Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ph n I C H C

CH

ƯƠ

ầ Ộ

Ti

t 1ế

Ể Ơ

Ơ Ọ NG I Đ NG H C CH T ĐI M Ọ BÀI 1 CHUY N Đ NG C Ể Ộ Ngày so n: ạ

I. M C TIÊU 1. Ki n th c : Ụ ế ứ ấ ệ ề ể ể ộ ơ ộ ượ ượ ỹ ạ ủ ố ể ậ ố ờ ờ 2. K năng : ỹ ộ ể ỹ ạ ượ ị ặ ẳ ộ c khái ni m v : Ch t đi m, chuy n đ ng c , qu đ o c a chuy n đ ng. - N m đ ể ắ c ví d c th v : Ch t đi m, chuy n đ ng, v t m c, m c th i gian. - Nêu đ ể - Phân bi t đ ờ - Xác đ nh đ ị - Làm các bài toán v h qui chi u, đ i m c th i gian. ụ ụ ể ề c h to đ và h qui chi u, th i đi m và th i gian. ế ệ ượ ệ ạ ộ c v trí c a m t đi m trên m t qu đ o cong ho c th ng. ộ ố ấ ệ ể ế ủ ề ệ ờ ổ II. CHU N BẨ Ị v cách xác đ nh v trí c a m t đi m nào đó. ị ủ ể ộ ị - M t s ví d th c t ụ ự ế ề - M t s bài toán v đ i m c th i gian. ề ổ ố ờ

ơ

̀ ộ ố ộ ố Ạ ể ́

Tm hi u khái ni m chuy n đ ng c . Ch t đi m ể Ho t đ ng c a h c tr

III. TI N TRNH D Y H C Ế Ho t đ ng1 ạ ộ ệ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ấ ể ủ ọ

ộ ạ ộ

̣

N i dung c b n ơ ả ấ I- Chuy n đ ng c . Ch t ơ ộ

1. Chuy n đ ng c

ư

́

ộ ể đi mể ể ộ ộ

ơ ơ ủ

́

Hs: Khi nó di chuy n so v i các v t khác theo th i gian ờ ậ Hs: Đ c m c I-1

ể ự

GV: B ng quan sát hàng ngày, theo các em th ô tô, xe máy,.. khi nào th nó đ c coi nh là ượ chuy n đ ng c ? ơ GV: V y chuy n đ ng c là g? ể

ơ

Chuy n đ ng c c a m t v t ộ ậ ủ ậ là s thay đ i v trí c a v t ổ ị đó so v i các v t khác theo ậ ớ th i gian.

Vi

ng đi

́

Hs: có, kích th ướ ủ r t nh so v i đ dài đ ỏ ấ

c c a máy bay ườ

ớ ộ

ượ

2. Ch t đi m ấ ộ ậ

ế

ư ộ ộ c coi nh là m t ư

ướ

ướ ủ ậ ấ c c a v t r t ng đi ườ c m a đang ư

ế ấ

c M t v t chuy n đ ng đ ượ ể coi là m t ch t đi m n u ế ể ộ ấ ỏ c c a nó r t nh so kích th ấ ướ ủ ng đi ( ho c v i đ dài đ ặ ớ ộ ườ kho ng cách mà ta đ c p ề ậ ả đ n)ế

t Nam qua GV: Máy bay t ệ ộ M có đ c coi là chuy n đ ng ỹ c không? Hăy so sánh kích ơ c c a máy bay so v i đ th ộ ủ ướ ng đi c a máy bay. dài đ ườ ủ Gv: M t v t chuy n đ ng nh ộ ậ th nào th đ ́ ượ ch t đi m? L y ví d ấ GV: y/c hs hoàn thành C1 sgk

ng là

ờ = 0,07 cm

ố ượ

ư

Ch t đi m có kh i l ấ ể ng c a v t. kh i l ố ượ

ủ ậ

Hs: N u kích th nh so v i đ dài đ ớ ộ ỏ Vd: gi t n ọ r i, ..ơ Hs: C1.a) DTrái Đ tấ = 0,0006 cm DM t Tr i C1.b) có th coi Trái Đ t nh m t ch t đi m ấ

ặ ể ể

ng nh t đ nh.

ộ ủ

ạ Gv: M t v t chuy n đ ng v ch ộ ậ ng trong không gian ra m t đ ộ ườ c g i là qu đ o. V y th đ ậ ỹ ạ ́ ượ ọ ́ qu đ o c a chuy n đ ng là g? ộ ể ỹ ạ ủ L y ví d v m t s qu đ o ỹ ạ ụ ề ộ ố ấ c a chuy n đ ng ể ủ

Hs: Qu đ o c a chuy n đ ng ộ ể ỹ ạ ủ t c các v trí c a là t p h p t ủ ợ ấ ả ị ộ m t ch t đi m chuy n đ ng ể ể ấ t o ra m t đ ấ ị ộ ườ ạ Vd: Qu đ o c a Trái Đ t quay ấ ỹ ạ ủ quanh M t Tr i là hình elip ờ

3. Qu đ o ỹ ạ Qu đ o c a chuy n đ ng là ể ủ ỹ ạ ộ t c các v trí c a m t t p h p t ị ợ ấ ả ậ ch t đi m chuy n đ ng t o ra ấ ộ ể ể ng nh t đ nh. m t đ ấ ị ộ ườ

Làm th nào đ xác đ nh v trí ị ể c a m t v t trong không gian. ủ

ế ộ ậ

Tm hi u các xác đ nh v trí c a v t trong không gian

́

Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ậ ạ ộ

ủ ọ

̣

ơ ả ị

N i dung c b n II- Cách xác đ nh v trí c a ủ ị v t trong không gian ậ

c đo

ậ ậ

ượ

ướ ứ c coi là đ ng

ậ ứ Gv: V t làm m c là v t đ ng yên hay chuy n đ ng? V t làm m c cho ta bi

1. V t làm m c và th ố V t làm m c đ ố ậ yên

ộ t đi u g? ề

ể ế

ậ ứ Hs: V t làm m c là v t đ ng ố yên, V t làm m c giúp ta xác ố đ nh kho ng cách t v t làm ả ị

ừ ậ

́

Gv: Ngô Văn Tân

c đo dùng đ làm g?

ướ

́

Gv: Th Gv: y/c hs hoàn thành C2

ướ

ế

ế

ể ậ ố ị

ư

ng trên đ

ế

ọ ề ể

Gv: Làm th nào đ xác đ nh ị ế v trí c a m t v t n u bi ế t ủ ị ộ c qu đ o c a nó. tr ỹ ạ ủ ướ

ộ ậ ươ

t qu đ o c a v t, ta N u đă bi ỹ ạ ủ ậ nên ch n m t v t làm m c và ố ộ ng đó m t chi u d ươ ườ là có th xác đ nh chính xác v trí ị ị c a v t b ng cách dùng m t cái ộ ủ ậ ằ ườ ng c đo chi u dài đo n đ th ạ ề ướ v t làm m c đ n v t t ậ ố ế ừ ậ

ườ

Giáo án vật lý 10 cơ bản m c đ n v trí nào đó ị ố ế Hs: Th c dùng đ đo Hs: ta nên ch n v t c đ nh nh b n sông, c t đi n,.. ệ ế Hs: + Ta nên ch n m t v t làm ọ m c và m t chi u d ng trên ề ộ ố ng đó là có th xác đ nh đ ị ể ườ ằ chính xác v trí c a v t b ng ậ ị c đo cách dùng m t cái th ộ ướ ừ ậ v t ng t chi u dài đo n đ ạ làm m c đ n v t ậ ố ế

Gv: Làm th nào đ xác đ n v ị ế ị ộ ườ trí c a m t v t trên m t đ ng ộ ậ cong trong m t m t ph ng nào ộ đó?

ệ ọ ộ ị

Hs: Dùng h t a đ ( 0xy) đ ộ ệ ọ xác đ nh v trí c a v t ủ ậ ị Vd:

ng trên các

ươ

2. H t a đ ộ Mu n xác đ nh v trí c a m t ủ v t M trên m t đ ng cong ườ ộ ậ trong m t m t ph ng ta làm ẳ ộ nh sau: ư • Ch n chi u d ọ ề tr c 0x, 0y ụ

M là

ọ ộ ủ ậ ở

T a đ c a v t x =

xOM

yOM

Gv: y/c hs hoàn thành c3

y = Hs: M(2,5;2)

ế

• Chi u vuông góc đi m M ế xu ng 2 tr c t a đ , ta ụ ố đ cượ các đi mể Mx, My

xOM

Gv: Làm th nào đ xác đ nh ị đ ộ c th i gian chuy n đ ng ờ ượ c a m t v t nào đó? ộ ậ ủ

y =

yOM

Tm hi u các xác đ nh th i gian trong chuy n đ ng ờ

• V trí đi m M: x = ể

́

ộ Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng3 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ể ủ ọ

ạ ộ

̣

1. M c th i gian và đ ng h

N i dung c b n III- Cách xác đ nh th i gian ờ ể ộ ồ

ơ ả ị trong chuy n đ ng ố

lúc ch y đ n khi v

ể ụ

ế

Hs: tính t đích

ng đ

ườ ậ ắ ầ

c M c th i gian th ượ ố ờ ể ch n là lúc v t b t đ u chuy n ọ đ ng ộ

th d c th y ầ Gv: Trong gi ờ ữ ạ ự giáo ki m tra Nam, N ch y c ể ly 100m. th i gian ch y c a các ạ ủ c tính nh th nào? em đ ư ế ượ Gv: V y làm th nào đ xác ể ế ậ đ nh đ c th i gian trong ờ ị chuy n đ ng?

ượ ộ

ố ể

ế

ờ ồ

ờ ể ố

ườ

ố ng đ ượ

ờ ờ ể

ố ọ ộ

ắ ể

́ ố

2. Th i đi m và th i gian N u ch n m c m c th i gian là ộ lúc v t b t đ u chuy n đ ng ầ ( th i đi m 0 ) th s ch th i ờ ả đi m s trùng v i s đo kho ng

ớ ố

Gv: M c th i gian thông ờ c ch n vào lúc nào? th ọ ẽ Khi nào th s ch th i đi m s ́ ố ỉ ờ đo kho ng th i trùng v i s ờ ả ố m c th i gian? gian trôi tính t ờ ừ ố

Hs: M c th i gian, đ ng h . ồ Th i đi m và th i gian ờ Hs: + M c th i gian th ng ườ c ch n là lúc v t b t đ u đ ầ ắ ượ chuy n đ ng ể + Khi ta ch n m c th i gian ọ ộ là lúc v t b t đ u chuy n đ ng ậ ắ ầ

Gv: Ngô Văn Tân

ơ

ể ừ ố m c

Gv: y/c hs hoàn thành C4

Giáo án vật lý 10 cơ bản ( th i đi m 0 ) ờ Hs: 33h

th i gian đă tr i qua k t th i gian.

ờ ờ

Tm hi u h quy chi u ệ

ế

́

Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng4 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

ộ IV- H quy chi u ế

N i dung c b n ệ

Gv: Thông báo h quy chi u ế

Hs: ghi nhớ

ế

ộ ậ

iả ờ

ệ ọ ộ

ượ c

c dùng

ộ ượ

: + H t a đ đ ệ ọ

H quy chi u g m: ồ ộ ệ ọ + m t v t làm m c, m t h t a ố đ g n v i v t làm m c ớ ậ ộ ắ ố + m t m c th i gian và đ ng ồ ờ ố ộ h .ồ

ệ ọ

ế

ờ ộ - H quy chi u xác đ nh đ ế

ệ nào?

Gv: Y/c hs so sánh h quy chi u ế và h t a đ G i ợ ư đ làm g? ể + H t a đ có xác đ nh ị ộ đ ộ c th i gian chuy n đ ng ượ c a v t không? ủ ậ ồ + H quy chi u bao g m y u t ế ố

Hs: Tr l Gi ng nhau: Đ u xác đ nh đ ề v trí c a v t trong không gian ủ ậ ị Khác nhau: - H t a đ không xác đ nh ệ ọ c th i gian trong đ ượ chuy n đ ng ể ượ c ệ th i gian trong chuy n ể ờ đ ngộ

́

Ho t đ ng

ạ ộ 5 (5 phút) : c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà. ố ậ ụ

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ủ Ho t đ ng c a giáo viên ủ i cai h i 1,4, 5,6,7 trang 11

ạ ộ ỏ

ả ờ

Tr l Ghi nh và v nhà làm nhi m v

i và chu n b bài ẩ

iả ờ ớ

̣ ạ

y/c hs tr l Hoàn thành các bài t p cn l h c ti p theo ế ọ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

BÀI 2 CHUY N Đ NG TH NG Đ U

t 2ế

Ể Ộ Ngày so n: ạ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

c công th c tính qung đ ng đi và Ụ ế ộ ủ t đ ế ượ ề ứ ườ ứ Nêu đ ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng đ u. ươ ủ ộ - V n d ng đ ẳ ề ng đi và ph ể c công th c tính đ ứ ẳ ườ ượ ươ ng trình chuy n đ ng đ gi ể ể ả ộ ậ i các bài t p I. M C TIÊU 1. Ki n th c : d ng ph ạ 2. K năng : ỹ v chuy n đ ng th ng đ u. ộ ề ể ể ề ẳ đ th nh : Xác đ nh đ c đ nh nghĩa c a chuy n đ ng th ng đ u .Vi ể ượ ị ể ộ ụ ề c đ th t a đ - th i gian c a chuy n đ ng th ng đ u. ủ ờ ờ ừ ồ ị ộ ượ ư ậ ị ị ờ c v trí và th i đi m xu t phát, v trí và th i ể ấ ị ậ ẳ - V đ ẽ ượ ồ ị ọ ộ - Thu th p thông tin t ộ ặ ể t đ c m t chuy n đ ng th ng đ u trong th c t đi m g p nhau , th igian chuy n đ ng… ờ - Nh n bi ậ ể ượ ế ộ . ự ế ể ề ẳ ộ Ị II. CHU N BẨ Giáo viên : ng ng trong SGK V t lý 8 đ xem c h c nh ng gì. THCS đ đ ọ ữ ậ - Đ c ph n t ể - Chu n b m t s bài t p v chuy n đ ng th ng đ u có đ th t a đ khác nhau (k c đ th ẳ ẩ ượ ọ ồ ị ọ ộ ể ả ồ ị ở ề ề ể ậ ộ i ). t a đ - th i gian lúc v t d ng l ọ ộ ậ ừ ờ ầ ươ ứ ị ộ ố ạ ầ ỏ ồ - Chu n b m t bình chia đ đ ng d u ăn , m t c c n Ôn l ạ ọ ứ ề c nh , tăm , đ ng h đeo tay. ồ l p 8 v t a đ , h quy chi u. ế ọ ộ ộ ố ướ ề ọ ở ớ ệ ẳ ộ ị ộ ế Ọ ̀ H c sinh : III. TI N TRNH D Y H C •

ậ ự

́ ượ

c coi nh là m t ch t đi m? L y ví d ư ệ ọ ọ

t h quy chi u và h t a đ ế

ệ ệ

ộ ự ẩ i các ki n th cv chuy n đ ng th ng đ u đ h c ể Ạ , ki m tra bài cũ ư ế ể ́

Ế n đ nh tr t t Ổ ị ể 1- M t v t chuy n đ ng nh th nào th đ ộ ậ 2- Qu đ o là g? Phân bi ỹ ạ • Đ t v n đ ( theo sgk ) ề ặ ấ Tìm hi u khi ni m t c đ trung bình, chuy n đ ng th ng đ u và công th c tính đ Ho t đ ng1 ạ ộ

ườ ng

ố ộ đi c a chuy n đ ng th ng đ u. ộ ủ Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ạ ộ

ể ẳ ủ ọ

ể ạ ộ

̣

ễ ủ

N i dung c b n ơ ả ộ I- Chuy n đ ng th ng đ u ẳ ể ộ 1. T c đ trung bnh

ố ộ

=

vtb

́ Bi u di n chuy n đ ng c a ch t ấ ộ ế đi m trên h tr c t a đ : ệ ụ ọ ộ ề ể

s t 2 – x1 ; t = t2 – t1

= (m/s)

vtb

s t

ế

V i : s = x ớ

ứ t m c T c đ trung bnh cho bi ố đ nhanh, ch m c a chuy n ể ậ ộ đ ngộ

tb trên

́

C1: 52,3 km/h

y/c hs xác đ nh s, t và tính v 1M2 đo n Mạ y/c hs hoan thành C1 ̀

Ghi nhớ

ệ ể

Thông báo khái ni m chuy n đ ng ộ th ng đ u ề ẳ

ể ộ ộ

ng th ng

ườ

ủ ể

ẳ ỹ ạ ố ộ ọ

ư ng.

́ Nêu nh ng đ c đi m c a chuy n ể ặ ữ đ ng th ng đ u ề ẳ ộ

2. Chuy n đ ng th ng đ u Là chuy n đ ng có qu đ o là đ ng th ng và có t c đ trung ườ bnh nh nhau trên m i quăng đ ườ

ố trên m i quăng đ

ẳ ư ng

Đ c đi m: ể ặ • Qu đ o là đ ỹ ạ • T c đ trung bnh nh nhau ộ ọ

ườ

́

ng đi ị ế

S = vtb.t = vt

ể ẳ

3. Quăng đ

ng đi đ ộ

ườ ể

= = 45 km/h

T công th c:

vtb

ượ c trong chuy n đ ng th ng ẳ đ u.ề

s t

c 90 km. ủ

ườ ớ

Làm th nào đ xác đ nh đ ể ườ trong chuy n đ ng th ng đ u? ề ộ Vd: M t xe máy chuy n đ ng ộ ể trong 2h đi đ ượ Tính t c đ trung bnh c a xe ố ộ ́

S = vtb.t = vt ề Trong chuy n đ ng th ng đ u, ẳ ộ ể ượ ỉ ệ ng đi đ quăng đ c t l thu n v i th i gian chuy n ể ờ ậ đ ng t. ộ ồ ị ọ

Xác đ nh ph ị

́

Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng2 ạ ộ ươ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ng trnh chuy n đ ng th ng đ u và đ th t a đ -th i gian ẳ ề ủ ọ

ộ ờ N i dung c b n ộ

ể ộ ạ ộ

ơ ả

̣

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

II- Ph

ươ

́

́

1. Ph

ộ ng trnh chuy n đ ng

́

Gv: Thông báo các xây d ngự ph ộ ng trnh chuy n đ ng ươ th ng đ u. y/c hs làm bài 9a,b ề ẳ sgk tr 15

th ng đ u.

Hs: ghi nh và làm: ớ Bài 9: a) Xe A: xA = 60t; SA = 60t Xe B: xB = 10 + 40t; SB = 40t

ộ ng trnh chuy n đ ng và đ th t a đ -th i gian ồ ị ọ ộ ờ ẳ c a chuy n đ ng th ng ủ đ u ề ươ ẳ

X = x0 + s = x0 + vt

Ghi nhớ

Gv: nh n xét, đánh giá và k t ế ướ ẽ ồ ị c v đ th lu n (có nêu các b )

2. Đ th t a đ – th i gian ồ ị ọ ộ ằ c a chuy n đ ng th ng ể ủ đ u.ề ồ ị ọ m t đo n đ ộ

• Đ th t a đ –th i gian là ộ ạ ườ

ờ ng th ng. ẳ

Ho t đ ng

ạ ộ 3: C ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

ạ ộ

ủ ạ ộ ộ

Nh c l i nh ng n i chính đ h c. ắ ạ Y/c v nh lm bi t p v chu n b bi h c s 3 ề

ọ ố

Ghi nh v th c hi n ệ

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 3&4

BÀI 3 CHUY N Đ NG TH NG BI N Đ I Đ U

ế

Ổ Ề

Ộ Ngày so n: ạ

I. M C TIU Ụ ứ 1.Ki n th c : ế

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản ờ ề ặ ế ẳ

ơ ị ệ ủ ệ ộ ể ề ẳ ầ ầ ổ ề ậ ố ứ ể ộ ố ề ặ ứ ậ ơ ề ặ ứ ủ ể ị ệ ủ ầ ề ng trình v n t c, v đ c khái ni m v n t c t c th i v m t ý nghĩa c a khái ni m , công th c tính,đ n v đo . ượ c đ nh nghĩa chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u , chuy n đ ng th ng ch m d n đ u , nhanh d n đ u . ượ ị c khái ni m gia t c v m t ý nghĩa c a khái ni m , công th c tính , đ n v đo.Đ c đi m c a gia t c ố ượ ể t đ c ph ế ượ ầ c đ th v n t c – th i gian trong chuy n đ ng th ng nhanh d n ộ ươ ậ ố ể ẳ ộ ờ ẽ ượ ồ ị ậ ố

c công th c tính qung đ ầ ố ẳ ượ ộ ủ ộ ộ ể ể c và ệ ữ ng trình chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u… ề ầ ể ng đi đ ượ ườ ố ề ẳ ượ ặ ng đi trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ; m i quan h gi a gia t c, ố ề ẳ ươ c đ c đi m c a chuy n đ ng th ng ch m d n đ u v gia t c , v n t c , qung đ ề ộ ậ ố ậ ng trong công th c đó . c ý nghĩa v t lí c a các đ i l ạ ượ ượ ứ ộ ườ ứ c ; ph ng đi đ ườ ể ể ủ ng trình chuy n đ ng . Nêu đ ể ầ ủ ậ

c bài toán đ n gi n v chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u . Bi t cách vi ề ầ ế ế ứ ậ t bi u th c v n ể i đ ả ượ ể ẳ ơ ộ i . ờ ổ ề ề ế ẳ ả Ị - N m đ ắ - Nêu đ - N m đ ệ ắ trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u . ẳ - Vi đ u .ề - Vi t đ ế ượ v n t c và qung đ ậ ố - N m đ ắ ph ươ 2.K năng ỹ - B c đ u gi ề ả ướ ầ c l đ th v n t c – th i gian và ng t c t ượ ạ ố ừ ồ ị ậ ố - Gi i đ c bài toán đ n gi n v chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u . ộ ể ơ ả ượ II. CHU N BẨ Gio vin : ừ ng kính kho ng 1cm , ho c nh h n . ặ

ồ ệ ố ề ứ ề ọ ế ẳ ̀

ậ ự ữ

Ọ ể ể

t công th c tính quăng đ

ộ ng đi đ

ố ớ ể ườ

ươ

ộ ng trnh chuy n đ ng c a chuy n đ ng

́

ậ ố ứ

ổ ề

-M t mng nghing di ch ng 1m. ộ - M t h n bi đ ả ườ ỏ ơ ộ ị - M t đ ng h b m dây ( ho c đ ng h hi n s ) . ặ ồ ộ ồ ồ ấ 2. H c sinh : i ki n th c v chuy n đ ng th ng đ u . - Ôn l ộ ể ạ III. TI N TRNH D Y H C Ế Ạ • và ki m tra sĩ s l p n đ nh tr t t Ổ ị 1- Nêu nh ng đ c đi m c a chuy n đ ng th ng đ u ẳ ặ ề ủ c và ph 2- Vi ượ ứ ế ẳ ặ ấ

ế N i dung c b n

th ng đ u ề • Đ t v n đ ( theo sgk ) ề Tìm hi u khi ni m v n t c t c th i v chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. Ho t đ ng1 ờ ạ ộ Ho t đ ng c a h c tr Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ể ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

ờ ế ổ ề

ố ẳ

ế

= (m/s)

Hs:

vtb

ể I- V n t c t c th i. Chuy n ậ ứ đ ng th ng bi n đ i đ u. ộ 1. Đ l n c a v n t c t c th i ờ ộ ớ ủ ậ ố ứ

ứ ố t công th c t c nghĩa ư

s t

́

Gv: y/c hs vi đ trung bnh và nêu ộ c a t c đ trung bnh. ủ ố ộ

ố ứ

ộ ộ

́ ́

ế t T c đ trung bnh cho bi m c đ nhanh, ch m c a ủ chuy n đ ng ể

ắ Trong kho ng th i gian r t ng n ờ ấ ả ượ M v t d i đ lúc c ậ ờ ở D s r t ng n th ́ ng ắ ấ ườ

D

ộ ườ

v =

ờ là đ l n v n t c t c th i

ậ ố ứ

ộ ớ

D

Gv: Làm th nào đ xác đ nh ế ị ể đ ộ ậ ạ i c v n t c c a m t v t t ượ ậ ố ủ m t đi m nào đó? ể ộ

D

ủ Hs: xét s chuy n đ ng c a ự ể ng r t v t trên m t đo n đ ấ ạ ậ ộ ng n th c hi n trong th i ờ ệ ự ắ gian r t ng n. ấ

i M.

t, k t ể ừ m t đo n đ ạ ộ ng: đ i l ạ ượ s t c a v t t ủ ậ ạ

D

Gv: Thông báo: v =

là độ

ố ứ

ạ ị

D

Hs: ghi nhớ Đ l n v n t c t c th i ờ ộ ớ ậ ố ứ ậ nhanh, ch m t s cho bi ế chuy n đ ng c a vât t i v trí ủ ộ ể nào đó.

ộ ớ

́

́

Hs:ghi chép câu h i v nhà tr l

s t ậ l n v n t c t c th i c a v t ờ ủ ớ i M. V y đ l n v n t c t c t ậ ố ứ ộ ớ ạ th i cho ta bi t đi u g? ế ề ờ Gv: y/c hs v nhà: So sánh t c ố ề ậ ố đ trung bnh và đ l n v n t c ộ t c th i ờ ứ

iả ờ

ơ ậ ố ứ

ữ ủ

Hs: • Đ c tr ng:

ặ Gv: Em hăy nêu nh ng đ c tr ng và đ c đi m c a véc t ơ ể ư v n t c t c th i. ờ ậ ố ứ

ậ ư s nhanh ch m

2. Vect • Đ c tr ng: ặ chuy n đ ng và ph ộ ể

v n t c t c th i ờ ư s nhanh ch m c a ủ ươ

ậ ng, chi u ề

Gv: Ngô Văn Tân

• Đ c đi m: - G c ố t - H ng: ướ

ể i v t chuy n đ ng ể ạ ậ c a chuy n đ ng ể ủ

ộ ộ

D

Giáo án vật lý 10 cơ bản c a chuy n đ ng và ể ủ ng, chi u. ph ề ươ • Đ c đi m: ể ặ i v t chuy n đ ng - G c ố t ể ạ ậ c a chuy n đ ng - H ng: ể ủ ướ

ộ ộ

- Đ l n:

ộ ớ v =

s t

D D - Đ l n:

ộ ớ v =

s t

D

ế ổ 3. Chuy n đ ng th ng bi n đ i

ể ộ

đ uề

Hs:

ế l ả ờ

Thông báo khái ni nệ Gv: ổ chuy n đ ng th ng bi n đ i ẳ ộ ể đ u và yêu c u hs tr i các ề câu h i sau: ỏ

ườ ậ ố ứ

ng th ng ờ

ặ ộ

đ iổ

ng th ng

ể 1- Nêu nh ng đ c đi m ữ c a chuy n đ ng th ng ẳ ể ủ bi n đ i đ u. ổ ề ế

• Đ c đi m ể : ặ Qu đ o là đ ỹ ạ ế Đ l n v n t c t c th i luôn bi n ộ ớ

Ghi nh , suy nghĩ th o lu n ậ iả ờ tr l 1- Qu đ o là đ ỹ ạ ộ ớ

ờ Đ l n v n t c t c th i

ể ộ ạ

ể ổ

• Có 2 d ng chuy n đ ng: - CĐNDĐ: qu đ o là đ ỹ ề

ậ ố

ườ ng th ng, v n t c tăng d n đ u theo th i gian.

ẳ ờ

ườ ậ ố ứ luôn bi n đ i ổ ế 2- Có 2 d ng cđ • Cđtndđ: qu ẳ

ạ ậ

- CĐCDĐ: qu đ o là đ ỹ ầ ố

2- Trong chuy n đ ng ộ th ng bi n đ i đ u có ẳ ế nh ng d ng chuy n ể ạ ữ đ ng nào? Nh ng ữ ộ ặ chuy n đ ng đó có đ c đi m g?

ng ườ ề th ng, v n t c gi m d n đ u theo th i gian ờ

đ o là ng th ng, v n t c đ ố ườ ờ tăng d n đ u theo th i ề gian.

