Ngày gi ng:ả 6A,B: 02/1/2017
Ể Ế Ti Ắ t ế 60: QUY T C CHUY N V
ế ứ ượ ấ ủ ẳ c các tính ch t c a đ ng th c: N u a=b thì a + c = b
I. M C TIÊU ứ 1. Ki n th c: ậ ụ Hi u và v n d ng đ ế + c và ng
ắ ể i; N u a = b thì b = a. ế c quy t c chuy n v .
ể ắ ế c quy t c chuy n v .
ế ắ
ứ ự ậ ọ
Ẩ
ồ ậ
Ụ ế ể ượ ạ c l ể ượ Hi u đ ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ ậ ụ V n d ng đ i:ỏ * HS Khá – Gi ể ậ ụ V n d ng đúng quy t c chuy n v ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B ́ ả Bài so n, chi c cân bàn, hai qu cân 1 kg và 2 nhóm đ v t có 1. Giao viên: ằ ậ ỏ ố ượ ng b ng nhau. B ng ph ghi tính ch t, câu h i và bài t p. kh i l
ứ ̣ ấ ớ c bài m i
ổ ứ ớ
ủ ế ạ ụ ả ướ : Nghiên c u tr 2. Hoc sinh ̀ ́Ơ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. 3. Bài m i. ớ ạ ộ Ho t đ ng c a GV Ghi bảng
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ấ ủ ẳ
ậ ả
ậ ỏ
ằ 1. Tính ch t c a đ ng th cứ ?1 ?/ ?// ế ờ
ng
ẫ
ả HS th o lu n nhóm bàn HS: Thì cân v n ẫ ằ thăng b ng. N u ượ ớ b t hai l ằ b ng nhau thì cân ẫ cũng v n thăng b ng.ằ ắ ề ắ N m b t v ứ ẳ đ ng th c và các tính ch tấ
ế ế ế ứ ấ ủ ẳ Tính ch t c a đ ng th c N u a = b thì a + c = b + c N u a + c = b + c thì a = b N u a = b thì b = a ể
ệ i thi u các tính
ấ y/c HS th o lu n nhóm bàn ể ả ờ i câu h i ?1 đ tr l ế ? Khi cân thăng b ng, n u ặ ớ ồ đ ng th i cho vào ho c b t đi ậ ở ả c hai bên đĩa cân hai v t ư nh nhau thì cân có v n thăng ữ ằ b ng n a không ầ ự ế ươ ng t T n u ban đ u ta có ệ : a = ố ằ 2 s b ng nhau, ký hi u ứ ỗ ẳ ượ b ta đ c 1 đ ng th c.M i ế ế ư ẳ đ ng th c có 2 v , v trái là ấ ứ ở ể bi u th c bên trái d u ‘‘=’’ ứ ở ả ế và v ph i là bi u th c bên ả ấ ph i d u ‘‘=’’ ớ Giáo viên gi ư ch t nh SGK HS chú ý theo dõi
1
2. Ví d ụ
ớ ệ ố ế t :
Quan sát GV trình bày ví d ụ
ứ ậ Gi i thi u cách tìm x, v n ấ ủ ấ ụ d ng các tính ch t c a b t ẳ đ ng th c vào VD(SGK) i.ả
ậ ụ ấ
? Ta đã v n d ng tính ch t nào HSTb: a = b thì a + c = b + c
ệ ố ế t:
ầ ậ
ạ ả ệ ạ HS đ i di n nhóm lên trình bày ?2 i.ả
ố
ể ố
ộ ế ể HSK tr l ướ ớ HS d iả ờ i l p nx Tìm s nguyên x, bi x – 2 = 3 Gi x 2 = 3 x – 2 + 2 = 3 + 2 x = 3 + 2 x = 1 ?2: Tìm s nguyên x, bi x + 4 = 2 Gi x + 4 = 2 x + 4 + (4) = 2 + ( 4) x = 2 + ( 4) x = 6
ố ạ Yêu c u HS th o lu n nhóm làm ?2 và đ i di n lên trình bày ậ ừ T các bài t p trên, mu n ả tìm x ta đã ph i chuy n các s ế sang m t v . Khi chuy n v ấ ủ ổ ố ạ d u c a các s h ng thay đ i ế th nào ? GV nx và ch t l i
ể ế
ớ ắ ệ i thi u
a + b = d c
ở
ậ ố ạ i và gi GV ch t l ế ể ắ qui t c chuy n v ể Y/C HS tìm hi u VD SGK ạ và trình bày l i VD vào v ổ Nh n xét, b sung
ậ ế ọ HSY đ c qui t c ế chuy n vể ụ ọ Đ c ví d trong SGK và trình bày vào v .ở HSTbK lên ả b ng trình bày Theo dõi và nh nậ ấ ố xét, th ng nh t cách trình bày HSKG trình bày t:
ế HSKG: Ta có x = a b
ừ ộ
ậ HS: Nêu nh n xét
ố ạ Y/C HS làm bài t p ?3 theo nhóm ư ớ ? V i x + b = a thì tìm x nh th nào ố ? Phép tr và c ng các s nguyên có quan h gì ệ GV nx và ch t l i ượ ủ ộ ắ 3. Quy t c chuy n v ắ * Qui t c (Sgk 86) a + b + c = d (cid:0) ụ Ví d : SGK a) x – 2 = 6 x = 6 + 2 x = 4 b) x – ( 4) = 1 x + 4 = 1 x = 1 – 4 x = 3 ố ?3 Tìm s nguyên x, bi x + 8 = (5) + 4 x + 8 = 1 x = 1 – 8 x = 9 ậ Nh n xét toán ng ừ : Phép tr là phép c c a phép c ng.
ế ế ế ể ư i quy t c chuy n v . L u ý khi chuy n v n u
ố ủ 4. C ng c Yêu c u HSY phát bi u l ấ ứ ướ ế ầ ố ạ s h ng có hai d u đ ng tr ể ắ ể ạ c thì ta làm th nào ?
Y/CTbK HS làm Bài 61. SGK
ả ế K t qu : a) x = 8 b) x = 3
2
́ ̃ ̀ ươ ̀ 5. H ng dân vê nha.
ọ
H c bài theo SGK ạ ậ Làm bài t p còn l i trong SGK: 63, 64, 65, 67 SGK 87.
Ngày gi ng:ả 6A,B: 03/01/2017
Ậ Ệ Ti t 6ế 1: LUY N T P
ắ ắ ủ
ắ ấ ế ặ ẳ ệ ắ ứ ứ : C ng c kh c sâu cho HS quy t c d u ngo c, quy t c chuy n ể ứ ể i thi u quy t c chuy n v trong đ ng th c
ắ ể ế c quy t c chuy n v .
ế ể ắ
ậ ẩ
Ẩ
ả
ế ạ ̣ i ki n th c liên quan.
ứ ́Ơ
ổ ứ ớ
Ụ I. M C TIÊU ố ế 1. Ki n th c ớ ấ ẳ ế v , tính ch t đ ng th c và gi ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ ậ ụ V n d ng đ i:ỏ * HS Khá – Gi ạ ậ ụ V n d ng thành th o quy t c chuy n v 3. Thái độ ọ Rèn tính c n th n, chính xác, yêu thích môn h c Ị II. CHU N B ́ Bài so n, ạ b ng ph . ụ 1. Giao viên: Ôn l 2. Hoc sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ể ắ
ế ể Phát bi u quy t c chuy n v . ậ Làm bài t p 63: SGK 87 3 2 + x = 5
Ghi b ngả
ủ ể
ự ả
ầ ọ i ướ
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSKG lên b ng ả làm bài HS làm bài d ự s HD c a GV
ể ắ Bài 66. SGK 87 4 – (27 – 3) = x – (13 – 4) 4 – 24 = x 9 20 = x 9 20 + 9 = x 11 = x x = 11
3
ướ ể ướ ớ ậ x = 5 3 + 2 x = 4 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ầ Ho t đ ng c a th y ể ọ Y/c HS đ c và tìm hi u Bài 66 SGK Y/C HS lên b ng th c hi n.ệ ế ợ G i ý: c n thu g n 2 v ứ ủ ẳ c a đ ng th c sau đó áp ế dung qui t c chuy n v ể đ tìm x ư L u ý tr c khi chuy n HS d i l p nh n
ướ ệ ở
ể
xét Hoàn thi n vào v ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề
ả ờ HSY tr l ệ i mi ng
ắ ộ ộ ấ ự ả HSTbK tr l iả ờ Bài 67. SGK 87 a) 149 b) 10 c) 18 d) 22 e) 10
ố ạ ậ ầ ố ạ ế v các s h ng c n chú ý ấ ủ ố ạ c đó d u c a s h ng tr ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 67 SGK ắ ạ i qui t c c ng ? Nh c l ố hai s nguyên âm, c ng ố hai s nguyên khác d u. Y/C HS lên b ng th c hi nệ GV nx và ch t l i HS khác nh n xét
ể ể
ầ
ệ ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 70 SGK ọ Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTb1 làm 1 ý HSK2 làm 1 ý
ậ ệ
ậ ổ Nh n xét và hoàn thi n cách trình bày
ệ
ệ ở Nh n xét bài làm ể và b sung đ hoàn thi n bài làm Hoàn thi n vào v Bài 70. SGK 88 a) 3784 + 23 – 3785 15 = 3784+(3785)+23 +(15) = (1) + 23 + (15) = 7 b) 21+ 22 + 23 + 24–11 1213 14 = (2111)+(2212) +(23 13)+(2414) = 40
ắ ế ế ể ể
ố ủ 4. C ng c ể ạ Yêu c u HSY phát bi u l ướ ứ ấ ế ư ế i quy t c chuy n v . L u ý khi chuy n v n u c thì ta làm th nào ?
ầ ố ạ s h ng có hai d u ‘‘’’đ ng tr ắ ỏ ấ ể Phát bi u quy t c b d u ngo c ặ ?
ướ ọ
ậ
ế ụ ế
ặ ỏ ứ
ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK Làm bài t p: 69, 71, 72 ( SGK 88) ệ ậ t sau ti p t c luy n t p Ti ́ ạ ặ ở HD Bài 71: Ap d ng qui t c d u ngo c b các ngo c ặ ố ố ể ượ ổ ằ ể trong bi u th c, ậ ố c t ng b ng 0, ho c nhóm các s có t n
ổ ố ụ ừ ớ đó có t ng là các s tròn trăm.
ế
4
ắ ấ ố ạ sau đó nhóm các s h ng là s đ i d đ ộ cùng c ng v i nhau tròn ch c, t ả K t qu : a) 1999 b) 900
5
ả Ngày gi ng: 6A,B: 03/01/2017
Ậ Ệ Ti t 6ế 2: LUY N T P
ắ ắ ủ
ắ ấ ế ặ ẳ ắ ệ ứ ứ : C ng c kh c sâu cho HS quy t c d u ngo c, quy t c chuy n ể ứ ể i thi u quy t c chuy n v trong đ ng th c
ắ ể ế c quy t c chuy n v .
ế ể ắ
ậ ẩ
Ẩ
ả
ế ạ ̣ i ki n th c liên quan.
ứ ́Ơ
ổ ứ ớ
Ụ I. M C TIÊU ố ế 1. Ki n th c ấ ẳ ớ ế v , tính ch t đ ng th c và gi ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ ậ ụ V n d ng đ i:ỏ * HS Khá – Gi ạ ậ ụ V n d ng thành th o quy t c chuy n v 3. Thái độ ọ Rèn tính c n th n, chính xác, yêu thích môn h c Ị II. CHU N B ́ ụ Bài so n, ạ b ng ph . 1. Giao viên: Ôn l 2. Hoc sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ể ể
t:ế
ế ắ Phát bi u quy t c chuy n v . Bài t p: ậ Tìm x, bi 3 2 + x = 5
Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ủ ể
Bài 1. a) 3 + x = 5 x = 5 3 ể x = 2
ướ ướ ớ ậ x = 5 3 + 2 x = 4 3. Bài m i. ớ ầ ủ ạ ộ Gv nêu đ bàiề Bài 1 ự ả Y/C HS lên b ng th c hi n.ệ ướ ư c khi chuy n L u ý tr ầ ố ạ ế v các s h ng c n chú ý ấ ủ ố ạ c đó d u c a s h ng tr i l p nh n
ệ ở ạ ộ Ho t đ ng c a trò ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTbY ý a HSKG ý b HS d xét Hoàn thi n vào v
ể
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề
ả ờ HSY tr l ệ i mi ng
ả
6
ề Gv nêu đ bài 2 ắ ộ ắ ạ ? Nh c l i qui t c c ng ộ ố hai s nguyên âm, c ng ấ ố hai s nguyên khác d u. ự Y/C HS lên b ng th c hi nệ HSTbK tr l iả ờ b) 14 – (52 – 30) = x – (23 – 7) 14 – 22 = x 16 12 = x 16 20 + 16 = x 4 = x x = 4 Bài 2. a) (54) + (25) b) (10) + 15 c) (18) 24 d) 10 – 22 5 e) 17 30
ố ạ GV nx và ch t l i
ậ HS khác nh n xét
ể
ợ
ầ
ệ ề Gv nêu đ bài 3. Tính ộ ổ t ng sau m t cách h p lý ọ Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTby làm 1 ý HSK làm 1 ý
ậ ệ
ậ ổ Nh n xét và hoàn thi n cách trình bày
ệ
Nh n xét bài làm ể và b sung đ hoàn thi n bài làm Hoàn thi n ệ vào vở Bài 3. a) 784 + 35 – 785 25 = 784+(785)+35 +(25) = (1) + 10 = 9 b) 35+ 36 + 37 + 38 – 15 – 16 17 18 = (35 15) + (36 16) + (37 17) + (38 18) = 80
ắ ế ế ể ể
ố ủ 4. C ng c ể ạ Yêu c u HSY phát bi u l ướ ứ ấ ế ư ế i quy t c chuy n v . L u ý khi chuy n v n u c thì ta làm th nào ?
ầ ố ạ s h ng có hai d u ‘‘’’đ ng tr ắ ỏ ấ ể Phát bi u quy t c b d u ngo c ặ ?
ướ ọ
7
ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK Làm bài t pậ còn l ạ ướ ọ ấ ố Đ c tr i trong SGK và SBT c bài: Nhân hai s nguyên khác d u.
Ngày gi ng:ả 6A: 04/01/2017 6B: 05/01/2017
Ấ Ti
Ố Ấ t 6ế 3: NHÂN HAI S NGUYÊN KHÁC D U Ố NHÂN HAI S NGUYÊN CÙNG D U
Ụ ế
ố ứ ắ
ố
ệ
ướ ầ ế ố ố ạ ằ ộ ọ I. M C TIÊU 1. Ki n th c: Hi uể quy t c nhân hai s nguyên. ể Hi u và tính đúng tích hai s nguyên. ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ự B c đ u th c hi n đúng phép nhân hai s nguyên. ằ Bi
ượ ế ố đ c k t qu nhân hai s nguyên.
ố ế c quy t c đ tính tích hai s nguyên, bi
ắ ể ậ ẩ ổ ấ t cách đ i d u tích. ọ
Ẩ
ộ ̣ i ki n th c v phép c ng và phép nhân.
ứ ề ́Ơ
ổ ứ ớ
ể ể ắ t thay phép nhân b ng phép c ng các s h ng b ng nhau, h c sinh tìm ả i:ỏ * HS Khá – Gi ậ ụ ượ V n d ng đ ̀ 3. Thái đ :ộ Ren tính c n th n, chính xác, yêu thích môn h c. Ị II. CHU N B ́ Bài so nạ . 1. Giao viên: ế ạ Ôn l 2. Hoc sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. Phát bi u qui t c chuy n v ế ?
ế t:
ố Tìm s nguyên x bi a) 2 – x = 17
ả ớ ằ ồ ộ b) x – 12 = (15) C l p: Thay phép nhân b ng phép c ng r i tính
3.4 = 3 + 3 + 3 + 3 = 12
3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
Ghi b ngả ở ầ ậ
ế ả
ộ ầ ộ
ệ
ọ Làm trên phi u h c ậ t p có n i dung ồ g m ?1, ?2, ?3 SGK. HSTb1 trình bày 2 ý HSTb2 trình bày 1 ý
ả ớ
iả ờ ộ
HSTbK tr l ố
̉
́ ề ́ ấ 1. Nh n xét m đ u ?1: 4.(3) = (3) +(3) +(3) + (3) = 12 ?2: (5).3 = (5) + (5) + (5) = 15 2 .( 6) = ( 6) + ( 6) = 12 ằ ủ ?3: GTTĐ c a m t tích b ng tích các GTTĐ. ́ Tích cua hai sô nguyên khac dâu luôn mang d u ‘‘’’.
8
ậ Yêu c u HS th o lu n nhóm n i dung ?1; ?2; ?3 SGK. ạ Y/C HS đ i di n cho 1 nhóm trình bày ấ ố Th ng nh t cách làm trong c l p. ? Qua các phép tính trên, nguyên khi nhân hai s ậ ấ khác d u em có nh n xét ệ ố ủ ị gì v giá tr tuy t đ i c a ề ấ ủ tích? v d u c a tích ?
ậ
ấ ố ắ 2. Quy t c nhân hai s nguyên khác d u.ấ ắ * Quy t c: SGK – 88 ế
̣ ố ố ? V y mu n nhân hai s nguyên khác d u ta làm th nào ́ ̀ Yêu câu 1 HS đoc quy tăc HSY nêu quy t cắ ố nhân hai s nguyên khác d u.ấ ắ ọ HSY đ c quy t c
ủ
ằ ộ ố ớ ủ ́ ớ ộ ố *Chú ý: Tích c a m t s ằ nguyên a v i sô 0 b ng 0. ệ ự ọ ấ ằ ớ i thi u chú ý
ệ
ả ờ ộ ố ớ ? Tích c a m t s v i 0 thì b ng m y Gi ầ Yêu c u HS làm vi c cá ự nhân th c hi n ệ ?4 HSTbY: Tích c aủ m t s v i 0 b ng 0 ệ Đ c và th c hi n y/c HSTb tr l i
?4 5.( 14) = (5.14) = 70 (25).12 = (25.12)= 300
̀ ̀ ̣ ậ ả
ố ạ Cho HS lam bai tâp 73: SGK – 89. GV nx và ch t l i
ướ ớ HSY lên b ng làm bài HS d i l p nx
Bài t p 73: SGK – 89 a) (5).6 = 30 b) 9. (3) = 27 ụ Ví d : SGk
Gi
ươ i.ả ng c a công nhân A là:
ề ủ ng c a ng
ữ ả ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u VD (SGK) ố ề ươ ố ng ? Mu n tìm s ti n l ườ ưở ượ đ i c h ả công nhân ta ph i làm nh ng phép tính gì ? ủ L 40.20000 – 10.10000 = 800000 – 100000 = 700000 (đ ng)ồ
ố ề ừ ượ c ố ị b
HSTBK: Tính số ượ ưở ng – ti n đ c h ị ừ ố ề đi Tính s ti n b tr ẩ do làm các s n ph m sai quy cách ấ L y s ti n đ ưở h đi s ng tr ph tạ
ệ ố
ươ ng. ố 3. Nhân hai s nguyên d ?1: ệ ự HS th c hi n HSTbY: Nhân hai ố ự s t nhiên
ng chính là phép nhân ố ế ế ế t ng ?
a) 12.3 = 36 b) 5.120 = 600 ươ ng luôn
ng luôn
ệ ớ ả HSTbY: K t qu khi nhân hai s ố nguyên d ộ ố là m t s nguyên ngươ d HS chú ý theo dõi
ố ố HSTbK tr l iả ờ
̣ ắ ọ HSY đ c quy t c
9
̀ ấ ụ ầ Yêu c u HS làm vi c cá nhân ?1 ? Nhân hai s nguyên ươ d hai s nào mà ta đã bi ố ươ ả ? K t qu là s d Hay âm ? Hay s 0 ?ố ả ế GV : K t qu khi nhân hai ươ ố s nguyên d không âm. ắ i thi u quy t c GV gi ố nhân hai s nguyên âm. ? Mu n nhân hai s nguyên ế âm ta làm th nào ́ Yêu câu 1 HS đoc quy tăc ọ GV l y ví d minh h a ố 4. Nhân hai s nguyên âm ắ * Quy t c: SGK 90 * Ví d :ụ Tính: (1).(4) = 4 (2).(4) = 8
ậ
ậ ọ ụ ng hay
(4).(25) = 4.25 = 100 ố ủ * Nh n xét: Tích c a hai s ộ ố nguyên âm là m t s ươ nguyên d ng.
ố ạ ả ờ ố ủ ? Tích c a hai s nguyên ố ươ ố âm là s âm, s d s 0 ố GV nx và ch t l i. i
Đ c thông tin trong ví d và nêu nh n xét HSTbK tr l ậ nh n xét
ệ
ấ ậ ả ờ HSY tr l ả ờ HSTb tr l i ý1 i ý 2 ?3: 5.17 = 85 (15).(6) = 15.6 = 90
ậ ầ Yêu c u HS làm vi c cá nhân ?3 ố Nh n xét, th ng nh t cách trình bày trong l p.ớ Hãy rút ra quy t c:ắ
ọ ầ
i ướ ế ấ
ố i 1 ý ế ấ
ế 5. K t lu n + a.0 = 0.a = a + N u a, b cùng d u thì a.b = a . b + N u a, b khác d u thì a.b = ( a . b )
ấ
ớ ố ? Nhân 1 s nguyên v i s 0 ố ? Nhân hai s nguyên cùng d uấ ố ? Nhân hai s nguyên khác d uấ * Chú ý: SGK 91
ọ Đ c thông tin trong ậ ế ph n k t lu n SGk và trình bày d ổ ạ d ng t ng quát ả ờ HSTbY tr l ả ờ HSY tr l i 2 ý ậ ả Th o lu n nhóm HSTbK trình bày ị cách xác đ nh d u ố ủ c a tích hai s nguyên. HSY đ c bài
ế ị
ầ t cách xác đ nh ố ố b là s nguyên iả ờ i l p nx
ố ạ ọ Đ c thông tin ph n chú ý và cho bi ấ ủ d u c a tích hai s nguyên. ự D a vào chú ý làm ?4 GV nx và ch t l i HSKG tr l ướ ớ HS d ố b là s nguyên
?4: a (cid:0) Z+ a) a.b > 0 (cid:0) ươ ng. d b) a.b < 0 (cid:0) âm.
ố ệ ố ủ ị ộ ố ? Giá tr tuy t đ i c a m t s
ố 4. C ng củ ể ạ Phát bi u l ố khác 0 là s âm hay s d ắ i quy t c nhân hai s nguyên ố ươ ng ?
bài t p:ậ
d) 150. ( 4) = 600
c) 4.(125) = 500
b)(3). 7 = 21
ữ
̃
ộ ố ́ ươ ọ
10
̀ ậ ọ ầ Yêu c u h c sinh làm Bài 73. SGK 89 c) (10).11 = 110 Bài 74. SGK – 89: Ta có 125 . 4 = 500 a) (125).4 = 500b) ( 4).125 = 500 Bài 78. SGK 91. a) (+3). (+9) = 27 d) (150).(4) = 600 e) (+7).(5) = 35 c) 13. (5) = 65 ả M t s HS lên b ng ch a bài ̀ ̀ 5. H ng dân vê nha: H c bài theo SGK ạ Làm bài t p còn l i trong SGK 89: Bai 75, 76, 77.
ế ệ ậ t sau luy n t p.
11
Z ố ố Làm bài 75, 76, 77, 80, 81, 83, 84, 85, 86 SGK Ti HD Bài 75: a) (67).8 < 0 b) 15.(3) < 15 c) (7). 2 < 7 HD Bài 80: a (cid:0) a) a.b > 0 (cid:0) b) a.b < 0 (cid:0) b là s nguyên âm; ươ b là s nguyên d ng.
ả Ngày gi ng:
Ậ Ệ 6B: 06/01/2017 6A:07/01/2017 Ti t 6ế 4: LUY N T P
Ụ ế ủ ắ ấ ố ứ c ng c kh c sâu các quy t c nhân hai s nguyên cùng d u và ắ I. M C TIÊU 1. Ki n th c: (cid:0) ặ ấ ệ ươ ố ắ ấ t quy t c d u (âm ng) âm = d nhân hai s nguyên khác d u, chú ý đ c bi
ố ệ ệ ự ươ ộ ủ ng c a m t
ệ ể ự
ố
ự ế ứ ế .
Ẩ
ụ ả
ấ ậ ố ̣
́Ơ
ổ ứ ớ
̉ .(Kiêm tra 15 phut )́
ố ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ỹ Rèn luy n k năng th c hi n phép nhân 2 s nguyên, bình ph ừ ụ ỏ ố s nguyên, s d ng máy tính b túi đ th c hi n phép nhân. i:ỏ * HS Khá – Gi ắ ạ ậ ụ V n d ng thành th o quy t c phép nhân s nguyên. 3. Thái đ :ộ Có ý th c v n d ng ki n th c vào th c t ứ ậ ụ Ị II. CHU N B ́ Bài so nạ , b ng ph ND Bài 84, 86 1. Giao viên: ề ọ H c bài và làm các bài t p v nhân hai s nguyên khác d u. 2. Hoc sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ Ề A Đ BÀI Câu 1: (10 đi mể ). Tính:
a) (5).(8) b) (7). 6 c) 10.( 4 ) d) (+15).( +10) e) ( 2500).2
ƯỚ Ẫ Ấ B H
NG D N CH M ộ Câu N i dung
Câu 1 (10 đi m)ể
a) (5).(8) = 40 b) (7). 6 = 42 c) 10.( 4 ) = 40 d) (+15).( +10) = 150 e) ( 2500).2 = 5000 Đi mể 2 2 2 2 2
12
ệ ủ ̉ ̉ Duy t c a tô khao thí
ả
ụ ể
ề ệ
b) 18.(15) = 270 c) ( 1500).( 100) = 150000 d) (13)2 = 269 Bài 86. SGK – 93 13 15 a 3 6 b 39 90 a.b 9 4 36 4 7 28 Cá nhân làm bài HSTbY làm 3 ý HSK làm 1 ý ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề Làm vi c cá nhân HSTbY đi n ề
ố
ể Bài 88. SGK 93
ệ ườ
ả 3. Bài m i. ớ ệ Y/C HS làm vi c cá nhân và lên b ng trình bày ả Treo b ng ph ND Bài 86. SGK Y/C HS đi n vào ô tr ngố ậ Y/C HS nh n xét và ấ ế ả th ng nh t k t qu . ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 88 SGK Y/C HS làm vi c nhóm và thông báo k t quế
ậ ệ Xét ba tr ớ ớ ớ ợ ng h p: * V i x < 0 thì (5). x > 0 * V i x = 0 thì (5). x = 0 * V i x > 0 thì (5).x < 0
Nh n xét và hoàn thi n cách trình bày
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HS làm vi c ệ nhóm và thông báo k t quế ả iả ờ HS tr l ệ Hoàn thi n vào vở
ủ ố
ạ ạ ứ ơ ả ậ ụ ữ ế 4. C ng c : ấ GV nh n m nh l i nh ng ki n th c c b n v n d ng trong bài.
ẫ ề ắ ướ ọ ố 5. H ng d n v nhà. H c các quy t c nhân hai s nguyên.
ấ ủ nhiên.
13
ướ ọ ậ Ôn t p các tính ch t c a phép nhân s t Đ c tr ố ự ấ ủ c bài'' Tính ch t c a phép nhân''
14
ả Ngày gi ng:
Ủ Ấ 6A,B: 09/01/2017 Ti t 6ế 5: TÍNH CH T C A PHÉP NHÂN
ấ ơ ả ủ ế ợ
ể ố ấ ủ ế ứ Hi u các tính ch t c b n c a phép nhân: giao hoán, k t h p, ộ t cách tìm đ u c a tích
ề ố Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c: ữ ớ ố nhân v i s 1, phân ph i gi a phép nhân và phép c ng. Bi nhi u s nguyên.
ấ ủ
ậ
ậ ấ ơ ả ủ c các tính ch t c b n c a phép nhân vào bài t p. ứ ự ọ
Ẩ
ụ ấ
ố ự ọ nhiên. Ôn các tính ch t c b n c a phép nhân các s t
ấ ơ ả ủ ́Ơ
ổ ứ ớ
ế ợ ạ ớ ( K t h p trong d y bài m i).
ủ ầ ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ậ ụ ướ ầ B c đ u v n d ng đúng tính ch t c a phép nhân khi làm tính. i:ỏ * HS Khá – Gi ượ ậ ụ V n d ng đ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so nạ , b ng ph ghi các tính ch t. ả 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. 3. Bài m i. ớ ạ ộ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
ố ự nhiên ? Nêu d ng ạ
HS nêu
ạ ứ ổ i các công th c t ng
ố ủ
ự ươ ố ớ ộ 1) T/c giáo hoán ế ợ 2) T/c k t h p 3) T/c nhân v i 0ớ 4) T/c phân ph i c a phép nhân đ i v i phép c ng
ấ
ế ạ ọ Đ c thông tin SGK
t d ng t ng quát tính ủ
ấ 1. Tính ch t giao hoán a.b = b.a Ví d :ụ 2.(3) = (3).2 (=6)
ằ ạ ấ i tính ch t tế HS vi ắ ắ N m b t VD HSY phát bi uể
ấ ế ợ t d ng t ng quát tính
=
ấ ế ợ ủ
- -
[
]
2. Tính ch t k t h p (a.b).c = a. (b.c) Ví d :ụ ] [ 9.( 5) .2 9. ( 5).2 (=90) ằ ạ ấ i tính ch t
15
? Phép nhân các s t có tính ch t gìấ ổ t ng quát Ghi l quát phép nhân ng t GV: T trong N phép nhân trong Z cũng có các tính ch t trên ọ Y/C HS đ c thông tin SGK ổ ? Vi ấ ch t giao hoán c a phép nhân ố s nguyên. ụ Nêu ví d minh ho ờ ể ? Phát bi u b ng l giao hoán ổ ế ạ ? Vi ch t k t h p c a phép nhân ố s nguyên ụ Nêu ví d minh ho ờ ể ? Phát bi u b ng l ế ợ k t h p ọ Đ c thông tin SGK tế HS vi ắ ắ N m b t VD HSY phát bi uể ọ HSY đ c chú ý
ớ HSK tr l iả ờ
ấ
ạ ắ ắ *Chú ý: SGK 94 ả ờ N m b t VD HSTbK tr l i
ậ ậ ề ố ủ ? V i tích c a nhi u s ữ ụ nguyên ta áp d ng nh ng tính ư ế ch t trên nh th nào Nêu VD minh ho cho chú ý Y/C HS làm cá nhân ?1, ?2 SGK ? Rút ra nh n xét gì ọ HSY đ c nh n xét
ọ : SGK 94 ớ ố
ầ ế ạ t d ng t ng quát tính ấ ?1: D u ‘‘+’’ ấ ?2: D u ‘‘’’ ậ *Nh n xét 3. Nhân v i s 1 a.1 = 1. a = a ủ ọ Đ c thông tin SGK HS vi tế
ờ ấ i tính ch t HSY phát bi uể
ả ờ HSTbK tr l ả ờ HSKG tr l i ?3 i ?4
2 = 32 (= 9)
ạ ?3: a.(1) = (1).a = a ?4: Bình nói đúng. ụ Ví d : (3) i
ọ
t d ng t ng quát tính
ướ ớ HS d i l p nx ọ Đ c thông tin SGK HS vi tế
ố ủ ộ ố ớ ố ấ 4. Tính ch t phân ph i ố ớ ủ c a phép nhân đ i v i phép c ng.ộ a.(b+c) = a.b + a.c ắ
ắ N m b t VD HSY phát bi uể iả ờ HSKG tr l ọ HSY đ c chú ý HSK làm ví dụ
ọ Yêu c u h c sinh đ c SGK ổ ? Vi ớ ố ấ ch t nhân v i s 1 c a phép ố nhân s nguyên. ằ ể ? Phát bi u b ng l ớ ố nhân v i s 1 Y/C HS làm cá nhân ?3, ?4 SGK ấ L y VD minh ho ?4 ố ạ GV nx và ch t l ầ ọ Yêu c u h c sinh đ c SGK ổ ế ạ ? Vi ấ ch t phân phân ph i c a phép ố nhân đ i v i phép c ng s nguyên Nêu VD minh hoạ ấ ờ ằ ể ? Phát bi u b ng l i tính ch t ớ ấ ? Tính ch t trên còn đúng v i ừ phép tr không GV Y/C HS tính: (39). 25 + 39.25
-
[
]
* Chú ý: ấ Tích ch t trên cũng đúng ừ ớ v i phép tr : a.(b c) = a.b a.c VD áp d ngụ : (39). 25 + 39.25 + = 25 ( 39) 39
ằ Làm ?5 b ng hai cách
làm ?5 HS theo dõi giáo viên làm.
ẫ
ươ ự ng t
ý b, ợ ọ
ộ Làm m u ý a, Y/C HS làm t ? Em ch n cách nào phù h p h n ơ
iả ờ ướ ớ HSTbY làm cách m t ý b, HSK làm cách hai ý b, HS tr l HS d i l p nx
= 25. 0 = 0 ?5: a) Cách 1. (8).(5+3) = (8) . 8 = 64 Cách 2. (8).(5+3) = (8).5 + (8).3 = (40) + (24) = 64 b)Cách1: (5).(3+3) = (5). 0 = 0 * Cách 2. (5).(3 +3)=(5).(3)+(5).3 = 15 + (15) = 0 GV nx và ch t l
16
ủ ố ạ i ố 4. C ng c :
ế ứ ơ ả ầ ớ
=
ắ ạ ọ ầ - - -
]
]
[
[ 15.( 2) . ( 5).( 6)
= (30).30 = 900
ướ ọ
17
ậ i các ki n th c c b n c n ghi nh GV nh c l ở Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 90a, 91a: SGK 95 Bài 90a. SGK 15.(2).(5).(6) ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK ạ Làm bài t p còn l i trong SGK: 90b, 91b, 92, 93, 94., 96
ả Ngày gi ng: 6A,B: 10/01/2017
ế ƯỚ Ủ Ti Ộ t 66: B I VÀ Ộ Ố C C A M T S NGUYÊN
ứ
ệ ộ ướ ộ ố ủ ệ I. M C TIÊU 1. Ki n th c: Bi Ụ ế ế t các khái ni m b i và ế c c a m t s nguyên, khái ni m "chia h t
cho".
ế ệ
ấ ướ ủ ớ c ba tính ch t liên quan v i khái ni m "chia h t cho" ộ t tìm b i và ộ ố c c a m t s nguyên.
ế ướ ủ ộ ố c c a m t s nguyên.
ộ t tìm b i và i:ỏ c b i và
ộ ố ướ ủ c c a m t s nguyên. ẩ ậ ọ
ọ ậ ộ ế ủ ấ ậ ạ ướ ủ ố ự c c a s t Ôn t p b i và ộ nhiên, tính ch t chia h t c a m t ể ượ Hi u đ ế Bi 2. Kĩ năng: * HS Tb – Y u:ế Bi * HS Khá – Gi ượ ộ Tìm đ 3. Thái độ: Rèn tính c n th n, yêu thích môn h c. II. CHU N BẨ Ị 1. Giáo viên: Bài so n, bài t p. 2. H c sinh:
t ng.ổ
́Ơ
̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra
ộ ủ ướ ủ
ướ ủ c c a a. ủ c trong N c a 6. Tìm hai b i trong N c a 6.
HS1: Cho a, b(cid:0) N, khi nào a là b i c a b, b là ộ HS2: Tìm các 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
Ghi b ngả ướ ủ ộ ố c c a m t s
ặ t c các c p
ố ầ Yêu c u HS làm ? 1. SGK ả ấ ầ Yêu c u HS l y tích c các s nguyên âm
i: ậ ề ướ ủ c c a ộ 1. B i và nguyên. ?1: 6 = (1).(6) = (2).(3) = 1.6 = 2.3 6 = (1).6 = 1.(6) = 2. (3) = 3.(2)
ả ờ i ?2. ?2: Làm cá nhân ?1 ấ ả Tìm t ể ố s nguyên đ tích ằ b ng 6 và 6. ả ờ HSTbK tr l cướ Có cùng các HSKG tr l i HSY phát bi u ể ể
ự
ọ ị ọ ị ậ ầ : SGK 96
? Nh n xét gì v các 6 và 6 ả ờ ầ Yêu c u tr l ị ? Phát bi u đ nh nghĩa chia ươ ợ ậ ế ng t h t trong t p h p Z t ợ ố trong t p h p s nguyên ọ Yêu c u h c sinh đ c đ nh nghĩa ụ ấ L y ví d minh ho ạ
18
HSY đ c đ nh nghĩa HSK: 8 M ( 4) vì 8 = (4).(2) ị * Đ nh nghĩa Ví d :ụ ế 8 chia h t cho 4 vì 8 = (4).(2)
ầ Yêu c u HS làm ?3 iả ờ
ậ
ớ ả ữ ộ ủ ướ ủ ?3: Hai b i c a 6 là 12, 36 ... Hai c c a 6 là 2, 3 ...
ầ HSTbY tr l Nh n xét và hoàn ệ thi n v i c nh ng ố s âm.
* Chú ý : SGK 96 ợ ướ ủ ầ ọ Yêu c u HS đ c ph n chú ý ạ ụ ấ SGK. L y ví d minh ho ậ ? Tìm t p h p c c a 0
ấ ả
ướ ủ
ộ ủ ? Tìm các b i c a 0 c c a 8 là : 1, 1, 2
* Ví d :ụ ướ ủ + Các , 2, 4, 4, 8 ,8 ộ ủ + Các b i c a 3 là ... 9, 6, 3, 0, 3, 6, 9 .... ướ ủ ộ ủ ? Hãy tìm các c c a 8 ? Hãy tìm các b i c a 3. ọ HSY đ c chú ý HSTb: T t c các ố s nguyên khác 0 ề đ u là c c a 0. HSTbK: Không ố có s nguyên nào là ộ ủ b i c a 0 HSTbY tr l HSTbY tr l iả ờ iả ờ
ầ
ọ ầ a M c ạ ọ Y/C đ c thông tin ph n tính ấ ch t SGK ụ ấ ? L y ví d minh ho
Đ c thông tin ấ ph n tính ch t SGK ụ M 8 , 8 M Ví d : 16 4 thì 16 M 4
ậ ụ ề HSK nêu nx 2. Tính ch tấ Tính ch t 1:ấ a M b và b M c (cid:0) ấ Tính ch t 2: am M b (m (cid:0) Z) a M b (cid:0) Tính ch t 3:ấ a M c và b Mc (cid:0) a M c và b Mc (cid:0) (a + b) Mc (a b) Mc
Nh n xét v các ví d minh hoạ
ả ờ HSTbK tr l i
ộ ủ ướ ủ Làm ?4 theo cá nhân trên gi y ấ
?4: Ba b i c a 5 là 10, 20, 25 Các c c a 10 là 1, 1,2, 2, 5, 5, 10, 10.
ủ
ầ ở
ậ ậ ộ ợ ố 4. C ng c : ọ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 101, 103. SGK Bài 101(SGK 97): ộ ủ Năm b i c a 3 là 0, 3, 3, 6, 6 ộ ủ Năm b i c a 3 là 0, 3, 3, 6, 6 ố ố Nh n xét: Hai s nguyên đ i nhau có cùng t p h p b i.
ẫ ề
ướ ọ 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK, làm các bài 102, 104, 105(SGK 97), làm các bài 116,
117, 118 SGK.
19
HD Bài 104: a) 15x = 75 b) 3 x = 18 x = 7 x = 18 : 3
ả ờ ậ ộ ậ x = 5 x = 6 x = 6 và x = 6 ỏ Ôn t p n i dung trang 98. SGK: Tr l i các câu h i, làm các bài t p liên
20
quan
ả Ngày gi ng:
6A,B 10/01/2017 ế Ậ ƯƠ Ti t 67: ÔN T P CH NG II
I. M C TIÊU
ố ặ ủ ắ ấ ể ắ ế ứ : C ng c quy t c d u ngo c, quy t c chuy n v .
ế ậ ứ ụ ậ ố t v n d ng các ki n th c trên vào bài t p v so sánh s nguyên,
ề ệ ố ố ố ủ ố ự ề ậ ị ế th c hi n phép tính, bài t p v giá tr tuy t đ i, s đ i c a s nguyên.
ắ ấ ể ắ
Ụ ế 1. Ki n th c 2. Kĩ năng: * HS TbY: HS bi ệ * HS KG: ế ậ ụ uy t c d u ngo c, quy t c chuy n v . V n d ng thành th o q ọ ợ ặ ọ ậ ạ ầ 3. Thái độ: Tinh th n h p tác trong h c t p, yêu thích môn h c.
Ẩ
ả ạ ậ ỏ
ậ ọ ắ ầ ủ ụ Làm bài t p ôn t p theo yêu c u c a GV.
