ ế

2

2

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

u

2

2 2 x

2 Y

2

2

2

= + = + = > M M M 209699 49, 77363 223514 9, N mm

22

2 2 u

2 .75,0 T 2

= + = + = (cid:222) M M 223514 9, .75,0 114381 5, 528890 .6, mmN

3

3

22

(cid:222)

ch n d

11 =d 22 =48 mm

Theo tiêu chu n : d

o =40 mm

d 12 >d 11 (cid:222)

ch n d = 54 mm

V y ta có s đ l c ,mômen và k t c u c a tr c 2 :

ế ấ ủ

ơ ồ ự

(trang bên )

36

6, = = ‡ (cid:222) d 29,47 mm M 22 d .[1,0 ] 528890 50.1,0

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

c. Ki m tra tr c v đ b n m i :

ụ ề ộ ề

Tr c 3 có m t then v i d=48mm tra b ng(9.1)[I] ch n then v i các thông

s sau : b x h=14 x 9, t

1 =5,5 ,l =45 mm

Ki m nghi m đ b n c a then : ệ

ộ ề ủ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

d

d

d = £ d [ ] - ) T .2 thld .(. 1

c

c

Trong đó :

- đ

ng kính tr c :d=48 mm

ườ

- Mômen xo n trên tr c :T

2 =553493,62 N.mm

t = £ t [ ] T .2 .. bld

d

tra b ng (9.5)[I]

- ng su t d p cho phép : ấ ậ

= d [ ] 100 MPa

c

- ng su t c t cho phép : ấ ắ

= t [ ] 20 ... (30 MPa )

ng su t d p :

ấ ậ

.2 5, = £ 26,30 MPa 100 MPa =d d - 114381 )5,59.(45.48

ng su t c t :

ấ ắ

V y then đ đ b n .

ủ ộ ề

T i ti

t di n 2_2:

ạ ế

= £ 57.7 MPa 20( ... )30 MPa =t c .2 114381 5, 14.45.48

2 s

Theo công th c (10.19)[I] : s

2

2

2

2

2 s t 2

37

‡ = + ][s / s s s s . t

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

s 2s =

(10.20)[I]

V i ớ

1 +

d

d

d

a

d - y K d . m d .2

t

2

s

(10.21)[I]

1 +

t

dK t

m

a

t - = y t . t .2

1,

1

:gi

i h n m i u n xo n ng v i chu kỳ đ i x ng

ớ ạ

ố ứ

ỏ ố

ắ ứ

d t - -

b

1

d = = = ,0 d . ,0 436 . 600 6,261 MPa -

1

1

Do tr c quay ng su t u n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng nên:

ố ứ

ấ ố

t = = = 436 d .58,0 6,261.58,0 73,151 MPa - -

m

a

2

max

v i ớ

2

2

3

2

d = d = d = ;0 223514 .9, mmN M u = 2 M u 2 W

3

3 22

1

2

22

2

2

- P - t ) )5,5 = = = - - W 9403 08, mm d . 32 dtb .( . 22 1 d .2 48.14,3 32 48.(5,5.14 48.2

a

2

Tr c quay m t chi u ng su t xo n thay đ i theo chu ký m ch đ ng nên : ắ

ề ứ

2

d = = = (77,23 mmN / ) M u W 223514 9, 9403 08,

m

a

max

02

2

3

2

t = t = t = = = 2/ (35,9 mmN / ) T 2 .2 W 114381 6116 .2 5, 65,

3

3 22

1

02

22

- P - t ) )5,5 = = = - - ( W 6116 (65, mm ) d . 16 dtb . .( 22 1 .2 d 48.14,3 16 48.(5,5.14 48.2

t

d

ng c a tr s ng su t trung bình đ n đ b n m i ,tra

là h s nh h ệ ố ả

ưở

ị ố ứ

ộ ề

ế

b ng ả

y ; y

d

= 05,0

t

d

y (10.7)[I] : y = 0

d

d

2

x

y

Theo công th c (10.25)[I] và (10.26)[I] :

t

= + - K ( K /)1 K K e

t

d

2

x

y

d K e

t

xK :h s t p trung ng su t do tr ng thái b m t, v i R

a =2,5…0,63 ,tra

ệ ố ậ

ề ặ

b ngả

= + - K ( K ).1 K

xK

(10.8)[I] ta đ

c ượ

38

06,1=

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

yK

yK :h s tăng b n b m t tr c ,tra b ng (10.9)[I] ề ặ ụ

ệ ố

(do không tăng b nề

).

de

te

,

:h s kích th

c k đ n nh h

ng c a kích th

c ti

ệ ố

ướ ể ế ả

ưở

ướ

ế

ụ t di n tr c

i

đ n gi ế

1=

d

h n m i ,tra b ng (10.10)[I] , v i d =48 mm : ả

e = 81,0

t

dK và

tK -h s t p trung ng su t th c t

ệ ố ậ

ự ế

ể ắ khi u n khi xo n ,chon ki u l p ắ

tr cụ

d

e = 76,0

là k6 ,tra b ng (10.11)[I] :

t

= 06,2 K e

d K e

t

= 64,1

d

Tra b ng (10.12)[I] ,dùng dao phay ngón :

