
GIÁO ÁN T CHONƯ
Ngay day:
TPPCT: 3
HÀM S L NG GIÁCỐ ƯỢ
I. MUC TIÊU:
1. V ki n th c:ề ế ứ
- Giúp h c sinh khăc sâu ki n th c v hàm s l ng giác:ọ ế ứ ề ố ượ
- T p xác đ nh, t p giá tr c a các hàm s l ng giácậ ị ậ ị ủ ố ượ
- Tính tu n hoàn, tính ch n l c a các hàm s l ng giácầ ẵ ẻ ủ ố ượ
- Đ th c a các hàm s l ng giác.ồ ị ủ ố ượ
2. V k năng:ề ỹ
- Ren luyên k năng v gi i toán hàm s l ng giác: ỹ ề ả ố ượ
- Tìm TXĐ các hàm s l ng giácố ượ
- Xét tính ch n l c a các hàm s l ng giácẵ ẻ ủ ố ượ
- V đ th .ẽ ồ ị
3. V t duy, thái đề ư ộ
- V n d ng linh ho t, sáng t o ki n th c trong nh ng tr ng h p cậ ụ ạ ạ ế ứ ữ ườ ợ ụ
th và trong th c ti nể ự ễ
II. CHUÂN BI CUA GV VA HS:
1. Chuân bi cua GV: Giao an, câu hoi va bai tâp
2. Chuân bi cua HS: Bai cu, làm bài t p nhà, đ dùng h c t p. ậ ở ồ ọ ậ
III. PH NG PHAP DAY HOC:ƯƠ
- Thuyêt trinh, G i m – vân đap ơ ơ
IV. TIÊN TRINH DAY HOC:
1. n đ nh l p h c:Ổ ị ớ ọ Kiêm tra sy sô
2. Ki m tra bài cũ:ể
3. Bài m iớ
I. H thông lý thuy tệ ế
1. Quy t c đ t t ng ng m i s th c x v i s th c y = sinx. Quy t c này đ cắ ặ ươ ứ ỗ ố ự ớ ố ự ắ ượ
g i là ọhàm s sinố.
.sin
:sin
xyx
RR
=
→
- y = sinx xác đ nh v i m i ị ớ ọ
Rx
∈
và - 1 ≤ sinx ≤ 1.
- y = sinx là hàm s l .ố ẻ
- y = sinx là hàm s tu n hoàn v i chu kì 2ố ầ ớ
π
.
hàm s y = sinx đ ng bi n trên ố ồ ế
2
;0
π
và ngh ch bi n trênị ế
π
π
;
2
.
2. Quy t c đ t t ng ng m i s th cx v i s th c y = cosx (h.2b). ắ ặ ươ ứ ỗ ố ự ớ ố ự Quy t c nàyắ
đ c g i là ượ ọ hàm s côsinố.
.cos
:cos
xyx
RRin
=
→
- y = cosx xác đ nh v i m i ị ớ ọ
Rx
∈
và - 1 ≤ sinx ≤ 1.

GIÁO ÁN T CHONƯ
- y = cosx là hàm s ch n.ố ẵ
- y = cosx là hàm s tu n hoàn v i chu kì 2ố ầ ớ
π
.
hàm s y = sinx đ ng bi n trên [-ố ồ ế
π
; 0] và ngh ch bi n trên [0; ị ế
π
].
3. Hàm s tangố là hàm s đ c xác đ nh b i công th c ố ượ ị ở ứ
y = tanx =
x
x
cos
sin
(cosx ≠ 0).
T p xác đ nh c a hàm s y = tanx là ậ ị ủ ố
∈+=
ZkkRD ,
2
\
π
π
.
- y = tanx xác đ nh v i m i x ≠ ị ớ ọ
Zkk
∈+
,
2
π
π
- y = tanx là hàm s l .ố ẻ
- y = tanx là hàm s tu n hoàn v i chu kì ố ầ ớ
π
.
Hàm s y = tanx đ ng bi n trên n a kho ng [0; ố ồ ế ử ả
2
π
).
4. Hàm s côtangố là hàm s đ c xác đ nh b i công th c ố ượ ị ở ứ
y = cotx =
x
x
sin
cos
(sinx ≠ 0).
