
Tính toán đ ng c đi n không đ ng b rôộ ơ ệ ồ ộ
Đ i l ngạ ượ
Công su t đ nh m cấ ị ứ
Đi n ápệ
Đ uấ
T n s ầ ố
T c đ đ ng bố ộ ồ ộ
Ki u kínể
Cách đi nệ
Ch đ làm vi cế ộ ệ
Chi u cao tâm tr cề ụ
Ch tiêu kĩ thu tỉ ậ
Hi u su tệ ấ
B i s dòng kh i đ ngộ ố ở ộ
B i s mômen kh i đ ngộ ố ở ộ
B i s mômen c c đ iộ ố ự ạ
a. Kích th c ch y uướ ủ ế
1. S c cố ự
2. Đ ng kính ngoài statoườ
3. Đ ng kính trong statoườ
4. Công su t tính toánấ
5. Chi u dài tính toán c a lõi s t statoề ủ ắ
6. B c c cướ ự
7. L p ph ng án so sánhậ ươ
H s tăng công su tệ ố ấ

8. Dòng đi n pha đ nh m cệ ị ứ
b. Dây qu n, rãnh stato và khe h không kấ ở
9. S rãnh statoố
10. B c rãnh statoướ
11. S thanh d n tác d ng c a m t rãnhố ẫ ụ ủ ộ
12. S vòng dây n i ti p c a m t phaố ố ế ủ ộ
13. Ti t di n và đ ng kính dây d nế ệ ườ ẫ
Tích số
M t đ dòng đi nậ ộ ệ
Ti t di n dây (s b )ế ệ ơ ộ
14. Ki u dây qu nể ấ
15. H s dây qu nệ ố ấ
H s b c ng nệ ố ướ ắ
H s b c r iệ ố ướ ả
H s dây qu nệ ố ấ
16. T thông khe h không khíừ ở
17. M t đ t thông khe h không khíậ ộ ừ ở
18. S b đinh chi u r ng c a răngơ ộ ề ộ ủ
Tr trung bình c a m t đ t thông trên răng ị ủ ậ ộ ừ
H s ép ch t lõi s tệ ố ặ ắ
19. S b đ nh chi u cao gông statoơ ộ ị ề
M t đ t thông trong gông statoậ ộ ừ
20. Kích th c rãnh và cách đi nướ ệ

chi u dày cách đi n rãnhề ệ
và c a nêmủ
Di n tích rãnh tr nêm maxệ ừ
Di n tích cách đi n rãnh minệ ệ
Di n tích có ích c a rãnh maxệ ủ
H s l p đ y rãnhệ ố ấ ầ
21. B r ng răng statoề ộ
22. Chi u cao gông statoề
23. Khe h không khíở
c. Dây qu n, rãnh và gông rôtoấ
24. S rãnh rôtoố
25. Đ ng kính ngoài rôtoườ
26. B c răng rôtoướ
b S b chi u cao gông rotoơ ộ ề
a ch nọ
27. S b đ nh chi u r ng răng rôtoơ ộ ị ề ộ
28. Đ ng kính tr c rôtoườ ụ
29. Dòng đi n trong thanh d n rôtoệ ẫ
30. Dòng đi n trong vành ng n m chệ ắ ạ
Ti t di n thanh d n b ng nhômế ệ ẫ ằ
32. S b ch n m t đ dòng đi n trong vànhơ ộ ọ ậ ộ ệ
Ti t di n vành ng n m chế ệ ắ ạ
33. Kích th c rãnh rôto và vành ng n m chướ ắ ạ

Đ ng kính vòng ng n m chườ ắ ạ
34. Di n tích rãnh rôtoệ
35. Di n tích vành ng n m chệ ắ ạ
36. B r ng rãnh rôtoề ộ
37. Chi u cao gông rôtoề
38. Làm nghiêng rãng rôtoở
Đ nghiên b ng m t b c rãnh statoộ ằ ộ ướ
d. Tính toán m ch tạ ừ
39. H s khe h không khíệ ố ở
41. S c t đ ng khe h không khíứ ừ ộ ở
42. M t đ t thông răng statoậ ộ ừ ở
43. C ng đ t tr ng trên răng statoườ ộ ừ ườ
44. S c t đ ng trên răng statoứ ừ ộ
45. M t đ t thông răng rôtoậ ộ ừ ở
46. C ng đ t tr ng trên răng rôtoườ ộ ừ ườ
47. S c t đ ng trên răng rôtoứ ừ ộ
48. H s b o hòa răngệ ố ả
49. M t đ t thông trên gông statoậ ộ ừ
50. C ng đ t tr ng gông statoườ ộ ừ ườ ở
51. Chi u dài m ch t gông statoề ạ ừ ở
52. S c t đ ng gông statoứ ừ ộ ở
53. M t đ t thông trên gông rôtoậ ộ ừ
54. C ng đ t tr ng gông rôtoườ ộ ừ ườ ở
55. Chi u dài m ch t gông rôtoề ạ ừ ở
56. S c t đ ng trên gông rôtoứ ừ ộ
40. Dùng thép kĩ thu t đi n cán ngu i lo iậ ệ ộ ạ 20

57. T ng s c t đ ng c a m ch tổ ứ ừ ộ ủ ạ ừ
58. H s b o hòa toàn m chệ ố ả ạ
59. Dòng đi n t hóaệ ừ
Dòng đi n t hóa ph n trămệ ừ ầ
e. Tham s c a đông c đi n ch đ đố ủ ơ ệ ở ế ộ ị
60. Chi u dài ph n đ u n i c a dây qu n staề ầ ầ ố ủ ấ
61. Chi u dài trung bình n a vòng dây c a dề ử ủ
62. Chi u dài dây qu n m t pha c a statoề ấ ộ ủ
63. Đi n tr tác d ng c a dây qu n statoệ ở ụ ủ ấ
Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố
64. Đi n tr tác d ng c a dây qu n rôtoệ ở ụ ủ ấ
65. Đi n tr vành ng n m chệ ở ắ ạ
66. Đi n tr rôtoệ ở
67. H s qui đ iệ ố ổ
68. Đi n tr rôto đã qui đ iệ ở ổ
Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố
69. H s t d n t n rãnh statoệ ố ừ ẫ ả
70. H s t d n t n t p statoệ ố ừ ẫ ả ạ
71. H s t t n ph n đ u n iệ ố ừ ả ầ ầ ố
72. H s t d n t n statoệ ố ừ ẫ ả
73. Đi n kháng dây qu n statoệ ấ
Tính theo đ n v t ng đ iơ ị ươ ố
74. H s t d n t n rãnh rôtoệ ố ừ ẫ ả