́Ơ
Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, b ng ph ghi các quy t c, câu h i, bài t p 110. ậ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: ổ ứ Ổ ị ch c 1. n đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ . 3. Bài m iớ ạ ộ ủ ầ Ghi b ngả Ho t đ ng c a th y
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
ệ ề ậ
HS vi tế ố ợ t t p h p Z các s
HS vi tế ế ố ố ủ ố t s đ i c a s
ị ả ừ ể
ể
ị ắ ấ ệ ị HSTbY tr l iả ờ
ệ ố ủ ị
ươ
ả ờ
ộ ị
ệ ố ủ ố ố ố ủ ậ ề ậ ệ 1. Ôn t p khái ni m v t p ứ ự Z, th t trong Z. Z = (cid:0) ...2 ; 1; 0 ;1 ;2 ;2....(cid:0) ố ố ủ ố S đ i c a s nguyên a là a ệ ố ủ Giá tr tuy t đ i c a nguyên a ế đi m a đ n là kho ng cách t ụ ố đi m 0 trên tr c s . Các quy t c l y giá tr tuy t đ i.ố ệ ố ủ ố ị + Giá tr tuy t đ i c a s nguyên d ng và 0 là chính nó. + Giá tr tuy t đ i c a s . nguyên âm là s đ i c a nó. ố ạ ậ ế i ki n
HSTbY tr l iả ờ
ớ ố
ươ ng?
21
ố ng, s nguyên âm v i s ớ ố ậ ậ Ôn t p khái ni m v t p ứ ự trong Z. Z , th t ỏ ặ GV đ t câu h i ế ậ 1, Hãy vi nguyên ? 2, Vi nguyên a ? Cho ví d ? ụ ệ ố ủ ố 3, Giá tr tuy t đ i c a s nguyên a là gì ? Nêu quy t c ắ ộ ấ l y giá tr tuy t đ i c a m t ố s nguyên? ỗ Sau m i câu tr l i, yêu ậ ầ c u m t vài HS khác nh n xét GV nh n xét, ch t l th cứ ? Nêu cách so sánh 2 s ố nguyên âm, 2 s nguyên ố ươ d 0, v i s nguyên d ôn t p các phép toán trong
HSTbY tr l iả ờ
ậ
HSY tr l iả ờ ữ ự
ể ắ
ố Z ? Trong t p Z, có nh ng ệ phép toán nào luôn th c hi n c.ượ đ ? Phát bi u các quy t c ộ c ng, nhân hai s nguyên.
HSTby tr l iả ờ
ư ấ
ậ
ả ớ HS c l p làm bài ậ t p theo nhóm. ậ GV đ a bài t p 110 ạ GV nh n m nh QT vào d u.ấ ( ) + () = () ( ) . ( ) = (+)
ậ
ư ự
ạ ẫ
ả Bài 110. SGK 99 a) Đúng b) Đúng c) Sai d) Đúng Bài t p 116. SGK99 a) (4). (5).(6) = 120 b) ( 3 + 6).(4) = 12 c) (3 5).(3 + 5) = 16 d)(5 13): ( 6) = 3 Bài 117. SGK 99 a) (7)3.24 = 5488 b) 54.( 4)2 = 10 000 ậ ệ Đ i di n các nhóm lên b ng làm HS khác nh n xét
ầ ệ
HSY tr l iả ờ
ậ i
ấ
ể
ố ạ ậ ế i ki n
ề ể
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề 2 HSKG lên b ngả làm bài
ệ
GV đ a ra bài t p 116;117 ệ Y/C th c hi n theo nhóm trong 5' ướ ng d n GV theo dõi, h ặ ữ nh ng nhóm còn g p khó khăn. ạ Yêu c u đ i di n các nhóm ả lên b ng làm ậ Y/C các nhóm nh n xét ố ạ GV nh n xét, ch t l ỏ Giáo viên nêu câu h i: Phép ộ c ng trong Z có tính ch t gì ? Phép nhân trong Z có ấ tính ch t gì ? GV nh n xét, ch t l th c.ứ ọ Y/C đ c và tìm hi u đ bài 118.SGK ọ ầ Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân và trình bày trên b ngả
ướ ớ i l p nx ủ Bài 118. SGK 99 a) 2x 35 = 15 2x = 15 + 35 2x = 50 x = 50 : 2 x = 25 b) 3x + 17 = 2 3x = 2 17 3x = 15 x = 15: 3 x = 5 HS d bài làm c a các b nạ
ậ ệ
Nh n xét và hoàn thi n cách trình bày
22
ắ ạ ứ ế ọ ế ố ủ 4. C ng c . Giáo viên nh c l i các ki n th c tr ng tâm trong ti t.
ẫ ề
(cid:0) ướ ậ ậ ứ ề ố 168 SBT; 115 (cid:0) 120 SGK 99, 100.
ế ậ t sau ôn t p ti p.
23
5. H ng d n v nhà. ế ế Ôn t p ti p các ki n th c v s nguyên. Bài t p 161, 162 ế Ti
ả Ngày gi ng: 6A 11/01/2017 6B 12/01/2017
ế Ậ ƯƠ Ti t 68: ÔN T P CH NG II
Ụ ế ố ắ ế ụ ủ ắ I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ặ ể ế ộ ướ ủ
ệ ượ ị ủ ướ ứ ể ộ c phép tính, tính nhanh giá tr c a bi u th c, tìm b i và c
ị ủ ứ ể ạ ộ
ướ ủ ứ Ti p t c c ng c và kh c sâu các phép tính trong Z, quy t c ộ ố ắ ấ d u ngo c, quy t c chuy n v , b i c c a m t s nguyên. ỹ 2. K năng: * HS TbY: ự Th c hi n đ ộ ố ủ c a m t s nguyên. * HS KG: ự ệ Th c hi n thành th o phép tính, tính nhanh giá tr c a bi u th c, tìm b i và ộ ố c c a m t s nguyên.
ọ ậ ự ứ
ẩ Ị
ủ ạ ọ ứ ậ ọ i các ki n th c đã h c, làm bài t p theo Y/C c a GV.
ế ́Ơ
ổ ứ ớ
ậ ỏ i câu 4, 5 ph n câu h i ôn t p.
ủ ầ ự 3.Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. Ẩ II. CHU N B . 1. Giáo viên: Bài so nạ Ôn l 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ầ ả ờ Tr l 3. Bài m i. ớ ạ ộ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
ướ c
ể ể
Bài t p:ậ B(5) ={0; 5; 5; 10; 10...} Ư (10) = {1; 1; 2 ;2 ;5 ;5; 10; 10}
ầ ộ ố ộ ? Nêu cách tìm b i, tìm ộ ố ủ c a m t s ngyên. ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài ậ t p a) Tìm B(5) ( 10)Ư b) Tìm ệ Yêu c u HS làm vi c cá nhân M t s HS trình bày ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTB lên b ng ả làm
ể ề ể
t kêệ ố t c các s
ọ Y/C đ c và tìm hi u đ bài 163. SBT – 94. ẫ Làm m u ý a,
ầ ệ
ả
ả Yêu c u HS làm vi c cá nhân ý b,c, ọ G i 2 HS lên b ng làm.
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HS quan sát giáo viên làm. Làm vào nháp k tế qu bài làm 2 HSTbY lên ả b ng làm
ữ
24
ấ ố ậ Nh n xét chéo gi a các cá nhân. Th ng nh t và Bài 163. SBT – 94. Li ấ ả ổ và tính t ng t ỏ nguyên x th a mãn. a) – 4 < x < 5 (3)+ (2) + (1) + 0 + 1 + 2 + 3 + 4 = 4 b) – 7 < x < 5 ( 6) + ( 5) +..+ 0 +1+2+ 4 = 11 c) – 19 < x < 20 (18) +(17)+...+0 +...+ 19
ở
ậ ậ ậ
ọ ầ ượ ả t 4 HS lên b ng
Cho HS làm bài t p 165 (SBT. 94) G i l n l làm ệ hoàn thi n vào v HS làm bài t p ra nháp. HSTbK lên b ng ả làm
= 19 Bài t p 165. SBT 94 a) (3). ( 4).(5) = 60 b) ( 5 + 8).(7) = 21 c) (6 3).(6 + 3) = 27 d)( 4 14): ( 3) = 6 ọ ậ ậ HS khác nh n xét
ố ạ ế i ý ki n
G i HS nh n xét ậ GV nh n xét, ch t l đúng.
ể ề ể
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề
ả ọ ọ Y/C đ c và tìm hi u đ bài 167. SBT – 94. ệ ọ ầ Yêu c u h c sinh làm vi c cá nhân và trình bày trên b ngả G i 2 HS lên b ng làm
2 HSKG lên ả b ng làm bài
ậ
ướ ớ i l p nx ủ
ệ ậ HS d bài làm c a các b nạ Bài 167. SBT 94 a) 2x 18 = 10 2x = 10+ 18 2x = 28 x = 28 : 2 x = 14 b) 3x + 26 = 5 3x = 5 26 3x = 21 x = 21: 3 x = 7 ủ ọ G i HS nh n xét bài làm c a b n.ạ GV nh n xét và hoàn thi n cách trình bày
ố ạ ứ ơ ả ầ ế 4. C ng củ GV nêu l ớ i các ki n th c c b n c n nh .
ẫ ề
ậ ị ờ ướ ọ ế sau KT 1 ti t.
ậ
ỏ ơ
5. H ng d n v nhà. ẩ H c bài theo SGK, Ôn t p chu n b gi Làm các bài t p 120 (SGK 100) HD Bài 120: ượ ạ c t o thành. a) có 12 tích đ ơ ớ b) Có 6 tích l n h n 0, có 6 tích nh h n 0. ộ ủ c) Có 6 tích là b i c a 6. ướ ủ d) Có hai tích là c c a 20.
2 4 6 8 x A B
25
3 5 7 6 10 14 28 18 12 20 30 42 24 40 56
ả
Ngày gi ng:
6B 13/01/2017 6A 14/01/2017
ế
Ể
ƯƠ
Ti
t 69: KI M TRA 45 PHÚT (CH
NG II)
ể
ả
ọ
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c
ứ ơ ả ệ
ệ ố ố ố
ế ự
ắ
ộ
ươ
ữ ứ : Ki m tra kh năng lĩnh h i nh ng ki n th c c b n đã h c trong ộ ng: S nguyên, giá tr tuy t đ i, s đ i, các quy t c th c hi n phép tính, tìm b i và
ố ướ ủ
ch tìm
ươ
ỹ
ị ộ ố c c a m t s ngyên. 2. K năng:
ắ
ọ
ế
ượ
ng. ọ i ng n g n; khoa h c
ậ ụ HS v n d ng đ
̀
ộ ố ạ ả ậ ơ ả i m t s d ng bài t p c b n trong ch ậ ả ờ i bài t p. Trình bày l i gi ́ ̀ giác làm bài, lam bai nghiêm tuc.
ự ậ
̀
Đánh giá kĩ năng gi ả ứ c ki n th c vào gi 3. Thái độ: Có ý th c t ứ ự Ể Ứ II. HÌNH TH C KI M TRA ế ợ T lu n k t h p Pisa Ậ
Ể
III. MA TR N ĐÊ KI M TRA
ộ
C p đấ
ậ ụ V n d ng
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
C ngộ
ộ
ủ ề Ch đ
ộ ấ
ấ
C p đ th p
C p đấ cao
ứ ợ ợ ậ trong t p h p
ố
1. Tâp h p, th ự t các s nguyên.
Nhân biêt́ số ượ đ c nguyên.
cượ Tìm đ ộ ủ GTTĐ c a m t ố s nguyên.
1
1
2
S baìố ố ể S đi m %ỉ ệ T l
2 20%
1 10%
3 30%
́ 2. Cac phép tính ố hai s nguyên.
ệ ự Th c hi n ́ ượ c phép tinh. đ
ệ ự Th c hi n ượ đ c các phép tính.
3
2
5
2 20%
3 30%
5 50%
ắ
ượ
Tìm đ
c x.
̣ ̣
2
2
2 20%
2 20%
1
5
3
9
S baìố ố ể S đi m %ỉ ệ T l 3. Quy t c dâú ể chuy n ngoăc, v .ế S baìố ố ể S đi m %ỉ ệ T l T ng s baì ổ ố ố ể ổ T ng s đi m %ỉ ệ T l
2 20%
3 30%
5 50%
10 100%
̀
̣
IV. ĐÊ KIÊM TRA
̀
ỉ
ố
ố
Bai 1( 2 đi m )
̉
75;
; 312;
; 1285;
; 0
Ch ra s nguyên trong các s sau: 3 0
1 40
̀
- -
ể 5 4 ể
Bai 2 (3 đi m)
26
; 15
̉
Câu 1. (1điêm) Câu 2. (2 điêm)
a) 8.(7) b) (5).(6)
Tìm: 2- ́ Tinh: ệ
Th c hi n các phép tính:
Bai ̀ 3 ( 3 đi m )ể
, bi
t:ế
́
̉
ự a) (20) + (12) b) 16 54 c) 246.75 + 25.246 Bai ̀ 4 (2 đi m)ể Tìm x Z(cid:0) a) x 2 = 4 b) 6 (2x + 2) = 10 ̃ ́ ƯƠ NG DÂN CHÂM
V. H
Baì Câu
Nôi dung
Đi mể thành ph nầ
Điể m toàn bài 2.0
1
2.0 0.5
75; 312; 1285; 0 2-
= 2
1
15 = 15
3.0
2
2
3.0
3
0.5 1.0 1.0 0.5 0.5 0.25 0.25 0.5 0.5 0.25 0.25
0.5 0.5
2.0
4
̣
(cid:0)
(cid:0)
a) 8.(7) = 56 b) (5).(6) = 30 a) (20) + (12) = (20 + 12) = 32 b) 16 – 54 = 16 + (54) = (54 – 16) = 38 c) 246.75 + 25.246 = 246.(75 + 25) = 246.100 = 24600 x 2 = 4 x = 4 + 2 x = 6 b) 6 (2x + 2) = 10 6 2x 4 = 10 2x = 8 x = 4
0.25 0.25 0.5
(cid:0)
27
Ạ Ậ Ể VI. KI M TRA L I MA TR N
ả 6A,B:16/01/2017
ng III: PHÂN S
Ố Ệ ế ươ Ở Ộ Ngày gi ng: Ch Ti
Ố t 70: M R NG KHÁI NI M PHÂN S Ố Ằ PHÂN S B NG NHAU
Ụ I. M C TIÊU
a b
(cid:0) ế ế ệ ớ ọ ố t khái ni m phân s v i a, b Z (b (cid:0) ấ 0). H c sinh th y 1. Ki n th c ứ : Bi
ọ ở ể ọ ữ ệ ố c s gi ng nhau và khác nhau gi a khái ni m phân s đã h c ti u h c và
ố ở ớ ượ ự ố đ ệ khái ni m phân s l p 6.
a (cid:0) b
c d
ậ ọ ố ằ ệ ế H c sinh nh n bi ế ượ t đ c khái ni m hai phân s b ng nhau n u a.d =
b.c (b,d (cid:0) 0)
ấ ượ ố ố ố ẫ ử và m u là s nguyên, th y đ c s nguyên
ậ c các phân s b ng nhau và không b ng nhau.
ằ ừ ộ ẳ ố ằ ứ m t đ ng th c tích.
ượ ứ ụ ủ ấ ự ế ọ c ng d ng c a toán h c trong th c t , yêu thích môn 2. Kĩ năng: * HS TB – Y u:ế ế ượ c phân s mà t HS vi t đ ẫ ố cũng là phân s có m u là 1. ượ ố ằ ạ Nh n d ng đ ế ậ ặ ướ ầ t l p c p phân s b ng nhau t B c đ u bi i:ỏ * HS Khá – Gi ố ệ ượ Phân bi c phân s . t đ Lập được các cặp số bằng nhau từ một đẳng thức tích. 3. Thái độ:Th y đ
h c.ọ
ỏ ạ ụ
ọ ố ậ ọ ti u h c. Ôn t p khái ni m phân s đã h c
ệ ́Ơ
Không
ủ Ghi b ngả
ạ ộ Ho t đ ng c a trò iả ờ HStb tr l
ố
HS chú ý theo dõi ả ố có ph i là phân s ? ví d : ụ
ố ượ ở c m
28
ấ ấ ố ệ 1. Khái ni m phân s ố ể ể ả II. CHU N BẨ Ị ậ ả 1. Giáo viên: Bài so n, b ng ph ghi câu h i, bài t p ọ ở ể 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra bài cũ: 3. Bài m iớ ầ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y ụ ề ố ấ ? Hãy l y ví d v phân s ? ẫ ử ố , m u Gv: Trong phân s này t ẫ (cid:0) ố ự ề nhiên, m u đ u là s t 0. ẫ ế ử và m u là s nguyên N u t 3(cid:0) 4 ệ ? Khái ni m phân s đ ư ế ộ r ng nh th nào? ố ệ ể Tìm hi u: Khái ni m phân s . ụ ự ế ? Em hãy l y ví d th c t trong đó ph i dùng phân s đ bi u HSTbK: cái bánh chia thành 4 ph n ầ ằ b ng nhau l y đi 3 ấ ầ ph n. Ta nói ''đã l y
đi 3/4 cái bánh''
ố
ủ
ố
3(cid:0) 4
ươ ậ ể HStb:
2 3
2 3 ủ th ng c a phép chia ( 2) cho ( 3)
(cid:0) th .ị GV: Phân s 3/4 còn coi là th ng c a phép chia 3 cho 4. ệ ớ V y v i vi c dùng phân s ta có ả ủ ượ ế c k t qu c a phép th ghi đ ố ự chia hai s r nhiên. ự ư ậ ươ nh v y ( 3) chia ? T ng t ươ ng là bao nhiêu ? cho 4 thì th là HStby: (cid:0) (cid:0) ươ ủ ? là th ng c a phép chia ươ (cid:0)
3 4 ế ọ
- (cid:0) ; ; Gv: ố ề đ u là phân s . (cid:0) ị Đ nh nghĩa: SGK 4 nào? 3 4 ậ iả ờ ố ạ ; ộ ọ
a b 0, a là t
ố s ,ử ố 1HStby tr l ọ HSy đ c bài HStbk tr l Z, b (cid:0) a, b (cid:0) iả ờ 0. Phân s có d ng a,b(cid:0) Z, b (cid:0) ẫ ố b là m u s . ọ ố ớ ấ ti u h c em th y khái ở ộ ượ c m r ng
ư ậ ử ẫ ủ và m u c a p/s
ổ ể HSy tr l iả ờ
ắ ạ ổ ạ i t ng quát d ng
;
;
ề ấ ụ (cid:0) HStby l y ví d
3 7
0 6
(cid:0) (cid:0) 0. 2. Ví dụ ?1: 1 3
ố ố ế ử t t
ấ ế t là
0 3
2 5
ạ - HStby tr l iả ờ ấ a) f) c )
5 a
2 3 ố ? ? V y th nào là m t phân s ệ Y/C 1 h c sinh đ c khái ni m ệ ? So v i khái ni m phân s đã ọ ở ể h c ệ ni m phân s đó đ ntn. Nh v y t ố ự ả không ph i là s t nhiên mà có ố th là s nguyên. ĐK không đ i là m u ẫ (cid:0) 0 GV Y/C nh c l phân s ố ắ ả GV ghi b ng kh c sâu đi u z ,b (cid:0) ki nệ : a, b (cid:0) ụ ề ? Hãy cho ví d v phân s ? Cho ẫ ủ và m u c a phân s đó ? bi ọ ầ Giáo viên yêu c u h c sinh l y ẫ ử và m u là hai VD khác d ng t ấ ố s nguyên khác d u, cùng d u, ử t Y/c h c sinh làm B sung thêm f, h, g 4 1
ố là s 0 ọ ?2 SGK (cid:0) g) V i a ớ z; ổ ?2: Các cách vi phân số 4 7 4 1 0 ộ ố là m t phân s mà GV h i ỏ
ố ế ướ ạ t d ố HStb tr l iả ờ ậ ọ ố = 4 .V y m i s nguyên có th ể
ố t d i d ng 1 phân s hay
h) a (cid:0) ể S nguyên a có th i d ng phân s vi a 1 Bài t p 1:ậ
ậ ả ủ a, c a HCN ậ HStbk lên làm HS khác nh n xét
3 2 7 16
4 1 ế ướ ạ vi không ? VD ư GV đ a ra bài t p 1 lên b ng phụ ọ G i 1 HS lên b ng làm GV nh n xét ch t l
29
ủ b, c a hình vuông ả ố ạ ậ ế i ki n
ứ ứ ế ắ th c, kh c sâu ki n th c.
ấ ụ ề ị
ể iả ờ ị
c d
=
c d
? Hãy l y ví d v hai phân ố ằ s b ng nhau và ki m tra ạ i nh n xét này? l HStbk tr l 1.6 = 2.3 Phân s ố khi a.d = b.c 3. Đ nh nghĩa Đ nh nghĩa : SGK 8 a = b ? V y ậ khi nào? ậ a b HSkg tr l iả ờ ớ ề
ẫ ố
- ế ố HStby tr l iả ờ vì (3).(8) = 4.6 =
3 4
=
- ụ ề ấ = vì (1).(12) = 3.4 - - Đi u này cũng đúng v i ử ố ; m u là các s phân s có t nguyên ậ ? V y th nào là hai phân s ằ b ng nhau? ộ ? L y m t vài ví d v hai ố ằ phân s b ng nhau? ị ứ Căn c vào đ nh nghĩa trên - 4. Các ví dụ 6 8- 3 12 5 vì 3.9 (cid:0) 5.(5) 9 HSy tr l iả ờ xét xem 2 phân s ố và
a) vì 1.12 = 4.3 iả ờ ằ HStby tr l có b ng nhau hay
3 12 6 8
=
3 4 1 4 3 (cid:0) 5 ?1: 1 4 2 3 3 5 4 3
(cid:0) b) vì 2.8 (cid:0) 3.6 iả ờ ể - ố c) vì (3).(15) = 5.9 - HStb tr l ằ Có b ng nhau vì (3).(8) = 4.6 = 24 ư ế - (cid:0) d) vì 4.9 (cid:0) 3.(12)
9 15 12 9 ặ ằ
6 8- không? ể ậ ? V y đ ki m tra xem hai ằ phân s có b ng nhau hay không ta làm nh th nào? ạ ộ Cho HS ho t đ ng nhóm làm ?1;?2 ệ ọ ạ G i đ i di n 1 nhóm lên ả b ng làm ?1
ố
ộ
=
=� x
a)
x 7
6 21
7.6 21
ả ờ ọ G i HS tr l i ?2 ?2: Các c p phân s đã cho không b ng nhau vì các tích a.d và b.c luôn có m t tích ộ ươ ng và m t tích âm. d ậ Bài t p 6. SGK – 8. HStby: Ta ki m ể tra tích chéo ạ ộ HS ho t đ ng nhóm làm ?1; ?2 1 HStb lên b ng ả làm
ậ x = 2 HStb tr l iả ờ
ọ
ứ ề HS nghiên c u đ bài, nêu cách làm. ự
ố ạ i ý
ế Cho HS làm bài t p 6. SGK 8 ố ? Tìm s nguyên x G i 1HS nêu cách tìm x ả ọ Y/C 1h c sinh lên b ng ệ th c hi n ậ GV nh n xét, ch t l ki n đúng HSkg lên b ng ả làm
30
ố ủ 4. C ng c .
ố ằ ố ề
ố ứ ả ể ả ỏ ề đi u gì?
ứ ủ ằ ọ i ki n th c tr ng tâm c a bài.
ươ ắ ị
(cid:0) ậ 14 SBT ạ ở i
31
ố ằ SGK và bài 9 ố ọ ở ể ậ ọ ị ? Nêu đ nh nghĩa hai phân s b ng nhau? ằ ể ể ? Đ ki m tra xem hai phân s có b ng nhau không ta ph i ki m tra đi u gì? ỏ ứ ể hai phân s là b ng nhau ta ph i ch ng t ? Đ ch ng t ế ố ạ GV ch t l ́ ̀ ̀ ̃ 5. H ng dân vê nha. ữ N m v ng đ nh nghĩa 2 phân s b ng nhau. Làm bài t p còn l ấ ơ ả ủ Ôn t p tính ch t c b n c a phân s đã h c ti u h c.
6A,B:17/01/2017
Ủ ả Ngày gi ng: Ti Ố t 7ế 1: TÍNH CH T C B N C A PHÂN S Ấ Ơ Ả
Ụ I. M C TIÊU
(cid:0) Z
a b
ma . mb .
(cid:0) ấ ơ ả ủ ể ố ứ : HS hi u tính ch t c b n c a phân s : v i mớ ế 1. Ki n th c
(cid:0) (cid:0) Ư 0 ; và m (cid:0) C(a ,b) V i n ớ
ậ ộ ố ố ể ả ấ ơ ả ủ
ố ộ ẫ
ụ ế ậ ố ể ả ộ ố ủ ậ ấ ơ ả t v n d ng tính ch t c b n c a phân s đ gi ơ i m t s bài t p đ n
ậ ẩ
Ẩ
ấ ơ ả ụ ả ạ
ậ tính ch t c b n, bài t p 14 ầ ủ ậ ọ ề H c bài và làm các bài t p v nhà theo yêu c u c a GV.
́Ơ
ế ướ ạ ố ằ ổ i d ng t ng quát? t d
a na : nb b : 2. Kĩ năng: * HS Tb – Yếu: ơ ế ướ ầ i m t s bài t p đ n B c đ u bi t vd tính ch t c b n c a phân s đ gi ẫ ố ằ ế ế ả gi n. Bi t m t phân s có m u âm thành phân s b ng nó có m u t vi ươ d ng. * HS Khá – Giỏi: Bi gi n.ả ọ 3. Thái đ :ộ Rèn tính c n th n trong tính toán, yêu thích môn h c Ị II. CHU N B : 1. Giáo viên: Bài so n, b ng ph ghi ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra bài cũ. ế ? Th nào là hai phân s b ng nhau. Vi Làm bài 7 SGK 3. Bài m iớ ạ ộ
ủ ầ Ho t đ ng c a th y ủ HĐ c a trò Ghi b ngả
ọ ọ ậ ậ 1. Nh n xét
ầ ọ ọ HSy đ c bài HStby làm ?1 ậ HS nh n xét
=
Y/c 1 h c sinh đ c nh n xét GV yêu c u h c sinh làm ? 1 Y/c HS khác nh n xét.
1 3-
=
Ta đã bi t : ế ậ 2 6- = vì (1).(6) = 2.3
2.1 2.3-
3 6- 1 2-
=
Ta th y: ấ ; = vì ( 4).(2) = 1.8 Vì 1 .(6) = 2 . (3) 2 6- ?1: 1- 2 4- 8
1 3-
HStby tr l iả ờ
=
3 6
- Ta có -
2 : 2 2 : 6- 1 2 ? Ta đã nhân c t ủ c a phân s th nh t v i bao
32
ả ử và m u HStbk làm ?2 ậ HS nh n xét ẫ ố ứ ấ ớ ?2:
ể ượ ố ứ c phân s th
5 10-
3 6-
1- 2 .(3) : (5)
HStbk tr l iả ờ = = .(3) : (5) 1- 2 ọ
i ý
ế
ậ ậ
ấ ơ ả ủ
ố
ự ả ờ HStbk tr l i (cid:0) Z và m (cid:0) ớ v i m 0 ử
=
ố (cid:0) ớ v i n Ư C (a,b) 2. Tính ch t c b n c a phânsố a a m . = b m b . a a n : b n b :
Z và m (cid:0) 0;
=
52 71
=
ả ờ i: HSkg tr l ả ử Ta nhân c t ẫ ủ và m u c a p/s - (cid:0) ể ả ta có th gi T ừ i v i 1ớ - - - nhiêu đ đ 2? Y/C h c sinh làm ?2 ậ Y/C HS khác nh n xét ố ạ ậ GV nh n xét, ch t l ki n đúng ? Qua bài t p ?2 ta có nh n xét gì khi nhân hay chia c ả ố ộ ẫ ủ ử và m u c a m t phân s t ộ ố ớ v i m t s khác 0? ấ ơ ả ơ ở Trên c s tính ch t c b n ọ ở ể ủ ti u c a phân s đã h c ụ ọ h c, d a vào các ví d trên ẫ ố ớ và m u v i các phân s có t là các s nguyên, em hãy rút ấ ơ ả ủ ra tính ch t c b n c a phân s ?ố Vì sao m (cid:0) n (cid:0) Ư C (a,b) ? 52 52 71 71
3 5
- -
=
=
- - -
3.( 1) 5.( 1) ( 4).( 1) ( 7).( 1)
4 7
- - - Ví d :ụ 3 = 5 4 7 ộ t m t phân s ố
ố ằ ằ
ủ ố
=
;
;
5 17
5 17
4 4 = 11 11
2 3
=
;Z b
a b
a b
?3: ạ ộ ự ổ ế thích phép bi n đ i trên đ a ủ ấ ơ ả vào tính ch t c b n nào c a phân s ?ố ể ế ậ V y có th vi ẫ ấ ỳ b t k có m u âm thành ẫ phân s b ng nó và có m u ả ử ươ ng b ng cách nhân c t d ớ ẫ và m u c a phân s đó v i (1) Yc ho t đ ng nhóm làm ?3 ả ớ HS c l p ạ ộ ho t đ ng làm bài - - - - - ế Vi ố t phân s thành 5 HStbk tr l iả ờ - ố ằ (cid:0) ớ v i a;b < 0 - ố c bao nhiêu phân s
=
=
=
=
.....
3 4
3 4
6 8
9 12
- - ư ậ - -
ố ằ ế
ườ ủ t khác nhau c a cùng ọ ố i ta g i s đó
3 4 ố ằ
ể phân s b ng nó? Có th ế ượ t đ vi ố ằ b ng phân s đã cho? ỗ ố Nh v y m i phân s có vô ố ằ ố s phân s b ng nó. Các phân s b ng nhau là các cách vi ộ ố m t s , ng ố ữ ỉ là s h u t - HStbk lên ả b ng vi ế t Hãy vi ế ố ữ ỉ t s h u t d i ướ
33
ạ d ng các phân s b ng
nhau?
ọ ạ ứ
ấ ơ ả ủ ạ ộ i n i dung ki n th c tr ng tâm. ậ
ọ
=
=
- -
=
=
=
=
=
1
- -
10 10
8 8
- -
̃ ̀
ố ủ 4. C ng c ố ắ ạ Nh c l i tính ch t c b n c a phân s ? ế ấ Gv nh n m nh l Cho HS làm bài t p 11. SGK11 ả G i 2 HS lên b ng làm Bài 11. SGK11 3 1 2 ; 8 4 4 4 2 4 2 ́ ươ ữ ắ ố ế ướ ạ ổ i d ng t ng quát
ậ
6 8 6 6 ̀ 5. H ng dân vê nha: ấ ơ ả ủ N m v ng tính ch t c b n c a phân s và vi t d Làm các bài t p SGK và bài 20; 21; 22; 23; 24 SBT. Xem tr
34
ướ ố ọ c bài ‘’Rút g n phân s ’’.
ả Ngày gi ng: 6A,B:17/01/2017
Ọ Ố Ti t 7ế 2: RÚT G N PHÂN S
ố ế ứ Hi u th nào là rút g n phân s và bi
ố ố ể ế ế ả ọ ế ư ọ t cách rút g n phân s . ả i gi n. i gi n và bi ố ố ề t đ a phân s v phân s t
ố ơ ọ ụ ố ể t áp d ng quy t c rút g n phân s đ rút g n phân s đ n
ố
ọ ế ắ ố ề ạ ụ ố ể ọ ố t áp d ng quy t c rút g n phân s đ rút g n phân s
ư ọ ả i gi n. ắ ả i gi n.
ố ề ạ ậ ự ứ ọ
Ẩ
ấ
ọ ề ậ ậ ố ủ Ôn t p tính ch t phân s , làm bài t p v nhà theo Y/C c a GV.
ấ ́Ơ
ổ ứ ớ
ấ ơ ả ủ
ạ ộ ủ ủ ầ Ụ I. M C TIÊU ể ế 1. Ki n th c: ố ố Hi u th nào là phân s t ỹ 2. K năng: * HS Tb – Yếu: ế ướ ầ B c đ u bi ộ ư ả gi n và đ a m t phân s v d ng t * HS Khá – Giỏi: Bi ố ộ và đ a m t phân s v d ng t ẩ 3.Thái đ : ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ ph n màu 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ố ể ? Phát bi u tính ch t c b n c a phân s ậ Làm bài t p 12 SGK 3. Bài m i. ớ ạ ộ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
Ghi b ngả ố ọ 1. Cách rút g n phân s
28 42
VD 1. Xét phân s ố ẫ
ẫ ấ ử ộ và m u có m t và ộ c m t ử và
ẫ
ủ ả ử HStbk: Chia c t ể ượ m u cho 2... đ đ ố ằ phân s b ng nó có t ỏ ơ m u nh h n. ệ ự HS th c hi n phép chia.
ể ố s ta có: = ả ử ẫ và m u
HS: Chia c t cho 7. ạ i có Ta l = Ta th y t ướ c chung là 2. ơ ả Theo t/c c b n c a phân 14 28 21 42 2 14 3 21
ố ượ là phân s đã đ c rút
2 3 g nọ
ế ọ ở ể Ti u h c ta đã bi t rút ? ố ể ọ g n phân s . Ta có th rút ế ố ọ g n phân s này th nào ? ướ ọ c ta đã ? Theo bài h c tr ự d a vào đâu ố ? Phân s này còn có th ọ ượ ữ c n a không rút g n đ ẫ ả ử ? Chia c t và m u cho ướ ủ c nào c a chúng ọ ư ậ Làm nh v y g i là rút ố ọ g n phân s .
ự ọ hãy rút g n ố ọ HS rút g n phân s - ố ọ VD2. Rút g n phân s
4 8 ộ ướ ủ c c a 1 4 2 8
ả ờ HStbk tr l i VD2 ấ Ta th y 4 là m t - - = 4 và 8 . Ta có : ả ờ HStby tr l i
ắ
35
ươ ng t T ố phân s VD2.SGK ộ ầ Yêu c u m t HS lên làm trên b ngả ố ọ ậ ? V y rút g n phân s là làm gì Làm ?1 SGK: Rút g nọ Làm ?1 SGK * Quy t c: SGK 13 ?1:
=
=
=
- - -
5 10
1 18 ; 33 2
6 19 ; 11 57
1 3
- HStbk lên trình bày
các phân s ố ả ộ ố Cho m t s HS lên b ng trình bày
ố ố i
ế 2. Th nào là phân s t gi n?ả
ế ể ọ
ể ố HStbk: Các phân s này ượ không th rút g n đ c n aữ
ị HSy nêu đ nh nghĩa ố ị * Đ nh nghĩa: SGK 14
ề ố ố
ậ ả ạ i gi n VD.SGK
? Quan sát các phân s sauố ặ và cho bi t chúng có đ c đi m gì Ta nói: Chúng là các ả ố ố phân s t i gi n ị ? Nêu đ nh nghĩa phân s ả ố t i gi n . Y/C cho VD v phân s ả ố i gi n t Làm ?2 SGK
iố ố ố ố ?2: Các phân s t ả i gi n là - . ọ Nh n d ng các phân s ố t Làm ?2 HStb nêu các phân s t gi nả HStbk tr l iả ờ
ố ả
1 9 ; 4 16 ậ * Nh n xét: Sgk 14 * Chú ý: SGK 14 ườ Ta th ố ế ố s đ n t
ọ HSy: Đ c chú ý
ọ ng rút g n phân ả i gi n.
ậ
d)
b)
a)
c)
;
;
;
- -
1 7
1 3
2 5
ố ? Mu n rút g n phân s ả ố i gi n ta chia c thành t ố ẫ ử và m u cho s nào t ọ ườ ư ng rút g n L u ý ta th ố ả ố i gi n. phân s thành t ố 4. C ng củ ầ Yêu c u HS làm bài t p 15 SGK – 15. Bài 15. SGK 15: 7 9
ướ ọ
ậ
ế
h
ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK Làm bài t p 16; 17; 18 ; 19; 20. SGK15 ọ Xem bài h c ti p theo. HD Bài 18:
=
h
h
a) 20 phút =
h
b) 35 phút =
20 60 35 60 90 60
1 h= 3 7 12 3 h= 2
36
c) 90 phút =
ả Ngày gi ng:
Ậ Ệ 6A: 21/01/2017 6B: 19/01/2017 Ti t 7ế 3: LUY N T P
ị ủ ố ằ ấ ơ ứ : C ng c kh c sâu đ nh nghĩa phân s b ng nhau, tính ch t c
ố ố ố ố ắ ả i gi n.
ị ố ắ ụ ể rút
ố ướ ấ ơ ả ủ t áp d ng các đ nh nghĩa, tính ch t c b n c a phân s , quy t c đ c.
ọ ậ ố ằ ướ c.Á p
ộ ụ ự ế ố ố .
ẩ ậ
Ẩ
ả ấ
ọ ụ ụ ọ ậ d ng c h c t p
́Ơ
ớ
;
a)
b)
c)
d)
;
ẫ Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ả ủ b n c a phân s , phân s t ỹ 2. K năng: * HS Tb – Yếu: ế Bi ố ằ ọ ậ g n, l p phân s b ng phân s cho tr * HS Khá – Giỏi: ệ ỹ ạ Rèn luy n k năng thành th o rút g n, l p phân s b ng phân s cho tr ộ ố ọ ụ d ng rút g n phân s vào m t s bài toán có n i d ng th c t 3. Thái độ ọ Rèn tính c n th n khi tính toán, yêu thích môn h c Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph , ph n màu. ụ ủ ậ ọ H c bài làm bài t p theo y/c c a GV, 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ố ọ ế ? Th nào là rút g n phân s ? Bài 17. SGK15 ọ H ng d n cách rút g n ngay trên các tích.
1 2
7 6
3 2
e) 3 ướ 5 64
ố ố ế ả ộ ọ ? Th nào là phân s t i gi n ? Nêu qui t c rút g n m t phân s ? (cid:0) (cid:0) ố ố ọ ả Rút g n thành phân s t i gi n: a) b) (cid:0) ắ 270 450 ố 26 156
3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò
ậ Ghi b ngả Bài 18. SGK – 15
=
a) giờ ọ ọ
1 3 35 60
7 12
b) giờ ả ả Ho t đ ng c a th y Cho HS làm bài t p 18. SGK ọ G i 1 HS đ c và nêu cách làm ọ G i 1 HS lên b ng làm HSY đ c bài, nêu cách làm 1 HSTb lên b ng làm
37
c) 1,5 giờ
ử ậ ậ ữ GV nh n xét, s a ch a
3 11
3 11
ể ặ ố ằ ọ ặ ể ầ ề ặ (cid:0) (cid:0) ặ c các c p (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử HS khác nh n xét, s a ch aữ ề ọ Đ c và tìm hi u đ bài ứ HSTbK: Căn c vào ấ ủ ĐN ho c tính ch t c a ố ằ hai phân s b ng nhau ệ ự HS th c hi n
=
5 3
Cho HS làm bài 20. SGK Yêu c u HS đ c và tìm hi u đ bài ượ ể ? Đ tìm đ ố ằ phân s b ng nhau ta làm ư ế nh th nào
=
=
60 95
- - HSTbY nêu
ị
Bài 20. SGK 15 Tìm các c p phân s b ng ố nhau trong các c p phân s sau: 9 33 15 9 12 60 19 95 ự Cách khác: D a vào đ nh ố ằ nghĩa 2 phân s b ng nhau
ể ề ọ iả ờ HSk tr l iả ờ HStbk tr l ể Đ c và tìm hi u đ bài Bài 22. SGK – 15
;
;
;
45 60
4 5
48 60
5 6
50 60
ầ ủ iả ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ề
ứ ặ
x
40
60.2 3
2 3 40 3 4 60 Ví d : ụ 2 3
HStby tr l ứ HStbk: Căn c vào ấ ủ ĐN ho c tính ch t c a ố ằ hai phân s b ng nhau. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C1: ả ả
2 3
x 60 20.2 20.3
40 60
(cid:0) (cid:0) C2: ả ờ HSk tr l i 4 ý theo C1
ấ ơ ả ờ l i 4 ý theo
ọ ố ? Rút g n các phân s ả ư ố i gi n ch a t ? Nêu cách khác ? So sánh 2 cách làm ọ Y/C HS đ c và tìm hi u ề đ bài 22 ậ ? Nêu yêu c u c a bài t p ? Đ đi n vào ô vuông ta ế ự d a vào ki n th c nào ẩ ầ ? Yêu c u HS tính nh m ế i thích ra k t qu và gi cách làm ị C1: Dùng đ nh nghĩa 2 ố ằ phân s b ng nhau. ụ C2: Áp d ng tính ch t c ố ả ủ b n c a phân s . HStb tr C2
ậ ụ ứ ữ ế ậ ố 4. C ng củ ắ ạ GV nh c l i nh ng ki n th c đã v n d ng làm bài t p
ẫ ề
ướ ạ ấ ơ ả ủ ố ư ọ ố i tính ch t c b n c a phân s , cách rút g n phân s ( L u ý không
ọ ướ ạ ổ ượ 5. H ng d n v nhà. Ôn l c rút g n d đ
ố ủ
B
� �
i d ng t ng) ấ ơ ả ủ ậ - HD Bài 23: - -
3 5 ; 3 c bài h c ti p theo.
