Giấy chứng nhận điều chỉnh Giấy phép đầu tư (cấp cho trường hợp doanh nghiệp có
vốn đầu tư nước ngoài và các bên tham gia hợp đồng hợp tác kinh doanh được cấp Giấy
phép đầu tư trước ngày 01/7/2006 chưa đăng ký lại và không đăng ký lại)
5 Ph l c II- ụ ụ
GI Y CH NG NH N ĐI U CH NH GI Y PHÉP Đ U T Ầ Ư Ứ Ấ Ậ Ấ Ề Ỉ
(c p cho tr ng h p n c ngoài và các bên ấ ườ ợ doanh nghi p có v n đ u t ệ ầ ư ướ ố
tham gia h p đ ng h p tác kinh doanh đ c c p Gi y phép đ u t ợ ồ ợ ượ ấ ầ ư ướ c tr ấ
ngày 01/7/2006 ch a đăng ký l i và không đăng ký l i) ư ạ ạ
[G-01] C QUAN C P C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA Ơ Ấ Ộ Ộ Ủ
VI T NAM Ứ GI Y CH NG Ấ Ệ
NH N Đ U T Đ c l p - T do - H nh phúc Ầ Ư Ậ ộ ậ ự ạ
GI Y CH NG NH N ĐI U CH NH GI Y PHÉP Đ U T Ầ Ư Ứ Ấ Ậ Ấ Ề Ỉ
[G-04] S :ố Căn c Lu t Đ u t ngày 29 tháng 11 năm 2005; ầ ư ứ ậ
Căn c Lu t Doanh nghi p ngày 29 tháng 11 năm 2005; ứ ệ ậ
Căn c Ngh đ nh s 108/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 ứ ố ị ị
quy đ nh chi ti t và h ị ế ướ ầ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Đ u ộ ố ề ủ ẫ ậ
tư ;
Căn c Ngh đ nh s 101/2006/NĐ-CP ngày 21 tháng 9 năm 2006 ứ ố ị ị
quy đ nh vi c đăng ký l ệ ị ạ ứ i, chuy n đ i và đăng ký đ i Gi y ch ng ể ấ ổ ổ
nh n đ u t c a các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài theo ầ ư ủ ầ ư ướ ệ ậ ố
quy đ nh c a Lu t Doanh nghi p và Lu t Đ u t ầ ư ủ ệ ậ ậ ị
[G-20.1] Căn c ...ứ [G-01.1] Căn c …. quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và t ị ứ ứ ụ ệ ề ạ ổ ứ ch c
b máy c a ... ; ủ ộ Căn c b n đ ngh đi u ch nh Gi y phép đ u t ề ứ ả ị ề ầ ư ấ ỉ và h s kèm ồ ơ
theo do.... n p ngày ..... và h s b sung n p ngày.... (n u có) ộ ộ ế ồ ơ ổ C QUAN C P GI Y CH NG NH N Đ U T Ầ Ư Ấ Ứ Ấ Ậ
[G-01.2] [G-05] [G-06] Ơ ậ : Ch ng nh n ở : Đ i di n b i ệ ứ ạ
Đi u ch nh Gi y phép đ u t ấ ầ ư (s , ngày, n i c p) ơ ấ v i n i dung sau: ớ ộ ề ố ỉ
(Ch ghi n i dung đ ngh đi u ch nh (n u có) liên quan đ n ị ề ế tên , ề ế ộ ỉ ỉ
m c tiêu và quy mô, ụ ạ đ a đi m th c hi n, t ng v n, th i h n ho t ổ ờ ạ ự ể ệ ố ị
ti n đ th c hi n và các u đãi đ i v i d án) ố ớ ự ế ư Các đi u kho n sau đây c a Gi y phép đ u t đ ng,ộ Đi u 1: ề ộ ự ề ầ ư ho c và / ệ ả ủ ấ ặ
Gi y phép đi u ch nh (s , ngày, n i c p) ề ấ ỉ ơ ấ đ ố ượ c đi u ch nh nh sau: ỉ ư ề
Đi u ..... ề
M i đi u kho n khác c a Gi y phép đ u t Đi u ..... ề Đi u 2: ề ầ ư ho c vàặ / ủ ề ả ấ ọ Gi yấ
ỉ Gi y ch ng nh n đ u t đi u ch nh đ nguyên giá tr pháp lý. (vi ị c l p thành phép đi u ch nh ề Đi u 3: ề (s , ngày, n i c p) ố ứ ơ ấ v n gi ẫ ầ ư ề ượ ậ ữ ỉ ấ ậ tế
c c p 01 b n b ng s và ch ) ố ằ ữ b n g c; m i nhà đ u t đ ầ ư ượ ấ ả (đ iố ả ố ỗ
v i h p đ ng h p tác kinh doanh) ợ ớ ợ ồ ệ ; 01 b n c p cho doanh nghi p ả ấ
(đ i v i doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài) ố ớ ầ ư ướ ệ ố và 01 b n ả l u t ư ạ i
C quan c p Gi y ch ng nh n đ u t . ứ ấ ấ ơ ầ ư [G-21] ậ THỦ
TR ƯỞ NG C QUAN Ơ
Ứ C P GI Y CH NG Ấ Ấ
NH NẬ Đ U TẦ Ư