
Tuyển tập Hội nghị Khoa học thường niên năm 2024. ISBN: 978-604-82-8175-5
526
XÂY DỰNG BẢN ĐỒ MỨC ĐỘ CHIA CẮT SÂU ĐỊA HÌNH
PHỤC VỤ NGHIÊN CỨU SỬ DỤNG ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC
TRONG HỆ THỐNG THỦY LỢI
Vũ Ngọc Quỳnh, Đặng Minh Hải
Trường Đại học Thủy lợi, email: quynhvn@tlu.edu.vn
1. GIỚI THIỆU CHUNG
Hiện nay, việc ứng dụng đường ống dẫn
nước trong hệ thống thủy lợi ở nước ta đang
nhận được nhiều quan tâm do công nghệ này
mang đến nhiều lợi ích, có thể kể đến như
đảm bảo sự ổn định và chất lượng nguồn
nước ở địa hình phức tạp; thích hợp với xu
hướng hiện đại hóa, tiết kiệm nước; giảm
thiểu chi phí sửa chữa khi thiên tai xảy ra.
Đặc biệt tại những khu vực có địa hình phức
tạp bị chia cắt liên tục gây trở ngại cho giao
thông, cho việc khai thác tài nguyên và giao
lưu kinh tế giữa các vùng, việc áp dụng mạng
lưới đường ống dẫn nước được cho là phù
hợp và đáp ứng được yêu cầu cấp nước.
Tuy nhiên, một vấn đề quan trọng cần xác
định khi xây dựng hệ thống đường ống dẫn
nước là cần làm rõ điều kiện bắt buộc phải sử
dụng đường ống. Hệ thống ống dẫn nước đặc
biệt phát huy ưu thế khi xây dựng trên địa
hình bị chia cắt, nhưng hiện tại, hầu hết các
địa phương chưa có công cụ hỗ trợ định
lượng cụ thể mức độ chia cắt.
Mục tiêu chính của bài báo là xây dựng
bản đồ mức độ chia cắt sâu địa hình trên
phạm vi phần đất liền Việt Nam, làm cơ sở
phục vụ công tác nghiên cứu khả thi ứng
dụng mạng lưới đường ống dẫn nước trong
hệ thống thủy lợi ở nước ta.
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.1. Khái niệm
Mức độ chia cắt sâu là một đại lượng đặc
trưng của hình thái địa hình, đó là sự chênh
lệch độ cao của địa hình trên một đơn vị diện
tích. Chia cắt sâu địa hình cũng là một chỉ số
đánh giá quá trình xâm thực theo chiều thẳng
đứng của các loại dòng chảy. Chỉ số chia cắt
sâu địa hình được xác định theo công thức:
Hs = H h
trong đó,
Hs là chỉ số mức độ chia cắt sâu (m/km2);
H là độ cao tuyệt đối lớn nhất trong khu
vực nghiên cứu;
H là độ cao tuyệt đối nhỏ nhất trong khu
vực nghiên cứu.
2.2. Dữ liệu nghiên cứu
Bài báo sử dụng dữ liệu mô hình số độ cao
DEM thể hiện bề mặt độ cao địa hình phần
đất liền của Việt Nam, với độ phân giải là
30m, để thành lập bản đồ mức độ chia cắt sâu
địa hình.
2.3. Xây dựng bản đồ mức độ chia cắt
sâu địa hình
Trong bài báo, công cụ GIS được sử dụng
chủ yếu để xử lý và thành lập bản đồ mức độ
chia cắt sâu dựa trên dữ liệu mô hình DEM.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) hiển thị các
lớp thông tin đã được sàng lọc, tổng hợp theo
yêu cầu truy cập thông tin, đồng thời cho
phép tính toán, phân tích không gian và
chồng ghép các lớp thông tin [1].
Bản đồ mức độ chia cắt sâu thể hiện sự
chênh lệch độ cao địa hình trong phạm vi một
đơn vị diện tích (1 km2). Việc xây dựng bản
đồ mức độ chia cắt sâu được thực hiện theo
trình tự các bước trong Hình 1 sau đây.