38
ề ố Ôn tính ch t c b n c a phân s , cách tìm BCNN c a 2 hay nhi u s . ạ Làm bài t p còn l i trong SGK: 21,23 24, 25 SGK 0 0 � = � ; ; 3 5 5 � ế ọ ướ Xem tr
ả Ngày gi ng:
6A,B 07/02/2017 ế Ồ Ề Ố Ti Ẫ t 74: QUY Đ NG M U NHI U PHÂN S
ố ắ ế ề ượ ầ ứ : Hi u th nào là quy đ ng m u nhi u phân s , n m đ c các
ướ ồ ẫ ề b ồ ể ố c ti n hành quy đ ng m u nhi u phân s
ỹ
ề ồ ồ ế ế ẫ t quy đ ng m u nhi u phân ẫ t quy đ ng m u hai phân s . ướ ầ ố B c đ u bi
ế ẫ ồ ố t quy đ ng m u nhi u phân s . c m u hai phân s . ố Bi
ẫ ậ ề ọ ự ứ
Ẩ
ấ
ọ ủ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV .
́Ơ
ớ
ấ ơ ả ủ
ậ
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ế 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế Bi s .ố i:ỏ * HS Khá – Gi ượ ồ Quy đ ng đ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B ả 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph ND ?1, ph n màu ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ố ể HS1: Phát bi u tính ch t c b n c a phân s . HS2: Làm bài t p 23. SGK 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò Ho t đ ng c a th y
ẫ
ọ Đ c thông tin SGK ầ ọ
;
3 4
ọ Yêu c u h c sinh đ c SGK ẫ ố Ghi b ngả ồ 1. Qui đ ng m u hai phân số Qui đ ng m u hai phân s ự ệ HStbk th c hi n a) ẫ
;
(cid:0) (cid:0) phân s : ố ? ( Áp d ng ụ
3 4 5 7
21 28 20 28
ồ ? Hãy qui đ ng m u hai 3 5 7 4 ở ể ti u h c) (cid:0) (cid:0) ổ ồ 5 7 7.3 7.4 4.5 4.7 ọ ồ ẫ ố ế HS: Là bi n đ i các phân s đó cho thành
39
cách làm ế ? Th nào là qui đ ng m u ố ố s các phân s
ố ươ ng
ng b ng nó có cùng
ộ ẫ ủ
ố ệ ư ế
ẫ ủ các phân s t ằ ứ m u. ẫ HSk: Là b i chung ủ c a các phân s ban đ u.ầ
ồ ? M u chung c a các phân ố s có quan h nh th nào ố ớ v i m u c a các phân s ban đ u? ầ
ồ HStbk tr l iả ờ và
5(cid:0) 8 8.3 8.5 5.5 5.8
24 40 25 40
và phân s : ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẫ ố 5(cid:0) 8 (cid:0) (cid:0) ? Qui đ ng m u s hai 3(cid:0) 5 ể ấ ẫ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẫ ố Qui đ ng m u s hai phân s :ố 3(cid:0) 5 3 5 5 8 ấ ủ
=
=
3 5
48 80
5 8
50 80
Có th l y m u chung là ẫ 80; 120 song nên l y m u chung là BCNN c a các m u.ẫ - - - - ?1: ; ầ ? Yêu c u HS làm ?1 ờ ạ ộ HS ho t đ ng nhóm ả i. tìm l i gi
=
=
3 5
72 120
5 8
75 120
- - - - ;
3 5
96 160
5 8
100 160
ẫ ơ ở ủ ố HSkg: Là tính ch tấ ơ ả ủ c b n c a phân s . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ;
ẫ ồ ? C s c a qui đ ng m u ố các 2 phân s là gì? ồ ố ạ i cách qui đ ng GV: Ch t l ố m u 2 phân s .
ẫ ề
ả ờ i
;
;
;
ầ ẫ ố HStby tr l mi ngệ (cid:0) (cid:0) Yêu c u HS nêu cách qui ố ồ đ ng m u s các phân s trên? phân s : ố ồ 2. Qui đ ng m u nhi u phân s :ố VD: Qui đ ng m u s các 3 5 ẫ ố 2 5 3 8
22
33
ồ 1 2 ?2: a) BCNN(2;5;3;8) (cid:0) (cid:0) ọ ầ Yêu c u h c sinh tìm BCNN(2, 3, 5, 8) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HStbk BCNN( 2;3;5;8) =120 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ừ ố ụ
ướ ẫ ừ ố ụ ủ ng d n HS tìm ẫ ỗ
55 328 BCNN(2;3;5;8)=23.3.5= 120 b) Tìm th a s ph 120: 2 = 60; 120: 5 = 24 120: 3 = 40; 120: 8 = 15 Nhân t
GV h th a s ph c a m i m u s .ố ử ủ ẫ
ớ v i 60; phân s ố ố và m u c a các 1 2 ng ớ v i 24 ... HStby: Tìm th a ừ ỗ ố ụ ủ s ph c a m i ẫ ấ ử ẫ và m u m u. L y t ủ ớ ố c a phân s nhân v i ừ ố ụ ươ th a s ph t ngứ
72 120
40
ế ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; phân s 3(cid:0) 5 K t qu : 3 1 (cid:0) 60 5 2 120
80 120
75 120
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ; =
ắ ? Nêu các b ẫ ố ồ đ ng m u s nhi u phân ẫ ươ ố s có m u d ướ ể c đ qui ề ng? HStb nêu ND c ơ ướ ả b n 3 b c. ẫ ố
5 2 3 8 * Quy t c (sgk 18) ồ ?3:a) Qui đ ng m u s các 5 7 ; 12 30
ọ ắ ọ G i HS đ c quy t c phân s : ố ắ ọ HSy đ c quy t c
ả ọ Cho HS làm ?3 G i 1 HS lên b ng làm a)
HStbk lên b ng ả làm
=
=
=
ỗ
7.2 30.2
14 60
; 12 = 22.3 30 = 2.3.5 BCNN(12, 30) = 60 ừ ố ụ Tìm th a s ph : 60 : 12 = 5 60 : 30 = 2 ử ẫ ủ m u c a m i Nhân t ừ ố ụ phân s v i th a s ph : 7 25 5 = 30 60 12 ố ớ 5.5 12.5 ử ậ ọ ữ G i HS nh n xét, s a ch a
;
ồ ử - - b) Qui đ ng m u s các 3 phân s : ố ậ GV nh n xét, s a ch aữ -
ẫ ố ố
ẫ
ọ
27 396
=
=
242 396
=
=
=
11 18 5 36
11.22 18.22 5 36
5.11 36.11
55 396
Cho HS làm b) Y/C HS phân tích các m u s ra ừ ố , tìm th a s nguyên t BCNN ừ ố Y/C h c sinh tìm th a s ph .ụ - - - ; HStbk phân tích ừ ố m u ra th a s ố nguyên t , tìm BCNN HStby tr l iả ờ ẫ ố 5 11 ; 36 44 18 BCNN(44;18;36) = 22.32.11=396 396 : 44 = 9 396 : 18 = 22 396 : 36 = 11 ả K t qu : 3.9 = = 44.9 ế 3 44 - - - ; ọ ả - - - ọ G i 1 h c sinh lên b ng lam ti p.ế -
ử ậ ữ GV nh n xét, s a ch a HStbk lên b ng ả làm
ồ ố ắ ẫ ố ề ố ẫ ố ươ ng ?
ậ
;
21 56
18 48
3 16
10 48
5 24
3 8
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ả K t qu : ; 4. C ng củ ? Nêu qui t c qui đ ng m u s nhi u phân s có m u s d Y/C Làm bài t p 28.SGK Bài 28. SGK 19 9 48
̀ ̃ ́
ươ ọ ẫ ố ề ộ ồ
41
̀ 5. H ng dân vê nha. ố ắ H c thu c các qui t c qui đ ng m u s nhi u phân s BTVN: 29; 30; 31. SGK
;
;
13 60 ồ
ẫ (cid:0) MC: 120
=
=
=
ẫ ượ - -
28 13 ; 120 60
27 120
c: 26 9 ; 120 40
ố ồ HD Bài 30c: Qui đ ng m u các phân s : 7 9 30 40 Qui đ ng m u đ 7 30
ả Ngày gi ng:
6A 08/02/2017 6B 09/02/2017 Ệ Ậ t 7ế 5: LUY N T P Ti
ẫ ố ủ ắ ố I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ế ừ ố ụ ố ợ ồ ồ ẫ
ẫ Ụ ố ứ ề ứ C ng c kh c sâu ki n th c v quy đ ng m u s các phân s ế ọ ướ theo ba b c (Tìm m u chung, tìm th a s ph , nhân quy đ ng). Ph i h p rút g n ố ồ và quy đ ng m u và so sánh phân s .
ố ướ ầ ẫ ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế Bi
ọ ẫ ố ế ướ ẫ ố ồ c đ u rèn kĩ năng quy đ ng m u các phân s . ừ ố ụ c (tìm m u chung, tìm th a s ph ,
ế t rút g n các phân s , b ố ồ t quy đ ng m u s các phân s theo 3 b ồ Bi nhân quy đ ng).
ẫ ố ố ồ ọ ẫ ự c rút g n các phân s , quy đ ng m u các phân s (tìm m u * HS Khá – Gi Th c hi n đ
ồ
ậ ự ứ ọ
Ẩ
ả
ọ ủ ụ ọ ậ ụ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, d ng c h c t p.
́Ơ
ớ
.
42
ẫ ươ ố ớ ề ể ắ ồ i:ỏ ệ ượ ừ ố ụ chung, tìm th a s ph , nhân quy đ ng). 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự ẩ Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh l p. ể 2. Ki m tra bài cũ ẫ Phát bi u qui t c qui đ ng m u nhi u phân s v i m u d ng ?
ủ Ghi b ngả
3. Bài m iớ . ủ ạ ộ ọ ể
ầ Ho t đ ng c a th y ể Y/C HS đ c và tim hi u đ bàiề ạ ộ Ho t đ ng c a trò ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề
=
=
ẫ ượ c: ự
=
=
81 216 40 216
ẫ GV HD HS làm m u ý c) Y/C HS làm 2 ý a) b)
ệ Th c hi n cùng GV HSY làm ý a) HSTB làm ý b)
=
=
=
=
ẫ ượ c: - - -
ọ ậ G i HS nx HS khác nh n xét
ậ ổ GV nh n xét b sung c: - - - ; ẫ ượ 90 6.15 15 1.15
ọ ể ể ẫ ượ c:
21 120
Bài 29. SGK19 a) MC: 216 ồ Qui đ ng m u đ 3.27 3 8.27 8 5.8 5 27 27.8 b) MC: 225 ồ Qui đ ng m u đ 2 50 2.25 9 225 9.25 4 36 4.9 25 25.9 225 MC: 15 ồ Qui đ ng m u đ 6 1 = = 15 1 Bài 30. SGK19 a) MC: 120 ồ Qui đ ng m u đ 7 11 = ; 120 40 ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề ệ ự HS th c hi n làm bài theo nhóm
ạ ệ ả ờ i bài.
ạ ệ
c:
=
=
;
ệ ạ Y/C HS đ c và tìm hi u đ bàiề Y/C HS làm bài theo nhóm bàn và đ i di n nhóm lên tr l Y/C HS làm bài theo nhóm bàn và đ i di n nhóm lên tr l ạ ệ ả ờ i bài
HS1 đ i di n làm 2 ý HS2 đ i di n làm 1 ý
=
=
ậ ậ ủ HS khác nh n xét - -
27 120
b) MC: 1898 ẫ ượ ồ Qui đ ng m u đ 876 312 24 6 1898 1898 13 146 c) MC: 120 ẫ ượ ồ c: Qui đ ng m u đ 9 26 28 13 7 = ; ; 120 40 120 60 30 ướ HS tr l iả ờ
ố
ậ ụ ủ ế ố ? Nh n xét bài làm c a các b n ạ ắ ạ c quy i các b ? Nh c l ố ề ẫ ồ đ ng m u nhi u phân s ẫ ươ ng có m u d 4. C ng củ ứ GV c ng c các ki n th c đã v n d ng trong bài.
́ ̀
ươ ọ ạ ở ậ i các bài t p đã làm ớ trên l p
ậ
43
̀ ̃ 5. H ng dân vê nha. H c bài theo SGK, xem l Làm các bài t p 32,33,34,35. SGK 19, 20 HD Bài 32: a) BCNN(7,9,21) = 63
=
=
=
4 7
36 8 ; 63 9
56 10 ; 63 21
30 21
- - - -
ả Ngày gi ng:
6B 10/02/2017 6A 111/02/2017 Ệ Ậ t 7ế 6: LUY N T P Ti
Ụ ế ứ ề ồ ố I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ẫ ố ế ụ ủ ố ố ả m u s các phân s , phân s t ế ọ ứ Ti p t c c ng c cho h c sinh các ki n th c v quy đ ng ố ằ i gi n, phân s b ng nhau.
ắ ể ượ ẫ ồ c quy t c đ quy đ ng đ ố c m u các phân s .
ạ ồ
ố ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ ậ ụ V n d ng đ i:ỏ * HS Khá – Gi ẫ Thành th o quy đ ng m u s các phân s theo ba b ừ ố ụ ướ ồ ố ọ ẫ ồ
ậ ẫ
ụ ậ ẫ ố c (tìm m u chung, ố ợ ồ tìm th a s ph , nhân quy đ ng) ph i h p rút g n và quy đ ng m u, quy đ ng ố ố m u và so sánh phân s , tìm quy lu t dãy s . ẩ 3. Thái đ :ộ Giáo d c cho HS tính c n th n, chính xác khi trình bày bài.
Ẩ
44
ụ ả ấ Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so nạ , b ng ph , ph n màu
ắ ắ ướ ậ . c QĐ, làm bài t p ọ 2. H c sinh : N m ch c các b
́Ơ
ổ ứ ớ
ố ớ ể ề ắ ồ ẫ ươ ng ?
̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ẫ Phát bi u qui t c qui đ ng m u nhi u phân s v i m u d 3. Bài m i. ớ
ủ ạ ộ Ghi b ngả
ủ ể ạ ộ ọ
ể
=
=
=
4 7
36 8 ; 63 9
10 56 ; 63 21
30 63
Bài 32. SGK 19 a) BCNN(7,9,21) = 63 MC = 63 - - - - Ho t đ ng c a trò ề Đ c và tìm hi u đ bài HSTbK nêu iả ờ HSk tr l
HStbk trình bày
ồ
ẫ
ả ng.
=
=
;
3 20
11 30
11 30
=
=
=
ọ ọ ể ề - - ể a)Ta có: ; - - Bài 33. SGK – 20 3 20 Đ c và tìm hi u đ bài ệ ự HS th c hi n theo ẫ ủ ướ ng d n c a GV h MC = 60 - - ng?
3 20
9 11 ; 60 30
22 7 ; 60 15
28 60
ầ Ho t đ ng c a th y ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài Y/C HS nêu cách làm ồ ? Tìm MC r i tìm BCNN( 7; 9 ; 21) ? Y/C HS trình bày bài ư ướ GV l u ý: Tr c khi ế ẫ ầ qui đ ng m u c n bi n ố ố ề ổ đ i phân s v phân s ố i gi n và có m u t ươ d Y/C HS đ c và tìm hi u bài GV HD HS cùng làm ý a, ẫ ươ + M u d + Quy đ ng.ồ
=
=
=
;
15 90
1 75 5 150
1 2
;
=
=
=
ọ ọ ể ề - - - - ể a) ầ ủ iả ờ - - Ta QĐ: ; MC = 30 ề ả ờ Đ c và tìm hi u đ bài HSY tr l HSKG tr l i Bài 35. SGK 20 1 120 ; 6 600 1 1 1 ; 6 5 2 - - - -
5 1 ; 30 5
1 6 ; 30 2
15 30
ố
=
=
=
;
;
HS TbK HS tbk trình bày - - - -
1 6 b) 54 90
3 5
60 135
4 9
;
;
- - ả ờ HSTBK tr l i - - - ướ ế Ta QĐ : ; MC = 360
=
=
=
;
;
- - - - - - ầ 2HStbk trình bày
3 5
180 288 5 1 8 6 5 216 8 360
5 8 4 9 225 360
4 9
160 360
45
Y/C HS đ c và tìm hi u bài ? Nêu yêu c u c a bài toán ậ ? Nh n xét gì v phân ố s đã cho ọ ? Rút g n các phân s ẫ ố ồ ? Qui đ ng m u s các phân số ố ọ ể ? Đ rút g n phân s ả này tr c h t ta ph i làm gì Yêu c u 2 HS lên ọ ả b ng rút g n
ậ ụ ứ ế ố 4. C ng củ ắ ạ GV nh c l i các ki n th c đã v n d ng trong bài
̀ ́
̃ ắ ươ ậ ấ ơ ả ủ ố ố
ẫ ủ ọ ố ồ phân s , rút g n, qui đ ng m u c a các phân s .
ậ
=
=
=
;
;
27 180
3 20
=
=
6 35
6 35
6 35 24 140
27 180 27 180
27 180
3 28 3 20
3 28 21 140
3 28
3 28
15 140
̀ 5. H ng dân vê nha. Ôn t p qui t c so sánh phân s , so sánh s nguyên, tính ch t c b n c a ố Làm các bài t p 33, 36( SGK 19,20) HD Bài 33b: - - - - b) Ta có: ; MC = 140 - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; - (cid:0) (cid:0)
ả Ngày gi ng: 14/02/2017
Ti t 7ế 7: SO SÁNH PHÂN SỐ
ố
ể ậ Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c và không cùng m u, nh n bi ậ ụ ế ượ t đ ắ ẫ ượ c qui t c so sánh hai phân s cùng m u ươ ố c phân s âm, d ng.
ỹ
ẫ ắ ố c quy t c quy t c so sánh hai phân s cùng m u và không
ắ ậ cùng m u đ làm m t s bài t p.
ắ ạ ẫ ố ứ : Hi u và v n d ng đ ẫ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ ậ ụ V n d ng đ ộ ố ẫ ể i:ỏ * HS Khá – Gi ắ ậ ụ V n d ng thành th o quy t c quy t c so sánh hai phân s cùng m u và
46
không cùng m u..ẫ
ự ứ ậ ẩ ọ ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c.
Ẩ
ấ
ọ ủ ọ ụ ọ ậ ụ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV. Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph ND ?1, ph n màu ả 2. H c sinh: D ng c h c t p.
́Ơ
ớ
;
̀ ́ III. TIÊN TRINH TRÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh l p. ể 2. Ki m tra bài cũ.
3 7
2 5
ậ ố * Bài t p: So sánh 2 phân s :
3 (cid:0) 7
2 5
2 (cid:0) 5
14 35
3 (cid:0) 7
Liên: vì: ;
15 35 3 (cid:0) 7
2 5
Do nên :
15 (cid:0) 35 3 (cid:0) 7
Oanh: vì: 3 > 2; 7 > 5
14 35 2 5 ạ Theo em b n nào đúng, b n nào sai? 3. Bài m iớ
ạ Vì sao?
ạ ộ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
ủ ậ
1. So sánh hai phân s ố cùng m uẫ * Qui t cắ : SGK ( T22)
ả ờ HStbk tr l i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ( vì 3 < 1)
1 4 1(cid:0) 8
> ( vì 5 > 1) ắ * VD: 3 4 5 8 ể ẫ và m u là HSy phát bi u qui t c.ắ
<
>
;
2 3
ắ iả ờ - - - - HStby làm ?1 HSy tr l
>
<
- -
0 11
1 7 3 9 3 6 ; 3 11 2 3
;
?1: 8 9 3 7 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ GV: Trong bài t p trên 14 15 (cid:0) 35 35 ớ ậ ố V y v i các phân s có ẫ ề ẫ ử cùng m u, t và m u đ u ố ự là s t nhiên thì ta so sánh ư ế nh th nào? ọ ấ L y thêm VD minh h a ể ? Phát bi u quy t c so sánh ử ố 2 phân s có t ố s nguyên ầ ọ ? Yêu c u h c sinh làm ?1 ắ ạ i quy t c so sánh ? Nh c l ố 2 s nguyên âm ? so sánh ớ ố ươ ố ng v i s 0, s nguyên d ố ớ ố ố s nguyên âm v i s 0, s ớ ố ươ nguyên d ng v i s nguyên âm?
1 3
2 3
1 3 3 7
4 7
;
3 7
4 7
47
(cid:0) (cid:0) GV: ? So sánh (cid:0) (cid:0) (cid:0) HStbk so sánh: (cid:0) ? (cid:0)
;
3 4 ; 5 4 ẫ ủ
- 2. So sánh hai phân s ố không cùng m u:ẫ * VD: So sánh phân s :ố ? So sánh - (cid:0)
4 5
150 20
4 5
16 20 3 4
15 20
4 5
3 4 3 4 16 20 * Qui t c:ắ SGK (T23)
ậ (cid:0) HSy tr l iả ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ố HSkg tr l iả ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẫ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ế
ắ ể ể ố
?2: So sánh các phân số ạ ộ
� � �
? Nh n xét m u c a 2 phân s ố ố ? Mu n so sánh 2 phân s không cùng m u ta làm nh th nào ? Phát bi u qui t c so sánh ẫ 2 phân s không cùng m u Y/C HS ho t đ ng nhóm làm ?2 (cid:0) MC: 36 và (cid:0) 17 18 HSy phát bi u quy t cắ ạ ộ HS ho t đ ng nhóm làm ?2 ệ ự HS th c hi n - - -
34 36
2 3
11 17 12 18 60 72
5 6
�
5 � � 6
14 21
60 72
- 11 12 33 36 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ; = và (cid:0) 14 21 (cid:0) = => có (cid:0) - - - ử ậ ữ GV nh n xét, s a ch a -
;
;
;
5 0 � 7 7
2 0 � 3 3
ố ớ ạ ộ - - ng d n c a - - 14 21 60 72 4 6 ?3: So sánh các phân s v i 0 3 0 � 5 5 Y/C HS ho t đ ng cá ả ờ i ?3. nhân tr l ẫ ướ GV: H ng d n HS so
�� ;
3 0 -� ; 5 5
9 0 2 2 : SGK (T23)
- ả ờ ự ệ HS th c hi n ?3 ẫ ủ ướ theo h giáo viên. HStby tr l i ớ sánh ồ v i 0. Hãy qui đ ng -
2 0 7 7 ậ * Nh n xét
i
ệ HSy tr l iả ờ
3 5 ướ ế ố ẫ ồ m u r i vi t s 0 d ẫ ố ạ d ng phân s có m u là 5, sau đó so sánh 2 phân s . ố ? Qua vi c so sánh các ớ ố ố phân s trên v i s 0 hãy ế ử cho bi và m u c a t t ố ư ế phân s nh th nào thì ố phân s > 0; < 0 ?
ẫ ủ
ắ ẫ ẫ ố
9 12
2 (cid:0) 3
a) ; ố ủ 4. C ng c ắ ạ i qui t c so sánh 2 phân s cùng m u, không cùng m u ? Nh c l ậ Làm bài t p 38. SGK 23 Bài 38. (SGK 23) 3 (cid:0) 4
8 12 9 12
8 12
2 3
3 4
48
(cid:0) ờ gi < ờ gi hay gi < ờ gi . ờ
m
m
14 20
3 mm ; 4
15 20
(cid:0) (cid:0) b)
m
m
7 10 3 4
7 10
(cid:0) (cid:0)
11 13
9 13
8 13
7 13
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) * Bài 37(SGK 23) 10 13
́ ̃
ươ ọ ̀ ắ ẫ ẫ ộ ố ế ̀ 5. H ng dân vê nha. H c thu c qui t c so sánh 2 phân s cùng m u, không cùng m u.( Vi t
ướ ạ ẫ ươ ố d i d ng 2 phân s cùng m u d ng)
=
=
=
BTVN: 39; 40; 41 (SGK 23, 24) HD Bài 39:
35 23 ; 50 25
46 50
4 5
<
<
<
<
Ta có :
35 50
40 50
46 50
(cid:0)
23 25 c nhi u b n trong l p thích nh t, môn bóng truy n đ
40 7 ; 50 10 4 7 5 10 ượ Môn bóng đá đ ấ
ề ấ ạ ớ ề ượ c ít
ạ b n thích nh t.
ả Ngày gi ng: 6A:15/02/2017 6B: 16/02/2017
Ộ Ố Ti t 7ế 8: PHÉP C NG PHÂN S
49
Ụ I. M C TIÊU
ế ể ượ ắ ộ ẫ ố t và hi u đ c qui t c c ng hai phân s cùng m u và ế 1. Ki n th c ứ : Bi
không cùng m u.ẫ
ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ự ệ ẫ ố ộ ướ ầ th c hi n đúng phép c ng hai phân s cùng m u và không cùng
B c đ u, m u.ẫ
* HS Khá – Gi i:ỏ
ộ ố ẫ ẫ ượ C ng đ
ố ự ậ ọ
Ẩ
ấ
ọ ủ ụ ọ ậ ụ , d ng c h c t p.
́Ơ
ớ
ọ ở ể ắ ộ ố c hai phân s cùng m u và hai phân s không cùng m u. ẩ 3.Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ứ ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so nạ , ph n màu. ọ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ắ ạ ? Nh c l ọ ti u h c
4 5
ụ Áp d ng: = ?
ạ ộ ạ ộ ủ ủ ầ i qui t c c ng 2 phân s đó h c 2 (cid:0) 5 3. Bài m i. ớ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
Ghi b ngả ố
ể
HSY :phát bi u qui t c. ắ ắ ố
6 5
2 (cid:0) 3
7 9
1 3
2 9
4 5
7 9
5 9
1(cid:0) 3 2 9
1 3 7 9
= ộ 1. C ng hai phân s cùng m u:ẫ * VD: 2 (cid:0) 4 5 5 (cid:0) = (cid:0) HSY : làm 1 ý HSTbK : lên b ng ả làm 2 ý (cid:0) ; ; (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ? Phát bi u qui t c ộ c ng hai phân s cùng m u ẫ ệ ự ? Th c hi n phép ộ c ng: 2 (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0)
: ế ứ t công th c (cid:0) ứ ổ ế t công th c t ng (cid:0) (cid:0)
2 (cid:0) 3 2 9 * Qui t cắ : SGK (T25) ổ * T ng quát a b ba m m m ( a, b, m Z(cid:0)
; m (cid:0) 0 ) đ u bài ắ ộ ẫ ố HS vi ổ t ng quát. HS: Qui t c c ng 2 phân s cùng m u. ẽ ở ầ ắ
1
5 8
8 8 4 7
)4(1 7
3 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ a) ả (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) ả 3 HS lên b ng làm ?1 ?1: 3 8 1 7
14 21
1 3
2 3
)2(1 3
1 3
50
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) 6 18 ớ ộ ? Vi quát ? Hình v ể ệ th hi n qui t c gì Yêu c u HS làm ?1 ọ G i 3 HS lên b ng làm ư GV l u ý HS rút ọ ố ố ề g n v phân s t i ả ồ ự gi n r i m i th c ệ hi n phép c ng
2
5 1
3 1
35 1
ầ ?2: ? Yêu c u HS làm ?2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) – 5 + 3 =
ộ ố Hs: C ng 2 s nguyên ợ ườ ng h p riêng là tr ủ ộ ố c a c ng 2 phân s vì ề ọ ố m i s nguyên đ u ế ượ ướ ạ i d ng c d t đ vi ẫ ố ố phân s có m u s ằ b ng 1.
ố
HSTb: nêu cách làm
ẫ
6 15
2 5
2 3 11 15 22 30
4 15 9 10 27 30
4 15 9 10 1 6
ộ 2. C ng 2 phân s không cùng m u:ẫ * Qui t cắ : SGK (T 26) * VD: ?3: ắ ể ắ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) (cid:0) ả ầ ượ t (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ọ Y/C HS đ c thông tin SGK và VD SGK ố ộ ? Mu n c ng 2 phân ố s không cùng m u ta ư ế làm nh th nào ể ? Phát bi u qui t c ố ộ c ng 2 phân s không ẫ ố cùng m u s ? ầ Yêu c u HS l n l lên b ng làm ?3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
3
1 7
10 15 11 15 5 30 1 7
21 7
20 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ c) i l p nx bài ạ HS phát bi u qui t c ộ c ng 2 phân s không cùng m u.ẫ HSTb: lên b ng làm 2 ý HSK: làm 1 ý ướ ớ HS d ủ làm c a các b n
ậ G i HS nh n xét ố ạ i GV nx và ch t l ứ ơ ả ủ ế ki n th c c b n c a bài.
5 30
2 5
1 6 3 5
7 4
35 20
23 30
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) ố ủ 4. C ng c . ắ ộ ắ ạ ố ọ G i HS nh c l i quy t c c ng phân s . ố ạ ứ ơ ả ủ ế i ki n th c c b n c a bài. GV tr t l ở ọ ầ Yêu c u h c sinh làm vào v : ự ộ Bài t p 1ậ : Th c hi n phép c ng: 12 30 ệ 17 30 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b)
12 20 5 6
12 6
5 6
17 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (2) +
ọ
ướ ọ ậ ụ ạ ể ả ậ i bài t p.
ậ ế ụ ệ ậ t sau ti p t c luy n t p
51
ữ ả G i 3 HS lên b ng ch a bài ẫ ề 5. H ng d n v nhà. ắ ộ H c thu c 2 qui t c và v n d ng thành th o đ gi Làm các bài t p 43,44,45,46 (SGK 26) ế Ti
ả Ngày gi ng: 6A: 18/02/2017 6B:17/02/2017
Ậ Ệ Ti t ế 79: LUY N T P
ế ậ ụ ắ ộ ẫ ố Ụ ế t v n d ng qui t c c ng hai phân s cùng m u và không ứ Bi I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
cùng m u.ẫ
ượ ẫ ố ẫ c hai phân s cùng m u và không cùng m u
ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ộ C ng đ * HS Khá – Gi
i:ỏ ự ệ ộ
ứ ậ ẩ ố ự Rèn kĩ năng th c hi n phép tính c ng hai phân s chính xác ọ ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c.
Ẩ
ả ấ
ọ ủ ọ ụ ọ ậ ụ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph , ph n màu. 2. H c sinh: , d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
=
ắ ộ ẫ ẫ ố ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. HS1: ? Nêu qui t c c ng 2 phân s cùng m u, không cùng m u?
1 7
+ 1 3 7 - +
a)
=
3 + = 7 11 9 + = 5 5
4 7 11 9 5
2 5
- - b)
3. Bài m i. ớ
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
ữ Y/C HS ch a bài 1
7 9
= -
3
ố Bài 1. C ng các phân s . = a) ộ 12 9 - - HSTbY : ý a, b HSK :ch a ý ữ c, d, b)
=
=
3 2
+
=
- - - c)
5 + = 9 5 14 + = 3 3 11 5 + = 4 4 3 4
5 + = 7
4 3 9 3 - + 11 5 4 20 28
21 28
6 4 41 28
d) ậ Gv nh n xét ổ
+
+
7 25
8 25
7 25
8 25
ể ề - - - ậ HS nh n xét, b sung ọ Đ c và tìm hi u đ bài Bài 2 (Bài 42: SGK 26) = a) - GV yêu cầu HS bài 2 Yêu c u ầ 4 HS lên b ngả
52
HSY:làm 2 ý
=
=
- - HSTbK: làm 2 ý
+
=
=
=
3 5 5 6
2 3
- - - - b) ;
+
+
=
=
15 25 1 6 6 13
14 39
1 5 6 18 39
4 6 14 39
4 39
- - c)
+
=
+
4 18
=
+
=
=
4 5 72 90
4 18 20 90
4 5 52 90
26 45
- d) - ậ - HS nh n xét
ứ Hs tr l iả ờ
ử ụ ậ Y/C HS nh n xét bài làm, GV ch aữ ế ? Nêu các ki n th c đã s d ng trong bài.
ắ ộ ẫ ẫ ố 4. C ng củ ắ ạ Nh c l ố i 2 qui t c c ng phân s : Cùng m u, không cùng m u ?
ẫ ề
ướ ọ ậ ụ ậ ộ
53
ậ ế ụ ế 5. H ng d n v nhà. ố ắ ộ H c thu c qui t c c ng phân s và v n d ng làm bài t p Làm các bài t p 44,46. SGK 26 ệ ậ t sau ti p t c luy n t p Ti
ả Ngày gi ng: 6A,B 21/02/2017
Ậ Ệ Ti t ế 80: LUY N T P
ế ậ ụ ắ ộ ẫ ố Ụ ế t v n d ng qui t c c ng hai phân s cùng m u và không ứ Bi I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
cùng m u.ẫ
ượ ẫ ố ẫ c hai phân s cùng m u và không cùng m u
ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ộ C ng đ * HS Khá – Gi
i:ỏ ự ệ ộ
ứ ậ ẩ ố ự Rèn kĩ năng th c hi n phép tính c ng hai phân s chính xác ọ ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c.
Ẩ
ả ấ
ọ ủ ọ ụ ọ ậ ụ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph , ph n màu. 2. H c sinh: , d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ắ ộ ẫ ẫ ố ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. HS1: ? Nêu qui t c c ng 2 phân s cùng m u, không cùng m u?
+
=
+
=
9 15
19 15
Làm bài t p.ậ - - - - - a)
+
=
2 3 10 15
3 5 9 6
10 15 2 = + 3
3 2
5 6
- - b) -
3. Bài m i. ớ
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
=
0
6 42
1 - - ữ ố ớ a)
+
=
1 1 + = 7 7 2.5 3.3 15 15
2 + = 3
+
=
=
+
41 28
ả HSTbY : ý a, b HSK : ý c) d, b) Bài 1. 3 + 21 3 5 - - - - - c)
+
=
19 15 20 21 28 28 7 9 + 21 36
1 = + 3
1 4
5 7 9 36 3 12
1 12
- - d) ổ - ớ ế ắ ộ ậ HS nh n xét, b sung (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
+
=
+
=
3 4 7 21 4 12 Bài 2. 3 4
5 2
3 4
5 2
13 4
54
ọ ể ề - - - - ầ Đ c và tìm hi u đ bài a) - Y/C HS ch a bài ư L u ý: đ i v i ố ư ữ nh ng phân s ch a ư ố t i gi n ta nên đ a ề chúng v thành phân ả ố ố ố i gi n và phân s s t ẫ ươ đó có m u d ng, sau đó m i ti n hành theo qui t c c ng hai phân số GV yêu cầu HS bài 2 Yêu c u 4 HS lên b ngả
+
=
( 1).3 4.7 7.3
25 21
=
+
4 = + 5
2 15
+
=
+
2 3 2 9
+
=
=
1 4 + = 3 7 14 16 20 21 4 5 36 45
4 18 10 45
4 5 26 45
- - ; b) HSY:làm 2 ý HSTbK: làm 2 ý - c) - - d) - ậ HS nh n xét -
ả ờ ứ Hs tr l i
ử ụ
1 4
=
+
=
=
3 4 19 30
2 4 25 30
3 4 19 30
6 30
1 5
1 2 x 5 = + 5 6 x = 1
ọ ể ề t:ế Bài 3 (Bài 45. SGK). Tìm x bi (cid:0) (cid:0) ể Đ c và tìm hi u đ bài (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) x = ượ c x ta - - b) ự ệ HS th c hi n phép ể ộ c ng đ tìm x (cid:0) ậ Y/C HS nh n xét bài làm, GV ch aữ ế ? Nêu các ki n th c đã s d ng trong bài. ọ Y/C HS đ c và tìm ề hi u đ bài ể ? Đ tìm đ ả ph i làm gì ậ y/c HS nh n xét bài làm, GV ch aữ
ẫ ẫ ố ố i 2 qui t c c ng phân s : Cùng m u, không cùng m u ?
ẫ ề
ậ ụ ậ ộ
55
ậ ế ụ ế 4. C ng củ ắ ộ ắ ạ Nh c l ướ 5. H ng d n v nhà. ố ắ ộ ọ H c thu c qui t c c ng phân s và v n d ng làm bài t p Làm các bài t p 44,46. SGK – 26 ệ ậ t sau ti p t c luy n t p Ti
ả Ngày gi ng: 6A 22/02/2017 6B 23/02/2017
Ậ Ệ Ti t ế 81: LUY N T P
ế ậ ụ ắ ộ ẫ ố Ụ ế t v n d ng qui t c c ng hai phân s cùng m u và không ứ Bi I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
cùng m u.ẫ
ượ ẫ ố ẫ c hai phân s cùng m u và không cùng m u
ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ộ C ng đ * HS Khá – Gi
i:ỏ ự ộ ệ
ố ự ậ ứ
Ẩ
ả ấ
ọ ủ ụ ọ ậ ụ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV , d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ắ ộ ẫ ẫ ố Rèn kĩ năng th c hi n phép tính c ng hai phân s chính xác ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ọ ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph , ph n màu. ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. HS1: ? Nêu qui t c c ng 2 phân s cùng m u, không cùng m u?
=
+
9 36
1 = + 3
3 12
1 12
+
+
=
=
+
=
12 18
21 35
9 7 + 21 36 2 3
3 5
1 4 10 15
4 12 9 15
19 15
ậ - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) = - Làm bài t p 43a,b SGK. 7 21 - - - - - - - b)
ạ ộ ủ ạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả 3. Bài m i. ớ Ho t đ ng c a th y
+
=
ữ Y/C HS ch a bài 1
41 28
5 + = 7
21 28
20 28
a)
=
=
+
+
1 28
20 28
5 7
21 28
- - HSTbY : ý a, b ữ HSK :ch a ý c, d, b)
+
+
=
3 5
- - - - c)
+
=
=
21 35 9 15
2 3 19 15
+
+
=
5 7
15 21
=
+
=
20 28
3 4 41 28
- - - ậ Gv nh n xét ổ Bài 1. 3 4 3 4 12 18 10 15 ậ HS nh n xét, b sung - - - d) - - - -
+
=
+
=
=
18 24 21 28 Bài 2: 7 25
8 25
7 25
8 25
15 25
3 5
ọ ể ề - - - - - Đ c và tìm hi u đ bài a) ; -
56
ầ ồ ờ ầ GV yeu c u HS bài ậ t p 42 Yêu c u 3 HS lên ả b ng đ ng th i làm 3 HSY:làm 2 ý
=
+
=
=
6 12
1 2
- - - - - - HSTbK: làm 1 ý b) ;
=
=
+
+
=
5 30
+
=
+
=
+
=
1 12 6 15 12 15
5 12 7 30 4 14
1 5 12 12 30 4 5
7 30 2 7
28 35
1 6 10 35
18 35
- - - - c) ứ iả ờ - - ử ụ câu ậ Y/C HS nh n xét bài làm, GV ch aữ ế ? Nêu các ki n th c đã s d ng trong bài. HS tr l d) -
=
+
14 15
=
4.5 15 2 6
5 6
ọ ể ề - - ể Đ c và tìm hi u đ bài a) x = ượ c x ta - - b) t:ế 2.3 15 7 = + 6 ự ệ HS th c hi n phép ể ộ c ng đ tìm x (cid:0) Bài 3. Tìm x bi 4 2 + = 3 5 x 7 10 = + 6 30 6 x = 5 ọ Y/C HS đ c và tìm ề hi u đ bài ể ? Đ tìm đ ả ph i làm gì ậ y/c HS nh n xét bài làm, GV ch aữ
ẫ ẫ ố ố i 2 qui t c c ng phân s : Cùng m u, không cùng m u ?
ẫ ề
ậ ố
ố
57
ậ ụ i trong SGK và SBT. ộ ạ ấ ơ ả ủ ướ §8. Tính ch t c b n c a phép c ng phân s 4. C ng củ ắ ộ ắ ạ Nh c l ướ 5. H ng d n v nhà. ắ ộ ộ ọ H c thu c qui t c c ng phân s và v n d ng làm bài t p Làm các bài t p ậ còn l ọ Đ c tr c
ả Ngày gi ng: 6B 24/02/2017 6A 25/02/2017
Ấ Ơ Ả Ộ Ủ Ố Ti t 8ế 2. TÍNH CH T C B N C A PHÉP C NG PHÂN S
ế ấ ơ ả ủ ố ộ t các tính ch t c b n c a phép c ng phân s , giao hoán,
Ụ I. M C TIÊU ứ : Bi ế 1. Ki n th c ớ ố ộ ế ợ k t h p, c ng v i s 0. ỹ
2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ướ ầ ấ ơ ả ủ ậ ụ ộ
B c đ u có kĩ năng v n d ng các tính ch t c b n c a phép c ng các phân s .ố
i:ỏ ể ậ ụ ể ấ ấ ợ ộ
ề * HS Khá – Gi ỹ Có k năng đ v n d ng các tính ch t trên đ tính h p lý nh t là khi c ng ố nhi u phân s .