= K 76,1

t

d

= K 54,1

t

= = (cid:222) 17,2 K e 76,1 81,0

d K e

t

d

= = (cid:222) 03,2 54,1 76,0

Ch n ọ

t

= 17,2 K e

d K e

t

= 03,2

d

d

2

Thay vào (10.25)[I] và (10.26)[I] :

= + - K 17,2( 06,1

t

d

2

Thay các thông s vào (10.20)[I] và (10.21)[I] :

= + - K 03,2( 06,1 = 23.21).1 = 09,21).1

d

2

= = s 94,4 6,261 + 77,23.23,2 0.05,0

2

= = 76,7 s t 73,151 + 35,9.09,2 0.5,39

2

2

2

39

= = = ‡ (cid:222) s 17.4 s ][ )5,2...5,1( 76,7.94,4 + 94,4 76,7

V y tr c th a mãn đi u ki n b n. __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ

ị ễ ử ớ ơ

Do ti

t di n 1_1 có :d

11 =d 22

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

11u M 22u

ế

(cid:222)

ti

t di n 1_1 cũng đ m b o đi u ki n b n .

ế

5. Tính và ki n nghi m tr c 1 :

Các thông s Đã bi

t : F

2x =1109,07N

ế

F 2y =434,54N

F 2Z =306,5N

L c n i kh p : F

1x = (0,2÷0,3).

ự ố

(cid:222) M <

Do T=37420,1N.mm=37,4201(N.m)

Tra b ng (16.10a)(II) ta đ

c kích th

c c a n i tr c đàn h i D

t =7mm

ượ

ướ ủ ố ụ

T.2 t D t

÷

1x =310N

Ch n F ọ

a. Tính các ph n l c t

i g i đ : ả ự ạ ố ỡ

.2 1, = 23,316 N ) ( 8,210 (cid:222) F=(0,2÷0,3). 37420 71

y

Ay

y

2

By

2

y

2

By

2

(cid:236) = + + = F F F F 0 (cid:229) (cid:239) (cid:237) = + + (cid:239) F . AO F . AB . (cid:229) xM )( A F Z (cid:238) d r 2

2

y

2

2

By

+ + F . AO . 5,55.54,434 .5,306 F Z d r 2 48,67 2 = -= -= (cid:222) F 43,310 N

Ay

By

2

y

-= + -= + 111 -= (cid:222) F ( F F AB ) 43,310( )54,434 97,744 N

Ax

Bx

x 1

2

Bx

2

(cid:236) -= + = - - F F 0 (cid:229) (cid:239) F x F x 1 (cid:237) -= = F x 2 + - (cid:239) . . AO F . AB 0 (cid:229) F x FAOF x 1 (cid:238)

2

2

Bx

Ax

2

Bx

b. Tính các mômen :

40

+ + . . AO 5,60.310 1109 5,55.07, F 1 x AO 1 = = = (cid:222) F 5,723 N F x AB 1110 = = = - - - - (cid:222) F F 1109 07, 310 5,723 57,75 N F x F 1 x

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

x 11

= = = M AOF . 310 5,60. mmN .

x 1 .

1 BO

x

22

= = 18755 = M 25, mmN .

2 Bx BOF .

By

2

T y

22

F = 5,55.5,723 = 40154 = M 5,55.42,310 17228 31, mmN .

P y 22

T y

22

2

y

11

c. Xác đ nh đ

ng kính các đo n tr c :

ườ

• T i ti

t di n 1_1 :

ạ ế

2

2

= = = - - M M . 17228 31, .5,306 6887 mmN . F Z d r 2 48,67 2 = M 0

u

11

2 11 x

2 11 y

2

= + = + = M M M 18755 0 18755 . mmM

2 1,

11

u

2 .75,0 T 1

= = + = fi M M 18755 .75,0 37420 37442 .6, mmN + 2 11

11

tra b n (10.5)[I] có [

fi d ‡ d ]= 50 M 11 d .[1,0 ]

3

11

• T i ti

t di n 2_2 :

ạ ế

2

2

= ‡ d 56,19 mm 37442 6, 50.1,0

u

22

2 22 x

2 y

22

2

= + = + = M M M 40154 25, 17228 31, 43694 15,

2 1,

22

2 22 u

2 .75,0 T 1

= + = + = fi M M 43694 15, .75,0 37420 24400 15, Nmm

3

3

22

15, = = ‡ fi d 16,22 mm M 22 d .[1,0 ] 24400 50.1,0

11

ch n ọ

= d 28 mm

22

33

22d

theo tiêu chu n :ẩ

V y ta có s đ tr c ,bi u đ mômen ,kích th

c ,k t c u tr c :

ơ ồ ụ

ướ

ế ấ

(trang bên ! )

41

= = d d 25 mm :

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

d. ki m nghi m tr c v đ b n m i :