• Cđtcdđ: qu đ o là đ ng ườ ỹ ạ ầ th ng, v n t c gi m d n ả ậ ố ẳ đ u theo th i gian ờ ề

́

́

ẳ Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng2 ạ ộ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Tm hi u chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ề ầ ủ ọ

ạ ộ

̣

N i dung c b n ầ II- Chuy n đ ng th ng nhanh d n ể

ơ ả ẳ

ng v t l

ậ ư

đ uề

Hs: Tr l

i: -

ả ờ

Gia t cố

ẳ 1. Gia t c c a chuy n đ ng th ng

D - a =

nào đ c Gv: Đ i l ặ ạ ượ tr ng cho s thay đ i v n t c ổ ậ ố ự ư ượ c ng đó đ c a v t? Đ i l ạ ượ ủ xác đ nh nh th nào? ư ế

ố ủ nhanh d n đ u ề ầ a) Khái ni mệ

v t

ng d n h c sinh xd ọ

Gv: h ướ khái ni m gia t c: ệ

ẫ ố

D D a = D

2.

D t.

Gv: Gia t c là m t đ i l vect

ộ ạ ượ ng ng? V sao?

ố hay vô h

ướ

ơ

́

v t V i : ớ D v = v – vo ; D t = t – to Gia t c c a chuy n đ ng là đ i ạ ộ ủ ể ố l ố ữ ng s gi a ng xác đ nh b ng th ươ ằ ị ượ ậ ố D v và kho ngả đ bi n thiên v n t c ộ ế th i gian v n t c bi n thiên ờ ế ậ ố Đ n v gia t c là m/s ố ị ơ gia t b) Vect

ạ ượ ng

o

=

=

a

cố ơ fi fi fi fi - D

Hs: Gia t c là m t đ i l vectơ V v n t c là m t đ i l

́ ậ ố

ộ ạ ượ ng

v t

o

o

=

=

vec t

ơ

a

vv t t Đ c đi m: - Đi m đ t: t

v t

D - fi fi fi fi - D ặ ́ ặ ạ ể i v t chuy n ậ D -

vv t t o cùng ph ươ

- ươ ng ể ể đ ngộ Ph ươ ề chi u v i véc t ớ ề ng, chi u: cùng ph v n t c ơ ậ ố

Hs: ng, cùng chi u v i v n t c v và cùng ề chi u chuy n đ ng c a v t ủ ậ ề

ớ ậ ố ộ ể

D

Gv: Qua hnh v trên ( công ́ ề th c ) em có nh n xét g v ậ ứ ng chi u c a gia t c so ph ủ ươ ủ v i v n t c chuy n đ ngc c a ể ớ ậ ố v t?ậ

v t

- Đ l n: không thay đ i a ộ ớ ổ = D

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân ố

Hs: v = vo + at ( ch n tọ 0 = 0 )

ậ ẳ

th ng nhanh d n đ u. a) Công th c tính v n t c.

ứ ́

2. V n t c c a chuy n đ ng ộ ủ ầ ề ậ ố v = vo + at

Hs: a.v > 0

ệ ấ

b) Đ th v n t c – th i gian. ồ ị ậ ố ờ ́

Hs: quan sát, và tr l

iả ờ

ả ờ ủ Gv: Thông qua câu tr l i c a, gv y/c hs tm ra công th c tính v n t c c a chuy n đ ng th ng ẳ ậ ố ủ nhanh d n đ u. ầ Gv: Tm m i quan h d u gi a ữ a và v i thi u d ng đ th v n Gv: gi ồ ị ậ ớ t c-th i gian và y/c hs h n ồ ờ ố thành C3, C4, C5

ườ ẳ

th ng nhanh d n đ u ề

3. Đ ng đi c a chuy n đ ng ộ ủ ầ 1 2

t 2ế

Ti •

l p, ki m tra sĩ s và ki m tra bài cũ. ố

ậ ự ớ ặ

n đ nh tr t t ữ

ơ ậ ố ứ

ể ư

ố ủ

ể ể

ủ ộ

ơ

gia t c ố

Ổ ị v n t c t c th i 1- Nêu nh ng đ c tr ng và đ c đi m c a vec t ờ t công th c vec t 2- Nêu khái ni m gia t c c a chuy n đ ng nhanh d n đ u và vi ứ ế ề 3- Nêu nh ng đ c đi m v n t c trong chuy n đ ng nhanh d n đ u ề

ậ ố

ữ ạ ộ

Tm m i lien h gi a a,v và s. L p ph

ng trnh chuy n đ ng

ệ ữ

at2 s = vot +

́ ́

Ho t đ ng c a h c tr

ậ ạ ộ

ươ ủ ọ

ơ ả

• Các ho t đ ng Ho t đ ng3 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

̣

ệ ữ

ể ộ

ướ

ố ng d n hs tm ra m i

́

N i dung c b n 4. Công th c liên h gi a a, v và s c a ủ ứ ầ ề . chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u ẳ v2 – vo

Hs: nghe và làm=> lên b ngả trnh bày

ệ ữ a, v và s.

́ ́

2 = 2as ng trình chuy n đ ng c a 5. Ph ủ ộ ể ầ ề . chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u

ươ ể ộ ẳ

1 2

Gv: h liên h gi a ng trnh chuy n Thông báo ph ể ươ ẳ đ ngc a chuy n đ ng th ng ể ủ ộ nhanh d n đ u ầ y/c hs hoàn thành C6

at2 x = xo + vot +

Hs: Đ c sách, th o lu n và tr l

iả ờ

Gv: Theo các em th trong CĐTNDĐ và CĐTCDĐ có ǵ gi ng và khác nhau? ( cho hs th o thu n ) ả

́

́

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ho t đ ng4 ạ ộ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ

Tm hi u chuy n đ ng th ng ch m d n đ u ầ ề ủ ọ

ẳ ạ ộ

ạ ộ

ơ ả

̣

ậ ể

ầ ộ

Gi ng nhau: v m t công ố th c a, s, v, x; khái ni m gia ứ t cố

ậ ố D -

II. Chuy n đ ng th ng ch m d n đ u ề . ộ ẳ 1. Gia t c c a chuy n đ ng th ng ẳ ố ủ ầ ề . ch m d n đ u a) Công th c tính gia t c. ứ v

v

o

Gv: v hnh minh h a đ hs ọ ẽ ́ ể ề ng chi u hi u r h n v ph ươ ề ể ơ ơ c a gia t c trong chuy n đ ng ộ ố ủ ể ch m d n đ u ề ầ ậ

t

ấ ủ

v t ề

a = = D

Khác nhau: • d u c a a và v - CĐTNDĐ th a.v > 0 - CĐTCDĐ th a.v < 0 • D ng đ th v n t c-th i ờ

ồ ́ ậ ố

ậ ố ́ ọ ng thì v < v ́ N u ch n chi u c a các v n t c là ủ ế o. Gia t c a có giá chi u d ố ươ ề c d u v i v n t c. tr âm, nghĩa là ng ớ ậ ố ượ ấ ị

Gv: Ngô Văn Tân b) Véc t

Giáo án vật lý 10 cơ bản gian

=

a

ẳ Trong chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u th: ầ

ể ề

gia t c. ơ ố fi ạ ẳ fi D Ta có : - CĐTNDĐ là đo n th ng đi lên - CĐTCDĐ là đo n th ng đi ẳ ạ D xu ngố ́ ặ ể ặ ạ ậ

v t Đ c đi m: ể - Đi m đ t: t ể - ươ ượ

Ph ng ề D - Đ l n: không thay đ i a ổ = ộ ớ D ể i v t chuy n đ ng ộ ng, chi u: cùng ph ươ ng ề v n t c c chi u v i véc t ơ ậ ố ớ v t ể ơ ả h n v s khác Đ hs hi u r ề ự ơ ơ nhau c b n gi a CĐTCDĐ và ữ CĐTNDĐ. ộ ể ậ ạ 2. V n t c c a chuy n đ ng th ng ẳ ậ ố ủ ầ ề . ch m d n đ u a) Công th c tính v n t c. ứ ờ ng đi và ph ́ ậ ố v = vo + at ượ ấ ớ ộ c d u v i v. Trong đó a ng b) Đ th v n t c – th i gian. ờ ồ ị ậ ố ồ ị ọ Gv: Thông báo d ng đ th t a đ th i gian, công th c tính ứ ộ n trnh chuy n đ ể ươ ườ đ ng c a chuy n đ ng th ng ẳ ủ ộ ể ch m d n đ u. ầ ậ ề

ườ ươ ộ ể ẳ

ng trình chuy n 3. Đ ng đi và ph ể đ ng c a chuy n đ ng th ng ch m ậ ủ ộ ầ ề . d n đ u a) Công th c tính đ ứ

at2 s = vot +

ượ ấ ng đi ườ 1 2 c d u v i v ớ o. ng trình chuy n đ ng ộ ể Trong đó a ng b) Ph ươ

at2 x = xo + vot +

1 2 ớ o.

Trong đó a ng c d u v i v ượ ấ

Ho t đ ng

ạ ộ 5: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ỏ ặ ắ ạ ầ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ i nh ng n i dung chính c n ph i h c ữ ả ọ ả ờ

Ghi nhớ Tr l ả ờ i cu h i ỏ ể

ủ ạ ộ Nh c l ầ ộ ị Yu c u HS tr l i cu h i : 1,2,10 Trong SGK v d n d cc em v nh lm bi t p, cĩ bài nào không hi u hôm sau ề ậ i đáp t bài t p s gi ti ế ậ ẽ ả IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 5ế

LUY N T P Ệ

Ngày so n: ạ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ổ ể ặ ủ ố ầ ế ố ậ ố ứ ộ ể ệ c các đ c đi m c a véc t ể ề ề ầ ậ

ệ ỏ ắ ổ ề ế ẳ ộ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế ứ - N m v ng các khái ni m chuy n đ ng bi n đ i, v n t c t c th i, gia t c. ữ ắ ộ ờ gia t c trong chuy n đ ng nhanh d n đ u, ch m d n đ u. - N m đ ơ ượ ắ 2. K năng ỹ - Tr l - Gi ậ c các câu h i tr c nghi m khách quan liên quan đ n chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ẳ ể ổ ề ế ế ế ể ộ

ả ờ

ổ ề ể ạ ộ i các bài t p ph n chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u trong sgk và sbt. ẳ ị ậ ộ ố ậ ọ ổ ề ữ ể ế ế ẳ ạ ộ ọ ề ậ i đ ả ờ ượ c các bài t p có liên quan đ n chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. i đ ả ượ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : - Xem l ế ầ - Chu n b thêm m t s bài t p khác có liên quan. ẩ H c sinh : - Xem l - Gi ả - Chu n b s n các câu h i đ h i th y cô v nh ng v n đ mà mình ch a n m v ng. ề ữ ư ắ ữ ề ấ ầ i nh ng ki n th c đã h c trong ph n chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ứ ầ i các bài t p mà th y cô đã cho v nhà. ầ ỏ ể ỏ ẩ Ọ ̀

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

ị ẵ III. TI N TRNH D Y H C Ạ Ế Tr l i ph n tr c nghi m Ho t đ ng1 ắ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

i thích

Gv: y/c hs hoàn thành các câu h i: ỏ Câu 5 , 6 , 7 trang 11 Câu 6 , 7 , 8 trang 15 Câu 9 , 10 , 11 trang 22

̣

Hs: tr l i và gi ả ờ Câu 5 trang 11 : D Câu 6 trang 11 : C Câu 7 trang 11 : D Câu 6 trang 15 : D Câu 7 trang 15 : D Câu 8 trang 15 : A Câu 9 trang 22 : D Câu 10 trang 22 : C Câu 11 trang 22 : D

Câu 5 trang 11 : D Câu 6 trang 11 : C Câu 7 trang 11 : D Câu 6 trang 15 : D Câu 7 trang 15 : D Câu 8 trang 15 : A Câu 9 trang 22 : D Câu 10 trang 22 : C Câu 11 trang 22 : D

Ho t đ ng2 ạ ộ

N i dung c b n

ơ ả

̣

Ho t đ ng c a h c tr i bài toán

t và gi

Hs: tóm t

ủ ọ ả

ạ ộ ắ

o

=

ơ ướ

- - a = = 0,185(m/s2) - -

c : ượ

at2 = .0,185.602 = 333(m) s = vot +

Bài t pậ Ho t đ ng c a giáo viên ạ ộ ủ Bài 12 trang 22 ắ t Gv: y/s hs đ c và tóm t ọ đ u bài, cho 1 hs khác lên ầ làm và theo d i h ẫ ng d n hs làm. : L u ư ư ớ ổ ơ - Hs khi làm nh đ i đ n

ộ Bài 12 trang 22 a) Gia t c c a đoàn tàu : ố ủ v v 01,11 t t 0 60 o ng đoàn tàu đi đ b) Quãng đ ườ 1 2

1 2 c) Th i gian đ tàu v n t c 60km/h :

v km/h ra m/s. ị ứ

v

7,16

1,11

2

=

ẽ i bài

a

185,0

đ ượ toán ể

ậ ố ờ - - ể v 1 -Các công th c nào s c dùng khi gi D t = = 30(s)

o

- -

ủ Gv: ki m tra v bài t p c a 1 s hs và các hs khác khi ố làm

=

0 60

a = = -0,0925(m/s2) - -

c : ượ

at2 s = vot + Bài 14 trang 22 a) Gia t c c a đoàn tàu : ố ủ v v 1,11 t t 0 o ng đoàn tàu đi đ b) Quãng đ ườ 1 2

.(-0,0925).1202 = 667(m) =11,1.120 +

1 2 Bài 14 trang 22 a) Gia t c c a xe :

ố ủ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

2

v

0

100

Gv: Ngô Văn Tân 2 v o

=

2

20.2

- - a = = - 2,5(m/s2)

v

0

o

=

s b) Th i gian hãm phanh : v a

10 5,2

ờ - - t = = 4(s) -

Ho t đ ng

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ạ ộ 3: Giao nhi m v v nhà. ệ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

V n l

ề ơ ạ

i bi, chu n b bi h c s 4 ị

ọ ố

ạ ộ ẩ

ạ ộ Ghi nh v th c hi n ệ

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 6&7

BÀI 4 S R I T DO

ế

Ự Ơ Ự Ngày so n: ạ

c khái ni m v s r i t do. Phát bi u đ ụ ượ Ụ ế ề ự ơ ự ệ ể ượ ị ậ ơ c đ nh lu t r i do. ặ ữ ủ ự ơ ự ứ Trình bày, nêu ví d và phân tích đ c nh ng đ c đi m c a s r i t ể

ả do. ng x y ra trong các thí nghi m v s r i t do. ề ự ơ ự ề ệ ượ ộ ố ữ ậ ế ậ ề ự ơ ự ệ ả

c. c m t s bài t p đ n gi n v s r i t ơ c nh ng ý ki n nh n xét v hi n t ượ Ị ữ ể ự ụ ụ ệ ệ ượ Ôn bài chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ổ ề ọ ế ẳ I. M C TIÊU 1. Ki n th c : t do. Nêu đ ượ ự 2. K năng : ỹ - Gi i đ ả ượ - Đ a ra đ ư II. CHU N BẨ Giáo viên : Nh ng d ng c thí nghi m trong bài có th th c hi n đ H c sinh : III. TI N TRNH D Y H C ể Ạ ộ Ọ

̀

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ự ả ủ

ư

ế

ế

ẽ ơ và d đoán và gi ả ư ờ

ặ ấ

V t A và v t B

Nguyn nhn

ơ ủ ậ

V t A n ng h n v t B

ơ ậ

• Đ t v n đ ặ ấ Các v t trong không khí s r i nh th nào n u b qua l c c n c a không khí? ế ậ i thích các k t qu y/c hs chú ả ự và g n m t đ t) cùng m t 1 v trí đ a l ( so sánh th i gian r i c a các v t ị ị ư ậ ở D đoán th i gian r i ơ ờ A nhanh h n Bơ B nhanh h n Aơ

A và B r i nh nhau ơ

ư

?

V t A và B n ng nh nhau ặ

ư

A nhanh h n Bơ B nhanh h n Aơ

Tm hi u s r i trong không khí

ể ự ơ

́

Ho t đ ng c a h c tr

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

ự ơ

i:

ả ờ

ự ơ ủ

Hs: quan sát, tr l L c c n c a không khí và tr ng l c tác d ng lên v t.

ự ả ủ ụ

ế

ế

Ho t đ ng1 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ạ ộ ủ ể Gv: ti n hành các thí nghi m đ ệ ế ki m ch ng các d đoán c a hs( ủ ể ự ứ c th các m u trên ) và mô t ả ụ ể ẫ ế v t d ng thí nghi m=> v y y u ậ ệ ậ ụ ự ơ nào quy t đ nh đ n s t r i ị ố nhanh ch m c a các v t trong ậ ủ ậ không khí?

quy t đ nh đ n s ị

ế

ế

Gv: y/c hs hoàn thành C1 sgk

Hs: tr l

i ả ờ

Hs: ghi nh , tr l

N i dung c b n ự ơ I. S r i trong không khí và s r i t doự . 1. S r i c a các v t trong không khí. + Trong không khí không ph i các v t n ng nh khác nhau thì r i ơ ậ nhanh ch m khác nhau. ậ ự ơ + Y u t r i ố ế nhanh ch m c a các v t trong không ậ khí là l c c n không khí lên v t và ả tr ng l c tác d ng lên v t.

i ớ ả ờ

ế

ề ự ơ ủ

ự ự

ậ c nh h

ư

́

́

Ho t đ ng c a h c tr

Gv: k t lu n v s r i c a các ế v t trong không khí. V y n u ậ nh lo i b đ ưở ng ỏ ượ ả ạ c a không khí th các v t s r i ậ ẽ ơ ủ nh th nào? ư ế Ho t đ ng2 ạ ộ ể ự ơ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Tm hi u s r i trong chn kh ng ơ ạ ộ

ủ ọ

̣

ơ ả ậ

Hs: ghi nhớ

ự ơ ự . c nh h ạ ế ưở

Gv: mô t ton và thí nghi m c a Ga-li-lê ệ

thí nghi m ng Niu- ệ ố ủ

Gv: y/c hs hoàn thành C2

Hs: tr l

iả ờ

V y th nào là s r i t

do?

ự ơ ự

ế

ọ ậ ẽ ơ ng c a ủ ư ườ ng ậ do. ự ơ ự i tác do là s r i ch d ự ơ ỉ ướ

N i dung c b n 2. S r i c a các v t trong chân ự ơ ủ do) không (s r i t + N u lo i b đ ỏ ượ ả không khí thì m i v t s r i nhanh nh nhau. S r i c a các v t trong tr ự ơ ủ h p này g i là s r i t ọ ợ + S r i t d ng c a tr ng l c. ụ

t 2ế

ế

n đ nh tr t t ự ơ ự

, ki m tra sĩ s và ki n th c cũ ậ ự do c a các v t trong không khí và trong chân không có g gi ng nhau và khác nhau ủ

́ ố

ậ do?

ng đi đ

c và ph

Ti • Ổ ị 1- S r i t 2- Th nào là s r i t ế 3- Vi ế

ườ

ượ

ươ

ẳ ng trnh chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng ủ

ự ơ ự ọ ủ ự

ự ơ ự t công th c tính quăng đ ứ ề

do

́

́

nhanh d n đ u. ầ Tm hi u các đ c đi m c a s r i t Ho t đ ng1 ủ ự ơ ự ạ ộ ặ Ho t đ ng c a h c tr Ho t đ ng c a giáo viên ạ ộ ủ ạ ộ

ủ ọ

̣ ủ do c a

ư

ế v t d ng và ti n Gv: mô t ụ ả ậ hành thí nghi m đ hs đ a ra ệ ể ủ ự ơ ự nh ng đ c đi m c a s r i t ể ặ do ( v ph ộ ng, chi u, và thu c ề d ng chuy n đ ng nào đă h c ) ộ ạ

ươ ể

ủ ộ ứ ẳ ơ ự ươ ng ộ ơ ự ươ ng ứ ẳ ộ

N i dung c b n ơ ả II. Nghiên c u s r i t ứ ự ơ ự các v tậ . 1. Nh ng đ c đi m c a chuy n ể ữ ặ ể ơ ự . đ ng r i t do ộ ng c a chuy n đ ng r i t + Ph ể ủ ươ do là ph ng th ng đ ng (ph ươ c a dây d i). ọ ủ

Hs: quan sát, tr l iả ờ + Ph ng c a chuy n đ ng r i t ươ ể ủ do là ph ng th ng đ ng (ph ươ c a dây d i). ọ ủ + Chi u c a chuy n đ ng r i t ủ ề do là chi u t ề ừ

ể trên xu ng d ơ ự i. ướ ố

Giáo án vật lý 10 cơ bản

ơ ộ ể ộ ơ ự i. ộ ể

Hs:

ề ủ

Gv: Ngô Văn Tân + Chi u c a chuy n đ ng r i t do là + Chuy n đ ng r i t ể ủ ề ự trên xu ng d do là chi u t chuy n đ ng th ng nhanh d n ầ ố ướ ề ừ ẳ + Chuy n đ ng r i t ể do là chuy n đ u.ề ể ơ ự ộ đ ng th ng nhanh d n đ u. ầ ẳ ộ 2. Các công th c c a chuy n ể ứ đ ng r i t ộ

2

ư ậ ộ

gt

2

1 2

ng đi đ

gt

do là Gv: nh v y s r i t ự ơ ự chuy n đ ng th ng nhanh d n ầ ẳ ượ c, đ u th quăng đ ườ ề v n t c c a v t đ c xác đ nh ậ ố ủ ị ậ ượ nh th nào? ư ế

v = g.t ; h = ; v2 = 2gh ́ v = g.t ; h = ; v2 = 2gh do ơ ự . 1 2

ể ộ ớ ủ

́

ơ ả

Ho t đ ng2 Tm hi u đ l n c a gia t c r i t do ố ơ ự Ho t đ ng c a h c tr ạ ộ

ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

ạ ộ

̣

Hs: chú

, ghi nh

i thi u cách xác đ nh đ

ư

ố ơ ự

ạ ấ ị

ố ầ

ở ầ ớ

Ở ữ ố nh ng n i khác nhau, gia t c ơ do s khác nhau :

N i dung c b n 2. Gia t c r i t ố ơ ự . do + T i m t n i trên nh t đ nh trên ộ ơ g n m t đ t, các v t Trái Đ t và ậ ặ ấ ấ đ u r i t ố do v i cùng m t gia t c ộ ề ơ ự g. + r i t ơ ự

ư

ở ị ự ớ đ a c c l n

ạ xích đ o

ộ Gv: gi do b ng l n c a gia t c r i t ằ ớ ủ ế th c nghi m và các ghi các k t ự ệ qu , và cách l y s g n đúng ấ ả khi tính toán L u ý: - Gia t c r i t do ố ơ ự nh t.ấ g = 9,8324m/s2. - Gia t c r i t do nh nh t. Ho t đ ng

ỏ ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ i nh ng n i dung chính trong bi.

ố ơ ự ở ấ g = 9,7872m/s2 ủ ạ ộ ộ

ắ ạ

Ghi nh v lm bi ớ

Nh c l Y/c hs lm bi 10 sgk

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 8&9

ế

̉

BÀI 5 CHUY N Đ NG TRN Đ U Ể Ộ Ngày so n: ạ

ể ượ ị ể ề c công th c tính đ l n c a t c đ dài và trình bày đúng đ c đ nh nghĩa c a chuy n đ ng tròn đ u. ộ ủ ộ ớ ủ ố ứ ộ c h ượ ướ ng c a véc t ủ ơ ậ ố ủ v n t c c a

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế ứ - Phát bi u đ t đ - Vi ế ượ chuy n đ ng tròn đ u. ộ ể - Phát bi u đ ể ề c đ nh nghĩa, vi ượ ị t đ ế ượ c công th c và nêu đ ứ ượ ộ c đ n v c a t c đ góc trong chuy n đ ng ị ủ ố ể ộ ơ tròn đ u.ề c đ nh nghĩa, vi ể ượ ị c công th c và nêu đ ứ ượ ơ c đ n v đo c a chu kì và t n s . ầ ố ủ ị ố ộ ng c a gia t c trong chuy n đ ng tròn đ u và vi ng tâm t đ ế ượ c công th c liên h gi a t c đ dài và t c đ góc. ệ ữ ố ộ c h ể ố ượ ướ ứ ủ ề ộ t đ ế ượ c công th c c a gia t c h ứ ủ ố ướ - Phát bi u đ t đ - Vi ế ượ - Nêu đ 2. K năng ỹ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân ư ự ướ

c các công th c (5.4), (5.5), (5.6) và (5.7) sgk cũng nh s h gia t c. ượ ng tâm c a véc t ủ ơ ố ộ ậ ề ộ ố ơ ự ế ề ứ ả ể v chuy n đ ng tròn đ u. ộ ề ể c các bài t p đ n gi n v chuy n đ ng tròn đ u. ề c m t s vd th c t Ị

ệ ề ạ ộ ơ ộ ả ổ ớ ứ ủ ế ấ ọ ả ủ ệ t cho bài h c. Tiên li u th i gian cho m i n i dung. D ki n ho t đ ng c a h c sinh trong vi c ự ế ỗ ộ ạ ộ ệ ờ ọ

i các khái ni m v n t c, gia t c bài 3. - Ch ng minh đ ứ - Gi i đ ả ượ - Nêu đ ượ II. CHU N BẨ Giáo viên : - M t vài thí nghi m đ n gi n đ minh ho chuy n đ ng tròn đ u. ể ể - Hình v 5.5 trên gi y kh l n dùng cho HS trình bày cách ch ng minh c a mình trên b ng.(n u cĩ) ẽ - Phân ti ế chi m lĩnh m i n i dung. ế Ôn l H c sinh : ọ ỗ ộ ạ ậ ố ố ở ệ

̀

III. TI N TRNH D Y H C •

ế

t công th c tính v n t c và gia t c trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u

Ạ , ki m tra sĩ s và ki m tra ki n th c cũ ậ ự ể ể ự ơ ủ ứ

ậ ậ ố

ế ổ ề

ể ộ

Ế n đ nh tr t t Ổ ị 1- So sánh s r i c a các v t trong không khí và trong chân không 2- Vi ế ặ ấ

́ ̣ ̣

ộ Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

• Đ t v n đ vào bài ( sgk) ề Ho t đ ng1 ạ ộ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Tm hi u chuy n đ ng trn, chuy n đ ng trn đ u ề ủ ọ

ể ạ ộ

ơ ả

ế ả

ố ứ

̣ ị .

Hs: quan sát (ghi nh ) và phát bi uể

ẫ ể

ể ng tròn. ộ ườ

Gv: Ti n hành 1 s thí nghi m ệ đ n gi n ( d n ch ng m t s ví ộ ố ơ ỹ ạ d v chuy n đ ng có qu đ o ộ ụ ề ể trn )=> y/c hs phát bi u chuy n đ ng trn và chuy n đ ng trn ộ đ uề

̣ ̣ ̣ ủ D

Hs: vtb =

s t

ắ ạ ố ộ

s t

i t c đ trung Gv: y/c hs nh c l ộ ỹ bnh trong chuy n đ ng có qu ể ể đ o th ng. V y trong chuy n ậ ạ đ ng trn th t c đ trung bnh ́ ố ộ c tính nh th nào? đ ư ế ượ

D ố ữ ượ ờ ̀ ộ ̣ I. Đ nh nghĩa . 1. Chuy n đ ng tròn ể ộ Chuy n đ ng tròn là chuy n đ ng ộ ể ộ có qu đ o là m t đ ỹ ạ 2. T c đ trung bình trong chuy n ể ộ ố đ ng tròn . ộ T c đ trung bình c a chuy n ể ộ ố đ ng tròn là đ i l ằ ng đo b ng ộ ạ ượ ng s gi a đ dài cung tròn th ộ ươ mà v t đi đ ế c và th i gian đi h t ậ cung tròn đó. ́ c trong kho ng th i gian ả ờ D Trong đó s la đ dài cung trn mà v t đi đ ậ chuy n đ ng t. ượ ộ ể vtb = D ̣ ́

Hs: kim phút trong đ ng h ch y đúng,…

Gv: y/c hs tr l

i C1

ả ờ

Tm hi u các đ i l

ạ ượ

ể ộ ể ề ố ọ 3. Chuy n đ ng tròn đ u ề . Chuy n đ ng tròn đ u là chuy n ể ộ ộ đ ng có qu đ o tròn và có t c đ ỹ ạ ộ trung bình trên m i cung tròn là nh nhau. ư

́ ̣

ng trong chuy n đ ng trn đ u ề ể Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ộ ủ ọ

ạ ộ

̣ .