ọ ậ ứ ự
Ẩ
ụ ấ
ọ
ổ ứ ớ
2 7
3 4
ẩ 3. Thái độ: C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B ả 1. Giáo viên: Bài so nạ , b ng ph Bài 50, ph n màu. ụ ọ ậ ụ D ng c h c t p. 2. H c sinh: ́Ơ ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ấ ủ ộ HS1: Nêu các tính ch t c a phép c ng các s nguyên? Vi (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ể ị HS2: So sánh giá tr hai bi u th c sau : A = và B = ố 3 (cid:0) 4 ứ ổ ế t công th c t ng quát? 2 7
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
3. Bài m iớ . ạ ộ ủ ậ
+
=
+
a b
c d
c d
a b
1. Các tính ch tấ ấ a) Tính ch t giao hoán ự
p q
a = + b
p q
c a � �+ + � � b d � �
� c +� d �
� � �
ấ ế ợ b) Tính ch t k t h p ố ấ ủ
HSTbY: nêu các tính ch t ấ
ỗ ớ ộ c) C ng v i 0
=
+ = + 0 0
ể ầ Ho t đ ng c a th y ề ế ? Em có nh n xét gì v k t ả qu KTBC trên ươ ng t GV: T các tính ố ự ộ ấ ch t phép c ng s t nhiên ộ và phép c ng s nguyên. Ta có các tính ch t c a phép ố ộ c ng phân s ấ ơ ả ? Nêu các tính ch t c b n ố ộ ủ c a phép c ng phân s ộ ấ M i tính ch t cho m t ví d ụ
a b
a b
a b
HS tìm hi u các ví dụ
2 3
2 3
1 2
1 6
ổ ề ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * VD: 1 2 ế ủ ấ ố ? T ng c a nhi u ph n s ế ấ có tính ch t giao hoán, k t ợ h p không.
58
ổ HSTb: T ng c a ề nhi u phân s có tính ấ ch t giao hoán, k t h p.ợ b)
1 3
1 2
1 2
2 3
1 3
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ủ HSK: tr l iả ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ụ ? Nêu các ng d ng c a ố phép c ng phân s
0
0
5 7
5 7
2 3 5 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c)
2 7
1 4
3 5
5 7
3 4
2 7
1 4
2. Áp d ngụ ổ ự ệ ộ (cid:0) (cid:0) Ví d : ụ Tính t ngổ HS th c hi n c ng GV (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ? Tính t ng: 3 4 A =
3 4
3 5
3 5 5 7 2 5 7 7 ế ợ
1 4 ( Giao hoán và k t h p)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 5
A = (1)+ 1 +
3 5
= = 0 +
3 5 (c ng v i 0) ?2.SGK
ộ ớ
2 17
15 17
15 8 23 23 ế ợ
4 19 ( Giao hoán và k t h p)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B= (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ệ HS th c hi n tính B ệ ạ HS đ i di n cho nhóm tính C
ệ ạ
4 19
ậ B = (1) + 1 + Y/C HS làm ?2a ạ ộ Y/C HS ho t đ ng nhóm ? 2b Đ i di n các nhóm trình bày bài ; HS nh n xét, GV ch a ữ
4 19
4 19 1 2
1 7
1 3
1 6
ộ ớ = 0 + = (c ng v i 0) ệ ạ HS đ i di n cho nhóm tính C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C =
1 2
1 3
1 6
1 7 ế ợ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ( ) +
1 7
6 7
( Giao hoán và k t h p) (cid:0) (cid:0) C = (1) +
ủ
ắ ạ ứ ơ ả ủ ế ọ ế i các ki n th c c b n c a ti t h c.
ứ ơ ả ủ ế ọ ế t h c.
ở
+
=
+
+
= - + 1
8 13
13 + 13
ố 4. C ng c : ầ GV yêu c u HS nh c l ố ạ i các ki n th c c b n c a ti GV tr t l ọ ầ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 47 SGK28 Bài 47. SGK 28 - - - - - - a)
+
=
+
+
=
+
=
0
5 13 2 21
5 13 8 24
5 = 13 8 24
7 21
5 = 13 1 1 + = 3 3
� + � � � + � �
- - - - - - b)
3 4 � � 7 7 � 5 8 � � 24 21 � ẫ ề
3 7 5 21 ướ ọ
4 7 2 21 5. H ng d n v nhà: ấ H c thu c các tính ch t, v n d ng đ gi BTVN: 49; 52 ( SGK 28, 29) HD Bài 49:
59
ậ ụ ộ ể ả ậ i bài t p.
ườ ng là:
12 36
1 3
2 9
29 36
60
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ Sau 30 phút Hùng đi đ 1 9 4 36 c quãng đ 8 36
ả Ngày gi ng: 6A,B 28/02/2017
Ừ Ố Ti t 8ế 3. PHÉP TR PHÂN S
ắ ế ố ố
ừ ừ ệ ữ
ụ ố ố ủ ừ ệ
ừ
ậ ố ể ả i bài t p. ộ ệ ữ
ừ ự ứ ậ
Ẩ
ấ ạ
ụ ọ ậ ủ ụ ậ : H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, ụ d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ắ ộ ể ẫ ẫ ố
3 5
ụ Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c: ố ể ượ c th nào là hai s đ i nhau, qui t c tr phân s . Hi u đ ể ố ộ ố Hi u rõ m i quan h gi a phép c ng và phép tr phân s . ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ố ộ ố Có kĩ năng tìm s đ i c a m t s , kĩ năng th c hi n phép tr phân s . i:ỏ * HS Khá – Gi ậ ụ ắ V n d ng qui t c tr phân s đ gi ố ố ể ượ c m i quan h gi a phép c ng và phép tr phân s . Hi u đ ọ ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ẩ Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph , bút d , ph n màu. ả ọ ọ 2. H c sinh ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. HS1: Phát bi u qui t c c ng phân s cùng m u, khác m u ? HS2: Áp d ng tính: (cid:0) (cid:0)
ầ
3 5 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y
Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
+
2 3
2 3
3 5 2 + = 3
ọ (cid:0) HSY: tính ý a) ự (cid:0) = 0 ?1: a) t tính - HSTb: tính ý b) ầ ượ i, GV ghi lên = 0 b) - ố ố 1. S đ i: * VD: 3 5 2 3 ầ GV yêu c u h c sinh ệ th c hi n ?1 ọ G i 2 HS l n l ả ờ và tr l b ngả
3 5
ố ố ủ là s đ i c a phân s ố Ta nói: Phân s ố
3 là s ố 5 3(cid:0) 5
Nghe GV GT Phân s ố 3(cid:0) 5
3(cid:0) 5
ố ố ủ Phân số là s đ i c a phân ố ố ủ là s đ i c a Phân số
3 5
s ố . phân s ố . ố ố ủ đ i c a phân s 3(cid:0) 5 3 5
2 3
? Phân s ố và phân số ố ố
61
HS: Là 2 s đ i nhau
2 3 th nàoế Y/C HS làm ?2
- ố ệ ư có m i quan h nh
HS làm ?2 ?2.SGK
ố ố ị * ĐN: SGK( T 32)
a b
HS nêu đ nh nghĩa. ệ ố ố ủ ố Kí hi u s đ i c a phân s
;
a(cid:0) b
a b
HSTbY: tr l iả ờ là Ta có: s ố (cid:0) ? Khi nào 2 s là đ i nhau ố ố ủ ? Tìm s đ i c a phân a b
(
)
a b
;
;
a b
a b
a b
a b a b
a b
a b ? Vì sao các phân s đó ằ b ng nhau
(cid:0) (cid:0) ? Hãy so sánh các phân HSK: tr l iả ờ = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) s :ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố HSTbK: Vì đ u ề là s đ i c a phân
s ố ố ố ủ a b
2 3
3 5
4 7
6 7
ậ Bài 58 (SGK 33) - HS làm bài t p ậ 58 ả ầ ượ ế K t qu l n l t là: ; 7; ; Y/C Làm bài t p 58. SGK ọ G i HS tr l ả ờ i - ; ; 0 ; 112 ử ậ ữ GV nh n xét,s a ch a
1 9
ạ ộ ạ ộ ?3:
+ -
1 9
- ế
- = + -
ế HS ho t đ ng nhóm ?3 ệ ạ Đ i di n 1 nhóm ả trình bày k t qu .
V yậ ố ừ 2. Phép tr phân s 2 1 3 3 9 9 1 2 � � � � 3 9 � � 3 2 1 9 3 9
ể
1 4
2 - = - = 9 2 3 = = + 9 9 2 � � � � 9 � � * Qui t cắ : SGK 32 * VD: 2 1 2 7 4 7 ậ * Nh n xét:
15 28 SGK( T 33)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ỏ ớ là phân s th a ộ ố s khi c ng v i iả ờ HS tr l HS phát bi u qui t cắ HS: Là m t phân c d
ố c phân s
ệ ố ạ i KT c ơ
+ 6 5 = 10
11 10
- -
+ - ( 15)
( 7) =
5 + 7
22 21
- - - - - ọ ầ ượ t 4 HS lên
7 20 ( 1) =
3 = 4 1 - = 5 6
1 = 3 - + 2 3 + = 4 5 1 5 = + 6 1
21 8 15 = 20 + - ( 30) 6
31 6
- - - ượ đ a b HS làm ?4 HS1 làm 2ý đ uầ HS2 làm 2 ý cu i.ố Y/C HS ho t đ ng nhóm làm ?3 ọ G i HS trình bày k t quả Các nhóm khác nh n ậ ữ ử xét, s a ch a ? Qua ?3 hãy rút ra qui ố ừ ắ t c tr phân s ệ ủ ? Hi u c a phân s a (cid:0) c b d ề mãn đi u ki n nào GV nx và ch t l ả ủ b n c a bài . Cho HS làm bài ?4 G i l n l ả b ng làm . - ?4: Tính 1 1 3 3 = + = 2 2 5 5 5 1 - = 7 3 2 5 - - - - -
ố
62
ố ố 4. C ng củ ế ? Th nào là hai s đ i nhau
ừ
ở
ầ ướ ắ ừ ữ ắ
ệ ậ ế ế ố ắ ? Nêu qui t c tr phân s ọ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 59. SGK 33 ẫ ề 5. H ng d n v nhà. ố ố ố ị N m v ng đ nh nghĩa 2 s đ i nhau, qui t c tr phân s . BTVN: 58, 60, 61, 62, 63(SGK 33) Ti t sau luy n t p 1 ti t
ả Ngày gi ng: 6A 01/03/2017 6B 02/03/2017
ế Ậ Ệ Ti t 84: LUY N T P
Ụ ế ừ ủ ắ ắ ố ọ ố ố ứ C ng c kh c sâu cho h c sinh quy t c tr phân s , hai s I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ố đ i nhau.
2. K năng:
ố ố ủ ự ừ ệ
i:ỏ
ậ ụ ừ ắ
ỹ * HS Tb – Y u:ế ố ộ ố Có kĩ năng tìm s đ i c a m t s , kĩ năng th c hi n phép tr phân s . * HS Khá – Gi ố V n d ng thành th o quy t c tr phân s . ứ ạ ậ ọ ự
Ẩ
ả
ọ ủ ụ ọ ậ ụ d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B ụ 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph . ậ ọ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ.
3 7
2 5
- ụ ự ừ ể ệ ắ ố ? Phát bi u qui t c tr phân s ? Áp d ng th c hi n phép tính
3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
3 8
ạ ộ ọ - - - Ho t đ ng c a trò HS đ c bài, nêu cách làm a)
)1(
4 = 8 12 12
1 12
21 72
43 72
22 72
15 36
5 36
1 1 2 8 11 12 11 36 5 9
20 36
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) Bài 59: SGK 33 1 1 1 = + - = + 8 2 8 11 12 ả ả ầ Cho HS làm bài t p ậ 59.SGK 33 ọ ọ G i HS đ c bài, nêu cách làm ọ G i 3 HS lên b ng làm 3HS lên b ng làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) ậ ậ HS khác nh n xét (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ ọ G i HS khác nh n xét, s a chử d)
ậ
ậ
7 24 5 12 Bài 60: SGK 33 Tìm x bi 3 (cid:0) 4
a) x ; ả Cho HS làm bài t p 60 SGK ọ G i 2 HS lên b ng làm t: ế 1 2
5 4
63
ế ả K t qu : x = HS làm bài t p ra nháp HSTbY: làm ý a) HSK: làm ý b)
x
5 6
7 12
1 3 13 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) ; ử (cid:0) ậ ậ ọ G i HS nh n xét, s a ch a.ữ HS khác nh n xét ế ả K t qu : x =
ố
ố ố ừ ắ ố Nêu qui t c tr phân s ?
ướ ọ
64
ế ụ ế 4. C ng củ ế Th nào là 2 s đ i nhau? HD Bài 64: a) 2 b) 5 c) 7 d) 19 ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK BTVN: 64, 68(SGK 35) Ti ệ ậ . t sau ti p t c luy n t p
ả Ngày gi ng:
6B 03/03/2017 6A 04/03/2017 Ệ Ậ t 8ế 5: LUY N T P Ti
Ụ ế ừ ủ ắ ắ ố ọ ố ố ứ C ng c kh c sâu cho h c sinh quy t c tr phân s , hai s I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ố đ i nhau.
2. K năng:
ố ố ủ ừ ự ệ
i:ỏ
ậ ụ ừ ắ
ỹ * HS Tb – Y u:ế ố ộ ố Có kĩ năng tìm s đ i c a m t s , kĩ năng th c hi n phép tr phân s . * HS Khá – Gi ố V n d ng thành th o quy t c tr phân s . ứ ạ ậ ự ọ
Ẩ
ả
ọ ủ ụ ọ ậ ụ d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B ụ 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph . ậ ọ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ.
2 3
3 4
- ụ ự ừ ệ ể ắ ố ? Phát bi u qui t c tr phân s ? Áp d ng th c hi n phép tính
3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
=
+
+
=
=
1 12
8 12
9 12
2 3
ạ ộ ọ - - - - Ho t đ ng c a trò HS đ c bài, nêu cách làm a)
3 4 11 15
1 3 1 4
1 5
0
8 13
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b) Bài 1 (Bài 63. SGK – 34) 1 12 2 5 ả ả ầ Cho HS làm bài t p ậ 63.SGK 34 ọ ọ G i HS đ c bài, nêu cách làm G i ọ 4 HS lên b ng làm 4 HS lên b ng làm (cid:0) (cid:0) c) ậ ậ HS khác nh n xét (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ G i HS khác nh n xét, ữ ử s a ch a d)
ậ Cho HS làm bài 2.
1 20 8 13 Bài 2. Tìm x, bi 4 3
1 2
a) x t:ế = ;
11 6
x
3 4
5 - = + 8
1 2
ả ọ G i 2 HS lên b ng làm ế ả K t qu : x = HS làm bài t p ra nháp HSTbY: làm ý a) HSK: làm ý b) - b) ;
5 8
ế ả K t qu : x = ử ậ HS khác nh n xét
ậ ọ G i HS nh n xét, s a ch a.ữ
4. C ng củ
ế ừ ắ ố Th nào là 2 s đ i nhau? Nêu qui t c tr phân s ?
65
ẫ ề ướ ố ố ố 5. H ng d n v nhà.
ọ
ậ ạ i trong SGK và SBT
ấ ơ ả ủ ố ố c bài " Phép nhân phân s . Tính ch t c b n c a phép nhân phân s ".
ướ ả H c bài theo SGK Làm các bài t p còn l ọ Đ c tr Ngày gi ng: 6A,B:07/03/2017
Ti Ấ Ơ Ả t 8ế 6: PHÉP NHÂN PHÂN SỐ Ố Ủ TÍNH CH T C B N C A PHÉP NHÂN PHÂN S .
ộ ọ t cách nhân m t
ộ ặ ộ ố ứ H c sinh hi u quy t c nhân hai phân sô. Bi ắ ộ
ố ế ế ố ớ t các tính ch t c b n c a phép nhân phân s : Giao hoán, k t
ấ ố ớ ộ ộ ế ể ố ố s nguyên v i m t phân s ho c m t phân s v i m t s nguyên. ấ ơ ả ủ ố ủ ợ h p,nhân v i 1, tính ch t phân ph i c a phép nhân đ i v i ph p c ng.
ố c phân s . ế ậ ụ ố ể ấ ơ ả ủ t v n d ng các tính ch t c b n c a phân s đ làm bài
i:ỏ
ọ
ầ ế t ẫ ố ằ ướ ạ ố ố ụ ể ế ế ố i d ng phân s có m u s b ng 1 đ áp d ng
ấ ơ ả ủ ố ể ự ượ ệ
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c: ớ HS bi ớ ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ Nhân đ ướ ầ B c đ u bi ả ơ ậ t p đ n gi n. * HS Khá – Gi ố Có kĩ năng nhân phân s và rút g n phân s khi c n thi t các s nguyên d t vi Bi ố ắ quy t c nhân hai phân s . ậ ụ c các tính ch t c b n c a phép nhân phân s đ th c hi n V n d ng đ ợ phép tính h p lí.
ọ ậ ự ứ
Ẩ
ấ ạ
ọ ủ ụ ọ ậ ụ ụ ậ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph , bút d , ph n màu. ả ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. 2. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
1. Qui t c: ắ ể ể
.
ắ ọ ở ể ti u h c
4 7
5 7
? Tính: ? Phát bi u qui t c nhân ọ ố phân s đã h c 2 5 ế ả K t qu : (cid:0) (cid:0) (cid:0) ?1. a) ầ HS phát bi u qui t c ắ HSY: tính 8 35 i ?1
3 10
3 4 25 42
5.3 7.4 25.3 42.10
15 28 5.1 14.2
5 28
ắ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) ể ắ Yêu c u HS làm ?1 ể ? Phát bi u qui t c nhân phân s ố ả ờ HS tr l HSTbY ; Phát bi u qui t c.
66
ọ ắ ắ ọ G i HS đ c quy t c ọ HS đ c bài * Qui t c: (SGk 36)
=
a c a c . . b d b d . ι a b c d Z b d ( ,
;
,
,
,
0)
.
.
3 7
2 5
3 7
2 5
6 35
5 11
4 3
4.5 13.11
20 143
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VD: (cid:0) ụ ?2: ầ ắ ? Cho VD áp d ng quy t c Yêu c u HS làm ?2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HS làm ?2 HSTbk : lên b ngả trình bày a)
49
49 54
.6 54.35
7.1 9.5
7 45
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) 6 35
ạ ộ
3 4
3.28 4.33
1.7 1.11
7 11
?3: a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ ộ HS ho t đ ng nhóm làm ?3 HS1 trình bày 2 ý (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y/C HS ho t đ ng nhóm bàn làm ?3 ệ Y/C đ i di n nhóm trình ả ế bày k t qu .
28 33 b) 15 17
34 45
15 17
34 45
2.1 3.1
2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ữ ậ GV nh n xét, s a ch a HS2 trình bày 1 ý (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
c)
9 25
3 5
3 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
ầ đ c ph n ổ HS nêu t ng quát.
(a, b, c Z(cid:0) TQ: a. ,c 0(cid:0) )
3 3.3 5.5 5 ậ SGK T 36. 2. Nh n xét: a b b . c c
ậ ể ự ọ Y/C HS t nh n xét SGK sau đó phát ổ bi u và nêu t ng quát ?
3 (cid:0) 7
6 7
)3.(
5 11
?4: (cid:0) a) (2). ọ Y/C HS làm ?4 ả G i 2 HS lên b ng làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) b)
0.
0
0 31
5 33 7 31
(cid:0) (cid:0) (cid:0) c) i l p nx HS làm ?4 HSY : trình bày 2 ý HSTbK :trình bày 1 ý
ướ ớ ố ạ ơ ả i KT c b n
ậ Y/C HS d GV nx ch t l ủ c a bài HS khác nh n xét.
ự ươ ng t
=
c a . d b
HSTbY: phát bi uể tính ch t.ấ
.
ấ ơ ả ủ
ậ 3. Các tính ch tấ : ấ 1. Tính ch t giao hoán: a c . b d ấ ế ợ 2. Tính ch t k t h p: � � c p a p a c � � = � � . . . . � � b b d d q q � � � � ớ ố 3. Nhân v i s 1:
67
? T phép nhân các ố s nguyên hãy nêu các tính ch t c b n c a phép nhân phân s . ố ạ ấ GV nh n m nh các tính ch tấ ố ợ ? Trong t p h p các s ấ ơ ả nguyên tính ch t c b n HS: Các d ng ạ toán:
=
= .1 1.
a b
+
.
ụ ữ ố c áp d ng trong nh ng ề ố + Nhân nhi u s . + Tính nhanh. ố ủ c a phép nhân s nguyên ượ đ bài toán nào. ộ
a p . b q
�+ p = � q �
� c � d �
.
a a b b ủ ấ 4. Tính ch t phân ph i c a ố ớ phép nhân đ i v i phép c ng: a a c . b d b 4. Áp d ng:ụ VD1: SGK 38
ạ i VD ụ ọ HSY: đ c ví d SGK.
ư
.
HSK: làm ?2 A =
.
.
11 7 3 41
.
.
7 (cid:0) . 11 7 11 7 11
.
.
4 9
(cid:0) m i phép toán ta đã áp A = ( T/c giao hoán) HS nêu cách tính ả ờ HS tr l i. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Y/C HS đ c VD SGK GV HD HS làm l nh SGK Y/C HS làm ?2 cá nhân tính A ? HS nêu cách tính? Ở ỗ ? ấ ơ ữ ụ d ng nh ng tính ch t c ả b n nào ế ợ A = (T/c k t h p) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ộ A = 1. ( Nhân v i 1)ớ Y/C HS ho t đ ng nhóm bàn tính B (cid:0) (cid:0) ạ ộ HS ho t đ ng nhóm tính B B =
.
)1(
13 28 5 9
3 41 3 41 13 28 4 9
13 28
13 28
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ệ ạ Y/C Đ i di n nhóm trình bày bài, GV ch a?ữ (cid:0) (cid:0) ?2: Tính: 3 41 11 7 11 7 3 41 5 9 13 28 ệ ạ HS đ i di n nhóm trình bày bài. (cid:0) =
ế i ki n th c c ả ủ ứ ơ b n c a bài. ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l
ẫ ề
ấ ơ ả ủ ụ ạ 5. H ng d n v nhà: ậ H c bài theo SGK, V n d ng thành th o các tính ch t c b n c a phép
ố ậ ướ ọ nhân phân s vào gi
ệ ậ ế ế ả i bài t p ậ t sau luy n t p 1 ti t.
ố ớ ố ủ ụ ấ Làm các bài t p 73,74,75,76,77(SGK 38,39) ti ộ HD Bài 77a: Áp d ng tính ch t phân ph i c a phép nhân đ i v i phép c ng
+
a .
a .
1 4
1 3
1 2
1 3
1 4
1 4
7 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = = a. = a. = a. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 2 Thay a =
ể
.
4 5
1 1 a . 2 3 4(cid:0) ứ vào bi u th c trên có: 5 7 12
7 15
68
(cid:0) (cid:0) (cid:0) A =
69
Ngày gi ng:ả
6A:08/03/2017 6B: 09/03/2017 Ệ ế Ậ t 87: LUY N T P Ti
Ụ ế ứ ề ủ ế ắ ố ố ứ C ng c và kh c sâu ki n th c v phép nhân phân s ; tính I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ấ ơ ả ủ ố ch t c b n c a phép nhân phân s
ướ ầ ậ ụ ượ ế ố c các ki n th c đã h c v phép nhân phân s và
ứ ố ể ả ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế B c đ u v n d ng đ các tính ch t c b n c a phép nhân phân s đ gi ọ ề ả ơ i toán đ n gi n.
ấ ơ ả ủ i:ỏ
ể ự ệ ề ấ * HS Khá – Gi ế ậ ụ t v n d ng các tính ch t trên đ th c hi n phép tính khi nhân nhi u phân
Bi s .ố
ậ ứ ự ọ
Ẩ
ấ
ấ ơ ả ủ ọ ắ Năm ch c tính ch t c b n c a phép nhân phân s , ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ ph n màu. 2. H c sinh: ụ ố d ng c ụ
ọ ậ h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ấ ơ ả ủ ố ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. Nêu các tính ch t c b n c a phép nhân phân s ?
Làm Bài 77b 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
=
ọ Bài 69. SGK 36 - - ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài 69 ể Đ c và tìm hi u bài a)
.
1 12 2 9
.
(cid:0) (cid:0) ọ ả b) (cid:0) G i 5 HS lên b ng làm bài (cid:0) (cid:0) (cid:0) HSY : ý a HsTbK : ý b,c,d, e c)
.
3 4 8 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) d) ậ
=
1 1 . 4 3 2 5 9 5 16 17 15 24 8 15
12 17 5 3 8 3
- Y/C HS nh n xét, GV ậ nh n xét e) (5). ậ HS khác nh n xét
+
+
7 3 .
ọ
=
=
+
=
.
1
12 19
19 19
ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài 76 ể Đ c và tìm hi u bài
ọ ả
+
B =
70
G i 2 HS lên b ng làm bài - Bài 76: 7 8 12 A = . 19 11 19 11 19 8 3 7 � � + � � 19 11 11 � � 5 7 5 3 5 9 . . . 9 13 9 13 9 13 HsK
9
=
.
= .1
5 3 + 9 13 13 13
5 9
5 9
7 � � �
� = � �
ậ - Y/C HS nh n xét, GV ậ nh n xét
ậ HS khác nh n xét
=
5.
3 10
= + =
+
Bài 80. SGK 40 - - ọ a) ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài 80 ể Đ c và tìm hi u bài
24 35
b) ọ ả
0
d
)
� = � �
- G i 4 HS lên b ng làm bài c) HSY : ý a HsTbK : ý b,c,d
=
=
3 2 5 14 2 . 7 25 7 5 4 1 . 4 15 3 -� 3 7 + � 4 2 � 11 9 . 4 11
2 2 7 5 1 1 = - = 3 3 2 12 �� + �� 11 22 �� 9 4
ậ - - Y/C HS nh n xét, GV ậ nh n xét
ậ HS khác nh n xét
ọ
ể Đ c và tìm hi u bài ấ ữ
ượ c
=
.2
3 4
ề ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài 81 ủ ? Chu vi c a HCN đ ư ế tính nh th nào (km) 2.
2
=
km
(
)
ệ ượ c Bài 81. SGK 41 ủ Chu vi c a khu đ t hình ch ậ nh t là: 1 3 1 � �+ = � � 4 8 8 � � ệ ủ ấ Di n tích c a khu đ t hình
1 1 . 4 8
1 32
ữ ậ ch nh t là:
ử
? Di n tích HCN đ ư ế tính nh th nào ọ ả G i 1 HS lên b ng làm ậ ọ G i HS nh n xét, s a ch aữ
ậ HSTby: Chi u dài ề ộ c ng chi u ổ ộ r ng,nhân t ng đó v i 2ớ ề HSY: Chi u dài ề ộ nhân chi u r ng ả HS lên b ng làm HS khác nh n xét
ệ ự ạ i các d ng toán. ầ ầ ọ ề ướ c
ợ ả ả i cách gi ữ ả ơ ấ khi gi i đ n gi n và h p lí nh t.
ướ ọ
ậ
ượ ờ
71
ư ậ ẽ ế ố 4. C ng củ ố ạ GV ch t l ư L u ý HS tránh nh ng sai l m khi th c hi n phép tính, c n đ c kĩ đ tr ả ể i đ tìm cách gi ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK Làm các bài t p 82. SGK HD Bài 82: ộ M t gi c là: ong bay đ 5. 3600 = 18000m = 18 km Nh v y ong s đ n B tr ướ c
ả Ngày gi ng: 6A: 11/03/2017 6B: 10/03/2017
ế Ố Ti t 88: PHÉP CHIA PHÂN S
ế ể ố ả ố ị ế Ụ ế t quy t c chia phân s . Hi u s ngh ch đ o và bi t I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ắ ộ ố ị ứ HS bi ả ủ cách tìm s ngh ch đ o c a m t s khác 0.
ố ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế
ố ậ ắ B c đ u v n d ng đúng quy t c chia phân s làm bài t p chính xác.
ể ượ ố
ướ ầ * HS Khá – Gi Hi u và v n d ng đ ậ ứ ự
Ẩ
ả ấ ộ
ụ ọ ậ ọ ụ ủ d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ậ ụ i:ỏ ậ ắ ậ ụ c quy t c chia phân s vào làm bài t p. ọ ự ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph ghi n i dung ?2 và ?5, ph n màu. ụ ậ ọ H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ.
-
(
?
ự ệ Th c hi n phép tính: a) -
) 1 = 8 . 8
=
?
4 7 . 4 7
- b) -
ủ ề ậ ? Nh n xét gì v tích c a hai phép nhân trên ?
3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò
Ghi b ngả ả ị ố
Nghe gv vào bài 1. S ngh ch đ o ?1: ụ ộ
- ọ ọ ị và ố là hai s ngh ch ợ ả ề thích h p
?2: 7 4 4- 7 ả ủ đ o c a nhau
ả ậ ị ố ố ố ố
ị : SGK 42 ể * Đ nh nghĩa
?3:
1 7
7 1
ụ ề ị ấ Theo dõi lên b ng ả phụ HSy: lên b ng đi n :ừ t ...s đ i...hai s đ i nhau. ị ố HStb: Hai s ngh ch ằ ả đ o có tích b ng 1. ả ủ ố ị S ngh ch đ o c a là = 7 ọ Ho t đ ng c a th y ộ ự D a vào n i dung bài cũ ể đ vào bài ả Treo b ng ph n i dung câu h iỏ ?2 ộ G i m t em h c sinh lên ề ừ ả b ng đi n t ỗ ấ vào ch ch m ố ? V y hai s ngh ch đ o ặ nhau có đ c đi m gì ề ố GV thông báo ĐN v s ả ngh ch đ o ộ ố L y m t s ví d v hai ả ị ố s ngh ch đ o HSTBY : đ c SGK
1 5-
1 3-
11 10
ả ủ ố ị S ngh ch đ o c a 5 là ộ ọ - HS: và 3 là hai ả ọ G i m t vài h c sinh tr i ?3ờ l ả ủ ố ị S ngh ch đ o c a là
10 11
72
ứ - ố ố s đ i nhau HS đ ng t ờ l ỗ ả ạ i ch tr i các câu giáo viên
b a
h iỏ ị ố ả ủ là S ngh ch đ o c a
=
=
8 21
Y/C HS làm ?4 HSY : tr l iả ờ ?4
=
2 4 . 7 3 8 21
ế ả ủ HSTbK : tr l iả ờ
ọ ộ
=
ệ ắ
a
:
a b 2. Phép chia phân số ?4: 2 3 : 7 4 2 4 . 7 3 * Quy t cắ : SGK 42 c a d = . d b c
a c : b d
a d . c
a
:
ớ i thi u qui t c ệ HS đ c n i dung quy ố ắ t c chia phân s ệ ự HS th c hi n ;
=
=
a
)
;
2 1 : 3 2
2 2 . 3 1
4 3
? ? ?5:
=
=
b
)
ậ ụ ả ụ ? Qua k t qu c a phép chia trên hãy nêu quy t c ắ chia phân số GV gi ự Th c hi n phép chia c a c : b d d Y/C HS v n d ng qui t c làmắ ?5 trên b ng ph - - - HSTbY : lên b ng ả đi nề
c
) 2 :
;
4 3 : 4 5 4 = 7
: 9
=
=
d
)
: 2
3 7
3 4
4 4 16 . 5 3 15 2 7 7 = . 1 4 2 3 1 3 . 4 2 8 : SGK 42
=
=
c
:
a b
a b c .
- - - ọ ụ ậ ậ Y/C đ c nh n xét Áp d ng nh n xét tính : ọ - ự ệ - - - ậ Đ c nh n xét HSK : th c hi n
=
=
10 7
7 :
7.
5 7 : 6 12 14 = - 3
5 12 . 7 6 3 = 14
ậ * Nh n xét a 1 . b c ?6: Làm phép tính - - a) - Y/C HS làm ?6 theo nhóm bàn. - - b)
=
=
: 9
3 7
3 1 . 7 9
3 2 1 21
- - - c) ậ ọ G i HS khác nh n xét ậ HS làm ?6 theo nhóm bàn HSTK : lên b ng ả làm HS khác nh n xét
ế
=
=
x
=� x
.
=� x
x
:
4 5
1 2
3 4
ố 4. C ng củ ớ ứ ơ ả ầ ố ạ i các ki n th c c b n c n ghi nh . GV tr t l ở ọ ầ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 86.SGK Bài 86. Tìm x, bi
=
=
=� x
=� x
x
x
.2
4 7 4 5 . 7 4
3 1 : 4 2 3 2
3 4
a) b)
ữ
ộ ố ướ ọ
ậ
73
ữ ậ ủ t: ế 4 4 : 7 5 5 7 ả M t s HS lên b ng ch a bài ẫ ề 5. H ng d n v nhà: H c bài theo SGK Làm các bài t p 84,85,87,88. SGK ề HD Bài 88: Chi u dài c a hình ch nh t là:
=
=
2 2 : 7 3
2 3 . 7 2
3 7
=
=
23.2 21
46 21
3 2 � �+ .2 � � 7 3 � �
ữ ậ ủ Chu vi c a hình ch nh t là:
ả Ngày gi ng: 17/03/2016
ế Ậ Ệ Ti t 89: LUY N T P
ủ ệ ắ ố ố ố ị Ụ ế ứ c ng c cho HS qui t c chia phân s , khái ni m s ngh ch I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
đ o.ả
ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế
ế ả ủ ố ị ộ ố t tìm s ngh ch đ o c a m t s . Bi
* HS Khá – Gi i:ỏ
ắ ế ự ụ Bi
ọ ậ ứ ố ự
Ẩ
ọ ấ ắ ụ ụ Năm ch c s đ i quy t c chia phân s , ụ ọ ậ ố d ng c h c t p
ổ ứ ớ
a
b
c
)
)
)2 :
1 3 : 5 4
4 7
.
ệ t áp d ng quy t c th c hi n phép chia phân s , tìm x. ự ẩ 3. Thái độ: C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph , ph n màu ả ắ ố ố 2. H c sinh: ̀ ́Ơ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra 15 phút. Ề Đ BÀI Câu 1: 7 đi m.ể - ự ệ Th c hi n phép tính:
Câu 2: 3 đi mể . Tìm x:
2 1 . 3 2 4 x = 9 H
Ấ
ộ
5 7 Ẫ ƯỚ NG D N CH M N i dung
Câu
=
=
a
)
2 1 . 3 2
2.1 3.2
Đi mể 2,0
=
=
b
)
Câu 1 - - -
4 15
=
=
c
)2 :
2,5 (7 đi m)ể
1 3 1 4 . 5 3 7 2
.
1 3 : 5 4 4 2 7 . 7 1 4 5 x = 7
4 9
2,5
1
74
Câu 2 1 (3 đi m)ể
=
x
=
x
=
x
5 4 : 7 9 5 9 . 7 4 45 28
1
Ổ Ả T KH O THÍ
ạ Ph m Huy Thành
3. Bài m i. ớ
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ng ả
ọ ề ể ọ Đ c và tìm hi u đ bài
=
=
: 2
4 13.2
2 13
= -
=
44
24 :
24.
=
=
ề ể Bài 89. (SGK 43) ệ Th c hi n phép chia - - - ả ờ HStby : làm tr l ệ i mi ng a) ự 4 13 - ả b) - HStbk : làm lên b ng làm bài t pậ
6 11 9 3 : 34 17
11 6 9 17 . 34 3
Y/C HS đ c và tìm hi u đ bài ắ ể ? Phát bi u quy t c chia phân s ?ố ắ ụ Y/C áp d ng qui t c chia hai phân s làmố bài. c)
ọ ể ề ọ Đ c và tìm hi u đ bài
ể
x =
x .
3 2 Bài 90. (SGK 43) t:ế Tìm x, bi 2 3 = => 3 7
14 9
=
HStbk: tr l iả ờ a) ừ
b) x : HStb: tr l iả ờ
8 = 3
.
x =
4 7
8 11 3 11 11 8 . 3 11 1 2 x - = 5 5
=
x
.
d) Y/C HS đ c và tìm ề hi u đ bài. ầ ị ? Xác đ nh thành ph n ệ ủ c a x trong t ng h th cứ ừ ố ố ? Mu n tìm th a s x ệ ự ế ư ch a bi t, ta th c hi n ế ư nh th nào ẫ GV HD m u 1ý Theo dõi HD c a GVủ
4 7
ọ ả HStbk: lên b ng làm
=
x
ể ư L u ý rút g n phân ố ế s n u có th
= x
.
7 8
1 3
- e)
=
x
.
3 5 21 20 2 9 7 8
1 9
-
=
x
8 63
ậ ậ HS khác nh n xét. - ọ G i HS khác nh n xét.
ố
75
ạ ạ ứ ế ậ 4. C ng củ ấ GV nh n m nh l ậ ụ i ki n th c đã v n d ng làm bài t p.
ẫ ề
ứớ ọ
76
ế 5.H ng d n v nhà. H c bài theo SGK ậ Làm các bài t p 93.SGK ệ ậ ế ụ t sau ti p t c luy n t p Ti
ả Ngày gi ng: 18/03/2016
Ậ Ệ Ti t 9ế 0: LUY N T P
Ụ ế ủ ệ ắ ố ố ố ị ứ c ng c cho HS qui t c chia phân s , khái ni m s ngh ch I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
đ o.ả
ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế
ế ả ủ ố ị ộ ố t tìm s ngh ch đ o c a m t s . Bi
* HS Khá – Gi i:ỏ
ắ ế ụ ự Bi
ậ ứ ố ự ọ
Ẩ
ấ ắ ọ ụ ụ Năm ch c s đ i quy t c chia phân s , ụ ọ ậ ố d ng c h c t p
ổ ứ ớ
ạ ộ ạ ộ ủ ủ ầ ệ t áp d ng quy t c th c hi n phép chia phân s , tìm x. ẩ 3. Thái độ: C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B ả 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph , ph n màu ắ ố ố 2. H c sinh: ́Ơ ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. 3. Bài m i. ớ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ng ả
=
: 2
ề ể ọ Đ c và tìm hi u đ bài
6 5
14 :
14.
18
9 = 7
=
=
a) ệ Bài 1. Th c hi n phép chia 3 = 5 HSy: a, b,c - ầ ượ t lên - b) - Gv nêu đ bàiề ắ ể ? Phát bi u quy t c chia phân s ?ố ọ G i HS l n l ả b ng làm. HStbk : d, e, f
=
=
c) ự 6 5.2 7 = - 9 7 2 . 5 3
=
=
d)
14 15 12 21 . 7 20 6 20 . 15 3
9 5 8 3
=
=
e)
7 3 : 5 2 12 20 : 7 21 6 3 : 15 20 20 5 : 18 3
2 3
f) ậ HS nh n xét
=
=
a
)
:
HS TbK
5 2
+
b
: 5
)
10 3 . 9 5 Bài 2 (Bài 93. SGK) 2 4 � �= . � � 5 7 � � 8 5 9 7
4 8 : 7 35 6 7
1 - = + - 7
4 7 6 7
4 35 . 7 8 8 9
1 9
ậ GV nh n xét ề Gv nêu đ bài. ả ọ G i 2 HS lên b ng làm.
ậ HS nh n xét
HS TbK
x
x =
:
8 = - = 1 9 Bài 3. t:ế Tìm x, bi 2 = => 3
3 7
2 7
77
ậ GV nh n xét Gv nêu đ bàiề ả ọ G i 3 HS lên b ng làm. a)
=
15 4
=
b) x .
15 4 . 6 15
2 = 3
15 6 15 15 : 4 6
:
(cid:0) x =
5 4
3 x - = 4
1 2
=
x
:
5 4
=
5 4 x
1
ậ GV nh n xét ậ HS nh n xét c)
ố
ạ ạ ứ ế ậ 4. C ng củ ấ GV nh n m nh l ậ ụ i ki n th c đã v n d ng làm bài t p.
ướ ọ
ỗ ố ố ậ
ầ
ạ ậ i trong SGK
78
ướ §13. H n s . S th p phân. Ph n trăm ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK Làm các bài t p còn l ọ Đ c tr c
ả Ngày gi ng: 21/03/2016
Ỗ Ố Ố Ậ Ầ Ti t 9ế 1: H N S S TH P PHÂN PH N TRĂM .
ệ ầ ế ề ỗ ố ố ậ t các khái ni m v h n s , s th p phân, ph n trăm. ứ : Bi
ệ ố ớ ướ ạ ơ ị t phân s (có giá tr tuy t đ i l n h n 1) d ỗ ố i d ng h n s
ầ ố ệ t s d ng kí hi u ph n trăm. i, bi
ế ử ụ i:ỏ ế ượ ỗ ố ố ậ ầ c h n s , s th p phân, ph n trăm. t đ
ố ậ ố ớ ườ ợ ng h p
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ế Có kĩ năng vi ượ ạ và ng c l * HS Khá – Gi Vi Làm đúng dãy các phép tính v i phân s và s th p phân trong tr ơ đ n gi n.