ụ ề ộ ề

V i đ

ng kính ch l p bánh răng có d=d

ớ ườ

ỗ ắ

ọ 11 =30mm ,tra b ng (9.1a)[I] ta ch n

then: bxh= 8x7 , t 1 =4 , l 1 = 32mm

ộ ề ắ ủ

ộ ề

Ki m tra đ b n d p và đ b n c t c a then : theo công th c (9.1)[I] và (9.2) [I] ta có :

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

d

d

d = £ d [ ] - ) T .2 thld .(. 1

c

c

Trong đó :

- đ

ng kính tr c :d=30 mm

ườ

- Mômen xo n trên tr c :T

1 =37420,1 N.mm

t = £ t [ ] T .2 .. bld

d

tra b ng (9.5)[I]

- ng su t d p cho phép : ấ ậ

= d [ ] 100 MPa

c

- ng su t c t cho phép : ấ ắ

= t [ ] 20 ... (30 MPa )

ng su t d p :

ấ ậ

1, .2 = £ 26 MPa 100 MPa =d d - 37420 )47.(32.30

ng su t c t :

ấ ắ

42

= £ 75,9 MPa ...20( )30 MPa =t c .2 37420 1, 8.32.30

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

V y then đ đ b n .

ủ ộ ề

• T i ti

t di n 1_1:

ạ ế

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

s

2 s s

Theo công th c (10.19)[I] : s

1

1

1

1

2 s t 1

‡ = + ][s s / s . t

s 1s =

(10.20)[I]

V i ớ

1 +

d

dK d

1

m 1

a 1

d - y d . d .

t

1

s

(10.21)[I]

1 +

t

dK t

1

m 1

a

1

t - = y t . t .

1,

1

:gi

i h n m i u n xo n ng v i chu kỳ đ i x ng

ớ ạ

ố ứ

ỏ ố

ắ ứ

d t - -

b

1

d = = = ,0 d . ,0 436 . 600 6,261 MPa -

1

1

Do tr c quay ng su t u n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng nên:

ố ứ

ấ ố

t = = = 436 d .58,0 6,261.58,0 73,151 MPa - -

m

a 1

max

v i ớ

2

3

2

d = d = d = ;0 18755 . mmN M u = 1 M u 1 W 1

3

3 11

11

2

1

- P - ) 30.(4.8 )4 t 1 = = = - - 2288 84, mm W 1 d . 32 dtb .( . 1 1 d .2 30.14,3 32 30.2

a

Tr c quay m t chi u ng su t xo n thay đ i theo chu ký m ch đ ng nên : ắ

ề ứ

2

d = = = (2,8 mmN / ) 18755 84, 2288 M u W 1

m

a

max

2

2

3

t = t = t = = = 2/ (6,7 N / mm ) T 1 W 37420 4938 1, 22,

3

3 11

1

01

01 dtb . .( 11 1 d .2

11

- P - t ) 30.(4.8 )4 = = = - - ( W 4938 (22, mm ) d . 16 30.14,3 16 30.2

t

d

ng c a tr s ng su t trung bình đ n đ b n m i ,tra

là h s nh h ệ ố ả

ưở

ị ố ứ

ọ ề

ế

b ng ả

y ; y

d

= 05,0

t

d

y (10.7)[I] : y = 0

d

d

1

x

y

Theo công th c (10.25)[I] và (10.26)[I] :

t

= + - K ( K /)1 K K e

t

d

1

x

y

d K e

t

43

= + - K ( K ).1 K

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

xK :h s t p trung ng su t do tr ng thái b m t, v i R

a =2,5…0,63 ,tra

ệ ố ậ

ề ặ

b ngả

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

xK

(10.8)[I] ta đ

c ượ

06,1=

yK

yK :h s tăng b n b m t tr c ,tra b ng (10.9)[I] ề ặ ụ

ệ ố

(do không tăng b nề

).

de

te

,

:h s kích th

c k đ n nh h

ng c a kích th

c ti

ệ ố

ướ ể ế ả

ưở

ướ

ế

ụ t di n tr c

i

đ n gi ế

1=

d

h n m i ,tra b ng (10.10)[I] , v i d =30 mm : ả

e = 88,0

t

dK và

tK -h s t p trung ng su t th c t

ệ ố ậ

ự ế

ể ắ khi u n khi xo n ,chon ki u l p ắ

tr cụ

d

e = 81,0

là k6 ,tra b ng (10.11)[I] :

t

= 06,2 K e

d K e

t

= 64,1

d

Tra b ng (10.12)[I] ,dùng dao phay ngón :

= K 76,1

t

d

= K 54,1

t

= = (cid:222) 0,2 K e 76,1 88,0

d K e

t

d

= = (cid:222) 9,1 54,1 81,0

Ch n ọ

t

= 06,2 K e

d K e

t

= 9,1

d

d

1

Thay vào (10.25)[I] và (10.26)[I] :

= + - K 06,1 = 12,21).1

t

d

1

Thay các thông s vào (10.20)[I] và (10.21)[I] :

44

= - K 06,2( + 06,19,1( = 96,11).1

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

d

1

= = s 9,15

1

= = 2,10 s t + 6,261 + 0.05,02,8.12,2 73,151 0.6,76,7.96,1

2

2

• T i ti

t di n 2_2 :