T p xác đ nh c a hàm s y = tanx là ậ ị ủ ố
{ }
ZkkRD
∈=
,\
π
.
- y = tanx có t p xác đ nh là:ậ ị
{ }
ZkkRD
∈=
,\
π
.
- y = tanx là hàm s tu n hoàn v i chu kì ố ầ ớ
π
.
- y = cotx là hàm s l .ố ẻ
Hàm s y = cotx ngh ch bi n trên kho ng (0; ố ị ế ả
π
).
II. Bài t pậ
Ho t đ ng 1ạ ộ :
G i m t h c sinh lên ch a bài t p 7 - trang 18 ( SGK )ọ ộ ọ ữ ậ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
- U n n n cách bi u đ t c a h c sinhố ắ ể ạ ủ ọ
trong khi trình bày l i gi iờ ả
- C ng c t/c c a hàm l ng giác nóiủ ố ủ ượ
chung và c a hàm cosx nói riêngủ
- Tìm t p h p các giá tr c a x đ cosxậ ợ ị ủ ể
> 0 ? cosx > 0 và sinx > 0 ?
Vi t đ c 1 kho ng các giá tr c a xế ượ ả ị ủ
làm cho cosx < 0: ch ng h n ẳ ạ
2
π
< x <
π k t h p v i tính tu n hoàn c a hàmế ợ ớ ầ ủ
cosx vi t đ c các kho ng còn l i: ế ượ ả ạ
2
π
+ k2π < x < π + k2π
Ho t đ ng 3:ạ ộ ( Luy n t p - C ng c )ệ ậ ủ ố
Trong kho ng ( 0; ả
2
π
) so sánh sin( cosx ) v i cos( sinx ) ?ớ
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
- D a vào h ng d n c a g/v ti t 3,ự ướ ẫ ủ ở ế
cho h/s th c hi n gi i bài toánự ệ ả
- U n n n cách bi u đ t c a h c sinhố ắ ể ạ ủ ọ
trong khi trình bày l i gi iờ ả
Trong kho ng ( 0; ả
2
π
) ta có sinx < x
( nh n bi t t đ th c a hàm y = sinx:ậ ế ừ ồ ị ủ
đ th c a hàm n m hoàn toàn bên trênồ ị ủ ằ

GIÁO ÁN T CHONƯ
- C ng c : d a vào đ th c a y = sinxủ ố ự ồ ị ủ
và y = x trong ( 0 ;
2
π
) đ đ a ra t/c: ể ư
+ sinx < x ∀x ∈ ( 0 ;
2
π
)
+ cos( sinx ) > cosx do cosx là hàm
ngh ch bi n trên ( 0 ; ị ế
2
π
) và sinx < x
∀x ∈ ( 0 ;
2
π
)
đ ng y = x trong kho ng ( 0; ườ ả
2
π
) ).
Suy ra:
cos( sinx ) > cosx ( do 0 < sinx < 1 <
2
π
và hàm s cosx ngh ch bi n trong ( 0;ố ị ế
2
π
)).
M t khác vì 0 < cosx < 1 < ặ
2
π
nên:
sin(cosx) < cosx < cos(sinx)
4. C ng c - D n dò:ủ ố ặ
- Qua ti t h c, yêu HS c n n m v ng ki n th c v hàm s l ng giác, v nế ọ ầ ắ ữ ế ứ ề ố ượ ậ
d ng vào làm các bài t p liên quan:ụ ậ
- V đ thi hàm s ẽ ồ ố
siny x= −
suy ra t đ th ừ ồ ị
siny x=
- V đ th ẽ ồ ị
siny x
=
chú ý cách phá giá tr tuy t đ i và th c hi n l đ iị ệ ố ự ệ ấ ố
x ng qua tr c Ox ph n đ th n m phía d i ứ ụ ầ ồ ị ằ ướ
- Kh giá tr tuy t đ i ử ị ệ ố
( )
sin 0
sin sin sin 0
x x
y x x x x
= = − = − <
- GV áp d ng hình v đ th đ đ a ra các câu h i : Bi n lu n theu mụ ẽ ồ ị ể ư ỏ ệ ậ
( ho c tìm m .. ) đ ph ng trình có nghi m trên m t kho ng nào đó. ặ ể ươ ệ ộ ả

GIÁO ÁN T CHONƯ
Ngay day:
TPPCT: 4
