ĐẠI HC NHA TRANG
Bài ging
TRUYN ĐỘNG ĐIN
DC & AC
Biên son: ThS. Trn Công Binh
THÁNG 8 NĂM 2010
Bài ging Truyn Động Đin (ĐH Nha Trang) T©B
26/09/2010 1
TRUYN ĐỘNG ĐIN (DC & AC)
Chương I: Động hc h thng động cơ - ti cơ
I.1: Đặc tính cơ ca ti
I.2: Đặc tính cơ ca động cơ
Chương II: Điu khin vòng h tc độ động cơ mt chiu
II.1: Động cơ mt chiu (động cơ DC)
Đặc tính cơ tĩnh động cơ DC
Điu khin tc độ động cơ DC
Các trng thái hãm
II.2: Điu khin động cơ DC dùng B chnh lưu
Gii thiu
B chnh lưu 1 pha
B chnh lưu 3 pha
II.3: Điu khin động cơ DC dùng B biến đổi xung áp (Chopper)
B chopper gim áp
B chopper tăng áp
Hãm tài sinh dùng b chopper tăng áp
Mch cu H điu khin động cơ DC làm vic 4 góc phn tư
Chương III: Điu khin vòng kín tc độ động cơ mt chiu
III.1: Mô hình động ca động cơ DC
III.2: B điu khin PID
III.1: Điu khin vòng kín động cơ DC
Điu khin vòng h tc độ động cơ DC
Điu khin vòng kín tc độ động cơ DC
Điu khin moment động cơ DC
Điu khin v trí động cơ DC
B điu khin động cơ DC (DC Drive)
Chương IV: Điu khin tc độ động cơ không đồng b ba pha
IV.1: Động cơ không đồng b ba pha (ĐCKĐB)
Đặc tính cơ tĩnh ĐCKĐB ba pha
Khi động mm ĐCKĐB ba pha
IV.1: Điu khin tc độ ĐCKĐB ba pha
Điu khin khi động bng cách thay đổi đin tr rotor
Điu khin đin áp phn ng
Điu khin tn s bng phương pháp V/f
Chương V: Điu khin vector động cơ không đồng b ba pha
V.1: B nghch lưu ba pha và Vector không gian
B nghch lưu ba pha.
Vector không gian và h to độ satator (αβ).
V.2: H qui chiếu quay
H to độ t thông rotor (dq).
Chuyn đổi h to độ αβ dq.
V.3: Mô hình động cơ không đồng b ba pha trong ht to độ t thông rotor
Sơ đồ tương đương ca động cơ và mt s ký hiu.
Mô hình động cơ trong HTĐ t thông rotor (Ψr).
V.4: Điu khin định hướng t thông (FOC) động cơ không đồng b ba pha
Điu khin PID
Điu khin FOC động cơ không đồng b ba pha.
V.5: B biến tn
Chương VI: Điu khin động cơ đồng b ba pha
Bài ging Truyn Động Đin (ĐH Nha Trang) T©B
26/09/2010 2
Chương I: Động hc h thng động cơ - ti cơ
I.1: Đặc tính cơ ca ti
I.1.1: Đơn v ca các đại lượng cơ hc:
I.1.2: Phương trình moment cơ bn
dt
d
JMM cco
ω
=
Mcơ > Mc ti cơ tăng tc.
Mcơ < Mc ti cơ gim tc.
Mcơ = Mc ti cơ chy vi tc độ n định – xác lp – trng thái tĩnh.
I.1.3: Các thành phn ca moment cn Mc:
2
mstmsktc .CMM.BMM ω+++ω+=
Mt Moment ti
B.ω Moment ma sát nht
Mmsk Moment ma sát khô
Mmst Moment ma sát tĩnh
C.ω2 Moment cn ca qut gió làm mát
Thông thường, các đại lượng khác khá nh, nên khi b qua: ω
+
=
.BMM tc
I.1.4: Mt s dng đặc tính ti thường gp:
Bài ging Truyn Động Đin (ĐH Nha Trang) T©B
26/09/2010 3
Ti moment hng s Ti moment thay đổi theo tc độ
(Thang máy, cn cu, băng chuyn,…) (Bơm, qut,…)
I.1.5: Moment quán tính:
==
+
ω
+= k
1j
2
j
j
n
1i
2
i
im 2
v
m
2
JJJ
Jm moment quán tính ca trc động cơ.
Ji , ωi moment quán tính, tc độ ca phn t quay th i.
mj , vj khi lượng, tc độ ca phn t chuyn động tnh tiến th j.
I.1.6: Các chế độ làm vic:
ω
Mt
ωđm
Mđm
ω
Mt
ωđm
m
Bài ging Truyn Động Đin (ĐH Nha Trang) T©B
26/09/2010 4
a) Hãm tái sinh:
_ Pđin < 0: tr năng lượng v ngun.
_ Pcơ < 0: nhn năng lung t ti.
b) Hãm ngược:
_ Pđin > 0: tiêu th công sut t ngun.
_ Pcơ < 0: nhn năng lung t ti.
Công sut đin + cơ chuyn thành nhit.
c) Hãm động năng:
_ Pđin = 0: cách ly vi ngun.
_ Pcơ < 0: nhn năng lung t ti.
Công sut cơ chuyn thành nhit.
I.1.7: Điu kin n định tĩnh:
ω
>
ω
d
dM
d
dM coc
I.1.8: Thông s ca h thng đin cơ:
_ Độ cng đặc tính cơ: ω
=β d
dM
_ Công sut định mc.
….
I.2: Đặc tính cơ ca động cơ
I.2.1: Đặc tính cơ ca động cơ DC kích t độc lp, NCVC:
I
,
Mc
ơ
0
ω
olt
ω
o
ω
đm
Iđm, Mđm I0 Ikđ, Mkđ
ω