Ch ng 8: T ng quan và h i quy m u ươ ươ ồ ẫ
§1. H s t ệ ố ươ ẫ . ng quan m u
Đ nh nghĩa 1.1 : H s t ng quan m u gi a X và Y là: ị ệ ố ươ ữ ẫ
-
xy
x y .
=
(cid:217) (cid:217)
r XY
S S . X Y
H s t ng c a h s t ng ệ ố ươ ủ
ng 8
1
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
c l ộ ướ ượ ng 3, $6. ng quan m u là m t ẫ ệ ố ươ quan gi a X và Y ch ở ữ ươ
ườ ồ
ườ
h
=
=
=
=
$2.Đ ng h i quy ẫ . 1.Đ ng h i quy m u ồ Ký hi uệ Đ nh nghĩa 2.1: ị
(
)
Y X ( /
)
y n i , .
1,
k
,1,
k
j
x i
ij
i
Y x i
x Y , i x i
1 n = 1 j i M M M
(cid:222) M (cid:229)
2...
1
k
Đ ng g p khúc đ ượ c g i là đ ọ ườ ng h i ồ
ườ quy m u cua Y theo X. ấ ẫ
ườ ồ ế
: Đ ng h i quy tuy n tính m u c a Y theo ẫ . 2. Đ ng h i quy tuy n tính m u Đ nh nghĩa 2.2 ế ườ ồ ị ủ ẫ
k
2
X là đ ng th ng y=a+bx sao cho: ườ ẳ
=
)
( - +
)
( Q a b
,
min
a bx i
n . i
Y x i
= 1
i
ng 8
2
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
Ø ø fi (cid:229) º ß
xy
x y .
=
= -
b
,
a
y bx
Đ nh lý: ị -
S
2 X
(cid:217)
Ý nghĩa: Đ ng h i quy tuy n tính m u là đ ườ ườ ẫ
ng ng th ng ẳ ươ
ươ
ế ố ệ ế ồ ng h i quy tuy n tính m u cho ế ng quan ẫ
ồ b ng s li u c a X và Y theo ph x p x n i suy t ủ ừ ả ỉ ộ ấ i ti u.N u X và Y có t ng t pháp bình ph ố ể ươ x p x tuy n tính thì đ ỉ ườ ế ấ ta m t d báo đ n gi n: ả ộ ự
Y
= + y 0
a bx 0
ng 8
3
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
(cid:222) » ơ = X x 0
ố ệ ậ
ch ư ể ế ươ ả ở ọ
x
=fiy
y
: Nh p s li u nh đ tính ng 3,$6 .Sau đó đ c k t qu : =fix 3.Cách dùng máy tính b túiỏ E(X),E(Y),E(XY),… a)Lo i ESạ SHIFT START VAR
SHIFT START VAR
r xy
SHIFT START REG
a
=fi r =fia =fib
b
SHIFT START REG
xy
.=fi
n xy
SHIFT START REG
ng 8
4
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
(cid:229) SHIFT START SUM
=fix
x
y
b)Lo i MS : ạ .SHIFT START S-VAR
.SHIFT START S-VAR
.SHIFT START S-VAR
.SHIFT START S-VAR
a b
.=fi
n xy
=fi>y =fi>> r r xy =fi>>a =fi>>b (cid:229)> xy
ng 8
5
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
.SHIFT START S-VAR . SHIFT START S-SUM …
ầ ư i nhu n Y trong m t đ n v ị ộ ơ
X và l S v n đ u t th i gian c a 100 quan sát,đ c b ng s li u: Ví d 8.1: ụ ờ ố ố ủ ợ ươ ậ ả ố ệ
Y X
0,3 O,7 1,0
1 20 10 30
2 30 10 40
30
ng 8
6
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
ng đ 3 ề B ng s li u đ bài t ố ệ ả ươ ươ 20 20 10 ng v i b ng sau: ớ ả 30 50 N=100
ijn
jy
.
ix 1
0,3 20
1 0,7 10
2 0,7 30
2 1.0 10
3 0,7 10
3 1.0 20
ng 8
7
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
Nh p vào ta có: ậ
=fi =
n
n
100
.
=fi =
x
2
x =fi =
y
0, 71
r
0, 7447
a b
y =fi = r xy =fi = a =fi = b =fi
xy
0, 2433 0, 2333 = n xy .
(cid:222) = 156
xy
1, 56
ng 8
8
Khoa Khoa H c và Máy Tính ọ
ố
ươ
Xác Su t Th ng Kê. Ch ấ @Copyright 2010
(cid:229)