ọ ậ ự ứ
Ẩ
ả ụ
ọ ầ ủ ậ ụ ọ ậ ấ H c bài và làm bài t p theo yêu c u c a GV, ụ d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ọ ở ể ọ ti u h c ?
ướ ạ ỗ ố ế
ư ế ố ố ế ả ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph , ph n màu ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ầ Hãy cho ví d v h n s , s th p phân, ph n trăm đã h c ơ i d ng h n s ? i d ng phân s ta làm nh th nào ? ụ ề ỗ ố ố ậ ố ớ t phân s l n h n 1 d ộ ỗ ố ướ ạ t m t h n s d Nêu cách vi Mu n vi
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
3. Bài m iớ . ủ ạ ộ ệ 1. H n sỗ ố
1
3 4
ầ ti u
1
7 (cid:0) 4 7 4
3 4
ố ầ Ho t đ ng c a th y ề GV: Các khái ni m v ỗ ố ố ậ h n s , s th p phân, ph n ọ ở ể trăm các em đó h c ế ọ h c. Trong ti t này chúng ta ẽ ượ ọ ề ỗ ố ố c h c v h n s , s s đ ở ầ ậ th p phân, ph n trăm và m ộ r ng cho s âm. (cid:0) (cid:0)
7 4
ế HD cách vi ố t phân s ầ ố
Ph n phân s ầ Ph n nguyên ệ ự Th c hi n phép t.ế chia và vi ọ
ầ ướ ạ ỗ ố i d ng h n s . d ẫ ướ ng d n cách đ c. h ầ ỉ ? Ch rõ ph n nguyên, ph n
7 4
ệ ố ủ ố phân s c a phân s
1
4
? Làm ?1
3 4
21 (cid:0) 5
1 5
79
; ?1: 7 (cid:0) 4 ự HS th c hi n theo yêu c uầ ?1: HSY: 1 ý HSTB:1 ý
= -
1
7 4
3 4
+ 1.4 3 = - 4
7 4
ơ ố ươ ế ượ t đ c ướ ạ i d ng ng d (cid:0) ử (cid:0) (cid:0) ; 1 HSTbK: Khi phân ớ ố s đó l n h n 1 hay ố phân s đó có t ẫ ơ ớ l n h n m u i ta cũng có ượ ạ c l * Chú ý: SGK( T 45) * Ví dụ: 3 4
ộ ỗ ố ướ t m t h n s d i
ố
ệ ố i thi u các s ?2: HSTbY:1 ý HSTbK: 1 ý
;
ố ố ủ ; 4 2 là các s đ i c a ? Khi nào thì vi phân s d ỗ ố h n s GV: Ng ể ế th vi ạ d ng phân s . Y/C HS làm ?2 ớ GV gi 3 4 5 7
4 7
3 5
ả ế ?2: K t qu : 18 23 7 5 ỗ ố h n s 2 ; 4 .
ề ệ
;
Y/C HS cho VD v các ỗ ố ố h n s đ i nhau ế ? Vi i - -
ự HS th c hi n ả K t qu : 23 5 ế 18 7 ố ạ d ng phân s : 2 ; 4 ? ướ ỗ ố t các h n s sau d 3 4 5 7
;
ố ậ ọ HS đ c bài
;
là các phân s ố thành các 2. S th p phân * Ví dụ: các phân s : ố 3 (cid:0) 152 73 ; 2 3 10 10 10 ậ th p phân. ệ ự Th c hi n theo ầ ủ yêu c u c a GV.
ố ậ
=
= -
1,52
0,3 ;
ọ ị HS nêu đ nh nghĩa HS đ c ĐN (SGK) ọ ị (SGKT45) -
,0
073
HSY : lên b ng ả làm ố ậ t các phân s th p ố ướ ạ i d ng s
ậ
ề HSTb : khác nh n ậ xét ế
ậ
ế ả t bên ph i ầ
m u c a ả ố ữ ố ủ ọ Y/C HS đ c thông tin SGK ố ế t các phân s : ? Vi 3 (cid:0) 152 73 ; 100 10 1000 ừ ẫ ố phân s mà m u là lũy th a c a 10ủ ế ? Th nào là phân s th p phân ề Y/C HS đ c thông tin v ố ậ s th p phân SGK ế ? Vi phân trên d th p phân ậ ? Nêu nh n xét v thành ầ ủ ố ậ ph n c a s th p phân ề ố ữ ố ? Nh n xét v s ch s ớ ậ ủ c a ph n th p phân so v i ố ữ ố ở ẫ ủ s ch s 0 ố ậ phân s th p phân ầ ố ữ ố ở ẫ ằ ậ m u iả ờ HS tr l ệ ự Th c hi n theo HD Giáo viên nh ư VD SGK
ươ ng
Y/C HS làm ?3; ?4 t ự t VD (SGK) HSTbK : lên ả b ng làm
;
;
2
2013 3 10
7 10
80
- * Đ nh nghĩa 152 3 10 100 73 (cid:0) 1000 ầ ồ ố ậ S th p phân g m 2 ph n: ầ Ph n nguyên vi t bên trái ẩ ấ d u ph y. ậ ầ Ph n th p phân vi ấ d u ph y. S ch s c a ph n th p phân b ng s ch s 0 ố ậ ủ c a phân s th p phân. ả ế ?3: K t qu : 0,27 ; 0,013 ; 0,00261 ả ế ?4: K t qu : 121 2 10 ử ậ HS khác nh n xét ậ ọ G i HS nh n xét, s a ch a.ữ
ầ
t
%3
%106
106 (cid:0) 100
ầ i d ng ph n trăm, Kí ; ẫ ố ữ GV: Nh ng phân s có ể ế ẫ m u là 100 có th vi ướ ạ d ệ hi u: % thay cho m u. 3. Ph n trăm: * Ví d : ụ 3 (cid:0) 100
ả
ọ ế ?5: K t qu : 603% ; 34%
ố ạ ậ ả HS lên b ng trình bày HS khác nh n xét
ậ ụ Y/C HS v n d ng làm ?5 ậ G i HS khác nh n xét ơ i KT c Gv nx và ch t l b nả
1
;
2
1
1 5
7 (cid:0) 3
1 3
16 11
5 11
ầ ố ủ 4. C ng c . ọ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 94 SGK (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; Bài 94.(SGK 46):
ở 6 (cid:0) 5 ụ ả Bài t p: ( B ng ph ):
ử ạ ế
3
)3(
(
)
1 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ạ ( Sai ) S a l i : 3 a) 3 ậ ế t sau đúng hay sai, n u sai hãy s a l 1 4 i cho đúng: 1 4
)2(
(
)
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) 2 ( Đúng) Các cách vi 1 4 1 2
ử ạ i: 4,5 = (4) + ( 0,5)
ố ướ ạ ộ ỗ ố ướ ạ ố ậ ế c) 10,234 = 10 + 0,234 ( Đúng) d) 2,013 = (2) + ( 0,013) ( Đúng) e) 4,5 = (4) + 0,5 ( Sai) S a l ướ 5. H ng d n v nhà. ắ N m đ ẫ ề c cách vi t m t phân s d i d ng h n s , d i d ng s th p
phân, phân s th p phân.
ố ậ ộ ướ ạ t m t phân s th p phân d ố ậ i d ng s th p phân và ắ N m đ
=
=
3
3
3
= + 3
ướ ạ d
1 = + ; 7
34 11
1 11
1 11
>
>
�
HD Bài 96: ượ ố ậ ế ượ c cách vi ệ i d ng dùng kí hi u %. ậ 22 7 Làm các bài t p 96, 97, 98 (SGK 46) 1 7
34 11
1 11
Vì
ề ừ
ơ ả
ấ
ố
1 22 7 7 ế t sau ôn t p: Ti + Rút g n phân s ; ố ọ ồ ố ẫ ố + Quy đ ng m u s nhi u phân s ; ộ + Phép c ng và phép tr phân s tính ch t c b n.
81
ậ
ả Ngày gi ng: 24/03/2016
ế Ậ Ti t 92: ÔN T P
ủ ế ọ ố I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ứ ấ ơ ả ủ ố ệ ố ộ ố ồ đ ng m u s nhi u phân s , phép c ng và phép tr , tính ch t c b n c a phân s
Ụ ứ C ng c h th ng cho HS các ki n th c rút g n phân s , quy ế ẫ ố ố ừ ề ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế
ố ậ ệ ệ ố
ỹ ề ự Th c hi n đúng các phép tính v phân s và s th p phân. Rèn luy n k ọ năng rút g n phân s
ố i:ỏ * HS Khá – Gi
ậ ụ ứ ể ế ậ V n d ng thành th o các ki n th c đ làm các bài t p
ạ ậ ứ ự ọ
ươ ọ ủ ậ ụ ọ ụ ấ ng III, làm bài t p theo Y/C c a GV, ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ẩ Ị Ẩ II. CHU N B . 1. Giáo viên: Bài so n,ạ ph n màu. ậ Ôn t p ch 2. H c sinh: d ng c h c
t p.ậ
́Ơ
ổ ứ ớ
ộ ố
ạ ộ ủ ầ ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ấ ủ Nêu các tính ch t c a phép c ng, phép nhân phân s ? 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
ọ ể ọ
5 12
ể (cid:0) (cid:0) ả Đ c và tìm hi u bài HS lên b ng làm Ghi b ngả ố ề 1. Các phép tính v phân s . Bài 106. (SGK 48) 3 4
15 36
27 36
16 36
4 9
7 9 28 36
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ế
ứ
ọ ọ
ể HSTby: Qui t c ắ ố ừ ộ c ng, tr phân s . ể Đ c và tìm hi u bài
82
ợ Bài 107. (SGK 48) Tính: a) ầ Y/C HS đ c và tìm hi u ND bài 106 ả Y/C HS lên b ng làm ậ ể ả ? Đ gi i bài t p trên ta ữ ụ đó áp d ng nh ng ki n th c nào Y/C HS đ c và tìm hi u ND bài 107 GV g i ý HSY làm 1 ý ầ ọ Yêu c u h c sinh l n
3 8
7 12
8 24
9 24
14 24
3 24
1 8
ươ ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HSTbY:làm 1 ý HSK: làm 1 ý
12 56
1 2
5 8
28 56
5 36
ướ ớ ượ ả t lên b ng làm t l ự bài 106 t ọ G i HS d i l p nx (cid:0) (cid:0) (cid:0) ướ ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HS d i l p nx
+
=
+
a
)2
1
ạ ộ
1 3 b) 3 35 14 56 Bài 109. (SGK 49) 44 18
22 9
4 9
1 6
21 18
=
=
3
7 + = 6 11 18
65 18
ạ ộ Y/C HS ho t đ ng nhóm bài 109.SGK
ạ
=
+ +
+
2
1
(2 1)
)
(
4 9
1 6
ệ Y/C Đ i di n nhóm trình bày bài,
= + 3
3
4 9 11 18
� = � �
HS ho t đ ng nhóm: N1; N2: Câu a, b cách 1 N3: N4: Câu a, b cách 2 ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày bài Cách 2: 1 + 6 3 8 � + � 18 18 �
b)
7
5
57 8
46 8
1 8
3 = 4
=
=
1
57 8 11 8
23 = 4 3 8
- - -
7
5
7
5
1 8
3 = 4
=
- -
6
5
1
1 8 9 8
6 8 6 = 8
3 8
-
ố ạ ữ ậ GV ch a nx và ch t l i. HS khác nh n xét
0,5
ọ ể ọ ể
x =
1 2
Đ c và tìm hi u cách làm bài ả HS lên b ng làm. iả ờ HS tr l
x = Y/C đ c và tìm hi u đ bàiề ? HS nêu cách làm ứ ế ? Nêu các ki n th c đã ử ụ s d ng trong bài ủ GV nx bài làm c a HS ứ ơ ế ố ạ i ki n th c c ch t l ả ủ b n c a bài
x = Bài 114 (SBT 22) t:ế Tìm x bi 7 x = 3 7 3 7 1 : 3 2 14 3
ố ạ ả ừ ố i cách gi ạ i t ng d ng toán.
ậ ừ ạ
83
ố ủ 4. C ng c . ề ắ ạ i các phép tính v phân s và ch t l GV nh c l ẫ ề ướ 5. H ng d n v nhà. ề ố Ôn các phép tính v phân s . ạ Ôn l i các d ng bài t p v a làm. ậ Làm các bài t p 107, 110(SGK 48,49).
.
1
.
.
1
11
5 7
2 11
9 11
5 7
5 7
9 11
5 7
5 7
5 7
5 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD Bài 110: C = = = (cid:0) (cid:0)
2 11 ậ ế ụ t sau ti p t c ôn t p:
ế
84
ấ ơ ả Ti + Phép nhân và phép chia phân s ố + tính ch t c b n.
ả Ngày gi ng: 25/03/2016
ế Ậ Ti t 93: ÔN T P
ứ ề ắ ố ố ế ứ C ng c và kh c sâu các ki n th c v phép nhân, chia s
ả ơ ị ắ ậ ệ c các khái ni m, đ nh nghĩa, qui t c làm bài t p đ n gi n
Ụ I. M C TIÊU. ủ ế 1. Ki n th c: ấ ơ ả ố phân s , tính ch t c b n ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ i:ỏ
ứ ể
ạ ậ ứ ự ọ
ụ ọ ậ ọ ả Ôn t p theo Y/C c a GV, ụ d ng c h c t p.
́ ́Ơ
ổ ứ ớ
ế ợ K t h p khi ôn.
ậ ụ V n d ng đ * HS Khá – Gi ế ậ ụ V n d ng thành th o các ki n th c đ làm bài ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị Ẩ II. CHU N B . 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph . ụ ủ ậ 2. H c sinh: ̀ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ: 3. Bài m i. ớ
ủ
ạ ộ ọ ạ ộ ọ ủ ể
2
5
(cid:0) (cid:0) Ho t đ ng c a trò Đ c và tìm hi u bài (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = 11 (cid:0) (cid:0) ậ
=
5
2
� 11 � �
HStb: nêu - -
= -
=
3
6 2
5
3 7
4 7 3 � � 13 � 7 7
3 13 3 13 4 7
6
ậ ế ứ - ụ ợ ụ ộ Ghi b ngả Bài 110. (SGK 49) 3 13 4 7 4 = 2 7
B=
.
.
1
5 7
9 11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ Ho t đ ng c a th y ể Y/C HS đ c và tìm hi u ề đ bài 110.SGK ầ ủ ? Nêu yêu c u c a bài t p trên ể ả i bài t p này ta áp ? Đ gi ữ ụ d ng nh ng ki n th c nào ắ GV g i ý: Áp d ng qui t c ị ặ ể ấ d u ngo c đ tính giá tr ứ ể ủ c a bi u th c A ố ạ GV nx và ch t l i HSk: Áp d ng các ừ phép tính c ng, tr h n sỗ ố HS trình bày cách làm C =
.
1
5 7
5 7 9 11
11
3 5 5 7 5 7 5 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
ọ ể
7 3
ọ ể Đ c và tìm hi u bài ả ủ ố ị S ngh ch đ o c a là .
hay
là
)
(
ị
2 11 2 11 5 7 Bài 111. (SGK 49) 3 7 ố ả ủ S ngh ch đ o c a 6 1 3 2 19 ả ủ ố S ngh ch đ o c a
85
. ị iả ờ HS tr l ả ả HS lên b ng tr ậ ữ ờ i và ch a bài t p. l ị 19 3 ị Y/C HS đ c và tìm hi u ND bài 111.SGK ố ị ? Đ nh nghĩa 2 s ngh ch đ o ả ả ố Y/C HS tìm s ngh ch đ o theo Y/C bài toán
là
12
- ậ ị - . ứ ử ụ ị ị HS: Áp dung đ nh ố nghĩa 2 s ngh ch đ o. ả
ố ạ i ý . ) là ế ướ ớ HS d i l p nx
28,0(
3:)
ọ ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ? Nh n xét bài làm, nêu các ế ki n th c đã s d ng trong bài ậ GV nh n xét ch t l ki n đúng ? HS đ c đ bài 114/SGK 50? HSTBY: đ c bài (3,2).
:)
(
.
1 12 ả ủ ố S ngh ch đ o c a 0,31(hay 100 31 100 31 Bài 114/SGK 50: 15 4 15 64 34 15
2 3 11 3
15 64
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
(
.
8 10 3 11 8
34 15 15
32 10 3 4 3 4
4 5 2 5
20
7 20
ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ể ạ ố ố ữ ? Các s trong bi u th c ồ g m nh ng lo i s nào? HSTBK: tr l iả ờ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
ướ ả ? Nêu h ng gi i bài toán ?
HSK: tr l iả ờ
ử ụ ứ ố ủ 4. C ng c . ố ạ GV ch t l i các ki n th c đã s d ng trong bài.
ế Cho HS làm bài t p:ậ
Bài 113. (SGK 50) (3,1 . 47) . 39 = 5682,3 (15,6 . 5,2) . 7,02 = 569,4624 5682,3 : (3,1 . 4,7) = 39
ẫ ề
ậ ậ ng
ầ ươ ứ ậ i các ki n th c trong ch ươ ng. Làm các bài t p còn l ạ ở i SGK.
ướ 5. H ng d n v nhà. ọ H c bài và làm các bài t p ph n ôn t p ch ế ạ Ôn l ể ế t sau ki m tra 45'. Ti HD bài t p:ậ
<
ậ
a
0.
0
)
=
b
=� x
)
0
0.
x 3 x 3
< <�
c
1
)0
x 3
3 3
0 3
x < < 3 x
0
3
Bài t p 154. (SGK 64) <� x
< <� x Z
} { � � x 1; 2
86
(cid:0)
ả Ngày gi ng: 29/03/2016
ế Ể Ti t 94: KI M TRA 45 PHÚT
ứ
ế ế ứ ủ ọ ế ề I. M C TIÊU 1. Ki n th c: Ki m tra đánh giá kh năng ti p thu ki n th c c a h c sinh v các ki n
ươ
ấ ơ ả ủ ố ố
ồ
Ụ ế ể ả ứ ơ ả ủ ố th c c b n c a ch ng phân s . ố ằ ọ ố ẫ ố ướ c quy đ ng m u s nhi u phân s . ự ế ừ ố .
ứ ế ậ
giác trong gi ki m tra .
ự ậ Ứ Ề
ộ
C p đấ
ậ ụ V n d ng
ậ Nh n bi
ế t
Thông hi uể
C ngộ
ộ
ủ ề Ch đ
ộ ấ
ấ
C p đ th p
C p đấ cao
ượ c
ơ
ế ậ Nh n bi t ố ượ c phân s . đ 1
ệ ự Th c hi n đ phép tính. 1
2
2.5 25%
1 10%
1. Tính ch t cấ ố ả ủ b n c a phân s . S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l
3.5 35%
ồ
cượ
1
So sánh đ phân s .ố 1
2. Quy đ ng, so sánh phân s .ố S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l
2.5 25%
2.5 25%
ượ c
ệ ự Th c hi n đ phép tính.
3. Các phép tính phân s .ố
4
4
4 40%
4 40%
7
5
1
1
5 50%
10 100%
S câuố ố ể S đi m %ỉ ệ T l ổ ố T ng s câu ổ ố ể T ng s đi m %ỉ ệ T l
2.5 25%
2.5 25%
Ậ Ể Ề + Phân s b ng nhau, rút g n phân s , tính ch t c b n c a phân s ề + Các b ộ + C ng, tr , nhân, chia phân s . Bài toán th c t ỹ 2. K năng: ậ ụ V n d ng ki n th c làm bài t p. 3. Thái đ :ộ Nghiêm túc, t ờ ể ự Ể II. HÌNH TH C Đ KI M TRA: T lu n III. MA TR N Đ KI M TRA
1 4
vᄉ
7 6
5 8
̀ ữ ỉ Ể IV. Đ KI M TRA Ch ra phân s trong nh ng s sau: Bai 1( 2.5 đi m ) - - 0,23; ; 5,72; 2 ; ; 0; ; 123,57; ố 105 1 ố 5 0 Ề ể 3 4 - - ̀ ể So sánh phân s : ố Bai 2 (2.5 đi m)
̀ ể ự ệ Th c hi n các phép tính: Bai 3( 4 đi m )
5 7
3 + 7
5 4 3 8
87
- a) b)
8 3 15 7
18 3 : 20 5
(cid:0) c) d)
28 16 16 5 + � � 45 33 33 45
4 45
- ̀ ể Tính: Bai 4 (1 đi m)
V. ĐÁP ÁN
Baì
Nôi dung
Đi mể thành ph nầ
Điể m toàn bài
̣
2.5
2.5
; 2 ;
; 0;
1
3 4
1 4
105 1
- -
vᄉ
5 8
- -
=
=
0.5
- - -
=
=
2.5
2
0.5
7 6 7 ( 7).4 6 5 8
6.4 ( 5).3 8.3
28 24 15 24
- - -
>
Vì 15 > 28 nên
1.0
15 24
28 24
- -
>
V y ậ
0.5
=
a)
1.0
7 6 + 5 3 7
8 7
- -
b)
0.25
5 8 3 5 + = 7 7 5 4 3 8
-
=
0.25
5 4 - = + 3 8 32 15 24
=
0.5
=�
4.0
c)
3
0.5
8 3 15 7
=
0.5
17 24 8.3 15.7 8 35
=
-
d)
0.5
18 3 : 20 5
=
0.25
=
0.25
1.0
4
+
(cid:0)
+
=
-
0.25
4 45 4 45
9 5 10 3 9.5 10.3 3 2 28 16 � 33 45 28 � � 33 �
=
-
0.25
=
0.25
16 5 � 45 33 5 16 � � 45 33 � 4 16 45 45 12 45
88
-
=
0.25
Ậ
ề ộ ố ố ủ ị ướ Ạ c bài 14 "Tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c ".
ả
4 15 Ể VI. KI M TRA L I MA TR N ướ ọ V nhà đ c tr 31/03/2016
Ngày gi ng:
ế Ộ Ố Ố Ủ Ị ƯỚ Ti t 95: TÌM GIÁ TR PHÂN S C A M T S CHO TR C
ố ủ ể Ụ ế ị ắ ậ ế ộ ố t và hi u qui t c tìm giá tr phân s c a m t s ứ HS nh n bi
cho tr
ướ ị ộ ắ ể ố ủ ộ ố Bi t v n d ng quy t c đ tìm giá tr m t phân s c a m t s cho tr c.
i:ỏ
ự ế ơ Áp d ng ki n th c đ gi
i m t s bài toán th c t ự ứ ể ả ậ ứ
ụ ọ ậ ướ ọ ụ ớ d ng c h c t p.
III. TIÊN TRINH LÊN L P:
ổ ứ ớ
I. M C TIÊU. 1. Ki n th c: c.ướ 2. Kĩ năng: * HS Tb – Y u:ế ế ậ ụ * HS Khá – Gi ộ ố ả ế ụ đ n gi n. ọ ự ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. Ị Ẩ II.CHU N B 1. Giáo viên: Bài so nạ , ph n màu ấ ọ c bài m i, Đ c tr 2. H c sinh: ́ ̀ ́Ơ Ổ ị ch c l p. 1. n đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ.
4 5
ệ ơ ồ ể ự ệ HS1: Hoàn thi n s đ sau đ th c hi n phép nhân 20.
.4 :5
20 :5 .4
ầ 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
ắ t ắ t
ọ HS đ c, tóm t ví d . ụ 1. Ví d : ụ ( SGK 50) i:ả Gi ớ S HS l p 6A thích đá bóng là: ể ố ọ 45. = 30 ( HS)
ố 2 3 ố ầ
ả ờ
HSTb: Tính 2/3 ủ c a 45HS HSk tr l i: HSTby: tính
ớ ơ ọ Y/C HS đ c và tóm t VD ? Đ tính s h c sinh ớ l p 6A thích đá bóng ta ư ế làm nh th nào ? Nêu cách tính ố ? Tính s HS thích đá c u ầ
t lên
89
ầ ượ HS l n l ả b ng làm ?1 ầ ượ t lên = 10 (HS) 45. ớ S HS l p 6A thích đá c u là: 45.60% = 27 ( HS) ?1: ố S HS l p 6A thích ch i bóng bàn là: 2 9 Y/C HS l n l ả b ng làm ?1
ố ơ
ủ
ậ Nh n xét bài làm c a ố ạ HS và ch t l i = 12 (HS) 45. ớ S HS l p 6A thích ch i bóng ề chuy n là: 4 15
2. Qui t cắ : ( SGK 51)
m n ( m, n (cid:0)
ư ế c, ta làm nh th ấ ố HSTby: L y s đó nhân phân số ủ Tìm c a b ta tính: ị ố ? Mu n tìm giá tr phân ộ ố ố ủ s c a m t s cho ướ tr nào
m n
m n ư ế nh th nào
b . N; n (cid:0) 0) ủ ? Tìm c a b ta làm
iả ờ HSTbK: tr l HS nêu qui t c ắ SGK HSK: tr l iả ờ ỉ và ố ? Ch rõ phân s
m n c trong ví
ướ
5 8
5 8
? Tìm c a 24ủ ủ ụ * Ví d : Tìm c a 24 ? HS1: . 24 = 15 ố s b cho tr ụ d trên 5 8
5 8
=
=
b
;
24
ỉ ? Ch rõ đâu là ; b Ta tính: 24. = 15
5 8
m n m n
5 8
HS2: m n ố ạ GV ch t l i: c a b ủ ủ ằ V y ậ c a 24 b ng 15
m n
chính là . b, ch " ữ
= .76 57
ư ủ c a" đóng vai trò nh phép toán nhân. Y/C HS làm ?2.
m n
b
;
76
=
62,5%.96
96
625 1000
ỉ ố ? Ch rõ s nào là ; a) (cm) ?2: 3 4 (cid:0) (cid:0) a) (cid:0) b) ầ
%5,62
625 1000
60= 1 4
b? ả ? Yêu c u 3 HS lên b ng tính (cid:0) (cid:0) b) HS làm ?2: HSTby: m 3 n 4 HSK; m n c) 0,25.1 = (gi )ờ .1 = (t n)ấ 1 4
1 4
c) = 0,25 = ; ọ ; b = 96 m n b = 1. i l p nx ố ạ i KT
ướ ớ G i HS d GV nx và ch t l ơ ả ủ c b n c a bài
ố
ầ
ọ ậ ả ọ ở ): G i 3 HS lên b ng làm. 4. C ng củ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 115 SGK 51 Làm bài t p 115(SGK 51
ủ a) c a 8,7 là: 8,7. = 5,8
11 6
2 7
11 21
2 3 11 6
2 3 2 7
90
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b) c a ủ là: . =
.
17
2 5
3 5
3 5
33 5
7 11
87 5
7 11
(cid:0) (cid:0) = . 2 c) 2 là: 6 c a 6ủ
ử
ọ ướ ọ ộ ố ố ủ
ậ
ử ụ ướ ẫ ọ ư ỏ
29 11 ữ ậ GV g i khác nh n xét, s a ch a. ẫ ề 5. H ng d n v nhà. ướ ị ắ c H c qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr Làm các bài t p 116, 117, 122 (SGK 51,52) SGK. HD Bài 120: GV h
ng d n h c sinh s d ng máy tính b túi nh SGK.
ả Ngày gi ng: 01/04/2016
ế Ậ Ti Ệ t 96: LUY N T P 1
ượ ủ ố ủ ắ ắ ố ị c c ng c và kh c sâu qui t c tìm giá tr phân s c a
ộ ố I. M C TIÊU 1. Ki n th c: ướ
ế ậ ụ ắ ể ị
ố ủ ị ủ ế ử ụ ộ ể ộ ố t v n d ng quy t c đ tìm giá tr m t phân s c a m t s ỏ ậ t s d ng máy tính b túi đ tìm giá tr c a 1 phân i bài t p. Bi
Ụ ứ HS đ ế m t s cho tr c. ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ướ ầ B c đ u bi ả ướ cho tr ố s cho tr
i:ỏ
c vào gi ướ c. * HS Khá – Gi ậ ụ ứ ể ế ạ
ệ V n d ng thành th o ki n th c trong bài đ làm bài Rèn luy n kĩ năng tính toán
ậ ứ ự ọ
Ẩ
ấ
ướ ộ ố ố ủ ọ c, làm ị Năm ch cắ qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr
ụ ậ
ắ ụ ọ ậ ́Ơ
ổ ứ ớ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ ph n màu. 2. H c sinh: ủ bài t p theo Y/C c a Gv, d ng c h c t p. ̀ III. TIÊN TRINH LÊN L P: ch c l p.
́ Ổ ị 1. n đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ. ắ ộ ố ố ủ ướ c?
ữ ậ ị Nêu qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr Ch a bài t p 118.SGK
3 7
ố ượ ấ a) S viên bi Dũng đ c Tu n cho là: 21. = 9 ( viên )
ạ ố ấ i là: 21 9 = 12 ( viên)
ầ
ể
Ghi b ngả Bài 116. (SGK 51) Ta có : 16% .25 = 25% .16 a) 84% .25 = 25% . 84
91
b) S viên bi Tu n còn l 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u ND bài 116 ủ ố ? Mu n so sánh 16% c a ủ 25 và 25% c a 16 ta làm ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò ọ HS đ c và tìm hi u bài. HStby: Tính 16% . 25 và 25% . 16 r i ồ
1 4
= . 84 = 21 ư ế nh th nào HD ý a) b) 48% .50 = 50% . 48
1 2
Y/C HS làm ý b) so sánh Theo dõi GV làm m uẫ HStb: làm 1 ý b) = . 48 = 24
ể
ể ọ Y/C HS đ c và tìm hi u bài 122(SGK 53) Bài 122. (SGK 53) Kh i l ầ ng hành c n dùng là: ắ t bài 2. = 0,1 (kg) ạ ị ? Xác đ nh d ng toán ườ ng đ ng là:
2. = 0,002 (kg) ? Nêu cách tính ố ng mu i là:
5 100
ố ượ ắ ng hành ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HStby: tóm t toán HSk: Tìm giá tr ị ộ ố ố ủ phân s c a m t s ướ cho tr c. HStby: áp d ng ụ qui t c tính toán 2. = 0,15 (kg) ố ượ 5 100 ố ượ Kh i l 1 1000 ố ượ Kh i l 3 40 HStbk: 2. = ? ố
c: 2 kg. cách làm trên ố
? Tính kh i l ư ế nh th nào ị ố ? Xác đ nh phân s và s cướ cho tr ự ươ ng t T ệ ự th c hi n tính kh i ố ườ ượ ng đ l ng và kh i ố ượ ng mu i l HStby: Phân s : ố 5% ướ ố S cho tr HStby: trình bày 1 ý HSk: trình bày 1 ý
ậ ụ ứ ơ ả ậ
ướ ọ ậ ắ
ậ
ậ ụ
ế ụ ệ ậ ế t sau ti p t c luy n t p.
92
ố ủ 4. C ng c . ế GV nêu ki n th c c b n đã v n d ng làm bài t p ẫ ề 5. H ng d n v nhà. ậ ụ ắ H c qui t c và v n d ng qui t c vào làm bài t p Làm các bài t p 123,125 (SGK 52,53); bài 120, 124, 125 SBT 34 HD Bài 123: V n d ng bài 124 làm bài Ti
ả Ngày gi ng: 05/04/2016
ế Ậ Ti Ệ t 97: LUY N T P 2
ị ố ắ ắ ố ủ ế ụ ủ I. M C TIÊU 1. Ki n th c:
ướ ộ ố Ụ ế m t s cho tr
ộ ướ c.
ỏ ử ụ ắ ể ể ứ Ti p t c c ng c và kh c sâu quy t c tìm giá tr phân s c a c. 2. Kĩ năng: * HS Tb – Y u:ế ế ậ ụ ượ ố ủ ố ị t v n d ng quy t c đ tìm giá tr m t phân s c a m t s cho tr ị ủ c máy tính b túi đ tìm giá tr c a 1 phân s cho tr ộ ố ướ c
̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ́ ̣ Bi S d ng đ * HS Khá – Gi ́ Vân dung thanh thao quy tăc tim gia tri môt phân sô đê lam bai tâp ́ Ren luyên ki năng tinh toan
ự ứ ậ ọ
Ẩ
ọ ụ ả
ụ ọ ậ ủ ụ ậ ọ d ng c h c t p.
i: ỏ ̀ ̃ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B Bài so n, ạ b ng ph 1. H c sinh: 2. Giáo viên: H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, ́Ơ
ổ ứ ớ ̀ ch c l p.
́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ.
ộ ố ố ủ ướ ị ? Nêu qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c?
.300
ả ặ ả ặ ộ ỏ ắ Ch a ữ bài t p 124. SBT34 ậ M t qu cam n ng 300g. H i ¾ qu cam n ng bao nhiêu ?
= 225 (g)
3 4
ế ả K t qu :
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò
ậ 51):
ậ ủ c a 40 là: 40. a) = 16 Ghi b ngả Bài t p 120(SGK 2 5 ả ọ 3. Bài m i. ớ ầ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y Cho HS làm bài t pậ Bài t p 120(SGK 51 ): G i 3 HS lên b ng làm.
2 5 5 6
HSY: y á HSTBK: y b,ć ồ b) ủ c a 48000 đ ng là:
5 6
48000. = 40 000 đ ng.ồ
c) 4 c a ủ kg là:
1 2 1 2
2 5 2 9 . 5 2
2 5
9 = kg 5
.4 =
Bài 122/SGK 52:
̀ ố ượ Kh i l ầ ng hành c n dùng
93
là: HSTBY: tra l ì ̉ ơ ạ ̀ Gv: Cho hs lam bai 122/sgk ị ? HS xác đ nh d ng
5 100
toán? 2. = 0,1 ( kg)
ố ượ ườ Kh i l ng đ ng là: ? HS nêu cách tính? HSTBK: tra l ì ̉ ơ
1 1000
2. = 0,002 ( kg) ố ượ ? Tính kh i l ng ́ ượ ng
hành? ố ượ Kh i l ố ng mu i là:
3 40
ố ị ? Xác đ nh phân s và ́ HSY: tinh khôi l hanh̀ ́ ́ HSTby: tinh khôi ́ ̀ ươ ượ ng, muôi l ng đ 2. = 0,15 ( kg) ướ ố s cho tr c?
ọ ắ t ắ ề t đ
Bài 126. SBT S h c sinh trung bình là: ố iả ờ HS đ c và tóm t toán HS tr l 45. = 21 (HS) ố
ố ọ 7 15 ố ọ ố
iỏ (45 21). = 15 (HS) S h c sinh khá là: 5 8 ả ố ọ ỏ
S h c sinh gi i là: 45 (21 + 15) = 9 (HS)
i l p nx ố ạ ể HS: Đ tính s HS ả ấ ố ỏ i ta l y s HS c gi ố ừ ớ l p tr đi s HS trung bình và khá. HS trình bày ậ HS khác nh n xét i KT
ử ụ ứ
ở ớ ậ i các bài t p đã làm trên l p.
ạ ố
ọ Y/C HS đ c và tóm t ề đ toán ? Nêu cách tính s HS trung bình và s HS khá ố ừ ? T đó nêu cách tính s HS gi Y/C HS lên b ng trình bày bài ướ ớ ọ G i HS d GV nx và ch t l ơ ả ủ c b n c a bài ố ủ 4. C ng c . ế ố ạ GV: Ch t l i các ki n th c đã s d ng trong bài. ̀ ̀ ̃ ́ ươ 5. H ng dân vê nha. ọ ạ H c bài và làm l ậ ề v nhà làm bài t p: 125 SBT. 34. ố ủ Trên đĩa có 24 q a táo. H nh ăn 25% s Táo. Sau đó, Hoàng ăn 4/9 s táo còn ấ ỏ ả i . H i trên đĩa còn m y qu Táo.
ộ ố ế
ị ộ
t giá tr m t phân s c a
ố ủ s đó.ố
ế
94
ớ §15. Tìm m t s bi ạ l ả K t qu : 10 qu . c bài m i ả ướ ọ Đ c tr
ả Ngày gi ng: 07/04/2016
ế Ộ Ố Ế Ố Ủ Ị Ộ Ti t 98: TÌM M T S BI T GIÁ TR M T PHÂN S C A NÓ
ế ể ộ ố ế ố ủ ị ắ t và hi u qui t c tìm m t s bi t giá tr phân s c a nó.
ộ ố ế ế ậ ụ ể ầ ị ắ t v n d ng quy t c đ tìm m t s bi ố ủ t giá tr phân s c a
i:. ỏ
́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ Ụ I. M C TIÊU ứ : HS bi ế 1. Ki n th c ỹ : 2. K năng * HS Tb – Y u:ế ướ B c đ u bi nó * HS Khá – Gi ́ ̀ ́ Biêt vân dung quy tăc đê tim môt sô biêt gia tri phân sô cua no
ậ
ẩ 3. Thái đ : ộ C n th n, chính xác Ị II. CHU N BẨ
ầ ướ ẳ c th ng. ấ 1. Giáo viên: Ph n m u, SGK, th
ọ ở ồ ọ ậ ọ ướ ớ Sách v , đ dùng h c t p, đ c tr c bài m i. 2. H c sinh:
Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P
ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c:
ể 2. Ki m tra bài cũ
ộ ố ố ủ ắ ị ướ ? Nêu qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c ?
ủ c a 28. ? Tìm
3 7 3. Bài m i: ớ ủ ạ ộ
ầ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ớ ệ ộ i thi u n i dung ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò ọ HS đ c bài
x
ầ ọ ắ ề t đ HS tính ớ 1. Ví d :ụ (SGK 53 ) i:ả Gi ọ ố ọ G i s h c sinh l p 6A là x.
3 5
Ta có: = 27 ọ
5.27 3
3 5 V y l p 6A có 45 h c sinh
3 5
(cid:0) GV: Gi ví d .ụ Yêu c u đ c tóm t bài ướ ẫ GV H ng d n h c sinh ư làm nh SGK. x = 27 : = = 45(HS) HSTb: tr l iả ờ ộ ố ế ể ? Đ tìm m t s bi t ậ ớ ọ
ằ ủ c a nó b ng 27 ta chia 27 ệ
3 5
HS làm vi c cá nhân cho . 2. Qui t c:ắ ( SGK 54)
m n
ộ ố ế ố Mu n tìm m t s bi t c a ủ ố ộ ố ế t ả ờ i
ằ ủ c a nó b ng a ta làm
95
a : N* ) ư ế ? Mu n tìm m t s bi m n nh th nào ? ằ nó b ng a. Ta tính: m ( m, n (cid:0) n HSTbY: tr l mi ngệ HS chú ý theo dõi HSY:: Nêu quy t cắ
m n
SGK trang 51 ỉ ? Ch rõ ; a ? ộ ố ế ?1: Tìm m t s bi t:
ủ ằ a) c a nó b ng 14
2 7 ố
ọ S đó là:
2 7
7 2
ả ọ Cho h c sinh làm ?1 G i 1 HS lên b ng làm HSTbY: lên b ngả làm 14 : = 14. = 49
2 3
ằ ủ c a nó b ng b) 3
.
:
5 17
2 3 S đó là: 17 2 5 3
10 51
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ọ G i HS nh n xét ậ
HS khác nh n xét, ữ ử s a ch a ố ể c có trong b là:
m n
7 20
1 = (dung tích b )ể ệ ố 2 3 ?2. Có 350 (lít) ầ ướ S ph n n 7 13 20 20 ớ c ng v i HS làm vi c theo nhóm ậ V y a: = 350 :
20 7
iả ờ = 350 . = 1000(lít) ả
ả ờ ầ ?2 Yêu c u làm theo nhóm ướ ứ ? 350 lít n ố phân s nào? ? Tính dung tích b ? ể ọ G i 1 HS lên b ng trình i bày l i gi ả HSK: tr l HS lên trình bày ờ i l i gi
ậ ọ ử ữ G i HS nh n xét, s ch a ậ HS khác nh n xét
ủ
ộ ố ủ
ạ ị ộ ố ế ộ ố ủ ị ố 4. C ng c . ắ ? Nêu qui t c tìm m t s bi ắ ạ ấ – GV nh n m nh l ộ ố ế i quy t c tìm m t s bi ố ủ t giá tr phân s c a m t s c a nó ố ủ t giá tr phân s c a m t s c a
nó
ướ ậ
ọ ọ ả
ộ ố ế ẫ – H ng d n h c sinh làm bài t p 116 trang 54 SGK. G i 3 HS lên b ng làm Bài 126 (SGK 54): Tìm m t s bi t :
2 3
ủ ằ a) c a nó b ng 7,2
ố
3 2
7,2 : = 7,2. = 10,8
ủ ằ b) 1 c a nó b ng 5:
ố S đó là: 2 3 3 7 S đó là:
7 10
5 : 1 = 5. = 3,5
̀
3 7 ́ ươ ọ
96
̃ ề ậ ọ ạ ̀ 5. H ng dân vê nha. – H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l i SGK – T 55, 56.