ơ ả ố ộ

ộ II. T c đ dài và t c đ góc ố ộ . 1. T c đ dài ố ộ

ớ ả ờ ể

i: T c đ dài ộ ố i m i đi m trên qu đ o là ỹ ạ ư ị

s t

Hs: ghi nh , tr l t ạ không đ i và có giá tr nh nhau.

D v = D

i m i đi m trong Gv: T c đ t ộ ạ ể ố ư chuy n đ ng th ng đ u là nh ộ ề ẳ ể nhau? V y t c đ dài trong ậ ộ ố i m i đi m chuy n đ ng trn t ể ̣ ạ ộ ế trên qu đ o c a nó nh th ư ủ ỹ ạ nào?

ể ậ ộ ớ ủ ề ố Trong chuy n đ ng tròn đ u t c ộ đ dài c a v t có đ l n không ộ đ i.ổ

ơ ậ ố

ể ộ v n t c trong chuy n đ ng

Gv: y/c hs hoàn thành C2

Hs: v = 200ð/ 120 =4ð/3 m/s

2. Véc t tròn đ uề .

v =

fi fi D

s t

V n t c là m t đ i l ậ vect trn đ u th vect

ng ượ ạ , v y trong chuy n đ ng ộ ể ơ có đ c đi m g? ề

ơ

ể ng luôn ti p tuy n ế ế ng trn qu đ o ỹ ạ

Hs: t c đ dài có đ c đi m: ố ộ - Có ph ươ v i đ ớ ườ - Có chi u h

D ̣ ́ ́ ̣ ố

ng theo chi u ề ộ ớ chuy n đ ng, có đ l n

ướ ộ

ề ể

ể Véc t v n t c trong chuy n ơ ậ đ ng tròn đ u luôn có ph ế ng ti p ề ộ tuy n v i đ ng tròn qu đ o. ươ ỹ ạ ớ ườ ế

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

không đ i ổ v =

D ể

s t

D

ầ ố.

ố ộ

ư

a

Hs: ghi nh . ớ Tr l

i = ð/30 (rad/s)

ả ờ

w

=

Gv: thông báo Đ/N t c đ góc và nêu nghĩa c a nó. => y/c hs ủ hoàn thành C3 sgk

Trong chuy n đ ng tròn đ u véc ộ ề t v n t c có ph ng luôn luôn ươ ố ơ ậ thay đ i.ổ 3. T n s góc, chu kì, t n s ầ ố a) T c đ góc. ố ộ T c đ góc c a chuy n đ ng tròn ể ủ ộ ng đo b ng góc mà đ u là đ i l ằ ạ ượ ề ộ c trong m t bán kính quay quét đ ượ đ n v th i gian. ị ờ ơ D

t

D

ố ộ ể ng không đ i. ổ ơ

Gv: y/c hs đ c m c II-3.b,c ọ

Hs: đ c, Tr l ọ

i ả ờ

ủ ộ ể ể ậ ờ T c đ góc c a chuy n đ ng tròn ủ ộ đ u là m t đ i l ộ ạ ượ ề Đ n v t c đ góc là rad/s. ị ố ộ b) Chu kì. Chu kì T c a chuy n đ ng tròn đ u là th i gian đ v t đi đ ượ c ề m t vòng. ộ

p2 w

T = 1/ n = 0,5 s

ộ ề

C ng th c: T = ứ ơ

f = n = 2 Hz

ể Bài t p: m t ch t đi m chuy n ấ đ ng trn đ u trong 1s đi đ c 2 ượ ộ ố ủ vng. Tính chu kỳ và t n s c a ch t đi m

̣ ơ ̣ ủ ể ầ ộ ậ Đ n v chu kì là giây (s). ị c) T n s . ầ ố T n s f c a chuy n đ ng tròn ố đ u là s vòng mà v t đi đ ượ c ố ề trong 1 giây.

C ng th c: f = ơ ứ

ơ

1 T Đ n v t n s là vòng trên giây ị ầ ố (vòng/s) ho c héc (Hz). ặ ố d) Liên h gi a t c đ dài và t c ệ ữ ố đ góc. ộ

v = rw

Ho t đ ng3 ạ ộ

ụ ề

Ho t đ ng c a h c tr

ủ ọ

ạ ộ

ố ủ ạ ộ

̣

C ng c v v n d ng, giao nhi m v v nh ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ộ

Ghi nhớ iả ờ Tr l

Nh c nh ng n i dung chính đ h c. ữ i cc cu h i 8, 9, 10 sgk tr 34 Y/c hs tr l ả ờ V v nh chu n b ph n bi c n l ẩ

ị ạ

ỏ ầ

i ( m c III ) ụ

t 2ế

Ti •

n đ nh tr t t

, ki m tra sĩ s và ki m tra bài cũ

ố ộ

ạ ượ

ề ạ

ng trong chuy n đ ng trn đ u. ể ấ

ặ i 2 v trí b t kỳ trên qu đ o, nêu đ c

ề ỹ ạ

ể ề v n t c trong chuy n đ ng trn đ u t ơ ậ ố v n t c ơ ậ ố

ng c a v n t c nh ng không

ạ ượ

ậ ư

ươ

ủ ậ ố

ư

nào đ c tr ng cho s thay đ i ph ộ

̣ ̣ ̉ ̣

Ho t đ ng1

́ ̣

Ho t đ ng c a h c tr

Ổ ị ậ ự 1- Nêu đ nh nghĩa chuy n đ ng trn đ u và các đ i l ị 2- Biu di n vect ễ đi m c a vect ể ủ • Đ c v n đ : Đ i l ề ấ ổ ộ ớ Tm hi u gia t c trong chuy n đ ng trn đ u ề ể ủ ọ

ng v t l ự ặ làm thay đ i đ l n v n t c và chi u chuy n đ ng? ậ ố ạ ộ ố Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ư ể ể ộ ạ ộ

ạ ộ

ơ ả

̣

Hs:

=

v

v

Gv: y/c hs xác đ nh đ bi n ế thiên v n t c trong chuy n ể đ ng trn đ u. ộ

2

v 1

Vi

ế

ố t công th c tính gia t c

ơ fi - D ̣ ố ướ

N i dung c b n ng tâm. II. Gia t c h ố ướ gia t c 1. H ng c a véc t ố ủ ướ trong chuy n đ ng tròn đ u ề . ể ộ Trong chuy n đ ng tròn đ u, tuy ề ộ ể ổ v n t c có đ l n không đ i, ộ ớ ậ nh ng có h ng luôn thay đ i, nên ư chuy n đ ng này có gia t c. Gia ộ ể

ổ ố

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

trong chuy n đ ng th ng bi n ế ộ đ i đ u ổ ề

a =

fi ể fi D

D

v t ng là h

ng vào

ướ

ướ

Gia t c có h ố tâm qu đ o.

ỹ ạ

ng nh th

ơ

ướ ng ̣ t c trong chuy n đ ng tròn đ u ề ộ ố luôn h ỹ ạ ng vào tâm c a qu đ o ủ ướ ng tâm. nên g i là gia t c h ố ướ ọ 2. Đ l n c a gia t c h ố ủ ộ ớ tâm.

Lên b ng bi u di n ễ

v 2 r

ể ộ gia t c có h ướ ố ể gia t c t ố ạ

Trong chuy n đ ng trn đ u th ́ ề ư ế vect ng nào? y/c hs lên bi u di n h ễ ướ ể i m t đi m c a vec t ộ ủ ơ trên qu đ o ỹ ạ

y/c hs hoan thành C7 sgk

= v2 aht =

̀

Ho t đ ng

ạ ộ 2: C ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ắ ạ

ủ ạ ộ ộ

ậ ố ủ ủ ủ ợ Ghi nhớ Làm các bài t p : 8, 10, 12 sgk. ậ ậ ố ộ ớ ể ộ ằ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ i nh ng n i dung chính c a bi h c Nh c l ọ ữ G i ý : Đ l n c a v n t c dài c a m t đi m trên ộ ộ ớ vành bánh xe b ng đ l n v n t c chuy n đ ng tròn ể đ u c a xe. ề ủ Y/c hs v chu n b bi h c ti p theo ị

ề ế ẩ ọ

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

NG Đ I C A CHUY N Đ NG

t 10ế

ƯƠ

Ố Ủ

BÀI 6 TÍNH T Ngày so n: ạ

c các câu h i th nào là tính t ố ủ ể ộ ươ ế ng h p c th , ch ra đ ụ ể ỏ ợ ườ ng đ i c a chuy n đ ng. ệ ượ ế ỉ ể c đâu là h quy chi u đ ng yên, đâu là h quy chi u chuy n ứ ế ệ

ng đ i c a chuy n đ ng

ố ủ

ng h p c th c a các chuy n đ ng cùng ph ng. ứ ộ ậ ố ừ ể ộ ươ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế i đ - Tr l ả ờ ượ - Trong nh ng tr ữ đ ng.ộ - Vi t đ ế ượ 2. K năng : ỹ ợ ụ ể ủ ươ ườ ng ậ ố ng liên quan đ n tính t - Gi - Gi ng đ i c a chuy n đ ng. c đúng công th c c ng v n t c cho t ng tr ộ ố ượ c m t s bài toán c ng v n t c cùng ph ộ c m t s hi n t ế i đ ả ượ i thích đ ả ộ ố ệ ượ ươ ố ủ ể ộ Ị II. CHU N BẨ Giáo viên : ng đ i c a chuy n đông. ậ ượ ọ ề i SGK v t lí 8 xem HS đã đ ọ ạ ệ ờ ố ủ ươ ứ ể ng ng c a HS. ủ c h c nh ng gì v tính t ữ ự ế ng đ i c a chuy n đ ng. - Đ c l - Tiên li u th i gian dành cho m i n i dung và d ki n các ho t đ ng t ỗ ộ c h c v tính t Ôn l ộ ượ ọ ề ươ ạ ộ ể ố ủ ươ ứ ạ ữ ọ ̀ ́

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

i nh ng ki n th c đã đ H c sinh : ế III. TI N TRNH D Y H C Ạ Ọ Ế Tm hi u tính t Ho t đ ng1 ươ ể ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ể ạ ộ

ộ ủ ọ

̣

ộ ươ

ơ ả ể ng đ i c a chuy n ố ủ

ườ

ườ ố ớ : i đ i v i

ỏ ậ ố

ỹ ạ . ng đ i c a qu đ o ươ ạ ủ

Hs: v n t c c a ng ậ ố ủ - xe bus: b ng không ằ - cy: b ng v n t c c axe bus ậ ố ủ

i đang ng i trên Gv: M t ng ồ ớ ậ ố xe bus chuy n đ ng v i v n t c ộ ể ườ ố v. H i v n t c c a ng i đ i v i xe bus và cây đ ng bên ứ ớ

I. Tính t đ ng.ộ 1. Tính t ố ủ ể Hình d ng qu đ o c a chuy n ỹ ạ đ ng trong các h qui chi u khác ệ ộ ế

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

đ

ng =?

ườ

ỹ ạ

Hs: Qu đ o c a van xe đ i v i:

ỹ ạ ủ

ố ớ

́

ạ ư ế

ườ i quan sát: đ

ng cong

i quan sát bên đ

ng

ng trn ườ

* tr c bánh xe: đ ụ * Ng ườ iả ờ Hs: tr l

ươ

ườ ỹ ng đ i c a qu ủ ố ậ ng đ i c a v n ố ủ

ươ

ộ ng đ i ố ố ủ ậ ố . ng đ i c a v n t c ươ ể ậ ố ủ ậ ệ ế ậ ố ̣ nhau thì khác nhau – qu đ o có tính t ươ 2. Tính t ố V n t c c a v t chuy n đ ng đ i v i các h qui chi u khác nhau thì ớ khác nhau. V n t c có tính t ươ ng đ iố

ứ ộ

́ ́

t các h quy chi u và tm hi u công th c c ng v n t c ế ậ ố ể Ho t đ ng c a h c tr

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

Gv: Khi xe đ p đang ch y th ạ van xe có qu đ o nh th nào ỹ ạ đ i v i: ố ớ * Tr c bánh xe ụ * Ng ườ V y tính t ậ đ o và tính t ạ t c là g? ố Phân bi Ho t đ ng2 ạ ộ ệ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

̣

N i dung c b n ậ ố

Hs: nh c l

i và ghi nh

ắ ạ

ắ ạ ệ

Gv: y/c hs nh c l (hqc)là g? => d n d t đ n hqc ẫ đ ng yên và hqc chuy n đ ng ứ

ế i h quy chi u ắ ế ể

1,2;

ả ờ

ứ ộ Gv: thông báo công th c c ng v n t c, nêu tên các kí hi u v ệ ậ ố i thi u b ng hnh: v2,3; v1,3 và gi ằ

ệ ệ ế ́ ế II. Công th c c ng v n t c. ứ ộ 1. H qui chi u đ ng yên và h ứ ế ể ộ . qui chi u chuy n đ ng H qui chi u g n v i v t đ ng ớ ậ ứ ắ yên g i là h qui chi u đ ng yên. ệ ế ứ ắ ệ ể

3,1

v

v

c xác đ nh nh sau:

Hs: quan sát, ghi nh và suy i: nghĩ tr l 1,2 và v2,3 Khi vect v n t c v ơ ậ ́ ộ ớ vuông góc v i nhau th đ l n ớ v1,3 đ ị

ượ

ư

3,2 ớ ậ

v 2,1 ố ứ ứ

́ ệ ọ ớ ậ H qui chi u g n v i v t ế v t chuy n đ ng g i là h ệ ọ ộ ậ qui chi u chuy n đ ng. ế ộ ể ậ ố . 2. Công th c c ng v n t c ứ ộ fi fi fi = +

ng,

ươ

ố ớ ệ ớ ệ ộ Trong đó: s 1 ng v i v t chuy n ể ế đ ng; s 2 ng v i h quy chi u ộ chuy n đ ng; s 3 ng v i h quy ố ứ chi u đ ng yên. ể ế ứ

Các v n t c cùng ph ậ ố cùng chi u nên: ề v

= v

+ v

1,3

1,2

2,3

ph

ng ng

c chi u

Các v n t c cùng ậ ố ề ượ ươ nên:

v

= | v

– v

| n,b

t,n

t,b

Vd 1:

đ

Tr v 1,2 l n vớ

ng h p vect ợ ườ vuông góc v i vớ ượ

1,3

v n t c ơ ậ ố th đ ́ ộ 2,3 c tính nh th ư ế nào?

Theo c ng th c c ng v n t c: ứ ộ ậ ố ơ

Vd1: Hai ôtô A và B ch y cùng

a) Ta co: ́ ạ

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản ớ ậ ng v i v n chi u trên m t đo n đ ộ ườ ề t là 50 km/h và 40 km/h. t c l n l ố ầ ượ A so v i B ? a) Tính v n t c c a ớ b) Tính v n t c c a ôtô B so v i A ? ớ

b) Ta có:

t  v12 = v13 – v23 = 50 – 40 = 10km/h ậ ố ủ ơ ơ ậ ố ủ

v1,2 = v2,3 – v1,3 = -10 km/h

ứ ́ ̉ ̣ ̣ Du “ – “ ch ng to xe B chay chm h n xe A ơ

Ho t đ ng

ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

ạ ộ

ủ ạ ộ ộ

i cc cu h i: 4,5,6 trong sgk

i nh ng n i dung chính đ h c ọ ỏ

Ghi nhớ iả ờ Tr l

Nêu l ữ ạ y/c hs tr l ả ờ v nh c cc em v lm bi t p ậ ắ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ệ

Ti

t 11 BÀI T P

ế

Ậ Ngày so n: ạ

ng đ i c a v n t c. I. M C TIÊU 1. Ki n th c : ố ủ ỹ ạ ươ ố ủ ậ ố Ụ ế ứ c tính t c công th c công v n t c. ượ ượ ậ ố ng đ i c a qu đ o, tính t ươ ứ ng đ i c a qu đ o, c a v n t c đ gi ng. 2. K năng : ủ ậ ố ể ả ươ ộ ố ệ ượ ỹ c công th c c ng v n t c đ gi i đ i thích m t s hi n t c các bài toán có liên quan. - N m đ ắ - N m đ ắ - V n d ng tính t ậ ụ - S d ng đ ử ụ ượ ố ủ ứ ộ ỹ ạ ậ ố ể ả ượ Ị II. CHU N BẨ Giáo viên : ạ ậ i các câu h i và các bài t p trong sách gk và trong sách bài t p. ậ ị ố ủ ươ ể ộ ỏ H c sinh : ỏ ộ ỏ ậ ọ ầ i các bài t p mà th y cô đã ra v nhà. ầ ể ề ữ i các câu h i và gi ỏ ầ ậ ng đ i c a chuy n đ ng. ề ư ầ ỏ ị

̀ - Xem l - Chu n b thêm m t vài câu h i và bài t p ph n tính t ẩ - Tr l ả ả ờ - Chu n b các câu h i c n h i th y cô v nh ng ph n ch a hi u. ẩ ầ Ạ i các câu tr c nghi m ắ

ệ Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

ủ ọ

ạ ộ

III. TI N TRNH D Y H C Ế Tr l Ho t đ ng1 ạ ộ ả ờ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ơ ả

̣

Gi

i các bài t p

Câu 7 trang 27 : D Câu 8 trang 27 : D Câu 9 trang 27 : B Câu 4 trang 37 : D Câu 5 trang 38 : C Câu 6 trang 38 : B Câu 8 trang 34 : C Câu 9 trang 34 : C Câu 10 trang 34 : B Câu 7 trang 27 : D Câu 8 trang 27 : D Câu 9 trang 27 : B Câu 4 trang 37 : D Câu 5 trang 38 : C Câu 6 trang 38 : B Câu 8 trang 34 : C Câu 9 trang 34 : C Câu 10 trang 34 : B Câu 7 trang 27 Câu 8 trang 27 Câu 9 trang 27 Câu 4 trang 37 Câu 5 trang 38 Câu 6 trang 38 Câu 8 trang 34 Câu 9 trang 34 Câu 10 trang 34 Ho t đ ng2 ạ ộ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

ượ

ẫ ng v t đi đ ậ

1 2

ơ

1 2

ậ ng v t đi đ ượ ậ

H ng d n hs tính quăng ướ đ c trong ườ t, (t-1) giây. t giây là th iờ gian r i c a v t. Quăng c trong đ ườ giây cu i = h (t) – h(t-1) => t =>h

Bài 12 trang 27 Quãng đ ườ ơ ố Bài 12 trang 27 Quãng đ ườ ơ ố g(t – 1)2 gt2 – D h = ng r i trong giây cu i : 1 2 g(t – 1)2 gt2 – D h = Hay : 15 = 5t2 – 5(t – 1)2 ng r i trong giây cu i : 1 2 Hay : 15 = 5t2 – 5(t – 1)2 i ra ta có : t = 2s. ậ ơ ừ ố i ra ta có : t = 2s. ậ ơ ừ ố h = gt2 = .10.22 = 20(m) Gi ả Đ cao t ộ 1 2 đó v t r i xu ng : 1 2 h = gt2 = .10.22 = 20(m) Gi ả Đ cao t ộ 1 2 đó v t r i xu ng : 1 2

p =

ế

14,3.2 60

w = 0,00174 (rad/s) Bài 13 trang 34 Kim phút : Bài 13 trang 34 Kim phút : p 2 = pT

p =

ộ Vi t công th c t c đ ố ứ góc, m i liên h gi a t c ệ ữ ố đ góc và t c đ dài ố ộ ộ

14,3.2 60

p 2 = pT

rp=0,00174.0,1 = 0,000174 (m/s) w = 0,00174

h=

14,3.2 3600

=0,000145 (rad/s) w rp=0,00174.0,1 = 0,000174 (m/s)

vp =w Kim gi :ờ p 2 = hT rh=0,000145.0,08=0,0000116(m/s) vh=w

h=

14,3.2 3600

w =0,000145 (rad/s)

(rad/s) vp =w Kim gi :ờ p 2 = hT rh=0,000145.0,08=0,0000116(m/s) ọ ươ ể ng là chi u chuy n ề ể ng là chi u chuy n ề ươ ọ ớ ớ : ậ ố ủ ớ : ậ ố ủ Bài 7 trang 38 Ch n chi u d ề đ ng c a ôtô B ta có : ủ ộ V n t c c a ô tô B so v i ô tô A : ậ ố ủ vB,A = vB,Đ – vĐA = 60 – 40 = 20 (km/h) V n t c c a ôtô A so v i ôtô B vA,B = vA,Đ – vĐ,B = 40 – 60 = - 20 (km/h) vh=w Bài 7 trang 38 Ch n chi u d ề đ ng c a ôtô B ta có : ủ ộ V n t c c a ô tô B so v i ô tô A : ậ ố ủ vB,A = vB,Đ – vĐA = 60 – 40 = 20 (km/h) V n t c c a ôtô A so v i ôtô B ớ vA,B = vA,Đ – vĐ,B = 40 – 60 = - 20 (km/h)

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

t 12 BÀI 7 SAI S C A CÁC PHÉP ĐO CÁC Đ I L

NG V T L

ế

Ố Ủ

Ạ ƯỢ

Ậ Ư

Ngày so n: ạ

Phát bi u đ c đ nh nghĩa v phép đo các đ i l ng v t lí. Phân bi ể ượ ị ạ ượ ề ậ ệ t phép đo tr c ti p và phép ự ế

ng v t lí và cách xác đ nh sai ượ ề ạ ượ ậ ị I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c : ứ ế đo gián ti p. ế 2. K năng : N m đ ắ ỹ s c a phép đo : ố ủ ố ủ c th nào là sai s c a phép đo các đ i l ố ủ ơ ả ế c các khái ni m c b n v sai s c a phép đo các đ i l ệ Phát bi u đ ể ượ ạ ượ ố ng v t lí. ậ ạ ượ ỉ ố ệ ố ố ụ ụ ẫ ố ố ụ ẫ

c hai lo i sai s : sai s ng u nhiên, sai s h th ng (ch xétsai s d ng c ). ị ố ủ ố t cách vi t. N m đ ố ắ Cách xác đ nh sai s d ng c , sai s ng u nhiên. ụ Tính sai s c a phép đo tr c ti p. ự ế Tính sai s phép đo gián ti p. ế Bi ả t đúng k t qu phép đo, v i s các ch s có nghĩa c n thi ớ ố ữ ố ế ế ế ế ầ Ị II. CHU N BẨ Giáo viên : - M t s d ng c đo nh th c, nhi ộ ố ụ ư ướ ụ t k . ệ ế

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

- Bài toán tính sai s đ HS v n d ng. ậ ụ ố ể

n đ nh tr t t

ng v t l

̀

Ọ , ki m tra sĩ s l p ố ớ ể

ạ ượ

́

ậ ư Ho t đ ng c a h c tr

III. TI N TRNH D Y H C Ế • ể ậ ự Ổ ị Ho t đ ng1 Tm hi u các đ i l ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣

N i dung c b n ơ ả ng v t lí – H ậ ạ ượ

ế

ng đi đ

ướ

ậ c đo, kèm theo v t

ạ ượ ộ ạ ượ

ộ ộ ậ

ọ ắ

ạ ượ ớ c qui ướ ́

Gv: Làm th nào đ xác đ nh ị c, c quăng đ đ ượ ượ ườ ố th i gian chuy n đ ng và t c ể ờ đ trung bnh c a m t v t nào ủ ộ đó đang chuy n đ ng có qu ỹ ể đ o th ng? ạ

ế So sánh tr c ti p

ọ ụ ể

Hs: -Dùng th làm môc - Dùng đ ng h và ch n m c ố ồ th i gian lúc v t b t đ u ầ chuy n đ ng ể ộ - S d ng công th c v ử ụ

ứ tb = s/t

c đo và đ ng h là phép đo

ế

Đo m t s đ i ộ ố ạ ạ ượ ng

tb = s/t là

ế ng tr c ti p r i suy ra đ i l ồ

Th ướ tr c ti p ự ế S d ng công th c v ử ụ phép đo gián ti pế

Trong các phép đo quăng đ ngườ ở th i gian và t c đ trung bnh ố trên th phép đo nào là tr c ti p, ế phép đo nào gián ti p?ế

́ ́ ụ

ế

ế

Th nào là phép đo tr c ti p và phép đo gián ti p ?ế

Hs ghi nhớ

ơ

ơ

ơ ị ơ ả

ệ ị ơ ờ ộ ố ượ

I. Phép đo các đ i l . đ n v SI ơ ị ậ . ng v t lí 1. Phép đo các đ i l ng v t lí là Phép đo m t đ i l ậ ng ạ ượ phép so sánh nó v i đ i l ơ c làm đ n cùng lo i đ v .ị + Công c đ so sánh g i là d ng ụ c đo.ụ + Đo tr c ti p : ự qua d ng c . ụ ụ + Đo gián ti p : l ượ ế c n đo thông qua công th c. ầ . 2. Đ n v đo ơ ị H đ n v đo thông d ng hi n ệ ị ệ ơ nay là h SI.ệ ị ơ ả H SI qui đ nh 7 đ n v c b n : Đ dài : mét (m) ; th i gian : giây ng : kilôgam (kg) ; (s) ; kh i l ộ nhi t đ : kenvin (K) ; c òng đ ệ ộ ư ộ dòng đi n : ampe (A) ; c ng đ ệ ườ sáng : canđêla (Cd) ; l ấ ng ch t : ượ mol (mol).

ộ ố ơ

Tm hi u và xác đ nh sai s c a phép đo

́

ố ủ Ho t đ ng c a h c tr

ặ Gv: Th ng báo đ n v đo, đ c ệ bi t là 7 đ n v c b n trong h SI. D n ch ng m t s đ n v ị ộ ố trong đó có th t o ra m t s ể ạ đ n v khác nh : kg.m/s; m/s; ư ị ơ m/s2; … Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣

ơ ả .

Y/c hs tr l

i C1 sgk

Suy nghĩ tr l

ả ờ

iả ờ

i thi u các sai s : sai s

Ghi nh và quan sát các hnh 7.1; 7.2 sgk

ố ố ệ ố

c chính xác trên d ng c ́ không ầ ẻ ụ ụ ụ D A’) ho cặ

ố Gi ớ d ng c , sai s h th ng và sai ụ ụ s ng u nhiên. ẫ ố ệ i thi u cách tính sai s tuy t Gi ớ đ i c a phép đo. ố ủ

ườ ệ ố ặ

. ạ ự ế ề ườ ủ ả i do ẫ ng u ế ố ủ ộ ị

N i dung c b n ộ II. Sai s c a phép đo ố ủ ố ệ ố . 1. Sai s h th ng Là s sai l ch do ph n l ự ệ đ c đ ượ ọ (g i là sai s d ng c ọ ố ụ đi m 0 ban đ u b l ch ị ệ . ầ ể ụ D A’ th ấ Sai s d ng c ng l y ố ụ b ng n a ho c m t đ chia trên ộ ộ ữ ằ d ng c . ụ ụ 2. Sai s ng u nhiên ố ẫ Là s sai l ch do h n ch v kh ệ năng giác quan c a con ng ch u tác đ ng c a các y u t nhiên bên ngoài. 3. Giá tr trung bình ị

...

A 2

A n

A 1

=

A

n

. +++

ị ố ủ

1AA -

4. Cách xác đ nh sai s c a phép đo. Sai s tuy t đ i c a m i l n đo : ệ ố ủ ố D A1 = ;D A1 = ; .. ỗ ầ 2AA -

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

D+

D++ ...

A 1

A n

=

A

ệ ố ủ Sai s tuy t đ i trung bình c a n ố l n đo : ầ D D

ố ố ố ụ D 5. Cách vi – Gi i thi u cách vi t k t qu đo. ớ ệ ế ế ả

A 2 n Sai s tuy t đ i c a phép đo là ệ ố ủ t ng sai s tuy t đ i trung bình và ệ ố ổ sai s d ng c : ụ D+ D= A A 'A t k t qu đo ả . ế ế A D A = A ố ỉ ố . 6. Sai s t đ i

=d A

.