ạ ế

= = = ‡ (cid:222) 58,8 s ][ )5,2...5,1( s 1 2,10.9,15 + 9,15 2,10

2 s

s

2

2

2

2

2 s t 2

‡ = + ][s / s s s s . t

s 2s =

(10.20)[I]

V i ớ

1 +

d

d

d

a

d - y K d . m d .2

t

2

s

(10.21)[I]

1 +

t

dK t

m

a

t - = y t . t .2

1,

1

:gi

i h n m i u n xo n ng v i chu kỳ đ i x ng

ớ ạ

ố ứ

ỏ ố

ắ ứ

d t - -

b

1

d = = = ,0 d . ,0 436 . 600 6,261 MPa -

1

1

Do tr c quay ng su t u n thay đ i theo chu kỳ đ i x ng nên:

ố ứ

ấ ố

t = = = 436 d .58,0 6,261.58,0 73,151 MPa - -

m

a

2

max

v i ớ

2

2

2

3

d = d = d = ;0 43694 15, . mmN M u = 2 M u 2 W

3

3 22

1

2

22

2

2

- P - t ) 25.(4.8 )4 = = = - - W 1250 96, mm d . 32 dtb . .( 22 1 d .2 25.14,3 32 25.2

a

2

Tr c quay m t chi u ng su t xo n thay đ i theo chu ký m ch đ ng nên : ắ

ề ứ

2

d = = = 93,34 N / mm ) M u W 43694 1259 15, 96,

m

a

max

2

3

t = t = t = = = 2/ (02,7 N / mm ) T 1 .2 W 37420 2666 .2 1, 4,

2 )4

3

3 22

1

02

02 dtb . .( 22 1 .2 d

22

- P - t ) 25.(4.8 = = = - - ( W 2666 (4, mm ) d . 16 25.14,3 16 25.2

t

d

ng c a tr s ng su t trung bình đ n đ b n m i ,tra

là h s nh h ệ ố ả

ưở

ị ố ứ

ộ ề

ế

b ng ả

45

y ; y

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

d

= 05,0

t

d

y (10.7)[I] : y = 0

d

d

2

x

y

Theo công th c (10.25)[I] và (10.26)[I] :

t

= + - K ( K /)1 K K e

t

d

2

x

y

d K e

t

xK :h s t p trung ng su t do tr ng thái b m t, v i R

a =2,5…0,63 ,tra

ệ ố ậ

ề ặ

b ngả

= + - K ( K ).1 K

xK

(10.8)[I] ta đ

c ượ

06,1=

yK

yK :h s tăng b n b m t tr c ,tra b ng (10.9)[I] ề ặ ụ

ệ ố

(do không tăng b nề

).

de

te

,

:h s kích th

c k đ n nh h

ng c a kích th

c ti

ệ ố

ướ ể ế ả

ưở

ướ

ế

ụ t di n tr c

i

đ n gi ế

1=

d

h n m i ,tra b ng (10.10)[I] , v i d =25 mm : ả

e = 9,0

t

dK và

tK -h s t p trung ng su t th c t

ệ ố ậ

ự ế

ể ắ khi u n khi xo n ,chon ki u l p ắ

tr cụ

d

e = 85,0

là k6 ,tra b ng (10.11)[I] :

t

= 52,2 K e

d K e

t

= 03,2

d

Tra b ng (10.12)[I] ,dùng dao phay ngón :

= K 76,1

t

d

= K 54,1

t

= = (cid:222) 96,1 K e 76,1 9,0

d K e

t

d

= = (cid:222) 81,1 54,1 85,0

Ch n ọ

t

= 52,2 K e

d K e

t

46

= 03,2

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

d

d

2

Thay vào (10.25)[I] và (10.26)[I] :

= + - K 52,2( 06,1

t

d

2

Thay các thông s vào (10.20)[I] và (10.21)[I] :

= + - K 03,2( 06,1 = 58,21).1 = 09,21).1

d

2

= = s 9,2 6,261 + 93,34.58,2 0.05,0

2

= = 34,10 s t 73,151 + 02,7.09,2 0.02,7

2

2

2

V y tr c 1 th a mãn yêu c u v đ an toàn .

ề ộ

= = = ‡ (cid:222) s s ][8,2 )5,2...5,1( 34,10.9,2 + 34,10 9,2

Lăn :

ọ Ổ

V. Ch n 1.Tr c 1:ụ

t qua bài thi

t k tr c

ế ế ụ

c

ượ

Các thông s đã bi ế Ft = 1109,07 N(= Fx2 ) Fr = Fy2 = 434,54 N Fa = 306,5 N Fr = 310 N đó ta tìm đ t ừ Fy1 = 744,97 N Fy2 = 310,43 N