ệ ậ ị
ế ế ậ – Chu n b bài t p ph n luy n t p. ệ ậ Ti ẩ ầ t sau luy n t p 1 ti t.
08/04/2016
ả Ngày gi ng:
ế Ậ Ệ Ti t 99: LUY N T P
ế ụ ượ ủ ộ ố ế ọ ố ứ : H c sinh ti p t c đ ắ c c ng c quy t c tìm m t s bi t giá
ị
ắ ể t v n d ng quy t c đ tìm m t s bi
ộ ố ế ả ị ề Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ố ủ tr phân s c a nó. ỹ : 2. K năng * HS Tb – Y u:ế ế ậ ụ ỏ ử ụ ố ủ t giá tr phân s c a nó. ộ ố ế i bài toán v tìm m t s bi ị t gi tr
Bi S d ng máy tính b túi đúng thao tác khi gi ố ủ phân s c a nó. * HS Khá – Giỏi:
́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ Vân dung thanh thao quy tăc đê lam bai tâp
ẩ ậ
3. Thái đ .ộ C n th n, chính xác Ị II. CHU N BẨ
1. Giáo viên:
ấ ướ ẳ ỏ ầ Ph n m u, SGK, th c th ng, máy tính b túi.
ề ạ ẩ ọ ị H c bài cũ và làm bài t p giáo viên đã cho v nhà, chu n b 2. H c sinh:
ọ ỏ máy tính b túi.
Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P
ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c:
ể
ộ ố ố ủ ắ ị ướ 2. Ki m tra bài cũ: ? Nêu qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c ?
3 7
? Tìm ủ c a 14.
ạ ộ ầ 3. Bài m iớ ủ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
97
ậ ậ Cho HS làm bài t p 128 Bài t p 128: (SGk 55)
ọ HSY: đ c bài
SGK ọ ọ ề G i HS đ c đ bài
ầ ? Bài toán yêu c u gì HSTby: tr l iả ờ iả Bài gi ấ ậ ố S kilôgam đ u đen đã l u chín ể đ có 1,2 kg ch t đ m là: ể ượ c s 1,2 : 24% = 1,2 : ấ ạ 24 100 HSTbY: tr l iả ờ
100 24
= 1,2. = 5 (kg)
ả
ổ ố Đáp s : 5 kg HSTbk:lên b ng ả làm
ậ HS khác nh n xét ố ? Đ tìm đ ấ ậ kilôgam đ u đen đã l u ế ả chín em ph i làm th nào? ọ G i 1 HS lên b ng làm ậ Cho HS nh n xét và b sung thêm Cho HS làm bài t pậ 129 SGK
ọ ề ọ G i HS đ c đ bài
ượ ữ Bài t p 129 : (SGk 55) L ậ ng s a trong m t chai là: ầ ? Bài toán yêu c u gì
1000 45
ọ HSY: đ c bài HSTbY: tr l iả ờ ể ượ 18 : 4,5% = 18 : ộ 45 1000 ộ = 18 . = 400(g) HSTb: tr l iả ờ
ả ọ ữ ng s a ? Đ tìm l ả trong m t chai em ph i ế làm th nào? G i 1 HS lên b ng làm
ố Đáp s : 400g
ổ HSTbY: lên b ng ả làm ậ Cho HS nh n xét và b sung thêm
ậ HS khác nh n xét
Cho HS làm bài t pậ 131 SGK
ọ ề ọ G i HS đ c đ bài
ầ ? Bài toán yêu c u gì
=
ả ả ể ượ ọ HSTb: đ c bài iả ờ HS tr l
= 5
375 100 . 100 75
3,75: 75% = ậ Bài t p 131: (SGk 55) i:ả Bài gi ả C m nh v i dài là: 375 75 : 100 100 ả HSTbK: tr l iả ờ
ế ả ọ ả ? Đ tìm đ c m nh ả v i dài bao nhiêu mét em ph i làm th nào? G i 1 HS lên b ng làm
ậ ả ả V y m nh v i dài 5 mét. ả HSK: lên b ng làm ổ
ậ Cho HS nh n xét và b sung thêm
ậ HS khác nh n xét
ủ
ộ ố ế ộ ố ủ t giá tr phân s c a m t s c a nó.
ố ạ ế
98
ử ụ ể ậ ọ ỏ ố 4. C ng c : ố ủ ắ ị ? Nêu qui t c tìm m t s bi ớ ứ ơ ả ầ i các ki n th c c b n c n ghi nh . GV tr t l ẫ ướ – H ng d n h c sinh s d ng máy tính b túi đ làm bài t p 134 55.SGK
ả ề ế ế ả K t qu : Bài 128, 129, 131 có k t qu đ u đúng.
̃ ̀ ́ ươ
ậ ọ ạ i SGK t54, 55, 56.
99
ế ̀ 5. H ng dân vê nha: ề ọ ệ ậ ế t sau luy n t p 1 ti H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l t. Ti
ả Ngày gi ng: 12/04/2016
ế Ậ Ệ Ti t 100: LUY N T P
ế ụ ượ ủ ộ ố ế ọ ố ứ : H c sinh ti p t c đ ắ c c ng c quy t c tìm m t s bi t giá
ị
ắ ể t v n d ng quy t c đ tìm m t s bi
ị ề Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ố ủ tr phân s c a nó. ỹ : 2. K năng * HS Tb – Y u:ế ế ậ ụ ỏ ử ụ ộ ố ế ả ố ủ t giá tr phân s c a nó. ộ ố ế i bài toán v tìm m t s bi ị t gi tr
Bi S d ng máy tính b túi đúng thao tác khi gi ố ủ phân s c a nó. * HS Khá – Giỏi:
̀ ̀ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ Vân dung thanh thao kiên th c đê lam bai tâp
̃ ́ ̀ ̣ ́ Ren luyên ki năng tinh toan
ậ ẩ
3. Thái đ .ộ C n th n, chính xác Ị II. CHU N BẨ
1. Giáo viên:
ấ ướ ẳ ỏ ầ Ph n m u, SGK, th c th ng, máy tính b túi.
ề ạ ẩ ọ ị H c bài cũ và làm bài t p giáo viên đã cho v nhà, chu n b 2. H c sinh:
ọ ỏ máy tính b túi.
Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P
ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c:
ể
ộ ố ố ủ ắ ị ướ 2. Ki m tra bài cũ: ? Nêu qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr c ?
3 7
? Tìm ủ c a 14.
ạ ộ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
ậ
3. Bài m iớ ủ Ho t đ ng c a th y Cho HS làm bài t pậ 132 SGK Bài t p 132 trang 55 SGK a)
+
=
x
8
3
2 3
1 3
2 2 . 3
ọ HS đ c bài ọ ề ọ G i HS đ c đ bài
=
+
x
ầ ? Bài toán yêu c u gì HSY: tr l iả ờ ể ượ c x em
=
x
10 3 26 3
8 3 8 3
8 = -� x 3
16 3
= -
= -
ả ? Đ tìm đ ế ph i làm th nào? HSTby: tr l iả ờ -
x
2
26 3 10 3 16 8 : 3 3
ả ọ G i 2 HS lên b ng làm
100
HSTbK: lên b ng ả làm b)
x
2
x
=
x
2 3 . 7 2 3 . 7 2 3 . 7
23 8
=
=
ổ
x
23 23 : 7 8
ậ Cho HS nh n xét và b sung thêm
ậ HS khác nh n xét
1 3 - = 4 8 11 1 - = 8 4 11 1 + = 8 4 7 8 Bài 133 trang 55 SGK Tóm t Món “d a kho th t”.
t: ắ ừ ị
2 3
Cho HS làm bài 133 SGK ọ ọ ề ? G i HS đ c đ bài ượ ượ L ị ng th t = l ừ ng cùi d a
ầ ? Bài toán yêu c u gì ượ ườ ng cùi ng đ
ả ờ ọ HS đ c bài HSTbY: tr l i ngượ ượ ng
ngượ i:ả HSTbK:tr l iả ờ ? Nêu cách tính l cùi d aừ ? Nêu cách tính l ngườ đ ượ ể ừ ầ ng cùi d a c n đ kho
ị
3 2
ả = 0,8 . 0,8 : = 1,2 (kg) ệ ượ ầ ượ ng = 5% l L ị ừ d a, có 0,8kg th t ượ ừ Tính l ng cùi d a? L ườ đ ng? Bài gi L 0,8kg th t là: 2 3 ng đ L ng c n dùng là: Cho HS lên b ng trình ự bày cách th c hi n ử ọ 1,2.5% = = 0,06 (kg) HSTbY: lên b ng ả làm ườ 1, 2.5 100 ậ G i HS nh n xét, s a ch a.ữ
ậ HSk: khác nh n xét
ủ
ộ ố ủ ộ ố ế t giá tr phân s c a m t s c a nó.
ế ̀ ̃ ươ
ố 4. C ng c : ố ủ ắ ị ? Nêu qui t c tìm m t s bi ớ ứ ơ ả ầ ố ạ i các ki n th c c b n c n ghi nh . GV tr t l ̀ ́ 5. H ng dân vê nha: ề ọ ạ i SGK t54, 55, 56.
ỉ ố ủ ướ ậ ố c bài m i " Tìm t s c a hai s ".
ớ ậ
ậ ọ H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l ọ Đ c tr ề V nhà làm bài t p 133. SBT Bài t p 133 SBT
4 9
ườ ộ ổ ứ ố ứ ả ộ M t ng i mang m t r tr ng đi bán. Sau khi bán s tr ng và 2 qu thì
ạ ả còn l ố ứ i 28 qu . Tính s tr ng mang đi bán.
ướ ẫ H ng d n
5 9 ố ứ
ố ứ ả s tr ng là: 28 + 2 = 30 (qu )
101
ầ S tr ng lúc đ u đem đi bán là:
=
=
30:
30.
54
5 9
9 5
ả Ngày gi ng:
ế Ố t 101: Ỉ Ố Ủ TÌM T S C A HAI S
13/04/2016 Ti
ể ượ ế ứ : HS hi u đ c ý nghĩa và bi ỉ ố ủ t cách tìm t s c a hai s , t s ố ỉ ố
ầ
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ỉ ệ xích. ph n trăm, t l :
̀ ́ ̀ ́ ́ ỉ ố ầ ỉ ệ ơ ̉ xích trong cac bai toan đ n gian
̀ ̉ ̣
̀ ậ
Ẩ ỹ 2. K năng * HS Tb – Y u:ế ̀ ́ ươ B c đâu biêt tim t s ph n trăm, t l i:ỏ * HS Khá – Gi ́ ́ ́ Biêt tim tie sô phân trăm, ti lê xinh ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, chính xác. Ị II. CHU N B .
ầ ướ ẳ c th ng. ấ 1. Giáo viên: Ph n m u, SGK, th
ọ ở ồ ọ ậ ọ ướ ớ Sách v , đ dùng h c t p, đ c tr c bài m i. 2. H c sinh:
Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P.
ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c:
ể 2. Ki m tra bài cũ:
ị ố ủ t giá tr phân s c a m t s c a nó
ộ ố ố ủ ộ ố ủ ướ c ?
ủ ầ
ả ỉ ố ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò ọ HS đ c bài
ọ ề ầ ộ ố ế ắ ? Nêu qui t c tìm m t s bi ị ắ ? Nêu qui t c tìm giá tr phân s c a m t s cho tr 3. Bài m i: ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y ậ ư Đ a bài t p trên b ng và yêu c u HS đ c đ bài
ề
HSTb: tính ề ề ỉ ố ữ ố ? Hãy tính t s gi a s đo ề ộ chi u dài và chi u r ng ủ
3 : 4 = = 0,75 ậ ỉ ố ữ HSTbK: tr l iả ờ Ghi b ngả ố 1. T s c a hai s . Ví d :ụ ữ ậ ộ M t hình ch nh t có chi u ề ộ dài 4m, chi u r ng 3m. Tìm ề ộ ỉ ố ữ ố t s gi a s đo chi u r ng ữ ủ ề và chi u dài c a hình ch nh t đóậ i:ả Gi ỉ ố ữ ố Tìm t s gi a s đo chi u ề ộ r ng và chi u dài c a hình ữ ậ ch nh t đó là: 3 4
(SGK 57)
ọ ị ọ HSY: đ c bài ố ị Đ nh nghĩa: ậ ỉ ố ữ V y t s gi a hai s a và b
102
ố ? V y t s gi a hai s a và b là gì ầ Yêu c u HS đ c đ nh nghĩa trong SGK.
ạ ấ ng trong phép
ủ HS chú ý theo dõi (b (cid:0) 0) là th ươ ố chia s a cho b.
a b
ề GV nh n m nh: đi u ả ố ệ ki n c a b(s chia) ph i khác 0 ặ *Kí hi u: ệ ho c a : b
a b
ớ ệ ệ GV gi i thi u kí hi u:
ặ HSTbY: tr l iả ờ ụ ề ỉ ố
;
;
;
Ví d : ụ ấ
4 1, 7 3 5 3,85 7
-� � 1 � � 2 � �
ỉ
ứ ụ ụ ọ HS nghiên c u ví d SGK ho c a : b ấ ? Hãy l y ví d v t s ụ ể ấ ? Có th l y 1 ví d khác ề ỉ ố ể v t s đ th y tính đa ủ ạ d ng c a a và b, ch yêu (cid:0) 0. ầ c u b Cho HS đ c ví d SGK 56 ụ Ví d : SGK56
a b
ậ ỉ ố ? V y t s và phân số
iả ờ HSTbK: tr l ậ HS khác nh n xét, ữ ử s a ch a ư ế khác nhau nh th nào
ư
ả ụ ướ ỉ ố ầ ẫ ng d n gi ể i. l p 5, đ tìm s HSTbY: tr l iả ờ ố ủ i ờ
=
.100.
1 100
a b ư Đ a ví d nh SGK trên ả b ng và h ố ở ớ GV ủ ầ ph n trăm c a hai s , em ế làm th nào? ụ ầ ? Yêu c u áp d ng cách ả tính đó lên b ng gi ử ậ ọ G i HS nh n xét, s a ch aữ
iả 2. T s ph n trăm. Ví d :ụ ầ ỉ ố Tìm t s ph n trăm c a hai ố s : 78,1 và 25 i:ả ả i. ậ HS lên trình bày l gi HS khác nh n xét
=
=
% 312, 4%
HSTbY: tr l iả ờ
ổ ộ
=
=
% 62,5%
ố ầ HSY: tr l iả ờ ầ Gi 78,1 78,1 25 25 78,1.100 25 Quy t c:ắ (SGK 57) ỉ ố ?1: Tìm t s ph n trăm ố
5 8
=
=
% 83 %
a) ọ ể ắ ỉ HSTbY: đ c bài HS làm ?1 ạ ạ = 0,3 t = 30kg t b) Đ i ổ ủ ầ ố
1 3
ầ ? M t cách t ng quát, ố mu n tìm s ph n trăm ế ủ c a 2 s a và b, ta làm th nào? ? Phát bi u quy t c tìm t ố s ph n trăm c a hai s ắ ọ ọ G i HS đ c quy t c Yêu c u HS làm ?1
HS chú ý theo dõi
ơ T = ị (a, b có cùng đ n v )
5.100 8 3 10 25.100 25 30 30 ỉ ệ 3. T l xích a b
ữ ớ
ể ệ i thi u khái ni m ẽ
ự ế ữ ng ng trên th c t . ệ ọ HS đ c bài ả a Kho ng cách gi a hai ẽ ả đi m trên b n v . ả b Kho ng cách gi a hai ươ ứ ể đi m t ụ Ví d : (SGK57) ộ ả ồ ỉ ệ xích ứ ả i
103
ỉ ệ ồ ?2: T l ủ ả xích c a b n đ là: ụ ọ ọ ệ GV gi ủ ỉ ệ t l xích c a m t b n v ộ ả ặ (ho c m t b n đ SGK) Ký hi u: T T l GV ghi công th c và gi thích trên b ngả G i HS đ c ví d SGK/57
=
a b
16, 2 162000000
1 10000000
T = = ả HS lên b ng làm
ọ
ố
ố ỉ ố ủ ỉ ố ủ ắ ạ i quy t c tìm t s c a hai s ̀ ̃
ế ậ ọ ọ Cho HS làm ?2 ả G i 1 HS lên b ng làm ố ủ 4. C ng c ắ ? Nêu qui t c tìm t s c a hai s ạ ấ GV nh n m nh l ̀ ́ ươ 5. H ng dân vê nha. ề H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p 137 đ n bài 147( SGK –57, 58,
59)
104
ế ệ ậ Ti t sau ti p t c ế ụ luy n t p
ả Ngày gi ng: 14/04/2016
ế Ậ Ti t 102: Ệ LUY N T P
ố ỉ ố ỉ ố ủ ầ ố ủ ứ : C ng c cho HS cách tìm t s c a hai s , t s ph n trăm, t ỉ Ụ I. M C TIÊU. ế 1. Ki n th c
ệ l xích.
:
ỹ 2. K năng * HS Tb – Y u:ế
ỹ ỉ ố ỉ ệ ầ xích.
́ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ Có k năng tìm t s ph n trăm, t l i:ỏ * HS Khá – Gi ̀ ̀ Tim thanh thao ti sô phân trăm, ti sô cua hai sô, ti lê xich
́ ậ
Ẩ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, chính xác Ị II. CHU N B .
ầ ướ ẳ c th ng. ấ 1. Giáo viên: Ph n m u, SGK, th
ọ ở ồ ọ ậ ậ ọ 2. H c sinh: Sách v , đ dùng h c t p, h c bài cũ và làm bài t p giáo viên
ề đã cho v nhà.
Ớ Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P.
ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c:
ể 2. Ki m tra bài cũ:
ắ ủ ầ ố
ỉ ố ? Nêu quy t c tính t s ph n trăm c a hai s 3. Bài m i: ớ ủ ạ ộ ạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ọ HSTby: đ c bài
ọ ề
HS chú ý theo dõi
=
=
=� a
b
1
3 2
3 2
ẫ
8 i:ả
a b
HSK: tr l iả ờ hãy tính a theo ? T ừ ậ Bài t p 141(SGK58) * Tóm t c:ắ a 1 b 2 - = a b * Gi Cho HS làm bài t p ậ 141(SGK – 58 ) ầ Yêu c u HS đ c đ và tóm t c đắ ề ướ H ng d n: Hãy tính a ồ theo b, r i thay vào a – b = 8 3(cid:0) 2
b b- =
8
b , ta có
3 2
3 2
=
=
�
16
b 2
ồ b r i thay vào a b = 8 ? Thay a =
� b 8 Có a – b = 8 (cid:0) (cid:0)
HSTby: lên b ng ả làm
a = 16 + 8 a = 24. ậ ọ ồ ? Tính b r i suy ra a ả ầ Yêu c u HS lên b ng iả trình bày bài gi G i HS nh n xét ậ HS khác nh n xét
105
Cho HS làm bài t p ậ 143(SGK – 59 ) ọ HS đ c bài ậ Bài t p 143 (SGK 59)
ọ ề iả :
ố
= % 5%
2.100 40
ả ọ ậ ầ Yêu c u HS đ c đ và ậ th o lu n nhóm ả G i 1 HS lên b ng tính * Gi ỉ ố T s ph n trăm mu i trong ướ n ầ ể c bi n là:
ử ả
ậ ọ G i HS nh n xét, s a ch aữ
ậ
ướ HS làm bài t p theo nhóm bàn 1 HS lên b ng làm bài t pậ HS khác nh n xét, ữ ử s a ch a
ẫ ứ
=
p
%
ề
ng d n HS xây GV h ệ ự d ng công th c liên h ầ ữ gi a 3 bài toán v ph n trăm. HS làm theo HD c aủ giáo viên * Công th c:ứ a = b . p% a b b = a : p%
ậ
ứ ọ ộ ọ ọ HS đ c bài
ậ Bài t p 144 (SGK 59) iả Bài gi ướ ượ ng n L c ch a trong 4 kg ộ ư d a chu t là: 4. 97,2% = 3,888(kg) HSTby: tr l iả ờ
ề ầ t đi u gì và yêu c u ta
ộ ạ
Cho HS làm bài t p 144. SGK – 59. Y/c m t h c sinh đ c ộ n i dung bài toán ? Bài toán cho chúng ta ế bi tìm gì? ? Bài toán thu c d ng nào?
ả HSk: Tìm giá tr ị ố ủ ộ ố phân s c a m t s cướ cho tr HStb: lên b ng tính
ướ ượ
ộ ậ HS khác nh n xét
ọ
ố ạ i ý
ế
ứ ng n ?Tính l c ch a ư trong 4 kg d a chu t? ộ Y/c m t vài h c sinh ậ khác nh n xét ậ GV nh n xét ch t l ki n đúng ủ
ố ỉ ố ủ ố ỉ ố ủ ắ i quy t c tìm t s c a hai s .
ầ ủ ọ ầ ạ ậ ố 4. C ng c : ắ ? Nêu qui t c tìm t s c a hai s ạ ấ GV nh n m nh l Cho HS làm bài t p sau: (G i 1 HS đ c đ u bài và nêu yêu c u c a bài toán,
ả i) yêu c u ầ
ể ầ ố ố ọ ậ ả HS làm bài t p ra nháp và 1 HS lên b ng gi ỉ ố ướ c bi n có 2 kg mu i. Tính t s ph n trăm mu i có trong a) Trong 40 kg n
ướ n ể c bi n?
ứ
ướ ể b) Trong 20 t n n c) Đ có 10 t n mu i, c n l y bao nhiêu n ố ể c bi n có ch a bao nhiêu mu i? ể ố ầ ấ c bi n?
.2
ấ ướ ấ i: ả Bài gi
100 40
106
ỉ ố ầ ố ướ a) T s ph n trăm mu i trong n ể c bi n là: % = 5 %
5 100
ượ ấ ướ ứ ố ể b) L ng mu i ch a trong 20 t n n c bi n là: 20.5% = 20. = 1 ( t n)ấ
5 100
ố ầ ượ ể ướ ể ấ c) Đ có 10 t n mu i, c n l ng n c bi n là: 10 : = 200 ( t n) ấ
́ ̀ ươ
ậ ọ ọ
ứ ơ ả ừ ầ ế ậ ọ ố ̀ ̃ 5. H ng dân vê nha: ạ ề H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l i SGK ờ ế ế , ti đ u h c kì II đ n gi Ôn t p ki n th c c b n t ậ t sau ôn t p cu i
năm.
107
ủ ậ ậ Ôn t p các phép toán c a t p h p ợ N, Z.
ả Ngày gi ng: 15/04/2016
,
,
,
ế Ố Ti Ậ t 103: ÔN T P CU I NĂM
ứ ề ộ ố ệ ậ ợ
Ụ I. M C TIÊU. ế 1. Ki n th c: ậ ậ Ôn t p v các phép toán trong t p N, Z: ậ ���� �. Ôn t p m t s kí hi u t p h p: , ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế
́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̣ ̉
́ ̣
̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ Biêt vân dung kiên th c vê cac phep toan trong tâp N,Z đê lam cac bai tâp ơ dang đ n gian ́ ̃ ̀ Ren luyên ki năng tinh toan * HS Khá – Gi Vân dung đ c kiên th c vê cac phep toan trong tâp N, Z đê lam bai tâp
ự ứ ậ ọ
i:ỏ ̀ ượ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N BẨ
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ọ ứ ậ ọ ừ ầ đ u năm.
ế Ôn t p các ki n th c đã h c t Ớ 2. H c sinh: Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P.
ị ̉
ế ợ ậ ) (K t h p trong ôn t p
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ổ ứ ch c. 1. Ôn đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ . Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
ậ ề ậ ợ
ọ ọ (cid:0) ọ G i HS đ c và làm bài ậ t p 168/SGK? HSTbY: đ c và ậ làm bài t p 168/SGK. Ghi b ngả I Ôn t p v t p h p: Bài 168/SGK: ; 0 (cid:0) N; N (cid:0) Z= N
Z(cid:0) Z; 3,275 (cid:0)
3 4 N (cid:0)
ậ ọ ậ N ? G i nh n xét bài làm
HS khác nh n xét bài làm
ệ ậ ề ấ
ậ
HS làm bài t p theo nhóm bàn ả
Z (cid:0) II Ôn t p v d u hi u chia h t:ế Bài t pậ : ế Đúng hay sai, k t qu : 2(cid:0) = 2 a) Đ, vì b) Đ vì 3 7 = 4
6(cid:0) 3
c) Sai vì: = 2 Z
108
(cid:0) B(5) = (cid:0) (5) Ư (cid:0) B(5) = {5} ạ ộ ? HS ho t đ ng nhóm làm bài t p: ậ Đúng hay sai: (cid:0) 2 N(cid:0) a) b) ( 3 7) (cid:0) 6 Z(cid:0) c) 3 d) N* (cid:0) e) f) CLN(a, b) Ư (5) Ư (cid:0) Ư C(a,b) d) Đ e) Sai vì: f) Đ
(cid:0)
ả 1 HS lên b ng làm
ớ N. V i a, b ệ ọ ạ G i đ i di n 1 HS lên ả b ng làm
ệ
ắ ạ ấ i d u hi u ? Nh c l ế chia h t cho 2, cho 3, cho 5, cho 9
ả ờ ử HSTbY: tr l i s ệ ấ ụ d ng d u hi u chia ế h t cho 2, 3, 5, 9
Cho HS làm bài t p:ậ
ộ Ư ợ ố ướ ả
ọ G i 2 HS lên b ng làm bài
(10) = {1; 1; 2 ;2 ;5 ;5; 10; ậ ọ G i HS nh n xét HSy: Làm câu a. HSTby: Làm câu b. ố ậ ề ố III Ôn t p v s nguyên t , c, b i, C, BC: h p s , Bài t p 1:ậ B(5) ={0; 5; 5; 10; 10...} Ư 10}
ậ HS khác nh n xét
ậ ữ IV. Ôn t p các phép tính trong Z. ệ ượ
ả ờ i
HSTbk: tr l mi ngệ
ả ờ HS tr l ệ i mi ng
ậ ? Trong t p Z, có nh ng phép toán nào ự luôn th c hi n đ c. ắ ể ? Phát bi u các quy t c ố ộ c ng, nhân hai s nguyên. ấ ạ GV nh n m nh cho ắ ề ấ HS quy t c v d u. Cho HS làm bài t p 1ậ
ậ ả
ậ ọ G i 2 HS lên b ng làm
HS chú ý theo dõi HS làm bài t p ra nháp 2HSTbY: lên b ng ả làm y a,b́ HSK: y c,d́
ậ ọ G i HS khác nh n xét -
Bài t p 1. Tính: a ) (14) + (30) = (14 + 30) = 44 b) (+75) + (+25) = 75 + 25 = 100 c) ( 56 ) + (+36) = (56 36) = 20 d) ( 37) + 40 = 40 37 = 3 e) 12 + ( 20) = 12 + ( 20) = 8
ậ ậ Cho HS làm bài t p 2ậ HS khác nh n xét
ả
-
]
+ ( 237) 137
ọ G i 2 HS lên b ng làm
109
ậ ọ ậ G i HS khác nh n xét HS làm bài t p ra Bài t p 2. Tính: a) 237.(26) + 26.137 = (237). 26 + 26.137 = 26.[ = 26.(100) = 2600 b) 63.(25) + 25.(23) = 2150
ậ ả Cho HS làm bài t p 3: nháp 2HS lên b ng làm
ậ ả ậ HS khác nh n xét
ọ G i 2 HS lên b ng làm
ậ
ậ ọ G i HS khác nh n xét Bài t p 3. Tính: a) (4). (5) = 20 b) ( 3 + 6).(4) = 12 c) (3 5).(3 + 5) = 16 d)(5 13): ( 6) = 3
t:ế Cho HS làm bài t p 4ậ HS làm bài t p ra nháp HSTbY: lên b ng ả làm y á HSK: y b́
ả ậ HS khác nh n xét
ọ G i 2 HS lên b ng làm
ậ
ả HS làm bài t p ra nháp 2HS lên b ng làm
ậ ọ G i HS khác nh n xét
Bài 4. Tìm x bi a) 2x 35 = 15 2x = 15 + 35 2x = 50 x = 50 : 2 x = 25 b) 3x + 17 = 2 3x = 2 17 3x = 15 x = 15: 3 x = 5
ậ ế ứ ạ ươ ng
i các ki n th c đã ôn t p, các d ng toán trong ch ̃ ̀
ế ờ đ u năm đ n gi .
ậ SGK – 66, 67.
ế ứ ơ ả ừ ầ ạ ở i ế t sau ôn t p ti p
ứ ể
110
ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ̀ ́ ươ 5. H ng dân vê nha: ế ậ Ôn t p các ki n th c c b n t Làm bài t p còn l ậ Ti Bài 171/SGK: ị ủ Tính giá tr c a bi u th c: A = 27 + 46 + 79 + 34 + 53 = ( 27 + 53) + ( 46 + 34) + 79 = 80 + 80 + 79 = 239. B = 377 ( 98 277 ) = (377 +277) 98
111
ả Ngày gi ng: 20/04/2016
ế Ố Ậ Ti t 104: ÔN T P CU I NĂM
ắ ộ ậ ố ố ứ Ôn t p các qui t c c ng, tr , nhân, chia s nguyên, phân s . ừ
ừ ọ ố ố ố
Ụ I. M C TIÊU. ế 1. Ki n th c: ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ộ i:ỏ
ậ ụ ố ể ề ạ ậ
ệ ợ
Rèn kĩ năng c ng, tr , nhân chia phân s , rút g n phân s , so sánh phân s * HS Khá – Gi V n d ng thành th o các phép toán v phân s đ làm các bài t p Rèn luy n kĩ năng tính nhanh, tính h p lí. ứ ự ậ ọ
Ẩ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B .
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ậ ứ ọ ừ ầ đ u năm.
ế : Ôn t p các ki n th c đã h c t Ớ
ế ợ ậ (K t h p trong ôn t p)
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ọ 2. H c sinh Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ổ ứ . Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ . Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
Ho t đ ng c a trò
ề ố
HSTbY: tr l iả ờ ắ ề
ẫ I. Các phép tính v phân s 1) Quy t c các phép tính v phân s :ố (SGK) ố * Các phép tính v phân s :
=
+ a b m
ộ ố HSK: tr l iả ờ ắ
ắ ộ ể ? Phát bi u quy t c c ng ườ ố hai phân s trong tr ng ợ h p: cùng m u, không cùng m u.ẫ ừ ể ? Phát bi u quy t c tr ố ố phân s , nhân phân s , chia phân s .ố
- ề ẫ a) C ng hai phân s cùng m u: a b + m m ố ừ b) Tr phân s : c c a a � � = + - � � d b d b � �
=
a c . b d
a c . b d .
=
=
ổ c) Nhân phân s : ố HS chú ý theo dõi ề ả ợ GV: T ng h p các phép ố tính v phân s trên b ng.
(cid:0)
(
)
c
0
Cho HS làm bài t p 1ậ
5 30
2 5
1 6 3 5
7 4
12 20
35 20
23 30
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ọ G i 3 HS lên b ng làm a) d) Chia phân s :ố a d a d a c . . : b c b d b c . Bài t p 1ậ : Th c hi n phép tính: ự 12 30 ệ 17 30 HS làm bài t p raậ nháp HSTbY: ý a HSK: ý b,c (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b)
ậ ọ G i HS khác nh n xét
112
HS khác nh n ậ xét
5 6
5 6
17 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) (2) +
12 6 Bài t p 2ậ : Th c hi n phép tính:
=
=
a
)
2.1 3.2
2 1 . 3 2
ệ Cho HS làm bài t p 2ậ
=
=
b
)
4 15
ả ọ G i 3 HS lên b ng làm - - -
=
=
ậ ọ G i HS khác nh n xét
c
)2 :
1 3 : 5 4 4 7
2 7 . 1 4
HS làm bài t p raậ nháp HSTbY: lên ả b ng làm HS khác nh n ậ xét
ộ
ố ự 1 3 1 4 . 5 3 7 2 ấ ủ 2. Tính ch t c a phép c ng và phép nhân phân s (SGK)
ả ờ i
HSTbY: tr l mi ngệ
HS tr l iả ờ ị ủ
2 7
5 7
2 3
2 7
5 7
2 (cid:0) 3
2 3 1 3
ấ ơ ả ? Nêu các tính ch t c b n ộ ủ c a phép c ng và phép ố ư nhân phân s nh SGK. ể ầ Yêu c u HS phát bi u ờ ộ i n i dung các tính thành l ấ ch t đó. Cho HS làm bài t p 3ậ ọ ầ ọ G i HS đ c d u bài, nêu cách gi iả Bài t p 3ậ : Tính nhah giái tr c a ứ ể bi u th c sau: a) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ọ G i 2 HS lên b ng làm (cid:0) B = 1 +
=
+
3 8
3 8
1 4
� + � �
5 � � 8 �
� + � �
0
b) ọ ầ HS đ c đ u bài, iả nêu cách gi HS làm bài t p raậ nháp HSTb: lên b ng ả làm - - - - C = ậ ọ G i HS khác nh n xét (cid:0) (cid:0) (cid:0) C =
1 5 � + � 4 8 � 1 1 4 4 ậ
ố ọ G i HS khác ậ nh n xét.
ắ ạ i ơ ả ủ
=
ι
m Zv m
à
0
;
=
ả ờ ọ Cho h c sinh nh c l ấ ơ ả ủ tính ch t c b n c a phép ố ộ c ng phân s . HS tr l ệ i mi ng
m uc a b ( , )
;
(cid:0) ầ ọ II Ôn t p rút g n phân s , so sánh phân s :ố ổ * T ng quát: T/C c b n c a phân s .ố a a m . b b m . a a m : b m b :
HS làm bài t p raậ nháp
20 140 10.3 24.5 2.65.6 36
)25.(6 9
113
a) = (cid:0) b) a) (cid:0) (cid:0) = b) HSTbY: ý a,b HSk: ý c ố ọ Bài 1: Rút g n phân s : 1(cid:0) 7 1 4 c) (cid:0) ọ Yêu c u h c sinh làm bài ậ t p ra nháp * Bài t p 1ậ : ố ọ Rút g n phân s : 10.3 20 140 24.5 2.65.6 36 (cid:0) (cid:0) = c) ắ ọ (cid:0) ? Nêu qui t c rút g n phân s ?ố
2
3.6 3.3
HSTbK: tr l iả ờ (cid:0) =
ả
i
ử ậ
HSTBY: tr l iả ờ
4 6
60 72
5 6
= a) ; = * Bài t p 2ậ : So sánh phân s :ố 2 (cid:0) 3
5 6
(cid:0) ả ? 3 HS lên b ng làm bài? ọ ả ế ? K t qu rút g n đã là ư ố ố phân s t i gi n ch a ố ố ế ? Th nào là phân s t gi n? ả ữ GV nh n xét, s a ch a. ? Nêu cách so sánh hai phân s .ố Cho HS làm bài t p 2ậ * Bài t p 2ậ : So sánh phân s :ố
14 21 4 (cid:0) 6 11 54
a) và b) = <
60 72 22 37
22 37 5 15
24 72
24 72
22 108 1 3 24 48
24 49
1 2
23 46
2(cid:0) 15 23 45
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b) và (cid:0) = c) < (cid:0) c) và (cid:0) (cid:0) d) < <
14 21 11 54 2(cid:0) 15 24 49
23 45
d) và
? Nêu cách so sánh 2 phân s ?ố ả ? 2 HS lên b ng làm ?
ọ ọ ậ
G i h c sinh khác nh n xét HSTbK: lên ả b ng làm HS khác nh n ậ xét
ế ậ
ứ i các ki n th c đã ôn t p. ẫ ề
ứ ơ ả ừ ầ ế ế đ u năm đ n gi
ế ụ ậ ọ ậ ờ . ế SGK – 66, 67. H c bài và làm bài t p 86 đ n 90/SBT.
114
ừ ế ậ ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ướ 5. H ng d n v nhà: ậ ề V nhà ti p t c ôn t p các ki n th c c b n t ạ ở i Làm bài t p còn l ế Ti ố ộ t sau ôn t p ti p phép c ng và phép tr phân s .
ả Ngày gi ng: 21/04/2016
ế Ố Ậ Ti t 105. ÔN T P CU I NĂM
ộ ừ
ỹ
ể ế ứ ậ ả ơ
ậ i:ỏ ả ượ i đ c các bài t p.
ẩ ậ
ụ ậ ả
ừ ậ
ụ I M c tiêu : ứ ế 1. Ki n th c: ố ề ậ Ôn t p v phép c ng và phép tr phân s . 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ậ ụ V n d ng các ki n th c trên đ làm các bài t p đ n gi n * HS Khá – Gi ậ ụ V n d ng gi 3. Thái đ :ộ ự Trung th c, c n th n, chính xác. ị: II Chu n bẩ GV: B ng ph ghi bài t p ố ộ HS: Ôn t p phép c ng và phép tr phân s . ạ ọ : ế III Ti n trình d y h c ổ ứ (1’) Ổ ị 1 n đ nh t ch c: 2 Bài m i: ớ
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
Ho t đ ng c a trò ạ ộ ệ ậ Ho t đ ng 1: Luy n t p
ộ
ố ậ HSTbY: tr l iả ờ Bài t p 63 .SGKT34 (cid:0) (cid:0) ắ ? Nêu quy t c phép c ng hai phân s không cùng m uẫ (cid:0) (cid:0) a/
3 4 11 15
2 3 2 5
1 12 1 3 1 4
1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ Gv: Cho hs làm bài 63/sgk HSTBY: ý a,b HSK: ý c (cid:0) (cid:0) c/
0
8 13
1 20 8 13
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d/ ậ ậ ? Nh n xét bài làm? Nh n xét bài làm
49 21
25.(7 24.(7
)7 )3
18 27
2 3
(cid:0) (cid:0) ố ẫ (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ (cid:0) (cid:0) ọ ố Rút g n phân s . ồ Qui đ ng m u các phân s .ố
=
2.( 13).( 3).( 3).( 5).( 2) ( 3).4.( 5).( 13).( 2)
3 2
(cid:0) ố ố i b/ (cid:0) (cid:0) Bài 156/SGK: Rút g n:ọ 25.7 24.7 .(2 10.9).13 26).5.(4).3( - - - - - - ả ? 2 HS lên b ng làm bài 56/SGK? ố ọ ? Mu n rút g n phân s ta ư ế làm nh th nào? ế ? Th nào là phân s t gi n? ả HSTBK:lên b ngả = - - - -
1
:
2 3
16 10
5 3
115
Bài 161/SGK: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = 1,6 : (cid:0) (cid:0) ọ ề ? HS đ c đ bài
.
8 5
3 5
24 25
2:
15 49
2 3
1 5
12
4 5 10
.
:
15 49
11 5
.
14 10 21 49
15 3 7
22 15
5 11
2 3
5 21
(cid:0) (cid:0) ọ HS: đ c bài (cid:0) = ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B = 1,4. (cid:0) (cid:0) ứ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) 161/SGK? ứ ự ự th c hi n ? Nêu th t các phép tính trong t ng ừ bi u th c? ả ? 2 HS lên b ng làm bài? (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
ướ
ứ ế ậ ẫ ề i n i dung ki n th c đã ôn t p.
ọ
116
ế ậ 3. H ng d n v nhà. ố ạ ộ GV ch t l ố ậ H c bài, ôn t p phép nhân và phép chia phân s . Làm bài t p: 157 đ n 163/SGK.
ả Ngày gi ng: 22/04/2016
ế Ố Ậ Ti t 106. ÔN T P CU I NĂM
ỹ
ế ể ứ ả ậ ơ
ậ i:ỏ ả ượ i đ c các bài t p.
ẩ ậ
ụ ậ ả
ậ
ụ I M c tiêu : ứ ế 1. Ki n th c: ố ề ậ Ôn t p v phép nhân và phép chia phân s . 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ậ ụ V n d ng các ki n th c trên đ làm các bài t p đ n gi n * HS Khá – Gi ậ ụ V n d ng gi 3. Thái đ :ộ ự Trung th c, c n th n, chính xác. ị: II Chu n bẩ GV: B ng ph ghi bài t p ố HS: Ôn t p phép nhân và phép chia phân s . ạ ọ : ế III Ti n trình d y h c ổ ứ (1’) Ổ ị 1 n đ nh t ch c: 2 Bài m i: ớ
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
Ho t đ ng 1: Luy n t p ( 18’)
ả ờ ạ ộ HSY:tr l ệ ậ ệ i mi ng.
1 12
ắ ? Nêu quy t c nhân phân s ?ố - - Bài 69/T36SGK = a/
.
.
.
1 1 . 4 3 2 5 3 4 8 3
=
5 9 16 17 15 24 8 15
(cid:0) (cid:0) b/ Hs: làm bài (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c/ ả ọ ả Gv: Cho hs làm bài t p ậ 69/sgk Gv: G i hs lên b ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) d/ HSTbY: lên b ng ý a,b HSTbK: ý c,d - ậ ọ Gv: G i hs nh n xét e/(5).