%100

A A

D Gi i thi u sai s t đ i. ớ ố ỉ ố ệ

c a phép đo

ố ủ

ố ủ i thi u qui t c tính sai s c a ắ ớ ệ

Gi t ng và tích. ổ . ộ ổ ố ệ ố ủ ổ ố ạ ộ

7. Cách xác đ nh sai s gián ti pế . Sai s tuy t đ i c a m t t ng hay ố hi u thì b ng t ng các sai s tuy t ệ ằ ệ đ i c a các s h ng. ố ủ t đ i c a m t tích hay Sai s ủ ố ỉ ố th ố ỉ ng thì b ng t ng các sai s t ằ ổ ươ đ i c a các th a s ừ ố ố ủ

Ho t đ ng

ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ạ ộ

ủ ọ

ả ờ

ạ ộ Tr l ỏ Ghi nh ng yêu c u c a th y cô.

ậ i câu h i. ữ ầ ủ ầ ẩ Ế

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ i các câu h i 1 trang 44 Cho hs tr l ỏ ả ờ Cho câu h i, bài t p và nh ng chu n b cho bài sau. ị ữ ỏ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ạ Ệ

Ti t 13-14 : KH O SÁT CHUY N Đ NG R I T DO. XÁC Đ NH GIA T C R I T DO ế : Th c hành ự Ố Ơ Ự Ể Ộ Ơ Ự Ả Ị Ngy so n: ạ

2. T đóừ

c tính năng và nguyên t c ho t đ ng c a đ ng h đo th i gian hi n s s d ng công t c đóng I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế - N m đ ắ ệ ố ử ụ ủ ồ ạ ộ ắ ắ ờ ồ ắ ệ

do là chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u. ượ ng t và c ng quang đi n. ổ - V đ c đ th mô t ẽ ượ ồ ị ế ậ ả ự ấ ủ s thay đ i v n t c r i c a v t theo th i gian t và quãng đ ườ ầ ổ ậ ố ơ ủ ậ ể ng đi s theo t ề ờ ộ ể ẳ ộ ề ơ ự

rút ra k t lu n v tính ch t c a chuy n đ ng r i t 2. K năng ỹ - Rèn luy n kĩ năng th c hành: thao tác khéo léo đ đo đ c chính xác quãng đ do ể ượ ườ ng s và th i gian r i t ờ ơ ự ng s khác nhau. ự ệ c a v t trên nh ng quãng đ ủ ậ ữ ườ - Tính g và sai s c a phép đo g. ố ủ Ị

ồ ỗ ồ ộ ề ấ ộ ế ệ ắ ắ ộ ờ

ệ do. II. CHU N BẨ Cho m i nhóm HS: - Đ ng h đo th i gian hi n s . ệ ố ờ - H p công t c đóng ng t đi n m t chi u c p cho nam châm đi n và b đ m th i gian. ệ - Nam châm đi n Nệ - C ng quang đi n E. - Tr ho c viên bi (b ng thép) làm v t r i t ằ ậ ơ ự ổ ụ ặ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ả ọ ỉ ề ứ ằ

ố ệ ẫ Ạ

- Qu d i. - Giá đ th ng đ ng có vít đi u ch nh thăng b ng. ỡ ẳ - H p đ ng cát khô. ộ ự - Gi y k ô li đ v đ th ể ẽ ồ ị ẻ ấ - K s n b ng ghi s li u theo m u trong bài 8 SGK ẻ ẵ ả III. TI N TRÌNH D Y – H C Ế Ọ t 1)ế (Ti ạ ộ 1 (10 phút) : Hoàn ch nh c s lí thuy t c a bài th c hành. Ho t đ ng ự ỉ ế ủ ạ ộ c và ợ ể ộ ệ ữ ượ ng đi đ do. ạ ộ ộ ậ ố ề ầ ằ ầ Ho t đ ng c a h c sinh Xác đ nh quan h gi ườ kho ng th i gian c a chuy n đ ng r i t ơ ự ủ ủ ọ quãng đ ộ ể ị ờ ả

ơ ở Ho t đ ng c a giáo viên ủ do là chuy n đ ng th ng G i ý Chuy n đ ng r i t ẳ ơ ự ể ố nhanh d n đ u có v n t c ban đ u b ng 0 và có gia t c g. Ho t đ ng ạ ộ 2 (15 phút) : Tìm hi u b d ng c . ụ ộ ụ Ho t đ ng c a h c sinh ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ủ ọ

i thi u các d ng c . Gi ụ ớ i thi u các ch đ làm vi c c a đ ng h hi n s . Gi ồ ệ ố ớ ệ ủ ồ ệ ệ ạ ộ ụ ế ộ ệ ủ ồ ồ ệ ố ử ể ể ạ ộ Tìm hi u b d ng c . ụ Tìm hi u ch đ làm vi c c a đ ng h hi n s s d ng trong bài th c hành. ụ ộ ụ ế ộ ự Ho t đ ng ng án thí nghi m. ạ ộ 3 (20 phút) : Xác đ nh ph ươ ệ ạ ộ ị Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ ỗ ươ ệ ng án thí nghi m Hoàn ch nh ph ng án thí nghi m chung. ỉ ươ ệ Ho t đ ng c a h c sinh ủ ọ M i nhóm h c sinh trình bày ph ọ c a nhóm mình. ủ Các nhóm khác b sung. ổ

t 2)ế (Ti ạ ộ 1 (20 phút) : Ti n hành thí nghi m. Ho t đ ng ế ệ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ ng ng v i các quãng đ Ho t đ ng c a h c sinh ủ ọ ớ ứ ạ ộ ơ ươ ườ ng Giúp đ các nhóm. ỡ Đo th i gian r i t ờ khác nhau. Ghi k t qu thí nghi m vào b ng 8.1 ệ ế ả ả Ho t đ ng ạ ộ 2 (20 phút) : X lí k t qu . ả ữ ế ủ ọ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ Ho t đ ng c a h c sinh ả ng th ng thì hai đ i l ẽ ồ ị ồ ị ườ ạ ượ ng ẳ ố c và xác đ nh gia t c ị ượ ướ ỉ ệ a ẫ thu n. ậ ể v i ớ a là góc nghiêng c aủ ố ủ ế H ng d n : Đ th là đ là t l Có th xác đ nh : g = 2tan ị đ th . ồ ị ạ ộ Hoàn thành b ng 8.1 2 và v theo t V đ th s theo t Nh n xét d ng đ th thu đ ậ ồ ị ạ do. r i t ơ ự Tính sai s c a phép đo và ghi k t qu . ả Hoàn thành báo cáo th c hành. ự (5 pht ) : C ng c và Giao nhi m v v nhà. Ho t d ng 3 ạ ộ ụ ề ệ Ho t đ ng c a h c sinh ủ ọ ủ ạ ộ ả ờ Tr l Ghi nh ng yêu c u c a th y cô. ạ ộ i các câu h i. ỏ ầ ủ ữ ầ ố Ho t đ ng c a giáo viên ủ i các câu h i 1, 2 trang 50 ữ ị ẩ Ạ Cho hs tr l ỏ ả ờ Cho câu h i, bài t p và nh ng chu n b cho bài sau. ậ ỏ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản

CH

Ti

ế

NG II Đ NG L C H C CH T ĐI M Ự Ọ ƯƠ t 16 Bài 8: T NG H P L C VÀ PHÂN TÍCH L C. Ợ Ự Ổ Ằ

Ể Ự ĐI U KI N CÂN B NG C A CH T ĐI M Ể Ủ Ngày so n:ạ

I. M C TIÊU 1. Ki n th c : c: đ nh nghĩa l c, đ nh nghĩa phép t ng h p l c và phép phân tích l c. ổ ợ ự ự ự Ụ ế ứ ị ắ ể ằ ấ ề c quy t c hình bình hành đ tìm h p l c c a hai l c đ ng quy ho c đ phân tích ị c quy t c hình bình hành. c đi u ki n cân b ng c a m t ch t đi m. ủ ượ ộ ể ệ ắ ợ ự ủ ự ồ ể ặ ỹ ộ ự

ệ ọ ng giác đã h c ọ

ệ ự

̀ Ôn t p các công th c l Ạ i khái ni m l

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

- Phát bi u đ ể ượ - N m đ ắ ượ - Hi u đ ể ượ V n d ng đ 2. K năng : ụ ậ m t l c thành hai l c đ ng quy. ự ồ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : Thí nghi m hình 9.4 SGK H c sinh : ứ ượ ậ III. TI N TRNH D Y H C Ế Ôn l Ho t đ ng1 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

và cân b ng l c ằ ự ạ ộ

ủ ọ

̣

ự ự ự

Quan sát, ghi nh và tr l

i ả ờ

ộ ơ ả I. L c. Cân b ng l c ằ ự . ơ ặ ng véc t - L c là đ i l đ c ạ ượ tr ng cho tác d ng c a v t này lên ủ ậ ụ

Nêu và phân tích đ nh nghĩa l c và cách bi u di n m t l c. ễ

ư ị ộ ự ể

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ả ậ ậ ế ặ ề Nêu và phân tích đi u cân b ng ằ c a các l c. ủ ự ự ụ ồ ệ ề ự ộ ậ ậ Nêu và phân tích đi u ki n cân b ng c a hai l c. ủ ằ ự ự

Tm hi u qui t c t ng h p l c ợ ự

ắ ổ

Gi ớ i thi u đ n v l c ị ự ơ ệ v t khác mà k t qu là gây ra gia ậ t c cho v t ho c làm cho v t bi n ế ố d ng.ạ - Các l c cân b ng là các l c khi ằ tác d ng đ ng th i vào m t v t thì ờ không gây ra gia t c cho v t. ố - Hai l c cân b ng là hai l c cùng ự ằ tác d ng lên m t v t, cùng giá, ộ ụ cùng đ l n và ng ượ ộ ớ - Đ n v c a l c là niut n (N). ậ c chi u. ề ơ ị ủ ự ơ thành câu h i C1, C2 ỏ

́

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Y/c hs hoaǹ sgk Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣ ổ ệ ệ ự ẽ ả ờ ế ị ổ ệ ớ ổ Quan sát thí nghi m.ệ V hình 9.6 ẽ i C3. Tr l ả ờ Ghi nh n khái ni m. ậ ệ Th c hi n thí nghi m. V hình 9.6 i C3 Yêu c u hs tr l ầ ợ i thi u khái ni m t ng h p Gi ệ l c.ự ụ ằ ệ

ợ ự . ắ i thi u qui t c hình bình hành. ắ ệ ắ ế ớ ẽ ẽ Gi . V hình 9.7 Vd: bi 5 sgk tr. 58 ng chéo k t ể ừ ể

ộ II. T ng h p l c ợ ự . 1. Thí nghi mệ .( sgk ) 2. Đ nh nghĩa . T ng h p l c là thay th các l c ự ợ ự ộ tác d ng đ ng th i vào cùng m t ờ ồ v t b ng m t l c có tác d ng ụ ậ ộ ự gi ng h t các l c y. ố ự ấ L c thay th này g i là h p l c. ọ ế ự 3. Qui t c hình bình hành N u hai l c đ ng qui làm thành ự ồ hai c nh c a m t hình bình hành, ộ ủ thì đ ồ đi m đ ng qui bi u di n h p l c c a chúng.

=

+

1 FFF 2

ệ ạ ườ ể ợ ự ủ ễ fi fi fi

Ghi nh n qui t c. ậ V hình 9.7 Bi 5 a) vì |F1-F2| ≤ F ≤ F1 + F2 nên nghi m là 15N ( đáp án C ) b) Theo quy t c HBH ta cĩ: ắ F2 = F1 2 2 + 2F1F2cos +F2  Cos = 0 => = 900

́

ằ ấ Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng3 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Tm hi u đi u ki n cân b ng c a ch t đi m ể ủ ọ

ủ ạ ộ

̣ ệ ề

ơ ả ằ

Thông báo

Ghi nhớ

ể ố ằ ự

N i dung c b n III. Đi u ki n cân b ng c a ch t ấ đi mể . ứ Mu n cho m t ch t đi m đ ng ấ ộ cân b ng thì h p l c c a các l c tác ợ ự ủ d ng lên nó ph i b ng không. ả ằ ụ

=

+

=

++ ...

0

FFF 1 2

nF

fi fi fi fi

́

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ho t đ ng4 Tm hi u qui t c phân tích l c ự ạ ộ ắ Ho t đ ng c a giáo viên ạ ộ ủ ạ ộ

ủ ọ

ơ ả

̣

Gi

i thích

IV. Phân tích l cự . . 1. Đ nh nghĩa ị ề ả ạ ự ế ự i thích l ẫ

Ghi nhớ

Đ t v n đ gi i s cân ặ ấ b ng c a vòng nh n O trong thí ủ ằ nghi m.ệ Nêu và phân tích khái ni m phân tích l c, l c thành ph n.

ư ự ệ ế ọ ệ ự ự ự ầ ộ ự Phân tích l c là thay th m t l c b ng hai hay nhi u l c có tác d ng ụ ằ ề ự gi ng h t nh l c đó. ố Các l c thay th g i là các l c ự thành ph n.ầ

Bài t p: Bi 7 sgk tr 58

ớ ệ ng cho tr 2. Phân tích m t l c thành hai ộ ự l c thành ph n trên hai ầ ự ướ . c ph ươ ệ ắ i thi u cách s d ng qui th c Gi ử ụ hình bình hành đ th c hi n phép ể ự phân tích l cự

Gv: Ngô Văn Tân

i:

Giáo án vật lý 10 cơ bản Tr l ả ờ

ộ ự ồ

L u ý: phn tích m t l c thnh hai ư ả l c thnh ph n đ ng quy ph i ự tuân theo quy t c hình bình hnh. ắ

Ho t đ ng

ạ ộ 5: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

Ghi nh v lm bi 6 ớ

ọ ố

ố ậ ụ ủ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ Nu nh ng n i dung chính c a bi h c ọ ộ y/c hs lm bi 6 v nh c cc em v nh lm bi t p, ậ ắ chu n b bi h c s 10 IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 17&18

BÀI 9: BA Đ NH LU T NIU-TON

ế

Ngày so n: ạ

c: Đ nh nghĩa quán tính, ba đ nh lu t Niuton, đ nh nghĩa kh i l ng và nêu đ ố ượ ậ ượ ấ c tính ch t ị ị ị

ự ậ ọ ủ c công th c c a đ nh lu t II, đ nh lu t III Newton và c a tr ng l c. ậ c nh ng đ c đi m c a c p “l c và ph n l c”. ủ ặ ứ ủ ị ặ ể ữ ị ự ả ự

c đ nh lu t I Newton và khái ni m quán tính đ gi i thích m t s hi n t ậ ệ ể ả ộ ố ệ ượ ơ ng v t lí đ n ậ ả t c p l c này v i c p l c cân b ng ượ ị i các bài t p trong bài. ậ ượ c đi m đ t c a c p “l c và ph n l c”. Phân bi ự ả ự ớ ặ ự ằ ể ố ợ ể ả ị ệ ặ ự i các bài t p trong bài. ậ Ị ộ ố ậ ẩ ọ ị ị ọ c h c v l c, cân b ng l c và quán tính. ằ ự ế

̀ i ki n th c đã đ ượ ọ ề ự ứ i quy t c t ng h p hai l c đ ng quy. ự ồ ợ ắ ổ Ạ Ọ Tm hi u đ nh lu t I niu-ton ể ́

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế ứ - Phát bi u đ ể ượ c a kh i l ng. ố ượ ủ t đ - Vi ế ượ - Nêu đ ượ 2. K năng ỹ - V n d ng đ ậ ụ gi n và đ gi ể ả - Ch ra đ ặ ủ ặ ỉ - V n d ng ph i h p đ nh lu t II và III Newton đ gi ậ ậ ụ II. CHU N BẨ Giáo viên : Giáo viên: Chu n b thêm m t s vd minh h a ba đ nh lu t. H c sinh : - Ôn l ạ - Ôn l ạ III. TI N TRNH D Y H C Ế Ho t đ ng1 ạ ộ ậ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣ ị .

ơ ả . ử ủ

ườ ề

ộ I. Đ nh lu t I Newton ậ 1. Thí nghi m l ch s c a galilê ệ ị (sgk)

Nh n xét v quãng đ ậ lăn đ

ng hòn bi c trên máng nghiêng 2 khi Trình bày thí nghi m Galilê. Y/c ệ ng hn bi lăn hs d a đoán quăng đ ườ ự ượ ̣

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản ủ

khi thay đ i đ nghiêng c a máng thay đ i đ nghiêng c a máng này. . ổ ộ ủ ổ ộ ị Trình bày d đoán c a Galilê. Đ c sgk, tìm hi u đ nh lu t I. ủ ự ể ậ ọ ị ặ ụ

Nêu và phân tích đ nh lu t I Ghi nh n khái ni m. ậ ị ệ ậ Newton. ề ể ẳ ộ

Tm hi u đ nh lu t II Niu-ton

Nêu khái ni m quán tính. ệ Tr l i C1. ả ờ i C1. ướ ng và đ l n. Yêu c u hs tr l ầ ả ờ 2. Đ nh lu t I Newton ị ậ N u m t v t không ch u tác d ng ụ ộ ậ ế c a l c nào ho c ch u tác d ng c a ủ ủ ự ị các l c có h p l c b ng không. Thì ợ ự ằ ự ti p t c v t đang đ ng yên s ụ ẽ ế ứ ậ đ ng yên, đang chuy n đ ng s ẽ ứ ộ ể ti p t c chuy n đ ng th ng đ u. ế ụ 3. Quán tính. Quán tính là tính ch t c a m i v t ọ ậ ấ ủ có xu h ậ ố ủ ng b o toàn v n t c c a v h ề ướ ả ộ ớ

́

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣

ơ ả .

ị ị Ghi nh n đ nh lu t II. ậ ị ậ ậ ị ộ ậ Nêu và phân tích đ nh lu t II Newton.

ỉ ệ ị

ộ II. Đ nh lu t II Newton ậ 1. Đ nh lu t ậ . ướ Gia t c c a m t v t cùng h ng ố ủ v i l c tác d ng lên v t. Đ l n ộ ớ ậ ụ ớ ự ố ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ự v i đ l n c a l c c a gia t c t l ủ và t l ủ ng c a ngh ch v i kh i l ố ượ ớ v t.ậ

=

a

= amF

,...,

nF

F m ng h p v t ch u nhi u ề ườ F là

fi ụ ề ườ ứ ậ fi fi fi hay Cho ví d v tr ậ ng h p v t ợ ch u tác d ng c a nhi u l c. ụ ề ự ủ ị t bi u th c đ nh lu t II cho ị ế ụ ng h p có nhi u l c tác d ng ề ự ể ợ Vi tr ườ lên v t.ậ Trong tr ậ ợ ị fi fi fi fi thì l c tác d ng ự ụ

, FF 1 2 ự

=

+

nF

h p l c c a các l c đó : ợ ự ủ fi fi fi fi

ệ ị .

++ ... ng và m c quán tính

FFF 2 1 ứ

Ghi nh n khái ni m. ậ i C2, C3. Tr l ả ờ Nêu và phân tích đ nh nghĩa kh i ố ng d a trên m c quán tính. l ứ ượ ự

ạ ượ ặ ng đ c ề ư ng. Nh n xét v các tính ch t c a ấ ủ ậ kh i l ố ượ Nêu và gi i thích các tính ch t ấ ả ng. c a kh i l ố ượ ủ

Ghi nh n khái ni m. ệ ậ ự ố ượ ươ ủ ậ ng. ố ượ ng vô ng là m t đ i l ộ ạ ượ ổ ố ớ ng và không đ i đ i v i Gi Gi ớ ớ i thi u khái ni m tr ng l c. ệ i thi u khái ni m tr ng tâm. ệ ệ ệ ọ ọ

ng có tính ch t c ng. Ghi nh n khái ni m. ệ ậ ọ i thi u khái ni m tr ng ệ ệ ọ ấ ộ ượ . ng Gi ớ ng. l ượ ủ ọ ự ấ ọ ng. Nêu s khác nhau c a tr ng l c ự ự và tr ng l ượ ọ t tr ng l c và ệ ọ ự Yêu c u hs phân bi tr ng l ng. ọ ầ ượ ơ ự ượ ự fi hi u là ụ ệ ọ

2. Kh i l ố ượ a) Đ nh nghĩa. ị ng là đ i l Kh i l ố ượ tr ng cho m c quán tính c a v t. ứ b) Tính ch t c a kh i l ấ ủ + Kh i l h ng, d ướ m i v t. ỗ ậ + Kh i l ố ượ 3. Tr ng l c. Tr ng l ọ ự a) Tr ng l c. ự ọ Tr ng l c là l c c a Trái Đ t tác ự ủ d ng vào v t, gây ra cho chúng gia ậ ụ c kí do. Tr ng l c đ t c r i t ọ ố P . Tr ng l c tác d ng lên ự i tr ng tâm c a v t. ủ ậ

ng. ọ

= gmP

ượ ượ ứ ị ọ Xác đ nh công th c tính tr ng l c.ự Suy ra t bài toán v t r i t do. ừ ậ ơ ự v t đ t t ậ ặ ạ ọ b) Tr ng l ượ ọ Đ l n c a tr ng l c tác d ng lên ộ ớ ủ ụ ự ng c a v t, m t v t g i là tr ng l ủ ậ ọ ộ ậ ọ ậ ng c a v t kí hi u là P. Tr ng l ủ ọ ệ c đo b ng l c k . đ ự ế ằ ượ c) Công th c c a tr ng l c. ọ ứ ủ ự fi fi

Ho t đ ng

ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

Gv: Ngô Văn Tân Ghi nh v tr l i ả ờ ớ

ắ ạ

ể ệ ậ i đ t ng t thì hành khách b ngã v phía tr ạ ạ ộ ừ ề ộ ị ướ c, ị ế ề 3- ng. Hãy

Giáo án vật lý 10 cơ bản i nh ng n i dung chính đ h c, y/c hs Nh c l h n thnh cu 8, 10, 11 sgk tr 65 v v nh chu n b ị ồ m c III ụ t 2) (Ti ế • , ki m tra s s v ki m tra bi cũ n đ nh tr t t ỉ ố ậ ự ể ổ ị 1- Phát bi u đ nh lu t I Newton, nêu khái ni m quán tính. ị ể i thích t 2- Gi ạ ả ộ ẽ ế ế

ể ấ ủ ố ượ ị ở ữ nh ng đi m nào ? ể ự ủ ặ ự ể i sao khi đoàn tàu đang ch y n u d ng l ả t vi u th c c a đ nh lu t II Newton. Nêu đ nh nghĩa và tính ch t c a kh i l ể t tr ng l c và tr ng l ế ọ ự ả ự Tìm hi u đ nh lu t III Niu-ton, đ c đi m c a c p l c “ l c và ph n l c “ ị N i dung c b n Ho t đ ng c a h c sinh n u đ t ng t r trái thì hành khách b ngã v phía ph i. ộ Phát bi u, vi ứ ủ ị cho bi ọ ượ Ho t đ ng 2 ậ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ậ ng khác nhau ể ặ ủ ọ ạ ộ ạ ộ ộ ơ ả .

ớ ệ ụ ộ ậ ạ ậ ụ i thi u 3 ví d sgk. Gi Nh n m nh tính ch t hai ấ ấ ng tác. chi u c a s t i m t l c. Ta nói gi a 2 v t có s ề ủ ự ươ Quan sát hình 10.1, 10.2, 10.3 và 10.4, nh n xét v l c t ề ự ươ ng tác gi a hai v t. ậ ữ ộ ự ữ ậ

Ghi nh n đ nh lu t. ị ậ ậ ị ậ Nêu và phân tích đ nh lu t III.

-=

-=

F

AB

F BA ự

F AB ơ ể

fi fi ậ ự c chi u. ế III. Đ nh lu t III Newton ị ậ ng tác gi a các v t ậ . 1. S t ữ ự ươ ộ ự Khi m t v t tác d ng lên v t khác m t l c ậ ụ c thì v t đó cũng b v t kia tác d ng ng ượ ậ ị ậ tr l ự ở ạ ng tác. t ươ ậ . 2. Đ nh lu t ị ng h p, khi v t A tác d ng Trong m i tr ụ ọ ườ ậ ợ ụ lên v t B m t l c, thì v t B cũng tác d ng ộ ự ậ i v t A m t l c. Hai l c này có cùng giá, l ộ ự ạ ậ cùng đ l n nh ng ng ượ ư ộ ớ ề fi fi ị ậ ứ ả ặ ủ ứ t bi u th c Yêu c u hs vi ể ầ cự trong c a đ nh lu t.=> 2l ủ bi u th c đó có ph i là 2 l c ự ả ể cân b ng không ? vì sao? ằ 2 l c ny kh ng ph i l 2 l c cn ự b ng vì đi m đ t c a 2 l c ự ở ằ 2 v t.ậ ự ộ ụ ự ự Ghi nh n khái ni m. ệ ậ Nêu khái ni m l c tác d ng ụ ệ và ph n l c. ả ự ể ả ự ự ấ ể Ghi nh n các đ c đi m. ể ặ ậ ặ ấ ả ự ầ ụ ạ ụ ộ ặ c chi u. Hai l c có đ c ề ủ ự Nêu các đ c đi m c a l c ặ và ph n l c. Yêu c u hs cho ví d minh ho t ng đ c đi m. ạ ừ ể ặ ể ự ệ ặ ự ự ự ố ằ ự

F BA 3. L c và ph n l c ả ự . ậ ng tác gi a hai v t M t trong hai l c t ữ ự ươ g i là l c tác d ng còn l c kia g i là ph n ả ọ ự ọ l c.ự Đ c đi m c a l c và ph n l c : ủ ự ặ ệ + L c và ph n l c luôn luôn xu t hi n ả ự (ho c m t đi) đ ng th i. ồ ờ + L c và ph n l c có cùng giá, cùng đ ả ự ự l n nh ng ng ượ ư ớ đi m nh v y g i là hai l c tr c đ i. ọ ư ậ ể + L c và ph n l c không cân b ng nhau vì ả ự chúng đ t vào hai v t khác nhau.

t c p l c và ph n ả ằ ặ ậ Phân tích ví d v c p l c ụ ề ặ ự và ph n l c ma sát. ả ự i C5. ả ờ Cho ví d minh ho cho t ng ừ đ c đi m. ặ Phân bi l c v i c p l c cân b ng, ự ớ ặ ự Tr l : V n d ng, C ng c v giao nhi m v v nh ố ụ ề ệ Ho t đ ng 2 ạ ộ ủ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ủ ọ ậ ụ ạ ộ ộ ữ ắ ạ ủ ạ ộ ệ . Ghi nh v th c hi n Ho t đ ng c a h c sinh ự ớ ề ậ i nh ng n i dung chính c a bi h c ọ ồ ị ọ ố ẩ Ạ Nh c l Y/c hs h n thnh cu 9, 14 sgk tr.65; v nh lm bi t p v chu n b bi h c s 11 IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

ế

t 19 BÀI 10 L C H P D N. Đ NH LU T V N V T H P D N Ị

Ẫ Ngày so n: ạ

I. M C TIÊU 1. Ki n th c : Ụ ế ứ c đ nh lu t v n v t h p d n và vi c công th c c a l c h p d n. t đ ế ượ ứ ủ ự ấ ẫ - Phát bi u đ ể ượ ị - Nêu đ ượ ị ậ ạ c đ nh nghĩa tr ng tâm c a m t v t. ọ ẫ ộ ậ ậ ấ ủ

i thích đ ượ c m t cách đ nh tính s r i t ị ự ơ ự ộ ự do và chuy n đ ng c a các hành tinh, v tinh b ng l c ủ ể ệ ằ ộ ẫ c công th c c a l c h p d n đ gi trong bài h c. 2. K năng : ỹ - Gi ả h p d n. ấ - V n d ng đ ậ ụ ượ ứ ủ ự ấ ể ả ẫ i các bài t p đ n gi n nh ơ ư ở ậ ả ọ Ị

chuy n đ ng c a trái đ t xung quanh m t tr i và c a m t tr i xung quanh trái đ t. ( n u cĩ ) ả ủ ấ ộ ặ ờ ặ ờ ủ ể ế ấ li u liên quan đ n l c h p d n n u có ẫ Ôn l ế do và tr ng l c. ọ ứ ề ự ơ ự ự ế ự ấ i ki n th c v s r i t Ọ ̀ II. CHU N BẨ Giáo viên : Tranh miêu t Các t ư ệ H c sinh : ạ ọ III. TI N TRNH D Y H C •

ố t bi u th c tr ng l c và đ nh lu t III Niu-ton.

