B CÔNG THƯƠNG
CHIN LƯC
XUT NHP KHU HNG HA
THI K 2021-2030
(D tho ln 3)
H NI - 2021
i
MC LC
DANH MC CÁC KÝ HIU, CH VIT TT ..................................................... v
DANH MC BNG ............................................................................................... vii
DANH MC BIỂU ĐỒ ......................................................................................... viii
M ĐẦU ................................................................................................................... 1
1. S cn thiết xây dng chiến lược .................................................................. 1
2. Căn cứ xây dng chiến lược .......................................................................... 2
3. Mc tiêu xây dng chiến lược ....................................................................... 3
3.1. Mc tiêu chung ....................................................................................... 3
3.2. Mc tiêu c th ....................................................................................... 3
4. Đối tượng và phm vi ca chiến lược ........................................................... 3
4.1. Đối tượng chiến lược .............................................................................. 3
4.2. Phm vi chiến lược ................................................................................. 3
5. Cách tiếp cn và phương pháp xây dựng chiến lược .................................... 4
5.1. Cách tiếp cn .......................................................................................... 4
5.2. Phương pháp xây dựng chiến lược ........................................................ 4
6. Kết cu báo cáo ............................................................................................. 4
PHN TH NHT .................................................................................................. 5
ĐNH GI THC TRNG V TNH HNH THC HIN CHIẾN C
XUT NHP KHU HNG HA CA VIT NAM THI K 2011-2020 ....... 5
1.1. KT QU HOT ĐỘNG XUT NHP KHU HÀNG HÓA CA
VIT NAM THI K 2011-2020 ........................................................................ 5
1.1.1. Xut khu hàng ha ............................................................................. 5
1.1.1.1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng kim ngch xut khu ..................... 5
1.1.1.2. Cơ cấu hàng hóa xut khu ............................................................ 7
1.1.1.3. Cơ cấu th trường xut khu ........................................................... 9
1.1.1.4. Ch th kinh tế tham gia xut khu ............................................. 11
1.1.2. Nhp khu và cán cân thương mại .................................................... 12
1.1.2.1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng kim ngch nhp khu .................. 12
1.1.2.2. Cơ cấu hàng hóa nhp khu ......................................................... 13
1.1.2.3. Cơ cấu th trường nhp khu ........................................................ 15
1.1.2.4. Ch th kinh tế tham gia nhp khu ............................................ 17
1.1.2.5. Cán cân thương mại ..................................................................... 17
ii
1.2. ĐNH GI KẾT QU THC HIN CHIẾN LƯC XUT NHP
KHU HÀNG HÓA THI K 2011-2020 ....................................................... 19
1.2.1. Kết qu thc hin Chiến lược XNK hàng hóa thi k 2011-2020 theo
các ch tiêu và mc tiêu chiến lưc ................................................................. 19
1.2.2. Hn chếnguyên nhân ................................................................... 24
1.2.2.1. Nhng hn chế, yếu kém ............................................................. 24
1.2.2.2. Nguyên nhân ca hn chế ............................................................ 30
PHN TH HAI .................................................................................................... 34
THC TRNG QUN NH NƯỚC V XUT NHP KHU HÀNG HÓA
THI K 2011-2020 .............................................................................................. 34
2.1. QUẢN LÝ NH NƯỚC ĐỐI VI XUT NHP KHU HÀNG HÓA
THI K 2011-2020 .......................................................................................... 34
2.1.1. Hoàn thiện môi trường kinh doanh, xây dng các chiến lược, quy
hoạch, đề án phát trin xut nhp khu ........................................................... 34
2.1.2. Chính sách khuyến khích xut khu hàng hóa .................................. 36
2.1.3. Chính sách qun nhp khu hàng hóa ........................................... 40
2.2. ĐNH GI THC TRNG QUẢN LÝ NH NƯỚC ĐỐI VI XNK
HÀNG HÓA CA VIT NAM THI K 2011-2020 ...................................... 42
2.2.1. Nhng thành tu, kết qu đạt được ................................................... 42
2.2.2. Nhng hn chế, tn ti và nguyên nhân ............................................ 45
PHN TH BA ...................................................................................................... 53
QUAN ĐIỂM, MỤC TIÊU, ĐNH HƯỚNG CHIẾN LƯC XUT NHP KHU
HNG HA VIT NAM THI K 2021-2030 ................................................... 53
3.1. BI CNH QUC TTRONG NƯỚC ......................................... 53
3.1.1. Bi cnh quc tế và những cơ hội, thách thc .................................. 53
3.1.1.1. Bi cnh quc tế và khu vc ........................................................ 53
3.1.1.2. Cơ hội và thách thc t bi cnh quc tế đi vi phát trin xut
nhp khu ca Vit Nam ............................................................................. 62
3.1.2. Bi cảnh trong nước và những cơ hội, thách thc ............................ 63
3.1.2.1. Bi cảnh trong nước ..................................................................... 63
3.1.2.2. Tác động t bi cảnh trong nước đối vi phát trin xut nhp khu
ca Vit Nam ............................................................................................... 66