:
2 9 12 17 5 3 8 3 Bài t p 84 ( T43 SGK) 65 18
(cid:0) (cid:0) (cid:0) HsTbY: tr l iả ờ (cid:0) (cid:0) a/
:
.
3 13 1 11
.
13.5 3.6 4 11 1 7 15 1
3 2
44 7 2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ? nêu quy t c phép chia phân số Gv: Cho hs làm bài t p ậ 84/sgk b/ ậ 5 6 4 7 HSTBY: ý a,b HSK: ý c (cid:0) (cid:0) c/ ( 15) : = 10
117
Bài 162/a SGK: ạ ộ ầ ? Yêu c u HS ho t đ ng
2 3
(cid:0) ( 2,8x32): 90 nhóm làm bài 162/a SGK?
x
32
.90
2 3
ạ ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
60
32
28 10 14 5
ạ ệ HS ho t đ ng nhóm làm Bài 162/a SGK: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
:28
.28
10
4 5
5 4
? Đ i di n nhóm trình bày bài, các nhóm khác nh n ậ ữ xét, GV ch a bài? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ướ
(1’) ế ứ ậ
ế ọ
118
ế ậ ẫ ề 3. H ng d n v nhà. ố ạ ộ i n i dung ki n th c đã ôn t p. GV ch t l ố ứ ế ậ H c bài, ôn t p ti p các ki n th c nhân, chia phân s . Làm bài t p: 157 đ n 159/SGK.
ả Ngày gi ng: 25/04/2016
ế Ố Ậ Ti t 107. ÔN T P CU I NĂM
ỹ
ế ể ứ ả ậ ơ
ậ i:ỏ ả ượ i đ c các bài t p.
ẩ ậ
ụ ậ ả
ậ
ụ I M c tiêu : ứ ế 1. Ki n th c: ố ề ậ Ôn t p v phép nhân và phép chia phân s . 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ậ ụ V n d ng các ki n th c trên đ làm các bài t p đ n gi n * HS Khá – Gi ậ ụ V n d ng gi 3. Thái đ :ộ ự Trung th c, c n th n, chính xác. ị: II Chu n bẩ GV: B ng ph ghi bài t p ố HS: Ôn t p phép nhân và phép chia phân s . ạ ọ : ế III Ti n trình d y h c ổ ứ (1’) Ổ ị 1 n đ nh t ch c: 2 Bài m i: ớ
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
Ho t đ ng 1: Luy n t p ( 18’)
ả ờ ạ ộ HSY:tr l ệ ậ ệ i mi ng.
=
5 12
ắ ? Nêu quy t c nhân phân s ?ố - - a/
.
7 4 = 11 11
=
2 5
- b/ Hs: làm bài - ả ọ Gv: Cho hs làm bài t p 1ậ Gv: G i hs lên b ng - - c/ ả
.
( 6)
5 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) d/ ậ ọ Gv: G i hs nh n xét HSTbY: lên b ng ý a,b HSTbK: ý c,d - - - e/ - Bài 1. 5 1 . 4 3 4 7 3 8 . 4 15 5 8 15 3 24 3 5 =� ( 12)
=
= -
2
Bài t p 84 ( T43 SGK) - - ắ ? nêu quy t c phép chia phân số Gv: Cho hs làm bài t p 2ậ HsTbY: tr l iả ờ a/
=
=
:
10 14
.
4.15 5.6 4 14 . 7 10 15 1
3 2
4 5 2 3
- - b/ ậ 4 6 : 5 15 4 7 HSTBY: ý a,b HSK: ý c (cid:0) (cid:0) c/ ( 15) : = 10 ọ ề
1
:
2 3
16 10
5 3
119
Bài 161/SGK: ệ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ? HS đ c đ bài 161/SGK? ứ ự ự ? Nêu th t th c hi n các phép tính trong t ng ừ ọ ề HS đ c đ bài 161/SGK. A = 1,6 : (cid:0) (cid:0)
.
8 5
3 5
24 25
2:
15 49
2 3
1 5
(cid:0) (cid:0) ể ứ (cid:0) = bi u th c? ả ? 2 HS lên b ng làm bài? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B = 1,4. (cid:0) (cid:0)
12
4 5 10
.
:
15 49
11 5
.
14 10 21 49
15 3 7
22 15
5 11
2 3
5 21
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ị ể
ứ ể Trong ngo cặ (cid:0) nhân, chia (cid:0) ừ ộ c ng, tr . ả 2 HS lên b ng làm bài + HSTbK: Tính giá ứ tr bi u th c A + HSK: Tính giá tr ị bi u th c B
ướ
(1’) ế ứ
ẫ ề i n i dung ki n th c đã ôn t p. ế ậ ươ ọ ơ ả ề ạ ố ng III; ba d ng toán c b n v phân s .
120
ế ậ 3. H ng d n v nhà. ố ạ ộ GV ch t l ứ ế ậ H c bài, ôn t p ti p các ki n th c ch Làm bài t p: 160 đ n 163/SGK.
ả Ngày gi ng: 26/04/2016
Ố Ậ Ti t 10ế 8: ÔN T P CU I NĂM
ơ ả ề ậ ố ứ Ôn t p ba bài toán c b n v phân s .
Ụ I. M C TIÊU. ế 1. Ki n th c: ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ế ậ ụ ơ ả ứ ề ố ể ề ậ ơ
ậ ụ V n d ng ki n th c v ba bài toán c b n v phân s đ làm bài t p đ n gi nả * HS Khá – Gi V n d ng đ
ố ể ự ứ ậ ọ
Ẩ i:ỏ ơ ả ượ ậ ề c ba bài toán c b n v phân s đ làm bài t p ự ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. Ị II. CHU N B .
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ậ ứ ọ ừ ầ đ u năm.
ế : Ôn t p các ki n th c đã h c t Ớ
ổ ứ . ch c
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ọ 2. H c sinh Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P Ổ ị 1. n đ nh t 2. Bài m iớ . Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
Ho t đ ng c a trò
ế
ả ề
ắ ộ t n i dung bài HSTbY:tr l iả ờ ị ? Nêu tóm t toán 1 ướ ơ I. Lý thuy t: Ba bài toán c ố b n v phân s . ố * Bài toán 1: Tìm giá tr phân s ộ ố ủ c a m t s cho tr
ế Tìm a, bi c a bủ ằ t a b ng c. m n
m n
a = b.
ấ ả ờ ọ ụ L y ví d minh h a i ủ ụ Ví d : Tìm c a 24 ? HSK: tr l mi ngệ
5 8 5 8
Ta tính: 24. = 15
5 8
ủ ằ V y ậ c a 24 b ng 15
ế t ắ ộ t n i dung bài HSTbY:tr l iả ờ ị ộ ố ủ
ủ ằ c a b b ng a Tìm b, bi tế ả ờ ? Nêu tóm t toán 2 ọ ụ ấ L y ví d minh h a i ộ ố * Bài toán 2: Tìm m t s , bi giá tr m t phân s c a nó. m n HSTbY: tr l mi ngệ b = a :
7 2
= 14. 14 : = 49 ắ ộ t n i dung bài HSTby: tr l iả ờ
m n ụ ố Ví d : S đó là: 2 7 * Bài toán 3: ỉ ố ủ Tìm t s c a hai s a và b.
121
ả ờ ? Nêu tóm t toán 3 ọ ụ ấ L y ví d minh h a HS tr l ệ i mi ng ố
= : b a
a b
ọ
ậ ố ạ
HS khác nh n ậ xét
ế ớ
ộ
ủ ớ
ỏ 40.35% = 40. = 14 ( HS) HS nghiên c u ứ bài toán
ố ả ớ ế G i HS khác nh n xét. ậ i GV nh n xét, tr t l ứ ơ ả ầ ki n th c c b n c n ghi ọ ắ nh , kh c sâu cho h c sinh n i dung bài toán 1, bài toán 2 Cho HS làm bài t p 1ậ : ọ ộ ớ M t l p h c có 40 HS ạ ồ g m 3 lo i: Gi i, khá, trung bình. HS trung bình ố chi m 35% s HS c l p.
8 13
( 40 14) . = 26. = 16 (HS) ằ ố S HS khá b ng s HSố
II. Bài t p:ậ Bài t p 1:ậ ố a) S HS trung bình c a l p là: 35 100 ủ ớ * S HS khá c a l p là: 8 8 13 13 ỏ ủ ớ ố i c a l p là: i.ạ
ỏ i ố ỉ ố
.
%100
ầ ả ớ ầ
= 40% ọ t bài toán ỏ i so
%25%100
.
(cid:0) ả ờ i * S HS gi 40 ( 14 + 16) = 10 ( HS) b) T s ph n trăm s HS khá so ớ ố v i s HS c l p là: 16 40 ố ầ ỉ ố * T s ph n trăm s HS gi ả ớ ớ ố v i s HS c l p là: 10 40 HS đ c và tóm ắ t HS làm bài t p raậ nháp HSTbK:tr l mi ngệ ả
ả
HSTbK:lên ả b ng làm
ế ậ
ứ i các ki n th c đã ôn t p. ẫ ề
ế ụ ế ế ờ đ u năm đ n gi .
ứ ơ ả ừ ầ ậ ố ấ ơ ả ủ ề ậ
còn l ố a) Tính s HS khá, gi ủ ớ c a l p. ỉ ố ố b) Tìm t s ph n trăm s ớ ả ớ ỏ HS khá, gi i so v i c l p ắ ọ Y/C HS đ c và tóm t t đ bàiề ố ọ ố ? Mu n tính s h c sinh ỏ ủ ớ khá, gi i c a l p ta làm ư ế nh th nào Y/C 1HS lên b ng làm câu a Y/C 1HS lên b ng làm câu b ậ ọ G i HS nh n xét ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ướ 5. H ng d n v nhà: ậ ề V nhà ti p t c ôn t p các ki n th c c b n t ơ ả Ôn t p 3 bài toán c b n v phân s , ôn t p các tính ch t c b n c a phép ố ừ
ầ
ồ c bài bi u đ ph n trăm. ọ ớ ọ ế ố ộ c ng, tr , nhân, chia, các s nguyên, các phân s . ể ướ ọ Đ c tr ậ ề L p 6A có 45 h c sinh Bài t p v nhà:
ố ọ ả ớ ế ổ ố ọ ằ ọ h c sinh khá chi m 40% t ng s h c sinh c l p. S h c sinh trung bình b ng ố (không có h c sinh y u, kém). S 7 9
ỏ i ?
ố ọ i. Tính s h c sinh gi iả Bài gi ạ ố ọ s h c sinh còn l ẫ ướ H ng d n:
40 100
ủ ớ ố S HS khá c a l p 6A là: 45 . 40 = 18 (HS) % = 45.
ố ọ ạ ọ S h c sinh còn l i là: 45 – 18 = 27 (H c sinh)
7 9
122
ủ ớ ố ọ S HS Tb c a l p 6A là: .27 = 21(H c sinh)
ố ọ ỏ ủ ớ ọ S h c sinh gi i c a l p 6A là: 45 – ( 18 + 21) = 6 (H c sinh )
ả Ngày gi ng: 10/05/2016
Ố Ể Ti t 10ế 9 – 110. KI M TRA CU I NĂM
ố ọ ả
123
( c hình và s h c) ề (Thi theo đ do Phòng GD&ĐT Than Uyên)
ả Ngày gi ng: 24/05/2016
Ti Ể Ồ Ầ t 1ế 11. BI U Đ PH N TRĂM
ế ọ ể ạ ạ ầ ồ ộ ứ HS bi t đ c các bi u đ ph n trăm d ng c t, d ng ô vuông.
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c: ỹ 2. K năng:
* HS Tb – Y u:ế
ạ ộ ầ ầ ướ ạ ế ẽ ể i d ng c t, d ng ô vuông trong ồ t v bi u đ ph n trăm d
ồ ạ ầ
ậ ứ ạ ự ọ
Ẩ
ả
ủ ụ ọ ậ ụ ụ ậ : H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV , d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ỉ ố ể ầ ắ ủ ? Phát bi u quy t c tìm t s ph n trăm c a hai s ố ?
Bước đ u bi ơ ả các bài toán đ n gi n i:ỏ * HS Khá – Gi ế ẽ ể ạ Bi t v bi u đ ph n trăm d ng qu t và d ng ô vuông 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự ẩ Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph ọ ọ 2. H c sinh ́ ̀ III. TIÊN TRINH TRÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ: 3. Bài m i.ớ ạ ộ ạ ộ ủ ủ ầ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
ố ng có s
ắ t ể
ụ t ví d
ự ệ ọ HSY: đ c và tóm ắ t HSTbY: th c hi n
ể
ị Ghi b ngả Ở ườ 1. Ví d :ụ 1 tr ọ ạ ạ h c sinh đ t h nh ki m: ố T t: 60% Khá: 35% TB: 5% 100% ( 60% + 35%) = 5 % ủ
ồ ng, ta dùng bi u đ
ọ Y/C HS đ c và tóm t ví d ụ ạ ạ ố ? Tính s % HS đ t h nh ki m trung bình ự ể GV: Đ so sánh tr c ầ quan các giá tr ph n ạ trăm c a cùng 1 đ i ể ượ l ầ ph n trăm.
ể ồ ầ ạ
2. Bi u đ ph n trăm d ng c t:ộ
ọ
m ă r t n ầ h p ố S
HS đ c thông tin SGK và quan sát H13
ứ
ầ
124
ạ ạ
ể
Các lo i h nh ki m
80 c ỏ 60 lo c ỏ i ạ lo hạ 35 i ạ c ỏ nh hạ lo ki nh T tố 5 i ạ ể ki 0 ỏ Khá hạ m ể ỏ c Trung bình nh m c ki
l
ể
l
o
m
o
ạ
ạ
i
i
h
h
ạ
ạ
n
n
h
h
k
k
i
i
ể
ể
m
m
ố ứ ẳ ọ Y/C HS đ c thông tin SGK và quan sát ầ ồ ể H13.Bi u đ ph n trăm ộ ạ d ng c t. ẳ ? Tia th ng đ ng ghi gì ? ằ Tia n m ngang ghi gì GV: + Các s ghi trên tia ỉ th ng đ ng theo đúng t HSK: Tia th ng ẳ ố ứ đ ng ghi s ph n ằ trăm. Tia n m ngang ạ ạ ghi các lo i h nh ki m.ể
35
c ỏ
lo
5
i ạ
0
ỏ
hạ
ỏ
c
nh
c
ề
ộ ỉ ố HS chú ý theo dõi
ế HS TbK:tính
ki l ể l o m o ạ ạ i i h h ạ ạ n n h h k k ? i i ể S HS đi xe buýt chi m: ể m .6 m
.
%100
ố ả ớ = 15 % ( HS c l p) ạ ộ .ệ l + Các c t có chi u cao ầ ằ b ng t s ph n trăm ệ ươ ứ t ng ng, có kí hi u khác nhau. Y/C HS làm ? SGK ủ ố ầ ? Tính Ph n trăm c a s HS đi xe buýt, s HS đi ố xe d p, s HS đi b ố %100 40 ố ạ ế
ả ớ = 37,5%( HS c l p)
ố ọ ộ
ả ớ S HS đi xe đ p chi m: 15 40 ế S h c sinh đi b chi m: 100% ( 15% + 37,5%) = 47,5% ( HS c l p)
ồ ể ạ
ầ * Bi u đ ph n trăm d ng c t:ộ ả ẽ ể
60
ồ HSTbY: v bi u đồ
47,5
So phan tram
37,5
30
15
Di bo
0
ẽ Y/C HS lên b ng v ạ ầ ể bi u đ ph n trăm d ng c tộ
Di xe buyt
Di xe dap
ể ậ ồ ? Nh n xét bi u đ ?
ậ HS khác nh n xét
Đi xe buýt Đi xe đ pạ Đi bộ
ạ
ể ể ồ ầ 3. Bi u đ ph n trăm d ng ô vuông: (SGK 60) ỏ ể ư GV: Đ a H.14 (SGK) ồ ? Bi u đ này có bao nhiêu ô vuông nh ?ỏ
ể t i: 60 ô
ớ ả ờ i: 100 ô HS tr l ị vuông nh bi u th 100% ả ờ HS tr l vuông nh .ỏ
ự ớ ả ờ
ng t ể HSTbY: tr l i: 35 ô vuông, 5 ô vuông.
125
ố ạ ạ ? HS đ t h nh ki m t ứ ạ đ t 60%, ng v i bao nhiêu ô vuông? ả ờ ươ ? Tr l v i i t ạ ạ HS đ t h nh ki m khá và TB 35 % Kh á 60% T tố
ậ 5 % T B
ọ Y/C HS đ c và làm bài ậ t p 149(SGK 61)
ả
ướ ớ ậ i l p nh n
ọ HS đ c bài HS làm bài t p 149 ra nháp HS khá lên b ng làm bài HS d xét ộ ậ ? Nh n xét bài làm và ố ạ ch t l i
Bài 149(SGK 61) Đi b :47,5% ạ Đi xe đ p: 37,5% Đi xe buýt: 15 %
ế ứ ủ
ậ ọ ạ i SGK
ể ồ ọ i các bi u đ đã h c
ậ
ố ủ 4. C ng c . ố ạ i ND ki n th c c a bài. GV ch t l ẫ ề ướ 5. H ng d n v nhà: ọ ề H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l ẽ ạ ọ H c bài theo SGK, v l ế Làm các bài t p 150 đ n 153(SGK 61) HD Bài 150:
ạ
ế ấ
ề ạ ể bài đ t đi m 9 là 0%
ề ậ ậ ồ ố
126
ể a) 8% bài đ t đi m 10. ể b) Đi m 7 nhi u nh t, chi m 40%. ỉ ệ c) T l ọ ế ẫ ố Ôn t p v rút g n và quy đ ng m u s nhi u phân s , làm bài t p 41, 46 ế ề ậ t sau ôn t p 1 ti t. SBT ti
127
ả Ngày gi ng:
12/05/2015 ế Ậ ƯƠ ( Ti p )ế Ti t 111. ÔN T P CH NG III
ươ ệ ố ơ ả ề ế ứ ng III, h th ng 3 bài toán c b n v phân
ỹ
ứ ị ể ả i toán.
i:ỏ ạ ậ i thành th o các bài t p.
ậ ẩ
ậ
ậ
ch c:
ụ I M c tiêu : ứ ế 1. Ki n th c: ố ế ụ ủ Ti p t c c ng c các ki n th c ch s .ố 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế Rèn kĩ năng tính giá tr bi u th c, gi * HS Khá – Gi ả Gi 3. Thái đ :ộ ự Trung th c, c n th n, chính xác. II Chu n bẩ ị: ụ ả GV: B ng ph ghi bài t p ươ ng III HS: Ôn t p ch ạ ọ : ế III Ti n trình d y h c ổ ứ (1’) Ổ ị 1 n đ nh t 2 Bài m i:ớ
ạ ộ ủ ọ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a h c sinh Ghi b ngả
ạ ộ ữ ể ậ Ho t đ ng 1: Ki m tra bài cũ Ch a bài t p ( 8’)
ữ ữ ậ ữ
ả ? HS lên b ng ch a bài ậ t p 162b/SGK? ả HS lên b ng ch a bài t p 162b/SGK.
ậ I Ch a bài t p: Bài 162b/SGK: Tìm x:
4 1 (cid:0) 7
( 4,5 2x).
x
:
2
11 14 11 14
11 7
45 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2:
2
45 10 40 10
ậ ậ ? Nh n xét bài làm? Nh n xét bài làm. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ơ ả ề ạ ộ ố ậ Ho t đ ng 2: Ôn t p bài toán c b n v phân s ( 35’)
ắ ề ậ ắ ề t đ t đ bài
ọ HS đ c và tóm t 164/SGK.
128
ố ề ể ọ ? HS đ c và tóm t bài 164/SGK? ? Đ tính s ti n Oanh ơ ả II Ôn t p bài toán c b n ố ề v phân s : Bài 164/SGK:
ả ả ướ ế ố ầ c h t ta c n Tìm giá bìa
ng nào? ộ ạ
ủ ị ầ t giá tr ph n trăm c a
ố ề ố
ắ ph i tr , tr ạ ượ tính đ i l ? Bài toán thu c d ng toán nào? ả ? HS lên b ng làm bài? ắ ề ọ ? HS đ c và tóm t t đ bài 166/SGK? t
ọ ạ ộ ố D ng toán tìm m t s ế bi nó. ả HS lên b ng làm bài. ọ HSTbY: đ c và tóm t ề đ bài 166/SGK
2 9
2 9
ỏ ằ ố s HS còn i b ng gi ủ Giá bìa c a cu n sách là: 1200:10% = 12 000 ( đ) S ti n Oanh đã mua cu n sách là: 12 000 1200 = 10800 (đ) Bài 166/SGK: ố ọ H c kì I, s h c sinh 2 7 ả ớ ố HSY: s HS c l p. ạ ố l ằ i và b ng ả s HS c
2 5
ả ớ ố HSTB: s HS c l p. ố ọ ố ọ ọ ? H c kì I, s h c sinh ầ ố ấ ế ỏ i chi m m y ph n s gi ả ớ ọ h c sinh c l p? ố ọ ọ ? H c kì II, s h c sinh ầ ố ấ ế ỏ gi i chi m m y ph n s ả ớ ọ h c sinh c l p?
ỏ ằ ố s HS còn i b ng gi l p.ớ ọ H c kì II, s h c sinh 2 3
2 5
ạ ố l ằ i và b ng ả s HS c ọ ế
8 45
2 5 ả ớ
ầ ố ọ ấ ? 8 h c sinh chi m m y ả ớ ph n s h c sinh c l p? l p.ớ ả HSK lên b ng tính. (cid:0) (cid:0) ớ ứ 8 HS ng v i:
2 9 ố ọ s h c sinh c l p. ả ớ S h c sinh c l p là:
ả ớ ố ọ ? Tính s h c sinh c l p ồ ố ọ r i suy ra s h c sinh ỏ gi i kì I ?
ọ = 45 ( H c sinh) 8: ọ ắ t bài ắ t bài ỏ ủ ? HS đ c và tóm t 165/SGK? i c a
ạ ộ ọ .45 = 10 ( H c sinh ) ố ọ 8 45 ố ọ S h c sinh gi ọ h c kì I là: 2 9 ạ ộ ? HS ho t đ ng nhóm trình bày bài?
%56,0%100
.
(cid:0) ọ HS đ c và tóm t 165/SGK. HS ho t đ ng nhóm trình bày bài: ộ ấ Lãi su t m t tháng là: 11200 2000000 ệ ạ ? Đ i di n nhóm trình bày bài?
(1’) ứ ậ ạ ươ ẫ ề i các ki n th c đã ôn t p, các d ng toán trong ch ng
129
ế ế ướ 3. H ng d n v nhà. ố ạ GV ch t l ậ Làm bài t p 167 đ n 170/SGK.
130
ả Ngày gi ng: 27/04/2016
Ố Ti t 1. ế ÔN T P Ậ CU I NĂM
́ Ụ ế ắ ề ậ ủ ứ ơ ả
I. M C TIÊU 1. Ki n th c: ệ ố ủ ị ộ ố ắ ộ ế ừ ố
ộ ắ ấ ứ Ôn t p c ng cô kh c sâu các ki n th c c b n v quy t c l y ố giá tr tuy t đ i c a m t s nguyên, quy t c c ng, tr s nguyên, nhân hai s nguyên các tính ch t c a phép c ng ,
ệ ừ ỹ ố ố 2. K năng:
ộ ố ậ ụ
ể ự ứ
Ẩ
ụ ả ấ
̣
́Ơ
ổ ứ ớ
ắ ộ ấ ấ ủ ự Th c hi n các phép tính c ng, tr , nhân, chia hai s s nguyên. ấ ủ ậ ộ V n d ng các tính ch t c a phép c ng các s nguyên đ làm bài t p. ọ ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ậ ẩ Ị II. CHU N B ́ Bài so n, ạ b ng ph , ph n màu. 1. Giao viên: : 2. Hoc sinh ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. HS1: Nêu quy t c c ng hai s nguyên cùng d u, khác d u
Tính: a, (57) + 47 ấ ? c, 85 + (200) + 15
ấ ủ ố b, 269 + (119) ố HS2: Nêu các tính ch t c a phép c ng các s nguyên?
ư ế ệ
ố ố ủ ố ự ộ c ký hi u nh th nào ? ố ự S đ i c a s nguyên a đ ệ ượ Khi nào ta th c hi n đ ượ ừ c phép tr 2 s t nhiên ?
3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a thâỳ Ho t đ ng c a trò Ghi b ngả
ắ ộ
ả ờ i và cho
ủ ố
ắ ộ ấ
ấ (cid:0) ộ ộ
ấ d u.ấ ộ ộ ừ ố *Quy t c c ng tr s nguyên a) GTTĐ c a s nguyên ộ b) Phép c ng trong Z ố C ng 2 s nguyên cùng d u ố C ng 2 s nguyên ấ ủ * Tính ch t c a phép c ng trong Z HS tr l VD HS nêu quy t c ắ ố ộ c ng 2 s nguyên cùng d u và khác d uấ HS nêu các tính ch tấ ủ ố ? GTTĐ c a s nguyên a là gì ? Cho VD ố ? Nêu quy t c c ng 2 s nguyên cùng d u và khác d uấ ấ ủ ? Nêu các tính ch t c a ợ ậ phép c ng trong t p h p ố s nguyên.
̃ ư ̣ ̉ ̉ 2 HS lên bang lam̀
ở ̣ ̀ GV goi 2 lên bang ch a bai SGK tâp 31, 27
131
ệ ậ Luy n t p Bài 31. SGK 77 a) (30) + (5) = (30 + 5) = 35 b) (7) + (13) = (7 + 13) = 20 c) (15) + (235)= (15 + 235) = 250 Bài 27: a) 26 + (6) = 20
b) (75) + 50 = 25 c) 80 + (220) = 140
́ ̣ ̣ ̣ ́ ́ HS kha nhân xet
́ ử Goi HS kha nhân xet, s a ch a.̃ư
ả ọ ả Cho HS làm bài t p 1ậ G i 1 HS lên b ng làm 1 HS lên b ng làm
ậ ọ ậ G i HS khác nh n xét. HS khác nh n xét
ọ ể ọ ể ề
ạ ệ
ệ
ệ
ở Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 111.SGK ọ ầ Yêu c u h c sinh làm vi c nhóm bàn ộ ố M t s HS trình bày ậ Nh n xét và hoàn thi n cách trình bày Đ c và tìm hi u đ bài HS đ i di n trình bày ậ Nh n xét bài làm ạ ủ c a các b n ệ Hoàn thi n vào v
Bài 1 .Tính : (cid:0) 6(cid:0) :(cid:0) 2(cid:0) = 6 : 2 = 3 (cid:0) 5(cid:0) .(cid:0) 4(cid:0) = 5 . 4 = 20 (cid:0) 20(cid:0) :(cid:0) 5(cid:0) = 20 : 5 = 4 (cid:0) 247(cid:0) +(cid:0) 47 = 247 + 47 = 294 Bài 111. SGK 99. a) [(13) + (15)]+ (8) = ( 13 + 15 + 8) = 36 b) 500 ( 200) 210 100 = 500 + 200 – 210 – 100 = 390 c) (129)+(119)301+ 12 = 129 – 119 – 301 + 12 = 279
ệ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣
Cho hoc sinh lam bai tâp 1. HS lam bai tâp ra nhaṕ
̣ ̉ ̉ 5 HS lên bang lam̀
̣ GV goi HS lên bang ch ã ư bai tâp̀
ậ ọ ậ G i HS khác nh n xét HS khác nh n xét.
ự Bài 2: Th c hi n phép tính: a) (15) + 5 + 10 + 15 = [(15) + 15] + (5 + 10) = 0 + 15 = 15 b) 17 + 12 + ( 37) + ( 12) = [12 + ( 12)] + [17 + (37)] = 0 + ( 20) = 20. c) (17) + 5 + 8 + 17 = [(17 + 17] + (5 + 8) = 0 + 13 = 13 d) 30 + 12 + (20) + (12) = [30 + (20)] + [(12) + 12] =10 + 0 = 10 e) (4) + ( 440) + ( 6) + 440 = [( 440) + 440] (4 + 6) = 10
ậ ắ ả ờ i quy t c HS tr l ệ i mi ng
ệ ố ủ ậ
132
ộ ố ố ươ ố ể ạ ? Phát bi u l ? Giá trị ố nhânhai s nguyên tuy t đ i c a m t s khác ng ? 0 là s âm hay s d HS làm bài t p ra nháp Bài t p3. Tính a) (+3). (+9) = 27 d) (150).(4) = 600 b) (3). 7 = 21
ầ
ở
ọ ả ọ Yêu c u h c sinh làm vào v các Bài 1, 2 ả G i 2 HS lên b ng làm 2 HS lên b ng làm
ậ ọ ậ G i HS khác nh n xét. HS khác nh n xét
e) (+7).(5) = 35 c) 13. (5) = 65 Bài t p 4:ậ Tính a) (15).(8) = 120 b) (17). 16 = 272 c) 150.( 4 ) = 600 d) (+15).( +10) = 150 e) ( 2500).2 = 5000
ố
ế ậ ố ạ ứ i các ki n th c đã ôn t p.
ế ọ ạ ữ ậ ậ ề i các bài t p đã ch a, ôn t p các phép toán v
ọ
ề ậ 4. C ng củ Giáo viên tr t l ặ 5. D n dò ề V nhà h c lý thuy t, xem l ố phân s đã h c. V nhà làm các bài t p sau:
Bài 1: Tính
a) (40) + (5) b) (17) + (13) c) (15) + (235)
133
Bài 2: Tính a) 26 + ( 16) b) (75) + 40 c) 80 + (220) Bài 47: Tính: a) 2 – 7 = 2 + (7) = 5 b) 1 (2) = 1 + 2 = 3 c) (3) 4 = (3) + (4) = 7 d) (3) (4) = (3) + (+4) = 1 Bài 59. SGK 85 a) (2736 75) 2736 = 2736 75 2736 = (2736 2736) 75 = 75 b) ( 2002) (57 2002) = (2002) 57 + 2002 = [( 2002) + 2002] – 57 = 57
134
ả Ngày gi ng: 28/04/2016
Ố Ậ Ti t 2. ế ÔN T P CU I NĂM
ậ ố
ố ộ ố ọ ứ Ôn t p các qui t c c ng, tr , nhân, chia s nguyên, phân s . ố ừ Rèn kĩ năng c ng, tr , nhân chia phân s , rút g n phân s , so
Ụ I. M C TIÊU. ế 1. Ki n th c: ỹ 2. K năng: ố ắ ộ ừ ợ
ứ ự ậ ọ
Ẩ sánh phân s , kĩ năng tính nhanh, tính h p lí. ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B .
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ậ ứ ọ ừ ầ đ u năm.
ế : Ôn t p các ki n th c đã h c t Ớ
ế ợ ậ (K t h p trong ôn t p)
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ọ 2. H c sinh Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ổ ứ . Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ . Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
Ho t đ ng c a trò
ề ố
ắ ề HS tr l HS tr l iả ờ iả ờ
ẫ I. Các phép tính v phân s 1) Quy t c các phép tính v phân s :ố (SGK) ố * Các phép tính v phân s :
=
ộ ố ắ
+ a b m
HS tr l HS tr l iả ờ iả ờ
ắ ộ ể ? Phát bi u quy t c c ng ườ ố hai phân s trong tr ng ợ h p: cùng m u, không cùng m u.ẫ ừ ể ? Phát bi u quy t c tr ố ố phân s , nhân phân s , chia phân s .ố
- ề ẫ a) C ng hai phân s cùng m u: b a + m m ố ừ b) Tr phân s : c c a a � � = + - � � d b d b � �
=
a c . b d
a c . b d .
=
=
ổ c) Nhân phân s : ố HS chú ý theo dõi ề ả ợ GV: T ng h p các phép ố tính v phân s trên b ng.
(cid:0)
(
)
c
0
1
5 8
)4(1 7
ệ d) Chia phân s :ố a d a c a d . : . b c b d b c . ự Bài t p 1ậ : Th c hi n phép tính Cho HS làm bài t p 1ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) ả ọ G i 3 HS lên b ng làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HS làm bài t p raậ nháp 3 HS lên b ng ả làm b)
3 8 1 7 6 18
8 8 4 7 14 21
1 3
2 3
3 7 )2(1 3
1 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) ậ ọ G i HS khác nh n xét
HS khác nh n ậ xét
Cho HS làm bài t p 1ậ ự ệ Bài t p 2ậ : Th c hi n phép tính:
135
HS làm bài t p raậ nháp ả ọ G i 3 HS lên b ng làm
=
2 + = 5
1 2 3 5
5 4 + 10 10 12 20
9 10 35 20
7 4
a) 3 HS lên b ng ả làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) G i HS khác nh n xét b)
=
+
=
23 30 13 4
5 4
- - - - HS khác nh n ậ xét c) (2) +
5 4 ệ
Cho HS làm bài t p 2ậ
=
=
a
)
- - - ả ọ G i 3 HS lên b ng làm
=
=
b
)
- - - ậ ọ G i HS khác nh n xét
c
) 2 :
2 1 . 3 5 1 3 : 8 4 4 = 9
- - -
HS làm bài t p raậ nháp 3 HS lên b ng ả làm HS khác nh n ậ xét ộ
ố
8 4 Bài t p 2ậ : Th c hi n phép tính: ự 2.1 2 3.5 15 1 4 1 . 8 3 3 2 9 9 = . 1 4 2 ấ ủ 2. Tính ch t c a phép c ng và phép nhân phân s (SGK)
ả ờ HS tr l ệ i mi ng
HS tr l iả ờ ị ủ ấ ơ ả ? Nêu các tính ch t c b n ộ ủ c a phép c ng và phép ố ư nhân phân s nh SGK. ể ầ Yêu c u HS phát bi u ờ ộ i n i dung các tính thành l ấ ch t đó. Cho HS làm bài t p 3ậ ọ ầ ọ G i HS đ c d u bài, nêu cách gi iả
+
+
=
3 8
2 3
2 3
5 � � 8 �
Bài t p 3ậ : Tính nhah giái tr c a ứ ể bi u th c sau: a) - - B = ả ọ G i 2 HS lên b ng làm
3 5 � � � + + � � � 8 5 � � � 1 3
2 (cid:0) 3
(cid:0) B = 1 +
=
+
+
5 10
5 10
1 5
7 10
� + � �
7 � � 10 �
� + � �
b) - - - - ọ ầ HS đ c đ u bài, iả nêu cách gi HS làm bài t p raậ nháp 2 HS lên b ng ả làm C = ậ ọ G i HS khác nh n xét
0
- C =
1 � � 5 � 1 1 + = 5 5 ậ
ố ắ ạ i ọ G i HS khác ậ nh n xét.
ơ ả ủ ọ Cho h c sinh nh c l ấ ơ ả ủ tính ch t c b n c a phép ố ộ c ng phân s .
=
ι
m Zv m
à
0
;
ả ờ HS tr l ệ i mi ng
=
m uc a b ( , )
;
ầ (cid:0) ọ II Ôn t p rút g n phân s , so sánh phân s :ố ổ * T ng quát: T/C c b n c a phân s .ố a a m . b b m . a m a : b m b :
30 120
- HS làm bài t p raậ nháp b) a) = a) (cid:0) - ọ Yêu c u h c sinh làm bài ậ t p ra nháp * Bài t p 1ậ : ố ọ Rút g n phân s : 10.3 20 24.5 140 ố ọ Bài 1: Rút g n phân s : 1 4
136
2 HS lên b ng ả
2.65.6 36
5 6
(cid:0) làm c) b) = (cid:0)
=
=
6
3.15 5.18 + 49 49.5 49
+ 49(1 5) 49
ọ ắ c)
ả ờ HS tr l ệ i mi ng
ả
i
ử ữ ậ ? Nêu qui t c rút g n phân s ?ố ả ? 3 HS lên b ng làm bài? ọ ả ế ? K t qu rút g n đã là ư ố ố phân s t i gi n ch a ố ố ế ? Th nào là phân s t gi n? ả GV nh n xét, s a ch a.
=
x
a
=� x
.
)
4 5
ố ố i t:ế 3 HS lên b ng ả làm bài. ả ế HS: k t qu rút ố ố ọ g n là phân s t i gi n.ả HS nêu khái ệ ni m phân s t gi n ả iả
=
=
�
�
x
x
ả Cho HS làm bài t pậ ọ ầ ọ G i HS đ c đ u bài, nêu cách gi ọ G i HS lên b ng làm
=
=� x
b
x
)
:
ầ ượ t lên
3 4
=
=
�
�
x
x
.2
HS làm bài t p raậ nháp 4 HS l n l ả b ng làm
Bài t pậ . Tìm x, bi 4 4 4 : 7 5 7 5 4 5 . 7 7 4 3 1 1 : 4 2 2 3 2
3 4 3 (cid:0) 4
1 2
c) x ;
5 4
ế ả K t qu : x =
x
5 6
7 12
1 3 13 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) ; ữ ử ậ GV nh n xét, s a ch a. (cid:0) ế ả K t qu : x =
HS khác nh n ậ xét
ậ ế ứ i các ki n th c đã ôn t p.
ế ụ ế ờ đ u năm đ n gi .
ề ậ ế ậ t sau ôn t p ti p.
ứ ơ ả ừ ầ ố ể ế ọ ậ ế ậ ế SGK – 66, 67. H c bài và làm bài t p 86 đ n 90/SBT.
137
ế ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ặ 5. D n dò: ậ ề V nhà ti p t c ôn t p các ki n th c c b n t ơ ả Ôn t p 3 bài toán c b n v phân s đ ti ạ ở Làm bài t p còn l i ế ậ t sau ôn t p ti p. Ti
ả 29/04/2016
Ngày gi ng:
Ố Ậ Ti t 3. ế ÔN T P CU I NĂM
ậ ơ ả
ứ Ôn t p ba bài toán c b n v phân s . ố ố ừ ộ ố ọ ề Rèn kĩ năng c ng, tr , nhân chia phân s , rút g n phân s , kĩ
ợ
Ụ I. M C TIÊU. ế 1. Ki n th c: ỹ 2. K năng: năng tính nhanh, tính h p lí. ậ ứ ự ọ
Ẩ ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B .
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ậ ứ ọ ừ ầ đ u năm.
ế : Ôn t p các ki n th c đã h c t Ớ
ế ợ ậ (K t h p trong ôn t p)
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ọ 2. H c sinh Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ổ ứ . Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ . Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
Ho t đ ng c a trò
ế
ả ề
ắ ộ t n i dung bài HS tr l iả ờ ị ? Nêu tóm t toán 1 ướ ơ I. Lý thuy t: Ba bài toán c ố b n v phân s . ố * Bài toán 1: Tìm giá tr phân s ộ ố ủ c a m t s cho tr
ế Tìm a, bi c a bủ ằ t a b ng c. m n
m n
a = b.
ấ ả ờ ọ ụ L y ví d minh h a HS tr l ệ i mi ng ủ ụ Ví d : Tìm c a 16 ?
5 8 5 8
138
Ta tính: 16. = 10
5 8
ủ ằ V y ậ c a 16 b ng 10
ế t ắ ộ t n i dung bài HS tr l iả ờ ị ộ ố ủ
ả ờ ? Nêu tóm t toán 2 ọ ụ ấ L y ví d minh h a HS tr l ệ i mi ng ủ ằ c a b b ng a Tìm b, bi tế ộ ố * Bài toán 2: Tìm m t s , bi giá tr m t phân s c a nó. m n
m n
b = a :
ộ ố ế ụ t:
ủ ằ c a nó b ng 18
ả ờ i:
ố Ví d : Tìm m t s bi 2 7 Tr l S đó là:
2 7
7 2
18 : = 18. = 63
ắ ộ t n i dung bài HS tr l iả ờ
= : b a
ả ờ ? Nêu tóm t toán 3 ọ ụ ấ L y ví d minh h a HS tr l ệ i mi ng ố
ọ * Bài toán 3: ỉ ố ủ Tìm t s c a hai s a và b. a b ậ ố ạ HS khác nh n ậ xét
ế ớ
ộ
G i HS khác nh n xét. ậ GV nh n xét, tr t l i ứ ơ ả ầ ki n th c c b n c n ghi ọ ắ nh , kh c sâu cho h c sinh n i dung bài toán 1, bài toán 2
ủ ớ HS nghiên c u ứ bài toán ỏ
40.30% = 40. = 12 ( HS)
ả ớ ế Cho HS làm bài t p 1ậ : ọ ộ ớ M t l p h c có 40 HS ạ ồ i, khá, g m 3 lo i: Gi trung bình. HS trung bình ố chi m 30% s HS c l p. ố * S HS khá c a l p là:
8 14
ằ ố S HS khá b ng s HSố = 16 (HS) ( 40 12) = 28.