ị ự

ơ

ề i có qu đ o chuy n đ ng khác nhau.

nh ng chúng l

ể ộ

ỹ ạ ẫ

́

Ho t đ ng c a h c tr

ế Ế Ạ n đ nh tr t t , ki m tra sĩ s và ki m tra bài cũ Ổ ị ậ ự ể 1- Vi ế ứ ể ấ 2- T i sao qu t o trên cây khi r i và m t trăng đ u ch u l c tác d ng c a Trái Đ t ạ ặ ả ả ư ạ Ho t đ ng1 Tm hi u l c h p d n ể ự ấ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

i thi u v l c h p d n. ề ự ấ

ụ ề

Gi Ghi nh n l c h p d n. ậ ự ấ

ộ ự ấ ọ ậ ớ

ộ ự

Quan sát mô hình, nh n xét.

ỏ Yêu c u hs quan sát mô ph ng

N i dung c b n I. L c h p d n ẫ . đ u hút M i v t trong vũ tr nhau v i m t l c, g i là l c h p ự ấ ọ d n.ẫ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân ự ấ

chuy n đ ng c a c a Trái Đ t ấ ủ ộ quay quanh m t tr i ặ ờ

Nêu tác d ng c a l c h p d n.

ủ ự ấ

ự ấ

Nêu s khác nhau

ế ự ấ ự ạ ự

ẫ ả

t?ế

L c h p d n gi a M t Tr i và ữ cho các hành các hành tinh gi ữ ặ tinh chuy n đ ng quanh M t ộ Tr i.ờ ừ L c h p d n là l c tác d ng t xa, qua kho ng không gian gi a ữ các v tậ

ậ ạ ậ ấ

́

́

Ho t đ ng c a h c tr

Tm hi u đ nh lu t v n v t h p d n ẫ ạ ộ

ủ ọ

ẫ => Y/c hs cho bi t l c h p d n ́ có tác d ng g? Và l c này có g ụ khác so v i các lo i l c mà em đă bi Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

̣

N i dung c b n ơ ả ộ ậ ạ ậ ấ ậ : ẫ

ị ộ t bi u th c đ nh lu t ậ ứ ị

ế

Ghi nh n n i dung đ nh lu t và ậ vi ể Ghi nhớ

Bi u di n l c h p d n ễ ự ấ

ấ ẫ ậ ụ ị ng c a chúng và t l ẫ ả II. Đ nh lu t v n v t h p d n ẫ . ị 1. Đ nh lu t ị L c h p d n gi a hai ch t đi m ể ấ ữ ự ố thu n v i tích hai kh i b t kì t l ớ ỉ ệ ấ ngh ch v i l ớ ủ ị ỉ ệ ượ bình ph ữ ng kho ng cách gi a ươ chúng. Nêu và phân tích đ nh lu t v n ậ ạ v t h p d n. ậ ấ M r ng ph m vi áp d ng đ nh ạ ở ộ lu t v n v t h p d n cho các v t ậ ậ ấ ậ ạ khác ch t đi m. ể ấ Yêu c u hs bi u l c h p d n ẫ ầ ể ự ấ

2

ệ ứ ấ

=

ệ ứ 2. H th c

G

Fhd gi m khi r tăng: khi r tăng 2 ả l n th F ầ

hd gi m 4 l n ầ

Fhd

mm 1. 2 r Trong đó G = 6,67.10-11 Nm/kg2

ả ể ặ

Fhd tăng khi r gi m: khi r gi m ả hd tăng 4 l nầ 2 l n th F

(1) ́

Xét tr ng l c là tr

ườ

́

ng h p riêng c a l c h p d n ẫ ợ Ho t đ ng c a h c tr

D a vào h th c (1) em hăy cho ự ổ t l c h p d n s thay đ i bi ẫ ế ự nh th nào n u kho ng cách ế ư ế gi a hai ch t đi m thay ấ ữ đ i( tăng lên 2 l n ho c gi m 2 ầ ổ l n )? ầ Ho t đ ng3 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ự ấ ủ ọ

ạ ộ

̣

ợ ng h p

ọ ự

Nh c l i khái ni m tr ng l c, ệ ắ ạ ọ Đi m đ t c a tr ng l c là tr ng ọ ặ ủ ể tâm c a v t.

ủ ậ

ụ ẫ

i khái ni m Y/c hs nh c l ệ ặ ủ tr ng l c là g? Đi m đ t c a ọ ể ự tr ng l c tác d ng lên v t ậ ở ự ọ đâu?

ự ậ

ộ ớ ủ

ủ ậ

ng.=>

Đ l n c a tr ng l c ự P = m.g = Fhd

ượ

Vi gia t c r i t

do

t đ l n c a tr ng l ế ộ ớ ủ ố ơ ự

́

N i dung c b n ộ ơ ả III. Tr ng l c là tr ườ ọ ự riêng c a l c h p d n ẫ . ủ ự ấ ộ Tr ng l c tác d ng lên m t ự v t là l c h p d n gi a Trái ậ ấ Đ t và v t đó. ấ ể Tr ng l c đ t vào m t đi m ự ặ ọ đ c bi ọ t c a v t, g i là tr ng ậ ệ ủ ặ tâm c a v t. Đ l n c a tr ng l c (tr ng ọ ộ ớ ủ ng) : l ượ

 g = (

) 2

GM ) 2hR +

Mm . + hR do :

Gia t c r i t

P = G ( ố ơ ự GM ) 2hR +

g =

GM 2R

g n m t đ t (h << R) :

g = ( N u ế ở ầ

ặ ấ

ậ ở ầ do đ

g n m t đ t th gia ặ ấ ư c xác đ nh nh ị

ượ

N u v t ế t c r i t ố ơ ự th nào? ế

G

P =

;

g =

Mm . 2 R GM 2R

ộ ớ ngh ch v i

y/c hs h n thnh cu 3 tr 69

ng c a v t l

i ph

ậ ạ

ượ

́

Ho t đ ng

vì gia t c g ph thu c vào đ ụ ố cao h ( g t l ỉ ệ (R+h)2 ) ụ tr ng l ủ ề thu c vào gia t c g nên P, g đ u ố ộ gi m khi v t lên cao ậ ả ụ ề ệ

ạ ộ 4: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ố ậ ụ

Gv: Ngô Văn Tân

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

i nh ng n i dung chính đ h c, h n thnh

Ghi nh v lm bi 4,

ắ ạ

Giáo án vật lý 10 cơ bản Ho t đ ng c a giáo viên ủ ọ

ữ ắ

ồ ọ ố

ẩ Ế

ạ ộ Nh c l ộ bi 4 tr 69. Nh c nh hs v chu n b bi h c s 12 ở IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ệ

Ti

ế

t 20 BÀI 11 L C ĐÀN H I C A L XO. Đ NH LU T HÚC Ồ Ủ

̉

Ngày so n: ạ

Ụ ế

c nh ng đ c đi m v đi m đ t và h

ng l c đàn h i c a lò xo.

ướ

ể ề ể c đ nh lu t Húc và vi ậ

ồ ủ c công th c tính đ l n l c đàn h i c a lò xo. ộ ớ ự

ồ ủ

I. M C TIÊU 1. Ki n th c : ứ - Nêu đ - Phát bi u đ - Nêu đ

ự ứ ng c a l c căng dây và l c pháp tuy n.

c các đ c đi m v h

ượ ể ượ ị ặ ượ

ặ t đ ế ượ ủ ự

ế

ề ướ

c l c đàn h i c a lò xo khi b dãn ho c b nén.

ặ ị

ễ ượ ự

c khi s d ng.

i h n đo c a d ng c tr ủ ụ

ụ ướ

ử ụ

ồ ủ ự

t xem xét gi ớ ạ i các bài t p trong bài. ậ

c l c k đ đo l c, bi ế ượ ự ế ể c đ nh lu t Húc đ gi ể ả ậ

ượ ị

ượ

ướ

c đo. M t vài lo i l c k . ạ ự ế

ng nh nhau, th ư THCS.

i ki n th c v l c đàn h i c a lò xo

ọ ồ ủ

ả ứ ề ự Ọ

̀

2. K năng: - Bi u di n đ ễ - S d ng đ ử ụ - V n d ng đ ậ ụ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : M t vài lò xo, các qu cân có tr ng l ộ H c sinh : Ôn l III. TI N TRNH D Y H C •

ặ ấ

c: qu n ng, l c k

ả ặ

ố ọ

ướ

ự ế

ộ ự

ở ề

ị ả ặ ướ

Ế n đ nh tr t t Ổ ị 1- Làm th nào đ xác đ nh tr ng l ủ ể 2- Sau khi g b qu n ng ra kh i l c k thì l c no đ lm l xo tr v hình d ng ban đ u. ỡ ỏ Ho t đ ng1 Xác đ nh h ạ ộ ị Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ế Ạ , ki m tra sĩ s và ki m tra bài cũ-đ t v n đ ể ậ ự ể ng c a m t qu n ng n u cho tr ượ ế ả ặ ế ỏ ự ế ng và đi m đ t c a l c đàn h i ồ ủ ọ

ặ ủ ự Ho t đ ng c a h c tr ạ ộ

ơ ả

ế

ộ ố

̣

. ấ

̣

ễ Quan sát, ghi nh và bi u di n l c đàn h i khi l xo b nén ho c ặ ự dăn.

ạ Làm thí nghi m bi n d ng m t s lò xo đ hs quan sát. ể Y/c hs h n thnh C1 sgk

ệ ở ụ ớ

ỗ ự

Hình 12.1 a a) có, đi m đ t t ể xo, cng ph

ươ

ị i tay c m l ặ ạ ầ ượ c ng nh ng ng ư

N i dung c b n I. H ng và đi m đ t c a l c ặ ủ ự ể ướ đàn h i c a lò xo ồ ủ + L c đàn h i xu t hi n hai ồ đ u c a lò xo và tác d ng vào ủ ầ v t ti p xúc (hay g n) v i lò xo, ậ ế làm nó bi n d ng. ạ ế + H ng c a m i l c đàn h i ủ m i đ u c a lò xo ng ủ

ồ ở ớ c v i

ướ ầ

ượ

Gv: Ngô Văn Tân

ế ng c a ngo i l c gây bi n ạ ự

h ướ d ngạ

Giáo án vật lý 10 cơ bản chi u v i l c kéo ớ ự ề b) vì l c đàn h i cân b ng v i ớ ồ ự l c kéo ự c) l c đàn h i ồ ự

ậ ộ - Đ c ng c a l xo ph thu c ủ ̣

ế ố

ủ ̣ ữ

ụ ố

ế

́ ộ ứ ị ơ ọ ủ

ấ ồ

Hs v nhà suy nghĩ tr l

i ả ờ

ệ ế ự ọ ườ ợ k g i là đ c ng (hay h s đàn ệ ố h i) c a lò xo, có đ n v là N/m. ồ 4. Chú ý. + Đ i v i dây cao su hay dây thép, ố ớ ị l c đàn h i ch xu t hi n khi b ỉ ự ngo i l c kéo dãn. Vì th l c đàn ạ ự h i trong tr ự ng h p này g i là l c ồ căng. ố ớ ị

Tm hi u đ nh lu t Húc Ho t đ ng2 ạ ộ ị t ế Húc => Y/c hs hăy cho bi ụ ộ ứ vào nh ng y u t nào? ữ - Đ bi n d ng c a l xo ph ộ ế thu c vào nh ng y u t ộ nào? i thi u l c căng c a dây Gi ệ ớ ng d n h c sinh so treo, h ọ ẫ ướ sánh l c căng và l c đàn h i ồ ự ự ( v xu t hi n khi nào, ph ng) ệ ấ

ươ

i thi u l c pháp tuy n

ế ở

Gi m t ti p xúc

ớ ặ ế

+ Đ i v i m t ti p xúc b bi n ị ế ặ ế ự d ng khi b ép vào nhau thì l c ạ đàn h i có ph ng vuông góc ồ ươ v i m t ti p xúc. ặ ế ớ

Ho t đ ng

ạ ộ 5: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ủ

ủ ạ ộ ộ ữ

Ghi nh v lm bi ớ

i nh ng n i dung chính c a bi h c, y/c i , v ề

ậ ị ạ

Nh c l ọ ắ ạ hs h n thnh bi 3 tr 74 sgk v v lm bi t p c n l ồ chu n b bi h c s 13 ẩ

ọ ố

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

t 21

ế

BÀI 13 L C MA SÁT Ự

Ngày so n: ạ

t ượ

ủ ự

t.

ượ

ộ ố

c nh ng đ c đi m c a l c ma sát tr ể ặ c công th c c a l c ma sát tr ứ ủ ự c m t s cách làm gi m ho c tăng ma sát. ặ ả

i các bài t p t

bài h c.

ng t

c công th c c a l c ma sát tr ứ ủ ự

t đ gi ượ ể ả

nh ự ư ở

ậ ươ

ượ

ị ụ

ỗ t.

ồ ả

ượ

l p 8.

Ôn l

ẩ đ đ ng qu cân, m t s qu cân, m t l c k , và m t máng tr ỗ ể ự ữ ạ

ệ ộ ố i nh ng ki n th c v l c ma sát đã h c ứ ề ự

ộ ộ ự ế ọ ở ớ

ắ ọ

̀

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế - Nêu đ ượ - Vi t đ ế ượ - Nêu đ ượ 2. K năng ỹ - V n d ng đ ậ ụ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : Chu n b d ng c thí nghi m g m: kh i hình h p ch nh t( b ng g , nh a…) có m t ộ ụ m t khoét các l ả H c sinh : ế III. TI N TRNH D Y H C •

Ạ , ki m tra sĩ s , ki m tra ki n th c cũ ậ ự ể

ố ể

ạ ự

ế ứ c h c THCS ượ ọ ở

ể Tm hi u l c ma sát tr

́

Ho t đ ng c a h c tr

Ế n đ nh tr t t Ổ ị Em hy k tn cc lo i l c ma st đ đ Ho t đ ng1 t ạ ộ ượ ể ự Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣ ự

N i dung c b n ơ ả ượ . t ộ ớ ủ

ả ậ tượ . ự ế ệ ấ ậ ậ ồ ậ ở ạ ả ụ ế Th o lu n nhĩm: ậ t ượ Fmst : xu t hi n khi v t cđ tr ấ ệ ỗ trên 1 b m t v t khác, t i ch ặ ề ở ti p xúc, có tác d ng c n tr chuy n đ ng c a v t trên m t đó. ủ ể ặ ậ ộ I. L c ma sát tr 1. Cách xác đ nh đ l n c a ma ị sát tr Móc l c k vào v t r i kéo theo ng ngang cho v t tr ầ t g n ph ượ ươ ỉ nh th ng đ u. Khi đó, l c k ch ế ề ự ư ẳ t tác đ l n c a l c ma sát tr ượ ủ ự ộ ớ Cho h c sinh ho t đ ng nhóm ọ ạ ộ ( L c ma sát tr t xu t hi n khi ự ượ đâu? Có nào, ướ tc d ng gì? H ng ụ ượ th nào? Đ l n l c ma sát tr t ộ ớ ự ế c xác đ nh b ng th c nghi m đ ị ệ ằ ượ ự

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

nh th nào?) ư ế t b ng đ ượ ằ ậ ậ ể ủ ộ ớ ủ ộ Đ l n l c ma sát tr ộ ớ ự l n l c k khi l c k kéo v t, làm ự ế ớ ự ế v t đó cđ th ng đ u. ề ậ ẳ i C1. Yêu c u tr l ầ ả ờ ệ Tr l i ( hs đ c m c I.2) ả ờ ụ ọ ệ nh h ưở Ti n hành thí nghi m ki m tra ể ế các y u t ng đ n l c ma ế ự ế ố ả t.ượ sát tr ệ ả ậ ạ d ng vào v t. ụ 2. Đ c đi m c a đ l n c a ma ặ sát tr tượ . + Không ph thu c vào di n tích ộ ụ ti p xúc và t c đ c a v t. ố ộ ủ ậ ế + T l v i đ l n c a áp l c. ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ự + Ph thu c vào v t li u và tình ệ ậ ộ ụ tr ng c a hai m t ti p xúc. ặ ế 3. H s ma sát tr Ghi nh n k t qu thí nghi m và ế rút ra k t lu n. ế ậ ủ ệ ố

t.N

H ng d n h c sinh đ c thêm l c ma sát lăn và ma sát nghĩ

m ượ . t Fmst t = N t. ệ ượ ượ m t ụ ệ ố ệ Gi i thi u h s ma sát tr ệ ố ớ Gi i thi u b ng h s ma sát ệ ố ả ớ t c a m t s c p v t li u. tr ậ ệ ộ ố ặ ượ ủ ệ ố ị ặ ế ậ t.ượ ự ủ Nêu bi u th c h s ma sát tr t. Ghi nh n cách xác đ nh h s ma sát tr ứ ệ ố ể ươ tượ . ộ t ph thu c H s ma sát tr vào v t li u và tình tr ng c a hai ủ ạ ậ ệ m t ti p xúc. 4. Công th c c a l c ma sát ứ tr Fmst = m Ghi bi u th c. ể ứ

Ho t đ ng2 ạ ộ

ướ

Ho t đ ng c a h c tr

ự Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ọ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣

đâu, có ph

L c ma sát lăn xu t hi n khi nào, sao? So sánh đ l n v i l c ma sat tr

ng chi u ra ề ươ t. Vai tr c a ma st lăn

ệ ấ ộ ớ ớ ự

ở ượ

̣ ủ

ướ ng đ c sách và theo h Hs t ự ọ d n đ chi m lĩnh ki n th c. ứ ể ẫ

ế

ế

đâu, có ph

ng chi u và ề

ươ

ự ộ ớ

́

ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

L c ma sat ngh xu t hi n khi nào, ệ đ l n ? L c ma sat ngh có nh ng tác d ng g? ỉ Ho t đ ng ố ậ ụ ủ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

i nh ng n i dung chính đ h c, y/c hs h n thnh

ắ ạ

ạ ộ ộ

Ho t đ ng c a h c sinh ớ

ạ ộ ự

Ghi nh v th c hi n ệ

ọ ố

ẩ Ế

Nh c l bi 6 sgk V nh lm cc bi t p c n l ậ ị ạ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ệ

i v chu n b bi h c s 14 ị Ạ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

t 22

BÀI 14 L C H

NG TÂM

ế

Ự ƯỚ Ngày so n: ạ

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế

c đ nh nghĩa và vi

c công th c c a l c h

ng tâm.

ể ượ ị

t đ ế ượ

ứ ủ ự ướ

tác d ng c a l c h

ng tâm.

i thích đ ả ộ ậ cho m t v t chuy n đ ng tròn đ u, gi ể ộ ố ề ả ộ ơ ng tâm gi ữ cho v t chuy n đ ng tròn đ u trng m t s tr ị ng tâm gi ữ i m t s bài t p đ n gi n. ậ ả ng h p đ n gi n ả ợ ộ ố ườ ể ề ậ ơ ộ

- Phát bi u đ 2. K năng ỹ c l c h - Gi ượ ự ướ c l c h - Xác đ nh đ ượ ự ướ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : M t s hình v mô t ộ ố

ủ ự ướ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

ng tâm

Ôn l

i nh ng ki n th c v chuy n đ ng tròn đ u và gia t c h ể

Gv: Ngô Văn Tân ố ướ ề

ế

ứ ề

ậ ự ể

Tìm hi u v l c h

ữ Ạ , ki m tra sĩ s ố ng tâm ể ề ự ướ

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

H c sinh : ạ III. TI N TRÌNH D Y – H C Ế • n đ nh tr t t Ổ ị Ho t đ ng1 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣ . ng tâm .

Vi

ế

ế

t bi u th c ứ

ht

ậ t bi u th c đ nh lu t ứ ị ố ề

̣ ề

Y/c hs vi II Niu-ton và gia t c trong chuy n đ ng trn đ u => F ộ Thông báo đ nh nghĩa ị

Ghi nh đ nh nghĩa ớ ị

ể ậ ng tâm. ự ướ

ộ I. L c h ự ướ 1. Đ nh nghĩa ị L c (hay h p l c c a các l c) tác ợ ự ủ ự d ng vào m t v t chuy n đ ng ộ ậ ộ ụ tròn đ u và gây ra cho v t gia t c ố h ng tâm g i là l c h ọ ướ 2. Công th cứ .

L y ví d , phân tích và ch ra

ng tâm

ụ l c h ự ướ

2r

mv 2 r

̣ = mw Fht = maht =

3. Ví dụ. (sgk)

L c h

ng tâm tăng lên 2

ự ướ

ng tâm s ế

l n.ầ

Y/c hs l y m t s ví d v ụ ề ấ ộ ố ừ chuy n đ ng trn đ u. T ng ể ộ ví d m t phân tích và ch ra ỉ ụ ộ l c h ng tâm. ự ướ ? Đ l n l c h ẽ ộ ớ ự ướ thay đ i nh th nào n u bán ư ế ổ kính qu đ o gi m m t n a ộ ử ả nh ng v n t c tăng lên 2 l n? ầ

ỹ ạ ậ ố

ư

Ho t đ ng2 ạ ộ

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

: C ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà. ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

i nh ng n i dung chính trong bi, y/c hs

ắ ạ

ủ ạ ộ ộ ữ

ạ ộ Ghi nh v th c hi n ệ

Nh c l h n thnh bi 2, 6 sgk tr 83 ồ

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 23

ế

BÀI T PẬ Ngày so n: ạ

ng tâm. ữ ứ ế ứ N m v ng các ki n th c liên quan đ n l c h c các câu h i và gi ng tâm. ế ự ướ c các bài t p có liên quan đ n l c h ậ i đ ả ờ ượ i đ ả ượ ế ự ướ ỏ ắ Tr l Ị

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c : ế 2. K năng : ỹ II. CHU N BẨ Giáo viên :

ạ ậ ậ ỏ i các câu h i và các bài t p trong sách gk và trong sách bài t p. ậ ị H c sinh : ọ ỏ ộ ỏ ả ậ i các câu h i và gi ỏ ầ ầ ầ ỏ ị Ọ III. TI N TRÌNH D Y – H C • ố ậ ự ể Ế n đ nh tr t t Ổ ị 1- Nêu đ nh nghĩa và các đ c đi m c a l c h - Xem l - Chu n b thêm m t vài câu h i và bài t p khác. ẩ i các bài t p mà th y cô đã ra v nhà. - Tr l ầ ề ả ờ - Chu n b các câu h i c n h i th y cô v nh ng ph n ch a r . ư ỏ ề ữ ẩ Ạ , ki m tra sĩ s và ki m tra bài cũ ng tâm. ể ể ủ ự ướ ặ ị

Giáo án vật lý 10 cơ bản t công th c tr ng l c, l c h p d n, l c đàn h i, l c ma sát tr ọ

Gv: Ngô Văn Tân t, l c h ượ ự ướ

i cc bi t p

Gi

ng tâm và gia t c r i t ự ự ấ ồ ự ự ứ ẫ ố ơ ự

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

2- Vi ế do. Ho t đ ng1 ả ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ ̣

Bài 11.4 Gia t c r i t do : ố ơ ự

M t vài Hs lên b ng làm, hs

t t ng bài và

ắ ừ

ả i cùng làm.

ng d n hs làm

d ở ướ

Trên m t đ t : g = ặ ấ

GM 2R GM ) 2hR +

ặ t công th c gia t c trên m t đ cao h ( g ệ ữ 0

đ cao h : Ở ộ

(

2)

Y/c hs lên tóm t h ướ G i :ợ ư Bài 11.4 Vi ế ứ ố 0 ) và gia t c đ t ( gấ ố ở ộ gh ) => Tm m i liên h gi ố và gh Tính gh1 , gh2

(

2)

́ . Do đó : => gh = g. gh = ( R + hR đ cao 3200m : Ở ộ

6400 +

6400 2,3 đ cao 3200m :

= 9,79 m/s2 gh1 = 9,8.

(

2)

Ở ộ

6400 +

3200

=4,35 m/s2 gh2=9,8.

ứ ự

 k = = 200(N/m) D

ượ

6400 Bài 6 trang 74 a) Đ c ng c a lò xo : ủ ộ ứ Ta có : F = k.D l F 2= 01,0 l ng c a v t : ủ ậ l’ = 200.0,08 = 8(N)

Bài 6 trang 74 ồ D a vào bi u th c l c đàn h i ự => k D a vào đk cân b ng => P ự

b) Tr ng l ọ P = F = k.D

hay

=

mv + hR

GmM + 2) hR

(

=

=

Bài 14.1 a) T c đ dài c a v tinh : ố ộ ủ ệ Ta có : Fhd = Fht 2

GM + hR

GM + RR

GM 2 R

ng tâm=> v

Bài 14.1 Ch ra l c nào đóng vai tr là l c ự ự ỉ h ướ

(1) v2= ̣

GM 2R

c xác

ố ượ

=

M t khác, ặ ở sát m t đ t : g = ặ ấ

sát m t đ t gia t c đ Ở ặ ấ đ nh b i công th c nào. ị

gR 2

GM 2 R T (1) và (2) suy ra :

=> (2)

Tm m i liên h gi a v, g, R

ệ ữ

4

.8.9

=gR 10,640 2 2 = 56.102 (m/s) ủ ệ

R

p (2

)

=

=

ừ ́ v =

+ hR T

=

v = b) Chu kì quay c a v tinh : Ta có : p .2 r T

2

p 4 T 5 10.64.14,3.4 10.56

=>T=

t công th c tính chu kỳ và

v, va r =>

Vi ứ m i liên h gi ệ ữ

ế ố

Rp 4 v = 14354 (s) c) L c h p d n :

̀ ự ấ ẫ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

m i liên h gi

T, v và r

ệ ữ

2

2

22 )

=

=

mv + hR

10.56.( 5 10.64.2

mv 2 R = 1470 (N)

Fhd = Fht = 600

Ho t đ ng

ụ ề

ủ ọ

i trong sch v chu n b

ạ ộ Ghi nh v th c hi n ệ

Ho t đ ng c a h c sinh ự

ạ ộ ậ

ạ ộ 2: Giao nhi m v v nhà. ệ Ho t đ ng c a giáo viên ủ V lm nh ng bi t p c n l ề ị ạ ữ bi h c s 15 ọ ố IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

ế

t 24 BÀI 15 BÀI TOÁN V CHUY N Đ NG NÉM NGANG Ề Ể Ngày so n: ạ

ng trình c a hai chuy n đ ng thành ph n c a chuy n đ ng ném ngang c các ph I. M C TIÊU 1. Ki n th c : ứ t đ ế ượ ầ ủ ươ ủ ể ể ộ ộ

Ụ ế - Vi 2. K năng : ỹ - Ch n h t a đ thích h p nh t cho vi c phân tích chuy n đ ng ném ngang thành hai chuy n đ ng thành ệ ọ ộ ệ ể ể ấ ợ ộ ọ ộ ph n.ầ - Ap d ng đ nh lu t II Newton đ l p các ph ị ậ ể ậ ươ ể ộ ộ ng trình cho hai chuy n đ ng thành ph n c a chuy n đ ng ầ ủ ể

ể ể c chuy n đ ng t ng h p (chuy n đ ng th c). ợ ự ể ộ ộ ổ ộ ậ ị ầ ỹ ạ ộ ị ủ ộ

ụ c a v t ném ngang. ủ ậ - T ng h p 2 chuy n đ ng thành ph n đ đ ợ ể ượ ổ c (m t cách đ nh tính) qu đ o parabol c a m t v t b ném ngang. - V đ ẽ ượ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : Thí nghi m ki m ch ng hình 15.2 SGK ( n u cĩ ) ứ ể ế ệ

Giáo án vật lý 10 cơ bản ộ

Gv: Ngô Văn Tân do. ủ ự ơ ự

Các công th c c a chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u và c a s r i t ổ ề ế ể ẳ ọ ứ ủ Ọ H c sinh : III. TI N TRÌNH D Y H C • ậ ự Ạ ể , ki m tra sĩ s và ki m tra ki n th c cũ ể ố t các pt chuy n đ ng c a chuy n đ ng th ng đ u và r i t do. ể ế ộ ứ ẳ ơ ự ề ể ủ ộ

Ho t đ ng c a h c tr

Ế n đ nh tr t t Ổ ị 1- Vi ộ ế Ho t đ ng1 ả ạ ộ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

kh o sát chuy n đ ng ném ngang ạ ộ

ủ ọ

̣

ơ ả ộ

Nêu bài toán sau đó yêu c u hs

gi

Hs nghe, suy nghĩ và đ a raư ph

ờ 1- Ch n h t a đ và G c th i

i quy t các v n đ sau: ọ

ề ố

ế ấ ệ ọ ộ gian nh th nào? ư ế

ọ ạ ộ ệ ụ ờ

ng theo vec t

ố ụ ng theo chi u ném, tr c ụ ề ơ ọ tr ng ướ

i ng án tr l ả ờ ươ 1- H t a đ x0y, g c 0 g n ắ ệ ọ ộ v i v trí ném, tr c 0x ớ ị h ướ oy h l cự

ạ ộ ề ng theo véc t . ệ ụ ướ fi ng theo véc t ướ ơ fi

N i dung c b n I. Kh o sát chuy n đ ng c a v t ậ ể ả ném ngang. 1. Ch n h tr c to đ và g c ố th i gian Ch n h tr c to đ Đ -các xOy, ọ tr c Ox h ơ ậ ố v n t c ụ ov , tr c Oy h ụ tr ng l c ự ọ

2- Chuy n đ ng c a v t đ ộ

P ố

c ủ ậ ượ

2- 2 chuy n đ ng thành ph n ầ ộ • Trên tr c 0x là chuy n đ ng ộ

ờ ọ

ầ ng ng các thành ph n

phân tích thành m y thành ph n? Tên chuy n đ ng ộ t ươ ứ đó.

