TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Ch

Ỉ Ỉ

ng 4: ươ T O VÀ HI U CH NH Ệ Ạ T O VÀ HI U CH NH Ạ Ệ D LI U THU C TÍNH Ữ Ệ D LI U THU C TÍNH Ữ Ệ

Ộ Ộ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ổT ng quan T ng quan

Khái ni m v c s d li u  Khái ni m v c s d li u

ề ơ ở ữ ệ ề ơ ở ữ ệ

ệ ệ

C u trúc b ng d li u thu c tính c a Arcview  C u trúc b ng d li u thu c tính c a Arcview

ữ ệ ữ ệ

ủ ủ

ộ ộ

ả ả

ấ ấ

ng không gian ng không gian

 T o d li u thu c tính cho các đ i t T o d li u thu c tính cho các đ i t ộ ộ

ạ ữ ệ ạ ữ ệ

ố ượ ố ượ

T o b ng d li u m i trong Arcview  T o b ng d li u m i trong Arcview

ạ ả ạ ả

ữ ệ ữ ệ

ớ ớ

Hi u ch nh b ng d li u thu c tính  Hi u ch nh b ng d li u thu c tính

ữ ệ ữ ệ

ộ ộ

ệ ệ

ả ả

ỉ ỉ

T ng k t và th ng kê d li u thu c tính  T ng k t và th ng kê d li u thu c tính

ữ ệ ữ ệ

ổ ổ

ố ố

ộ ộ

ế ế

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Khái ni m v c s d li u Khái ni m v c s d li u

ề ơ ở ữ ệ ề ơ ở ữ ệ

ệ ệ

Te äp d ö õ lie äu 1

Trình ö ùng d uïng 1

Xua át d öõ lie äu

Te äp d öõ lie äu 2

Xua át d öõ lie äu

Trình öùng d uïng 2

Te äp d ö õ lie äu 3

CÔ SÔÛ DÖÕ LIEÄU

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Các mô hình c s d li u Các mô hình c s d li u

ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ

ạ ạ

• Mô hình phân c p (The Hierarchical Model) Mô hình phân c p (The Hierarchical Model) ấ ấ • Mô hình m ng (The Network Model) Mô hình m ng (The Network Model) • Mô hình quan h (The Relational Model) Mô hình quan h (The Relational Model)

ệ ệ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Mô hình phân c p ấ Mô hình phân c p ấ

ngườ ngườTr Tr

KhoaKhoa

Sinh viên Sinh viên

ảGi ng viên Gi ng viên

Môn h cọMôn h cọ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Mô hình m ng ạ Mô hình m ng ạ

ngườ ngườTr Tr

KhoaKhoa

Sinh viên Sinh viên

ảGi ng viên Gi ng viên

ảB ng đăng ký B ng đăng ký

Môn h cọMôn h cọ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

• Mô hình quan h ệ Mô hình quan h ệ

Di n tích

Chu vi

Mã v trí ị

vùng

(ha)

(m)

11

15

500

P-15

12

10

350

P-55

13

17

500

P-30

11

12

14

25

650

P-50

Ch nhân

Mã v trí ị

Tu iổ

13

14

P-55

55

Nguy n Văn S n ơ

P-15

30

Tr n Th Th y ủ ị

P-50

Lê Văn Giàu

25

P-30

50

Phan Th Kimị

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

C u trúc b ng d li u thu c tính c a Arcview C u trúc b ng d li u thu c tính c a Arcview

ữ ệ ữ ệ

ủ ủ

ộ ộ

ả ả

ấ ấ

C t ộ

Dòng

Giá tr ị thu c ộ tính

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Các ki u d li u thu c tính trong Arcview ộ Các ki u d li u thu c tính trong Arcview ộ

ể ữ ệ ể ữ ệ

ể ữ ệ ể ữ ệ

ữ ữ ữ ữ

ạ ạ

ị ị

Các ki u d li u khác nhau l u tr nh ng lo i giá tr khác ư Các ki u d li u khác nhau l u tr nh ng lo i giá tr khác ư nhaunhau