3.1.3. D báo xut nhp khu hàng ha ca Vit Nam thi k 2021-2030 68
3.1.3.1. Căn cứ d báo .............................................................................. 68
3.1.3.2. D báo v kim ngch xut nhp khu .......................................... 70
iii
3.1.3.3. D báo v mt hàng, th trường xut nhp khu .......................... 70
3.2. QUAN ĐIỂM, MC TIÊU CHIẾN LƯC XUT NHP KHU
HÀNG HÓA THI K 2021-2030 .................................................................... 74
3.2.1. Quan điểm phát trin XNK hàng hóa................................................ 74
3.2.2. Mc tiêu phát trin XNK hàng hóa ................................................... 75
3.3. ĐNH HƯỚNG CHIẾN LƯC XUT NHP KHU HÀNG HÓA
THI K 2021-2030 .......................................................................................... 77
3.3.1. Định hướng chung v xut nhp khu hàng hóa thi k 2021-2030 77
3.3.1.1. Định hướng chiến lược phát trin xut khu hàng hóa ................ 77
3.3.1.2. Định hướng chiến c kim soát và qun lý nhp khu hàng hóa
78
3.3.2. Định hướng phát trin mt s nhóm hàng/th trường xut khu thi
k 2021-2030 ................................................................................................... 79
3.3.2.1. Nhóm hàng chế biến, chế to ....................................................... 79
3.3.2.2. Nhóm nông, lâm, thy sn ........................................................... 85
3.3.2.3. Nhóm hàng nhiên liu và khoáng sn .......................................... 89
3.3.2.4. Nhóm mt hàng xut khu mi .................................................... 90
3.3.3. Định hướng phát trin mt s nhóm hàng/th trường nhp khu thi
k 2021-2030 ................................................................................................... 91
3.3.3.1. Nhóm hàng cn khuyến khích nhp khu (máy móc, thiết b,
nguyên nhiên vt liệu cơ bản) ..................................................................... 91
3.3.3.2. Nhóm hàng cn hn chế nhp khu (hàng tiêu dùng, hàng trong
ớc đã sản xuất được) ............................................................................... 97
3.3.3.3. Nhóm hàng cn kim soát nhp khu (máy móc, thiết b lc hu,
hàng hóa gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng ti sc khe con ngưi) 98
PHN TH ...................................................................................................... 99
GII PHÁP VÀ T CHC THC HIN CHIẾN LƯC ................................... 99
4.1. GII PHÁP THC HIN CHIẾN LƯC XUT NHP KHU HÀNG
HÓA CA VIT NAM THI K 2021-2030 .................................................. 99
4.1.1. Nhóm gii pháp nhm hoàn thin th chế môi trường kinh doanh,
nâng cao hiu qu hi nhp kinh tế quc tế và phát trin xut nhp khu bn
vng 99
4.1.2. Nhóm gii pháp nhằm đy mnh xut khu .................................... 103
4.1.2.1. V phía Nhà nước ...................................................................... 103
4.1.2.2. V phía doanh nghip và hip hi ngành hàng .......................... 119
iv
4.1.3. Nhóm gii pháp nhm qun lý nhp khu ...................................... 121
4.1.3.1. Các biện pháp đối vi nhóm hàng nguyên, nhiên, vt liu, máy
móc thiết b trong nước chưa sản xuất được hoặc chưa cung ứng đủ cho nhu
cu sn xut, xut khu ............................................................................. 121
4.1.3.2. Nhóm gii pháp qun lý và kim soát nhp khu đối vi nhng
mặt hàng trong nước đã sản xuất được và hàng tiêu dùng không thiết yếu
123
4.2. T CHC THC HIN CHIN LƯC ............................................. 129
4.2.1. Đối vi Chính ph ........................................................................... 129
4.2.2. Đối vi các B, ngành ..................................................................... 129
4.2.3. Đối vi UBND các tỉnh, địa phương, các hiệp hi ngành hàng ..... 131
KT LUN ........................................................................................................... 133
TÀI LIU THAM KHO ..................................................................................... 135
PH LC .............................................................................................................. 137
Ph lc 1: Mt s n bản quy phm pháp lut v XNKHH 2011-2020 ......... 137
Ph lc 2: Top 15 mt hàng XK ch lc ca Vit Nam thi k 2011-2020 .... 139
Ph lc 3: Top 15 th trường XK ch yếu ca Vit Nam thi k 2011-2020 .. 140
Ph lc 4: Top 15 mt hàng NK ch lc ca Vit Nam thi k 2011-2020 .... 141
Ph lc 5: Top 15 th trường NK ch yếu ca Vit Nam thi k 2011-2020 .. 142
Ph lc 6: Cán cân thương mại mt s nhóm hàng ch yếu thi k 2011-2020
........................................................................................................................... 143
Ph lc 7: Li thế so sánh (RCA) ca mt s nhóm hàng xut khu năm 2019
........................................................................................................................... 144
Ph lc 8: Li thế so sánh (RCA) ca mt s nhóm hàng xut khu Vit Nam
........................................................................................................................... 145
Ph lc 9: Kinh nghim quc tế v xây dng và thc thi chiến lưc xut nhp
khu hàng hóa và bài hc cho Vit Nam .......................................................... 146
A. Kinh nghim quc tế ............................................................................. 146
a) Kinh nghim ca Hàn Quc ............................................................... 146
b) Kinh nghim ca Trung Quc ............................................................ 148
c) Kinh nghim ca Thái Lan ................................................................. 152
B. Bài hc rút ra cho Vit Nam ................................................................. 158
Ph lc 10: Các FTA mà Vit Nam là thành viên ............................................ 161