ể ộ

• Trên tr c 0y là chuy n đ ng ộ

ụ th ng đ u ề ụ do(cđ th ng nhanh ẳ ể

r i t ơ ự d n đ u) ầ

3- Vi

ng trnh

ế

ươ chuy n đ ng thành ph n ầ

t các ph ộ ể

3- Ph

ng trnh chuy n đ ng

ươ • Trên tr c 0xụ

ể ộ ụ ể ộ ́ Ch n g c th i gian lúc b t đ u ắ ầ ném. 2. Phân tích chuy n đ ng ném ngang. ế Chuy n đ ng c a các hình chi u ủ Mx và My trên các tr c Ox và Oy ầ g i là các chuy n đ ng thành ph n ọ c a v t M. ủ ậ + Trên tr c Ox ta có : ụ ́ ax = 0 ; vx = vo ; x = vot

• Trên tr c 0y

ax = 0 ; vx = vo ; x = vot + Trên tr c Oy ta có : ụ

1 2

1 2

ậ ố

gt2 ay = g ; vy = gt ; y = gt2 ay = g ; vy = gt ; y =

Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng2 ạ ộ ỹ ạ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ờ ạ ộ

̣

ơ ả ể

ộ ị

xác đ nh qu đ o, v n t c, th i gian và t m ném xa trong chuy n đ ng ném ngang ầ ể N i dung c b n ủ ọ II. Xác đ nh chuy n đ ng c a ủ ộ v tậ .

ng trnh trên

́ 1. D ng c a qu đ o và ỹ ạ

ươ ự tr c 0x và 0y em hăy:

D a các ph ụ

ng trnh qu

2

x

1- Đ a ra ph ư ươ đ o c a v t ạ ủ ậ

ạ ủ ậ ố ủ ậ . v n t c c a v t ́ y =

Hs th c hi n các phép tính và ệ thông báo: g v 2

o

2

x

Ph ươ ỹ ạ

y =

+

(

gt

2)

2 ov

2- V n t c c a v t trong ậ ố ủ ậ th i gian chuy n đ ng ể ờ

gt

(

Ph ươ v = v =

ể 3- Th i gian v t chuy n

ờ đ ngộ

h2 g

t = t = ng trình qu đ o : g v 2 o ng trình v n t c : ậ ố + 2 2) ov ể ộ . 2. Th i gian chuy n đ ng h2 g

3. T m ném xa . ầ

4- T m ném xa

h2 g

h2 g

Thí nghi m ki m ch ng

L = xmax = vot = vo L = xmax = vot = vo

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ho t đ ng3 ạ ộ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣ ệ ể ọ Quan sát thí nghi m ho c đ c ệ ặ III. Thí nghi m ki m ch ng ứ . Sau khi búa đ p vào thanh thép, bi ậ ự Làm thí nghi m (n u không th c ệ ế

Giáo án vật lý 10 cơ bản ệ

Gv: Ngô Văn Tân A chuy n đ ng ném ngang còn bi ể B r i t ấ do. C hai đ u ch m đ t ơ ự ề cùng m t lúc. ộ

hi n đ c thì mô t thí nghi m) ộ ệ ượ ả sách giáo khoa. Tr l i C3. ả ạ ả ờ

Ho t đ ng

ạ ộ 5: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ạ ộ Ghi nh v th c hi n ệ

ủ ạ ộ ữ

ắ ạ

ề ọ

i nh ng n i dung chính đ h c, y/c hs Nh c l h n thnh bi 4, 6 tr.88 sgk v nh c nh hs v h c bi ắ ồ v chu n b bi s 16 ị IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y

Ti

t 25&26

BÀI 16 TH C HÀNH: XÁC Đ NH H S MA SÁT

ế

Ệ Ố

Ngày so n: ạ

ng án th c nghi m đo h s ma ệ ệ ố ươ ượ ự ừ a . c các công th c (16.2) trong SGK, t ứ ng pháp đ ng l c h c( gián ti p qua gia t c a và g c nghiêng ế ự ọ đó nêu đ ố c ph ố ượ ươ ộ

ử ụ ượ ươ ế ồ ọ ồ ờ c thí nghi m theo ph ệ ắ ng án đã ch n, bi ệ ể ệ ỏ ờ ổ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c : ế ứ Ch ng minh đ ứ c trong ph sát tr ượ 2. K năng ỹ ệ ố ề - L p ráp đ t cách s d ng đ ng h đo th i gian hi u s đi u ắ khi n b ng nam châm đi n có công t c và c ng quang đi n đ đo chính xã kh ang th i gian chuy n đ ng c a ủ ộ ể ằ ể v t.ậ t đúng k t qu phép đo, v i s các ch s có nghĩa c n thi ớ ố ữ ố ế ầ t. ế ả

ỗ ọ c đo góc và qu d i. ẳ ặ ướ ả ọ ệ ắ ầ ủ ậ ị ắ c k vuông đ xã đ nh v trí ban đ u c a v t. ị ể ng kính 3 cm, cao 3cm. ệ ố

ườ ờ ệ c th ng 1000 mm. - Tính và vi ế II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : Cho m i h c sinh - M t ph ng nghiêng có th - Nam châm đi n có h p công t c đóng ng t. ộ - Th ướ ẻ - Tr kim l ai đ ọ ụ - Đ ng h đo th i gian hi u s , chính xác 0,001s. ồ ồ - C ng quang đi n E. ổ - Th ẳ ướ H c sinh : ọ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

i bài cũ. - Ôn t p l ậ ạ - Gi y k ô, báo cáo thí nghi m… ẻ ấ ệ

Ọ Ạ , ki m tra sĩ s và chia nhóm ( m i nhóm t 4 đ n 5 em ) ỗ ố ừ ế ậ ự ể

III. TI N TRÌNH D Y – H C Ế • n đ nh tr t t Ổ ị t 1ế : Ti Ho t đ ng 1 ạ ộ ế (15phút) : Xây d ng c s lí thuy t. ự Ho t đ ng c a h c sinh ạ ộ ạ ộ t trên ồ ẳ ộ ậ ươ ủ ọ ậ ụ ự ậ ượ t trên m t ph ng nghiêng r i yêu ự ị ẳ t bi u th c đ nh lu t II Newton. ướ ị ẫ ậ ị ế ứ ị ứ ể t. Xác đ nh các l c tác d ng lên v t khi v t tr m t ph ng nghiêng. ặ Vi ậ ể Suy ra bi u th c gia t c. ố Ch ng minh công th c tính h s ma sát tr ứ ệ ố ứ ượ ơ ở Ho t đ ng c a giáo viên ủ Cho m t v t tr ặ c u hs xác đ nh các l c tác d ng lên v t ụ ậ ầ H ng d n h c sinh áp d ng đ nh lu t II Newton ụ ọ cho v t đ tìm gia t c c a v t. ố ủ ậ ậ ể H ng d n hs ch ng minh công th c. ướ ứ ẫ Ho t đ ng 2 ạ ộ (15 phút) : Tìm hi u b d ng c . ụ ể Ho t đ ng c a h c sinh ứ ộ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ủ ọ ộ ụ ạ ộ ế ị ụ ủ t b có trong b d ng c c a ộ ụ ạ ộ ụ t b có trong b d ng c . ụ ế ị ộ ụ ệ i thi u các thi ẫ ớ ướ ề ỉ ủ ồ ạ ộ Phát các b d ng c cho các nhóm. Gi H ng d n cách thay đ i đ nghiêng và đi u ch nh ổ ộ thăng b ng cho máng nghiêng Tìm hi u các thi ể nhóm. Tìm hi u ch đ ho t đ ng c a đ ng h hi n s . ồ ệ ố L p th và đi u ch nh máng nghiêng. ằ ế ộ ề ể ử ắ ỉ

ng án thí nghi m. ệ ỉ ươ Ho t đ ng 3 ạ ộ Ho t đ ng c a h c sinh ạ ộ ng c n đo trong thí nghi m. t các đ i l ể ạ ộ ạ ượ ủ ọ ầ ệ ợ ướ ả ọ ẳ ng pháp đo góc nghiêng c a m t ph ng ủ ặ ế ươ ướ c c a m t ph ng nghiêng. ẳ ướ ủ ặ ặ ủ ng án thí nghi m c a ươ ệ ộ ươ ố ng án đo gia t c. Nh n bi ậ Tìm ph nghiêng. Đ i di n m t nhóm trình bày ph ệ ạ Các nhóm khác nh n xét. ậ

(22 phút) : Ti n hành thí nghi m. (15 phút) : Hoàn ch nh ph Ho t đ ng c a giáo viên ủ t. G i ý bi u th c tính h s ma sát tr ượ ệ ố ứ H ng d n s d ng th c đo góc và qu d i có ử ụ ẫ s n ho c đo các kích th ẵ Nh n xét và hoàn ch nh ph ỉ ậ các nhóm. t 2ế : Ti Ho t đ ng 1 ạ ộ ệ Ho t đ ng c a h c sinh ủ ọ ướ ệ ệ ế ạ ộ Ti n hành làm thí nghi m theo nhóm. Ghi k t qu vào b ng 16.1 ả ế ả ế Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ H ng d n các nhóm làm thí nghi m. ẫ Theo dõi h c sinh. ọ (20 phút) : X lí k t qu Ho t đ ng 2 ạ ộ ế ả ữ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ủ ọ ạ ộ i cách tính sai s và vi ế ế t k t qu . ả ố i câu h i 2 trang 87. Nh c l ắ ạ Yêu c u tr l ầ ả ờ ỏ ế ế Ho t đ ng c a h c sinh ạ ộ Hoàn thành b ng 16.1 ả Tính sai s c a phép đo và vi ố ủ Ch r lo i sai s đã b qua trong khi l y k t qu . ả t k t qu . ả ấ ỉ ỏ ạ ế ỏ ố (3 phút) : Giao nhi m v v nhà. Ho t đ ng 3 ạ ộ ụ ề ệ ủ ọ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ề ỏ ỏ ạ ộ Ghi câu h i và bài t p v nhà. ậ Ghi nh ng yêu c u chu n b cho bài sau. ữ ị Ho t đ ng c a h c sinh ề ẩ ữ ầ ị ạ ộ Nêu câu h i và bài t p v nhà. ậ Nêu nh ng yêu c u c n chu n b cho bài sau. ẩ ầ ầ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ Ạ

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản

CH

ƯƠ

Ti

NG III CÂN B NG VÀ CHUY N Đ NG C A V T R N t 27&28 BÀI 17 CÂN B NG C A M T V T CH U TÁC D NG C A HAI L C Ộ Ậ

Ể Ộ Ị

Ắ Ủ

ế

VÀ BA L C KHÔNG SONG SONG Ngày so n: ạ

c đ nh nghĩa c a v t r n và giá c a l c. ủ ự ồ ủ ậ ắ ợ ằ c quy t c t ng h p hai l c có giá đ ng quy. c đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a hai l c và c a ba l c không song song. ụ ắ ổ ệ ộ ậ ự ủ ủ ự ủ ự ề ị

c tr ng tâm c a m t v t m ng, ph ng b ng ph ượ ủ ọ ỏ ệ c đi u ki n cân b ng và quy t c t ng h p hai l c có giá đ ng quy đ gi i các bài t p. ượ ể ả ề ệ ậ ẳ ắ ổ ằ ợ ươ ự ng pháp th c nghi m. ự ồ ộ ậ ằ

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế - Nêu đ ượ ị - Phát bi u đ ể ượ - Phát bi u đ ể ượ 2. K năng ỹ - Xác đ nh đ ị - V n d ng đ ậ ụ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên :

ằ ẳ - Các thí nghi m Hình 17.1, Hình 17.2, Hình 17.3 và Hình 17,5 SGK. - Các t m m ng, ph ng (b ng nhôm, nh a c ng…) theo hình 17,4 SGK. ấ i: quy t c hình bình hành, đi u ki n cân b ng c a m t ch t đi m. ệ ự ứ ề ủ ể ằ ắ ộ

ệ ấ ỏ H c sinh : Ôn l ạ III. TI N TRNH D Y H C

̀

Gv: Ngô Văn Tân

xác đ nh đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a hai l c.

Ho t đ ng1 ạ ộ

Giáo án vật lý 10 cơ bản ằ ề

ộ ậ ệ ủ xác đ nh tr ng tm c a cc v t ph ng, m ng. ẳ ủ ọ Ho t đ ng c a h c tr

ậ ủ ọ

ạ ộ

Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ạ ộ

̣ ị

ơ ả ộ ậ

ụ i thi u v t r n. ớ ệ ậ ắ ậ ắ ấ ậ ắ i C1 So sánh v t r n và ch t đi m. ể Quan sát thí nghi m và tr l ả ờ ệ ứ ậ ng P Gi Cho hs so sánh v t r n và ch t ấ đi m.ể B trí thí nghi m hình 17.1 ố ệ L u ý khái ni m giá c a l c. ủ ự ệ ư

ộ ỉ ụ ấ ủ ụ ậ ư ự ậ ạ ế ủ ậ ệ ủ ị Cho hs l y m t vài ví d v t ch u ẫ ở tác d ng c a hai l c nh ng v n tr ng thái cân b ng. Phân tích và ằ rút ra k t lu n. ế ậ c chi u. Tìm ví d .ụ Ch ra hai l c tác d ng. ụ ự Rút ra k t lu n v đi u ki n cân ề ề b ng c a v t ch u tác d ng c a hai ụ ị ằ l c.ự

N i dung c b n I. Cân b ng c a m t v t ch u tác ằ ủ d ng c a hai l c ự . ủ 1. Thí nghi mệ . ọ V t đ ng yên n u hai tr ng ế 1 và P2 b ng nhau và n u l ế ằ ượ hai dây bu c v t n m trên m t ộ ằ ậ ộ ng th ng. đ ẳ ườ ằ . 2. Đi u ki n cân b ng ệ ề Mu n cho m t v t ch u tác d ng ụ ị ộ ậ ố ằ c a hai l c tr ng thái cân b ng ự ở ạ ủ thì hai l c đó ph i cùng giá, cùng ả ự đ l n và ng ộ ớ

-=

F 1

F 2

ượ ề fi fi

ồ ệ ủ Làm thí nghi m bi u di n xác ệ đ nh tr ng tâm c a m t vài v t. ủ ị ể ộ ễ ậ ọ ằ ậ 3. Xác đ nh tr ng tâm c a m t ộ ị ọ ự v t ph ng, m ng b ng th c ỏ ẵ ậ nghi mệ . ằ ( sgk ) Quan sát thí nghi m r i rút ra k t ế lu n.ậ Tr ng tm c a cc v t cĩ d ng hình ạ ủ ọ h c đ i x ng thì n m ố tm đ i ố ở ứ ọ x ng c a v t. ủ ậ ứ ầ ự ệ ả ờ l i ệ ệ i C3. Yêu c u hs th c hi n và tr C2. Đ a ra k t lu n. ư ế ậ Th c hi n thí nghi m hình 17.3 ự và tr l ả ờ V các hình trong hình 17.4 ẽ

Ho t đ ng

ạ ộ 2: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ắ ạ Ghi nhớ Xác đ nh tr ng tâm c a các v t.

ủ ạ ộ ộ ọ

ọ ậ ẵ ỏ ủ ậ ọ ị ạ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ i nh ng n i dung chính đ h c trong bi Nh c l ữ y/c hs xác đ nh tr ng tâm c a vài v t ph ng, m ng có ủ ị hình d ng khác nhau. y/c hs v nh lm bi t p v chu n b ph n bi c n l ậ

t 2ế

Ti •

n đ nh tr t t

ậ ự ề

, ki m tra sĩ s l p và ki m tra bài cũ ụ ệ

ộ ậ ủ

ằ ọ

ủ ỏ

Tìm hi u qui tc h p l c hai l c cĩ gi đ ng qui và đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u ị

ộ ậ

i ị ạ ề ầ ẩ ị

ụ Ho t đ ng c a h c tr

ố ớ Ổ ị 1- Nêu đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a hai l c và ba l c không song song ủ 2- Nêu cách xác đ nh tr ng tâm c a các v t ph ng và m ng ẳ Ho t đ ng1 ồ ợ ự ạ ộ tc d ng c a ba l c kh ng song song. ơ ự ủ ọ

Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ạ ộ

ạ ộ

ơ ả

̣

ộ ằ

ộ ậ ự ủ ụ

Quan sát thí nghi m và tr l i C3. ả ờ ệ ố ậ ự ự ẵ ự ọ i m t đi m. ậ ủ ự ạ ị ị ầ ề ẵ ộ ể ộ ắ ợ ự ự B trí thí nghi m hình 17.5. ệ Xác đ nh giá c a hai l c căng. ủ Xác đ nh giá c a tr ng l c. ủ Yêu c u hs nh n xét v giá c a 3 ủ ậ l c.ự Nh n xét : Giá c a ba l c cùng n m trong m t m t ph ng và đ ng ồ ặ ằ qui t i m t đi m. . ộ ể ạ ộ ố ổ Ghi nh n qui t c. ậ ắ ụ ợ ự ủ c h t ta ph i tr ượ ế ậ ể ủ ụ V n d ng qui t c đ tìm h p l c ợ ự ắ ụ trong các ví d .ụ

ụ ợ ự ằ ủ ề Nêu qui t c tìm h p l c c a hai ắ l c đ ng qui. ự ồ Vd: m t v t ch u tác d ng c a 2 ị ộ ậ t có đ l n 3N và 4N. l c l n l ộ ớ ự ầ ượ Tính h p l c tác d ng lên v t ậ ự ụ ợ trong các tr ườ ng h p sau: ợ a) Fhl = 1N = 7N b) Fhl

N i dung c b n ị II. Cân b ng c a m t v t ch u ủ tác d ng c a ba l c không song song. 1. Thí nghi mệ . (sgk ) Nh n xét : Giá c a ba l c cùng ủ n m trong m t m t ph ng và đ ng ồ ặ ằ qui t 2. Qui t c h p l c hai l c có giá đ ng qui ồ Mu n t ng h p hai l c có giá ự ợ đ ng qui tác d ng lên m t v t r n, ộ ậ ắ ồ ơ t hai véc t tr ả ướ ể l c đó trên giá c a chúng đ n đi m ế ự ủ đ ng qui, r i áp d ng qui t c hình ắ ồ ồ bình hành đ tìm h p l c. ể 3. Đi u ki n cân b ng c a m t ộ ệ ự v t ch u tác d ng c a ba l c ụ ậ

ủ ị

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

-=

+ FF 2

1

F 3

-=

+ FF 2

1

F 3

a) 2l c đ ng giá nh ng ng c) Fhl = 5N ư ượ c ị ố b) 2 l c đ ng giá nh ng cùng ư ồ ằ ồ ự ẵ c) 2 l c đ ng qui và vuông góc ả ồ ẵ ồ ự ồ chi uề ự chi uề ự nhau ự ủ ả ự ả Nhân xét: ồ +Ba l c đó đ ng ph ng và đ ng qui. +H p l c c a hai l c ph i cân ự ợ b ng v i l c th ba. ớ ự ằ ứ fi fi fi không song song. Mu n cho m t v t ch u tác d ng ụ ộ ậ c a ba l c không song song ở ạ tr ng ự ủ thái cân b ng thì : + Ba l c đó ph i đ ng ph ng và ự đ ng qui. ồ + H p l c c a hai l c ph i cân ợ ự b ng v i l c th ba. ớ ự ằ ủ ứ ệ ừ ọ fi fi fi ụ ự ậ T thí nghi m cho h c sinh nh n xét v ba l c tác d ng vào v t r n ậ ắ ề cân b ng.ằ Rút ra k t lu n. ế ậ

ụ ề

ệ ằ ậ ế ạ ộ 2:C ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ủ ọ

ạ ộ Ghi nh v th c hi n ệ

Ho t đ ng c a h c sinh ự

Ti

t 29 BÀI 18 CÂN B NG C A M T V T CÓ TR C QUAY C Đ NH. MOMEN L C

ế

Ộ Ậ

Ố Ị

K t lu n v đi u ki n cân b ng. ề ề Ho t đ ng ố ậ ụ ủ Ho t đ ng c a giáo viên ạ ộ ủ i nh ng n i dung chính trong bi Nh c l ộ ắ ạ y/c hs h n thnh bi 6 sgk tr 100, v nh h n thnh cc ề ồ ồ bi t p c n l i v chu n b bi h c s 18 ọ ố ị ậ ị ạ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ệ Ạ Ế

Ngày so n: ạ

c công th c c a momen l c. ự ứ ủ ắ ể ượ ị ể ượ t đ c đ nh nghĩa và vi ế ượ c quy t c momen l c. ự

.

ượ ự ệ ự ể ả th i quy t các bài t p t ng t ng v t lý ậ trong bài. ườ ậ i thích m t s hi n t ộ ố ệ ượ nh ự ư ở ậ ươ c khái ni m momen l c và quy t c momen l c đ gi ờ ố c ph ế m c đ đ n gi n. ỹ ng pháp th c nghiêm ự ượ ươ ụ ả

Ôn t p v đòn b y ( l p 6). ậ ớ

Tìm hi u tc d ng lm quay c a l c v khi ni m momen l c.

ủ ự

̀

Ho t đ ng c a h c tr

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế ứ - Phát bi u đ - Phát bi u đ 2. K năng ỹ - V n d ng đ ắ ậ ụ ng g p trong đ i s ng và trong k thu t cũng nh đ gi ư ể ả ặ - Vân d ng đ ở ứ ộ ơ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : Thí nghi m theo Hình 18.1 SGK ệ H c sinh : ẩ ề III. TI N TRNH D Y H C Ọ Ạ Ế Ho t đ ng1 ạ ộ ụ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ạ ộ

ệ ủ ọ

̣ ủ

N i dung c b n ơ ả ộ ụ I. Cân b ng c a m t v t có tr c ộ ậ ằ quay c đ nh. Mômen l c ự . ố ị 1. Thí nghi mệ .

2F thì l c ự

1F làm cho đĩa quay theo chi u kim ề i n u không có c l đ ng h . Ng ượ ạ ế ồ

fi fi ậ N u không có l c ế ự ươ ề ệ ng c a hai l c tác d ng lên ự ủ ụ ệ ừ ủ t ng ng tác d ng c a t tác ượ ự ể ọ ồ Quan sát thí nghi m, nh n xét v ph v t.ậ B trí thí nghi m hình 18.1 ố L n l ụ ầ t ng l c đ h c sinh nh n bi ế ậ ừ d ng làm quay v t c a m i l c. ỗ ự ụ ậ ủ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

2F làm cho đĩa quay 1F thì l c ự c chi u kim đ ng h . Đĩa ng ượ đ ng yên vì tác d ng làm quay c a ủ ụ ứ 1F cân b ng v i tác d ng làm ớ ủ ự

2F .

ố ị

fi fi i thích s cân ả ự l c ự Gi ả  Y/c hs gi b ng c a đĩa ủ ằ fi ồ ề ồ d ng làm quay c a l c ụ ủ ự fi i thích: Đĩa đ ng yên vì tác ứ 1F cân ủ b ng v i tác d ng làm quay c a ụ ằ l c ự ụ ằ fi l c ự fi ớ 2F . quay c a l c ề ộ ớ ừ ự ự ế ậ ủ Cho hs nh n xét v đ l n c a ậ giá c a các l c và kho ng cách t ủ ả các l c đ n tr c quay, và tích F 1d1 ụ v i Fớ 2d2 ạ ượ ượ Nh n xét: F 1 > F2 ( F1 = 3F2 ) d1 > d2 ( d2 = 3d1) F1d1 = F2d2 ệ Nêu và phân tích khái ni m và bi u th c mômen l c. ự ứ ể 2. Mômen l cự Mômen l c đ i v i m t tr c quay ộ ụ ự ố ớ là là đ i l ng đ c tr ng cho tác ặ ư c đo d ng làm quay c a l c và đ ủ ự ụ b ng tích c a l c v i cánh tay đòn ủ ự ớ ằ c a nó. ủ M = F.d ậ ́

Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Ghi nh n khái ni m. ệ Tm hi u đi u ki n cân b ng c a m t v t có tr c quay c đ nh ụ ộ ậ ằ ủ Ho t đ ng c a h c tr ạ ộ

ủ ọ

̣ ề .

ơ ả ằ ố ị

ụ ậ ụ Nh n xét v tác d ng làm quay ậ v t c a các l c trong thí nghi m. ậ ủ ề ự ệ ở ạ ỗ ự ậ ự Cho hs nh n xét tác d ng làm quay v t c a m i l c trong thí ủ nghi m 18.1 ệ Ghi nh n qui t c. ậ ắ ề ổ Phát bi u qui t c mômen l c. ắ ự ể

Ghi nh n tr ng h p m r ng. i. ậ ườ ở ộ ợ ườ ng h p có th ợ ể ắ Tr l i C1. ả ờ M r ng các tr ở ộ áp d ng qui t c. ụ Nêu câu h i C1. ỏ

ư

N i dung c b n II. Đi u ki n cân b ng c a m t ộ ủ ệ v t có tr c quay c đ nh ụ ậ 1. Quy t cắ . Mu n cho m t v t có tr c quay ụ ộ ậ ố tr ng thái cân b ng, thì c đ nh ằ ố ị ướ ng t ng các mômen l c có xu h ổ làm v t quay theo chi u kim đ ng ồ ậ ự h ph i b ng t ng các mômen l c ồ ả ằ có xu h ng làm v t quay theo ướ ậ c l chi u ng ượ ạ ề 2. Chú ý. ụ c áp d ng Qui t c mômen còn đ ượ ắ ng h p m t v t không cho c tr ợ ộ ậ ả ườ có tr c quay c đ nh n u nh trong ế ố ị ụ m t tình hu ng c th nào đó ở ụ ể ố ộ v t xu t hi n tr c quay. ụ ệ ậ

Ho t đ ng

ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

ủ ọ

i ki n th c ( y/c hs nh c l

Ghi nh ( nêu nh ng n i dung chính đă h c )

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ế

ủ ạ ộ ạ

ắ ạ i

Ho t đ ng c a h c sinh ộ

ạ ộ ữ

ọ ầ

H th ng hóa l ứ ệ ố nh ng n i dung chính đă h c ) ộ y/c v nhà làm bài t p đ y đ và chu n b bài ề h c ti p theo. ế ọ

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

t 30 BÀI 19 CN B NG C A M T V T CH U TC D NG C A BA L C SONG SONG. QUY

ế

Ủ Ắ Ổ

Ộ Ợ Ự

Ằ Ự Ị T C T NG H P L C SONG SONG CÙNG CHI U Ngày so n: ạ

ị c quy t c h p l c song song cùng chi u và đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u ắ ợ ự ộ ậ ủ ề ề ệ ằ

i quy t các bài t p t ng t ậ ươ ế ự c ph c quy t c và các đi u ki n cân b ng trên đây đ gi ằ ệ m c đ đ n gi n. ượ ề ng pháp th c nghi m ự ệ ở ứ ộ ơ ể ả ả V n d ng đ ụ ậ ụ ắ ươ Ị

i v phép chia trong và chia ngoài kho ng cách gi a hai đi m. Ôn l ữ ể ả ạ ầ ọ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c : ứ Phát bi u đ ế ể ượ tác đ ng c a ba l c song song. ộ ự ủ 2. K năng : ượ ỹ ậ nh trong bài. V n d ng đ ư ở II. CHU N BẨ Giáo viên : Các thí nghi m theo Hình 19.1 SGK ệ H c sinh : III. TI N TRNH D Y H C

Tìm hi u cách thay th hai l c song song cùng chi u b ng m t l c mà tác d ng c a nó

̀

Ho t đ ng1 ạ ộ

ộ ự

ế ề cũng gi ng h t nh hai l c kia. Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

ự ố ạ ộ

ư ủ ọ

Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ạ ộ

ơ ả

̣

ả ủ F = P ẫ

ả ặ ng là P thì s

I. Thí nghi mệ 2. Tháo hai chùm qu cân đem treo ướ chung vào tr ng tâm O c a th c ọ c v n n m ngang và thì th y th ướ ấ 1 + P2. l c k v n ch giá tr F = P ỉ ế ẫ ự fi fi fi F =P1 + P2 V y tr ng l c ọ ự ậ ặ ạ i ằ ị 1P +

ng P

ượ

2P đ t t ợ ự ủ c là h p l c c a

ể fi fi

ố ỉ ự ằ

P = ướ 2P đ t t ặ ạ

ụ ề hai l c ự ể i hai đi m đi m O c a th ủ 1P và

Cng gi, cng chi u v cng tc d ng vo l c kự ế O1 và O2.