PHÉP BI N HÌNH – PHÉP T NH TI NẾ Ị Ế
I. MUC TIÊU:
1. V ki n th c:ề ế ứ
- Giúp h c sinh khác sâu ki n th c v phép bi n hình, phép t nh ti nọ ế ứ ề ế ị ế
thông qua vi c h th ng l i lý thuy t và ch a các bài t p liên quan.ệ ệ ố ạ ế ữ ậ
2.V k năng:ề ỹ
- Gi i thành th o các d ng toán v Phép t nh ti nả ạ ạ ề ị ế
3. V t duy, thái đ :ề ư ộ
- V n d ng linh ho t, sáng t o ki n th c trong nh ng tr ng h p cậ ụ ạ ạ ế ứ ữ ườ ợ ụ
th và trong th c ti nể ự ễ
II. CHUÂN BI CUA GV VA HS:
1. Chu n b c aẩ ị ủ GV:
- Các câu h i ph , hình v , đ d ng d y h c.ỏ ụ ẽ ồ ụ ạ ọ
2. Chu n b c a ẩ ị ủ HS:
- H c bài, làm bài t p nhà, đ dùng h c t p.ọ ậ ở ồ ọ ậ
III. PH NG PHAP DAY HOC:ƯƠ
- Thuyêt trinh, G i m – vân đap ơ ơ
IV. TIÊN TRINH DAY HOC:
1. n đ nh l p:Ổ ị ớ Kiêm tra sy sô
2. Ki m tra bài cũ: ểL ng trong bài h c.ồ ọ
3. Bài m i:ớ
I. H th ng lý thuy tệ ố ế
Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ ủ Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ ủ ọ
GV: Yêu c u m t HS lên b ng làmầ ộ ả
BT1.
- G i ý: ợ
+ câu a s d ng CT: ử ụ
'
'
x x a
y y b
= +
= +
+ Câu b s d ng k t qu BT 1 vàử ụ ế ả
CT trên
+ Câu c: -Nx mqh d và d’
d ngạ
PT d’
- L y 1 đi m thu c dấ ể ộ
ch ng h n B = ?ẳ ạ
HS: lên b ng làm BT1ả
Gi i: a, ả
( ) '(2;7)
v
T A A
=
r
,
( ) '( 2;3)
v
T B B
= −
r
b,
( ) (4;3)
v
C T A
−
= =
r
c, G i ọ
( ) '
v
T d d
=
r
khi đó d // d’ nên
PT c a d’ có d ng: x – 2y + C = 0.ủ ạ
- L y m t đi m trên d ch ng h n B(-ấ ộ ể ẳ ạ
1;1). Khi đó
( ) '( 2;3)
v
T B B
= −
r
thu c d’ộ
nên -2 – 2.3 + C = 0
C = 8.

GIÁO ÁN T CHONƯ
- Tìm to đ đi m B’ làạ ộ ể
nh c a B qua phép t nh ti n theo vécả ủ ị ế
t ơ
v
r
.
- Vì B’ thu c d’ nên ộ
?
- V y PT c a d’: x – 2y + 8 = 0ậ ủ
Câu h i 1:ỏ Trong mp Oxy, g/s đi m véc t ể ơ
v
r
(a;b) ; G/s phép t nh ti n ị ế
v
T
r
đi mể
M(x;y) bi n thành đi m M’(x’;y’). ế ể Ta có bi u th c to đ ể ứ ạ ộ
v
T
r
là:
A.
'
'
x x a
y y b
= +
= +
C.
'
'
x b x a
y a y b
− = −
− = −
B.
'
'
x x a
y y b
= +
= +
D.
'
'
x b x a
y a y b
+ = +
+ = +
Câu h i 2: ỏTrong mp Oxy phép bi n hình f xác đ nh nh sau: V i m i đi mế ị ư ớ ỗ ể
M(x;y), ta có M’ = f(M) sao cho M’(x’;y’) tho mãn x’ = x + 2 , y’ = y – 3ả
A. f là phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ
v
r
=(2;3)
C. f là phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ
v
r
=(-2;-3)
B. f là phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ
v
r
=(-
2;3)
D. f là phép t nh ti n theo véc t ị ế ơ
v
r
=(2;-3)