47

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

∑Fx = FkN + Ft – (Fx1 + Fx2 ) = 0 ∑M(0) = FkN .60,1 + Fx2 .111 – Ft .55,5 = 0 1,60. 310

kN

=>Fx2 =

2

2

2

2

- - 5,55. 1109 1,60. F t = = 69,386 N 5,55.07, 111 F 111

=> Fx1 = FkN + Ft – Fx2 = 310 + 1109,07-386,69 = 1032,38 N =>Fro =

1

y

1

2

2

2

2

+ = + = 97,744 1273 1032 38, 1, N F F x

2

Fr1 = y 2 t c đ quay n = 1445 vg/ph ố ộ

lăn

+ = + = 69,386 F 43,310 88,495 N F x

a,ch n s b ọ ơ ộ ổ 5,306 = = 88,495

bi đ ch n h ng trung 46305 có d= 25 ,D = 62 mm

ọ ổ

ỡ ặ

i c a ả ủ ổ

618,0

ta có

o

i 0 ch n F ọ

- = = ,0 0206 F a F r min Ta ch n ạ b= T = 17 mm ,C = 21,1 kN,Co = 14,9 kN ,α = 12o b, ki m nghi m kh năng t ả ệ 3 10.5,306 9,14

1

F a CV . tra b ng (11.4) =>e= 0,32 ả v y t i tr ng d c tr c ph ọ ậ ả ọ Fso = e.Fro = 0,32.1732,1 = 407,4 N Fs1 = e.Fr1 = 0,32.495,88 = 158,7 N ∑Fao = Fa –Fs1 = 306,5 + 158,7=147,8Nt ao = Fso = 407,4N +∑Fa1 = Fa +Fso = 306,5+ 407,4 = 713,9 N > Fs1 a1 = ∑Fa1 = 713,9 N

i l n h n-> ch ki m nghi m

1 ch u t

1

ị ả ớ

ệ ổ

ỉ ể

i ạ ổ

ơ

48

> e

 ch n Fọ . Fi 9,713 = a 88,495 F r 1 tra b ng (11.4) => X= 0,45 ả Y = 1,7 =>Q1 = (XVFr1 +YFa1).Kt . Kd = (0,45.1.495,88+1,7.713,9).1.1,3 = 1867,81 N Do Q1 > Q0 => t __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ

ị ễ ử ớ ơ

2

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

3

Qt = Q1 .

ck

-6.Lh = 60.1445.10-6.19000=1647,3N

i đ ng

ả ộ

ả i tĩnh

0 = 0,5 và Yo = 0,47

i tĩnh

= + = + 1831 82, N . . .81, 3 1867 1.03, 2.81, t t 1 2 1656 1867

2.Tr c 2:ụ

2

2

2

2

ố ệ +

Q t Q o 1 1 t Q Q ck 1 1 i đ ng kh năng t ả ộ Cd = QE . L0,3 v i L = 60.n.10 ớ ->Cd < C => tho mãn kh năng t ả ki m tra kh năng t ả Qt = Xo.Fr1 + Yo . Fa1 Tra b ng 11.6 => X =>Qt = 0,5.495,88+0,47.713,9 = 583,473 N =>Qt = 0,583473 << Co = 14,9 kN => tho mãn kh năng t ả

ph n thi t k tr c ế ế ụ ầ ở + =

Các s li u đã tính toán Fro =

ax

bx

2

2

2

2

= 153 37. F F 63,859 2,873 N

lăn

ạ ổ =

+ = = + 2932 86, 1082 3126 08, N F F by

bi đ ch n 1 d y α = 12

=>ta ch n

o c nh h p ẹ ẹ

ọ ổ

ỡ ặ

Fr1 = bx Fa1 =306,5 N = Fa dngõng =40 a,ch n lo i ọ 5,306 = 2,873

ệ ổ

46208 ố

r+Y.Fa).Kt .Kd

351,0

3

theo b ng 11.4 (TTTKI) e = 0,45

có t s ỉ ố

ng tâm gây ra

F a F min r Kí hi u Các thông s d =40 mm;C= 28,9 kN D = 80 mm; Co = 27,1 kN b=18 mm r1 = 1 r = 2 b. Tính và ki m nghi m : ệ ể theo công th c (11.3)(TTTK I); Q = (XVF ứ = = 0113 ,0

ao = 1713,24 N = Fa0

a1 = 1406,74 N

Fi . a C o ự ọ

+v i ớ

49

= => e 45,0 96,1 5,306 10.1,27 ->các l c d c tr c do các l c h ự ướ ụ Fso = e.Fr0 = 873,2.0,45 = 392,94 N Fs1 = e.Fr1 = 0,45.3126,08 = 1406,74 N ∑Fao = Fs1 + Fa = 1406,74 + 306,5 = 1713,24 N ∑Fa1 = Fso – Fa = 392,94 – 306,5 = 86,44 N i 0 là ∑F Do ∑Fao > Fso =>l c d c tr c t ụ ạ ự ọ i 1 là F Và ∑Fa1 < Fs1 = > l c d c tr c t ụ ạ ự ọ 1713 = .1 24, 2,873 F ao . FV ro

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Tra b ng 11.4(I)->X = 0,45 ; Y = 1,22