?khi treo 1 qu n ng có tr ng l ỉ ch ượ ọ l c k b ng bao nhiu? ự ế ằ N u treo 2 qu n ng có ả ặ ế tr ng l ế 1,P2 vo l c kự ọ thì s ch l c b ng bao nhiu? ự tr ng l c Hy bi u di n vect ơ ọ P, P1, P2 khi đó. Nh n xét ậ hai

1P và

2P

fi fi l c ự

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Tìm hi u qui t c h p l c c a hai l c song song cùng chi u.

ắ ợ ự ủ

Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

̣

ơ ả ự

Nh n xét k t qu thí nghi m. ế ệ ả ậ ủ ề ặ ể ầ ộ ự ự ằ

2

Ghi nh n qui t c. ậ ắ ợ ự ự ộ ự ộ ớ ự ấ ự ủ ữ ể Yêu c u hs nh n xét v đ c đi m ậ ế c a m t l c mà có th thay th ủ cho hai l c song song cùng chi u ề trong thí nghi m.ệ ợ Nêu và phân tích qui t c t ng h p ắ ổ hai l c song song cùng chi u. ề V hình 19.3. ẽ V hình 19.3. ẽ

ự ủ (chia trong) F = F1 + F2 ; Nh n xét v tr ng tâm c a v t ủ ậ ề ọ ậ

N i dung c b n ộ II. Qui t c t ng h p hai l c song song ợ ắ ổ cùng chi uề . 1. Qui t cắ . a) H p l c c a hai l c song song ợ ự cùng chi u là m t l c song song, ề cùng chi u và có đ l n b ng t ng ổ ề các đ l n c a hai l c y. ộ ớ ủ ả b) Giá c a h p l c chia kho ng ủ cách gi a hai giá c a hai l c song ự song thành nh ng đo n t l ngh ch ị ạ ỉ ệ ữ v i đ l n c a hai l c y. ự ấ ớ ộ ớ ủ d d

F = 1 F 2

1

ủ ệ ớ ị ọ ạ ấ ợ ắ ổ ấ Phân tích tr ng l c c a m t v t ộ ậ ọ g m nhi u ph n. ầ ề ồ i thi u tr ng tâm c a nh ng Gi ữ ọ ọ v t đ ng ch t có d ng hình h c ồ ậ đ i x ng. ố ứ ự ể

ả ờ ớ ệ ữ ấ ự ố ớ ạ Ghi nh n cách xác đ nh tr ng tâm ậ c a nh ng v t đ ng ch t có d ng ạ ữ ậ ồ ủ hình h c đ i x ng. ọ ố ứ i C3. Tr l ộ ự Ghi nh n cách phân tích m t l c ậ thành hai l c song song. ự i thi u cách phân tích m t l c Gi ộ ự ề thành hai l c song song cùng chi u v i nó. ớ ằ ở

2F

fi fi fi m t l c ộ ự fi 2. Chú ý. a) Qui t c t ng h p hai l c song song cùng chi u gúp ta hi u thêm ề v tr ng tâm c a v t. ủ ậ ề ọ Đ i v i nh ng v t đ ng ch t và ậ ồ có d ng hình h c đ i x ng thì ọ ứ ố tr ng tâm n m ủ tâm đ i x ng c a ố ứ ọ v t.ậ b) Có nhi u khi ta ph i phân tích ề ả 1F và F thành hai l c ự song song và cùng chi u v i l c ớ ự ề

F ớ i v i

Tìm hi u đi u ki n cân b ng c a m t v t ch u tác d ng c a ba l c song song. ộ ậ

c l ượ ạ . Đây là phép làm ng t ng h p l c. ổ ợ ự

ằ Ho t đ ng c a h c tr

ơ ả

Ho t đ ng3 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ị ủ ọ

ủ ạ ộ

̣ ộ ậ

ự ộ ằ ủ

Quan sát, nh n xét. ụ ố ậ ự ầ ụ ằ ừ ằ Tr l i C4. ả ả ờ ướ i C4. i thí nghi m ban đ u cho hs Tr l ệ ở ạ nh n xét các l c tác d ng lên ậ ự c khi th th đó c cân b ng t ướ yêu c u tr l ả ờ ầ ư

N i dung c b n III. Cân b ng c a m t v t ch u ị ủ . tác d ng c a ba l c song song ự ụ Mu n cho m t v t ch u tác d ng ị ộ ậ tr ng thái c a ba l c song song ở ạ ủ ự cân b ng thì h p l c c a hai l c ợ ự ủ song song cùng chi u ph i cùng ề ượ giá, cùng đ l n nh ng ng c ộ ớ chi u v i l c th ba. ứ ớ ự

Ho t đ ng

ạ ộ 4: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

ạ ộ

i nh ng n i dung chính đ h c trong bi,

ắ ạ

Ghi nh v lm bi. ớ

i bi , lm bi t p v chu n b bi

ủ ạ ộ Nh c l ộ ữ y/c hs lm 2 tr 106 sgk Nh c nh hs v n l ề ơ ạ ở ắ h c s 20. ọ ố IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

ế

Ộ Ậ

t 31 BÀI 30 CÁC D NG CÂN B NG. CÂN B NG C A M T V T CÓ M T CHÂN Đ Ngày so n: ạ

ằ ạ ằ ặ ề ủ ộ ậ c ba d ng cân b ng. c đi u ki n cân b ng c a m t v t có m t chân đ . ế ệ

ể ự

ủ ậ

ộ ụ

c d ng cân b ng là b n hay không b n. t đ ượ ế ượ ạ ặ c m t chân đ c a m t v t đ t trên m t m t ph ng đ . ỡ ằ ế ủ ề ộ ẳ ặ ượ ề ằ ề ộ ậ ặ c đi u ki n cân b ng c a m t v t có chân đ . ế ủ ủ ộ ậ t cách làm tăng m c v ng vàng c a cân b ng. ằ ệ ứ ữ Ị ệ Ôn l ọ ứ ự i ki n th c và momen l c. Ọ ̀ ị ế Ạ ể

Ho t đ ng c a h c tr

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế t đ - Phân bi ệ ượ - Phát bi u đ ể ượ 2. K năng ỹ - Nh n bi ậ - Xác đ nh đ ị - V n d ng đ ậ ụ - Bi ế II. CHU N BẨ Giáo viên : Chu n b các thí nghi m theo các Hình 20.1, 20.2, 20.3, 20.4 và 20.6 SGK. ẩ H c sinh : ạ III. TI N TRNH D Y H C Ế Ho t đ ng1 ạ ộ ằ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Tìm hi u cân b ng c a v t có m t đi m t a hay m t tr c quay ộ ạ ộ

ủ ọ

ơ ả

̣

c đ t ượ ậ ắ ặ ở ậ ằ ố ệ ệ ụ ự ệ ậ B trí các thí nghi m hình 20.2, 20.3, 20.4. Làm thí nghi m cho hs quan sát.( N u có ) ế các Quan sát v t r n đ đi u ki n khác nhau, rút ra đ c ặ đi m cân b ng c a v t trong m i ỗ ủ tr ằ ng h p. ề ể ườ ợ ằ ậ ẽ ở ạ ọ ậ ụ ự ạ ằ ề ề ế ằ Ghi nh n các d ng cân b ng. ậ ằ ạ ạ ự ủ ậ ọ Nêu và phân tích các d ng cân b ng.ằ ng : ướ ở ề ị ằ . N i dung c b n ộ ằ . I. Các d ng cân b ng ạ Xét s cân b ng c a các v t có ủ ự m t đi m t a hay m t tr c quay ộ ể ộ c đ nh. ố ị tr ng thái cân b ng khi V t s tr ng l c tác d ng lên v t có giá đi ự ụ qua đi m t a ho c tr c quay. ặ ể 1. Có ba d ng cân b ng là cân b ng b n, cân b ng không b n và ằ ằ cân b ng phi m đ nh. ị ằ Khi kéo v t ra kh i v trí cân b ng ỏ ị ậ m t chút mà tr ng l c c a v t có ộ xu h + Kéo nó tr v v trí cân b ng, thì đó là v trí cân b ng b n. ằ ề ị

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ằ ề ữ + Kéo nó ra xa v trí cân b ng thì đó ị là v trí cân b ng không b n. ằ ị nó đ ng yên + Gi ớ ứ đó là v trí cân b ng phi m đ nh. ằ ị v trí m i thì ị ở ị ế

Tìm hi u cân b ng c a v t có m t chân đ

ủ ậ

ạ ̉ ạ ị ị 2. Nguyên nhân gây ra các d ng cân b ng khác nhau đó là v trí tr ng ọ ằ tâm c a v t. ằ ủ ậ Y/c hs chi ra nguyên nhân gây ra các d ng cân b ng trên, và so sánh ằ v trí tr ng tâm v trí cân b ng so ở ị ọ ị v i các v trí lân c n ậ ị ớ ề ọ ấ ọ ấ ị ằ ấ ằ ọ ặ ở ộ ộ ổ Nguyên nhân chính gây ra các d ng cân b ng trên là do v trí ằ ạ tr ng tâm c a v t ủ ậ ọ +Cân b ng không b n, tr ng tâm ở ằ VT cao nh t so v i các VT lân c n. ậ ớ +Cân b ng b n, tr ng tâm v trí ở ị ề th p nh t so v i các v trí lân c n. ớ ậ +Cân b ng phi m đ nh, tr ng tâm ị ế không thay đ i ho c m t đ cao không đ i.ổ

Ho t đ ng c a h c tr

Ho t đ ng2 ằ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ặ ạ ộ

ế ủ ọ

̣ ủ

ộ ằ

ậ ặ ế i thi u khái ni m m t chân ệ ặ Ghi nh n khái ni m m t chân đ trong t ng tr ừ ệ ng h p. ợ ườ Gi ệ ớ đ . L y ví d ế ấ ụ

́ Quan sát hình 20.6 và tr l i C1. ả ờ

N i dung c b n ơ ả II. Cân b ng c a m t v t có m t ặ ộ ậ chân đế. ế. 1. M t chân đ ặ M t chân đ có th là m t đáy ế ặ ồ c a v t ho c là hnh đa giác l i ặ ủ t c các nh nh t bao b c t ả di n tích ti p xúc đó ế

ỏ ệ

ằ ậ ủ ậ ặ ề ề ệ ủ ậ ặ ằ ạ ậ ụ ậ Nh n xét s cân b ng c a v t có ự m t chân đ . ế Ghi nh n đi u ki n cân b ng. V n d ng đ xác đ nh d ng cân ị ể b ng trong t ng ví d . ụ ằ ừ Nêu và phân tích đi u ki n cân ệ ế ấ b ng c a v t có m t chân đ . L y ằ ví d y/c hs xác đ nh các d ng cân ạ ị ụ b ngằ ề ề ặ ị 2. Đi u ki n cân b ng ằ . ệ Đi u ki n cân b ng c a m t v t ộ ậ ủ ằ ệ ự có m t chân đ là gí c a tr ng l c ọ ủ ế ph i xuyên qua m t chân đ . ế ặ ả ủ t y u t ế ế ố ằ M c v ng vàng c a s cân b ng ứ ữ ủ ự c xác đ nh b i đ cao c a đ ủ ượ ộ ở tr ng tâm và di n tích c a m t ặ ệ ọ chân đ ế ng t ả nào nh i m c v ng vàng c a cân ứ ữ ủ cân ự ữ ủ Y/c hs cho bi h ớ ưở b ng.ằ

L y các ví d v cách làm tăng ụ ề m c v ng vàng c a cân b ng. ủ ấ ứ ữ ằ ị Nh n xét các câu tr l i. ả ờ ậ

ủ ậ ủ ế ọ

t đ và ng 3. M c v ng vàng c a s ứ b ngằ . M c v ng vàng c a s cân b ng ằ ủ ự ứ ữ đ ủ c xác đ nh b i đ cao c a ượ ộ ở ặ tr ng tâm và di n tích c a m t ệ ọ chân đ . Tr ng tâm c a v t càng cao và m t chân đ càng nh thì i. v t càng d b l ậ ặ ế ễ ị ậ ổ ỏ c l ượ ạ

Ho t đ ng

ạ ộ 3: c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

ạ ộ

ắ ạ

i nh ng n i dung chính đ h c, y/c hs i bi, lm bi t p v

ơ ạ

Ghi nh v th c hi n ệ

ủ ạ ộ Nh c l ữ h n thnh bi 4.c tr 110; v nh n l ồ chu n b bi h c s 21 ọ ố IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

ế

t 32&33 BÀI 21 CHUY N Đ NG T NH TI N C A V T R N. CHUY N Đ NG QUAY C A Ủ Ộ

Ắ Ố Ị

Ể Ế V T R N QUANH M T TR C C Đ NH Ngày so n: ạ

ể ượ ị ượ ụ ộ ọ ị ủ ậ c đ nh nghĩa c a chuy n đ ng t nh ti n và nêu đ ị c ví d minh h a. ế ộ ế ể ộ ậ ắ ự ố ớ ộ ụ c công th c đ nh lu t II Newton cho chuy n d ng t nh ti n. c tác d ng c a momen l c đ i v i m t v t r n quay quanh m t tr c. c các y u t ng đ n momen quán tính c a v t. ứ ị ụ ủ nh h ế ố ả ủ ậ ưở ế

ị ượ ị ượ ế ự ậ ệ ủ ố ộ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ế ứ - Phát biêu đ - Vi t đ ế ượ - Nêu đ ượ - Nêu đ ượ 2. K năng ỹ - Ap d ng d c đ nh lu t II Newton cho chuy n đ ng t nh ti n. ể ụ ộ i thích s thay đ i chuy n d ng quay c a các v t. c khái ni m momen quán tính đ gi - Ap d ng đ ụ ậ ể ể ả t cách đo th i gian chuy n đ ng và trình bày k t lu n. - Bi ế ộ ậ ờ ể Ị

Ôn t p đ nh lu t II Newton, V n t c góc và momen l c. ệ ị ọ ậ ậ ố ự

̀ ế II. CHU N BẨ Giáo viên : Thí nghi m theo Hình 21.4 SGK. H c sinh : ậ III. TI N TRNH D Y H C •

Ạ , ki m tra sĩ s l p v ki m tra bi cũ ậ ự ể

ố ớ

ủ ề ế ề ằ ố ị ụ ể ế ả ủ ự ộ

Ế n đ nh tr t t Ổ ị 1- Nêu các đi m gi ng và khác nhau c a các tr ng thái cân b ng b n, không b n và phi m đ nh. ể ạ 2- Đ tăng m c v ng vàng c a s cân b ng ta ph i làm th nào ? cho ví d ứ ữ Ho t đ ng1 ạ ộ ị ể ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

Tìm hi u chuy n đ ng t nh ti n c a v t r n. ủ ọ

ằ ế ủ ậ ắ Ho t đ ng c a h c tr ạ ộ ̣ ộ

ơ ả ị

i C1. ả ờ ị ế i thi u chuy n đ ng t nh ti n ể ộ ị ụ ề ế ủ Tr l ể Tìm thêm vài ví d v chuy n đ ng t nh ti n. ị ộ ế i C1. Gi ệ ớ c a v t r n. ủ ậ ắ Yêu c u h c sinh tr l ọ ầ ả ờ ố ộ ấ ớ ể ố ủ ậ ể ầ ề ố ủ ậ ế ể ộ ị Gia t c c a các đi m khác nhau trên v t chuy n đ ng t nh ti n là nh nhau. ư ế ể Yêu c u hs nh n xét v gia t c ố ậ c a các đi m khác nhau trên v t ậ ể ủ chuy n đ ng t nh ti n. ể ế ộ ị ị ậ ề ề ứ ế ươ ị ể ể ị ng trình c a đ nh lu t ậ ủ ạ i thích các đ i ả ộ ị t bi u th c xác Yêu c u hs vi ầ ế đ nh gia t c c a chuy n đ ng t nh ị ộ ố ủ ti n(ĐL II). ế ng. Vi t ph II Newton, gi l ượ ể ị ế ậ

N i dung c b n ộ I. Chuy n đ ng t nh ti n c a ủ ế ể m t v t r n ộ ậ ắ . 1. Đ nh nghĩa. ộ Chuy n đ ng t nh ti n c a m t ị ộ ể v t r n là chuy n đ ng trong đó ể ậ ắ đ ủ ậ ng n i hai đi m b t kỳ c a v t ể ườ luôn luôn song song v i chính nó. ộ 2. Gia t c c a v t chuy n đ ng t nh ti n ế . ị t Trong chuy n đ ng t nh ti n, t ấ ộ ể c các đi m c a v t đ u chuy n ả ủ ể đ ng nh nhau. Nghĩa là đ u có ư ộ cùng m t gia t c. ố ộ Gia t c c a v t chuy n đ ng t nh ố ủ ậ ti n xác đ nh theo đ nh lu t II ị Newton :

Gv: Ngô Văn Tân

=

a

= amF

F m

+

=

nF

Giáo án vật lý 10 cơ bản Nêu ph Đ i v i v t chuy n đ ng t nh ti n ế ể th ng.ẳ ớ * Ch n h t a đ 0xy g n v i v t.ậ

= amF

FFF 1 2 h p l c c a các l c tác d ng vào ự ợ ự v t còn m là kh i l ố ượ ậ

++ ... ụ ng c a v t. ủ ậ

fi ng pháp gi fi fi fi hay ầ ươ ố ớ ậ i. ả ộ ị i cách i các bài toán đ ng l c h c có ọ ộ ắ ạ ự ả fi fi fi fi Yêu c u h c sinh nh c l ọ gi liên quan đ n đ nh lu t II Newton. ế ậ ị ệ ọ ắ ộ ọ Trong đó là fi fi ủ Theo (1)

ế

Chi u (1) ln tr c 0x v 0y ta cĩ ụ 0x: F1x + F2x + … + Fnx = ma 0y: F1y + F2y + … + Fny = 0

Ho t đ ng

ạ ộ 2 c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ

ủ ọ

ạ ộ

i nh ng n i dung chính đ h c, y/c hs

ủ ạ ộ ữ

ắ ạ

Ghi nh v lm bi ớ

Nh c l ộ h n thnh bi 5 tr 114 sgk ồ

t 2ế

Ti •

, ki m tra sĩ s và ki m tra bài cũ:

ậ ự ể

ể ế ị ố ủ ậ

ể ộ

ẳ ế ộ ụ ố ị

Ho t đ ng c a h c tr

n đ nh tr t t ổ ị 1- Th nào là chuy n đ ng t nh ti n? Ví d ể ộ ế 2- Nu cch gi ố Ho t đ ng1 ạ ộ ể Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

i bi t n tìm gia t c c a v t chuy n đ ng t nh ti n th ng. : Tìm hi u chuy n đ ng quay c a v t r n quanh m t tr c c đ nh ủ ậ ắ ạ ộ

ủ ọ

ơ ả

̣

ộ ể

.

ệ ậ ề ố ủ ộ Nh n xét v t c đ góc c a các đi m trên v t. G i thi u chuy n đ ng quay c a ủ ể ộ ớ v t r n quanh m t tr c c đ nh. ộ ụ ố ị ậ ắ ể ậ ụ ố ị ể w ọ ộ

w ề w ế ậ = w ệ ầ ầ ậ ậ B trí thí nghi m hình 21.4 ố (n u cĩ ) ế

N i dung c b n ậ II. Chuy n đ ng quay c a v t ủ ộ r n quanh m t tr c c đ nh ộ ụ ố ị ắ 1. Đ c đi m c a chuy n đ ng quay. ặ ể ộ ủ ể . T c đ góc ố ộ ộ a) Khi v t r n quay quanh m t ậ ắ ậ tr c c đ nh thì m i đi m c a v t ủ có cùng m t t c đ góc g i làọ ộ ố t c đ góc c a v t. ủ ậ ố ộ b) N u v t quay đ u thì ậ const. V t quay nhanh d n thì tăng d n. V t quay ch m d n thì gi m d n.

ầ ầ ả

1 „

ủ ụ ệ ệ C2: Vì chng cn b ng momen l c ự ằ Th c hi n thí nghi m, yêu c u ầ tr l ự i C2. ả ờ

ự ệ ả ả ệ ọ ầ ộ ượ ọ ớ 1 „ P2 Th c hi n thí nghi m v i P yêu v u h c sinh quan sát và nh n ậ xét. P2 thì khi th tay ra + N u Pế hai v t chuy n đ ng nhanh d n, ầ ể ậ còn ròng r c thì quay nhanh d n. ầ ọ ự ẫ ướ ọ ả i ự So sánh mômen c a hai l c ủ ố ủ ạ căng dây tác d ng lên ròng r c. ụ ọ ự i. H ng d n cho h c sinh gi thích. Nh n xét các câu tr l ậ ả ờ ọ 2. Tác d ng c a mômen l c đ i ự ố v i m t v t quay quay quanh m t ộ ớ ộ ậ tr cụ . a) Thí nghi m. sgk ệ i thích. b) Gi Vì hai v t có tr ng l ng khác ậ nhau nên hai nhánh dây tác d ngụ vào ròng r c hai l c căng khác ọ c a hai nhau nên t ng đ i s ổ ọ mômen l c tác d ng vào ròng r c ụ khác không làm cho ròng r c quay nhanh d n.ầ

ọ ụ ề ế ậ ậ ự ậ Cho h c sinh rút ra k t lu n. Nh n xét và gút l ế i k t lu n đó. ậ ạ ế ậ ự ụ ụ ụ ủ Rút ra k t lu n v tác d ng c a mômen l c lên v t có tr c quay c ố ậ đ nh. ị c) K t lu n. ế ộ ậ Mômen l c tác d ng vào m t v t quay quanh m t tr c c đ nh làm ố ị thay đ i t c đ góc c a v t. ộ ổ ố ộ ủ ậ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ẫ ụ ướ Hs đ c m c II-3 ụ ọ ứ

ộ ậ ụ no? ứ ộ ứ ộ ậ ộ ụ ụ no? ng d n h c sinh đ c M c II-3 h ọ ọ và chi m lĩnh ki n th c: ế ế G i ý: ợ - M c qun tính c a m t v t ph ủ thu c nh ng y u t ế ố ữ - M c qun tính c a m t v t quay ủ quanh m t tr c ph thu c vo ộ nh ng y u t ế ố ữ

Ho t đ ng3 ạ ộ

ị ề

Ho t đ ng c a h c tr

i nh ng n i dung chính đ h c trong bi, y/c hs h n thnh bi 8,

̣

ủ ọ ạ ộ Ghi nh v th c hi n ệ ự ớ

C ng c , v n d ng v giao nhi m v v nh ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ ọ

ắ ạ

ồ ị

ơ Ạ

Nh c l ộ 9 sgk tr 115 v nh c nh hs v nh n bi, lm bi v chu n b bi s 22 ắ ở ề IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Ti

t 34

ế

BI 22 NG U L C Ẫ Ự Ngày so n: ạ

c đ nh nghĩa ng u l c. Vi c công th c tính momen c a ng u l c. ứ Phát bi u đ ể ượ ị ẫ ự t đ ế ượ ẫ ự ứ ủ

i thích m t s hi n t ng g p trong đ i s ng và kĩ I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c : ế 2. K năng ỹ - V n d ng khái ni m ng u l c đ gi ệ ẫ ự ể ả ậ ụ ộ ố ệ ượ ng v t lý th ậ ườ ờ ố ặ thu t.ậ c công th c tính momen c a ng u l c đ làm nh ng bài t p trong bài. ữ và trong k thu t. ỹ ụ ậ ậ ứ ụ ứ ủ ẫ ự ượ ộ ố

ơ c, c lê ng.v… ố ướ ờ ọ ẫ ự ể c m t s ví d ng d ng ng u l c trong th c t ự ế Ị ộ ố ụ ề

?

̀ - V n d ng đ ạ ụ - Nêu đ ượ II. CHU N BẨ Giáo viên : M t s d ng c nh qua-n -vit, vòi n ụ ư H c sinh : ự ậ III. TI N TRNH D Y H C •

ộ ụ ố ị

Ôn t p v momen l c. Ạ , ki m tra sĩ s l p và ki m tra bài cũ ậ ự ể ộ ậ

ố ớ ư ế ể

ế

Ho t đ ng c a h c tr

Ế n đ nh tr t t Ổ ị ể 1- Mômen l c có tác d ng nh th nào đ i v i m t v t quay quanh m t tr c c đ nh ố ớ ụ ự 2- Nêu nh ng đ c đi m c a chuy n đ ng quay. ủ ặ Nh n bi t ng u l c Ho t đ ng1 ẫ ự ậ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

N i dung c b n ?

. ị ấ ớ ụ Ghi nh v l y ví d . ộ ố ứ ụ ị ệ ẫ Thông báo đ nh nghĩa và d n ch ng m t s ví d . Sau đó y/c hs l y thêm m t s ví d khác. ộ ố ấ ụ ề ằ ộ ậ ọ ụ ề ườ ề ụ

ộ I. Ng u l c là gì ẫ ự 1. Đ nh nghĩa ượ c H hai l c song song, ng ự chi u, có đ l n b ng nhau và ộ ớ cùng tác d ng vào m t v t g i là ng u l c. ẫ ự 2. Ví dụ. sgk

Thuy n quay tr n vì hai ng i đó đ ị tc d ng 1 ng u l c vo thuy n thng ẫ ự lm cho thuy n quay tr n. ề ị ng gì s x y ra khi 2 ẽ ả ượ i ng i trên thuy n thúng trên ề ồ i này ế cượ Hi n t ệ ng ườ m t h tĩnh l ng, n u 2 ng ườ ặ ặ ồ dung trèo song song và ng chi u nhau, nh ng cùng đ l n. ư ộ ớ ề

Tìm hi u tc d ng c a ng u l c đ i v i v t r n ẫ ự ố ớ ậ ắ Ho t đ ng c a h c tr ủ ọ

ạ ộ

̣

ụ ụ ủ ỉ

ụ ng h p v t không có tr c

Chuy n đ ng quay ẫ ự ể ộ ị ể ộ ẫ ự ụ

Ho t đ ng2 ạ ộ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ạ ộ ủ N u v t kh ng cĩ tr c quay c ố ơ ậ ế ộ đ nh và ch ch u tác d ng c a m t ị ị ng u l c ch không ch u thêm 1 ứ l c nào khác thì nĩ chuy n đ ng ra ự sao?

ủ ụ ậ ể ộ ặ ớ ố V t chuy n đ ng quay quanh kh i tâm ( tr ng tâm c a v t ) ư ể ậ ộ ủ ậ ọ ẫ ự ứ Nh ng v t chuy n đ ng quay quanh tr c nào? ụ ọ Kh ng ơ

N i dung c b n ơ ả ộ II. Tác d ng c a ng u l c đ i v i ẫ ự ố ớ ụ ộ ậ ắ . m t v t r n 1. Tr ườ quay c đ nh . ố ị D i tác d ng c a ng u l c v t ậ ướ ọ s quay quanh tr c đi qua tr ng ẽ tâm và vuông góc v i m t ph ng ẵ ch a ng u l c. Tr c quay đi qua tr ng tâm không ch u l c tác d ng.