Num b e r

String

Bo o le a n

Da te

6351 Ng uye ãn Va ên Xa nh

True

20010620

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Cô sô û d ö õ lie äu GIS

Kho âng g ia n

T o ạT o ạ d li u ữ ệ d li u ữ ệ thu c ộthu c ộ tính tính cho các cho các đ i ốđ i ố ng ượt ượ t ng không không giangian

Thuo äc tính

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ng ng

T o d li u thu c tính cho các đ i t ộ T o d li u thu c tính cho các đ i t ộ

ạ ữ ệ ạ ữ ệ

ố ượ ố ượ

không gian (tt) không gian (tt)

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ng ng

T o d li u thu c tính cho các đ i t ộ T o d li u thu c tính cho các đ i t ộ

ạ ữ ệ ạ ữ ệ

ố ượ ố ượ

không gian (tt) không gian (tt)

ị ọ

Tính toán giá tr t a đ , đ ộ ộ dài, di n ệ tích c a ủ các đ i ố ng t ượ không gian. Công c :ụ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

T o b ng d li u m i ớ T o b ng d li u m i ớ

ạ ả ạ ả

ữ ệ ữ ệ

2

1

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Hi u ch nh b ng d li u thu c tính Hi u ch nh b ng d li u thu c tính

ộ ộ

ỉ ỉ

ệ ệ

ả ả

ỉ ỉ

Thêm, xóa, s a các giá tr thu c tính Thêm, xóa, s a các giá tr thu c tính

ữ ệ ả ệ ữ ệ ả ệ • Hi u ch nh d li u trong b ng Hi u ch nh d li u trong b ng ữ ệ ữ ệ ị ị

ử ử

ộ ộ

ổ ổ

ị ủ ả ị ủ ả

ng trong m t b ng ng trong m t b ng

ườ ườ

ộ ả ộ ả

• •

ng ng

• Thay đ i cách hi n th c a b ng Thay đ i cách hi n th c a b ng ể ể Thay đ i v trí các tr Thay đ i v trí các tr ổ ị ổ ị T t hi n th và đ i tên tr T t hi n th và đ i tên tr ị ể ị ể

ườ ườ

ổ ổ

ắ ắ

ả ả

• Xóa dòng/c t trong b ng Xóa dòng/c t trong b ng ộ ộ • Start Editing > Edit > Delete Field Start Editing > Edit > Delete Field Start Editing > Edit > Delete Records Start Editing > Edit > Delete Records

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

Hi u ch nh b ng d li u thu c tính (tt) Hi u ch nh b ng d li u thu c tính (tt)

ữ ệ ữ ệ

ộ ộ

ệ ệ

ả ả

ỉ ỉ

T t hi n ắ thị

Đ i tên ổ ngườ tr

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

T ng k t và th ng kê d li u thu c tính T ng k t và th ng kê d li u thu c tính

ữ ệ ữ ệ

ộ ộ

ố ố

ổ ổ

ế ế

 Th ng kê d li u thu c tính (Statistic)

ữ ệ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

T ng k t và th ng kê d li u thu c tính (tt) T ng k t và th ng kê d li u thu c tính (tt)

ữ ệ ữ ệ

ố ố

ổ ổ

ộ ộ

ế ế

T ng k t d li u thu c tính (Summarize)  T ng k t d li u thu c tính (Summarize)

ế ữ ệ ế ữ ệ

ộ ộ

ổ ổ

H y b m t yêu ủ ỏ ộ c u t ng k t ế ầ ổ

Thêm vào m t yêu c u t ng k t ế ầ ổ

ng Tr ườ thu c tính ộ mu n t ng ố ổ k tế

Ph

ng th c ươ t ng k t ế ổ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ

TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS TRUNG TÂM CÔNG NGH THÔNG TIN Đ A LÝ - DITAGIS Ệ Ệ Ị Ị

ng 4 ng 4

H t ch ế H t ch ế

ươ ươ

GIS đ i c GIS đ i c

ng v i ph n m m Arcview ng v i ph n m m Arcview

ạ ươ ạ ươ ớ ớ ề ề ầ ầ