Kd= 1,3 (tra b ng 11.3(I)) ->Qo = (0,45.1.873,2+1,22.1713,24).1,3.1 = 3228,02 N

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

+

1

t

1 là Q

1 = (1.1.3126,08+0).1,3.1 = 4064,03 N

< = = 45.0 e

ả ọ

c v i ướ ớ ổ

Theo công th c (11.11)(I) ứ

F 74, 1406 1 a . FV 08, .1 3126 r  X =1;Y=0 i tr ng đ ng quy ộ

o

2

m

t

i trong t

ng đ

ng Q

E =

ươ

ươ

o

m . LQ i i L i

o

k

o

k

S = + Q . . . S Q Q t 1 t Q 1 Q t t

= 3228,.02 . 3

i tĩnh

+ = 3014 64, N 4064 3228 1.03, 4.02,

Theo công th c 11.1[1] kh năng t +Qto = Xo.Fro+Y.Fa0 = 0,5.873,2+0,47.1713,24 = 1241,82N Qt0 = 1,24182 kN << Co +Qt1 = Xo . Fr1 + Y . Fa1 = 0,5.3126,08 +0,47.1406,74 = 2224,2 N

i tĩnh

 Qt1 = 2,2242 kN ả

v y ậ ổ ả v y ậ ổ

đ m b o kh năng t ả lăn đã ch n tho mãn ọ

1. Tr c 3:ụ Ta có các thông s ố

Fax = 4226,81 N

50

1 2 ứ

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

2

2

2

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

2 81,

Fay = 2387,3 N Fa =

ax

ay

2

2

2

= + = + 4226 2387 3, 4854 39, N F F

Fbx = 3592,56 N Fby = 3612,7 N 2 Fb =

by

3 = 94 vg/ph

t c đ quay n ố ộ dngõng = 55 mm

lăn

a, ch n lo i ọ

ạ ổ

i tr ng d c tr c v n t c t

ng đ i khá cao ta

ụ ậ ố ươ

ỡ ộ

và các thông s :

i tr ng trung bìng ,không ch u t ị ả ọ bi đ m t dãy cho các g i đ 0và 1 ố ỡ ố

ng kính trong : d = 55 mm ng kính ngoài : D = 100 mm

ả ộ ả

v i t ớ ả ọ ch n ổ ọ kí hi u ệ ổ các thông s :ố đ ườ đ ườ kh năng t ả kh năng t ả chi u r ng c a ề ộ

i đ ng : C= 34 kN o = 25 kN i tĩnh :C : B = 21 mm ủ ổ

i c a ả ủ ổ r +Y.Fa).K1 .Kd

ể ứ

i tr ng tĩnh)

t đ : K ệ ộ i tr ng : K

ả ọ

t =1 (to<100) d =1(t ả ọ

trong -> V =1; ng c a nhi ủ ặ

ng tâm X = 1

ả ọ

3

3

= + = + 3592 56, 3612 7, 5094 9, N F F bx

bi nên m=3 => C

d = 5094.9.

- = 24.2 kN <34 kN

i tĩnh c a

ủ ổ

o = 0,6

c X

ượ

b,tính và ki m nghi m kh năng t theo công th c (11.3): Q = (X.V.F +Fr = Fb = 5094.9 N + có vòng quay ở +Kt h s nh h ưở ệ ố ả +Kd h s k đ n đ c tính t ệ ố ể ế +X t i tr ng h ướ +Y =0; Nên ta có : Q = 1.1.5094.9.1.1 = 5094.9 N Theo công th c 11.1 (TTTK I) Ta có Cd = Q m L Do là ổ h .10-6 .n = 60.94.1900.10-6 = 107,16 (tri u vòng) v i L = 60.L ớ ki m tra kh năng t ả ể v i Fớ a = 0,Qo =Xo.Fr tra b ng 11.6 đ Qo = 0.6.5094.9 = 3056,94 N = 3,05694 N

 đ m b o kh năng t

i tĩnh c a

ủ ổ

51

10.16,107

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

2

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

ph n thi ầ ở + 2 2

t k tr c ế ế ụ =

II,v i tr c 2 ớ ụ Các s li u đã tính toán ố ệ + 2 Fro =

ax

bx

2

2

2

2

= 153 F F 37. 63,859 2,873 N

lăn

ạ ổ =

+ = = + 2932 86, 1082 3126 08, N F F by

bi đ ch n 1 d y α = 12

=>ta ch n

o c nh h p ẹ ẹ

ọ ổ

ỡ ặ

Fr1 = bx Fa1 =306,5 N = Fa dngõng =40 a,ch n lo i ọ 5,306 = 2,873

ệ ổ

46208 ố

r+Y.Fa).Kt .Kd

351,0

3

theo b ng 11.4 (TTTKI) e = 0,45

có t s ỉ ố

ng tâm gây ra

F a F min r Kí hi u Các thông s d =40 mm;C= 28,9 kN D = 80 mm; Co = 27,1 kN b=18 mm r1 = 1 r = 2 b. Tính và ki m nghi m : ệ ể theo công th c (11.3)(TTTK I); Q = (XVF ứ = = 0113 ,0

ao = 1713,24 N = Fa0

a1 = 1406,74 N

Fi . a C o ự ọ

+v i ớ

52

= => e 45,0 96,1 5,306 10.1,27 ->các l c d c tr c do các l c h ự ướ ụ Fso = e.Fr0 = 873,2.0,45 = 392,94 N Fs1 = e.Fr1 = 0,45.3126,08 = 1406,74 N ∑Fao = Fs1 + Fa = 1406,74 + 306,5 = 1713,24 N ∑Fa1 = Fso – Fa = 392,94 – 306,5 = 86,44 N i 0 là ∑F Do ∑Fao > Fso =>l c d c tr c t ụ ạ ự ọ i 1 là F Và ∑Fa1 < Fs1 = > l c d c tr c t ụ ạ ự ọ 1713 = .1 24, 2,873 F ao . FV ro