8 14 * S HS gi 40 ( 12 + 16) = 12 ( HS)
ố i. Tính s HS khá, ố II. Bài t p:ậ Bài t p 1:ậ ố a) S HS trung bình c a l p là: 30 100 ủ ớ 8 14 ỏ ủ ớ i c a l p là:
ắ t
ạ còn l ỏ ủ ớ gi i c a l p. ọ Y/C HS đ c và tóm t đ bàiề ọ t bài toán Đáp s :ố
ả ờ HS đ c và tóm ắ t HS làm bài t p raậ nháp HS tr l ệ i mi ng
ả ố ọ ố ? Mu n tính s h c sinh ỏ ủ ớ i c a l p ta làm khá, gi ư ế nh th nào Y/C 1HS lên b ng làm c
139
1 HS lên b ng ả làm
ọ
ậ HS khác nh n ậ xét
ắ
ậ G i HS nh n xét Cho HS làm bài t p 118 ọ ọ G i HS đ c và tóm t t đ bàiề ượ ậ ố ấ c Tu n
HS đ c và tóm ắ t ọ t bài toán = 9 ( viên ) cho là: 21. ố ố
ấ ố ạ i là: ả ờ HS tr l ệ i mi ng
Bài t p 118. SGK a) S viên bi Dũng đ 3 7 b) S viên bi Tu n còn l 21 9 = 12 ( viên)
ả ? Mu n tính s viên bi ư ế ủ c a Dũng ta làm nh th nào Y/C 1HS lên b ng làm
ậ ọ G i HS nh n xét
1 HS lên b ng ả làm HS khác nh n ậ xét
ế ậ ứ i các ki n th c đã ôn t p.
140
ế ụ ế ậ ứ ơ ả ừ ầ ế ờ ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ặ 5. D n dò: ề V nhà ti p t c ôn t p các ki n th c c b n t đ u năm đ n gi .
̀ ̣
5, 17/05/2014 – L p 6Áơ
6
ả ơ Ngay soan: 13/05/2014 Ngày gi ng: 15/05/2014 – L p 6Á
ế Ti Ể Ồ Ầ t 108: BI U Đ PH N TRĂM
ạ t đ c các bi u đ ph n trăm d ng c t, d ng ô vuông. ứ HS bi
ộ ầ ầ ạ i d ng c t, d ng ô vuông .
ứ ộ ạ ồ ướ ạ ồ t v bi u đ ph n trăm d ọ ự
Ẩ
ả
ủ ụ ụ ọ ậ ụ ậ : H c bài và làm bài t p theo Y/C c a GV, d ng c h c t p.
́Ơ
ổ ứ ớ
ỉ ố ể ầ ắ ủ ? Phát bi u quy t c tìm t s ph n trăm c a hai s ố ?
Ụ I. M C TIÊU ế ọ ể ế 1. Ki n th c: ế ẽ ể ướ ầ ỹ B c đ u bi 2. K năng: 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự ậ ẩ Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph ọ ọ 2. H c sinh ̀ ́ III. TIÊN TRINH TRÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ: 3. Bài m i.ớ ạ ộ ạ ộ ủ ủ ầ Ho t đ ng c a th y Ho t đ ng c a trò
ố ng có s
ắ ọ ắ t t ể
ệ HS đ c và tóm t ví dụ ự HS th c hi n
ể
ị Ghi b ngả 1. Ví d :ụ Ở ườ 1 tr ọ ạ ạ h c sinh đ t h nh ki m: ố T t: 60% Khá: 35% TB: 5% 100% ( 60% + 35%) = 5 % ủ
ồ ng, ta dùng bi u đ
ọ Y/C HS đ c và tóm t ví d ụ ạ ạ ố ? Tính s % HS đ t h nh ki m trung bình ự ể GV: Đ so sánh tr c ầ quan các giá tr ph n ạ trăm c a cùng 1 đ i ể ượ l ầ ph n trăm.
ể ồ ầ ạ
2. Bi u đ ph n trăm d ng c t:ộ
ọ
HS đ c thông tin SGK và quan sát H13
ứ ẳ
m ă r t n ầ h p ố S
ố
ể ứ HS: Tia th ng đ ng ầ ghi s ph n trăm. Tia ằ n m ngang ghi các ạ ạ lo i h nh ki m.
ố ứ
ề HS chú ý theo dõi
ạ ạ
ể
Các lo i h nh ki m
141
80 c ỏ 60 lo c ỏ i ạ lo hạ 35 i ạ c ỏ nh hạ T tố lo ki nh Khá 5 i ạ ể ki Trung bình 0 ỏ hạ m ể ỏ c nh m c ki l ể l o m
o
ạ
ạ
i
i
h
h
ạ
ạ
n
n
h
h
k
k
i
i
ể
ể
m
m
ộ ỉ ố ầ ọ Y/C HS đ c thông tin SGK và quan sát ầ ồ ể H13.Bi u đ ph n trăm ộ ạ d ng c t. ẳ ? Tia th ng đ ng ghi gì ? ằ Tia n m ngang ghi gì GV: + Các s ghi trên tia ỉ ẳ th ng đ ng theo đúng t .ệ l + Các c t có chi u cao ằ b ng t s ph n trăm
5
0
ỏ
ỏ
c
c
l
l
ệ ng ng, có kí hi u
.
%100
ế HS tính: ? S HS đi xe buýt chi m: .6 ố ả ớ = 15 % ( HS c l p) ạ ộ ươ ứ t khác nhau. Y/C HS làm ? SGK ủ ố ầ ? Tính Ph n trăm c a s HS đi xe buýt, s HS đi ố xe d p, s HS đi b ế ạ ố %100 40 ố
o o ạ ạ i i h h ạ ạ n n h h k k i i ể ể m m = 37,5%( HS c l p)
ả ớ
ố ọ ộ
ả ớ S HS đi xe đ p chi m: 15 40 ế S h c sinh đi b chi m: 100% ( 15% + 37,5%) = 47,5% ( HS c l p)
ồ ể ạ
ầ * Bi u đ ph n trăm d ng c t:ộ ả ẽ ể ồ HS v bi u đ
60
ồ
47,5
So phan tram
37,5
30
15
Di bo
0
ẽ Y/C HS lên b ng v ạ ầ ể bi u đ ph n trăm d ng c tộ
Di xe buyt
Di xe dap
ể ậ ồ ậ ? Nh n xét bi u đ ? HS khác nh n xét
Đi xe buýt Đi xe đ pạ Đi bộ
ạ
ể ể ồ ầ 3. Bi u đ ph n trăm d ng ô vuông: (SGK 60) ỏ ể ư GV: Đ a H.14 (SGK) ồ ? Bi u đ này có bao nhiêu ô vuông nh ?ỏ
ể t i: 60 ô
ớ ả ờ i: 100 ô HS tr l ị vuông nh bi u th 100% ả ờ HS tr l vuông nh .ỏ
ự ớ
ng t ể ả ờ HS tr l i: 35 ô vuông, 5 ô vuông.
ố ạ ạ ? HS đ t h nh ki m t ứ ạ đ t 60%, ng v i bao nhiêu ô vuông? ả ờ ươ i t ? Tr l v i ạ ạ HS đ t h nh ki m khá và TB
35 % Kh á 60% T tố
142
5 ọ HS đ c bài
ậ
ọ Y/C HS đ c và làm bài ậ t p 149(SGK 61)
ả % T B
ướ ớ ậ i l p nh n
HS làm bài t p 149 ra nháp HS khá lên b ng làm bài HS d xét
ậ ? Nh n xét bài làm và ố ạ ch t l i
ộ
Bài 149(SGK 61) Đi b :47,5% ạ Đi xe đ p: 37,5% Đi xe buýt: 15 %
ế ứ ủ i ND ki n th c c a bài.
ậ ọ ạ i SGK
ể ồ ọ i các bi u đ đã h c
ậ
ố ủ 4. C ng c . ố ạ GV ch t l ặ 5. D n dò: ọ ề H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l ẽ ạ ọ H c bài theo SGK, v l ế Làm các bài t p 150 đ n 153(SGK 61) HD Bài 150:
ạ
ế ấ
ề ạ ể bài đ t đi m 9 là 0%
ề ậ ậ ồ ố
143
ể a) 8% bài đ t đi m 10. ể b) Đi m 7 nhi u nh t, chi m 40%. ỉ ệ c) T l ọ ế ẫ ố Ôn t p v rút g n và quy đ ng m u s nhi u phân s , làm bài t p 41, 46 ế ề ậ t sau ôn t p 1 ti t. SBT ti
̀ ̣
5, 17/05/2014 – L p 6Áơ
6
ả ơ Ngay soan: 13/05/2014 Ngày gi ng: 15/05/2014 – L p 6Á
ế Ậ ƯƠ Ế Ti t 109: ÔN T P CH NG III (TI T 1)
Ụ ế ượ ệ ố ủ ứ ọ c h th ng l
I. M C TIÊU. 1. Ki n th c: ụ ế ố ọ
ẫ ề
ỹ ệ ọ ồ ố ố, quy đ ng phân s .
ự ứ ậ ọ
Ẩ ứ Hs đ ố ạ i các ki n th c tr ng tâm c a phân s và ố ứ ấ ề ng d ng so sánh phân s , các phép tính v phân s và tính ch t. Rút g n và quy ố ồ đ ng m u nhi u phân s . Rèn luy n kĩ năng rút g n phân s 2. K năng: ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B .
ụ
ế ậ ậ ấ ụ ọ ậ ả ụ D ng c h c t p, ôn t p lý thuy t và làm bài t p giáo viên đã
Ế ầ 1. Giáo viên: B ng ph , ph n m u ọ 2. H c sinh: ề cho v nhà. Ớ . III. TI N TRÌNH LÊN L P
ế ợ ậ (K t h p trong ôn t p)
ổ ứ Ổ ị ch c. 1. n đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ . Ho t đ ng c a thâỳ ủ ạ ộ Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
ậ ệ
ậ ấ ơ ả ủ
ọ ề ọ Cho Hs làm bài t p 154 SGK 64 G i HS đ c đ bài ọ HS đ c bài ố I Ôn t p khái ni m phân s , ố tính ch t c b n c a phân s : Bài 154(SGK64):
144
ả ọ ả G i 2HS lên b ng trình HS lên b ng làm
bày làm a/ < 0 (cid:0) x < 0
x 3 x 3
b/ = 0 (cid:0) x = 0
0 3
x 3
3 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) < 1
x 3 { 1; 2}
(cid:0)
2
x 3
6 3
d/ = 1 (cid:0) x = 3 ậ HS khác nh n xét c/ 0 < x (cid:0) x 3 ọ ậ G i HS nh n xét bài làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e/ 1
x 3 3 3 { 3; 4; 5; 6}
(cid:0) x (cid:0)
ọ HS đ c bài
ọ ọ ề
ề ả HS lên b ng đi n
12 16
9 12
ả ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HS tr l iả ờ Bài 155 (SGK64): 6 21 8 28 ứ ử
HS tr l iả ờ
145
G i HS đ c đ bài 155/SGK ọ G i 1 HS lên b ng đi n s ?ố ế ? Nêu các ki n th c đã s ụ d ng trong bài ? Ngoài ra còn áp d ng ụ ấ ơ ả ủ tính ch t c b n c a ố ể phân s đ làm gì ọ HS đ c bài
ọ HS đ c bài ấ ủ ỏ
ả ọ ề ọ G i HS đ c đ bài 41ª,b SBT ọ G i 2 HS lên b ng làm Bài 41 a,b (SBT 12): ẫ Tìm m u chung nh nh t c a các phân s sau: - ả HS lên b ng làm và a) ; MTC : 35
,
- b) ; MTC: 75 ố 1 2 5 7 1 2 3 ; 5 25 3 ọ HS tr l iả ờ
ệ HS tr l iả ờ ố ồ Bài 46 a,b (SBT 13): Quy đ ng m u các phân s sau: - ứ HS tr l iả ờ a) và ẫ 9 80 ả
=
17 320 MTC: 320 17 320
9 80
ọ ề G i HS đ c đ bài 46. SBT – 13. ứ ự ự ? Nêu th t th c hi n các phép tính trong t ng ừ ể bi u th c? ọ G i 2 HS lên b ng làm bài - - HS tr l iả ờ ;
36 320 1 33
- b) và
ọ HS đ c bài iả ờ HS tr l
=
- -
ả HS lên b ng làm
=
ọ ậ
7 10 MTC: 330 231 330 10 330
7 10 1 33
ậ G i HS khác nh n xét ữ GV ch a bài? HS khác nh n xét
ố ủ
̃ ́ ́ ạ ạ ư ơ ̉ ̣ i kiên th c c ban đa ôn tâp.
ề ạ
ươ ứ ế ậ i SGK ạ ơ ả 4. C ng c . ấ – GV nh n m nh l ặ 5. D n dò. ọ ọ – H c sinh v nhà h c bài và làm các bài t p còn l ế ọ H c bài, ôn t p ti p các ki n th c ch ậ ề ng III; ba d ng toán c b n v
phân s .ố
ế ậ ế ế Làm bài t p: 157 đ n 166/SGK. Ti ậ t sau ôn t p ti p.
146
̀ ̣ Ngay soan: 13/05/2014
5, 17/05/2014 – L p 6Áơ
6
ả ơ Ngày gi ng: 15/05/2014 – L p 6Á
ế Ậ ƯƠ Ế Ti t 110: ÔN T P CH NG III (TI T 2)
ắ ộ ừ ậ ố Ụ ế I. M C TIÊU. 1. Ki n th c: ế ụ ôn t p các qui t c c ng, tr , nhân, chia s nguyên, ứ Ti p t c
phân s .ố
ố ố ọ ộ Rèn kĩ năng c ng, tr , nhân chia phân s , rút g n phân s , so
ỹ 2. K năng: ố ừ ợ
ứ ự ậ ọ
Ẩ sánh phân s , kĩ năng tính nhanh, tính h p lí. ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B .
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ậ ứ ọ ừ ầ đ u năm.
ế : Ôn t p các ki n th c đã h c t Ớ
ế ợ ậ (K t h p trong ôn t p)
ạ ộ ủ ầ ạ ộ ủ ọ 2. H c sinh Ế III. TI N TRÌNH LÊN L P ổ ứ . Ổ ị 1. n đ nh t ch c ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ . Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
Ho t đ ng c a trò
ề ố
ắ ề HS tr l HS tr l iả ờ iả ờ
ẫ I. Các phép tính v phân s 1) Quy t c các phép tính v phân s :ố (SGK) ố * Các phép tính v phân s :
=
ộ ố ắ
+ a b m
HS tr l HS tr l iả ờ iả ờ
ắ ộ ể ? Phát bi u quy t c c ng ườ ố hai phân s trong tr ng ợ h p: cùng m u, không cùng m u.ẫ ừ ể ? Phát bi u quy t c tr ố ố phân s , nhân phân s , chia phân s .ố
- ề ẫ a) C ng hai phân s cùng m u: a b + m m ố ừ b) Tr phân s : c c a a � � = + - � � d b d b � �
=
a c . b d
a c . b d .
=
=
ổ c) Nhân phân s : ố HS chú ý theo dõi ề ả ợ GV: T ng h p các phép ố tính v phân s trên b ng.
(cid:0)
)
(
c
0
1
5 8
)4(1 7
ệ d) Chia phân s :ố a d a c a d . . : b d b c b c . ự Bài t p 1ậ : Th c hi n phép tính Cho HS làm bài t p 1ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) ả ọ G i 3 HS lên b ng làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HS làm bài t p raậ nháp 3 HS lên b ng ả làm b)
3 8 1 7 6 18
8 8 4 7 14 21
1 3
2 3
3 7 )2(1 3
1 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) ậ ọ G i HS khác nh n xét
HS khác nh n ậ xét
147
Cho HS làm bài t p 1ậ ự ệ Bài t p 2ậ : Th c hi n phép tính: HS làm bài t p raậ
=
2 + = 5
ả ọ G i 3 HS lên b ng làm a)
1 2 3 5
5 4 + 10 10 12 20
9 10 35 20
7 4
=
+
=
23 30 13 4
5 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) nháp 3 HS lên b ng ả làm b) ậ ọ G i HS khác nh n xét - - - - c) (2) +
5 4 ệ
HS khác nh n ậ xét
=
=
a
)
Cho HS làm bài t p 2ậ - - -
=
=
b
)
ả ọ G i 3 HS lên b ng làm - - -
c
) 2 :
8 4 Bài t p 2ậ : Th c hi n phép tính: ự 2 15 1 3 9 2
2 1 . 3 5 1 3 : 8 4 4 = 9
2.1 3.5 1 4 . 8 3 2 9 = . 1 4
ậ ọ G i HS khác nh n xét - - -
HS làm bài t p raậ nháp 3 HS lên b ng ả làm HS khác nh n ậ xét ộ
ố ấ ủ 2. Tính ch t c a phép c ng và phép nhân phân s (SGK)
ả ờ HS tr l ệ i mi ng
ị ủ HS tr l iả ờ
+
+
=
3 8
2 3
2 3
5 � � 8 �
ấ ơ ả ? Nêu các tính ch t c b n ộ ủ c a phép c ng và phép ố ư nhân phân s nh SGK. ể ầ Yêu c u HS phát bi u ờ ộ thành l i n i dung các tính ấ ch t đó. Cho HS làm bài t p 3ậ ọ ầ ọ G i HS đ c d u bài, nêu cách gi iả Bài t p 3ậ : Tính nhah giái tr c a ứ ể bi u th c sau: a) - - B =
3 5 � � � + + � � � 8 5 � � � 1 3
2 (cid:0) 3
ả ọ G i 2 HS lên b ng làm (cid:0) B = 1 +
+
=
+
7 10
5 10
5 10
1 5
� + � �
7 � � 10 �
� + � �
b) - - - - C = ọ ầ HS đ c đ u bài, iả nêu cách gi HS làm bài t p raậ nháp 2 HS lên b ng ả làm
0
1 � � 5 � 1 1 + = 5 5
- ậ ọ G i HS khác nh n xét C =
ậ
Cho HS làm bài t p 161. ọ ầ ọ G i HS đ c d u bài, nêu cách gi iả ọ G i HS khác ậ nh n xét.
1
:
16 10
.
8 5
3 5
24 25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = 1,6 : (cid:0) (cid:0) Bài 161 (SGK64): ị ủ ể Tính giá tr c a bi u th c: 2 3 ứ 5 3 (cid:0) (cid:0) ả ọ G i 2 HS lên b ng làm (cid:0) =
2:
15 49
2 3
1 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B = 1,4. (cid:0) (cid:0)
12
4 5 10
.
:
15 49
11 5
.
14 10 21 49
15 3 7
22 15
5 11
2 3
5 21
148
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) ậ ọ G i HS khác nh n xét ọ ầ HS đ c đ u bài, iả nêu cách gi HS làm bài t p raậ nháp 2 HS lên b ng ả làm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
ắ ạ ậ ố i
ọ G i HS khác ậ nh n xét.
ọ Cho h c sinh nh c l ấ ơ ả ủ tính ch t c b n c a phép ố ộ c ng phân s . ơ ả ủ
=
ι
m Zv m
à
0
;
ả ờ HS tr l ệ i mi ng
=
m uc a b ( , )
;
ắ ạ i (cid:0) ọ II Ôn t p rút g n phân s , so sánh phân s :ố ổ * T ng quát: T/C c b n c a phân s .ố a a m . b b m . a m a : b m b :
ọ Cho h c sinh nh c l ấ ơ ả ủ tính ch t c b n c a phép ố ộ c ng phân s .
- HS làm bài t p raậ nháp a) = - ầ
=
=
6
b) = ố ọ Bài 1: Rút g n phân s : 1 4 5 6 2 HS lên b ng ả làm
30 120 3.15 5.18 + 49 49.5 49
+ 49(1 5) 49
c)
b) a) (cid:0) (cid:0) ả ờ HS tr l ệ i mi ng c) (cid:0) ọ Yêu c u h c sinh làm bài ậ t p ra nháp * Bài t p 1ậ : ố ọ Rút g n phân s : 10.3 20 140 24.5 2.65.6 36
ọ ắ
ả
i
=
x
a
=� x
.
)
4 5
=
=
�
�
x
x
t:ế ố ố i ữ ử ậ ? Nêu qui t c rút g n phân s ?ố ả ? 3 HS lên b ng làm bài? ả ọ ế ? K t qu rút g n đã là ư ố ố phân s t i gi n ch a ố ố ế ? Th nào là phân s t gi n? ả GV nh n xét, s a ch a. 3 HS lên b ng ả làm bài. ả ế HS: k t qu rút ố ố ọ g n là phân s t i gi n.ả HS nêu khái ệ ni m phân s t gi n ả
=
=� x
b
x
)
:
ậ
3 4
=
=
�
�
x
x
.2
ầ ượ t lên iả HS làm bài t p raậ nháp 4 HS l n l ả b ng làm ả Cho HS làm bài t p tìm x ọ ầ ọ G i HS đ c đ u bài, nêu cách gi ọ G i HS lên b ng làm Bài t pậ . Tìm x, bi 4 4 4 : 7 5 7 5 4 5 . 7 7 4 3 1 1 : 4 2 2 3 2
3 4 3 (cid:0) 4
1 2
c) x ;
5 4
ế ả K t qu : x =
x
5 6
7 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; d)
1 3 13 12
(cid:0) ế ả K t qu : x =
11 14
149
HS khác nh n ậ xét ( 4,5 2x). Bài 162 SGK: Tìm x: 4 1 (cid:0) 7 ữ ử ậ GV nh n xét, s a ch a.
x
2
:
45 10
11 14
11 7
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2:
2
45 10 40 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ế ứ i các ki n th c đã ôn t p.
ế ụ ế ờ đ u năm đ n gi .
ề ậ ế ậ t sau ôn t p ti p.
ứ ơ ả ừ ầ ố ể ế ọ ậ ế ậ ế SGK – 66, 67. H c bài và làm bài t p 86 đ n 90/SBT.
150
ế ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ặ 5. D n dò: ậ ề V nhà ti p t c ôn t p các ki n th c c b n t ơ ả Ôn t p 3 bài toán c b n v phân s đ ti ạ ở Làm bài t p còn l i ế ậ t sau ôn t p ti p. Ti
̀ ̣
5, 17/05/2014 – L p 6Áơ
6
ả ơ Ngay soan: 13/05/2014 Ngày gi ng: 15/05/2014 – L p 6Á
Ậ ƯƠ NG III t 111: ÔN T P CH (Ti p )ế
ươ ứ ế ố ứ Ti p t c c ng c các ki n th c ch ệ ố ng III, h th ng 3 bài
ệ ọ ố
ự ứ ậ ọ
Ẩ ế Ti Ụ I. M C TIÊU. ế ụ ủ ế 1. Ki n th c: ố ề ơ ả toán c b n v phân s . ỹ Rèn luy n kĩ năng rút g n phân s , tính toán. 2. K năng: ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B .
ấ ầ 1. Giáo viên: Ph n m u
ụ ọ ậ ụ ế ậ ậ D ng c h c t p, ôn t p lý thuy t và làm bài t p giáo viên đã
Ớ Ế ọ 2. H c sinh: ề cho v nhà. III. TI N TRÌNH LÊN L P.
ậ
ả
ế ợ ( K t h p trong ôn t p) ữ bài t p 163 ậ ố ả ắ . SGK – 65. ằ ọ ế
ậ ố ả ắ ố ả ổ ứ Ổ ị 1. n đ nh t ch c. ể 2. Ki m tra bài cũ G i 1 HS lên b ng ch a ả K t qu : 100% + 78,25% s v i tr ng b ng 356,5 V y s v i tr ng là: 356,5 : 178,25% = 200 (mét) S v i hoa là: 356,5 – 200 = 156,5 (m)
ủ ạ ộ ủ
ắ ề t đ
ạ ộ Ho t đ ng c a trò ọ HS đ c và tóm t bài 164/SGK. ả ề
ố ề
ể ả ả ướ ế c h t ta HS: Tìm giá bìa ủ ạ ượ ng nào?
ộ ạ ố ả ờ ộ ố ế 3. Bài m iớ . ầ Ho t đ ng c a th y ắ ọ Cho HS đ c và tóm t t ề đ bài 164/SGK? ? Đ tính s ti n Oanh ph i tr , tr ầ c n tính đ i l ? Bài toán thu c d ng toán nào? ạ i: D ng toán ị t giá tr
ầ Ghi b ngả ơ ậ II Ôn t p ba bài toán c ố b n v phân s : Bài 164/SGK65: ố Giá bìa c a cu n sách là: 1200 : 10% = 12 000 ( đ) ố ề S ti n Oanh đã mua cu n sách là: 12 000 1200 = 10800 ( đ) ả ọ G i 1 HS lên b ng làm HS tr l tìm m t s bi ủ ph n trăm c a nó. ả HS lên b ng làm bài.
151
ậ ọ ậ G i HS nh n xét HS khác nh n xét
ọ ắ ọ ắ t t bài
Bài t p 165: (Sgk 65) ộ Lãi su t m t tháng là:
.
%56,0%100
(cid:0) ậ ấ 11200 2000000
ọ G i HS đ c và tóm t bài 165/SGK? ạ ộ ? HS ho t đ ng nhóm trình bày bài? ệ ạ ? Đ i di n nhóm trình bày bài? HS đ c và tóm t 165/SGK. ạ ộ HS ho t đ ng nhóm trình bày bài: ệ ạ Đ i di n nhóm lên ả b ng trình bày
ớ ậ ọ ọ ớ
ố ọ ọ ố ọ ổ ế
ằ sinh trung bình b ng ố ọ ạ s h c sinh còn l i. Tính s ố Cho HS làm bài t p sau: L p 6A có 45 h c sinh ( không có h c sinh ế y u, kém). S h c sinh ố khá chi m 40% t ng s ố ọ ả ớ ọ h c sinh c l p. S h c 7 9
ỏ i ? i ?
ọ ọ ắ ề t đ ạ ố ọ s h c sinh còn l i. ố ọ ỏ Tính s h c sinh gi ầ Yêu c u HS đ c và tóm t ắ t HS đ c và tóm t bài ố Bài t p:ậ L p 6A có 45 h c sinh ế ọ ( không có h c sinh y u, ế kém). S h c sinh khá chi m ổ ả ớ ố ọ 40% t ng s h c sinh c l p. ằ ố ọ S h c sinh trung bình b ng 7 9 ọ h c sinh gi Bài gi S HS khá c a l p 6A là:
= 18 (HS) 45 . 40% = 45. ả ờ ố i: Tính s ố ố ọ HS tr l HS khá tr cướ ố ỏ ố i c tiên ta tính s HS cướ iả ủ ớ 40 100 ạ i là: ọ
7 9
ủ ớ ố ả ờ S h c sinh còn l 45 – 18 = 27 (H c sinh) S HS Tb c a l p 6A là: HS tr l i 40% ố ọ ế ọ .27 = 21 (H c sinh)
ố ọ ỏ ủ ớ i c a l p 6A
? Mu n tính s HS gi ướ tr nào tr ? S h c sinh khá ầ chi m bao nhiêu ph n ả ớ ố ọ trăm s h c sinh c l p ạ ? Đây là d ng bài toán ơ ả c b n nào ả ờ ố ủ ị i tìm giá tr ộ ố ọ S h c sinh gi là: 45 – ( 18 + 21) = 6 (H c sinh)
ố i: Tính s HS ố ? Mu n tính s HS Tb ư ế ta làm nh th nào ả ờ ố ạ ủ ớ i c a l p 6A
ố ọ HS tr l phân s c a m t s cho c.ướ tr HS tr l còn l c.ướ tr HS tr l iả ờ i ỏ
ả ả ờ ả i gi ậ HS lên b ng tính. HS khác nh n xét ậ
ứ ế ậ ạ ươ i các ki n th c đã ôn t p, các d ng toán trong ch ng.
ế ờ đ u năm đ n gi .
152
ậ ? Nêu cách tính s h c sinh gi ọ G i 1 HS lên b ng trình bày l i ọ G i HS khác nh n xét, ữ ử s a ch a. ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ặ 5. D n dò: ứ ơ ả ừ ầ ế ậ Ôn t p các ki n th c c b n t ế Làm bài t p 168 đ n 170/SGK – 66, 67.
ả Ngày gi ng: /01/201 6
ế Ậ Ệ Ti t 65: LUY N T P
ấ ơ ả ủ ủ ắ ố ố Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ứ : C ng c kh c sâu các tính ch t c b n c a phép nhân các s
nguyên.
ỹ
ấ ơ ả ủ ậ c các tính ch t c b n c a phép nhân vào bài t p.
ợ
ự ậ ọ
Ẩ
ụ ả ấ
ấ ơ ả ủ ọ ố Ôn các tính ch t c b n c a phép nhân các s nguyên, làm bài
2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ượ ậ ụ V n d ng đ i:ỏ * HS Khá – Gi ấ ơ ả ủ ố ậ ụ t các tính ch t c b n c a phép nhân, tính toán h p lý. V n d ng t ứ ự ẩ 3. Thái độ: C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so nạ , b ng ph , ph n màu 2. H c sinh: ề GV đã cho v nhà.
́Ơ
ổ ứ ớ
ế ạ ổ t d ng t ng quát
̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ: ấ ơ ả ủ ? Nêu các tính ch t c b n c a phép nhân, vi 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ầ Ho t đ ng c a th y Ghi b ngả
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a trò
ạ Tính nhanh
ể ể
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSKG tr l iả ờ
ệ
HS làm bài t p ậ theo HD c a GVủ ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 93.SGK ư ể ? Đ tính nhanh ta làm nh th nàoế ự Y/C HS th c hi n làm cùng GV
ị ủ ể
ể ể
153
D ng 1: Bài 93. SGK – 95 a) (4).(+125).(25).(6).(8) = [(4)(25)].[(+125).(8)].(6) = 100.(1000).( 6) = 600 000 b) (98).(1 246) 246. 98 = (98).(246) 98 246.98 =[98.246 246.98] 98 = 98 ạ Tính giá tr c a bi u D ng 2: th cứ Bài 96. SGK 95 a) 237.(26) + 26.137 ệ ầ ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 96.SGK Yêu c u HS làm vi c cá ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTbK làm
-
]
+ ( 237) 137
ệ
ậ = (237). 26 + 26.137 = 26.[ = 26.(100) = 2600 b) 63.(25) + 25.(23) = 2150 nhân ộ ố M t s HS di n lên trình bày trên b ngả ử ọ G i HS khác nh n xét, s a ch a.ữ HS khác nh n ậ xét.
ạ
ọ ể ể
ố ố
ớ ằ ừ D ng 3: lũy th a Bài 94. SGK95 a) (5).(5).(5).(5).(5) = (5)5 b) (2).(2).(2).(3).(3).(3) = (2)3. (3)3 = 63 ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề iả ờ HSY tr l t a,ế HSY vi HSTbK vi t b,ế
ướ ạ i d ng
ể ể
ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTB tr l HSTB tr l iả ờ iả ờ
ậ Bài 95. SGK 95 (1)3 = (1).(1).(1) = 1 Ta còn có: 03 = 0 13 = 1 Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 94.SGK 95 ? Có bao nhiêu s gi ng nhau b ng (5) nhân v i nhau ế t tích đó d ? Vi ỹ ừ ộ m t lu th a ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 95.SGK 95 3 = 1 ả ? Gi i thích vì sao (1) ố ậ ? V y còn có s nguyên nào ủ ươ khác mà l p ph ng c a nó ằ b ng chính nó hay không
ố ạ ứ ơ ả ủ ế 4. C ng củ GV nêu l i ki n th c c b n c a bài
ướ ọ
ậ
ẫ ề 5. H ng d n v nhà. H c bài theo SGK Làm các bài t p 98, 99. SGK 9 6 HD Bài 98. SGK a) V i a = 8, ta có: (125).(13).( 8)=(125).(8).(13)=(1000).(13) = 13000
154
ớ
ả Ngày gi ng: 07/03/2015
ế Ậ Ệ Ti t 82: LUY N T P
ượ ủ Ụ ế ố ấ ơ ả ủ ộ
ứ HS đ ộ c c ng c các tính ch t c b n c a phép c ng phân ớ ố I. M C TIÊU 1. Ki n th c: ế ợ ố s , giao hoán, k t h p, c ng v i s 0
ố ể ợ ấ ơ ả ủ t v n d ng các tính ch t c b n c a phân s đ tính h p lí.
ậ ụ ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ế ậ ụ Bi * HS Khá – Gi V n d ng đ
ọ ậ ự ợ ứ
Ẩ
ả
ầ ủ ụ ụ ậ : H c bài và làm bài t p theo yêu c u c a GV ụ ọ ậ ,d ng c h c t p
́Ơ
ổ ứ ớ
ấ ơ ả ủ ố
ỏ i: ượ ấ ể c các tính ch t đ tính h p lí. ẩ 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ự Ị II. CHU N B 1. Giáo viên: Bài so n, ạ b ng ph bài 52 ọ ọ 2. H c sinh ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ. ể ? Phát bi u các tính ch t c b n c a phân s ? 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ ủ Ghi b ngả
ọ ể ạ ộ ọ Bài 52. SGK – 29
a ệ ề
4 3 2 3
Ho t đ ng c a trò Đ c và tìm hi u đề Bài 52. SGK HSTBY:làm 3 ý HSK: làm 3 ý b ậ ổ ầ Ho t đ ng c a th y ể Y/C HS đ c và tìm hi u đề Bài 52. SGK ự Y/C HS th c hi n đi n vào ô tr ngố GV nh n xét, b sung
6 27 5 27 11 27
7 23 4 23 11 23
3 5 7 10 13 10
5 14 2 7 9 14
2 5 6 5 8 5
2 a+ b
3 5
1 5
2 5
ọ ể ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) a) ( Sai) Bài 54. SGK – 30 1 5 ầ ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ạ S a l i:
4 5 3 5 2 13
10 13
12 13
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ế ứ ể ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSY: XĐ tính đúng sai. HSTb: Tính giá tr ị ủ ừ c a t ng bi u th c. b) ( Đúng)
2 3
1 6
4 6
1 2
2 3
2 5
1 6 2 3
3 6 2 5
155
(cid:0) (cid:0) Y/C HS đ c và tìm hi u đ bàiề ? Nêu yêu c u c a bài toán ị ể ? Đ xác đ nh tính đúng sai ta làm nh th nào ị ? Xác đ nh tính đúng sai ả ế ủ c a các k t qu ử ạ ? Hãy s a l i câu a; d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c) ( Đúng) HSTbK: lên b ngả ử ạ i 2 câu. s a l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d) (cid:0)
6 15
4 15
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( Sai) =
10 15 ử ạ S a l i: 2 2 3 5
2 3
2 5 16 15
10 15
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =
6 15 Bài 56. SGK 56 a)
ể ọ ể
1
1
5 11
6 11
5 11
6 11
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A= = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể
ứ = (1) + 1 = 0
ả ọ Đ c và tìm hi u đ bàiề HSTbY : nêu HSTbK: Áp d ngụ ấ ơ ả tính ch t c b n ố ủ c a phân s . ệ ự HS th c hi n
2 7
5 7
2 3
2 7
5 7
2 (cid:0) 3
2 3 1 3
ạ ộ b) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ộ HS ho t đ ng nhóm câu b; c HS làm 2 ý (cid:0) B = 1 +
=
+
3 8
3 8
1 4
� + � �
5 � � 8 �
� + � �
0
1 5 � + � 4 8 � 1 1 4 4
c) - - - - C = ậ ữ ế ế ợ (cid:0) (cid:0) (cid:0) Y/C HS đ c và tìm hi u đ bàiề ậ ? Nêu yêu c u c a bài t p ị ? Đ tính nhanh giá tr ể ủ c a các bi u th c ta làm ư ế nh th nào Y/C HS lên b ng làm câu a Y/C HS khá ho t đ ng nhóm câu b; c ệ ạ Y/C đ i di n nhóm lên ả b ng trình bày ậ Y/C Nh n xét bài làm các nhóm ể ả ? Đ gi i bài t p trên ta ử ụ đó s d ng nh ng ki n ứ ơ ả th c c b n nào HS: Tính ch t ấ giao hoán, k t h p, ớ ố ộ c ng v i s 0. C =
ấ ơ ả ủ ộ ố ố i các tính ch t c b n c a phép c ng phân s .
ẫ ề
ấ ủ ạ ộ ố ừ ố i phép tr s nguyên
ậ
4. C ng củ ắ ạ Nh c l ướ 5. H ng d n v nhà. ọ H c các tính ch t c a phép c ng phân s , ôn l Làm các bài t p 53,55(SGK 30) HD Bài 53:
0
6 (5) 17 6 (4) 17 6 17 2 (2) 17 1 (3) 17
4 17 1 17
0(2)
4 (1) 17 7(cid:0) 17
11 17
156
0(3) 4(cid:0) 17 3 (1) 17
ả Ngày gi ng: 28/03/2015
ế Ậ Ệ Ti t 91: LUY N T P
ứ ề ế ỗ ố ướ ạ ế t h n s d c c ng c các ki n th c v vi
i d ng ầ ệ
ố ố ướ ạ ướ ạ ố ậ i d ng s th p phân và dùng kí hi u ph n ố ậ i d ng s th p phân).
ệ
ớ ỗ ố ầ c h n s , s th p phân, ph n trăm. t cách th c hi n các phép tính v i h n s . t đ
ớ ỗ ố ế ộ c các phép tính v i h n s , bi t cách tính nhanh khi c ng
ặ
ứ ự ậ ọ
Ẩ
ạ
ụ ầ ủ ụ ọ ậ ấ ụ ọ , d ng c h c t p.
H c bài theo yêu c u c a GV ́Ơ
ổ ứ ớ
Ụ I. M C TIÊU ứ HS đ ế ượ ủ 1. Ki n th c: ế ượ ạ ố i. Vi c l phân s và ng t phân s d ầ ế ượ ạ t các ph n trăm d c l i vi trăm(ng ỹ 2. K năng: * HS Tb – Y u:ế ế ự Bi ế ượ ỗ ố ố ậ Vi i:ỏ * HS Khá – Gi ệ ượ ự Th c hi n đ ỗ ố (ho c nhân) hai h n s . ự 3. Thái đ :ộ C n th n, trung th c, có ý th c xây d ng bài h c. ẩ Ị II. CHU N B ả 1. Giáo viên: Bài so n,ạ b ng ph , bút d , ph n màu. ọ 2. H c sinh: ̀ ́ III. TIÊN TRINH LÊN L P: Ổ ị 1. n đ nh t ch c l p. ể 2. Ki m tra bài cũ.
1 (cid:0) 7
36 7
3 (cid:0) 4
27 4
12 13
25 13
(cid:0) (cid:0) ; 6 ; 1 Bài 95.(SGK 46) 5
;
ế ố ướ ạ ố ậ ố ậ ầ t các phân s sau d i d ng phân s th p phân, s th p phân, ph n
3 20
trăm: HS1:Vi 2 50
04,0
%4
15,0
%15
3 20
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ế K t qu : ;
15 4 100 100 ứ Nêu các ki n th c đã s d ng trong bài
ử ụ ố ậ ầ ? (Phân s th p phân, ph n trăm)
ạ ộ ủ ầ
2 50 ế 3. Bài m i. ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a th y
Ho t đ ng c a trò
+
+
=
2
3
8 3
ể ọ ể
+
=
=
=
5
ạ ế
13 15
ạ 1 5 48 15 Đ c và tìm hi u ộ n i dung bài HSTbY: nêu cách làm. Ghi b ngả Bài 99. (SGK 47) ườ B n C ng làm: 16 2 5 3 88 40 15 15 * Cách khác:
157
ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 99.SGK ườ ? B n C ng đã ti n hành ỗ ố ư ế ộ c ng hai h n s nh th nào. ? Có cách nào nhanh h n ơ không. HS: nêu cách
+
3
2
2
3
1 5
2 3
2 3
= + 5
=
= + 5
5
1 = + + + 5 10 3 + 15 15 13 15
13 15
khác.
ể Bài 101. (SGK 47)
ọ ể
=
=
=
=
20
Đ c và tìm hi u ộ n i dung bài.
11.15 2.4
5 8
a) 1 5 .3 2
.
1
4:
3 4 1 3
11 15 . 2 4 2 19 9 3
9 38
3 2
165 8 1 2
ọ Y/C HS đ c và tìm hi u Bài 101.SGK ầ ủ ? Nêu yêu c u c a bài toán ợ ỗ ố ế t các h n s G i ý: Vi ố ướ ạ d i d ng phân s , sau đó ADQT nhân, chia phân s .ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) 6
ọ HStbY: làm ý a) HSK:làm ý b)
ả ừ ạ i t ng d ng toán.
ậ ừ ạ ạ
4
34
3
4 9
2 7
4 9
ả G i 2 HS lên b ng làm ố ủ 4. C ng c . ố ạ i cách gi GV ch t l ẫ ề ướ 5. H ng d n v nhà. ọ H c bài theo SGK Ôn l i các d ng bài t p v a làm BTVN: 100, 103, 104, 105 (SGK 47) HD bài 100. SGK – 47. Bài 100. (SGK 47) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A = 8 (cid:0) (cid:0)
3
=
(cid:0) (cid:0) = 3
B
6
2
2 7 9 9 2 9
4 9 2 9
2 3
� 10 � �
= +
=
B
4 2
6
2 3
5 9 � + � � 3 5
158
-
159