ụ ị ự ụ ậ ể ộ ẫ ự ợ ậ ụ Khi v t chuy n đ ng quay quanh tr ng tâm c a nó thì ng u l c cĩ tc ủ ọ d ng ln tr c quay kh ng? ụ ụ ơ ng h p v t có tr c quay 2. Tr ườ . c đ nh ố ị ố ậ ế V t s quay v tr ng tm(kh i tm) ọ ậ ẽ c a v t s quay quanh tr c ụ ủ ậ ẽ ướ ụ ố ị ẫ ớ ậ D i tác d ng c a ng u l c v t s quay quanh tr c c đ nh đó. ẽ ẫ ự ố ị ủ ụ N u v t có tr c quay c đ nh ụ vuông góc v i mp c a ng u l c ự ủ nh ng không đi qua tr ng tâm c a ủ ọ ư

Giáo án vật lý 10 cơ bản Gv: Ngô Văn Tân cho kh i tâm ng tâm gi L c h ụ ự ướ ố ậ và các ch t đi m t o nên v t ạ ể chuy n đ ng tr n quanh v t ậ

ữ ế v t thì sao? ậ ẽ ọ ấ ộ ể ị N u tr c quay không đi qua tr ng ọ tâm thì tr ng tâm s chuy n đ ng ộ ể tròn xung quanh tr c quay. ụ ộ ố ể ố

ướ ườ Có, Theo đ nh lu t III niu-ton, ta ậ ị cĩ: F = Fht ( v đ l n ) ề ộ ớ

ủ ự ướ ụ ụ ự Khi kh i tâm chuy n đ ng tr n ị ị quanh quanh tr c thì kh i tm ch u ụ ự ng tâm. L c tc d ng c a l c h ủ ự ụ h ng h p này ng tâm trong tr ợ ướ có tác d ng gì? ụ ị Khi kh i tm quanh quay tr c ch u ụ ố ng tâm. V y tác d ng c a l c h ậ ủ tr c quay có ch u tác d ng c a ụ ị kh i tâm không? L c F đó xác đ nh ị ố ntn? Ghi nhớ

ậ ự ự N u v t quay cng nhanh thì l c tc ế ế d ng vo l c quay cng l n, đ n ụ m c tr c có th b cong, b gy. ể ị ứ ớ ị ụ ẳ ứ ẫ ự ố ớ ặ M1 = F1d1 ; M2 = F2d2; …. ự ủ ớ ự ế ụ ị ộ ụ Gi khi ch t o các b ph n quay. i thi u v ng d ng th c t ệ ế ạ ề ứ ộ ậ M = M1+M2 = F1d1 + F2d2 = F(d1+d2) =Fd

ẫ ự ả ầ Tính mômen c a ng u l c đ i ố ủ v i 2 tr c quay khác nhau. ớ ụ ộ ớ ủ ữ ọ 3. Mômen c a ng u l c ẫ ự . ủ Đ i v i các tr c quay vuông góc ụ v i m t ph ng ch a ng u l c thì ớ ụ mômen c a ng u l c không ph ẫ thu c vào v trí tr c quay và luôn luôn có giá tr : ị M = F1d1 + F2d2 = F(d1+d2) =Fd Trong đó F là đ l n c a m i l c, ỗ ự ủ còn d kho ng cách gi a hai giá c a c g i là cánh tay ng u l c và đ ượ đòn c a ng u l c. Yêu c u h c sinh tính mômen c a ủ ầ ọ t ng l c đ i v i tr c quay. ự ố ớ ụ ừ ẫ Yêu c u tính mômen c a ng u ủ l c.ự ẫ ự ủ ẫ ự

ầ ủ ụ

ạ ộ 3 c ng c , v n d ng và giao nhi m v v nhà.

ụ ề

Ho t đ ng c a h c sinh

ủ ọ

ạ ộ

ẫ Yêu c u tính mômen c a ng u l c đ i v i các tr c quay khác ớ ố ự i C1. nhau đ tr l ể ả ờ Ho t đ ng ủ ạ ộ ộ

ố ậ ụ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ữ

Ghi nh v th c hi n ệ

ị ế

i nh ng n i dung chính trong bi h c. Y/c Nh c l ắ ạ hs h n thnh bi 4, 5 sgk. Nh c nh hs v lm bi v ồ ắ t sau bi t p chu n b ti ậ ẩ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ệ Ế

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

t 35

ế

BI T PẬ

Ngày so n: ạ

ặ ằ ộ ậ ộ ủ ậ ắ ẫ ự ằ ị ủ ể ế ộ

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c ứ ế - Các d ng cân b ng, cân b ng c a m t v t có m t chân đ . ạ ế - Chuy n đ ng t nh ti n và chuy n đ ng quay c a v t r n. Ng u l c. ể 2. K năng ỹ - Tr l ủ ậ c các câu h i tr c ngi m v s cân b ng, chuy n đ ng t nh ti n, chuy n đ ng quay c a v t ỏ ắ ề ự ế ể ộ ị i đ ả ờ ượ ể ệ ằ ộ r n.ắ - Gi ủ ậ ắ ể ể ề ậ ộ ộ ị

c các bài t p v chuy n đ ng t nh ti n, chuy n đ ng quay c a v t r n. i đ ế ả ượ II. CHU N BẨ Ị Giáo viên : ạ ậ ậ ỏ i các câu h i và các bài t p trong sách gk và trong sách bài t p. ậ ị H c sinh : ọ ả ỏ ộ ỏ ậ ị i các câu h i và gi ỏ ầ i các bài t p mà th y cô đã ra v nhà. ầ ề ữ ề ư ầ ầ ỏ

̀

III. TI N TRNH D Y H C •

ế

ổ ề

ế

- Xem l - Chu n b thêm m t vài câu h i và bài t p khác. ẩ - Tr l ả ờ - Chu n b các câu h i c n h i th y cô v nh ng ph n ch a r. ẩ Ạ , ki m tra sĩ s và ki m tra ki n th c cũ ể ố ậ ự ể t c ng th c tính qung đ ng, v n t c trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u. ậ ố ườ ứ t bi u th c đ nh lu t II Niu-ton, momen ng u l c ẫ ự ứ ị ậ i cc cu h i tr c nghi m ỏ ắ

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

Ế n đ nh tr t t Ổ ị 1- Vi ế ơ 2- Vi ể ế Tr l Ho t đ ng1 ạ ộ ả ờ Ho t đ ng c a giáo viên ủ ạ ộ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

Câu 7 trang 100 Câu 8 trang 100 Câu 4 trang 106 Câu 8 trang 115 Câu 9 trang 115 Câu 10 trang 115 Câu 7 trang 100 : C Câu 8 trang 100 : D Câu 4 trang 106 : B Câu 8 trang 115 : C Câu 9 trang 115 : D Câu 10 trang 115 : C

ộ Câu 7 trang 100 : C Câu 8 trang 100 : D Câu 4 trang 106 : B Câu 8 trang 115 : C Câu 9 trang 115 : D Câu 10 trang 115 : C

Ho t đ ng c a h c tr

N i dung c b n

ạ ộ

Bi t pậ ủ

ủ ọ

ạ ộ

ơ ả

̣

Ho t đ ng c a h c sinh N i dung c b n

Ho t đ ng2 ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên Ho t đ ng c a giáo viên ủ

P , ẳ N c a m t ph ng ặ

N +

P +

T = 0

T c a dây. ủ P +

T = 0

ạ ộ ủ ọ ạ ộ ơ ả ộ Bài 17.1 fi ự ể V t ch u tác d ng c a ba l c : Tr ng l c ủ ụ ự ậ ọ ị ự Hy bi u di n cc l c tc ễ d ng ln v t ậ ụ fi ph n l c vuông góc ủ ự ả fi nghiêng và l c căng ự fi fi fi fi fi fi ĐKCB: Đi u ki n cân b ng : ề ệ ằ

N + - T = 0

a Trên tr c Ox ta có : Psin ụ

Gv: Ngô Văn Tân  T = Psina

Giáo án vật lý 10 cơ bản Theo hình v ta cĩ: ẽ ; N = Pcosa T = Psina

N ,

msF

P ,

F , Theo đ nh lu t II Newton ta có :

N +

msF

P +

=

10.40.25,0 40

ệ ằ = 5.10.0,5 = 25(N) a Trên tr c Oy ta có : - Pcos + N = 0 ụ Đi u ki n cân b ng c a ủ ề v t đó. ậ Tính l c căng T và N ự  N = Pcosa = 5.10.0,87 = 43,5(N) Bài 5 trang 114. fi fi fi fi V t ch u tác d ng các l c : ị ậ ự ụ ự ể ễ ậ ị fi fi fi fi fi V hình v xc đ nh các l c tác ị ẽ d ng lên v t. ụ Vi t bi u th c đ nh lu t II. ứ ị ế ể ậ m ậ t bi u th c đ nh lu t ứ ị t các ph ng trình có đ ế ượ c ế Vi khi chi u lên t ng tr c. ươ ừ ụ ế ệ ụ ọ ộ ệ ề ể ố ủ ậ Tính gia t c c a v t. ố ủ ậ ể ọ - - G i ý:ợ - V hình, bi u di n các ẽ l c tác d ng. ụ ự - Vi ể ế II Newton. - Ch n h tr c t a đ 0xy ọ - Nh l i đi u ki n đ ớ ạ phân tích l cự H ng d n đ h c sinh ẫ ướ tính gia t c c a v t. ố ủ ậ a= =2,5(m/s2) ậ a = F + Chi u lên các tr c Ox và Oy ta có : ụ ma = F – Fms = F – m N (1) 0 = - P + N => N = P = mg (2) a) Gia t c c a v t : T (1) và (2) suy ra : ừ F m gm . . 200 m Tính v n t c c a v t. ậ ố ủ ậ ướ ố ậ ố ủ ậ ứ H ng d n đ h c sinh ể ọ ẫ tính vân t c c a v t. ố ủ ậ

1 2

1 2

ng mà v t đi đ c trong 3 ườ ượ ậ ạ Tính quãng đ c. ườ ng v t đi đ ậ ượ b) V n t c c a v t cu i giây th 3 : Ta có : v = vo + at = 0 + 2,5.3 = 7,5 (m/s) c) Đo n đ giây : H ng d n đ h c sinh ẫ tính đ ể ọ ng đi c a v t. ủ ậ ướ ườ at2 = .2,5.33 = 11,25 (m) Ta có s = vot +

N ,

msF

F ,

P ,

N +

msF

P +

ị ụ Bài 6 trang 115. fi fi fi fi Xác đ nh các l c tác d ng lên ự v t.ậ ầ V t ch u tác d ng các l c : ụ ự ậ ị ậ Vi ế t bi u th c đ nh lu t II. ứ ị ể ậ ị ể ễ ự ẽ fi fi fi fi fi m

2

=

ma a

+ +

a

+ +

m mg m sin

cos

25,1.4 87,0

10.4.3,0 5,0.3,0

t các ph ng trình có đ ế ượ c ế ụ ầ ứ ể ậ Vi khi chi u lên t ng tr c. ươ ừ ụ ế – m N (1) ệ ụ - P + N ạ ộ ế ọ (2) Yêu c u h c sinh xác đ nh ị ọ các l c tác d ng lên v t. ụ V hình, bi u di n các l c tác d ng. ự ế Yêu c u h c sinh vi t ọ bi u th c đ nh lu t II ị Newton. Ch n h tr c to đ , yêu ọ c u h c sinh chi u lên các ầ tr c.ụ = mg - F.sina ộ ể ậ ể ớ ố a) Đ v t chuy n đ ng v i gia t c ể ộ Tính l c F đ v t chuy n đ ng ể ậ ự v i gia t c 1,25m/s ố ớ Theo đ nh lu t II Newton ta có : ậ a = F + Chi u lên các tr c Ox và Oy ta có : ụ – Fms = F.cosa ma = F.cosa 0 = F.sina => N = P – F.sina 1,25m/s2 : T (1) và (2) suy ra : ừ ẫ F = ướ ự ể ọ ậ ể H ng d n đ h c sinh tính l c F khi v t chuy n ể đ ng có gia t c. ố ộ ộ Tính l c F đ v t chuy n đ ng ể ậ ự th ng đ u (a = 0). ề ẳ ể ề ẳ ừ

=

10.4.3,0 +

a

a

87,0

5,0.3,0

cos

sin

ướ ự ể ọ ậ F = = 12(N) = 17 (N) b) Đ v t chuy n đ ng th ng đ u (a = 0) : ộ ể ậ T (1) và (2) suy ra : m mg + m H ng d n đ h c sinh ẫ ể tính l c F khi v t chuy n đ ng.ộ

Tính mômen c a ng u l c khi ủ thanh n m v trí th ng đ ng. ẳ ẫ ự ứ ằ ở ị

ủ ở ị v ọ ầ Bài 6 trang 118. a) Mômen c a ng u l c khi thanh đang ẫ ự trí th ng đ ng : ứ ẳ a ng th ng đ ng. Tính mômen c a ng u l c khi ẫ ự ủ thanh đã quay đi m t góc so v i ph ẳ ớ ộ ứ ươ ẫ ủ t Yêu c u h c sinh vi ế công th c tính mômen c a ủ ứ ng u l c và áp d ng đ ể ụ ự ng h p. tính trong t ng tr ợ ườ ừ a ng th ng đ ng : ẫ ự ươ ứ ộ so v i ph ớ ẳ = 1.0,045.0,87 = 0,039 (N.m) M = FA.d = 1.0,045 = 0,045 (N.m) b) Mômen c a ng u l c khi thanh đã quay đi m t góc M = FA.d.cosa Ạ IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

Ti

t 36&37

ế

N T P Ơ Ậ Ngày so n: ạ

i các ki n th c đ h c t

ng III

ế

ch ọ ừ ươ

ng I đ n ch ế

ươ

ng pháp làm bài

ươ

I. M C TIÊU Ụ 1. Ki n th c : ế - H th ng hóa l ệ ố 2. K năng: ỹ - Rèn luy n l i k năng tính toán và ph ệ ạ ỹ II. CHU N BẨ Ị Gv:

ng I, II, III

ươ

ệ ố

ế Làm tài li u đ hs ôn t p ki m tra h c kỳ

ọ ọ

- H th ng nh ng ki n th c chính đ h c trong ch - ậ Hs: - -

i cách gi ứ

i đ cĩ gì th c m c h i th y c . ắ ầ ơ ắ ỏ ng I,II và III. ch ọ ừ ươ

̀

ế Ạ , ki m tra sĩ s . ố ậ ự ể ế ậ

ư

i nh ng bài và xem l Làm l ả ể ạ ạ i lý thuy t v nh cc c ng th c đ h c t n l ơ Ơ ạ ớ III. TI N TRNH D Y H C Ế • n đ nh tr t t Ổ ị • Phát tài li u ôn t p cho hs ( n u có ) ho c yêu c u hs mang tài li u đ cĩ ra đ làm. ặ ệ • N i dung ti li u nh sau: Ph n lý thuy t ế ầ 1. Tr

i đây có th coi v t chuy n đ ng nh m t ch t đi m? ng h p nào d ể ấ ộ ợ ể ư ộ ậ ng. ườ ướ ạ ặ ấ ạ

1, v i t c đ v

1 trong th i gian t ờ ng s = s C. s1 „

ng s ạ ớ ố ườ ạ ể 2, T c đ trung bình c a v t trên c quãng đ ủ ậ ườ ộ 2 trên đo n đ ủ ộ ng s 2 1 + s2 b ng trung bình c ng c a các t c ố s2. ớ ố ằ D. t1 „ t2. ườ ể A. Xe ôtô đang ch y trong sân tr B. Viên ph n lăn trên m t bàn. C. Chi c máy bay đang h cánh trên sân bay. ế D. M t Trăng quay quanh Trát Đ t. ấ ặ 2. M t v t chuy n đ ng v i t c đ v ộ ộ ậ trong th i gian t ố ờ đ vộ 1 và v2 khi : 3. Tr ế ợ ờ ộ A. s1 = s2. i ta nói đ n v n t c t c th i : ườ t vào Biên Hoà v i t c đ 50km/h. Phan Thi ộ 1 trên đo n đ ườ ả B. t1 = t2. ậ ố ứ ớ ố ộ ớ ố ộ ỏ ạ ố i đa khi xe ch y trong thành ph là 40km/h. i thi u khi xe ch y trên đ ể ạ c bi u di n nh hình v . Hãy cho bi ng cao t c là 80km/h. ườ ượ ể ủ ể ộ ộ ư ẽ ễ ế ữ t trong nh ng ề ể ộ từ 6 đ n tế 7. ầ B. T từ 2 đ n tế 4 và t D. T t = 0 đ n t ng h p nào sau đây ng ườ A. Ôtô ch y t ạ ừ ế B. Viên đ n ra kh i nòng súng v i t c đ 300m/s. ạ C. T c đ t ố ộ ố D. T c đ t ố ộ ố ồ ị ậ ố ả ờ A. T từ 1 đ n tế 2 và t C. T từ 1 đ n tế 2 và t ố 4. Đ th v n t c – th i gian c a m t chuy n đ ng đ ờ kho ng th i gian nào v t chuy n đ ng nhanh d n đ u : ậ từ 5 đ n tế 6. từ 4 đ n tế 5. ừ ế 1 và t từ 4 đ nế

c bi u di n ủ ồ ị ậ ố ượ ộ ễ ư ộ ữ ờ t5. 5. Đ th v n t c – th i gian c a m t chuy n đ ng đ ờ nh hình v . Hãy cho bi ẽ v t chuy n đ ng ch m d n đ u ậ ộ ể ừ B. T từ 1 đ n tế 2 và t D. T từ 1 đ n tế 2 và t từ 5 đ n tế 6. từ 4 đ n tế 5. 6. Trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u : ể ể t trong nh ng kho ng th i gian nào ả ế ầ ề ậ từ 4 đ n tế 5. ế 1 và t A. T t = 0 đ n t C. T từ 2 đ n tế 4 và t ể từ 6 đ n tế 7. ế ổ ề ẳ ộ

Giáo án vật lý 10 cơ bản

Gv: Ngô Văn Tân

ổ ổ

2 thì đ

2 (x tính b ng mét, t tính b ng giây).

ư ơ ơ ơ ơ ướ ướ ướ ướ ộ ớ ng đi ộ ầ A. Véc t B. Véc t C. Véc t D. Véc t ộ ậ ề ầ ố ớ ườ c tính theo công th c : ể ủ ậ gia t c c a v t có h ố ủ ậ gia t c c a v t có h ố ủ ậ gia t c c a v t có h ố ủ ậ gia t c c a v t có h ố ủ ậ ẳ ờ ứ D. s = 5t + t2. ằ ằ A. s = 5 + 2t. 8. Ph ươ Quãng đ ể ng v t đi đ ượ ậ ừ ờ ể ờ

do sau th i gian 4 giây thì ch m đ t. L y g = 10m/s ng v t r i trong giây cu i là ậ ơ ườ ạ ấ ố A. 50m. 9. M t v t r i t ộ ậ ơ ự A. 75m. D. 40m. 2. Quãng đ D. 5m. ng lên thì làm r i m t v t n ng ra ngoài. ướ ứ ộ ộ ậ ặ ơ ộ c tính t B. 60m. ờ B. 35m. 10. M t khí c u đang chuy n đ ng đ u theo ph ộ ể B qua l c c n không khí thì sau khi r i kh i khí c u v t n ng : ng và đ l n không đ i. ộ ớ ng thay đ i còn đ l n không đ i. ộ ớ ổ ng và đ l n thay đ i. ổ ộ ớ ng không đ i nh ng đ l n thay đ i. ổ ổ 7. M t v t chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u v i v n t c ban đ u 5m/s và v i gia t c 2m/s ớ ậ ố (tính ra mét) c a v t theo th i gian (tính ra giây) đ ượ B. s = 5t + 2t2. C. s = 5t – t2. ng trình chuy n đ ng (to đ ) c a m t v t là x = 10 + 3t + 0,2t ộ ậ ạ ộ ủ th i đi m t = 0 đ n th i đi m t = 10s là : ế ể ườ C. 30m. ấ C. 45m. ng th ng đ ng h ẳ ươ ậ ặ ầ ề ờ ỏ ỏ ể ề ề ậ ầ ầ ộ B. Chuy n đ ng lúc đ u là ch m d n đ u sau đó là nhanh d n đ u. D. B hút theo khí c u nên không th r i xu ng đ t. ầ ự ả ơ ự ể ấ ố ị ề ự 11. Khi thôi tác d ng l c vào v t thì v t v n ti p t c chuy n đ ng th ng đ u vì: ậ ẫ ế ụ ẳ ậ ầ ể ơ ề ầ ể ậ ộ ậ ẫ ố B. V t v n còn gia t c D. Không có ma sát do. A. R i t C. Chuy n đ ng đ u. ộ ụ A. V t có tính quán tính C. Các l c tác d ng cân b ng nhau ụ ự ằ

ố ượ ng c a v t. ủ ậ ụ ố ượ ng t l ố ủ ậ ỉ ệ ố ủ ậ ố ố ớ 12. Theo đ nh lu t II Newton thì : ậ ị A. Gia t c t l ngh ch v i kh i l ố ỉ ệ ị ố ượ ớ B. Kh i l ngh ch v i l c tác d ng lên v t. ậ ớ ự ị ỉ ệ ng c a v t. C. Gia t c c a v t t l thu n v i kh i l ủ ậ ớ ậ D. Gia t c c a v t là m t h ng s đ i v i m i v t. ỗ ậ ộ ằ 13. Đi u nào sau đây là sai khi nói v l c và ph n l c ? ề ề ự ệ ả ự ồ ờ ấ ặ

2 . Đ c ng c a lò xo đó là : ủ

ậ ng v i nhau. ớ ằ 14. L c h p d n ph thu c vào : ộ ữ ậ ả B. Kh i l D. Kh i l ậ ữ ủ ấ ng nhiên 20cm thì lò dãn ra và có chi u dài ộ ố ượ ố ượ 200g vào m t lò xo có chi u dài t ề ng và kho ng cách gi a các v t. ng c a Trái Đ t. ự ề ố ượ ộ ứ C. 100 N/m D. 1000 N/m ể B. L c h D. L c quán tính. ng c a lò xo, l y g = 10m/s ấ B. 10 N/m t có th đóng vai trò là : ự ướ ự ả ể ộ ự 17. L c t ng h p c a hai l c đ ng qui có giá tr l n nh t khi : ượ ộ ợ ủ ự ồ C. L c c n chuy n đ ng. ấ

ng tâm. ị ớ ề c chi u. ươ ươ

ự ự ự ự ợ ộ 18. M t vin bi n m trn m t bn n m ngang thì d ng cn b ng c a vin bi đó là : A. L c và ph n l c luôn xu t hi n và m t đi đ ng th i. ự ả ự ấ B. L c và ph n l c luôn đ t vào hai v t khác nhau. ự ả ự C. L c và ph n l c luôn cùng h ự ướ ả ự D. L c và ph n l c là không th cân b ng nhau. ả ự ể ự ự ấ ụ ẫ A. Th tích các v t. ể ng gi a các v t. C. Môi tr ườ ậ 15. Khi treo m t v t có kh i l ố ượ ộ ậ 22cm. B qua kh i l ủ ỏ A. 1 N/m 16. L c ma sát tr ự A. L c phát đ ng. ự ự ổ ng, cùng chi u. A. Hai l c thành ph n cùng ph ầ ng, ng B. Hai l c thành ph n cùng ph ầ ề ượ C. Hai l c thành ph n vuông góc v i nhau. ớ ầ D. Hai l c thành ph n h p v i nhau m t góc khác không. ớ ầ ằ ộ ủ ề ơ ằ ằ ể ế ế ằ ị ề ỏ ế ổ ọ ặ ằ ằ ạ A. Cn b ng kh ng b n. B. Cn b ng b n. ề ằ D. Lúc đ u cân b ng b n, sau đó chuy n thành cân b ng phi m đ nh. C. Cân b ng phi m đ nh. ằ ị ầ 19. Đ i v i m t v t đang quay quanh m t tr c quay c đ nh. B qua m i ma sát. N u b ng nhiên mô men l c ự ộ ậ ố ị ộ ụ tác d ng lên v t v t m t đi thì : ậ ậ ấ i ngay. B. V t đ i chi u quay. ậ ổ i. D. V t v n quay đ u. ầ ồ ừ ề ậ ẫ ề ố ớ ụ A. V t s d ng l ậ ẽ ừ ạ C. V t quay ch m d n r i d ng l ạ ậ ậ 20. Phát bi u nào sau đây không đúng : ể ộ ự ớ ộ ớ ủ ề ề ộ ớ ự ằ ầ ổ c chi u có đ l n b ng hi u đ l n c a hai l c thành ph n. ộ ớ ủ ự ệ ằ ề ộ ớ ộ ớ ằ ự ự ự ự ượ ề A. H p l c c a hai l c song song cng chi u l m t l c song song v i chng. B. H p l c c a hai l c song song cùng chi u có đ l n b ng t ng đ l n c a hai l c thành ph n. C. H p l c c a hai l c song song ng ầ D. H p l c c a hai l c song cùng chi u có đ l n b ng không. ầ ớ ậ ố ể ạ ộ ố ộ ợ ự ủ ợ ự ủ ợ ự ủ ợ ự ủ ậ : Ph n bi t p Câu 1. M t ôtô có kh i l ộ n m ngang. Sau khi đi đ ng 2 t n đang chuy n đ ng v i v n t c 36km/h thì tăng t c đ trên đo n đ ấ c quãng đ ườ ng ng 300m, ôtô đ t v n t c 72km/h. Tính h p l c tác d ng lên ôtô trong ằ ố ượ ượ ạ ậ ố ợ ự ườ ụ

Giáo án vật lý 10 cơ bản ườ ượ

2.

Gv: Ngô Văn Tân ữ ế ạ ự

ng đó. N u h s ma sát gi a bánh xe và m t đ ng là c quãng đ ờ ệ ố ố ờ ặ ườ th i gian tăng t c và th i gian ôtô đi đ 0,04 thì l c kéo c a đ ng c ôtô b ng bao nhiêu và đó là lo i l c nào ? L y g = 10m/s ủ ộ ự ằ ơ ấ

1 4

Câu 2. Tính gia t c r i t do và tr ng l ng 200kg đ cao b ng bán kính Trái ố ơ ự ọ ượ ng c a m t v t có kh i l ộ ậ ố ượ ủ ở ộ ằ

2. N u ế ở ộ ằ

t gia t c r i t sát m t đ t là g = 10m/s ế ộ ệ ể ở ộ ớ ố ộ do ệ ệ ờ Đ t. Bi đ cao đó mà có m t v tinh chuy n đ ng tròn ấ đ u quanh Trái Đ t thì v tinh đó s bay v i t c đ dài b ng bao nhiêu và sau th i gian bao lâu thì v tinh bay ề h t m t vòng. Bi ế ố ơ ự ấ t bán kính Trái Đ t là 6400km. ế ặ ấ ẽ ấ ộ

Đáp án Ph n lý thuy t: ầ Cu

ế 2

1

20

8

9

4

6

5

3

7

1 7

1 8

1 5

1 4

1 5

1 8

1 2

1 1

1 3

1 0 Đáp án D A B D C A D A C A C A C B C C A C D D

ướ

2 =>a=?

H ng d n gi i ph n bài t p ậ ả Cu 1. p d ng c ng th c 2as = v ơ

ầ ứ

2 – v0 0+at => t=?

ứ ị

T ợ ự

ơ

k – Fms = ma => Fk=?

ẫ ụ ừ ơ ụ ị

ể ụ

2

=

g

)

(

Cu 2. p d ng c ng th c P = mg v

ơ

g h

0

T c ng th c v = v Áp d ng đ nh lu t II Niu-t n, đ tìm h p l c: F = ma=> F =? Xác đ nh có nh ng l c nào tác d ng lên xe? Các l c đó có đ c đi m gì? F ặ R + hR

ứ ơ quanh m t tr i. p d ng c ng th c: v =r. L u ý : Th i gian Trái đ t quay h t 1 v ng l 24 gi ấ ờ ụ ư ế ị ờ ặ ờ

IV. RÚT KINH NGHI M TI T D Y Ế Ệ

Gv: Ngô Văn Tân

Giáo án vật lý 10 cơ bản