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ơ ớ

Tra b ng 11.4(I)->X = 0,45 ; Y = 1,22

Kd= 1,3 (tra b ng 11.3(I)) ->Qo = (0,45.1.873,2+1,22.1713,24).1,3.1 = 3228,02 N

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

+

1

t

1 là Q

1 = (1.1.3126,08+0).1,3.1 = 4064,03 N

< = = 45.0 e

ả ọ

c v i ướ ớ ổ

Theo công th c (11.11)(I) ứ

F 74, 1406 1 a . FV 08, .1 3126 r  X =1;Y=0 i tr ng đ ng quy ộ

o

2

m

t

i trong t

ng đ

ng Q

E =

ươ

ươ

o

m . LQ i i L i

o

k

o

k

S = + Q . . . S Q Q t 1 t Q 1 Q t t

= 3228,.02 . 3

i tĩnh

+ = 3014 64, N 4064 3228 1.03, 4.02,

Theo công th c 11.1[1] kh năng t +Qto = Xo.Fro+Y.Fa0 = 0,5.873,2+0,47.1713,24 = 1241,82N Qt0 = 1,24182 kN << Co +Qt1 = Xo . Fr1 + Y . Fa1 = 0,5.3126,08 +0,47.1406,74 = 2224,2 N

i tĩnh

 Qt1 = 2,2242 kN ả

v y ậ ổ ả v y ậ ổ

đ m b o kh năng t ả lăn đã ch n tho mãn ọ

VI. Tính k t c u v h p gi m t c ,bôi tr n và đi u ki n ăn kh p : : ố

ế ấ

ỏ ộ

ơ

1 2 ứ

1.TÝnh kÕt cÊu cña vá hép:

ChØ tiªu cña vá hép gi¶m tèc lµ ®é cøng cao vµ khèi lîng nhá. Chän vËt liÖu ®Ó ®óc hép gi¶m tèc lµ gang x¸m cã kÝ hiÖu GX 15-32.

53

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Chän bÒ mÆt ghÐp n¾p vµ th©n ®i qua t©m trôc . C¸c kÝch thíc c¬ b¶n ®îc tr×nh bµy ë trang sau.

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

2.B«i tr¬n trong hép gi¶m tèc:

LÊy chiÒu s©u ng©m dÇu kho¶ng 1/4 b¸n kÝnh cña b¸nh r¨ng cÊp chËm kho¶ng 30 mm.

3.DÇu b«i tr¬n hép gi¶m tèc :

Chän lo¹i dÇu lµ dÇu c«ng nghiÖp 45.

4.L¾p b¸nh r¨ng lªn trôc vµ ®iÒu chØnh sù ¨n khíp:

§Ó l¾p b¸nh r¨ng lªn trôc ta dïng mèi ghÐp then vµ chän kiÓu l¾p lµ H7/k6 v× nã chÞu t¶i võa vµ va ®Ëp nhÑ 5.§iÒu chØnh sù ¨n khíp:

c c b n c a các ph n t

c u t o nên v h p gi m t c : ỏ ộ

ướ ơ ả ủ

ầ ử ấ ạ

§Ó ®iÒu chØnh sù ¨n khíp cña hép gi¶m tèc b¸nh r¨ng trô nµy ta chän chiÒu réng b¸nh r¨ng nhá t¨ng lªn 10 % so víi chiÒu réng b¸nh r¨ng lín. Các hích th 23 -l 22 =217-58,5=159mm Kho ng cách tâm :a=l ả C¸c kÝch thíc cña c¸c phÇn tö cÊu t¹o nªn hép gi¶m tèc ®óc:

1

Tên g iọ ộ d Chi u dày: Thân h p d N p h p ộ

ch n ọ d 1=8mm

9, ch n e = 9 mm

o

Bi u th c tính toán d = 0,03.a + 3 = 0,03.159 + 3 = 7,77 mm > 6mm (cid:222) ch n ọ d =9mm d 1 = 0,9. d = 0,9. 9 = 8,1 mm (cid:222) 1)d = 7,2 ‚ e =(0,8 ‚ ọ h < 58 mm ch n h= 50mm ọ Kho ng 2 ả d1 > 0,04.a+10 = 0,04.159 + 10 =16.36>12

ố ụ

ườ

d1 =M18

Gân tăng c ng : chi u dày ề Chi u cao ề Đ d c ộ ố Đ ng kính g i tr c: Bulông n n dề 1 Bulong c nh ổ 2 d Bulông ghép bích n p và thân d

ọ d3 = M12

d2 = (0,7÷0,8).d1 = 12,6÷14,4. ch n M14 0,9).16=11,2 ÷12,6 (cid:222) d3 = (0,8‚ 0,7).d2 (cid:222) d4 = (0,6 ‚ d4 = M10 0,6).d2 (cid:222) d5 =( 0,5 ‚ d5 = M8

5

3

4

ộ ộ

3 = 18 mm 4 =20

3

1,5) d3=16,8‚ 21,6 ch n Sọ S3 =(1,4 ‚ 1) S3 = 18‚ 20 mm ch n Sọ S4 = ( 0,9 ‚ K3 = K2 – ( 3‚ 5 ) mm = 48 – 4 = 44 mm

vít

c n p ướ ắ ổ

3 d Vít ghép n p ắ ổ 4 Vít ghép n p c a thăm d ắ ủ M t bích ghép n p và thân : ắ Chi u dày bích thân h p, S ề Chi u dày bích n p h p, S ề B r ng bích n p thân h p, K ộ ắ ề ộ Kích th c g i tr c: ướ ố ụ Đ ng kính ngoai và tâm l ỗ ườ 2 : E bulông c nh Tâm l

Đ nh theo kích th E2= 1,6.d2 = 1,6 . 14 = 22 mm

54

(cid:222)

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

ế tâm bulong đ n

2

K2 =E2 + R2 + (3‚ 5) mm = 22 + 18 + 5 = 48mm R2 = 1,3 . d2 = 1,3. 16 = 20 mm k ‡

1,2.14 =16,8

Kho ng cách t ả :Kỗ mép l Chi u r ng m t ghép Bulông ề ộ ặ , k c nh ổ ạ Chi u cao h ề

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

k = 18 mm

ướ

ặ c m t

h: ph thu c tâm bulông và kích th t aự

S1 = (1,3 ‚

1,5) d2 =23,4‚ 27(cid:222)

S1 = 26mm

K1 »

3.d1 »

3.18= 54 mm

1 và q

M t đ h p : ặ ế ộ Chi u dày: Khi không có ph n ầ ề i Sồ 1 l B r ng m t đ h p, K ề ộ

ặ ế ộ

q > K1 + 2d = 54+ 2.9 = 75 mm;ch n q=80mm

t:

ế

(cid:222)

(1 ‚

1,2) d =9‚ 1,8(cid:222)

= 10 mm

D

D

1 ‡

(3 ‚

5) d =27‚ 45 (cid:222)

1 = 37 mm

D

D

2 ‡

d = 10 mm

ng bulông n n

CÁc khe h gi a các chi ti ở ữ Gi a thành răng v i thành trong ữ h pộ Gi a bánh răng l n v i đáy h p ữ ộ ớ Gi a m t bên các bánh ránh răng ặ ữ v i nhau. ớ S l ố ượ

300) »

1200 / 300 = 4

Z = ( L + B ) / ( 200 ‚ ch n Z = 4

--------------*************----------------

TÀI LI U THAM KH O :

• TÍNH TOÁN H D N Đ NG C KHÍ T p I _TR NH CH T-LÊ VĂN Ơ

Ệ Ẫ

UY N [I] Ể

• TÍNH TOÁN H D N Đ NG C KHÍ T p II [II]

Ệ Ẫ

Ơ

• THI T K CHI TI T MÁY _NGUY N TR NG HI P-NGUY N VĂN

Ế L M[III]

• CHI TI T MÁY T p I_NGUY N TR NG HI P [IV]

• CHI TI T MÁY T p I_NGUY N TR NG HI P [V]

55

D

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ

Ồ Ế Đ ÁN CHI TI T MÁY _____________________________________________________________________

B ng l p ghép: ắ

TrÞ sè cña sai lÖch giíi h¹n

Tªn chi tiÕt

KiÓu l¾p

Trªn

Díi

B¸nh r¨ng trô l¾p lªn trôc

+ 0,033

- 0,008

f 35H7/k6

B¸nh r¨ng trô l¾p lªn trôc

Vßng ch¾n mì l¾p lªn trôc

+0,028 + 0,018 + 0,018 + 0,097

- 0,006 - 0,023 - 0,023 + 0,050

f 40H7/k6 f 40H7/k6 f 50H7/k6 f 30D8/k6

+ 0,117

+ 0,062

æ l¨n l¾p ln vá

+ 0,62 - 0,320 - 0,395 0

èng lãt l¾p lªn vá B¹c lãt l¾p lªn trôc

+ 0,117 - 0,100 - 0,120 + 0,057 + 0,065

+ 0,117

f 35D8/k6 f 40D8/k6 f 72H7/d11 f 100H7/d11 f 100H7/h6 f 30D8/k6

+ 0,062

+0,117

Kho¶ng c¸c trôc

f 45D8/k6 110 225

– 0,10 – 0,12

56

ị __________________________________________________________________ Sinh Viên: Nguy n Quang Nh L p: C Đi n T 2_K49 ệ ễ ử ớ ơ